Bổ ngữ xu hướng là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn tả rõ hơn về phương hướng, trạng thái của hành động. Vậy bổ ngữ xu hướng là gì? Bài viết này sẽ hỗ trợ bạn nắm vững khái niệm, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể nhằm áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
I. Khái niệm bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung
Bổ ngữ xu hướng (方向补语) trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp được sử dụng để biểu thị phương hướng hoặc kết quả của một hành động. Nó thường đi sau động từ chính trong câu, bổ sung ý nghĩa cho hành động về mặt không gian hoặc trạng thái di chuyển.
Ví dụ:
- 他走上楼。(Tā zǒu shàng lóu.) - Anh ấy đi lên lầu.
- 猫跑出房间。(Māo pǎo chū fángjiān.) - Con mèo chạy ra khỏi phòng.
- 我看出来他很高兴。(Wǒ kàn chū lái tā hěn gāoxìng.) - Tôi nhận ra rằng anh ấy rất vui.
- 她听到声音从外面传过来。(Tā tīng dào shēngyīn cóng wàimiàn chuán guò lái.) - Cô ấy nghe thấy âm thanh truyền tới từ bên ngoài.
II. Các loại bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, bổ ngữ xu hướng (方向补语) được chia thành hai loại chính: xu hướng đơn (单向补语) và xu hướng kép (复合补语). Mỗi loại có cách dùng riêng để biểu thị phương hướng hoặc trạng thái của hành động.
Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng
1. Bổ ngữ xu hướng đơn
Bổ ngữ xu hướng đơn chỉ một hướng cụ thể, thường đi kèm sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho hành động đến gần (来) hay ra xa (去) người nói.
- 来 (lái): Biểu thị hành động di chuyển hướng về phía người nói hoặc vị trí người nói đang ở.
- 去 (qù): Biểu thị hành động di chuyển hướng rời xa người nói hoặc vị trí người nói.
Cấu trúc |
Ví dụ trong tiếng Trung |
Động từ + 来(去) |
|
Nếu Tân ngữ chỉ nơi chốn:
|
|
Nếu Tân ngữ không chỉ nơi chốn:
|
|
Bổ ngữ xu hướng đơn chỉ một hướng cụ thể, dùng để bổ sung ý nghĩa cho hành động
2. Bổ ngữ xu hướng kép
Bổ ngữ xu hướng kép (trong tiếng Trung là sự kết hợp của hai bổ ngữ xu hướng đơn để diễn tả một hành động vừa có phương hướng chuyển động vừa có mối quan hệ không gian chi tiết hơn.
Bảng bổ ngữ xu hướng kép:
Các động từ |
来(lái): Đến, đi (Hướng về phía người nói) |
去(qù): Đi, đến (Ngược hướng người nói) |
上 (shàng): Lên |
上来 (shàng lái): Đi lên (hướng về phía người nói). |
上去 (shàng qù): Đi lên (hướng ra xa người nói). |
下(xià): Xuống |
下来 (xià lái): Đi xuống (hướng về phía người nói). |
下去 (xià qù): Đi xuống (hướng ra xa người nói). |
进(jìn): Vào |
进来 (jìn lái): Đi vào (hướng về phía người nói). |
进去 (jìn qù): Đi vào (hướng ra xa người nói). |
出(chū): Ra |
出来 (chū lái): Đi ra (hướng về phía người nói). |
出去 (chū qù): Đi ra (hướng ra xa người nói). |
回(huí): Trở về |
过来 (guò lái): Đi qua đây (hướng về phía người nói). |
过去 (guò qù): Đi qua (hướng ra xa người nói). |
过(guò): Qua |
回来 (huí lái): Quay về đây. |
回去 (huí qù): Quay về đó. |
起(qǐ - hướng của động tác): Lên |
起来(qǐlái): Lên (hướng của động tác) |
Cấu trúc bổ ngữ xu hướng kép khi kết hợp với tân ngữ
Cấu trúc |
Ví dụ |
Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn:
|
|
Nếu Tân ngữ không chỉ nơi chốn:
|
|
III. Vị trí của tân ngữ trong bổ ngữ xu hướng
Tân ngữ trong câu có bổ ngữ xu hướng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. Vị trí của tân ngữ có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh. Dưới đây là các quy tắc cơ bản:
1. Trường hợp động từ + 来/去
Trường hợp |
Cách dùng/ Cấu trúc |
Ví dụ |
Nếu như tân ngữ là các danh từ thông thường |
Tân ngữ đứng trước hoặc sau 来/去 đều được. |
他带来了两斤水果。(Tā dài láile liǎng jīn shuǐguǒ): Anh ta mang đến hai 1 cân hoa quả. |
Khi một hành động hay việc làm nào đó chưa xảy ra |
Động từ + Tân ngữ + 来/去 |
我们送孩子去学校。(Wǒmen sòng háizi qù xuéxiào.) - Chúng tôi đưa con đi học. |
Khi tân ngữ là những từ chỉ vật trừu tượng. |
Động từ + 来/去 + Tân ngữ |
语言不通,会带来很多困难。(Yǔyán bùtōng, huì dài lái hěnduō kùnnán) - Rào cản ngôn ngữ sẽ gây ra nhiều khó khăn. |
Khi tân ngữ là những từ chỉ nơi chốn. |
Động từ + Tân ngữ chỉ nơi chốn + 来/去 |
他回家去了。(Tā huí jiā qùle) - Anh ấy đã về nhà rồi. |
Tân ngữ của động từ ly hợp đặt trước 来/去. |
Động từ (từ ly hợp) + Động từ chỉ chiều hướng + Tân ngữ (từ ly hợp) + 来/去 |
她不好意思地低下头去。(Tā bù hǎoyìsi de dīxià tou qù) - Cô ấy xấu hổ cúi đầu xuống. |
Đối với dạng câu cầu khiến tiếng Trung |
Động từ + Tân ngữ + 来/去. |
你们带一本词典来!(Nǐmen dài yī běn cídiǎn lái) - Các em mang cuốn từ điển vào! |
2. Khi 下去 làm bổ ngữ xu hướng kép
Nếu "下去" làm bổ ngữ xu hướng kép, thì sau bổ ngữ xu hướng này, bạn không thể thêm tân ngữ vào nữa. Nếu câu yêu cầu có tân ngữ, bạn phải chuyển tân ngữ lên đầu câu. Dưới đây là ví dụ về bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung:
- 经理把这些工作都安排下去了。(Jīnglǐ bǎ zhèxiē gōngzuo dōu ānpái xiàqùle): Giám đốc đã sắp xếp những việc này ổn thoả rồi.
- 英语我还要学下去。(Yīngyǔ wǒ hái yào xué xiàqù): Tôi vẫn cần học tiếng Anh tiếp.
3. Khi 起来 làm bổ ngữ xu hướng kép
Khi "起来" làm bổ ngữ trong tiếng Trung, tân ngữ bắt buộc phải được đặt giữa "起" và "来". Dưới đây là ví dụ về bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung:
- 德福抽起烟来。(Défú chōu qǐ yān lái) - Đức Phúc bắt đầu hút thuốc.
- 突然下起雨来了。(Túrán xià qǐ yǔ láile) - Đột nhiên trời đổ mưa.
IV. Vị trí của trợ từ 了 trong bổ ngữ xu hướng
Trợ từ 了 thường đứng sau động từ chính và trước bổ ngữ xu hướng (như 来 hoặc 去) hoặc sau bổ ngữ xu hướng nhưng phải đi kèm với việc diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc hành động đã hoàn thành.
Vị trí của trợ từ 了 |
Ví dụ bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung |
Khi trong câu không có tân ngữ, trợ từ "了" có thể được đặt sau động từ, trước bổ ngữ hoặc ở cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu. |
她已经走了出去。(Tā yǐjīng zǒu le chūqù.) - Cô ấy đã đi ra ngoài. |
Nếu như tân ngữ chỉ nơi chốn trong câu, trợ từ 了 sẽ đặt ở cuối câu. Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ chỉ nơi chốn + 来 / 去 + 了. |
一下课,同学们就都走出教室来了。(Yī xiàkè, tóngxuémen jiù dōu zǒuchū jiàoshì láile) - Tan học, tất cả học sinh liền đi ra khỏi lớp học. |
Nếu tân ngữ là những từ chỉ vật, trợ từ 了 sẽ đặt ngay sau bổ ngữ xu hướng kép và đặt trước tân ngữ đó. |
他买回来了一本古代汉语的书。(Tā mǎi huíláile yī běn gǔdài Hànyǔ de shū) Anh ta đã mua một cuốn sách cổ Trung Quốc. |
V. Cách dùng nghĩa rộng của bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung
1. Động từ/Tính từ + 起来
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Nghĩa gốc “Từ dưới lên trên” |
中国人民从此站起来了 (Zhōngguó rénmín cóngcǐ zhàn qǐláile) - Người dân Trung Quốc đã đứng lên kể từ đó |
Một hành động hoặc sự việc nào đó bắt đầu và tiếp tục |
他说着说着突然笑起来 (Tā shuōzhe shuōzhe túrán xiào qǐlái) - Anh ấy nói mãi nói mãi rồi đột nhiên bật cười. |
Suy nghĩ của người nói |
|
Sự vật từ phân tán đến tập trung |
|
Khi dùng "起来" để chỉ động tác hoặc trạng thái bắt đầu xuất hiện và mức độ ngày càng tăng, tân ngữ phải được đặt giữa "起" và "来". Đây là một cấu trúc dùng để diễn tả sự bắt đầu hoặc xu hướng tăng dần của một hành động hay tình trạng. |
命令一下达,大家马上行动起来。(Mìnglìng yīxià dá, dàjiā mǎshàng xíngdòng qǐlái) - Mệnh lệnh vừa được đưa ra, mọi người lập tức hành động. |
Khi "起来" được dùng để chỉ động tác hoặc trạng thái chuyển dần từ cường độ yếu sang mạnh, nó thường diễn tả sự thay đổi về mức độ hoặc cường độ của một tình trạng hoặc hành động. Các động từ thường dùng trong cấu trúc này bao gồm "热闹" (náo nhiệt), "亮" (sáng), "大" (lớn), "热" (nóng), và một số động từ khác. |
|
Khi dùng "起来" để diễn tả việc nhớ lại điều gì đó đã từng quên, nó thường được kết hợp với các động từ như "想" (nghĩ), "记" (nhớ), "回忆" (hồi tưởng), "回想" (nhớ lại). Trong trường hợp này, "起来" diễn tả sự hồi tưởng hoặc sự nhớ lại điều gì đó đã bị lãng quên. |
|
Khi "起来" được dùng để chỉ thời gian hoặc thời điểm mà một hành động nào đó đã được thực hiện, nó có thể thay thế cho "的时候" trong câu. Lúc này, cấu trúc này giúp diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra vào một thời điểm cụ thể. Các động từ thường gặp trong trường hợp này bao gồm 笑, 说, 看, v.v. |
|
2. Động từ/Tính từ + 下去
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Biểu thị sự vật từ cao đến thấp |
|
Diễn tả sự tiếp tục của hành động |
|
Đẳng cấp xã hội từ cao xuống thấp |
|
Diễn tả sự cố gắng để làm tiếp |
|
3. Động từ/Tính từ + 下来
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Biểu thị sự vật từ cao đến thấp (điểm bắt đầu ở thấp) |
|
Bắt đầu từ động đến dừng lại |
|
Diễn tả sự tiếp tục hành động từ quá khứ đến hiện tại |
|
Xuất hiện một trạng thái nào đó sau đó tiếp tục phát triển |
|
Diễn tả đẳng cấp xã hội từ mức độ cao xuống thấp |
|
Mang ý nghĩa làm cho vật nào đó tách rời nhau. |
|
4. Động từ/Tính từ + 出来
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Biểu thị sự việc từ trong ra ngoài |
|
Biểu thị nhận ra hoặc phát hiện ra điều gì đó |
|
Biểu thị sự thay đổi trạng thái: Chỉ sự thay đổi từ trạng thái ẩn (tiềm ẩn) sang trạng thái rõ ràng (hiện rõ). |
|
5. Động từ/Tính từ + 出去
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Biểu thị sự vật từ trong ra ngoài |
|
Biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc kết quả: Chỉ một trạng thái hoặc kết quả của hành động di chuyển ra ngoài. |
|
6. Động từ/Tính từ + 过来
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Sự vật từ xa đến gần |
|
Chỉ sự hồi phục từ trạng thái khó khăn, đau khổ, hoặc sự thích nghi |
|
Chỉ việc nhận ra, hiểu hoặc nhận thức được điều gì đó. |
|
Thể hiện sự thay đổi về suy nghĩ, ý tưởng hoặc hành động. |
|
Dùng sau động từ để biểu thị hành động hoàn tất hoặc kết quả đạt được. |
|
7. Động từ/Tính từ + 过 去
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Chỉ hành động di chuyển từ gần người nói đến xa người nói. |
|
Chỉ một trạng thái hoặc cảm giác được chuyển từ người này sang người khác hoặc từ nơi này đến nơi khác. |
|
Chỉ một hành động đã hoàn thành hoặc kết quả đạt được. |
|
Chỉ sự chuyển đổi hoặc suy nghĩ được thay đổi từ một trạng thái cũ sang trạng thái khác. |
|
8. Động từ/Tính từ +上来
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Chỉ hành động di chuyển từ nơi thấp hơn lên nơi cao hơn, đồng thời tiến gần về phía người nói. |
|
Chỉ sự hoàn thành hoặc đạt được một trạng thái sau khi di chuyển lên. |
|
Chỉ sự tiến bộ, nâng cao, hoặc thay đổi trạng thái từ thấp lên cao. |
|
Chỉ việc từ một trạng thái chưa rõ ràng chuyển sang trạng thái rõ ràng, cụ thể. |
|
Chỉ việc bắt đầu một trạng thái hoặc xu hướng. |
|
9. Động từ/Tính từ +上 去
Cách dùng mở rộng |
Ví dụ trong câu |
Chỉ hành động di chuyển từ nơi thấp hơn lên nơi cao hơn, đồng thời rời xa người nói hoặc điểm quan sát. |
|
Chỉ một hành động đã được hoàn thành khi di chuyển từ dưới lên và rời xa người nói. |
|
Chỉ trạng thái hoặc cảm giác từ thấp đến cao, hoặc từ chưa rõ ràng đến rõ ràng, nhưng hướng ra xa người nói. |
|
Chỉ một xu hướng hoặc sự phát triển từ thấp lên cao. |
|
Dùng để miêu tả cảm nhận hoặc sự đánh giá về một sự vật/sự việc từ góc độ xa. |
|
Lời kết
Hiểu rõ và sử dụng đúng bổ ngữ xu hướng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách đáng kể, khiến câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn có thắc mắc hay cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại để lại câu hỏi, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment