phân biệt bu và mei

Trong tiếng Trung, 不 và 没 là hai từ phủ định thường gặp nhưng có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Không ít người học tiếng Trung nhầm lẫn giữa chúng do sự tương đồng về nghĩa. Vậy làm sao để phân biệt và sử dụng đúng trong từng trường hợp? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

I. Cách dùng từ 不

Từ trong tiếng Trung được sử dụng chủ yếu để phủ định động từ, tính từ, hay một phần câu. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ :

Cách dùng

Ví dụ

Phủ định động từ: 不 thường được dùng để phủ định hành động của một động từ.

Cấu trúc:  Chủ ngữ + 不 + Động từ

  • 我不去。(Wǒ bù qù.) – Tôi không đi.
  • 他不吃肉。(Tā bù chī ròu.) – Anh ấy không ăn thịt.

Phủ định tính từ: 不 cũng có thể phủ định tính từ, chỉ sự không có tính chất gì đó.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Tính từ 

  • 这个问题不难。(Zhège wèntí bù nán.) – Câu hỏi này không khó.
  • 她不高。(Tā bù gāo.) – Cô ấy không cao.

Phủ định với câu mệnh lệnh: 不 được sử dụng để phủ định câu mệnh lệnh, thể hiện sự không cho phép làm điều gì đó. 

Cấu trúc: 不 + Động từ

  • 不要迟到。(Bù yào chídào.) – Đừng trễ.
  • 不说话。(Bù shuōhuà.) – Đừng nói chuyện.

Phủ định trong câu hỏi: Trong một số trường hợp, 不 được dùng để tạo câu hỏi, thường là trong các câu hỏi gián tiếp.

  • 你不喜欢吃吗?(Nǐ bù xǐhuān chī ma?) – Bạn không thích ăn sao?

Phủ định với một số cụm từ nhất định: Một số cụm từ trong tiếng Trung yêu cầu sử dụng 不 để tạo nghĩa phủ định.

  • 不客气 (bù kèqì) – Không cần khách sáo.
  • 不用谢 (bù yòng xiè) – Không cần cảm ơn.

不 dùng trong câu hỏi chính phản.

  • 她是不是医生?(Tā shì bùshì yīshēng?) - Cô ấy có phải là bác sĩ không? 
  • 她想不想来?(Tā xiǎng bù xiǎng lái?) - Cô ấy có muốn đến không?

 

phân biệt bu và mei

Phân biệt cách dùng đúng 不 và 没 giúp bạn học tập hiệu quả

II. Cách dùng từ 没

Từ trong tiếng Trung được sử dụng chủ yếu để phủ định động từ trong quá khứ, đặc biệt là khi nói về hành động hoặc sự việc không xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của :

Cách dùng

Ví dụ

Phủ định động từ trong quá khứ: 没 thường được dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ, đặc biệt khi muốn nói rằng cái gì đó không được thực hiện. 

Cấu trúc câu là: Chủ ngữ + 没 + Động từ

  • 我没去。(Wǒ méi qù.) – Tôi đã không đi.
  • 他没吃饭。(Tā méi chīfàn.) – Anh ấy đã không ăn cơm.

Phủ định với câu hỏi về quá khứ: 没 cũng được dùng trong các câu hỏi để hỏi về một hành động hay sự việc có xảy ra trong quá khứ hay không.

Cấu trúc câu là: Chủ ngữ + 没 + Động từ + 吗?

  • 你没去吗?(Nǐ méi qù ma?) – Bạn không đi sao?
  • 她没看电影吗?(Tā méi kàn diànyǐng ma?) – Cô ấy không xem phim sao?

Phủ định tính từ trong một số cấu trúc đặc biệt: Khi phủ định một số tính từ có nghĩa "có" hoặc "được", ta có thể sử dụng 没 thay vì 不. Thường dùng trong các cấu trúc như "没关系" (không sao) hay "没问题" (không vấn đề gì).

  • 没关系。(Méi guānxi.) – Không sao.
  • 没问题。(Méi wèntí.) – Không có vấn đề gì.

Phủ định trong câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu: Trong một số trường hợp, 没 cũng có thể được sử dụng để phủ định trong câu mệnh lệnh hoặc yêu cầu, đặc biệt khi muốn nói đến việc không cần làm gì đó trong quá khứ.

  • 没事做就休息。(Méi shì zuò jiù xiūxí.) – Nếu không có việc gì thì nghỉ ngơi.

没 chỉ sử dụng với 有, được dùng với ý nghĩa là “không có”.

Cấu trúc: Chủ ngữ + 没有 + Tân ngữ

  • 我没有钱。(Wǒ méiyǒu qián) - Tôi không có tiền. 
  • 他没有女朋友。(Tā méiyǒu nǚ péngyou) - Anh ấy không có bạn gái.

没(有) dùng trong câu so sánh.

Cấu trúc: Danh từ 1 + 没有 + Danh từ 2 + Tính từ

  • 我没有小王胖。/Wǒ méiyǒu Xiǎowáng pàng./: Tôi không mập bằng Tiểu Vương.

III. So sánh 不 và 没

不 và 没 đều là hai từ phủ định quan trọng trong tiếng Trung, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa hai từ này:

Chủ yếu được dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • 我不去。(Wǒ bù qù.) – Tôi không đi. (Hiện tại hoặc tương lai)

Chủ yếu được dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我没去。(Wǒ méi qù.) – Tôi đã không đi. (Quá khứ)

不: Phủ định một hành động hoặc tình trạng, thường mang nghĩa không làm gì đó hoặc không xảy ra.

Ví dụ:

  • 我不喜欢吃辣。(Wǒ bù xǐhuān chī là.) – Tôi không thích ăn cay. (Hiện tại)

没: Phủ định hành động đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 他没来。(Tā méi lái.) – Anh ấy đã không đến. (Quá khứ)

Có thể sử dụng kết hợp với các động từ năng nguyện. 

Ví dụ:

  • 天在下雨,他不想上班。(Tiān zàixià yǔ, tā bùxiǎng shàngbān.) - Hiện tại đang mưa, anh ấy không muốn đi làm chút nào.

没" không được sử dụng với các động từ năng nguyện vì nó chỉ miêu tả những hành động khách quan, thường dùng để diễn tả sự vắng mặt, không có hoặc chưa thực hiện được một hành động cụ thể. 

不: Được dùng trong câu mệnh lệnh để nói "đừng làm gì đó" hoặc "không được làm gì".

Ví dụ:

  • 不说话。(Bù shuōhuà.) – Đừng nói chuyện.

没: Thường không dùng trong câu mệnh lệnh. Tuy nhiên, có thể dùng trong những cấu trúc như "没关系" (không sao), "没问题" (không vấn đề gì).

不: Được dùng để phủ định tính từ trong cả hiện tại và tương lai.

Ví dụ:

  • 他不高。(Tā bù gāo.) – Anh ấy không cao. (Hiện tại)

没: Được dùng với tính từ trong các cấu trúc như "没关系" (không sao) hoặc "没意思" (không có ý nghĩa).

Ví dụ:

  • 这件事没意思。(Zhè jiàn shì méi yìsi.) – Việc này không có ý nghĩa.

不: Không dùng để phủ định các hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 我不去了。 (Sai nếu dùng với nghĩa quá khứ, đúng với nghĩa tương lai)

没: Dùng để phủ định hành động hoặc sự việc đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • 他没来。(Tā méi lái.) – Anh ấy đã không đến.

不: Dùng để phủ định trực tiếp hành động, sự vật, sự việc trong câu.

Ví dụ:

  • 我不喜欢。(Wǒ bù xǐhuān.) – Tôi không thích.

没: Có thể dùng trong các cụm từ thể hiện sự phủ định như "没关系", "没时间", "没问题", v.v.

Ví dụ:

  • 没问题。(Méi wèntí.) – Không có vấn đề gì.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ sự khác biệt giữa 不 và 没 cũng như cách sử dụng chúng một cách chính xác. Để nắm vững tiếng Trung, hãy chăm chỉ luyện tập và đặt chúng vào các ngữ cảnh thực tế. Nếu bạn còn thắc mắc hay muốn bổ sung, đừng ngần ngại chia sẻ với chúng tôi nhé!