bổ ngữ xu hướng trong tiếng trung

Bổ ngữ xu hướng là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Trung, giúp diễn tả rõ hơn về phương hướng, trạng thái của hành động. Vậy bổ ngữ xu hướng là gì? Bài viết này sẽ hỗ trợ bạn nắm vững khái niệm, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể nhằm áp dụng một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

I. Khái niệm bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung

Bổ ngữ xu hướng (方向补语) trong tiếng Trung là một thành phần ngữ pháp được sử dụng để biểu thị phương hướng hoặc kết quả của một hành động. Nó thường đi sau động từ chính trong câu, bổ sung ý nghĩa cho hành động về mặt không gian hoặc trạng thái di chuyển.

Ví dụ: 

  • 他走上楼。(Tā zǒu shàng lóu.) - Anh ấy đi lên lầu.
  • 猫跑出房间。(Māo pǎo chū fángjiān.) - Con mèo chạy ra khỏi phòng.
  • 我看出来他很高兴。(Wǒ kàn chū lái tā hěn gāoxìng.) - Tôi nhận ra rằng anh ấy rất vui.
  • 她听到声音从外面传过来。(Tā tīng dào shēngyīn cóng wàimiàn chuán guò lái.) - Cô ấy nghe thấy âm thanh truyền tới từ bên ngoài.

II. Các loại bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, bổ ngữ xu hướng (方向补语) được chia thành hai loại chính: xu hướng đơn (单向补语) và xu hướng kép (复合补语). Mỗi loại có cách dùng riêng để biểu thị phương hướng hoặc trạng thái của hành động.

cách dùng bổ ngữ xu hướng trong tiếng trung

Bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung là cấu trúc ngữ pháp rất quan trọng

1. Bổ ngữ xu hướng đơn 

Bổ ngữ xu hướng đơn chỉ một hướng cụ thể, thường đi kèm sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho hành động đến gần (来) hay ra xa (去) người nói.

  • 来 (lái): Biểu thị hành động di chuyển hướng về phía người nói hoặc vị trí người nói đang ở.
  • 去 (qù): Biểu thị hành động di chuyển hướng rời xa người nói hoặc vị trí người nói.

Cấu trúc

Ví dụ trong tiếng Trung

Động từ + 来(去)

  • 他走来。(Tā zǒu lái.) - Anh ấy đi tới đây.
  • 你拿来这本书吧。(Nǐ ná lái zhè běn shū ba.) - Bạn mang quyển sách này lại đây đi.
  • 他走去。(Tā zǒu qù.) - Anh ấy đi về phía đó.
  • 孩子跑去公园了。(Háizi pǎo qù gōngyuán le.) - Đứa trẻ đã chạy đến công viên.

Nếu Tân ngữ chỉ nơi chốn: 

  • Động từ + Tân ngữ + 来(去)
  • 他带书来。(Tā dài shū lái.) - Anh ấy mang sách đến đây.
  • 请把这封信寄去。(Qǐng bǎ zhè fēng xìn jì qù.) - Hãy gửi lá thư này đi.

Nếu Tân ngữ không chỉ nơi chốn:

  •  Động từ + Tân ngữ + 来(去 )
  • Hoặc: Động từ + 来(去 ) + Tân ngữ
  • 他拿来了书。(Tā ná lái le shū.) - Anh ấy mang sách đến đây rồi.
  • 我们送去了礼物。(Wǒmen sòng qù le lǐwù.) - Chúng tôi đã gửi quà đi.
  • 她带来了好消息。(Tā dài lái le hǎo xiāoxi.) - Cô ấy mang tin vui đến.
  • 请搬出去你的东西。(Qǐng bān chū qù nǐ de dōngxī.) - Hãy dọn đồ của bạn ra ngoài.

bổ ngữ xu hướng đơn

Bổ ngữ xu hướng đơn chỉ một hướng cụ thể, dùng để bổ sung ý nghĩa cho hành động

2. Bổ ngữ xu hướng kép 

Bổ ngữ xu hướng kép (trong tiếng Trung là sự kết hợp của hai bổ ngữ xu hướng đơn để diễn tả một hành động vừa có phương hướng chuyển động vừa có mối quan hệ không gian chi tiết hơn.

Bảng bổ ngữ xu hướng kép:

Các động từ

来(lái): Đến, đi (Hướng về phía người nói)

去(qù): Đi, đến (Ngược hướng người nói)

上 (shàng): Lên

上来 (shàng lái): Đi lên (hướng về phía người nói).

上去 (shàng qù): Đi lên (hướng ra xa người nói).

下(xià): Xuống

下来 (xià lái): Đi xuống (hướng về phía người nói).

下去 (xià qù): Đi xuống (hướng ra xa người nói).

进(jìn): Vào

进来 (jìn lái): Đi vào (hướng về phía người nói).

进去 (jìn qù): Đi vào (hướng ra xa người nói).

出(chū): Ra

出来 (chū lái): Đi ra (hướng về phía người nói).

出去 (chū qù): Đi ra (hướng ra xa người nói).

回(huí): Trở về

过来 (guò lái): Đi qua đây (hướng về phía người nói).

过去 (guò qù): Đi qua (hướng ra xa người nói).

过(guò): Qua

回来 (huí lái): Quay về đây.

回去 (huí qù): Quay về đó.

起(qǐ - hướng của động tác): Lên

起来(qǐlái): Lên (hướng của động tác)

 

Cấu trúc bổ ngữ xu hướng kép khi kết hợp với tân ngữ

Cấu trúc

Ví dụ

Nếu tân ngữ chỉ nơi chốn:

  • Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去
  • 天晚了,快跑回家来了!(Tiān wǎnle, kuài pǎo huí jiā láile!) - Trời tối rồi, mau chạy trở về nhà đi!

Nếu Tân ngữ không chỉ nơi chốn:

  • Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + Tân ngữ + 来/去 
  • Hoặc: Động từ + 上/下/进/出/回/过/起 + 来/去 + Tân ngữ
  • 他搬上椅子来了。 (Tā bān shàng yǐzi lái le.) - Anh ấy đã mang ghế lên đây.
  • 她搬出箱子去了。(Tā bān chū xiāngzi qù le.) - Cô ấy đã chuyển vali ra ngoài.
  • 请把垃圾扔出去。(Qǐng bǎ lājī rēng chū qù.) - Hãy vứt rác ra ngoài.

III. Vị trí của tân ngữ trong bổ ngữ xu hướng

Tân ngữ trong câu có bổ ngữ xu hướng đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu. Vị trí của tân ngữ có thể khác nhau tùy thuộc vào cấu trúc và ngữ cảnh. Dưới đây là các quy tắc cơ bản:

1. Trường hợp động từ + 来/去

Trường hợp

Cách dùng/ Cấu trúc

Ví dụ

Nếu như tân ngữ là các danh từ thông thường

Tân ngữ đứng trước hoặc sau 来/去 đều được.

他带来了两斤水果。(Tā dài láile liǎng jīn shuǐguǒ): Anh ta mang đến hai 1 cân hoa quả.

Khi một hành động hay việc làm nào đó chưa xảy ra

Động từ + Tân ngữ + 来/去

我们送孩子去学校。(Wǒmen sòng háizi qù xuéxiào.) - Chúng tôi đưa con đi học.

Khi tân ngữ là những từ chỉ vật trừu tượng.

Động từ + 来/去 + Tân ngữ

语言不通,会带来很多困难。(Yǔyán bùtōng, huì dài lái hěnduō kùnnán) - Rào cản ngôn ngữ sẽ gây ra nhiều khó khăn.

Khi tân ngữ là những từ chỉ nơi chốn.

Động từ + Tân ngữ chỉ nơi chốn + 来/去

他回家去了。(Tā huí jiā qùle) -  Anh ấy đã về nhà rồi.

Tân ngữ của động từ ly hợp đặt trước 来/去.

Động từ (từ ly hợp) + Động từ chỉ chiều hướng + Tân ngữ (từ ly hợp) + 来/去

她不好意思地低下头去。(Tā bù hǎoyìsi de dīxià tou qù) - Cô ấy xấu hổ cúi đầu xuống.

Đối với dạng câu cầu khiến tiếng Trung

Động từ + Tân ngữ + 来/去.

你们带一本词典来!(Nǐmen dài yī běn cídiǎn lái) - Các em mang cuốn từ điển vào!

2. Khi 下去 làm bổ ngữ xu hướng kép

Nếu "下去" làm bổ ngữ xu hướng kép, thì sau bổ ngữ xu hướng này, bạn không thể thêm tân ngữ vào nữa. Nếu câu yêu cầu có tân ngữ, bạn phải chuyển tân ngữ lên đầu câu. Dưới đây là ví dụ về bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung:

  • 经理把这些工作都安排下去了。(Jīnglǐ bǎ zhèxiē gōngzuo dōu ānpái xiàqùle): Giám đốc đã sắp xếp những việc này ổn thoả rồi. 
  • 英语我还要学下去。(Yīngyǔ wǒ hái yào xué xiàqù): Tôi vẫn cần học tiếng Anh tiếp.

3. Khi 起来 làm bổ ngữ xu hướng kép

Khi "起来" làm bổ ngữ trong tiếng Trung, tân ngữ bắt buộc phải được đặt giữa "起" và "来". Dưới đây là ví dụ về bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung:

  • 德福抽起烟来。(Défú chōu qǐ yān lái) - Đức Phúc bắt đầu hút thuốc.
  • 突然下起雨来了。(Túrán xià qǐ yǔ láile) - Đột nhiên trời đổ mưa.

IV. Vị trí của trợ từ 了 trong bổ ngữ xu hướng

Trợ từ 了 thường đứng sau động từ chính và trước bổ ngữ xu hướng (như 来 hoặc 去) hoặc sau bổ ngữ xu hướng nhưng phải đi kèm với việc diễn tả sự thay đổi trạng thái hoặc hành động đã hoàn thành.

Vị trí của trợ từ 了

Ví dụ bổ ngữ xu hướng trong tiếng Trung

Khi trong câu không có tân ngữ, trợ từ "了" có thể được đặt sau động từ, trước bổ ngữ hoặc ở cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích của câu.

她已经走了出去。(Tā yǐjīng zǒu le chūqù.) - Cô ấy đã đi ra ngoài.

Nếu như tân ngữ chỉ nơi chốn trong câu, trợ từ 了 sẽ đặt ở cuối câu.

Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ chỉ nơi chốn + 来 / 去 + 了.

一下课,同学们就都走出教室来了。(Yī xiàkè, tóngxuémen jiù dōu zǒuchū jiàoshì láile) - Tan học, tất cả học sinh liền đi ra khỏi lớp học.

Nếu tân ngữ là những từ chỉ vật, trợ từ 了 sẽ đặt ngay sau bổ ngữ xu hướng kép và đặt trước tân ngữ đó.

他买回来了一本古代汉语的书。(Tā mǎi huíláile yī běn gǔdài Hànyǔ de shū) Anh ta đã mua một cuốn sách cổ Trung Quốc.

V. Cách dùng nghĩa rộng của bổ ngữ xu hướng kép trong tiếng Trung

1. Động từ/Tính từ + 起来

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Nghĩa gốc “Từ dưới lên trên”

中国人民从此站起来了 (Zhōngguó rénmín cóngcǐ zhàn qǐláile) - Người dân Trung Quốc đã đứng lên kể từ đó

Một hành động hoặc sự việc nào đó bắt đầu và tiếp tục

他说着说着突然笑起来 (Tā shuōzhe shuōzhe túrán xiào qǐlái) - Anh ấy nói mãi nói mãi rồi đột nhiên bật cười.

Suy nghĩ của người nói

  • 什么事情都是说起来容易做起来难 (Shénme shìqíng dōu shì shuō qǐlái róngyì zuò qǐlái nán) - Mọi thứ nói đều dễ hơn làm
  • 这座城市看起来并不发达 (Zhè zuò chéngshì kàn qǐlái bìng bù fādá) - Thành phố này có vẻ kém phát triển

Sự vật từ phân tán đến tập trung

  • 他用报纸把糖果,巧克力,饼干都抱了起来 (Tā yòng bàozhǐ bǎ tángguǒ, qiǎokèlì, bǐnggān dōu bàole qǐlái) - Anh ấy dùng báo để đựng kẹo, sôcôla và bánh quy
  • 把桌子上的书都收起来吧。(Bǎ zhuōzi shàng de shū dōu shōu qǐlái ba) - Hãy gom hết sách trên bàn đi.

Khi dùng "起来" để chỉ động tác hoặc trạng thái bắt đầu xuất hiện và mức độ ngày càng tăng, tân ngữ phải được đặt giữa "起" và "来". Đây là một cấu trúc dùng để diễn tả sự bắt đầu hoặc xu hướng tăng dần của một hành động hay tình trạng.

命令一下达,大家马上行动起来。(Mìnglìng yīxià dá, dàjiā mǎshàng xíngdòng qǐlái) - Mệnh lệnh vừa được đưa ra, mọi người lập tức hành động.

Khi "起来" được dùng để chỉ động tác hoặc trạng thái chuyển dần từ cường độ yếu sang mạnh, nó thường diễn tả sự thay đổi về mức độ hoặc cường độ của một tình trạng hoặc hành động. Các động từ thường dùng trong cấu trúc này bao gồm "热闹" (náo nhiệt), "亮" (sáng), "大" (lớn), "热" (nóng), và một số động từ khác.

  • 他的病情越来越严重起来。 (Tā de bìngqíng yuè lái yuè yánzhòng qǐlái.) - Tình trạng bệnh của anh ấy ngày càng nghiêm trọng hơn.
  • 孩子们玩得越来越高兴起来。 (Háizimen wán dé yuè lái yuè gāoxìng qǐlái.) - Bọn trẻ chơi càng lúc càng vui hơn.

Khi dùng "起来" để diễn tả việc nhớ lại điều gì đó đã từng quên, nó thường được kết hợp với các động từ như "想" (nghĩ), "记" (nhớ), "回忆" (hồi tưởng), "回想" (nhớ lại). Trong trường hợp này, "起来" diễn tả sự hồi tưởng hoặc sự nhớ lại điều gì đó đã bị lãng quên.

  • 我想起来了。 (Wǒ xiǎng qǐlái le.) - Tôi nhớ ra rồi.

Khi "起来" được dùng để chỉ thời gian hoặc thời điểm mà một hành động nào đó đã được thực hiện, nó có thể thay thế cho "的时候" trong câu. Lúc này, cấu trúc này giúp diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra vào một thời điểm cụ thể. Các động từ thường gặp trong trường hợp này bao gồm 笑, 说, 看, v.v.

  • 说起这件事来,我就生气。(Shuō qǐ zhè jiàn shì lái, wǒ jiù shēngqì) - Khi nói về điều này tôi liền thấy tức giận.

2. Động từ/Tính từ + 下去

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Biểu thị sự vật từ cao đến thấp

  • 请你把孩子送下山去。好码?(Qǐng nǐ bǎ háizǐ sòng xiàshān qù, hàomǎ?) - Hãy đưa đứa trẻ xuống núi được không?
  • 你们走下去吧,五分钟以后在一楼集合。(Nǐmen zǒu xiàqù ba, wǔ fēnzhōng yǐhòu zài yī lóu jíhé.) - Các bạn đi xuống cầu thang và gặp nhau ở tầng một trong năm phút nữa.

Diễn tả sự tiếp tục của hành động

  • 他一直跑下去。 (Tā yīzhí pǎo xiàqù.) - Anh ấy tiếp tục chạy mãi.
  • 我们要坚持下去。 (Wǒmen yào jiānchí xiàqù.) - Chúng ta phải kiên trì tiếp tục.
  • 她在讲故事,讲下去。 (Tā zài jiǎng gùshì, jiǎng xiàqù.) - Cô ấy đang kể chuyện, cứ tiếp tục kể đi.

Đẳng cấp xã hội từ cao xuống thấp

  • 考试成绩发下去 (Kǎoshì chéngjì fā xiàqù) - Kết quả kỳ thi được phát ra rồi.
  • 会议精神已经传达下去了 (Huìyì jīngshén yǐjīng zhuàn dá xiàqùle) - Tinh thần của cuộc họp đã được truyền tải.

Diễn tả sự cố gắng để làm tiếp

  • 你要坚持下去,不要放弃。 (Nǐ yào jiānchí xiàqù, bùyào fàngqì.) - Bạn phải tiếp tục cố gắng, đừng bỏ cuộc.
  • 虽然很累,他还是坚持下去。 (Suīrán hěn lèi, tā háishì jiānchí xiàqù.) - Mặc dù rất mệt, anh ấy vẫn cố gắng tiếp tục.

3. Động từ/Tính từ + 下来

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Biểu thị sự vật từ cao đến thấp (điểm bắt đầu ở thấp)

  • 雨停了,云层散开了,太阳下来了。 (Yǔ tíng le, yúncéng sàn kāi le, tàiyáng xiàlái le.) - Mưa đã tạnh, mây tan ra, mặt trời đã mọc lên.
  • 他从楼上走下来。 (Tā cóng lóu shàng zǒu xiàlái.) - Anh ấy đi từ trên lầu xuống.

Bắt đầu từ động đến dừng lại

  • 旅行的队伍停下来 (Lǚxíng de duìwǔ tíng xiàlái) - Đoàn du lịch dừng lại.
  • 请你为我留下来,好吗?(Qǐng nǐ wèi wǒ liú xiàlái, hǎo ma?) - Xin hãy ở lại vì tôi, được chứ?

Diễn tả sự tiếp tục hành động từ quá khứ đến hiện tại

  • 她努力工作,做下来了。 (Tā nǔlì gōngzuò, zuò xiàlái le.) - Cô ấy làm việc chăm chỉ và tiếp tục công việc.
  • 我们一起跑下来吧。 (Wǒmen yīqǐ pǎo xiàlái ba.) - Chúng ta cùng chạy xuống nào.

Xuất hiện một trạng thái nào đó sau đó tiếp tục phát triển

  • 天暗下来了 (Tiān àn xiàláile) - Trời đang tối dần
  • 教室里安静下来 (Jiàoshì lǐ ānjìng xiàlái) - Trong phòng học yên tĩnh lại

Diễn tả đẳng cấp xã hội từ mức độ cao xuống thấp

  • 本月的工资发下来了吗?(Běn yuè de gōngzī fā xiàláile ma?) - Lương tháng này đã được trả chưa?

Mang ý nghĩa làm cho vật nào đó tách rời nhau.

  • 他把那机器上的零部件拆卸下来了。(Tā bǎ nà jīqì shàng de líng bùjiàn chāixiè xiàláile)- Anh ta tháo rời các bộ phận ra khỏi máy.

4. Động từ/Tính từ + 出来

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Biểu thị sự việc từ trong ra ngoài

  • 他从房间里走出来了。(Tā cóng fángjiān lǐ zǒu chūlái le.) - Anh ấy đi ra khỏi phòng.
  • 水从管子里流出来了。(Shuǐ cóng guǎnzi lǐ liú chūlái le.) - Nước chảy ra từ ống.

Biểu thị nhận ra hoặc phát hiện ra điều gì đó

  • 我看出来你不高兴。(Wǒ kàn chūlái nǐ bù gāoxìng.) - Tôi nhận ra bạn không vui.
  • 你能听出来这是谁的声音吗? (Nǐ néng tīng chūlái zhè shì shéi de shēngyīn ma?) - Bạn có thể nhận ra đây là giọng của ai không?

Biểu thị sự thay đổi trạng thái: Chỉ sự thay đổi từ trạng thái ẩn (tiềm ẩn) sang trạng thái rõ ràng (hiện rõ).

  • 春天来了,花都开出来了。 (Chūntiān lái le, huā dōu kāi chūlái le.) - Mùa xuân đến rồi, hoa đều nở rộ.
  • 他瘦出来了,脸上都能看出骨头了。 (Tā shòu chūlái le, liǎn shàng dōu néng kàn chū gǔtou le.) - Anh ấy gầy đi rõ rệt, có thể nhìn thấy cả xương trên mặt.

5. Động từ/Tính từ + 出去

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Biểu thị sự vật từ trong ra ngoài

  • 他刚刚走出去了。 (Tā gānggāng zǒu chūqù le.) - Anh ấy vừa mới đi ra ngoài.
  • 我今天下午要出去买东西。 (Wǒ jīntiān xiàwǔ yào chūqù mǎi dōngxī.) - Chiều nay tôi sẽ ra ngoài mua đồ.

Biểu thị sự thay đổi trạng thái hoặc kết quả: Chỉ một trạng thái hoặc kết quả của hành động di chuyển ra ngoài.

  • 这本书出版出去了。 (Zhè běn shū chūbǎn chūqù le.) - Cuốn sách này đã được xuất bản ra ngoài.
  • 我终于把这些事情说出去了。 (Wǒ zhōngyú bǎ zhèxiē shìqíng shuō chūqù le.) - Cuối cùng tôi cũng đã nói ra những chuyện này.

6. Động từ/Tính từ + 过来

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Sự vật từ xa đến gần

  • 他走过来了。 (Tā zǒu guòlái le.) - Anh ấy đã đi đến đây.
  • 快过来,我们一起看看! (Kuài guòlái, wǒmen yīqǐ kàn kàn!) - Mau đến đây, chúng ta cùng xem!

Chỉ sự hồi phục từ trạng thái khó khăn, đau khổ, hoặc sự thích nghi

  • 他病得很重,但现在终于好过来了。 (Tā bìng dé hěn zhòng, dàn xiànzài zhōngyú hǎo guòlái le.) - Anh ấy bệnh rất nặng, nhưng giờ đã khỏi rồi.
  • 我刚开始觉得很难,但现在适应过来了。 (Wǒ gāng kāishǐ juédé hěn nán, dàn xiànzài shìyìng guòlái le.) - Lúc đầu tôi thấy rất khó, nhưng giờ đã thích nghi được rồi.

Chỉ việc nhận ra, hiểu hoặc nhận thức được điều gì đó.

  • 你能看过来问题的关键吗? (Nǐ néng kàn guòlái wèntí de guānjiàn ma?) - Bạn có thể nhận ra mấu chốt của vấn đề không? 
  • 我一下子反应不过来。 (Wǒ yīxiàzi fǎnyìng bù guòlái.) - Tôi không thể phản ứng kịp ngay lập tức.

Thể hiện sự thay đổi về suy nghĩ, ý tưởng hoặc hành động.

  • 他终于想过来了,不再执着于过去了。 (Tā zhōngyú xiǎng guòlái le, bù zài zhízhuó yú guòqù le.) - Cuối cùng anh ấy đã nghĩ thông suốt, không còn bận tâm về quá khứ nữa. 
  • 如果你仔细想想,你就能明白过来。 (Rúguǒ nǐ zǐxì xiǎng xiǎng, nǐ jiù néng míngbái guòlái.) - Nếu bạn suy nghĩ kỹ, bạn sẽ hiểu ra.

Dùng sau động từ để biểu thị hành động hoàn tất hoặc kết quả đạt được.

  • 我把这些东西搬过来了。 (Wǒ bǎ zhèxiē dōngxī bān guòlái le.) - Tôi đã chuyển mấy thứ này qua đây. 
  • 你可以把文件传过来吗? (Nǐ kěyǐ bǎ wénjiàn chuán guòlái ma?) - Bạn có thể gửi tài liệu qua đây không?

7. Động từ/Tính từ + 过 去

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Chỉ hành động di chuyển từ gần người nói đến xa người nói.

  • 他跑过去了。 (Tā pǎo guòqù le.) - Anh ấy chạy qua đó rồi. 
  • 你把书递过去吧。 (Nǐ bǎ shū dì guòqù ba.) - Bạn chuyển quyển sách đó qua đi.

Chỉ một trạng thái hoặc cảm giác được chuyển từ người này sang người khác hoặc từ nơi này đến nơi khác.

  • 他昏过去了。 (Tā hūn guòqù le.) - Anh ấy ngất đi rồi. 声
  • 音传过去了。 (Shēngyīn chuán guòqù le.) - Âm thanh đã truyền qua đó.

Chỉ một hành động đã hoàn thành hoặc kết quả đạt được.

  • 他把资料交过去了。 (Tā bǎ zīliào jiāo guòqù le.) - Anh ấy đã nộp tài liệu qua đó rồi. 
  • 请把这个问题解释过去。 (Qǐng bǎ zhège wèntí jiěshì guòqù.) - Hãy giải thích vấn đề này qua đó.

Chỉ sự chuyển đổi hoặc suy nghĩ được thay đổi từ một trạng thái cũ sang trạng thái khác.

  • 他想不过去为什么会这样。 (Tā xiǎng bù guòqù wèishéme huì zhèyàng.) - Anh ấy không thể hiểu tại sao lại như vậy. 
  • 如果你想得开,就能放过去了。 (Rúguǒ nǐ xiǎng dé kāi, jiù néng fàng guòqù le.) - Nếu bạn nghĩ thoáng, bạn sẽ có thể bỏ qua.

8. Động từ/Tính từ +上来

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Chỉ hành động di chuyển từ nơi thấp hơn lên nơi cao hơn, đồng thời tiến gần về phía người nói.

  • 他爬上来了。 (Tā pá shànglái le.) - Anh ấy đã leo lên đây. 
  • 快上来吧,别在下面等了。 (Kuài shànglái ba, bié zài xiàmiàn děng le.) - Mau lên đây đi, đừng đợi ở dưới nữa.

Chỉ sự hoàn thành hoặc đạt được một trạng thái sau khi di chuyển lên.

  • 我把行李拿上来了。 (Wǒ bǎ xínglǐ ná shànglái le.) - Tôi đã mang hành lý lên đây rồi. 
  • 你能不能帮我搬这些东西上来? (Nǐ néng bùnéng bāng wǒ bān zhèxiē dōngxī shànglái?) - Bạn có thể giúp tôi chuyển mấy thứ này lên đây không?

Chỉ sự tiến bộ, nâng cao, hoặc thay đổi trạng thái từ thấp lên cao.

  • 他终于鼓起勇气说上来了。 (Tā zhōngyú gǔqǐ yǒngqì shuō shànglái le.) - Cuối cùng anh ấy cũng lấy hết can đảm để nói ra. 
  • 这个问题提上来了,大家一起讨论吧。 (Zhège wèntí tí shànglái le, dàjiā yīqǐ tǎolùn ba.) - Vấn đề này đã được đưa ra, mọi người cùng thảo luận đi.

Chỉ việc từ một trạng thái chưa rõ ràng chuyển sang trạng thái rõ ràng, cụ thể.

  • 他的水平看上来还不错。 (Tā de shuǐpíng kàn shànglái hái búcuò.) - Trình độ của anh ấy trông có vẻ khá tốt. 
  • 我听上来你的建议很有道理。 (Wǒ tīng shànglái nǐ de jiànyì hěn yǒu dàolǐ.) - Nghe có vẻ ý kiến của bạn rất hợp lý.

Chỉ việc bắt đầu một trạng thái hoặc xu hướng.

  • 天气热上来了,大家要注意防暑。 (Tiānqì rè shànglái le, dàjiā yào zhùyì fángshǔ.) - Thời tiết bắt đầu nóng lên rồi, mọi người chú ý chống nóng nhé. 
  • 最近工作多了起来,忙上来了。 (Zuìjìn gōngzuò duō le qǐlái, máng shànglái le.) - Gần đây công việc tăng lên, bận rộn hơn rồi.

9. Động từ/Tính từ +上 去

Cách dùng mở rộng

Ví dụ trong câu

Chỉ hành động di chuyển từ nơi thấp hơn lên nơi cao hơn, đồng thời rời xa người nói hoặc điểm quan sát.

  • 他爬上去了。 (Tā pá shàngqù le.) - Anh ấy đã leo lên đó rồi. 
  • 快上去吧,他们在楼上等你呢。 (Kuài shàngqù ba, tāmen zài lóu shàng děng nǐ ne.) - Mau lên đi, họ đang đợi bạn ở trên tầng đó.

Chỉ một hành động đã được hoàn thành khi di chuyển từ dưới lên và rời xa người nói.

  • 我把行李搬上去了。 (Wǒ bǎ xínglǐ bān shàngqù le.) - Tôi đã chuyển hành lý lên đó rồi. 
  • 你把文件送上去吧。 (Nǐ bǎ wénjiàn sòng shàngqù ba.) - Bạn mang tài liệu lên đó đi.

Chỉ trạng thái hoặc cảm giác từ thấp đến cao, hoặc từ chưa rõ ràng đến rõ ràng, nhưng hướng ra xa người nói.

  • 这个问题很快就提上去了。 (Zhège wèntí hěn kuài jiù tí shàngqù le.) - Vấn đề này đã nhanh chóng được đưa lên đó. 
  • 他的地位逐渐高上去了。 (Tā de dìwèi zhújiàn gāo shàngqù le.) - Địa vị của anh ấy dần dần được nâng cao.

Chỉ một xu hướng hoặc sự phát triển từ thấp lên cao.

  • 温度开始升上去了。 (Wēndù kāishǐ shēng shàngqù le.) - Nhiệt độ bắt đầu tăng lên rồi. 
  • 人们的兴趣逐渐多上去了。 (Rénmen de xìngqù zhújiàn duō shàngqù le.) - Sự hứng thú của mọi người dần tăng lên.

Dùng để miêu tả cảm nhận hoặc sự đánh giá về một sự vật/sự việc từ góc độ xa.

  • 看上去他很开心。 (Kàn shàngqù tā hěn kāixīn.) - Trông anh ấy có vẻ rất vui. 
  • 听上去这个想法不错。 (Tīng shàngqù zhège xiǎngfǎ búcuò.) - Nghe có vẻ ý tưởng này không tệ.

Lời kết

Hiểu rõ và sử dụng đúng bổ ngữ xu hướng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách đáng kể, khiến câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Nếu bạn có thắc mắc hay cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại để lại câu hỏi, chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp!