Từ vựng tiếng Anh về siêu thị bao gồm những từ ngữ thông dụng mà bạn cần ghi nhớ khi muốn đi mua sắm tại các siêu thị hoặc trung tâm thương mại ở nước ngoài. Đây là lĩnh vực từ vựng gần gũi với cuộc sống hàng ngày, vì vậy việc học thuộc không khó khăn mà còn rất dễ dàng và thực tế. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giúp bạn ôn lại những từ vựng cơ bản về siêu thị để bạn tự tin khi bước vào các bài thi TOEIC với chủ đề này.
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Supermarket (Siêu thị)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Supermarket (Siêu thị)
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Supermarket |
n |
/ˈsuːpəˌmɑːrkɪt/ |
A large store selling food and other products. |
Siêu thị |
On Sundays, the supermarket tends to get really crowded with shoppers. (Vào các ngày Chủ nhật, siêu thị thường rất đông khách mua sắm.) |
Grocery store |
n |
/ˈɡrəʊsəri stɔːr/ |
A store that sells food and everyday items. |
Cửa hàng tạp hóa |
She went to the grocery store to pick up some milk and eggs. (Cô ấy đã đến cửa hàng tạp hóa để mua sữa và trứng.) |
Cashier |
n |
/kæˈʃɪə(r)/ |
A person who handles payments in a store. |
Nhân viên thu ngân |
The cashier scanned the items and gave me the total price. (Nhân viên thu ngân quét các món hàng và đưa cho tôi tổng giá.) |
Cart |
n |
/kɑːrt/ |
A wheeled container used for carrying groceries. |
Xe đẩy hàng |
I filled my cart with vegetables and fruit. (Tôi đã chất đầy xe đẩy của mình với rau củ và trái cây.) |
Aisle |
n |
/aɪl/ |
A passage between rows of shelves in a store. |
Lối đi trong siêu thị |
The cereal aisle is on the left side of the supermarket. (Lối đi với ngũ cốc nằm ở phía bên trái của siêu thị.) |
Checkout |
n |
/ˈʧɛkaʊt/ |
The place in a store where you pay for your goods. |
Quầy thanh toán |
After scanning all my items, the cashier told me the total at the checkout. (Sau khi quét tất cả các món đồ, nhân viên thu ngân thông báo tổng số tiền tại quầy thanh toán.) |
Discount |
n |
/ˈdɪskaʊnt/ |
A reduction in price. |
Giảm giá |
There is a 20% discount on all canned goods this week. (Có giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng đóng hộp trong tuần này.) |
Receipt |
n |
/rɪˈsiːt/ |
A written acknowledgment of payment. |
Biên lai |
Keep your receipt in case you want to return the items. (Giữ biên lai của bạn phòng khi bạn muốn trả lại hàng hóa.) |
Price tag |
n |
/praɪs tæɡ/ |
A label showing the price of an item. |
Nhãn giá |
The price tag on that jacket is too expensive for me. (Nhãn giá trên chiếc áo khoác đó quá đắt đối với tôi.) |
Shelf |
n |
/ʃɛlf/ |
A flat surface used to store items in a store. |
Kệ hàng |
The top shelf in the supermarket is reserved for the most expensive bottles of wine. (Kệ trên cùng trong siêu thị được dành riêng cho những chai rượu đắt tiền nhất.) |
Product |
n |
/ˈprɒdʌkt/ |
An item that is sold in a store. |
Sản phẩm |
They have a variety of products, including snacks and drinks. (Họ có nhiều loại sản phẩm, bao gồm cả đồ ăn nhẹ và đồ uống.) |
Promotion |
n |
/prəˈməʊʃən/ |
A special offer or discount to attract customers. |
Khuyến mãi |
I took advantage of a flash promotion and bought the phone at half the price. (Tôi đã tận dụng chương trình khuyến mãi chớp nhoáng và mua chiếc điện thoại với giá chỉ bằng một nửa.) |
Sale |
n |
/seɪl/ |
An event where products are sold at lower prices. |
Giảm giá |
The clearance sale at the mall has been extended until the end of the month. (Đợt giảm giá thanh lý tại trung tâm thương mại đã được kéo dài đến hết tháng này.) |
Stock |
n |
/stɒk/ |
The supply of goods available in a store. |
Hàng hóa trong kho |
The shopkeeper promised to restock the shelves with fresh fruit by tomorrow morning. (Chủ cửa hàng hứa sẽ bổ sung lại các kệ với trái cây tươi vào sáng mai.) |
Item |
n |
/ˈaɪtəm/ |
A single product or thing. |
Mặt hàng |
They sell a variety of items, from food to electronics. (Họ bán nhiều loại mặt hàng, từ thực phẩm đến thiết bị điện tử.) |
Basket |
n |
/ˈbɑːskɪt/ |
A container used to carry small quantities of items. |
Giỏ hàng |
I took a basket for my groceries instead of a cart. (Tôi lấy một chiếc giỏ thay vì xe đẩy để mua sắm.) |
Vendor |
n |
/ˈvɛndə(r)/ |
A person who sells goods or services. |
Người bán hàng |
The vendor at the market offers fresh fruit every day. (Người bán hàng tại chợ cung cấp trái cây tươi mỗi ngày.) |
Loyalty program |
n |
/ˈlɔɪəlti ˈprəʊɡræm/ |
A system that rewards customers for repeat purchases. |
Chương trình khách hàng thân thiết |
You can collect points with every purchase through the store's loyalty program. (Bạn có thể tích điểm với mỗi lần mua hàng thông qua chương trình khách hàng thân thiết của cửa hàng.) |
Return policy |
n |
/rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/ |
Rules about returning purchased items. |
Chính sách trả lại |
Please check the return policy before buying the item. (Vui lòng kiểm tra chính sách trả lại trước khi mua sản phẩm.) |
Refund |
v |
/ˈriːfʌnd/ |
Money given back when something is returned. |
Hoàn tiền |
I received a refund for the defective item I returned. (Tôi nhận được hoàn tiền cho sản phẩm bị lỗi mà tôi đã trả lại.) |
Expiry date |
n |
/ɪkˈspaɪəri deɪt/ |
The date after which a product should not be used. |
Ngày hết hạn |
Always check the expiry date before buying perishable goods. (Hãy luôn kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua các sản phẩm dễ hư hỏng.) |
Coupon |
n |
/ˈkuːpɒn/ |
A voucher or ticket offering a discount. |
Phiếu giảm giá |
I used a coupon to get 10% off my purchase. (Tôi đã sử dụng phiếu giảm giá để có 10% giảm giá cho đơn hàng của mình.) |
Bulk |
n |
/bʌlk/ |
Large quantities of products sold together. |
Sản phẩm bán sỉ |
The supermarket offers bulk pricing for items like rice and flour. (Siêu thị cung cấp giá bán sỉ cho các mặt hàng như gạo và bột mì.) |
Perishable |
adj |
/ˈpɛrɪʃəbl/ |
Goods that can spoil or decay quickly. |
Hàng dễ hư hỏng |
Perishable items like dairy should be stored properly to avoid spoiling. (Những sản phẩm dễ hư hỏng như sữa phải được bảo quản đúng cách để tránh hỏng.) |
Organic |
adj |
/ɔːˈɡænɪk/ |
Food grown without the use of chemicals or pesticides. |
Thực phẩm hữu cơ |
They sell a wide variety of organic vegetables in the supermarket. (Họ bán nhiều loại rau hữu cơ tại siêu thị.) |
Checkout counter |
n |
/ˈʧɛkaʊt ˈkaʊntə(r)/ |
The place where customers pay for their goods. |
Quầy thanh toán |
The checkout counter had a long line, so I decided to go to another register. (Quầy thanh toán có một hàng dài, nên tôi quyết định chuyển sang quầy khác.) |
Service desk |
n |
/ˈsɜːvɪs desk/ |
A counter where customers can ask for help. |
Quầy dịch vụ |
If you have any issues, go to the service desk for assistance. (Nếu bạn gặp vấn đề, hãy đến quầy dịch vụ để được hỗ trợ.) |
Customer |
n |
/ˈkʌstəmə(r)/ |
A person who buys goods or services. |
Khách hàng |
The store values every customer and their feedback. (Cửa hàng trân trọng mỗi khách hàng và ý kiến của họ.) |
Shopping bag |
n |
/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ |
A bag used for carrying items bought in a store. |
Túi mua sắm |
I always bring my shopping bag to reduce plastic waste. (Tôi luôn mang theo túi mua sắm của mình để giảm rác thải nhựa.) |
Shelf life |
n |
/ʃɛlf laɪf/ |
The length of time a product can be stored before it expires. |
Thời gian sử dụng |
Check the shelf life of dairy products before purchasing. (Kiểm tra thời gian sử dụng của các sản phẩm từ sữa trước khi mua.) |
Variety |
n |
/vəˈraɪəti/ |
A range of different things. |
Sự đa dạng |
The supermarket offers a variety of snacks and drinks. (Siêu thị cung cấp nhiều loại đồ ăn nhẹ và đồ uống.) |
Store brand |
n |
/stɔːr brænd/ |
A product sold under the name of the store rather than a specific brand. |
Thương hiệu của cửa hàng |
The store brand of cereal is cheaper than the name brand. (Sản phẩm ngũ cốc của cửa hàng này rẻ hơn so với thương hiệu nổi tiếng.) |
Frozen food |
n |
/ˈfrəʊzn fʊd/ |
Food that is kept in a frozen state until used. |
Thực phẩm đông lạnh |
I bought some frozen food for dinner. (Tôi đã mua một ít thực phẩm đông lạnh cho bữa tối.) |
Discounted price |
n |
/ˈdɪskaʊntɪd praɪs/ |
A price that has been reduced. |
Giá đã giảm |
These shoes are available at a discounted price today. (Những đôi giày này có giá giảm hôm nay.) |
Delivery |
n |
/dɪˈlɪvəri/ |
The act of bringing goods to a customer’s address. |
Giao hàng |
She tracked her delivery online to ensure it would arrive before the weekend. (Cô ấy theo dõi giao hàng trực tuyến để đảm bảo rằng nó sẽ đến trước cuối tuần.) |
Bulk purchase |
n |
/bʌlk ˈpɜːtʃəs/ |
Buying goods in large quantities. |
Mua hàng số lượng lớn |
Bulk purchases can save you money in the long run. (Mua hàng số lượng lớn có thể giúp bạn tiết kiệm tiền lâu dài.) |
Membership |
n |
/ˈmɛmbəʃɪp/ |
The state of being a member of a store's loyalty program. |
Thẻ thành viên |
You get extra discounts with your membership card. (Bạn nhận được giảm giá thêm với thẻ thành viên của mình.) |
Special offer |
n |
/ˈspɛʃəl ˈɒfə(r)/ |
A temporary offer to reduce prices on products. |
Chương trình đặc biệt |
There is a special offer on all canned foods this week. (Tuần này có chương trình đặc biệt cho tất cả các sản phẩm đóng hộp.) |
Stock up |
v |
/stɒk ʌp/ |
To buy a large quantity of something. |
Tích trữ |
We need to stock up on supplies before the holiday. (Chúng ta cần tích trữ hàng hóa trước kỳ nghỉ.) |
Shopping list |
n |
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/ |
A list of items to buy while shopping. |
Danh sách mua sắm |
I made a shopping list to avoid forgetting anything. (Tôi đã lập danh sách mua sắm để không quên món nào.) |
Pantry |
n |
/ˈpæntri/ |
A small room or closet where food and supplies are stored. |
Kho chứa thực phẩm |
The pantry is stocked with canned goods and pasta. (Kho chứa thực phẩm đầy những món đồ hộp và mì pasta.) |
Stockroom |
n |
/ˈstɒkruːm/ |
A room where goods are stored before being sold. |
Kho hàng |
The stockroom is filled with extra items that are not yet on the shelves. (Kho hàng đầy những món đồ chưa được trưng bày trên kệ.) |
Loyalty points |
n |
/ˈlɔɪəlti pɔɪnts/ |
Points earned by customers for purchases, redeemable for rewards. |
Điểm thưởng khách hàng |
You can redeem your loyalty points for a discount on your next purchase. (Bạn có thể đổi điểm thưởng để giảm giá cho lần mua hàng tiếp theo.) |
Restock |
v |
/ˌriːˈstɒk/ |
To replenish the supply of goods on the shelves. |
Cung cấp lại hàng hóa |
The store will restock the shelves with more milk tomorrow. (Cửa hàng sẽ cung cấp lại sữa vào ngày mai.) |
II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Supermarket (siêu thị) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment