Phòng cháy chữa cháy là một chủ đề quan trọng, đặc biệt trong môi trường làm việc và sinh hoạt hằng ngày. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung liên quan đến phòng cháy chữa cháy không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn ứng phó kịp thời trong những tình huống khẩn cấp. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ ngữ cần thiết nhất, giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về lĩnh vực này.
I. Các từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng cháy chữa cháy
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
消防员 |
xiāofángyuán |
Lính cứu hỏa |
消防员正在灭火。(Xiāofáng yuán zhèngzài mièhuǒ - Lính cứu hỏa đang dập lửa.) |
2 |
灭火器 |
mièhuǒqì |
Bình chữa cháy |
我们学校每层楼都配有灭火器。(Wǒmen xuéxiào měi céng lóu dōu pèi yǒu mièhuǒqì - Trường học của chúng tôi trang bị bình chữa cháy ở mỗi tầng.) |
3 |
火警 |
huǒjǐng |
Báo cháy |
一旦发生火警,立即拨打119。(Khi xảy ra hỏa hoạn, hãy gọi ngay 119.) |
4 |
火灾 |
huǒzāi |
Hỏa hoạn |
这场火灾造成了巨大的财产损失。(Zhè chǎng huǒzāi zàochéngle jùdà de cáichǎn sǔnshī - Vụ hỏa hoạn này đã gây ra thiệt hại tài sản lớn.) |
5 |
报警 |
bàojǐng |
Báo động, báo cháy |
如果发现火灾,请立即报警。(Rúguǒ fāxiàn huǒzāi, qǐng lìjí bàojǐng - Nếu phát hiện hỏa hoạn, hãy báo ngay.) |
6 |
消防队 |
xiāofángduì |
Đội cứu hỏa |
消防队迅速赶到火灾现场。(Xiāofáng duì xùnsù gǎn dào huǒzāi xiànchǎng - Đội cứu hỏa nhanh chóng có mặt tại hiện trường vụ cháy.) |
7 |
火警铃 |
huǒjǐng líng |
Chuông báo cháy |
当火警铃响起时,所有人都要撤离。(Dāng huǒjǐng líng xiǎngqǐ shí, suǒyǒu rén dōu yào chèlí - Khi chuông báo cháy kêu, mọi người phải sơ tán.) |
8 |
安全出口 |
ānquán chūkǒu |
Lối thoát hiểm |
请记住最近的安全出口位置。(Qǐng jì zhù zuìjìn de ānquán chūkǒu wèizhì - Hãy nhớ vị trí lối thoát hiểm gần nhất.) |
9 |
疏散 |
shūsàn |
Sơ tán |
在火灾中,我们需要立即疏散人员。(Zài huǒzāi zhōng, wǒmen xūyào lìjí shūsàn rényuán - Trong vụ hỏa hoạn, chúng ta cần sơ tán ngay lập tức.) |
10 |
救援 |
jiùyuán |
Cứu hộ, cứu nạn |
消防员负责火灾现场的救援工作。(Xiāofáng yuán fùzé huǒzāi xiànchǎng de jiùyuán gōngzuò - Lính cứu hỏa chịu trách nhiệm cứu hộ tại hiện trường vụ cháy.) |
11 |
烟雾 |
yānwù |
Khói |
火灾时,烟雾会迅速扩散。(Huǒzāi shí, yānwù huì xùnsù kuòsàn - Khi có hỏa hoạn, khói sẽ lan nhanh.) |
12 |
氧气 |
yǎngqì |
Oxy |
火需要氧气才能燃烧。(Huǒ xūyào yǎngqì cáinéng ránshāo - Lửa cần oxy để cháy.) |
13 |
灭火 |
mièhuǒ |
Dập lửa |
消防员正在努力灭火。(Xiāofáng yuán zhèngzài nǔlì mièhuǒ - Lính cứu hỏa đang cố gắng dập lửa.) |
14 |
火苗 |
huǒmiáo |
Tia lửa |
小心火苗,不要让它接触到易燃物。(Xiǎoxīn huǒmiáo, bùyào ràng tā jiēchù dào yì rán wù - Hãy cẩn thận với tia lửa, đừng để nó tiếp xúc với vật dễ cháy.) |
15 |
火焰 |
huǒyàn |
Ngọn lửa |
火焰的温度非常高。(Huǒyàn de wēndù fēicháng gāo - Nhiệt độ của ngọn lửa rất cao.) |
16 |
易燃物 |
yìránwù |
Vật dễ cháy |
酒精是一种易燃物。(Jiǔjīng shì yī zhǒng yì rán wù - Cồn là một vật dễ cháy.) |
17 |
火势 |
huǒshì |
Thế lửa |
火势很大,需要更多的消防员支援。(Huǒshì hěn dà, xūyào gèng duō de xiāofáng yuán zhīyuán - Thế lửa lớn, cần thêm nhiều lính cứu hỏa hỗ trợ.) |
18 |
火源 |
huǒyuán |
Nguồn lửa |
必须尽快切断火源。(Bìxū jǐnkuài qiēduàn huǒ yuán - Phải nhanh chóng cắt nguồn lửa.) |
19 |
逃生 |
táoshēng |
Thoát hiểm |
发生火灾时,最重要的是安全逃生。(Fāshēng huǒzāi shí, zuì zhòngyào de shì ānquán táoshēng - Khi xảy ra hỏa hoạn, điều quan trọng nhất là thoát hiểm an toàn.) |
20 |
防火 |
fánghuǒ |
Phòng cháy |
我们公司每年都会进行防火演习。(Wǒmen gōngsī měinián dūhuì jìnxíng fánghuǒ yǎnxí - Công ty chúng tôi tổ chức diễn tập phòng cháy mỗi năm.) |
21 |
水枪 |
shuǐqiāng |
Vòi phun nước |
消防员使用水枪灭火。(Xiāofáng yuán shǐyòng shuǐqiāng mièhuǒ - Lính cứu hỏa sử dụng vòi phun nước để dập lửa.) |
22 |
警报器 |
jǐngbàoqì |
Thiết bị báo động |
警报器一响,所有人都跑向出口。(Jǐngbào qì yī xiǎng, suǒyǒu rén dōu pǎo xiàng chūkǒu - Khi thiết bị báo động vang lên, mọi người đều chạy về phía lối ra.) |
23 |
熄火 |
xīhuǒ |
Tắt lửa |
使用灭火器可以熄火。(Shǐyòng mièhuǒqì kěyǐ xīhu - Dùng bình chữa cháy có thể dập lửa.) |
24 |
防护服 |
fánghùfú |
Quần áo bảo hộ |
消防员穿着防护服进入火场。(Xiāofáng yuán chuānzhuó fánghù fú jìnrù huǒchǎng - Lính cứu hỏa mặc quần áo bảo hộ để vào đám cháy.) |
25 |
演习 |
yǎnxí |
Diễn tập |
学校每年都会举行火灾逃生演习。(Xuéxiào měinián dūhuì jǔxíng huǒzāi táoshēng yǎnxí - Trường học tổ chức diễn tập thoát hiểm hỏa hoạn mỗi năm.) |
26 |
灭火系统 |
mièhuǒ xìtǒng |
Hệ thống chữa cháy |
建筑物内安装了自动灭火系统。(Jiànzhú wù nèi ānzhuāngle zìdòng mièhuǒ xìtǒng - Tòa nhà được lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động.) |
27 |
火警电话 |
huǒjǐng diànhuà |
Điện thoại báo cháy |
火警电话是119。(Huǒjǐng diànhuà shì 119 - Số điện thoại báo cháy là 119.) |
28 |
火灾报警器 |
huǒzāi bàojǐngqì |
Máy báo cháy |
这个房间里安装了火灾报警器。(Zhège fángjiān lǐ ānzhuāngle huǒzāi bàojǐng qì - Căn phòng này được lắp máy báo cháy.) |
29 |
紧急 |
jǐnjí |
Khẩn cấp |
紧急情况下,请先保护自己。(Jǐnjí qíngkuàng xià, qǐng xiān bǎohù zìj - Trong tình huống khẩn cấp, hãy bảo vệ bản thân trước.) |
30 |
火警训练 |
huǒjǐng xùnliàn |
Huấn luyện báo cháy |
消防队每周都要进行火警训练。(Xiāofáng duì měi zhōu dōu yào jìnxíng huǒjǐng xùnliàn - Đội cứu hỏa phải tham gia huấn luyện báo cháy hàng tuần.) |
31 |
抢救 |
qiǎngjiù |
Cấp cứu, cứu hộ |
医生在火灾现场对受伤人员进行抢救。(Yīshēng zài huǒzāi xiànchǎng duì shòushāng rényuán jìn háng qiǎngjiù - Bác sĩ thực hiện cấp cứu cho người bị thương tại hiện trường vụ cháy.) |
32 |
危险 |
wēixiǎn |
Nguy hiểm |
在火灾中,浓烟比火焰更危险。(Zài huǒzāi zhōng, nóng yān bǐ huǒyàn gèng wéixiǎn - Trong vụ cháy, khói dày đặc còn nguy hiểm hơn ngọn lửa.) |
33 |
紧急出口 |
jǐnjí chūkǒu |
Lối thoát khẩn cấp |
在火灾时,寻找紧急出口非常重要。(Zài huǒzāi zhōng, nóng yān bǐ huǒyàn gèng wéixiǎn - Khi có hỏa hoạn, việc tìm lối thoát khẩn cấp là rất quan trọng.) |
34 |
火警控制面板 |
huǒjǐng kòngzhì miànbǎn |
Bảng điều khiển báo cháy |
大楼的管理室里有一个火警控制面板。(Dàlóu de guǎnlǐ shì li yǒu yīgè huǒjǐng kòngzhì miànbǎn - Phòng quản lý của tòa nhà có một bảng điều khiển báo cháy.) |
35 |
紧急疏散 |
jǐnjí shūsàn |
Sơ tán khẩn cấp |
在紧急疏散中,每个人都要冷静。(Zài jǐnjí shūsàn zhōng, měi gèrén dōu yào lěngjìng - Trong quá trình sơ tán khẩn cấp, mọi người cần giữ bình tĩnh.) |
36 |
防护装备 |
fánghù zhuāngbèi |
Thiết bị bảo hộ |
每个消防员都需要穿戴防护装备。(Měi gè xiāofáng yuán dōu xūyào chuāndài fánghù zhuāngbèi - Mỗi lính cứu hỏa đều cần mặc thiết bị bảo hộ.) |
37 |
高压水枪 |
gāoyā shuǐqiāng |
Vòi nước áp suất cao |
消防员使用高压水枪快速灭火。(Xiāofáng yuán shǐyòng gāoyā shuǐqiāng kuàisù mièhuǒ - Lính cứu hỏa sử dụng vòi nước áp suất cao để dập lửa nhanh chóng.) |
38 |
易燃气体 |
yìrán qìtǐ |
Khí dễ cháy |
厨房里的天然气是一种易燃气体。(Chúfáng lǐ de tiānránqì shì yī zhǒng yì rán qìtǐ - Khí gas trong nhà bếp là một loại khí dễ cháy.) |
39 |
自动喷淋系统 |
zìdòng pēnlín xìtǒng |
Hệ thống phun nước tự động |
大多数商场都配备了自动喷淋系统。(Dà duōshù shāngchǎng dōu pèibèile zìdòng pēn lín xìtǒng - Phần lớn các trung tâm thương mại đều được trang bị hệ thống phun nước tự động.) |
40 |
逃生楼梯 |
táoshēng lóutī |
Thang thoát hiểm |
如果发生火灾,请使用逃生楼梯。(Rúguǒ fāshēng huǒzāi, qǐng shǐyòng táoshēng lóutī - Nếu xảy ra hỏa hoạn, hãy sử dụng thang thoát hiểm.) |
41 |
二氧化碳灭火器 |
èryǎnghuàtàn mièhuǒqì |
Bình chữa cháy CO₂ |
实验室需要配备二氧化碳灭火器。(Shíyàn shì xūyào pèibèi èryǎnghuàtàn mièhuǒqì - Phòng thí nghiệm cần được trang bị bình chữa cháy CO₂.) |
42 |
防烟面罩 |
fángyān miànzhào |
Mặt nạ chống khói |
发生火灾时,可以佩戴防烟面罩保护呼吸道。(Fāshēng huǒzāi shí, kěyǐ pèidài fáng yān miànzhào bǎohù hūxīdào - Khi xảy ra hỏa hoạn, có thể đeo mặt nạ chống khói để bảo vệ đường hô hấp.) |
43 |
高层建筑 |
gāocéng jiànzhù |
Tòa nhà cao tầng |
高层建筑的消防安全措施非常重要。(Gāocéng jiànzhú de xiāofáng ānquán cuòshī fēicháng zhòngyào - Các biện pháp an toàn phòng cháy chữa cháy của tòa nhà cao tầng rất quan trọng.) |
44 |
防火系统 |
fánghuǒ xìtǒng |
Hệ thống phòng cháy |
现代建筑都安装了高效的防火系统。(Xiàndài jiànzhú dū ānzhuāngle gāoxiào de fánghuǒ xìtǒng - Các tòa nhà hiện đại đều lắp đặt hệ thống phòng cháy hiệu quả.) |
45 |
紧急呼叫 |
jǐnjí hūjiào |
Gọi khẩn cấp |
如果发生意外,请按下紧急呼叫按钮。(Rúguǒ fāshēng yìwài, qǐng àn xià jǐnjí hūjiào ànniǔ - Nếu xảy ra tai nạn, hãy nhấn nút gọi khẩn cấp.) |
46 |
易燃液体 |
yìrán yètǐ |
Chất lỏng dễ cháy |
酒精和汽油都属于易燃液体。(Jiǔjīng hé qìyóu dōu shǔyú yì rán yètǐ - Cồn và xăng đều thuộc loại chất lỏng dễ cháy.) |
47 |
防火玻璃 |
fánghuǒ bōli |
Kính chống cháy |
这座大楼的窗户采用了防火玻璃。(Zhè zuò dàlóu de chuānghù cǎiyòngle fánghuǒ bōlí - Cửa sổ của tòa nhà này sử dụng kính chống cháy.) |
48 |
消防安全检查 |
xiāofáng ānquán jiǎnchá |
Kiểm tra an toàn PCCC |
学校每月都会进行消防安全检查。(Xuéxiào měi yuè dūhuì jìnxíng xiāofáng ānquán jiǎnchá - Trường học thực hiện kiểm tra an toàn PCCC mỗi tháng.) |
49 |
防火材料 |
fánghuǒ cáiliào |
Vật liệu chống cháy |
建筑中使用了大量防火材料。(Jiànzhú zhōng shǐyòngle dàliàng fánghuǒ cáiliào - Trong xây dựng đã sử dụng nhiều vật liệu chống cháy.) |
50 |
火灾报警器 |
huǒzāi bàojǐngqì |
Thiết bị báo cháy |
火灾报警器可以迅速发出警报。(Huǒzāi bàojǐng qì kěyǐ xùnsù fāchū jǐngbào - Thiết bị báo cháy có thể phát tín hiệu cảnh báo nhanh chóng.) |
51 |
火灾逃生计划 |
huǒzāi táoshēng jìhuà |
Kế hoạch thoát hiểm |
每个家庭都应该制定火灾逃生计划。(Měi gè jiātíng dōu yīnggāi zhìdìng huǒzāi táoshēng jìhuà - Mỗi gia đình nên lập kế hoạch thoát hiểm khi cháy.) |
52 |
高温警告 |
gāowēn jǐnggào |
Cảnh báo nhiệt độ cao |
高温警告系统能够探测到火源。(Gāowēn jǐnggào xìtǒng nénggòu tàncè dào huǒ yuán - Gāowēn jǐnggào xìtǒng nénggòu tàncè dào huǒyuán.) Hệ thống cảnh báo nhiệt độ cao có thể phát hiện nguồn lửa. |
53 |
消防通道 |
xiāofáng tōngdào |
Lối cứu hỏa |
不要占用消防通道,以免影响救援。(Bùyào zhànyòng xiāofáng tōngdào, yǐmiǎn yǐngxiǎng jiùyuán.) Đừng chiếm dụng lối cứu hỏa để tránh ảnh hưởng đến việc cứu hộ. |
54 |
明火 |
mínghuǒ |
Ngọn lửa hở |
在工厂车间禁止使用明火。(Zài gōngchǎng chējiān jìnzhǐ shǐyòng mínghuǒ.) Nghiêm cấm sử dụng ngọn lửa hở trong xưởng sản xuất. |
55 |
热感应器 |
rè gǎnyīngqì |
Cảm biến nhiệt |
热感应器能够探测火灾初期的高温。(Rè gǎnyīngqì nénggòu tàncè huǒzāi chūqí de gāowēn.) Cảm biến nhiệt có thể phát hiện nhiệt độ cao trong giai đoạn đầu của hỏa hoạn. |
56 |
防火涂料 |
fánghuǒ túliào |
Sơn chống cháy |
钢结构建筑需要涂上防火涂料。(Gāng jiégòu jiànzhù xūyào túshàng fánghuǒ túliào.) Các công trình kết cấu thép cần được sơn lớp sơn chống cháy. |
57 |
防火墙 |
fánghuǒqiáng |
Tường chống cháy |
消防员在火场里救出了很多人。(Xiāofángyuán zài huǒchǎng lǐ jiùchūle hěnduō rén.) Lính cứu hỏa đã giải cứu nhiều người trong hiện trường đám cháy. |
58 |
化学灭火剂 |
huàxué mièhuǒjì |
Chất chữa cháy hóa học |
化学灭火剂适合扑灭油类火灾。(Huàxué mièhuǒjì shìhé pūmiè yóulèi huǒzāi.) Chất chữa cháy hóa học phù hợp để dập tắt các đám cháy dầu. |
59 |
火灾隐患 |
huǒzāi yǐnhuàn |
Nguy cơ cháy nổ |
消除火灾隐患是每个人的责任。(Xiāochú huǒzāi yǐnhuàn shì měi gèrén de zérèn.) Loại bỏ nguy cơ cháy nổ là trách nhiệm của mỗi người. |
60 |
紧急应对 |
jǐnjí yìngduì |
Ứng phó khẩn cấp |
发生火灾时要采取紧急应对措施。(Fāshēng huǒzāi shí yào cǎiqǔ jǐnjí yìngduì cuòshī.) Khi xảy ra hỏa hoạn, cần thực hiện các biện pháp ứng phó khẩn cấp. |
61 |
火灾扑救 |
huǒzāi pūjiù |
Dập lửa |
消防员正在进行火灾扑救工作。(Xiāofángyuán zhèngzài jìnxíng huǒzāi pūjiù gōngzuò.) Lính cứu hỏa đang tiến hành công việc dập lửa. |
62 |
防爆灯 |
fángbàodēng |
Đèn chống cháy nổ |
工厂的车间都装有防爆灯。(Gōngchǎng de chējiān dōu zhuāngyǒu fángbàodēng.) Tất cả các xưởng của nhà máy đều được lắp đèn chống cháy nổ. |
63 |
气溶胶灭火器 |
qìróngjiāo mièhuǒqì |
Bình chữa cháy khí dung |
气溶胶灭火器适用于小型火灾。(Qìróngjiāo mièhuǒqì shìyòng yú xiǎoxíng huǒzāi.) Bình chữa cháy khí dung phù hợp cho các đám cháy nhỏ. |
64 |
隧道消防 |
suìdào xiāofáng |
PCCC trong hầm |
隧道消防设施的维护非常重要。(Suìdào xiāofáng shèshī de wéihù fēicháng zhòngyào.) Việc bảo trì các thiết bị PCCC trong hầm là vô cùng quan trọng. |
65 |
防火布 |
fánghuǒ bù |
Vải chống cháy |
舞台布景需要使用防火布。(Wǔtái bùjǐng xūyào shǐyòng fánghuǒ bù.) Cảnh trí trên sân khấu cần sử dụng vải chống cháy. |
66 |
火灾报告 |
huǒzāi bàogào |
Báo cáo hỏa hoạn |
消防部门发布了一份火灾报告。(Xiāofáng bùmén fābùle yī fèn huǒzāi bàogào.) Cơ quan phòng cháy chữa cháy đã công bố một báo cáo về vụ hỏa hoạn. |
67 |
火势蔓延 |
huǒshì mànyán |
Sự lan rộng của lửa |
风助长了火势蔓延。(Fēng zhùzhǎngle huǒshì mànyán.) Gió đã khiến ngọn lửa lan rộng. |
Trong các tình huống khẩn cấp, việc nắm rõ các từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng cháy chữa cháy là vô cùng quan trọng
II. Tips học từ vựng tiếng Trung hiệu quả
- Phân loại từ vựng theo nhóm chủ đề nhỏ: Chia các từ vựng thành từng nhóm nhỏ, giúp bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Một số nhóm thường gặp:
- Dụng cụ chữa cháy: Bình chữa cháy (灭火器), chuông báo cháy (火警铃), vòi phun nước (消防水带)
- Nhân sự và tổ chức: Lính cứu hỏa (消防员), đội cứu hỏa (消防队)
- Hành động và quy trình: Báo cháy (报警), dập lửa (灭火), sơ tán (疏散)
- Sử dụng thẻ từ (Flashcards) thông minh: Thay vì viết thẻ từ giấy, bạn có thể sử dụng các ứng dụng học trực tuyến như:
- Anki: Tạo thẻ từ vựng có kèm pinyin và hình ảnh minh họa. Anki cũng áp dụng thuật toán "lặp lại ngắt quãng" giúp bạn nhớ từ lâu hơn.
- Quizlet: Tạo bộ thẻ từ và ôn tập thông qua trò chơi. Quizlet còn có sẵn các bộ thẻ từ về chủ đề phòng cháy chữa cháy.
- Duolingo / Memrise: Cung cấp bài học ngắn gọn và nhiều trò chơi tương tác giúp học từ vựng hiệu quả.
- Học từ vựng thông qua hình ảnh và video: Học từ vựng trừu tượng như "灭火器" (bình chữa cháy) hay "消防水带" (vòi phun nước) sẽ dễ hơn nếu bạn nhìn thấy chúng. Hãy tìm video về phòng cháy chữa cháy trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Trung, ghi lại từ vựng mới và xem lại thường xuyên.
- Dùng ứng dụng học trực tuyến chuyên biệt: Các ứng dụng học từ vựng tiếng Trung nổi bật giúp bạn học hiệu quả hơn:
- HelloChinese: Chuyên dạy tiếng Trung cơ bản, bao gồm từ vựng, ngữ pháp và phát âm.
- SuperChinese: Có các bài học cụ thể về chủ đề nghề nghiệp và cuộc sống, trong đó có cả chủ đề liên quan đến an toàn và phòng cháy chữa cháy.
- Pleco: Từ điển đa năng cho phép bạn tra cứu, lưu lại và ôn tập từ vựng. Bạn có thể tự tạo danh sách các từ liên quan đến phòng cháy chữa cháy.
- Ghi chú từ vựng vào cuộc sống hàng ngày: Biến các từ vựng thành một phần của thói quen hằng ngày. Ví dụ, dán nhãn “à火器” (bình chữa cháy) ở nơi bạn nhìn thấy bình chữa cháy, dán nhãn "疏散" (sơ tán) ở lối thoát hiểm. Việc này giúp bạn tiếp xúc thường xuyên với từ vựng, từ đó nhớ lâu hơn.
- Luyện nghe và nói qua tình huống thực tế: Tạo các tình huống giả định như "có đám cháy trong nhà" và cố gắng sử dụng từ vựng đã học. Bạn có thể tự luyện nói các mẫu câu như:
- 快报警!(Nhanh báo cháy!)
- 请往安全出口疏散!(Hãy sơ tán ra lối thoát hiểm!)
- Áp dụng nguyên tắc "lặp lại ngắt quãng" (Spaced Repetition): Đây là phương pháp học hiệu quả được ứng dụng trong các ứng dụng như Anki hay SuperMemo. Thay vì học nhiều từ cùng lúc, bạn sẽ ôn lại từ vào các khoảng thời gian nhất định (1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày, v.v.). Mỗi lần ôn lại, bạn sẽ khắc sâu từ vựng trong trí nhớ lâu dài hơn.
- Tham gia nhóm học hoặc cộng đồng trực tuyến: Tham gia các nhóm học tiếng Trung trên Facebook, Zalo, hoặc các diễn đàn học ngoại ngữ. Hỏi đáp và cùng chia sẻ các bài học về chủ đề phòng cháy chữa cháy. Khi bạn thảo luận và giảng giải cho người khác, bạn sẽ nhớ từ vựng đó tốt hơn. Một số cộng đồng có thể tham gia:
- Group Facebook: Học Tiếng Trung Miễn Phí
- Diễn đàn học tiếng Trung (HelloChinese, Daydayupchinese, v.v.)
Có rất nhiều phương pháp giúp bạn học các từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng cháy chữa cháy hiệu quả
Lời kết
Hy vọng rằng bộ từ vựng tiếng Trung về chủ đề phòng cháy chữa cháy trên đây sẽ giúp bạn trang bị thêm kiến thức hữu ích, đặc biệt khi học tập và làm việc trong môi trường có yếu tố an toàn cao. Đừng quên lưu lại những từ vựng quan trọng và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay muốn đóng góp thêm từ vựng nào, hãy để lại bình luận bên dưới nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment