từ vựng tiếng trung chủ đề khách sạn

Bạn sắp đi du lịch hoặc công tác tại Trung Quốc? Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở trải nghiệm của bạn! Hãy trang bị ngay bộ từ vựng tiếng Trung về khách sạn để dễ dàng đặt phòng, nhận phòng, yêu cầu dịch vụ và xử lý các tình huống phát sinh. Từ những từ cơ bản đến cụm từ thông dụng, bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

I. Các từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

1

酒店

jiǔdiàn

Khách sạn

这家酒店很干净。 (Zhè jiā jiǔdiàn hěn gānjìng.) – Khách sạn này rất sạch sẽ.

2

旅馆

lǚguǎn

Nhà nghỉ, khách sạn nhỏ

我住在一家小旅馆。 (Wǒ zhù zài yī jiā xiǎo lǚguǎn.) – Tôi ở một nhà nghỉ nhỏ.

3

前台

qiántái

Quầy lễ tân

我去前台办入住手续。 (Wǒ qù qiántái bàn rùzhù shǒuxù.) – Tôi đi quầy lễ tân làm thủ tục nhận phòng.

4

房间

fángjiān

Phòng

你的房间号是多少? (Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?) – Số phòng của bạn là bao nhiêu?

5

单人间

dānrénjiān

Phòng đơn

我想预订一个单人间。 (Wǒ xiǎng yùdìng yīgè dānrénjiān.) – Tôi muốn đặt một phòng đơn.

6

双人间

shuāngrénjiān

Phòng đôi

你们有双人间吗? (Nǐmen yǒu shuāngrénjiān ma?) – Các bạn có phòng đôi không?

7

预订

yùdìng

Đặt trước

我想预订一间房间。 (Wǒ xiǎng yùdìng yī jiān fángjiān.) – Tôi muốn đặt một phòng.

8

退房

tuìfáng

Trả phòng

我们中午12点退房。 (Wǒmen zhōngwǔ shí'èr diǎn tuìfáng.) – Chúng tôi trả phòng lúc 12 giờ trưa.

9

护照

hùzhào

Hộ chiếu

请出示您的护照。 (Qǐng chūshì nín de hùzhào.) – Vui lòng xuất trình hộ chiếu của bạn.

10

钥匙

yàoshi

Chìa khóa

这是您的房间钥匙。 (Zhè shì nín de fángjiān yàoshi.) – Đây là chìa khóa phòng của bạn.

11

钥匙卡

yàoshikǎ

Thẻ chìa khóa

请用钥匙卡开门。 (Qǐng yòng yàoshikǎ kāimén.) – Vui lòng dùng thẻ chìa khóa để mở cửa.

12

登记

dēngjì

Đăng ký

请在前台登记入住。 (Qǐng zài qiántái dēngjì rùzhù.) – Vui lòng đăng ký nhận phòng tại quầy lễ tân.

13

入住

rùzhù

Nhận phòng

什么时候可以入住? (Shénme shíhòu kěyǐ rùzhù?) – Khi nào có thể nhận phòng?

14

客房服务

kèfáng fúwù

Dịch vụ phòng

我们的酒店提供客房服务。 (Wǒmen de jiǔdiàn tígōng kèfáng fúwù.) – Khách sạn của chúng tôi cung cấp dịch vụ phòng.

15

叫醒服务

jiàoxǐng fúwù

Dịch vụ báo thức

我需要叫醒服务。 (Wǒ xūyào jiàoxǐng fúwù.) – Tôi cần dịch vụ báo thức.

16

费用

fèiyòng

Chi phí, phí tổn

房间费用是多少? (Fángjiān fèiyòng shì duōshǎo?) – Chi phí phòng là bao nhiêu?

17

押金

yājīn

Tiền đặt cọc

我们需要支付押金。 (Wǒmen xūyào zhīfù yājīn.) – Chúng tôi cần trả tiền đặt cọc.

18

退还

tuìhuán

Hoàn trả

退房时会退还押金。 (Tuìfáng shí huì tuìhuán yājīn.) – Tiền đặt cọc sẽ được hoàn trả khi trả phòng.

19

订金

dìngjīn

Tiền đặt cọc (đặt trước)

预订房间需要支付订金。 (Yùdìng fángjiān xūyào zhīfù dìngjīn.) – Đặt phòng cần trả tiền đặt cọc.

20

免费

miǎnfèi

Miễn phí

酒店提供免费早餐。 (Jiǔdiàn tígōng miǎnfèi zǎocān.) – Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.

21

无线网络

wúxiàn wǎngluò

Wifi

这里的无线网络很快。 (Zhèlǐ de wúxiàn wǎngluò hěn kuài.) – Wifi ở đây rất nhanh.

22

早餐

zǎocān

Bữa sáng

酒店的早餐非常美味。 (Jiǔdiàn de zǎocān fēicháng měiwèi.) – Bữa sáng của khách sạn rất ngon.

23

楼层

lóucéng

Tầng (của tòa nhà)

我们的房间在五楼。 (Wǒmen de fángjiān zài wǔ lóu.) – Phòng của chúng tôi ở tầng 5.

24

电梯

diàntī

Thang máy

请乘电梯到二楼。 (Qǐng chéng diàntī dào èr lóu.) – Vui lòng đi thang máy lên tầng 2.

25

设施

shèshī

Cơ sở vật chất

酒店的设施非常齐全。 (Jiǔdiàn de shèshī fēicháng qíquán.) – Cơ sở vật chất của khách sạn rất đầy đủ.

26

预付款

yùfù kuǎn

Thanh toán trước

您需要支付预付款。 (Nín xūyào zhīfù yùfù kuǎn.) – Ngài cần thanh toán trước.

27

预订确认

yùdìng quèrèn

Xác nhận đặt phòng

我们会发给您预订确认。 (Wǒmen huì fā gěi nín yùdìng quèrèn.) – Chúng tôi sẽ gửi cho ngài xác nhận đặt phòng.

28

客房清洁

kèfáng qīngjié

Dọn phòng

请每天安排客房清洁。 (Qǐng měitiān ānpái kèfáng qīngjié.) – Vui lòng sắp xếp dọn phòng mỗi ngày.

29

迷你吧

mínǐ bā

Quầy minibar

房间里有一个迷你吧。 (Fángjiān lǐ yǒu yīgè mínǐ bā.) – Trong phòng có một quầy minibar.

30

电视机

diànshì jī

TV, tivi

我想打开电视机看新闻。 (Wǒ xiǎng dǎkāi diànshì jī kàn xīnwén.) – Tôi muốn bật TV để xem tin tức.

31

空调

kōngtiáo

Máy điều hòa

房间的空调有问题。 (Fángjiān de kōngtiáo yǒu wèntí.) – Điều hòa trong phòng có vấn đề.

32

热水器

rèshuǐqì

Máy nước nóng

热水器坏了,不能洗澡。 (Rèshuǐqì huàile, bùnéng xǐzǎo.) – Máy nước nóng bị hỏng, không thể tắm được.

33

供暖系统

gōngnuǎn xìtǒng

Hệ thống sưởi

冬天酒店的供暖系统很重要。 (Dōngtiān jiǔdiàn de gōngnuǎn xìtǒng hěn zhòngyào.) – Hệ thống sưởi của khách sạn rất quan trọng vào mùa đông.

34

热水

rèshuǐ

Nước nóng

请问房间里有没有热水? (Qǐngwèn fángjiān lǐ yǒu méiyǒu rèshuǐ?) – Xin hỏi, trong phòng có nước nóng không?

35

浴缸

yùgāng

Bồn tắm

房间的浴室里有一个大浴缸。 (Fángjiān de yùshì lǐ yǒu yīgè dà yùgāng.) – Trong phòng tắm có một bồn tắm lớn

36

淋浴

línyù

Vòi hoa sen

酒店的浴室里有淋浴和浴缸。 (Jiǔdiàn de yùshì lǐ yǒu línyù hé yùgāng.) – Phòng tắm của khách sạn có cả vòi sen và bồn tắm.

37

洗手间

xǐshǒujiān

Nhà vệ sinh

请问洗手间在哪里? (Qǐngwèn xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) – Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?

38

卫生纸

wèishēngzhǐ

Giấy vệ sinh

我们的卫生纸用完了。 (Wǒmen de wèishēngzhǐ yòngwánle.) – Giấy vệ sinh của chúng tôi đã hết.

39

浴巾

yùjīn

Khăn tắm

浴室里有两条浴巾。 (Yùshì lǐ yǒu liǎng tiáo yùjīn.) – Trong phòng tắm có hai chiếc khăn tắm.

40

洗发水

xǐfàshuǐ

Dầu gội đầu

请问有没有免费洗发水? (Qǐngwèn yǒu méiyǒu miǎnfèi xǐfàshuǐ?) – Xin hỏi, có dầu gội miễn phí không?

41

香皂

xiāngzào

Xà phòng

浴室里有一块香皂。 (Yùshì lǐ yǒu yī kuài xiāngzào.) – Trong phòng tắm có một bánh xà phòng.

42

保险箱

bǎoxiǎnxiāng

Két an toàn

房间里有一个保险箱吗? (Fángjiān lǐ yǒu yīgè bǎoxiǎnxiāng ma?) – Trong phòng có két an toàn không?

43

入住时间

rùzhù shíjiān

Thời gian nhận phòng

入住时间是下午2点。 (Rùzhù shíjiān shì xiàwǔ liǎng diǎn.) – Thời gian nhận phòng là 2 giờ chiều.

44

退房时间

tuìfáng shíjiān

Thời gian trả phòng

退房时间是中午12点。 (Tuìfáng shíjiān shì zhōngwǔ shí'èr diǎn.) – Thời gian trả phòng là 12 giờ trưa.

45

酒店地址

jiǔdiàn dìzhǐ

Địa chỉ khách sạn

你能告诉我酒店的地址吗? (Nǐ néng gàosù wǒ jiǔdiàn de dìzhǐ ma?) – Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ khách sạn không?

46

服务台

fúwùtái

Bàn dịch vụ

如果需要帮助,请联系服务台。 (Rúguǒ xūyào bāngzhù, qǐng liánxì fúwùtái.) – Nếu cần giúp đỡ, vui lòng liên hệ bàn dịch vụ.

47

预订网站

yùdìng wǎngzhàn

Trang web đặt phòng

我在预订网站上订了房间。 (Wǒ zài yùdìng wǎngzhàn shàng dìngle fángjiān.) – Tôi đã đặt phòng trên trang web đặt phòng.

48

房间号码

fángjiān hàomǎ

Số phòng

你的房间号码是505。 (Nǐ de fángjiān hàomǎ shì wǔ líng wǔ.) – Số phòng của bạn là 505.

49

高速网络

gāosù wǎngluò

Mạng tốc độ cao

酒店提供免费的高速网络。 (Jiǔdiàn tígōng miǎnfèi de gāosù wǎngluò.) – Khách sạn cung cấp mạng tốc độ cao miễn phí.

50

早餐券

zǎocān quàn

Phiếu ăn sáng

这是您的早餐券。 (Zhè shì nín de zǎocān quàn.) – Đây là phiếu ăn sáng của bạn.

51

接待员

jiēdàiyuán

Nhân viên lễ tân

接待员会帮您办理入住手续。 (Jiēdàiyuán huì bāng nín bànlǐ rùzhù shǒuxù.) – Nhân viên lễ tân sẽ giúp bạn làm thủ tục nhận phòng.

52

行李

xíngli

Hành lý

我有很多行李需要搬运。 (Wǒ yǒu hěn duō xíngli xūyào bānyùn.) – Tôi có rất nhiều hành lý cần chuyển đi.

53

行李员

xíngliyuán

Nhân viên hành lý

行李员会帮您提行李。 (Xíngliyuán huì bāng nín tí xíngli.) – Nhân viên hành lý sẽ giúp bạn xách hành lý.

54

搬运

bānyùn

Chuyển hành lý

我们需要有人帮忙搬运行李。 (Wǒmen xūyào yǒurén bāngmáng bānyùn xíngli.) – Chúng tôi cần ai đó giúp chuyển hành lý.

55

预定信息

yùdìng xìnxī

Thông tin đặt phòng

你能确认一下我的预定信息吗? (Nǐ néng quèrèn yīxià wǒ de yùdìng xìnxī ma?) – Bạn có thể xác nhận thông tin đặt phòng của tôi không?

56

登记表

dēngjì biǎo

Phiếu đăng ký

请填写入住登记表。 (Qǐng tiánxiě rùzhù dēngjì biǎo.) – Vui lòng điền vào phiếu đăng ký nhận phòng.

57

加床

jiāchuáng

Thêm giường phụ

这间房可以加床吗? (Zhè jiān fáng kěyǐ jiā chuáng ma?) – Phòng này có thể thêm giường không?

58

加收费用

jiāshōu fèiyòng

Phụ thu

加床需要加收费用吗? (Jiā chuáng xūyào jiāshōu fèiyòng ma?) – Thêm giường có phụ thu không?

59

夜班服务

yèbān fúwù

Dịch vụ ca đêm

酒店提供夜班服务。 (Jiǔdiàn tígōng yèbān fúwù.) – Khách sạn cung cấp dịch vụ ca đêm.

60

叫车服务

jiàochē fúwù

Dịch vụ gọi xe

我们需要一个叫车服务。 (Wǒmen xūyào yīgè jiàochē fúwù.) – Chúng tôi cần một dịch vụ gọi xe.

61

停车场

tíngchē chǎng

Bãi đỗ xe

酒店有免费的停车场吗? (Jiǔdiàn yǒu miǎnfèi de tíngchē chǎng ma?) – Khách sạn có bãi đỗ xe miễn phí không?

62

宠物允许

chǒngwù yǔnxǔ

Cho phép thú cưng

这家酒店允许带宠物吗? (Zhè jiā jiǔdiàn yǔnxǔ dài chǒngwù ma?) – Khách sạn này có cho phép mang theo thú cưng không?

63

吸烟区

xīyān qū

Khu vực hút thuốc

酒店的吸烟区在哪里? (Jiǔdiàn de xīyān qū zài nǎlǐ?) – Khu vực hút thuốc của khách sạn ở đâu?

64

无烟房

wúyān fáng

Phòng cấm hút thuốc

我需要一间无烟房。 (Wǒ xūyào yī jiān wúyān fáng.) – Tôi cần một phòng cấm hút thuốc.

65

续住

xùzhù

Gia hạn thời gian lưu trú

我想在这家酒店续住两天。 (Wǒ xiǎng zài zhè jiā jiǔdiàn xùzhù liǎng tiān.) – Tôi muốn gia hạn thời gian lưu trú tại khách sạn này thêm hai ngày.

66

提前退房

tíqián tuìfáng

Trả phòng sớm

如果需要提前退房,请提前告知。 (Rúguǒ xūyào tíqián tuìfáng, qǐng tíqián gàozhī.) – Nếu cần trả phòng sớm, vui lòng báo trước.

67

延迟退房

yánchí tuìfáng

Trả phòng muộn

你们提供延迟退房的服务吗? (Nǐmen tígōng yánchí tuìfáng de fúwù ma?) – Các bạn có cung cấp dịch vụ trả phòng muộn không?

68

电源插座

diànyuán chāzuò

Ổ cắm điện

请问房间里的电源插座在哪里? (Qǐngwèn fángjiān lǐ de diànyuán chāzuò zài nǎlǐ?) – Xin hỏi, ổ cắm điện trong phòng ở đâu?

69

退房结算

tuìfáng jiésuàn

Thanh toán trả phòng

退房时需要在前台结算费用。 (Tuìfáng shí xūyào zài qiántái jiésuàn fèiyòng.) – Khi trả phòng, bạn cần thanh toán chi phí tại quầy lễ tân.

70

退房凭证

tuìfáng píngzhèng

Biên lai trả phòng

这是您的退房凭证。 (Zhè shì nín de tuìfáng píngzhèng.) – Đây là biên lai trả phòng của ngài.

71

套房

tàofáng

Phòng suite

我想住在一间高级套房。 (Wǒ xiǎng zhù zài yī jiān gāojí tàofáng.) – Tôi muốn ở trong một phòng suite cao cấp.

72

标准房

biāozhǔn fáng

Phòng tiêu chuẩn

这是一间标准房。 (Zhè shì yī jiān biāozhǔn fáng.) – Đây là một phòng tiêu chuẩn.

73

房卡

fángkǎ

Thẻ phòng

这是您的房卡,请妥善保管。 (Zhè shì nín de fángkǎ, qǐng tuǒshàn bǎoguǎn.) – Đây là thẻ phòng của ngài, vui lòng giữ cẩn thận.

74

门铃

ménlíng

Chuông cửa

请按门铃,我们会为您开门。 (Qǐng àn ménlíng, wǒmen huì wèi nín kāimén.) – Vui lòng nhấn chuông cửa, chúng tôi sẽ mở cửa cho ngài.

75

房价

fángjià

Giá phòng

这家酒店的房价很贵。 (Zhè jiā jiǔdiàn de fángjià hěn guì.) – Giá phòng của khách sạn này rất đắt.

76

换房

huàn fáng

Đổi phòng

这间房太吵了,我想换房。 (Zhè jiān fáng tài chǎo le, wǒ xiǎng huàn fáng.) – Phòng này quá ồn, tôi muốn đổi phòng.

77

低峰期

dīfēngqī

Mùa thấp điểm

低峰期的酒店预订比较便宜。 (Dīfēngqī de jiǔdiàn yùdìng bǐjiào piányí.) – Đặt phòng khách sạn trong mùa thấp điểm sẽ rẻ hơn.

78

高峰期

gāofēngqī

Mùa cao điểm

在旅游高峰期,酒店房价会上涨。 (Zài lǚyóu gāofēngqī, jiǔdiàn fángjià huì shàngzhǎng.) – Giá phòng khách sạn sẽ tăng trong mùa du lịch cao điểm.

79

假日

jiàrì

Ngày nghỉ, ngày lễ

在假日时,酒店的预订非常紧张。 (Zài jiàrì shí, jiǔdiàn de yùdìng fēicháng jǐnzhāng.) – Vào ngày lễ, việc đặt phòng khách sạn rất khó khăn.

80

额外费用

éwài fèiyòng

Chi phí bổ sung

使用洗衣服务需要支付额外费用。 (Shǐyòng xǐyī fúwù xūyào zhīfù éwài fèiyòng.) – Sử dụng dịch vụ giặt là cần trả thêm phí.

81

入住手续

rùzhù shǒuxù

Thủ tục nhận phòng

我们到达酒店后需要先办理入住手续。 (Wǒmen dàodá jiǔdiàn hòu xūyào xiān bànlǐ rùzhù shǒuxù.) – Khi đến khách sạn, chúng tôi cần làm thủ tục nhận phòng trước.

82

退房手续

tuìfáng shǒuxù

Thủ tục trả phòng

退房手续很简单,只需归还房卡。 (Tuìfáng shǒuxù hěn jiǎndān, zhǐ xū guīhuán fángkǎ.) – Thủ tục trả phòng rất đơn giản, chỉ cần trả lại thẻ phòng.

83

预授权

yù shòuquán

Ủy quyền trước

办理入住时需要进行信用卡的预授权。 (Bànlǐ rùzhù shí xūyào jìnxíng xìnyòngkǎ de yù shòuquán.) – Khi nhận phòng, cần thực hiện ủy quyền trước bằng thẻ tín dụng.

84

退房时间

tuìfáng shíjiān

Thời gian trả phòng

请在中午12点前退房。 (Qǐng zài zhōngwǔ shí'èr diǎn qián tuìfáng.) – Vui lòng trả phòng trước 12 giờ trưa.

85

餐厅

cāntīng

Nhà hàng

酒店的餐厅提供当地美食。 (Jiǔdiàn de cāntīng tígōng dāngdì měishí.) – Nhà hàng của khách sạn cung cấp ẩm thực địa phương.

86

取消预订

qǔxiāo yùdìng

Hủy đặt phòng

我需要取消预订,因为行程有变。 (Wǒ xūyào qǔxiāo yùdìng, yīnwèi xíngchéng yǒu biàn.) – Tôi cần hủy đặt phòng vì lịch trình thay đổi.

87

免费取消

miǎnfèi qǔxiāo

Hủy miễn phí

这家酒店允许免费取消预订。 (Zhè jiā jiǔdiàn yǔnxǔ miǎnfèi qǔxiāo yùdìng.) – Khách sạn này cho phép hủy phòng miễn phí.

88

提前付款

tíqián fùkuǎn

Trả tiền trước

提前付款的房价通常较便宜。 (Tíqián fùkuǎn de fángjià tōngcháng jiào piányí.) – Giá phòng trả trước thường rẻ hơn.

89

支付方式

zhīfù fāngshì

Phương thức thanh toán

您的支付方式是什么? (Nín de zhīfù fāngshì shì shénme?) – Phương thức thanh toán của ngài là gì?

90

线上支付

xiànshàng zhīfù

Thanh toán trực tuyến

我们支持线上支付和现金支付。 (Wǒmen zhīchí xiànshàng zhīfù hé xiànjīn zhīfù.) – Chúng tôi hỗ trợ thanh toán trực tuyến và thanh toán bằng tiền mặt.

91

信用卡

xìnyòngkǎ

Thẻ tín dụng

你们接受信用卡支付吗? (Nǐmen jiēshòu xìnyòngkǎ zhīfù ma?) – Các bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

92

现金支付

xiànjīn zhīfù

Thanh toán tiền mặt

我想用现金支付房费。 (Wǒ xiǎng yòng xiànjīn zhīfù fángfèi.) – Tôi muốn thanh toán tiền phòng bằng tiền mặt.

93

退款

tuìkuǎn

Hoàn tiền

如果取消预订,什么时候可以退款? (Rúguǒ qǔxiāo yùdìng, shénme shíhòu kěyǐ tuìkuǎn?) – Nếu hủy đặt phòng, khi nào có thể hoàn tiền?

 

từ vựng tiếng trung chuyên ngành khách sạn

Tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn giúp bạn giao tiếp tốt hơn, nhất là khi đi du lịch

II. Tips học từ vựng tiếng Trung hiệu quả

Việc trau dồi từ vựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung với hệ thống chữ viết và âm điệu khác biệt. Để có thể học tốt từ vựng tiếng Trung chủ đề “Khách sạn” hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số tips dưới đây:

  • Học theo ngữ cảnh thực tế: Từ vựng về khách sạn thường liên quan đến đặt phòng, trả phòng, các dịch vụ trong khách sạn, vì vậy: 
    • Chia từ vựng theo tình huống sử dụng thực tế:
      • Khi đặt phòng: 预订 (yùdìng) – đặt trước, 单人间 (dānrénjiān) – phòng đơn, 双人间 (shuāngrénjiān) – phòng đôi.
      • Khi nhận phòng: 前台 (qiántái) – quầy lễ tân, 护照 (hùzhào) – hộ chiếu, 钥匙卡 (yàoshikǎ) – thẻ chìa khóa.
      • Dịch vụ khách sạn: 客房服务 (kèfáng fúwù) – dịch vụ phòng, 叫醒服务 (jiàoxǐng fúwù) – dịch vụ báo thức.
    • Nhóm từ vựng theo danh từ, động từ, tính từ để dễ ghi nhớ và vận dụng.
  • Sử dụng flashcard
    • Làm flashcard chứa từ vựng về ngân hàng, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Một mặt ghi từ tiếng Trung, mặt còn lại cung cấp phiên âm cùng ý nghĩa.
    • Thêm câu ví dụ: Học từ vựng cùng với câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ trong câu, không chỉ học theo từng từ riêng lẻ.
    • Tận dụng các ứng dụng flashcard như Anki hoặc Quizlet để ôn luyện từ vựng hiệu quả. Những công cụ này áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp tăng khả năng ghi nhớ lâu dài.
  • Áp dụng phương pháp học với hình ảnh
    • Tạo hình ảnh minh họa: Khi học từ như "酒店" (khách sạn), hãy tưởng tượng hoặc xem hình ảnh về khách sạn.  Việc liên kết từ vựng với hình ảnh cụ thể trong thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn.
    • Sử dụng biểu đồ: Với các khái niệm như "退房" (trả phòng, "换房" (đổi phòng), bạn có thể vẽ sơ đồ hoặc biểu đồ để hình dung mối quan hệ giữa các khái niệm.
  • Ghi chú và làm nổi bật các từ quan trọng
    • Khi đọc tài liệu từ vựng về “Khách sạn” bằng tiếng Trung, hãy gạch chân hoặc bôi đậm các từ quan trọng liên quan đến khách sạn. Điều này giúp bạn nhớ và nhận diện chúng nhanh chóng khi gặp lại.
  • Nghe các bài nói về ngân hàng bằng tiếng Trung
    • Nghe podcast hoặc video về tài chính: Tìm kiếm các podcast hoặc chương trình tin tức bằng tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và nhận biết từ vựng trong ngữ cảnh.
    • Xem video về chủ đề du lịch, các tip chọn khách sạn sẽ giúp bạn dễ học từ vựng hơn.
  • Sử dụng ứng dụng từ điển thông minh
    • Pleco: Đây là ứng dụng từ điển tiếng Trung rất phổ biến. Bạn có thể lưu từ vựng theo danh sách chủ đề và ôn luyện mỗi ngày.
    • Tính năng viết tay: Sử dụng tính năng viết tay trên điện thoại để ghi nhớ mặt chữ tiếng Trung, đặc biệt với những từ khó nhớ về khách sạn.
  • Tự tạo bài kiểm tra từ vựng
    • Khi đã nắm được một lượng từ vựng nhất định, hãy tự tạo bài kiểm tra hoặc nhờ bạn bè hỗ trợ. Phương pháp này giúp bạn đánh giá khả năng ghi nhớ và mức độ hiểu rõ các từ đã học.
  • Vận dụng từ vựng vào các tình huống thực tế trong cuộc sống hàng ngày
    • Mô phỏng các giao dịch ngân hàng: Khi có cơ hội, hãy thử sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thật, chẳng hạn khi đặt phòng, đặt các dịch vụ khách sạn, thanh toán trả phòng,...
  • Ôn tập đều đặn
    • Lặp lại ngắt quãng: Thường xuyên ôn tập các từ đã học theo phương pháp lặp lại ngắt quãng. Mỗi ngày học một ít và lặp lại những từ khó nhớ.

từ vựng tiếng trung khách sạn

Sử dụng từ điển trực tuyến giúp bạn học các từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn hiệu quả

Học từ vựng tiếng Trung chủ đề "khách sạn" sẽ dễ dàng hơn nếu bạn áp dụng các phương pháp trên một cách kiên trì và có kế hoạch. Chia từ vựng thành từng nhóm nhỏ, kết hợp luyện nghe, phát âm, ghi nhớ bằng hình ảnh và thực hành qua tình huống thực tế. Hãy duy trì thói quen học tập hàng ngày và đừng quên ôn tập để ghi nhớ lâu dài. 

Lời kết

Với bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề khách sạn trên, bạn sẽ không còn lo lắng khi đi du lịch hay công tác tại Trung Quốc. Dù là đặt phòng, nhận phòng hay yêu cầu dịch vụ, bạn đều có thể xử lý dễ dàng. Hãy lưu lại những từ vựng quan trọng và luyện tập thường xuyên để tự tin hơn khi giao tiếp. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề từ vựng khác, đừng ngần ngại khám phá thêm tại trang của chúng tôi.