từ vựng tiếng trung phát thanh truyền hình

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề phát thanh truyền hình để phục vụ cho học tập hoặc công việc? Lĩnh vực này không chỉ bao gồm các thuật ngữ cơ bản về truyền hình, radio mà còn có các khái niệm chuyên sâu về nghiệp vụ báo chí. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng chi tiết, dễ hiểu và ứng dụng thực tiễn. Hãy cùng khám phá và bổ sung ngay vào kho từ vựng của mình!

I. Các từ vựng tiếng Trung chủ đề “Phát thanh, truyền hình”

STT

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

1

记者

jìzhě

Phóng viên

她是一名有经验的记者。 (Tā shì yī míng yǒu jīngyàn de jìzhě - Cô ấy là một phóng viên giàu kinh nghiệm.)

2

广播

guǎngbò

Phát thanh, radio

早晨的广播节目很有趣。 (Zǎochén de guǎngbò jiémù hěn yǒuqù - Chương trình phát thanh buổi sáng rất thú vị.)

3

电视台

diànshìtái

Đài truyền hình

这家电视台每天播放新闻。 (Zhè jiā diànshìtái měitiān bòfàng xīnwén - Đài truyền hình này phát sóng tin tức hàng ngày.)

4

节目

jiémù

Chương trình

我最喜欢的电视节目是综艺节目。 (Wǒ zuì xǐhuān de diànshì jiémù shì zōngyì jiémù - Chương trình TV yêu thích của tôi là chương trình tạp kỹ.)

5

新闻

xīnwén

Tin tức

你看了今天的新闻吗? (Nǐ kànle jīntiān de xīnwén ma? - Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?)

6

采访

cǎifǎng

Phỏng vấn

记者正在采访明星。 (Jìzhě zhèngzài cǎifǎng míngxīng - Phóng viên đang phỏng vấn ngôi sao.)

7

观众

guānzhòng

Khán giả

这部电影吸引了很多观众。 (zhè bù diànyǐng xīyǐnle hěnduō guānzhòng. - Bộ phim này đã thu hút rất nhiều khán giả.)

8

听众

tīngzhòng

Thính giả

广播电台的听众很多。 (Guǎngbò diàntái de tīngzhòng hěnduō. - Đài phát thanh có rất nhiều thính giả.)

9

主持人

zhǔchírén

Người dẫn chương trình

主持人的表现非常专业。 (Zhǔchí rén de biǎoxiàn fēicháng zhuānyè. - Người dẫn chương trình có phong cách rất chuyên nghiệp.)

10

频道

píndào

Kênh (truyền hình)

你最喜欢哪个频道的节目? (Nǐ zuì xǐhuān nǎge píndào de jiémù? - Bạn thích chương trình của kênh nào nhất?)

11

录音

lùyīn

Ghi âm

我需要录一段新闻广播。 (Wǒ xūyào lù yīduàn xīnwén guǎngbò. - Tôi cần ghi âm một bản tin phát thanh.)

12

直播

zhíbò

Phát sóng trực tiếp

明天晚上有一场重要的足球直播。 (Míngtiān wǎnshàng yǒuyī chǎng zhòngyào de zúqiú zhíbò - Tối mai có trận bóng đá quan trọng được phát sóng trực tiếp.)

13

录像

lùxiàng

Quay video

我们在节目中播放了一段录像。 (Wǒmen zài jiémù zhōng bòfàngle yīduàn lùxiàng - Chúng tôi đã phát một đoạn video trong chương trình.)

14

现场

xiànchǎng

Hiện trường

记者在事故现场采访。 (Jìzhě zài shìgù xiànchǎng cǎifǎng - Phóng viên đang phỏng vấn tại hiện trường vụ tai nạn.)

15

报道

bàodào

Bản tin, đưa tin

电视台报道了这场大火的消息。 (Diànshìtái bàodàole zhè chǎng dàhuǒ de xiāoxī. - Đài truyền hình đã đưa tin về vụ cháy lớn.)

16

广告

guǎnggào

Quảng cáo

这段广告很有创意。 (Zhè duàn guǎnggào hěn yǒu chuàngyì. - Quảng cáo này rất sáng tạo.)

17

订阅

dìngyuè

Đăng ký, đặt báo

我订阅了这个节目的每日更新。 (Wǒ dìngyuèle zhège jiémù dì měi rì gēngxīn. - Tôi đã đăng ký nhận cập nhật hàng ngày của chương trình này.)

18

直播间

zhíbòjiān

Phòng phát sóng trực tiếp

他们在直播间里回答观众的提问。 (Tāmen zài zhíbò jiān lǐ huídá guānzhòng de tíwèn - Họ đang trả lời các câu hỏi của khán giả trong phòng phát sóng trực tiếp.)

19

网络

wǎngluò

Mạng internet

网络媒体的影响力越来越大。 (Wǎngluò méitǐ de yǐngxiǎng lì yuè lái yuè dà - Ảnh hưởng của truyền thông mạng ngày càng lớn.)

20

传媒

chuánméi

Truyền thông

他在传媒行业工作了十年。 (Tā zài chuánméi hángyè gōngzuòle shí nián. - Anh ấy đã làm việc trong ngành truyền thông 10 năm.)

21

媒体

méitǐ

Phương tiện truyền thông

现在的媒体对公众有很大的影响。 (Xiànzài de méitǐ duì gōngzhòng yǒu hěn dà de yǐngxiǎng. - Truyền thông hiện nay có ảnh hưởng lớn đến công chúng.)

22

新闻稿

xīnwéngǎo

Bản tin, thông cáo báo chí

这家公司发布了一份新闻稿。 (Zhè jiā gōngsī fābùle yī fèn xīnwén gǎo - Công ty này đã phát hành một thông cáo báo chí.)

23

记者会

jìzhěhuì

Họp báo

明天公司将举行一场记者会。 (Míngtiān gōngsī jiāng jǔxíng yī chǎng jìzhě huì - Công ty sẽ tổ chức một buổi họp báo vào ngày mai.)

24

话筒

huàtǒng

Micro

主持人拿着话筒开始讲话。 (Zhǔchí rén názhe huàtǒng kāishǐ jiǎnghuà. - Người dẫn chương trình cầm micro và bắt đầu nói.)

25

宣传

xuānchuán

Tuyên truyền, quảng bá

这部电影的宣传活动做得非常成功。 (Zhè bù diànyǐng de xuānchuán huódòng zuò dé fēicháng chénggōng - Hoạt động quảng bá bộ phim này rất thành công.)

26

传播

chuánbò

Truyền bá, lan truyền

这条消息在网上迅速传播开来。 (Zhè tiáo xiāoxī zài wǎngshàng xùnsù chuánbò kāi lái - Thông tin này đã nhanh chóng lan truyền trên mạng.)

27

视频

shìpín

Video

我在网上看到了一段有趣的视频。 (Wǒ zài wǎngshàng kàn dàole yīduàn yǒuqù de shìpín - Tôi đã xem một video thú vị trên mạng.)

28

报社

bàoshè

Tòa soạn báo

这家报社的记者非常敬业。 (Zhè jiā bàoshè de jìzhě fēicháng jìngyè. - Các phóng viên của tòa soạn báo này rất tận tâm.)

29

编辑

biānjí

Biên tập viên

编辑正在修改这篇新闻稿。 (Biānjí zhèngzài xiūgǎi zhè piān xīnwén gǎo - Biên tập viên đang chỉnh sửa bài báo này.)

30

电子报

diànzǐbào

Báo điện tử

我每天早上都会看电子报。 (Wǒ měitiān zǎoshang dūhuì kàn diànzǐ bào - Tôi đọc báo điện tử mỗi sáng.)

31

观影

guānyǐng

Xem phim

观影是我周末最喜欢的活动之一。 (Guān yǐng shì wǒ zhōumò zuì xǐhuān de huódòng zhī yī- Xem phim là một trong những hoạt động yêu thích của tôi vào cuối tuần.)

32

栏目

lánmù

Chuyên mục

这个栏目主要介绍娱乐新闻。 (Zhège lánmù zhǔyào jièshào yúlè xīnwén - Chuyên mục này chủ yếu giới thiệu tin tức giải trí.)

33

记者证

jìzhězhèng

Thẻ nhà báo

记者需要出示记者证才能进入现场。 (Jìzhě xūyào chūshì jìzhě zhèng cáinéng jìnrù xiànchǎng - Phóng viên cần xuất trình thẻ nhà báo để vào hiện trường.)

34

专访

zhuānfǎng

Phỏng vấn đặc biệt

记者对明星进行了专访。 (Jìzhě duì míngxīng jìnxíngle zhuānfǎng - Phóng viên đã thực hiện cuộc phỏng vấn đặc biệt với ngôi sao.)

35

录制

lùzhì

Ghi hình, ghi âm

这期节目是在北京录制的。 (Zhè qī jiémù shì zài běijīng lùzhì de - Chương trình này được ghi hình tại Bắc Kinh.)

36

播音员

bōyīnyuán

Phát thanh viên

这位播音员的声音非常动听。 (Zhè wèi bòyīn yuán de shēngyīn fēicháng dòngtīng - Giọng của phát thanh viên này rất hay.)

37

音效

yīnxiào

Hiệu ứng âm thanh

这部电影的音效非常震撼。 (Zhè bù diànyǐng de yīnxiào fēicháng zhènhàn - Hiệu ứng âm thanh của bộ phim này rất ấn tượng.)

38

制作人

zhìzuòrén

Nhà sản xuất

这位制作人曾制作过许多受欢迎的电视剧。 (Zhè wèi zhìzuò rén céng zhìzuòguò xǔduō shòu huānyíng de diànshìjù - Nhà sản xuất này đã từng sản xuất nhiều bộ phim truyền hình nổi tiếng.)

39

播放

bōfàng

Phát sóng, phát lại

这部电影将于今晚八点播放。 (Zhè bù diànyǐng jiāng yú jīn wǎn bā diǎn bòfàng - Bộ phim này sẽ được phát sóng vào 8 giờ tối nay.)

40

声音

shēngyīn

Âm thanh

这段录音的声音太小了。 (Zhè duàn lùyīn de shēngyīn tài xiǎole - Âm thanh trong đoạn ghi âm này quá nhỏ.)

41

剪辑

jiǎnjí

Biên tập, cắt ghép

他在学习如何剪辑视频。 (Tā zài xuéxí rúhé jiǎnjí shìpín - Anh ấy đang học cách biên tập video.)

42

摄像机

shèxiàngjī

Máy quay phim

摄像机坏了,我们得用手机拍摄。 (Shèxiàngjī huàile, wǒmen dé yòng shǒujī pāishè - Máy quay phim bị hỏng, chúng tôi phải quay bằng điện thoại.)

43

图像

túxiàng

Hình ảnh

这段视频的图像很模糊。 (Zhè duàn shìpín de túxiàng hěn móhú - Hình ảnh của đoạn video này rất mờ.)

44

配音

pèiyīn

Lồng tiếng, lồng âm

这部动画的配音非常生动。 (Zhè bù dònghuà de pèiyīn fēicháng shēngdòng - Lồng tiếng của bộ phim hoạt hình này rất sống động.)

45

录影室

lùyǐngshì

Phòng ghi hình

明天我们将在录影室录制新节目。 (Míngtiān wǒmen jiàng zài lùyǐng shì lùzhì xīn jiémù - Ngày mai, chúng tôi sẽ ghi hình chương trình mới tại phòng ghi hình.)

46

节目单

jiémùdān

Lịch phát sóng, lịch chương trình

我查看了今天的节目单,晚上有一部新电影。 (Wǒ chákànle jīntiān de jiémù dān, wǎnshàng yǒuyī bù xīn diànyǐng - Tôi đã kiểm tra lịch phát sóng hôm nay, tối nay có một bộ phim mới.)

47

画面

huàmiàn

Hình ảnh, khung hình

这段电影的画面非常漂亮。 (Zhè duàn diànyǐng de huàmiàn fēicháng piàoliang - Hình ảnh trong đoạn phim này rất đẹp.)

48

影像

yǐngxiàng

Hình ảnh, video

这段影像记录了当时的场景。 (Zhè duàn yǐngxiàng jì lù liǎo dàng shí de chǎngjǐng - Hình ảnh này đã ghi lại khung cảnh lúc đó.)

49

媒体平台

méitǐ píngtái

Nền tảng truyền thông

许多年轻人喜欢在社交媒体平台上分享视频。 (Xǔduō niánqīng rén xǐhuān zài shèjiāo méitǐ píngtái shàng fēnxiǎng shìpín - Nhiều bạn trẻ thích chia sẻ video trên các nền tảng truyền thông xã hội.)

50

热点新闻

rèdiǎn xīnwén

Tin tức nóng, tin nổi bật

这条热点新闻在网上引发了热烈的讨论。 (Zhè tiáo rèdiǎn xīnwén zài wǎngshàng yǐnfāle rèliè de tǎolùn - Tin tức nóng này đã làm dấy lên cuộc thảo luận sôi nổi trên mạng.)

51

公众平台

gōngzhòng píngtái

Nền tảng công cộng

公众平台为企业提供了宣传的机会。 (Gōngzhòng píngtái wèi qǐyè tígōngle xuānchuán de jīhuì - Nền tảng công cộng tạo cơ hội quảng bá cho doanh nghiệp.)

52

热搜

rè sōu

Tìm kiếm nổi bật

这条新闻迅速登上了微博热搜榜。 (Zhè tiáo xīnwén xùnsù dēng shàngle wēi bó rè sōu bǎng - Tin tức này nhanh chóng đứng đầu danh sách tìm kiếm nổi bật trên Weibo.)

53

评论

pínglùn

Bình luận

观众在视频下面留言评论。 (Guānzhòng zài shìpín xiàmiàn liúyán pínglùn - Khán giả để lại bình luận dưới video.)

54

访问量

fǎngwènliàng

Lượt truy cập

这篇文章的访问量突破了十万。 (Zhè piān wénzhāng de fǎngwèn liàng túpòle shí wàn - Bài viết này đã vượt quá 100.000 lượt truy cập.)

55

互动

hùdòng

Tương tác

直播节目中的观众互动非常活跃。 (Zhíbò jiémù zhōng de guānzhòng hùdòng fēicháng huóyuè - Tương tác của khán giả trong chương trình phát sóng trực tiếp rất sôi nổi.)

56

收视率

shōushìlǜ

Tỷ lệ người xem

这部电视剧的收视率非常高。 (Zhè bù diànshìjù de shōushì lǜ fēicháng gāo - Tỷ lệ người xem của bộ phim truyền hình này rất cao.)

57

旁白

pángbái

Lời dẫn chuyện, thuyết minh

电影中的旁白使情节更生动。 (Diànyǐng zhōng de pángbái shǐ qíngjié gēng shēngdòng - Lời dẫn chuyện trong bộ phim khiến tình tiết trở nên sinh động hơn.)

58

镜头

jìngtóu

Cảnh quay, khung hình

这部电影的每个镜头都充满了艺术感。 (Zhè bù diànyǐng de měi gè jìngtóu dōu chōngmǎnle yìshù gǎn - Mỗi khung hình của bộ phim này đều đầy tính nghệ thuật.)

59

动态

dòngtài

Tin tức, động thái

我在关注明星的社交媒体动态。 (Wǒ zài guānzhù míngxīng de shèjiāo méitǐ dòngtài - Tôi đang theo dõi động thái của ngôi sao trên mạng xã hội.)

60

话题

huàtí

Chủ đề, đề tài

这次采访的主要话题是环境保护。 (Zhè cì cǎifǎng de zhǔyào huàtí shì huánjìng bǎohù - Chủ đề chính của buổi phỏng vấn lần này là bảo vệ môi trường.)

61

媒介

méijiè

Phương tiện truyền thông

互联网是一种重要的媒介。 (Hùliánwǎng shì yī zhǒng zhòngyào de méijiè - Internet là một phương tiện truyền thông quan trọng.)

62

订户

dìnghù

Người đăng ký

这家杂志的订户数量正在增长。 (Zhè jiā zázhì de dìnghù shùliàng zhèngzài zēngzhǎng - Số lượng người đăng ký của tạp chí này đang tăng.)

63

报社

bàoshè

Tòa soạn báo

她在当地报社工作了三年。 (Tā zài dāngdì bàoshè gōngzuòle sān nián - Cô ấy đã làm việc ở tòa soạn báo địa phương ba năm.)

64

头条

tóutiáo

Tin nổi bật, tiêu đề chính

这条新闻成为了今天的头条。 (Zhè tiáo xīnwén chéngwéile jīntiān de tóutiáo - Tin tức này đã trở thành tiêu đề chính ngày hôm nay.)

65

独家新闻

dújiā xīnwén

Tin độc quyền

这家电视台获得了一条独家新闻。 (Zhè jiā diànshìtái huòdéle yītiáo dújiā xīnwén - Đài truyền hình này đã có được một tin tức độc quyền.)

66

发行

fāxíng

Phát hành

这家出版社每月发行三本杂志。 (Zhè jiā chūbǎn shè měi yuè fāxíng sān běn zá - Nhà xuất bản này phát hành ba cuốn tạp chí mỗi tháng.)

67

评论员

pínglùnyuán

Bình luận viên

这位评论员的观点很犀利。 (Zhè wèi pínglùn yuán de guāndiǎn hěn xīlì - Bình luận viên này có quan điểm rất sắc sảo.

68

热门

rèmén

Phổ biến, thịnh hành

这部电视剧在网上很热门。 (Zhè bù diànshìjù zài wǎngshàng hěn rèmén - Bộ phim truyền hình này rất thịnh hành trên mạng.)

 

từ vựng tiếng trung chủ đề phát thanh

Nhiều người quan tâm đến các từ vựng tiếng Trung chủ đề phát thanh, truyền hình để nâng cao cơ hội nghề nghiệp của mình 

II. Tips học từ vựng tiếng Trung chủ đề “Phát thanh, truyền hình” hiệu quả

Tìm hiểu các tips học từ vựng tiếng Trung chủ đề “ Phát thanh, truyền hình”giúp bạn đạt được kết quả học tập hiệu quả: 

  • Phân loại từ vựng theo chủ đề nhỏ: Chủ đề "phát thanh truyền thông" khá rộng, bao gồm nhiều khía cạnh. Hãy chia nhỏ từ vựng thành các nhóm cụ thể để dễ nhớ và liên kết chúng với các tình huống thực tế. Ví dụ:
    • Phát thanh (广播 - guǎngbò): Các từ vựng liên quan đến radio, chương trình phát thanh.
    • Truyền hình (电视 - diànshì): Các thuật ngữ về đài truyền hình, chương trình TV.
    • Báo chí (新闻 - xīnwén): Các từ vựng về tin tức, phóng viên, bản tin thời sự.
  • Sử dụng thẻ từ (flashcards) để ghi nhớ: Viết từ vựng tiếng Trung ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia của thẻ. Khi ôn tập, bạn có thể kiểm tra trí nhớ của mình theo cả hai chiều (nhìn chữ Hán đoán nghĩa và ngược lại). Một số ứng dụng như Anki, Quizlet cũng hỗ trợ việc này rất hiệu quả.
  • Học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh: Đối với chủ đề phát thanh truyền thông, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh về đài phát thanh, phòng thu truyền hình, micro, máy quay... và liên kết từ vựng với hình ảnh thực tế. Ngoài ra, bạn có thể nghe các chương trình phát thanh hoặc xem tin tức tiếng Trung để ghi nhớ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Đặt câu và luyện viết thường xuyên: Hãy đặt câu với mỗi từ vựng vừa học để khắc sâu ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ:
    • 记者 (jìzhě) - phóng viên: 她是一名有经验的记者 (Cô ấy là một phóng viên giàu kinh nghiệm).
    • 广播节目 (guǎngbò jiémù) - chương trình phát thanh: 我喜欢听早晨的广播节目 (Tôi thích nghe chương trình phát thanh buổi sáng).
  • Xem phim, nghe tin tức tiếng Trung: Xem các bản tin tiếng Trung, theo dõi kênh truyền hình Trung Quốc hoặc nghe các chương trình phát thanh online. Nghe lặp lại nhiều lần giúp bạn làm quen với ngữ âm và nhớ từ vựng một cách tự nhiên.
  • Tạo sơ đồ tư duy (mindmap) từ vựng: Sơ đồ tư duy là cách học từ vựng rất trực quan. Bạn có thể vẽ chủ đề "Phát thanh truyền thông" ở trung tâm, sau đó phân nhánh ra các chủ đề con như "Phát thanh", "Truyền hình", "Báo chí" và tiếp tục chia nhỏ thành các từ vựng liên quan.
  • Ôn tập thường xuyên và sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Việc ôn tập thường xuyên giúp bạn không quên từ vựng. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) để ôn tập từ mới theo chu kỳ thời gian tăng dần, điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Các ứng dụng như Anki có thể hỗ trợ bạn thực hiện phương pháp này.
  • Thực hành giao tiếp, trao đổi về chủ đề truyền thông: Tìm một người bạn học hoặc tham gia các nhóm học tiếng Trung trực tuyến. Thảo luận, trao đổi về các chủ đề liên quan đến truyền hình, phát thanh, báo chí để luyện khả năng sử dụng từ vựng.

phóng viên tiếng trung là gì

Học qua các ứng dụng giúp bạn nắm rõ các từ vựng tiếng Trung chủ đề phát thanh, truyền hình hiệu quả 

Lời kết

Phát thanh truyền thông là lĩnh vực có sức ảnh hưởng mạnh mẽ trong xã hội hiện đại, và việc nắm vững từ vựng tiếng Trung liên quan sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi thế trong học tập và công việc. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ ngữ hữu ích và dễ áp dụng. Hãy kiên trì ôn tập, vận dụng chúng vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác!