Trong thời đại kinh tế toàn cầu hóa, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về quảng cáo và marketing là chìa khóa giúp bạn thăng tiến trong công việc. Dù bạn là nhân viên marketing, nhà quảng cáo hay học viên tiếng Trung, bộ từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp, trao đổi công việc một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Cùng khám phá ngay những thuật ngữ quan trọng nhất trong lĩnh vực đầy năng động này!
I. Các từ vựng tiếng Trung chủ đề quảng cáo, marketing
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
广告 |
guǎnggào |
Quảng cáo |
这家公司在电视上投放了很多广告。 Zhè jiā gōngsī zài diànshì shàng tóufàngle hěn duō guǎnggào. (Công ty này đã phát nhiều quảng cáo trên TV.) |
2 |
市场 |
shìchǎng |
Thị trường |
这款产品在市场上很受欢迎。 Zhè kuǎn chǎnpǐn zài shìchǎng shàng hěn shòu huānyíng. (Sản phẩm này rất được ưa chuộng trên thị trường.) |
3 |
营销 |
yíngxiāo |
Marketing, tiếp thị |
数字营销是目前最流行的营销方式。 Shùzì yíngxiāo shì mùqián zuì liúxíng de yíngxiāo fāngshì. (Tiếp thị số là phương thức tiếp thị phổ biến nhất hiện nay.) |
4 |
促销 |
cùxiāo |
Khuyến mãi, xúc tiến bán hàng |
双十一期间,许多商家推出了大规模的促销活动。 Shuāng shíyī qíjiān, xǔduō shāngjiā tuīchūle dà guīmó de cùxiāo huódòng. (Trong dịp "Ngày Độc Thân", nhiều doanh nghiệp tổ chức các chương trình khuyến mãi lớn.) |
5 |
产品 |
chǎnpǐn |
Sản phẩm |
这家公司的新产品深受消费者喜爱。 Zhè jiā gōngsī de xīn chǎnpǐn shēn shòu xiāofèi zhě xǐ'ài. (Sản phẩm mới của công ty này rất được người tiêu dùng yêu thích.) |
6 |
目标客户 |
mùbiāo kèhù |
Khách hàng mục tiêu |
了解目标客户的需求是营销成功的关键。 Liǎojiě mùbiāo kèhù de xūqiú shì yíngxiāo chénggōng de guānjiàn. (Hiểu nhu cầu của khách hàng mục tiêu là chìa khóa để thành công trong tiếp thị.) |
7 |
品牌 |
pǐnpái |
Thương hiệu |
这家品牌在年轻人中非常受欢迎。 Zhè jiā pǐnpái zài niánqīngrén zhōng fēicháng shòu huānyíng. (Thương hiệu này rất được ưa chuộng trong giới trẻ.) |
8 |
宣传 |
xuānchuán |
Tuyên truyền, quảng bá |
新产品的宣传做得非常到位。 Xīn chǎnpǐn de xuānchuán zuò de fēicháng dàowèi. (Việc quảng bá sản phẩm mới được thực hiện rất tốt.) |
9 |
竞争 |
jìngzhēng |
Cạnh tranh |
这家公司的竞争对手很多。 Zhè jiā gōngsī de jìngzhēng duìshǒu hěn duō. (Công ty này có nhiều đối thủ cạnh tranh.) |
10 |
销售额 |
xiāoshòu'é |
Doanh số bán hàng |
这款产品的销售额上个月增长了20%。 Zhè kuǎn chǎnpǐn de xiāoshòu'é shàng gè yuè zēngzhǎngle 20%. (Doanh số bán hàng của sản phẩm này đã tăng 20% vào tháng trước.) |
11 |
平台 |
píngtái |
Nền tảng |
淘宝是中国最受欢迎的电商平台之一。 Táobǎo shì Zhōngguó zuì shòu huānyíng de diànshāng píngtái zhī yī. (Taobao là một trong những nền tảng thương mại điện tử phổ biến nhất ở Trung Quốc.) |
12 |
市场份额 |
shìchǎng fèn'é |
Thị phần |
这家公司在国内市场的市场份额不断增长。 Zhè jiā gōngsī zài guónèi shìchǎng de shìchǎng fèn'é bùduàn zēngzhǎng. (Thị phần của công ty này trên thị trường trong nước không ngừng tăng lên.) |
13 |
用户体验 |
yònghù tǐyàn |
Trải nghiệm người dùng |
提高用户体验有助于提升客户满意度。 Tígāo yònghù tǐyàn yǒu zhù yú tíshēng kèhù mǎnyìdù. (Cải thiện trải nghiệm người dùng giúp nâng cao sự hài lòng của khách hàng.) |
14 |
渠道 |
qúdào |
Kênh (phân phối) |
线上销售渠道比线下更具灵活性。 Xiànshàng xiāoshòu qúdào bǐ xiànxià gèng jù línghuóxìng. (Kênh bán hàng trực tuyến linh hoạt hơn so với kênh bán hàng trực tiếp.) |
15 |
网络营销 |
wǎngluò yíngxiāo |
Tiếp thị trực tuyến |
网络营销成本较低且覆盖面广。 Wǎngluò yíngxiāo chéngběn jiào dī qiě fùgàimiàn guǎng. (Tiếp thị trực tuyến có chi phí thấp và phạm vi tiếp cận rộng.) |
16 |
广告文案 |
guǎnggào wén'àn |
Kịch bản quảng cáo |
一个好的广告文案能吸引客户的注意力。 Yīgè hǎo de guǎnggào wén'àn néng xīyǐn kèhù de zhùyìlì. (Một kịch bản quảng cáo tốt có thể thu hút sự chú ý của khách hàng.) |
17 |
目标市场 |
mùbiāo shìchǎng |
Thị trường mục tiêu |
在进入新市场前,我们必须明确目标市场。 Zài jìnrù xīn shìchǎng qián, wǒmen bìxū míngquè mùbiāo shìchǎng. (Trước khi vào thị trường mới, chúng ta cần xác định rõ thị trường mục tiêu.) |
18 |
品牌形象 |
pǐnpái xíngxiàng |
Hình ảnh thương hiệu |
品牌形象的建立需要长时间的积累。 Pǐnpái xíngxiàng de jiànlì xūyào cháng shíjiān de jīlěi. (Việc xây dựng hình ảnh thương hiệu cần thời gian dài để tích lũy.) |
19 |
目标人群 |
mùbiāo rénqún |
Nhóm khách hàng mục tiêu |
不同的产品有不同的目标人群。 Bùtóng de chǎnpǐn yǒu bùtóng de mùbiāo rénqún. (Mỗi sản phẩm có một nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau.) |
20 |
线上推广 |
xiànshàng tuīguǎng |
Quảng bá trực tuyến |
许多企业更倾向于通过线上推广来吸引客户。 Xǔduō qǐyè gèng qīngxiàng yú tōngguò xiànshàng tuīguǎng lái xīyǐn kèhù. (Nhiều doanh nghiệp thích quảng bá trực tuyến để thu hút khách hàng hơn.) |
21 |
线下推广 |
xiànxià tuīguǎng |
Quảng bá ngoại tuyến |
线下推广活动通常包括店铺促销和派发传单。 Xiànxià tuīguǎng huódòng tōngcháng bāokuò diànpù cùxiāo hé pàifā chuándān. (Hoạt động quảng bá ngoại tuyến thường bao gồm khuyến mãi tại cửa hàng và phát tờ rơi.) |
22 |
搜索引擎优化 |
sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà |
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) |
搜索引擎优化能有效提高网站的排名。 Sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà néng yǒuxiào tígāo wǎngzhàn de páimíng. (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm có thể cải thiện thứ hạng của trang web.) |
23 |
关键词 |
guānjiàncí |
Từ khóa |
在SEO中,选择合适的关键词至关重要。 Zài SEO zhōng, xuǎnzé héshì de guānjiàncí zhìguān zhòngyào. (Trong SEO, việc chọn từ khóa phù hợp là rất quan trọng.) |
24 |
点击率 |
diǎnjī lǜ |
Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) |
优化广告的点击率可以提高转化率。 Yōuhuà guǎnggào de diǎnjī lǜ kěyǐ tígāo zhuǎnhuà lǜ. (Tối ưu tỷ lệ nhấp chuột của quảng cáo có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi.) |
25 |
曝光率 |
bàoguāng lǜ |
Tỷ lệ hiển thị |
这款新产品的曝光率在社交媒体上迅速上升。 Zhè kuǎn xīn chǎnpǐn de bàoguāng lǜ zài shèjiāo méitǐ shàng xùnsù shàngshēng. (Tỷ lệ hiển thị của sản phẩm mới này trên mạng xã hội tăng nhanh chóng.) |
26 |
推广费用 |
tuīguǎng fèiyòng |
Chi phí quảng bá |
广告预算需要包括推广费用。 Guǎnggào yùsuàn xūyào bāokuò tuīguǎng fèiyòng. (Ngân sách quảng cáo cần bao gồm chi phí quảng bá.) |
27 |
反馈 |
fǎnkuì |
Phản hồi |
客户的反馈对产品的改进非常重要。 Kèhù de fǎnkuì duì chǎnpǐn de gǎijìn fēicháng zhòngyào. (Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với việc cải thiện sản phẩm.) |
28 |
转化率 |
zhuǎnhuà lǜ |
Tỷ lệ chuyển đổi |
提高网站的转化率是营销的关键目标。 Tígāo wǎngzhàn de zhuǎnhuà lǜ shì yíngxiāo de guānjiàn mùbiāo. (Tăng tỷ lệ chuyển đổi của trang web là mục tiêu quan trọng của tiếp thị.) |
29 |
目标达成 |
mùbiāo dáchéng |
Đạt được mục tiêu |
今年的营销目标已经达成。 Jīnnián de yíngxiāo mùbiāo yǐjīng dáchéng. (Mục tiêu tiếp thị của năm nay đã được hoàn thành.) |
30 |
视觉设计 |
shìjué shèjì |
Thiết kế trực quan |
广告的视觉设计对吸引观众的注意力至关重要。 Guǎnggào de shìjué shèjì duì xīyǐn guānzhòng de zhùyìlì zhìguān zhòngyào. (Thiết kế trực quan của quảng cáo rất quan trọng để thu hút sự chú ý của khán giả.) |
31 |
电子邮件营销 |
diànzǐ yóujiàn yíngxiāo |
Tiếp thị qua email |
电子邮件营销是最常见的数字营销方式之一。 Diànzǐ yóujiàn yíngxiāo shì zuì chángjiàn de shùzì yíngxiāo fāngshì zhī yī. (Tiếp thị qua email là một trong những phương thức tiếp thị số phổ biến nhất.) |
32 |
活动策划 |
huódòng cèhuà |
Lên kế hoạch sự kiện |
活动策划的成功需要团队的密切合作。 Huódòng cèhuà de chénggōng xūyào tuánduì de mìqiè hézuò. (Sự thành công của việc lên kế hoạch sự kiện cần có sự hợp tác chặt chẽ của nhóm.) |
33 |
用户评论 |
yònghù pínglùn |
Đánh giá của người dùng |
在网店中,用户评论会影响其他客户的购买决策。 Zài wǎngdiàn zhōng, yònghù pínglùn huì yǐngxiǎng qítā kèhù de gòumǎi juécè. (Trong cửa hàng trực tuyến, đánh giá của người dùng có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng khác.) |
34 |
促销活动 |
cùxiāo huódòng |
Hoạt động khuyến mãi |
商店正在举办大规模的促销活动。 Shāngdiàn zhèngzài jǔbàn dà guīmó de cùxiāo huódòng. (Cửa hàng hiện đang tổ chức chương trình khuyến mãi quy mô lớn.) |
35 |
客户满意度 |
kèhù mǎnyìdù |
Mức độ hài lòng của khách hàng |
客户满意度是公司服务质量的重要衡量标准。 Kèhù mǎnyìdù shì gōngsī fúwù zhìliàng de zhòngyào héngliáng biāozhǔn. (Mức độ hài lòng của khách hàng là tiêu chuẩn quan trọng để đo lường chất lượng dịch vụ của công ty.) |
36 |
受众 |
shòuzhòng |
Đối tượng khán giả |
这次广告的受众主要是年轻人。 Zhè cì guǎnggào de shòuzhòng zhǔyào shì niánqīngrén. (Đối tượng của quảng cáo lần này chủ yếu là giới trẻ.) |
37 |
广告投放 |
guǎnggào tóufàng |
Phân phối quảng cáo |
广告投放的时间和地点很关键。 Guǎnggào tóufàng de shíjiān hé dìdiǎn hěn guānjiàn. (Thời gian và địa điểm phân phối quảng cáo rất quan trọng.) |
38 |
竞争对手 |
jìngzhēng duìshǒu |
Đối thủ cạnh tranh |
我们需要更深入地了解竞争对手的策略。 Wǒmen xūyào gèng shēnrù de liǎojiě jìngzhēng duìshǒu de cèlüè. (Chúng ta cần tìm hiểu sâu hơn về chiến lược của đối thủ cạnh tranh.) |
39 |
点击量 |
diǎnjī liàng |
Lượt nhấp chuột |
这个视频的点击量已经超过了一百万。 Zhège shìpín de diǎnjī liàng yǐjīng chāoguòle yī bǎi wàn. (Lượt nhấp chuột của video này đã vượt quá một triệu.) |
40 |
营销活动 |
yíngxiāo huódòng |
Hoạt động tiếp thị |
今年的营销活动包括线下和线上的活动。 Jīnnián de yíngxiāo huódòng bāokuò xiànxià hé xiànshàng de huódòng. (Hoạt động tiếp thị năm nay bao gồm cả trực tuyến và ngoại tuyến.) |
41 |
竞争优势 |
jìngzhēng yōushì |
Lợi thế cạnh tranh |
创新的产品设计是我们公司的竞争优势。 Chuàngxīn de chǎnpǐn shèjì shì wǒmen gōngsī de jìngzhēng yōushì. (Thiết kế sản phẩm sáng tạo là lợi thế cạnh tranh của công ty chúng tôi.) |
42 |
定价策略 |
dìngjià cèlüè |
Chiến lược định giá |
合理的定价策略能够吸引更多的消费者。 Hélǐ de dìngjià cèlüè nénggòu xīyǐn gèng duō de xiāofèi zhě. (Chiến lược định giá hợp lý có thể thu hút nhiều người tiêu dùng hơn.) |
43 |
市场调查 |
shìchǎng diàochá |
Nghiên cứu thị trường |
在推出新产品之前,市场调查是必要的。 Zài tuīchū xīn chǎnpǐn zhīqián, shìchǎng diàochá shì bìyào de. (Nghiên cứu thị trường là cần thiết trước khi ra mắt sản phẩm mới.) |
44 |
潜在客户 |
qiánzài kèhù |
Khách hàng tiềm năng |
通过广告可以接触到更多的潜在客户。 Tōngguò guǎnggào kěyǐ jiēchù dào gèng duō de qiánzài kèhù. (Thông qua quảng cáo, có thể tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.) |
45 |
销售渠道 |
xiāoshòu qúdào |
Kênh bán hàng |
线上和线下的销售渠道需要紧密结合。 Xiànshàng hé xiànxià de xiāoshòu qúdào xūyào jǐnmì jiéhé. (Các kênh bán hàng trực tuyến và ngoại tuyến cần kết hợp chặt chẽ.) |
46 |
视觉营销 |
shìjué yíngxiāo |
Tiếp thị thị giác |
视觉营销有助于提高产品的吸引力。 Shìjué yíngxiāo yǒuzhù yú tígāo chǎnpǐn de xīyǐnlì. (Tiếp thị thị giác giúp tăng sức hấp dẫn của sản phẩm.) |
47 |
消费者行为 |
xiāofèizhě xíngwéi |
Hành vi tiêu dùng |
了解消费者行为对营销策略的制定非常重要。 Liǎojiě xiāofèizhě xíngwéi duì yíngxiāo cèlüè de zhìdìng fēicháng zhòngyào. (Hiểu hành vi người tiêu dùng rất quan trọng đối với việc xây dựng chiến lược tiếp thị.) |
48 |
产品定位 |
chǎnpǐn dìngwèi |
Định vị sản phẩm |
精准的产品定位可以提高销售额。 Jīngzhǔn de chǎnpǐn dìngwèi kěyǐ tígāo xiāoshòu'é. (Định vị sản phẩm chính xác có thể tăng doanh số bán hàng.) |
49 |
社交媒体 |
shèjiāo méitǐ |
Mạng xã hội |
社交媒体是现代营销的重要工具。 Shèjiāo méitǐ shì xiàndài yíngxiāo de zhòngyào gōngjù. (Mạng xã hội là công cụ tiếp thị quan trọng hiện nay.) |
50 |
内容营销 |
nèiróng yíngxiāo |
Tiếp thị nội dung |
通过内容营销,我们可以吸引更多的受众。 Tōngguò nèiróng yíngxiāo, wǒmen kěyǐ xīyǐn gèng duō de shòuzhòng. (Thông qua tiếp thị nội dung, chúng ta có thể thu hút nhiều khán giả hơn.) |
51 |
互动 |
hùdòng |
Tương tác |
在社交媒体平台上与粉丝互动有助于增加品牌忠诚度。 Zài shèjiāo méitǐ píngtái shàng yǔ fěnsī hùdòng yǒuzhù yú zēngjiā pǐnpái zhōngchéng dù. (Tương tác với người hâm mộ trên mạng xã hội giúp tăng cường lòng trung thành với thương hiệu.) |
52 |
公关 |
gōngguān |
Quan hệ công chúng |
他们的公关团队非常专业。 Tāmen de gōngguān tuánduì fēicháng zhuānyè. (Đội ngũ quan hệ công chúng của họ rất chuyên nghiệp.) |
53 |
广告牌 |
guǎnggào pái |
Biển quảng cáo |
街上有很多广告牌。 Jiē shàng yǒu hěn duō guǎnggào pái. (Trên phố có rất nhiều biển quảng cáo.) |
54 |
客户反馈 |
kèhù fǎnkuì |
Phản hồi của khách hàng |
客户的反馈对我们改进产品非常重要。 Kèhù de fǎnkuì duì wǒmen gǎijìn chǎnpǐn fēicháng zhòngyào. (Phản hồi của khách hàng rất quan trọng đối với việc cải tiến sản phẩm của chúng tôi.) |
55 |
网络广告 |
wǎngluò guǎnggào |
Quảng cáo trực tuyến |
网络广告越来越受到欢迎。 Wǎngluò guǎnggào yuè lái yuè shòudào huānyíng. (Quảng cáo trực tuyến ngày càng được đón nhận.) |
56 |
市场营销 |
shìchǎng yíngxiāo |
Marketing thị trường |
市场营销的核心是满足顾客需求。 Shìchǎng yíngxiāo de héxīn shì mǎnzú gùkè xūqiú. (Marketing thị trường cốt lõi là đáp ứng nhu cầu của khách hàng.) |
57 |
顾客忠诚度 |
gùkè zhōngchéng dù |
Lòng trung thành của khách hàng |
提高顾客忠诚度是增加销售的重要途径。 Tígāo gùkè zhōngchéng dù shì zēngjiā xiāoshòu de zhòngyào tújìng. (Tăng lòng trung thành của khách hàng là cách quan trọng để tăng doanh số.) |
58 |
广告预算 |
guǎnggào yùsuàn |
Ngân sách quảng cáo |
我们的广告预算有限,所以需要选择最有效的广告渠道。 Wǒmen de guǎnggào yùsuàn yǒuxiàn, suǒyǐ xūyào xuǎnzé zuì yǒuxiào de guǎnggào qúdào. (Ngân sách quảng cáo của chúng tôi có hạn, vì vậy cần chọn kênh quảng cáo hiệu quả nhất.) |
59 |
广告效果 |
guǎnggào xiàoguǒ |
Hiệu quả quảng cáo |
这次广告的效果比预期好得多。 Zhè cì guǎnggào de xiàoguǒ bǐ yùqī hǎo dé duō. (Hiệu quả của quảng cáo lần này tốt hơn nhiều so với dự tính.) |
60 |
电视广告 |
diànshì guǎnggào |
Quảng cáo trên truyền hình |
电视广告仍然是最有效的广告形式之一。 Diànshì guǎnggào réngrán shì zuì yǒuxiào de guǎnggào xíngshì zhī yī. (Quảng cáo trên truyền hình vẫn là một trong những hình thức quảng cáo hiệu quả nhất.) |
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở hơn nếu bạn nắm rõ được các từ vựng tiếng Trung chủ đề quảng cáo, marketing
II. Tips học từ vựng tiếng Trung chủ đề “Quảng cáo, marketing” hiệu quả
Tham khảo một số tips học tập để bạn có thể học tiếng Trung chủ đề quảng cáo, marketing hiệu quả:
- Học từ vựng qua video và quảng cáo thực tế: Xem các video quảng cáo tiếng Trung trên YouTube, TikTok, Bilibili hoặc WeChat. Trong quá trình xem, hãy chú ý đến các từ vựng liên quan đến quảng cáo và marketing như "thương hiệu" (品牌), "khuyến mãi" (促销), "giảm giá" (打折). Ghi lại từ mới và ngữ cảnh mà từ đó xuất hiện, đồng thời lặp lại chúng trong đầu hoặc tập viết ra giấy.
- Tạo sổ tay từ vựng cá nhân: Hãy sắm cho mình một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại những từ vựng tiếng Trung quan trọng. Chia sổ tay thành các danh mục như "Thuật ngữ marketing", "Phân loại quảng cáo", "Chỉ số đánh giá" và "Công cụ marketing". Mỗi khi học từ mới, hãy viết cả phiên âm (pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn.
- Học theo cụm từ thay vì từ đơn lẻ: Thay vì học các từ riêng lẻ như "广告 (quảng cáo)" hay "平台 (nền tảng)", hãy học các cụm từ thường đi chung với nhau như "广告平台 (nền tảng quảng cáo)", "品牌形象 (hình ảnh thương hiệu)", "市场推广 (tiếp thị thị trường)". Phương pháp này giúp bạn hiểu cách từ ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, đồng thời dễ dàng ghi nhớ hơn.
- Sử dụng phương pháp "Shadowing" (lặp lại ngay sau người nói): Phương pháp này khá hiệu quả khi học ngoại ngữ. Bạn hãy nghe các bài giảng, video quảng cáo hoặc bài phát biểu của các chuyên gia marketing bằng tiếng Trung. Ngay khi nghe xong một cụm từ hoặc câu, hãy lặp lại y hệt giọng điệu, tốc độ và cách ngắt nghỉ của người nói. Phương pháp này giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và cải thiện kỹ năng phát âm.
- Tự tạo câu chuyện liên quan đến từ vựng: Một cách để ghi nhớ từ vựng lâu hơn là tạo ra các câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng liên quan. Ví dụ, bạn có thể viết một đoạn ngắn về chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm hư cấu của mình, sử dụng các từ như "推广策略 (chiến lược tiếp thị)", "目标客户 (khách hàng mục tiêu)" và "市场份额 (thị phần)". Cách học này vừa vui nhộn, vừa giúp bạn sử dụng linh hoạt từ vựng trong thực tế.
- Sử dụng sơ đồ tư duy (Mindmap): Sơ đồ tư duy giúp bạn hệ thống hóa các từ vựng liên quan thành các nhóm cụ thể. Ở trung tâm của sơ đồ, hãy viết từ chính là "广告 (quảng cáo)" hoặc "市场营销 (marketing)" và vẽ các nhánh phụ như "Kênh quảng cáo", "Loại hình quảng cáo", "Chỉ số KPI", "Chiến dịch tiếp thị", v.v. Sau đó, liên kết các từ vựng liên quan vào từng nhánh. Phương pháp này giúp não bộ ghi nhớ theo hình ảnh, cải thiện khả năng nhớ từ nhanh chóng.
- Luyện tập viết bài ngắn bằng tiếng Trung: Viết các bài ngắn về một chủ đề liên quan đến quảng cáo và marketing. Ví dụ, bạn có thể viết về "Kế hoạch quảng cáo cho sản phẩm mới" hoặc "Chiến dịch khuyến mãi cho ngày lễ đặc biệt". Hãy cố gắng sử dụng tối đa các từ vựng đã học. Quá trình viết sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nhận ra những từ nào mình chưa nắm vững.
- Chơi trò chơi ngôn ngữ (Language Games): Biến việc học từ vựng thành trò chơi thú vị. Ví dụ, bạn có thể tạo ra trò "Đoán từ" với bạn bè, trong đó một người đưa ra mô tả về một từ vựng quảng cáo và người kia đoán từ đó. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng tiếng Trung có trò chơi như Quizlet, Duolingo hoặc HelloChinese.
- Tích cực thực hành giao tiếp với người bản ngữ: Tìm cơ hội trò chuyện với người bản ngữ hoặc bạn bè đang học tiếng Trung. Bạn có thể tham gia các diễn đàn, nhóm học tập trên WeChat hoặc các cộng đồng học tiếng Trung trên Facebook. Khi trò chuyện, hãy cố gắng lồng ghép các từ vựng quảng cáo và marketing vào các cuộc thảo luận. Cách này không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng có lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition): Phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition) là cách học từ vựng hiệu quả nhất. Các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet sử dụng thuật toán để nhắc nhở bạn ôn tập từ vựng vào những thời điểm mà bạn có nguy cơ quên nhất. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài, thay vì chỉ nhớ tạm thời.
Chăm chỉ luyện tập hàng ngày là phương pháp hiệu quả giúp bạn học các từ vựng tiếng Trung chủ đề quảng cáo, marketing hiệu quả
Lời kết
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Trung chủ đề quảng cáo, marketing thiết thực và dễ áp dụng. Hy vọng rằng, với danh sách này, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận và làm việc hiệu quả hơn trong ngành quảng cáo và tiếp thị. Đừng quên ôn luyện thường xuyên và vận dụng các từ vựng này trong thực tế để ghi nhớ nhanh hơn. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ để lan tỏa kiến thức đến nhiều người hơn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment