Bạn đang tìm kiếm cách cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Trung? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin từ những phương pháp hiệu quả nhất đến các tài liệu luyện đọc chọn lọc, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình học ngôn ngữ.
I. Lợi ích của việc luyện đọc hiểu tiếng Trung
Luyện đọc hiểu tiếng Trung mang lại nhiều giá trị quan trọng, không chỉ giới hạn ở việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng hiểu biết về văn hóa và tư duy. Dưới đây là các lợi ích nổi bật:
- Phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp: Luyện đọc giúp bạn tiếp cận từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế, từ đó hiểu sâu hơn cách sử dụng từ và cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Khả năng đọc hiểu tốt giúp bạn nắm bắt thông tin chính xác hơn, nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày, học tập và công việc.
- Nâng cao tư duy bằng tiếng Trung: Thường xuyên luyện đọc giúp não bộ làm quen với việc suy nghĩ bằng ngôn ngữ này, từ đó cải thiện khả năng tư duy trực tiếp mà không cần dịch qua tiếng mẹ đẻ.
- Hiểu sâu hơn về văn hóa và xã hội Trung Quốc: Các tài liệu đọc, như sách văn học, báo chí, hoặc bài viết trực tuyến, cung cấp cái nhìn phong phú về lịch sử, phong tục và lối sống của người Trung Quốc.
- Hỗ trợ việc luyện thi và đạt chứng chỉ tiếng Trung: Đọc hiểu là phần thi quan trọng trong các kỳ thi HSK, TOCFL. Luyện tập thường xuyên sẽ cải thiện tốc độ và độ chính xác khi làm bài.
- Tăng cường sự tự tin và khả năng tự học: Khi bạn có thể đọc và hiểu tài liệu tiếng Trung một cách độc lập, bạn sẽ tự tin hơn và có động lực để khám phá thêm nhiều tài liệu học tập mới.
Rất nhiều người học quan tâm những phương pháp luyện đọc tiếng Trung hiệu quả là gì?
II. Những phương pháp luyện đọc tiếng Trung hiệu quả
1. Luyện đọc theo trình độ
- Người mới bắt đầu (初级): Chọn các đoạn văn ngắn, đơn giản, có kèm phiên âm Pinyin và nghĩa. Tập trung vào việc nhận diện từ vựng và cấu trúc câu cơ bản. Ví dụ: Sử dụng sách giáo trình như 《新实用汉语课本》 hoặc các truyện ngắn dành cho trẻ em.
- Trình độ trung cấp (中级): Đọc các đoạn văn dài hơn, không dùng phiên âm Pinyin, tập trung vào hiểu ý nghĩa toàn bài.
Ví dụ: Đọc báo dễ, bài viết về cuộc sống hàng ngày hoặc các bài đọc HSK cấp 3 - 4. - Trình độ nâng cao (高级): Luyện đọc các tài liệu học thuật, văn học, hoặc báo chí chuyên sâu. Tập trung hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa của từ vựng trong từng hoàn cảnh. Ví dụ: 《南方周末》, 《人民日报》 hoặc các tiểu thuyết văn học cổ điển.
2. Đọc to thành tiếng
Đọc to thành tiếng là một trong những phương pháp hiệu quả nhất để luyện đọc tiếng Trung. Phương pháp này không chỉ giúp bạn cải thiện phát âm, thanh điệu mà còn tăng cường sự tự tin và khả năng diễn đạt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để thực hiện:
Cách thực hiện:
- Chọn đoạn văn ngắn phù hợp với trình độ của bản thân
- Bắt đầu đọc chậm, từng từ một, đừng vội đọc nhanh; thay vào đó, tập trung vào chất lượng phát âm.
- Nghe mẫu trước khi đọc: Sử dụng các ứng dụng như Pleco, Du Chinese hoặc Ximalaya để nghe giọng đọc chuẩn.
- Thu âm bài đọc của mình, sau đó nghe lại để nhận biết các lỗi phát âm hoặc ngữ điệu chưa đúng, so sánh với giọng mẫu để cải thiện.
Việc đọc to thành tiếng giúp bạn luyện đọc tiếng Trung hiệu quả
3. Chia nhỏ đoạn văn và phân tích
- Chọn đoạn văn phù hợp với trình độ của bạn:
- Người mới bắt đầu: Đoạn văn ngắn, câu đơn giản, có phiên âm Pinyin.
- Trình độ trung cấp và nâng cao: Đoạn văn dài hơn, bao gồm cả câu phức.
- Chia đoạn văn thành từng câu hoặc nhóm từ có ý nghĩa và đọc từng câu một cách chậm rãi, tập trung vào từng thành phần trong câu.
- Phân tích từng câu, chú ý:
- Từ vựng mới
- Cấu trúc ngữ pháp
- Ý nghĩa toàn câu.
- Sau khi hiểu rõ từng phần, ghép lại để hiểu toàn bài.
4. Đọc đa dạng chủ đề
- Đọc các tài liệu thuộc nhiều chủ đề khác nhau như:
- Cuộc sống hàng ngày (日常生活): Ví dụ về thời tiết, giao thông.
- Văn hóa Trung Quốc (中国文化): Tập tục, lễ hội.
- Lịch sử (历史): Câu chuyện về các triều đại.
- Khoa học và công nghệ (科学与技术): Tin tức, phát minh mới.
- Điều này giúp bạn mở rộng từ vựng và khả năng hiểu ngữ cảnh trong nhiều lĩnh vực.
5. Sử dụng từ điển và công cụ hỗ trợ
- Từ điển online: Pleco, LINE Dictionary, hoặc từ điển Google Translate kèm Pinyin.
- Ứng dụng luyện đọc:
- The Chairman’s Bao: Cung cấp bài đọc theo cấp độ HSK.
- Du Chinese: Có các bài đọc ngắn kèm phụ đề và giải thích từ vựng.
- Chú thích từ mới: Khi gặp từ mới, tra nghĩa và ghi chú lại. Tạo flashcards để ôn tập.
6. Đọc có mục tiêu
- Đặt mục tiêu trước khi đọc:
- Hiểu ý chính (找出主要意思).
- Học từ vựng mới (学习生词).
- Tìm cấu trúc câu hay (学习句型).
- Sau khi đọc xong, tóm tắt lại ý chính bằng cách:
- Viết lại đoạn văn bằng từ của bạn.
- Hoặc kể lại nội dung đã đọc.
7. Luyện đọc qua tài liệu thực tế
- Đọc các tài liệu thực tế hàng ngày như:
- Menu nhà hàng (菜单).
- Biển hiệu (标志).
- Tin tức ngắn trên mạng xã hội (微博, 微信文章).
- Điều này giúp bạn áp dụng việc học vào thực tế.
8. Kết hợp nghe và đọc
- Nghe và đọc cùng lúc giúp bạn:
- Giúp cải thiện kỹ năng nhận biết từ vựng khi nghe
- Nắm rõ cách phát âm và ngữ điệu.
- Nguồn tài liệu gợi ý:
- Ximalaya FM: Nghe podcast kèm văn bản.
- HSK Listening Materials: Có kèm bài đọc.
9. Tóm tắt và ghi chú
- Sau khi đọc xong, bạn nên:
- Tóm tắt nội dung bằng tiếng Trung (nếu có thể).
- Ghi chú từ vựng, cấu trúc câu hay để ôn tập.
10. Luyện tập thường xuyên và kiên trì
Việc luyện tập thường xuyên và kiên trì là yếu tố cốt lõi để cải thiện kỹ năng đọc tiếng Trung. Việc học ngôn ngữ đòi hỏi thời gian, sự đều đặn và một kế hoạch rõ ràng. Dưới đây là các bước và gợi ý để bạn duy trì việc luyện tập một cách hiệu quả:
- Tạo thói quen đọc hàng ngày: Đọc ít nhất 10-15 phút/ngày nếu bạn mới bắt đầu; 30-45 phút/ngày nếu bạn đã quen với việc luyện đọc.
- Lập kế hoạch học tập theo tuần.
- Đa dạng hóa tài liệu đọc: Sách giáo trình, các bài báo, truyện ngắn, chủ đề thực tế,...
- Kết hợp luyện tập kỹ năng khác: Như nghe và đọc, đọc và viết,..
- Theo dõi tiến bộ của bạn qua việc ghi chép số lượng từ vựng đã học, bài đọc đã hoàn thành.
III. Một số bài tập luyện đọc tiếng Trung theo chủ đề
Dưới đây là một số bài tập luyện đọc tiếng Trung theo các chủ đề khác nhau. Bạn có thể sử dụng chúng để cải thiện kỹ năng đọc và hiểu tiếng Trung của mình:
1. Chủ đề: Gia đình (家庭)
Tiếng Trung: 我的家庭很幸福,有爸爸、妈妈和我。爸爸是一名工程师,他每天都很忙,但是周末总是陪我们。妈妈是老师,她喜欢在家做饭和种花。我是一名学生,我喜欢和爸爸妈妈一起聊天和看电视。我们一家人常常在一起吃饭,说说笑笑,生活非常温暖。
Phiên âm: Wǒ de jiātíng hěn xìngfú, yǒu bàba, māmā hé wǒ. Bàba shì yī míng gōngchéngshī, tā měitiān dū hěn máng, dànshì zhōumò zǒng shì péi wǒmen. Māmā shì lǎoshī, tā xǐhuān zàijiā zuò fàn hé zhònghuā. Wǒ shì yī míng xuéshēng, wǒ xǐhuān hé bàba māmā yīqǐ liáotiān hé kàn diànshì. Wǒmen yījiā rén chángcháng zài yīqǐ chīfàn, shuō shuōxiào xiào, shēnghuó fēicháng wēnnuǎn.
Nghĩa: Gia đình tôi rất hạnh phúc, gồm có bố, mẹ và tôi. Bố là kỹ sư, ngày nào bố cũng bận rộn nhưng bố luôn ở bên chúng tôi vào cuối tuần. Mẹ tôi là giáo viên, bà thích nấu ăn và trồng hoa ở nhà. Tôi là sinh viên, tôi thích trò chuyện và xem TV với bố mẹ. Gia đình chúng tôi thường xuyên ăn cơm cùng nhau, nói chuyện và cười đùa, cuộc sống của chúng tôi rất ấm áp.
Các từ vựng cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
家庭 |
jiātíng |
Gia đình |
幸福 |
xìngfú |
Hạnh phúc |
工程师 |
gōngchéngshī |
Kỹ sư |
周末 |
zhōumò |
Cuối tuần |
总是 |
zǒngshì |
Luôn luôn |
老师 |
lǎoshī |
Giáo viên |
种花 |
zhòng huā |
Trồng hoa |
学生 |
xuéshēng |
Học sinh, sinh viên |
聊天 |
liáotiān |
Trò chuyện |
生活 |
shēnghuó |
Cuộc sống |
温暖 |
wēnnuǎn |
Ấm áp |
Đọc các bài đọc chủ đề gia đình giúp bạn luyện đọc hiệu quả
2. Chủ đề: Thời tiết (天气)
Tiếng Trung: 今天的天气非常好,阳光明媚,气温适宜。白天的气温大约是25度,晚上会稍微凉快一些,最低气温大约在18度左右。空气湿度也很适中,不太潮湿,也不太干燥。今天没有降水,风速比较轻,适合外出活动。
Phiên âm: Jīntiān de tiānqì fēicháng hǎo, yángguāng míngmèi, qìwēn shìyí. Báitiān de qìwēn dàyuē shì 25 dù, wǎnshàng huì shāowéi liángkuai yīxiē, zuìdī qìwēn dàyuē zài 18 dù zuǒyòu. Kōngqì shīdù yě hěn shìzhòng, bù tài cháoshī, yě bù tài gānzào. Jīntiān méiyǒu jiàngshuǐ, fēngsù bǐjiào qīng, shìhé wàichū huódòng.
Nghĩa: Thời tiết hôm nay rất tốt, nắng đẹp và nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ ban ngày khoảng 25 độ, ban đêm mát hơn một chút, nhiệt độ thấp nhất khoảng 18 độ. Độ ẩm không khí cũng rất vừa phải, không quá ẩm cũng không quá khô. Hôm nay không có mưa và tốc độ gió tương đối nhẹ nên thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.
Các từ vựng cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
天气 |
tiānqì |
thời tiết |
阳光明媚 |
yángguāng míngmèi |
ánh nắng mặt trời rực rỡ |
气温 |
qìwēn |
nhiệt độ |
适宜 |
shìyí |
thích hợp, phù hợp |
湿度 |
shīdù |
độ ẩm |
降水 |
jiàngshuǐ |
mưa rơi |
风速 |
fēngsù |
tốc độ gió |
外出 |
wàichū |
ra ngoài |
3. Chủ đề: Học tập (学习)
Tiếng Trung: 我从小就非常喜欢学习。每天早上,我会按时起床,整理好书包,准备好一天的学习。上学的时候,我喜欢坐在靠窗的位置,这样可以看到外面的风景,感觉很放松。
我最喜欢的科目是数学和语文。数学很有趣,每次解决一个难题,我都会感到很有成就感。语文则让我更加了解文学和历史,读书能让我开阔视野,增长知识。
除了课本上的学习,我还喜欢参加一些课外活动。每周我都会参加一次英语角活动,和同学们一起练习口语,讨论一些有趣的话题。通过这些活动,我不仅提高了语言能力,还结交了许多朋友。
学习对我来说是一件非常重要的事情,我希望能够通过不断努力,取得好成绩,进入理想的大学。
Phiên âm: Wǒ cóngxiǎo jiù fēicháng xǐhuān xuéxí. Měitiān zǎoshang, wǒ huì ànshí qǐchuáng, zhěnglǐ hǎo shūbāo, zhǔnbèi hǎo yītiān de xuéxí. Shàngxué de shíhòu, wǒ xǐhuān zuò zài kào chuāng de wèizhì, zhèyàng kěyǐ kàn dào wàimiàn de fēngjǐng, gǎnjué hěn fàngsōng.
Wǒ zuì xǐhuān de kēmù shì shùxué hé yǔwén. Shùxué hěn yǒuqù, měi cì jiějué yīgè nántí, wǒ dūhuì gǎndào hěn yǒu chéngjiù gǎn. Yǔwén zé ràng wǒ gèngjiā liǎojiě wénxué hé lìshǐ, dúshū néng ràng wǒ kāikuò shìyě, zēngzhǎng zhīshì.
Chúle kèběn shàng de xuéxí, wǒ hái xǐhuān cānjiā yīxiē kèwài huódòng. Měi zhōu wǒ dūhuì cānjiā yīcì yīngyǔ jiǎo huódòng, hé tóngxuémen yīqǐ liànxí kǒuyǔ, tǎolùn yīxiē yǒuqù de huàtí. Tōngguò zhèxiē huódòng, wǒ bùjǐn tígāole yǔyán nénglì, hái jiéjiāole xǔduō péngyǒu.
Xuéxí duì wǒ lái shuō shì yī jiàn fēicháng zhòngyào de shìqíng, wǒ xīwàng nénggòu tōngguò bu duàn nǔlì, qǔdé hǎo chéngjì, jìnrù lǐxiǎng de dàxué.
Nghĩa: Từ nhỏ, tôi đã yêu thích việc học hành. Mỗi buổi sáng, tôi thức dậy đúng giờ, thu dọn cặp sách và chuẩn bị cho một ngày học tập. Khi còn đi học, tôi thích ngồi bên cửa sổ để có thể ngắm nhìn khung cảnh bên ngoài và cảm thấy rất thư giãn.
Môn học yêu thích của tôi là toán và ngoại ngữ. Toán học rất thú vị và tôi cảm thấy mình đạt được thành tựu mỗi khi giải được một bài toán khó. Ngoại ngữ giúp tôi hiểu văn học và lịch sử tốt hơn, đồng thời việc đọc sách có thể mở rộng tầm nhìn và nâng cao kiến thức của tôi.
Ngoài việc học trong sách giáo khoa, tôi còn thích tham gia một số hoạt động ngoại khóa. Tôi tham gia hoạt động học tiếng Anh hàng tuần để luyện nói và thảo luận về một số chủ đề thú vị với các bạn cùng lớp. Thông qua những hoạt động này, tôi không chỉ cải thiện được khả năng ngôn ngữ của mình mà còn có được nhiều bạn bè.
Việc học tập là một điều rất quan trọng đối với tôi. Tôi mong rằng bằng sự nỗ lực không ngừng, tôi có thể đạt được kết quả tốt và vào được trường đại học lý tưởng.
Các từ vựng cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
学习 |
xuéxí |
học tập |
早上 |
zǎoshang |
buổi sáng |
整理 |
zhěnglǐ |
sắp xếp |
书包 |
shūbāo |
cặp sách |
上学 |
shàngxué |
đi học |
科目 |
kēmù |
môn học |
数学 |
shùxué |
toán học |
语文 |
yǔwén |
văn học |
难题 |
nántí |
câu hỏi khó |
成就感 |
chéngjiù gǎn |
cảm giác thành tựu |
文学 |
wénxué |
văn học |
课外活动 |
kèwài huódòng |
hoạt động ngoại khóa |
英语角 |
yīngyǔ jiǎo |
góc tiếng Anh (hoạt động luyện nói tiếng Anh) |
口语 |
kǒuyǔ |
khả năng nói (ngôn ngữ) |
语言能力 |
yǔyán nénglì |
khả năng ngôn ngữ |
理想 |
lǐxiǎng |
lý tưởng |
4. Chủ đề: Sở thích (爱好)
Tiếng Trung: 我的兴趣爱好非常广泛。除了学习,我还喜欢阅读、运动和旅游。每天放学后,我都会抽时间看书,尤其喜欢看小说和历史书籍。阅读让我可以了解不同的世界和文化,增长我的知识。
我也非常喜欢运动。每周我都会去跑步和打篮球。跑步不仅可以保持身体健康,还能帮助我放松心情。打篮球是我最喜欢的团队运动,和朋友们一起打球不仅能锻炼身体,还能增进友谊。
旅游是我最喜欢的活动之一。我喜欢去不同的地方体验不同的风土人情。每年暑假,我都会和家人一起去一个新的城市或者景点旅行。通过旅游,我可以拓宽眼界,学习到许多新鲜的知识,也能放松自己,享受生活。
总的来说,生活中的兴趣爱好使我更加充实,也让我有了更丰富的经验和更好的心态。
Phiên âm: Wǒ de xìngqù àihào fēicháng guǎngfàn. Chúle xuéxí, wǒ hái xǐhuān yuèdú, yùndòng hé lǚyóu. Měitiān fàngxué hòu, wǒ dūhuì chōu shíjiān kànshū, yóuqí xǐhuān kàn xiǎoshuō he lìshǐ shūjí. Yuèdú ràng wǒ kěyǐ liǎojiě bùtóng de shìjiè hé wénhuà, zēngzhǎng wǒ de zhīshì.
Wǒ yě fēicháng xǐhuān yùndòng. Měi zhōu wǒ dūhuì qù pǎobù hé dǎ lánqiú. Pǎobù bùjǐn kěyǐ bǎochí shēntǐ jiànkāng, hái néng bāngzhù wǒ fàngsōng xīnqíng. Dǎ lánqiú shì wǒ zuì xǐhuān de tuánduì yùndòng, hé péngyǒumen yīqǐ dǎqiú bùjǐn néng duànliàn shēntǐ, hái néng zēngjìn yǒuyì.
Lǚyóu shì wǒ zuì xǐhuān de huódòng zhī yī. Wǒ xǐhuān qù bùtóng dì dìfāng tǐyàn bùtóng de fēngtǔ rénqíng. Měinián shǔjià, wǒ dūhuì hé jiārén yīqǐ qù yīgè xīn de chéngshì huòzhě jǐngdiǎn lǚxíng. Tōngguò lǚyóu, wǒ kěyǐ tàkuān yǎnjiè, xuéxí dào xǔduō xīnxiān de zhīshì, yě néng fàngsōng zìjǐ, xiǎngshòu shēnghuó.
Zǒng de lái shuō, shēnghuó zhōng de xìngqù àihào shǐ wǒ gèngjiā chōngshí, yě ràng wǒ yǒule gèng fēngfù de jīngyàn hé gèng hǎo de xīntài.
Nghĩa: Sở thích của tôi rất có rất nhiều. Ngoài việc học, tôi còn thích đọc sách, thể thao và du lịch. Hàng ngày sau giờ học, tôi dành thời gian để đọc, đặc biệt là tiểu thuyết và sách lịch sử. Đọc sách cho phép tôi tìm hiểu về các thế giới và nền văn hóa khác nhau, đồng thời nâng cao kiến thức của mình.
Tôi cũng rất thích thể thao. Mỗi tuần tôi đều chạy bộ và chơi bóng rổ. Chạy bộ không chỉ giúp tôi khỏe mạnh về thể chất mà còn giúp tôi thư giãn. Chơi bóng rổ là môn thể thao đồng đội yêu thích của tôi Chơi với bạn bè không chỉ có thể rèn luyện sức khỏe mà còn tăng cường tình bạn.
Du lịch là một trong những hoạt động yêu thích của tôi. Tôi thích đi đến những nơi khác nhau và trải nghiệm những phong tục khác nhau. Mỗi mùa hè, tôi đi du lịch đến một thành phố hoặc điểm du lịch mới cùng gia đình. Thông qua việc đi du lịch, tôi có thể mở rộng tầm nhìn, học hỏi được nhiều kiến thức mới, thư giãn và tận hưởng cuộc sống.
Nói chung, những sở thích trong cuộc sống làm phong phú thêm tôi và cho tôi những trải nghiệm phong phú hơn cũng như tinh thần tốt hơn.
Các từ vựng cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
兴趣爱好 |
xìngqù àihào |
sở thích |
广泛 |
guǎngfàn |
rộng rãi |
小说 |
xiǎoshuō |
tiểu thuyết |
历史 |
lìshǐ |
lịch sử |
知识 |
zhīshí |
kiến thức |
运动 |
yùndòng |
thể thao |
跑步 |
pǎobù |
chạy bộ |
打篮球 |
dǎ lánqiú |
chơi bóng rổ |
团队 |
tuánduì |
đội nhóm |
友谊 |
yǒuyì |
tình bạn |
旅游 |
lǚyóu |
du lịch |
风土人情 |
fēngtǔ rénqíng |
phong tục, tập quán |
拓宽眼界 |
tuòkuān yǎnjiè |
mở rộng tầm mắt |
放松 |
fàngsōng |
thư giãn |
充实 |
chōngshí |
đầy đủ, phong phú |
心态 |
xīntài |
tâm trạng |
5. Chủ đề: Công việc (工作)
Tiếng Trung: 我现在在一家大公司工作,负责市场营销。我的工作每天都很忙,但也很有挑战性。我需要与不同的团队合作,制定营销计划,分析市场趋势。虽然压力很大,但我很喜欢我的工作,因为它让我不断成长。
Phiên âm: Wǒ xiànzài zài yījiā dà gōngsī gōngzuò, fùzé shìchǎng yíngxiāo. Wǒ de gōngzuò měitiān dū hěn máng, dàn yě hěn yǒu tiǎozhàn xìng. Wǒ xūyào yǔ bùtóng de tuánduì hézuò, zhìdìng yíngxiāo jìhuà, fēnxī shìchǎng qūshì. Suīrán yālì hěn dà, dàn wǒ hěn xǐhuān wǒ de gōngzuò, yīnwèi tā ràng wǒ bùduàn chéngzhǎng
Nghĩa: Hiện tôi đang làm việc cho một công ty lớn về lĩnh vực tiếp thị. Công việc của tôi hằng ngày bận rộn nhưng cũng đầy thử thách. Tôi cần làm việc với các nhóm khác nhau để phát triển kế hoạch tiếp thị và phân tích xu hướng thị trường. Mặc dù rất căng thẳng nhưng tôi yêu công việc của mình vì nó cho phép tôi tiếp tục phát triển.
Các từ vựng cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
工作 |
gōngzuò |
Công việc |
负责 |
fùzé |
Phụ trách |
市场 |
shìchǎng |
Thị trường |
营销 |
yíngxiāo |
Tiếp thị, marketing |
挑战性 |
tiǎozhàn xìng |
Tính thử thách |
团队 |
tuánduì |
Đoàn đội |
合作 |
hézuò |
Hợp tác |
制定 |
zhìdìng |
Lập ra, đặt ra |
计划 |
jìhuà |
Kế hoạch |
分析 |
fēnxī |
Phân tích |
趋势 |
qūshì |
Xu thế |
不断成长 |
Bùduàn chéngzhǎng |
Không ngừng phát triển |
6. Chủ đề: Thức ăn (食物)
Tiếng trung: 我最喜欢的食物是火锅,尤其是麻辣火锅。每次和朋友一起吃火锅,大家都很开心。火锅里面有很多种食材,有肉类、蔬菜、豆腐等。麻辣火锅的味道很重,吃起来又辣又香。
Phiên âm: Wǒ zuì xǐhuān de shíwù shì huǒguō, yóuqí shì málà huǒguō. Měi cì hé péngyǒu yīqǐ chī huǒguō, dàjiā dōu hěn kāixīn. Huǒguō lǐmiàn yǒu hěnduō zhǒng shícái, yǒu ròu lèi, shūcài, dòufu děng. Málà huǒguō de wèidào hěn zhòng, chī qǐlái yòu là yòu xiāng.
Dịch nghĩa: Món ăn tôi thích nhất là lẩu, đặc biệt là lẩu cay. Mỗi lần ăn lẩu cùng bạn bè, mọi người đều rất vui vẻ. Có rất nhiều loại nguyên liệu dùng để nấu lẩu, bao gồm thịt, rau, đậu phụ, v.v. Lẩu cay có hương vị đậm đà, có vị cay và thơm.
Các từ vựng cần ghi nhớ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
食物 |
shíwù |
Đồ ăn, thức ăn |
火锅 |
huǒguō |
Lẩu |
尤其 |
yóuqí |
Nhất là, đặc biệt là |
麻辣火锅 |
Málà huǒguō |
Lẩu cay |
食材 |
shícái |
Thành phần nguyên liệu |
肉类 |
ròu lèi |
Thịt |
蔬菜 |
shūcài |
Rau củ |
豆腐 |
dòufu |
Đậu phụ |
味道 |
wèidào |
Mùi vị |
IV. Tài liệu luyện đọc tiếng Trung
Dưới đây là một số tài liệu và nguồn học bạn có thể sử dụng để luyện đọc tiếng Trung hiệu quả:
1. Sách luyện đọc tiếng Trung cơ bản
- 《新实用汉语课本》 (Xīn Shíyòng Hànyǔ Kèběn): Đây là một trong những bộ sách học tiếng Trung phổ biến nhất. Các bài học trong sách được phân chia theo chủ đề và có bài tập đọc cho mỗi bài học, giúp người học cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
- 《HSK标准教程》 (HSK Biāozhǔn Jiàochéng): Bộ sách này giúp người học chuẩn bị cho kỳ thi HSK (Hànyǔ Shuǐpíng Kǎoshì – Chứng chỉ tiếng Trung Quốc). Mỗi bài học đều có phần luyện đọc với các bài đọc ngắn, dễ hiểu.
2. Ứng dụng học tiếng Trung
- Duolingo: Một ứng dụng học tiếng Trung miễn phí, có bài tập luyện đọc và nghe. Duolingo rất hữu ích cho người mới bắt đầu và những người muốn nâng cao kỹ năng ngữ pháp, từ vựng.
- HelloChinese: Cũng là một ứng dụng nổi bật, giúp luyện nghe, đọc, nói và viết. Các bài học của HelloChinese có các đoạn văn ngắn cho bạn luyện đọc.
3. Trang web luyện đọc
- ChinesePod: Đây là một trang web rất nổi tiếng với các bài học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt có nhiều bài luyện đọc với các tình huống thực tế.
- Mandarin Bean: Trang web này cung cấp các bài đọc có kèm theo phiên âm Pinyin và dịch nghĩa, giúp bạn luyện tập dễ dàng hơn.
- The Chairman's Bao: Đây là một trang web chuyên cung cấp các bài đọc tiếng Trung theo cấp độ HSK, từ cơ bản đến nâng cao. Các bài đọc được phân theo chủ đề và cấp độ.
4. Sách luyện đọc nâng cao
- 《汉语阅读教程》 (Hànyǔ Yuèdú Jiàochéng): Bộ sách này phù hợp cho các bạn đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu. Nó gồm các đoạn văn ngắn, đa dạng về chủ đề và rất hữu ích cho việc luyện đọc và mở rộng từ vựng.
- 《现代汉语阅读教程》 (Xiàndài Hànyǔ Yuèdú Jiàochéng): Bộ sách này là tài liệu tham khảo cho những người học tiếng Trung ở cấp độ trung cấp và nâng cao. Các bài đọc bao gồm các chủ đề văn học, xã hội, văn hóa Trung Quốc.
5. Sách truyện ngắn và tiểu thuyết tiếng Trung
- 《儿童汉语读物》 (Értóng Hànyǔ Dúwù): Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, các cuốn sách truyện ngắn dành cho trẻ em là lựa chọn tuyệt vời để luyện đọc. Chúng có từ vựng đơn giản và các câu chuyện thú vị.
- Truyện ngắn của các tác giả Trung Quốc: Đọc các tác phẩm văn học Trung Quốc nổi tiếng như của Lỗ Tấn (Lu Xun), Tào Tuyết Cần (Cao Xueqin), hoặc các tác giả đương đại như Murong Xuecun sẽ giúp bạn cải thiện khả năng đọc văn bản tiếng Trung phức tạp hơn.
6. Các kênh YouTube và podcast luyện đọc
- ChinesePod: Kênh YouTube này có rất nhiều bài học tiếng Trung với các đoạn văn ngắn giúp bạn luyện đọc và hiểu các câu tiếng Trung trong giao tiếp.
- Mandarin Corner: Đây là kênh YouTube tuyệt vời giúp luyện nghe và đọc tiếng Trung. Mỗi video thường có phụ đề và giải thích về các từ vựng.
7. Tài liệu luyện đọc theo HSK
- 《HSK阅读》 (HSK Yuèdú): Bộ sách này giúp luyện đọc theo cấp độ HSK. Các bài tập và bài đọc ngắn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu, đồng thời chuẩn bị cho kỳ thi HSK.
Khi luyện đọc tiếng Trung, bạn nên bắt đầu với các tài liệu phù hợp với trình độ của mình và từ từ nâng cao độ khó. Việc kết hợp giữa luyện đọc bài học, nghe và sử dụng từ vựng vào thực tế sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Lời kết
Luyện đọc tiếng Trung cần đặt mục tiêu rõ ràng và kiên trì theo từng bước. Hãy bắt đầu từ những tài liệu đơn giản và dần khám phá sâu hơn. Dù bạn học để giao tiếp hàng ngày, du lịch, hay phục vụ công việc, việc luyện đọc đều mang lại nhiều giá trị thiết thực. Quan trọng nhất là bạn cần yêu thích và duy trì thói quen đọc mỗi ngày. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Trung và đạt được những thành tựu đáng mong đợi!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment