Trong giao tiếp hàng ngày, biết cách bày tỏ lòng biết ơn là một trong những kỹ năng quan trọng. Tiếng Trung, với sự phong phú về ngữ pháp và từ vựng, có nhiều cách để nói "cảm ơn". Bài viết này sẽ giới thiệu các mẫu câu phổ biến giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn.
Tìm hiểu các mẫu câu cảm ơn trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp tự tin hơn
I. Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung
1. Cách nói cảm ơn trong tiếng Trung
- 谢谢 (Xièxiè): Cảm ơn.
- Đây là cách nói cảm ơn phổ biến và đơn giản nhất trong tiếng Trung.
- 谢谢你 (Xièxiè nǐ): Cảm ơn bạn.
- Thêm từ "你" (bạn) để chỉ người cụ thể mà bạn đang cảm ơn.
- 谢谢您 (Xièxiè nín): Cảm ơn ngài/bạn (lịch sự).
- "您" (nín) là cách xưng hô lịch sự, thường dùng với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng.
- 多谢 (Duōxiè): Cảm ơn nhiều.
- Cách diễn đạt này nhấn mạnh mức độ cảm ơn, dùng khi bạn muốn bày tỏ sự biết ơn sâu sắc.
- 非常感谢 (Fēicháng gǎnxiè): Vô cùng cảm ơn.
- Diễn tả sự biết ơn mạnh mẽ và chân thành hơn.
- 感激不尽 (Gǎnjī bù jìn): Biết ơn vô hạn.
- Thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết, thể hiện sự cảm ơn sâu sắc.
- 谢谢你的帮助 (Xièxiè nǐ de bāngzhù): Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- Khi bạn muốn cảm ơn vì một sự giúp đỡ cụ thể.
- 谢谢你的关心 (Xièxiè nǐ de guānxīn): Cảm ơn sự quan tâm của bạn.
- Dùng để cảm ơn khi ai đó thể hiện sự quan tâm đến bạn.
2. Các cách thể hiện lòng biết ơn trong ngữ cảnh cụ thể
- 感谢您的支持 (Gǎnxiè nín de zhīchí): Cảm ơn sự ủng hộ của ngài/bạn.
- 谢谢你给我提供的信息 (Xièxiè nǐ gěi wǒ tígōng de xìnxī): Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin cho tôi.
- 多谢您的照顾 (Duōxiè nín de zhàogu): Cảm ơn ngài/bạn đã chăm sóc.
Những cách nói cảm ơn trên giúp bạn diễn đạt sự biết ơn một cách chính xác và phù hợp với từng tình huống trong giao tiếp tiếng Trung.
II. Một số mẫu câu cảm ơn trong tiếng Trung
Lời cảm ơn là cách bày tỏ lòng trân trọng và biết ơn đối với những điều tốt đẹp mà người khác đã làm cho mình. Đây cũng là dấu hiệu của một lối sống văn hóa, lịch sự, thể hiện thái độ tôn kính đối với những người xung quanh. Sau đây là những câu cảm ơn phổ biến mà mọi người thường sử dụng trong đời sống hàng ngày.
1. Các cách nói cảm ơn cơ bản
Dưới đây là một số cách diễn đạt lời cảm ơn phổ biến trong tiếng Trung:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ghi chú |
Ví dụ |
谢谢 |
Xièxiè |
Cảm ơn |
Cách nói phổ biến, thông dụng nhất |
谢谢你邀请我参加聚会。(Xièxiè nǐ yāoqǐng wǒ cānjiā jùhuì.) - Cảm ơn bạn đã mời tôi tham gia bữa tiệc. |
感谢 |
Gǎnxiè |
Biết ơn, cảm kích |
Dùng trong cả nói và viết |
我衷心感谢您的帮助。(Wǒ zhōngxīn gǎnxiè nín de bāngzhù.) - Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. |
多谢 |
Duōxiè |
Cảm ơn nhiều |
Nhấn mạnh mức độ biết ơn |
多谢你帮我找到了这个文件。 (Duō xiè nǐ bāng wǒ zhǎodàole zhège wénjiàn.) - Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi tìm thấy tài liệu này. |
非常感谢 |
Fēicháng gǎnxiè |
Vô cùng cảm ơn |
Bày tỏ sự cảm ơn sâu sắc |
非常感谢你帮我完成了这个项目。 (Fēicháng gǎnxiè nǐ bāng wǒ wánchéngle zhège xiàngmù.) - Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi hoàn thành dự án này. |
感激 |
Gǎnjī |
Cảm kích, biết ơn |
Thường dùng trong ngữ cảnh mang tính trang trọng |
我感激你一直以来的帮助。 (Wǒ gǎnjī nǐ yīzhí yǐlái de bāngzhù.) - Tôi rất cảm kích vì sự giúp đỡ của bạn từ trước đến nay. |
不胜感激 |
Bùshèng gǎnjī |
Cảm kích vô cùng |
Thường dùng trong văn viết |
感谢您的帮助,我不胜感激。 (Gǎnxiè nín de bāngzhù, wǒ bù shèng gǎnjī.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể tả hết sự cảm kích. |
感激不尽 |
Gǎnjī bù jìn |
Biết ơn vô hạn |
Không hay dùng phổ biến, trong 1 vài tình huống đặc biệt |
感谢您的支持,我感激不尽。 (Gǎnxiè nín de zhīchí, wǒ gǎnjī bù jìn.) - Cảm ơn sự ủng hộ của bạn, tôi không thể diễn tả hết sự cảm kích. |
谢谢您的帮助 |
Xièxiè nín de bāngzhù |
Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài/bạn |
Lịch sự, trang trọng |
谢谢您的帮助,我终于完成了工作。 |
谢谢你的关心 |
Xièxiè nǐ de guānxīn |
Cảm ơn sự quan tâm của bạn |
Dùng trong giao tiếp thường ngày |
谢谢你的关心,我现在感觉好多了。 (Xièxiè nǐ de guānxīn, wǒ xiànzài gǎnjué hǎo duō le.) - Cảm ơn sự quan tâm của bạn, giờ tôi cảm thấy tốt hơn nhiều. |
Những câu này giúp bạn diễn đạt sự cảm ơn trong nhiều tình huống khác nhau, từ hàng ngày đến các tình huống đòi hỏi sự trang trọng.
2. Các mẫu câu cảm ơn theo ngữ cảnh
Ngữ cảnh |
Mẫu câu tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Nhận được sự giúp đỡ |
谢谢你的帮助 |
Xièxiè nǐ de bāngzhù |
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
谢谢你的帮助,我才能完成这个任务。 (Xièxiè nǐ de bāngzhù, wǒ cáinéng wánchéng zhège rènwù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, tôi mới có thể hoàn thành nhiệm vụ này. |
感谢您的帮助 |
Gǎnxiè nín de bāngzhù |
Cảm ơn sự giúp đỡ của ngài/bạn (lịch sự) |
感谢您的帮助,我顺利完成了任务。 (Gǎnxiè nín de bāngzhù, wǒ shùnlì wánchéngle rènwù.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, tôi đã hoàn thành nhiệm vụ một cách suôn sẻ. |
|
非常感谢你的帮助 |
Fēicháng gǎnxiè nǐ de bāngzhù |
Vô cùng cảm ơn sự giúp đỡ của bạn |
