Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và bổ sung ý nghĩa cho danh từ, giúp câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn. Trong tiếng Anh, một cách nhận biết tính từ phổ biến là dựa vào các hậu tố (đuôi) thường gặp, chẳng hạn như -able, -ous, -ive, và nhiều đuôi khác. Việc nắm rõ các đuôi tính từ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ hiệu quả trong việc xác định loại từ khi đọc hiểu và sử dụng ngữ pháp. Bài viết này của STUDY4 sẽ giới thiệu những đuôi tính từ thông dụng nhất, kèm theo ý nghĩa và cách sử dụng, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào học tập và giao tiếp, hãy cùng tìm hiểu nhé!

I. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là từ loại được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp cung cấp thêm thông tin về tính chất, đặc điểm, số lượng hoặc trạng thái của đối tượng mà chúng đề cập đến. Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và làm rõ nghĩa cho câu, qua đó tạo nên sự sinh động và chính xác trong diễn đạt.

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

1. Chức năng của tính từ

Tính từ thường thực hiện các chức năng chính sau đây:

  • Miêu tả tính chất hoặc đặc điểm: Tính từ giúp diễn tả màu sắc, hình dáng, kích thước, hoặc bất kỳ đặc tính nào khác của danh từ.

→ Ví dụ: She wore a beautiful dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp.)

  • Chỉ số lượng: Tính từ có thể biểu thị số lượng hoặc mức độ.

→ Ví dụ: They have three children. (Họ có ba đứa con.)

  • Phân loại: Tính từ có thể được sử dụng để phân loại danh từ thành các nhóm cụ thể.

→ Ví dụ: He is a medical student. (Anh ấy là một sinh viên ngành y.)

2. Vị trí của tính từ trong câu

Tính từ trong tiếng Anh thường được đặt ở một số vị trí nhất định, tùy thuộc vào vai trò của chúng trong câu. 

  • Trước danh từ: Đây là vị trí phổ biến nhất, khi tính từ bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ.

→ Ví dụ: A red apple. (Một quả táo đỏ.)

  • Sau động từ "to be" hoặc động từ liên kết (linking verbs): Trong trường hợp này, tính từ được sử dụng như bổ ngữ để mô tả chủ ngữ.

→ Ví dụ: She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)

  • Sau danh từ (với một số trường hợp đặc biệt): Khi sử dụng cấu trúc nhấn mạnh hoặc trong một số cụm từ cố định, tính từ có thể đứng sau danh từ.

→ Ví dụ: There is nothing interesting here. (Không có gì thú vị ở đây.)

3. Một số lưu ý khi sử dụng tính từ

  • Thứ tự tính từ: Khi nhiều tính từ xuất hiện trong một câu, chúng cần được sắp xếp theo thứ tự nhất định. Quy tắc chung là: Opinion (ý kiến) → Size (kích thước) → Age (tuổi) → Shape (hình dáng) → Color (màu sắc) → Origin (nguồn gốc) → Material (chất liệu) → Purpose (mục đích).

→ Ví dụ: A beautiful small wooden box. (Một chiếc hộp gỗ nhỏ xinh đẹp.)

  • Tính từ dạng so sánh: Tính từ có thể được chia thành các dạng so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).

→ Ví dụ: This room is larger than the other one. (Căn phòng này lớn hơn căn phòng kia.)

II. Tính từ có bao nhiêu loại?

Trong tiếng Anh, tính từ có thể được phân thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và ý nghĩa. Mỗi loại tính từ đóng vai trò riêng biệt trong việc bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Một số loại tính từ chính có thể kể đến bao gồm:

Tính từ có bao nhiêu loại?

1. Tính từ chỉ chất lượng (Qualitative adjectives)

Tính từ chất lượng, hay còn gọi là tính từ miêu tả, được sử dụng để diễn tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của một đối tượng. Đây là loại tính từ phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)
  • She is a brilliant student. (Cô ấy là một học sinh xuất sắc.)

2. Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives)

Loại tính từ này được dùng để chỉ số lượng hoặc mức độ của một danh từ, thường trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu” (how much hoặc how many).

Ví dụ:

  • There are three apples on the table. (Có ba quả táo trên bàn.)
  • I have enough money for this book. (Tôi có đủ tiền để mua cuốn sách này.)

3. Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjectives)

Tính từ chỉ định được sử dụng để xác định hoặc làm rõ danh từ mà nó bổ nghĩa, trả lời cho câu hỏi “cái nào” (which one). Tính từ chỉ định bao gồm 4 từ: this, that, these, those.

Ví dụ:

  • This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)
  • Those flowers are beautiful. (Những bông hoa kia thật đẹp.)

4. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối liên hệ giữa một người hoặc vật với danh từ được bổ nghĩa. 

Ví dụ:

  • This is my house. (Đây là ngôi nhà của tôi.)
  • Their car is very expensive. (Chiếc xe của họ rất đắt.)

5. Tính từ nghi vấn (Interrogative Adjectives)

Tính từ nghi vấn được dùng trong câu hỏi và thường đứng trước danh từ để yêu cầu thông tin. Tính từ nghi vấn thường bao gồm: which, what và whose. 

Ví dụ:

  • Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào hơn?)
  • Whose bag is this? (Cái túi này là của ai?)

6. Tính từ chỉ cảm xúc hoặc thái độ (Evaluative Adjectives)

Tính từ này biểu thị cảm xúc hoặc thái độ của người nói đối với danh từ được bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • That was an amazing performance. (Đó là một màn trình diễn tuyệt vời.)
  • He made a disastrous mistake. (Anh ấy đã phạm một sai lầm nghiêm trọng.)

7. Tính từ chỉ nguồn gốc (Origin Adjectives)

Loại tính từ này mô tả nguồn gốc địa lý, văn hóa hoặc quốc gia của một danh từ.

Ví dụ:

  • I love Italian food. (Tôi thích đồ ăn Ý.)
  • This is a Vietnamese restaurant. (Đây là một nhà hàng Việt Nam.)

8. Tính từ chỉ mục đích (Purpose Adjectives)

Tính từ chỉ mục đích giải thích công dụng hoặc mục đích của danh từ mà nó bổ nghĩa. Những tính từ này thường đứng trước danh từ và không thay đổi hình thức khi ở số nhiều.

Ví dụ:

  • A sleeping bag. (Một chiếc túi ngủ.)
  • A swimming pool. (Một hồ bơi.)

9. Tính từ phân phối (Distributive Adjectives)

Tính từ phân phối chỉ ra rằng danh từ hoặc đại từ được nói đến riêng rẽ hoặc từng phần, trả lời cho câu hỏi “mỗi ai” hoặc “mỗi cái gì”.

Ví dụ:

  • Each student has a book. (Mỗi học sinh có một cuốn sách.)
  • Every house in this area is beautiful. (Mỗi ngôi nhà trong khu vực này đều đẹp.)

10. Tính từ so sánh (Comparative and Superlative Adjectives)

Loại tính từ này được sử dụng để so sánh giữa các danh từ.

  • Dạng so sánh hơn (Comparative): Thường dùng để so sánh giữa hai đối tượng.

Ví dụ: She is taller than her brother. (Cô ấy cao hơn anh trai mình.)

  • Dạng so sánh nhất (Superlative): Thường dùng để nói đến đối tượng vượt trội trong một nhóm.

Ví dụ: He is the smartest student in the class. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất lớp.)

III. Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

Vậy tính từ trong tiếng Anh có đuôi gì? Làm thế nào để xác định tính từ qua đuôi của nó? Trong tiếng Anh, các tính từ thường có các đuôi (suffix) đặc trưng, giúp nhận biết chúng dễ dàng hơn và phân biệt với các từ loại khác. Những đuôi này không chỉ làm thay đổi ý nghĩa của từ gốc mà còn xác định chức năng của từ trong câu. Dưới đây là các đuôi phổ biến thường gặp ở tính từ:

Các đuôi tính từ trong tiếng Anh

1. -able / -ible

Đuôi -able và -ible được thêm vào các danh từ hoặc động từ để tạo thành tính từ, mang ý nghĩa "có thể" hoặc "đáng để".

Ví dụ: 

  • Understandable: Dễ hiểu (This explanation is understandable.)
  • Visible: Có thể nhìn thấy (The stars are visible tonight.)

2. -al

Đuôi -al thường được sử dụng để biến danh từ thành tính từ, mang ý nghĩa "liên quan đến" hoặc "thuộc về".

Ví dụ:

  • Cultural: Thuộc về văn hóa (This city is famous for its cultural heritage.)
  • Personal: Cá nhân (This is a personal decision.)

3. -ful

Đuôi -ful mang ý nghĩa "đầy đủ" hoặc "chứa đựng", được dùng để tạo tính từ từ danh từ.

Ví dụ:

  • Careful: Cẩn thận (She is a careful teacher.)
  • Hopeful: Đầy hy vọng (He is hopeful about the future.)

4. -less

Ngược lại với -ful, đuôi -less mang ý nghĩa "không có" hoặc "thiếu".

Ví dụ:

  • Homeless: Không có nhà (They provided shelter for homeless people.)
  • Careless: Bất cẩn (He made a careless mistake.)

5. -ive

Đuôi -ive thường được thêm vào động từ để tạo tính từ, mang nghĩa "có tính chất" hoặc "có khuynh hướng".

Ví dụ:

  • Creative: Sáng tạo (She has a very creative mind.)
  • Active: Năng động (Children are naturally active.)

6. -ous

Đuôi -ous thường được thêm vào danh từ để tạo thành tính từ, mang ý nghĩa "đầy đủ" hoặc "có tính chất".

Ví dụ:

  • Famous: Nổi tiếng (She is famous for her acting skills.)
  • Dangerous: Nguy hiểm (The road is very dangerous.)

7. -ic / -ical

Đuôi -ic hoặc -ical được thêm vào danh từ để chỉ "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Đôi khi, -ical mang ý nghĩa bao quát hơn.

Ví dụ:

  • Historic: Mang tính lịch sử (This is a historic event.)
  • Economical: Tiết kiệm (This car is very economical.)

8. -y

Đuôi -y thường chỉ tính chất hoặc trạng thái, thường dùng với danh từ.

Ví dụ:

  • Sunny: Nắng (It is a sunny day.)
  • Lucky: May mắn (He was lucky to win the lottery.)

9. -en

Đuôi -en được thêm vào danh từ để tạo tính từ, mang ý nghĩa "làm từ" hoặc "có tính chất của".

Ví dụ:

  • Golden: Bằng vàng (She received a golden necklace.)
  • Wooden: Bằng gỗ (They live in a wooden house.)

10. -ish

Đuôi -ish thường mang ý nghĩa "hơi", "tương đối" hoặc "giống như", được dùng để tạo tính từ từ danh từ hoặc tính từ khác.

Ví dụ:

  • Childish: Trẻ con (His behavior is childish.)
  • Reddish: Hơi đỏ (Her hair has a reddish tint.)

11. -ed

Đuôi -ed thường được sử dụng để tạo tính từ từ động từ, đặc biệt là các động từ dạng quá khứ phân từ, nhằm mô tả cảm xúc hoặc trạng thái.

Ví dụ:

  • Excited: Hào hứng (She was excited about the trip.)
  • Tired: Mệt mỏi (He feels tired after working all day.)

12. -ing

Tính từ đuôi -ing được hình thành từ hiện tại phân từ của động từ, mang nghĩa chủ động, mô tả tính chất hoặc đặc điểm của sự vật gây ra cảm xúc.

Ví dụ:

  • Interesting: Thú vị (This is an interesting book.)
  • Challenging: Đầy thách thức (The task is challenging but rewarding.)

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các đuôi tính từ trong tiếng Anh rồi đó!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!