非常感谢你的帮助,我才能顺利完成工作。 (Fēicháng gǎnxiè nǐ de bāngzhù, wǒ cáinéng shùnlì wánchéng gōngzuò.) - Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều, tôi mới có thể hoàn thành công việc một cách suôn sẻ. |
|
Nhận được quà tặng |
谢谢你的礼物 |
Xièxiè nǐ de lǐwù |
Cảm ơn món quà của bạn |
谢谢你的礼物,我真的很喜欢。 (Xièxiè nǐ de lǐwù, wǒ zhēn de hěn xǐhuān.) - Cảm ơn món quà của bạn, tôi thật sự rất thích. |
多谢你的心意 |
Duōxiè nǐ de xīnyì |
Cảm ơn tấm lòng của bạn |
多谢你的心意,我很感动。 (Duō xiè nǐ de xīnyì, wǒ hěn gǎndòng.) - Cảm ơn tấm lòng của bạn, tôi rất cảm động. |
|
这份礼物我很喜欢,谢谢! |
Zhè fèn lǐwù wǒ hěn xǐhuān, xièxiè! |
Tôi rất thích món quà này, cảm ơn! |
这份礼物我很喜欢,谢谢!它正是我需要的。 (Zhè fèn lǐwù wǒ hěn xǐhuān, xièxiè! Tā zhèng shì wǒ xūyào de.) - Món quà này tôi rất thích, cảm ơn! Nó đúng là thứ tôi cần. |
|
Khi ai đó chúc mừng |
谢谢你的祝福 |
Xièxiè nǐ de zhùfú |
Cảm ơn lời chúc của bạn |
非常感谢你的祝福,祝你也一切顺利! (Fēicháng gǎnxiè nǐ de zhùfú, zhù nǐ yě yīqiè shùnlì!) - Cảm ơn lời chúc của bạn rất nhiều, chúc bạn cũng gặp nhiều may mắn! |
感谢您的支持 |
Gǎnxiè nín de zhīchí |
Cảm ơn sự ủng hộ của ngài/bạn |
感谢您的支持,您的帮助对我非常重要。 (Gǎnxiè nín de zhīchí, nín de bāngzhù duì wǒ fēicháng zhòngyào.) - Cảm ơn sự hỗ trợ của bạn, sự giúp đỡ của bạn đối với tôi rất quan trọng. |
|
你的祝福让我很感动,谢谢! |
Nǐ de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng, xièxiè! |
Lời chúc của bạn làm tôi rất cảm động, cảm ơn! |
你的祝福让我很感动,谢谢!我会好好努力的。 (Nǐ de zhùfú ràng wǒ hěn gǎndòng, xièxiè! Wǒ huì hǎohǎo nǔlì de.) - Lời chúc của bạn làm tôi rất cảm động, cảm ơn! Tôi sẽ cố gắng hết mình. |
|
Khi được thông cảm hoặc động viên |
谢谢你的理解 |
Xièxiè nǐ de lǐjiě |
Cảm ơn bạn đã thấu hiểu |
谢谢你的理解,我真的很感激。 (Xièxiè nǐ de lǐjiě, wǒ zhēn de hěn gǎnjī.) - Cảm ơn sự hiểu biết của bạn, tôi thật sự rất cảm kích. |
感谢您的鼓励 |
Gǎnxiè nín de gǔlì |
Cảm ơn sự động viên của ngài/bạn |
感谢您的鼓励,它让我更有信心去面对挑战。 (Gǎnxiè nín de gǔlì, tā ràng wǒ gèng yǒu xìnxīn qù miànduì tiǎozhàn.) - Cảm ơn sự động viên của bạn, nó làm tôi có thêm tự tin để đối mặt với thử thách. |
|
谢谢你一直以来的支持 |
Xièxiè nǐ yīzhí yǐlái de zhīchí |
Cảm ơn bạn đã luôn ủng hộ tôi |
谢谢你一直以来的支持,我感到非常感激。 (Xièxiè nǐ yīzhí yǐlái de zhīchí, wǒ gǎndào fēicháng gǎnjī.) - Cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ suốt thời gian qua, tôi rất cảm kích. |
|
Nhận được lời khuyên hoặc chỉ dẫn |
谢谢你的建议 |
Xièxiè nǐ de jiànyì |
Cảm ơn lời khuyên của bạn |
谢谢你的建议,我会认真考虑的。 (Xièxiè nǐ de jiànyì, wǒ huì rènzhēn kǎolǜ de.) - Cảm ơn lời khuyên của bạn, tôi sẽ cân nhắc thật kỹ. |
感谢您的指教 |
Gǎnxiè nín de zhǐjiào |
Cảm ơn sự chỉ dẫn của ngài/bạn |
感谢您的指教,我会更加努力改进。 (Gǎnxiè nín de zhǐjiào, wǒ huì gèngjiā nǔlì gǎijìn.) - Cảm ơn sự chỉ dẫn của bạn, tôi sẽ nỗ lực cải thiện hơn nữa. |
|
你的建议对我帮助很大,谢谢! |
Nǐ de jiànyì duì wǒ bāngzhù hěn dà, xièxiè! |
Lời khuyên của bạn giúp tôi rất nhiều, cảm ơn! |
感谢你给我的建议,它对我帮助很大。 (Gǎnxiè nǐ gěi wǒ de jiànyì, tā duì wǒ bāngzhù hěn dà.) - Cảm ơn lời khuyên của bạn, nó giúp tôi rất nhiều. |
|
Khi được chăm sóc |
谢谢你的照顾 |
Xièxiè nǐ de zhàogu |
Cảm ơn bạn đã chăm sóc |
谢谢你的照顾,我感到非常温暖。 (Xièxiè nǐ de zhàogù, wǒ gǎndào fēicháng wēnnuǎn.) - Cảm ơn sự chăm sóc của bạn, tôi cảm thấy rất ấm áp. |
感谢您的关怀 |
Gǎnxiè nín de guānhuái |
Cảm ơn sự quan tâm của ngài/bạn |
感谢您的关怀,我感到非常温暖。 (Gǎnxiè nín de guānhuái, wǒ gǎndào fēicháng wēnnuǎn.) - Cảm ơn sự quan tâm của bạn, tôi cảm thấy rất ấm áp. |
|
谢谢你对我无微不至的关心 |
Xièxiè nǐ duì wǒ wúwēi bùzhì de guānxīn |
Cảm ơn sự quan tâm chu đáo của bạn |
谢谢你对我无微不至的关心,我真的很感动。 (Xièxiè nǐ duì wǒ wúwēi bùzhì de guānxīn, wǒ zhēn de hěn gǎndòng.) - Cảm ơn bạn vì sự quan tâm chu đáo của bạn, tôi thật sự rất cảm động |
|
Khi nhận được lời khen |
谢谢夸奖! |
Xièxiè kuājiǎng! |
Cảm ơn lời khen! |
谢谢夸奖!我会继续努力的。 (Xièxiè kuājiǎng! Wǒ huì jìxù nǔlì de.) - Cảm ơn bạn đã khen ngợi! Tôi sẽ tiếp tục cố gắng. |
多谢您的称赞! |
Duōxiè nín de chēngzàn! |
Cảm ơn sự khen ngợi của ngài/bạn! |
多谢您的称赞,您的支持对我很重要。 (Duōxiè nín de chēngzàn, nín de zhīchí duì wǒ hěn zhòngyào.) - Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời khen ngợi, sự ủng hộ của bạn rất quan trọng đối với tôi. |
|
Khi người khác giúp bạn hoàn thành công việc |
感谢你帮助我完成这项工作 |
Gǎnxiè nǐ bāngzhù wǒ wánchéng zhè xiàng gōngzuò |
Cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành công việc này. |
感谢你帮助我完成这项工作,我真的很感激。 (Gǎnxiè nǐ bāngzhù wǒ wánchéng zhè xiàng gōngzuò, wǒ zhēn de hěn gǎnjī.) — Cảm ơn bạn đã giúp tôi hoàn thành công việc này, tôi thật sự rất cảm kích. |
谢谢你帮我解决问题 |
Xièxiè nǐ bāng wǒ jiějué wèntí |
Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề. |
谢谢你帮我解决问题,我真的很感激。 (Xièxiè nǐ bāng wǒ jiějué wèntí, wǒ zhēn de hěn gǎnjī.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề, tôi thật sự rất cảm kích. |
3. Cách đáp lại khi được cảm ơn
Khi ai đó nói "cảm ơn" (谢谢), bạn có thể đáp lại bằng nhiều cách khác nhau, tùy vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng. Dưới đây là một số cách đáp lại thông dụng:
Mẫu câu đáp lại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ghi chú |
Ví dụ |
不用谢 |
Bùyòng xiè |
Không cần cảm ơn. |
Dùng khi bạn muốn thể hiện rằng việc bạn làm là điều hiển nhiên. |
A: 谢谢你帮我解决问题。(Xièxiè nǐ bāng wǒ jiějué wèntí.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề. B: 不用谢,没什么的。 (Bù yòng xiè, méi shénme de.) - Không cần cảm ơn, chẳng có gì đâu. |
不客气 |
Bù kèqì |
Đừng khách sáo. |
Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. |
A: 谢谢你帮我拿东西。(Xièxiè nǐ bāng wǒ ná dōngxi.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang đồ. B: 不客气,没问题。(Bù kèqì, méi wèntí.) - Không có gì, không vấn đề gì. |
没事儿 |
Méishìr |
Không có gì. |
Dùng khi bạn muốn làm giảm sự cảm ơn. |
A: 谢谢你帮我做这个。(Xièxiè nǐ bāng wǒ zuò zhège.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm việc này. B: 没事儿,没什么。(Méishìr, méi shénme) - Không có gì, chẳng có gì to tát. |
这是我应该做的 |
Zhè shì wǒ yīnggāi zuò de |
Đây là việc tôi nên làm |
Thể hiện rằng bạn chỉ làm điều bình thường. |
A: 谢谢你帮我做这个。(Xièxiè nǐ bāng wǒ zuò zhège.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm việc này. B: 这是我应该做的,不用谢。(Zhè shì wǒ yīnggāi zuò de, bù yòng xiè.) - Đây là điều tôi nên làm, không cần cảm ơn. |
举手之劳 |
Jǔ shǒu zhī láo |
Chỉ là một việc nhỏ thôi. |
Dùng khi bạn muốn khiêm tốn về việc mình đã làm. |
A: 谢谢你帮我拿书。(Xièxiè nǐ bāng wǒ ná shū.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi lấy sách. B: 举手之劳,不用谢。(Jǔshǒu zhī láo, bù yòng xiè.) - Chỉ là việc nhỏ thôi, không cần cảm ơn. |
没什么 |
Méi shénme |
Không có gì. |
Cách nói nhẹ nhàng, thể hiện việc bạn làm không phải điều gì to tát. |
A: 谢谢你帮我拿书。(Xièxiè nǐ bāng wǒ ná shū.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi lấy sách. B: 没什么,没事儿。(Méishénme, méi shìr.) - Không có gì, không sao đâu. |
当然 |
Dāngrán |
Dĩ nhiên rồi. |
Thường dùng khi việc bạn làm là điều tự nhiên. |
A: 谢谢你帮我做这个。(Xièxiè nǐ bāng wǒ zuò zhège.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm việc này. B: 当然,我很乐意帮忙。(Dāngrán, wǒ hěn lèyì bāngmáng.) - Tất nhiên, tôi rất vui khi có thể giúp đỡ. |
很高兴能帮到你 |
Hěn gāoxìng néng bāng dào nǐ |
Rất vui vì có thể giúp đỡ bạn. |
Cách trả lời lịch sự, thể hiện sự vui mừng khi có thể hỗ trợ. |
A: 谢谢你帮我解决了问题。(Xièxiè nǐ bāng wǒ jiějuéle wèntí.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề. B: 很高兴能帮到你,有什么问题随时告诉我。(Hěn gāoxìng néng bāng dào nǐ, yǒu shénme wèntí suíshí gàosù wǒ.) - Rất vui khi có thể giúp đỡ bạn, nếu có vấn đề gì, hãy nói cho tôi biết bất cứ lúc nào. |
没关系 |
Méi guānxi |
Không sao đâu. |
Thường dùng trong tình huống giao tiếp thân mật, khi bạn muốn nói rằng mọi chuyện không thành vấn đề. |
A: 谢谢你帮我拿包。(Xièxiè nǐ bāng wǒ ná bāo.) - Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang túi. B: 没关系,没什么。(Méiguānxì, méishénme.) - Không sao, chẳng có gì đâu. |
别客气 |
Bié kèqì |
Đừng khách sáo. |
Thể hiện sự thân mật, gần gũi khi người khác cảm ơn. |
A: 谢谢你为我解答问题。( Xièxiè nǐ wèi wǒ jiědá wèntí.) - Cảm ơn bạn đã giải đáp thắc mắc cho tôi. B: 别客气,我很乐意帮忙。(Bié kèqì, wǒ hěn lèyì bāngmáng.) - Đừng khách sáo, tôi rất vui khi có thể giúp đỡ. |
Cách đáp lại lời cảm ơn trong tiếng Trung giúp bạn thể hiện thiện ý của mình
Các câu đáp lại trên giúp bạn giao tiếp tự nhiên và lịch sự khi người khác cảm ơn bạn. Tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể lựa chọn cách trả lời phù hợp để thể hiện sự khiêm tốn hoặc thân thiện.
Lời kết
Biết cách nói cảm ơn bằng tiếng Trung không chỉ giúp bạn thể hiện lòng biết ơn mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng tự nhiên và đúng ngữ cảnh!
Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment