Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC và muốn nâng cao vốn từ vựng trong các chủ đề thực tế? Nhà hàng (Restaurant) là một trong những chủ đề phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi TOEIC. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng chủ đề Nhà hàng, kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng nhé!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Restaurant (Nhà hàng)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Restaurant (Nhà hàng)
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu |
Menu |
Danh từ |
/ˈmɛnjuː/ |
A list of dishes available at a restaurant. |
Thực đơn |
The waiter handed me the menu to choose my meal. (Nhân viên phục vụ đưa cho tôi thực đơn để chọn món ăn.) |
Waiter |
Danh từ |
/ˈweɪtər/ |
A man who serves food and drinks in a restaurant. |
Nhân viên phục vụ nam |
The waiter, noticing our empty glasses, quickly refilled them without us asking. (Người phục vụ, nhận thấy ly của chúng tôi đã hết, nhanh chóng rót đầy mà không cần chúng tôi yêu cầu.) |
Waitress |
Danh từ |
/ˈweɪtrəs/ |
A woman who serves food and drinks in a restaurant. |
Nhân viên phục vụ nữ |
The waitress was very polite and helpful. (Nữ nhân viên phục vụ rất lịch sự và nhiệt tình.) |
Reservation |
Danh từ |
/ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
An arrangement to have a table at a specific time. |
Đặt bàn |
I made a reservation for 7 PM at the Italian restaurant. (Tôi đã đặt bàn lúc 7 giờ tối tại nhà hàng Ý.) |
Tablecloth |
Danh từ |
/ˈteɪblklɒθ/ |
A cloth spread over a table for dining. |
Khăn trải bàn |
The tablecloth was clean and neatly placed. (Khăn trải bàn sạch sẽ và được đặt gọn gàng.) |
Silverware |
Danh từ |
/ˈsɪlvəweə(r)/ |
Eating utensils made of metal, such as forks and spoons. |
Dụng cụ ăn uống bằng kim loại |
The silverware is on the left side of your plate. (Dụng cụ ăn uống được đặt ở phía bên trái của đĩa.) |
Napkin |
Danh từ |
/ˈnæpkɪn/ |
A piece of cloth or paper used to wipe the mouth or hands. |
Khăn ăn |
The waiter replaced the stained napkin with a fresh one. (Người phục vụ thay khăn ăn bị bẩn bằng chiếc mới.) |
Appetizer |
Danh từ |
/ˈæpɪtaɪzər/ |
A small dish served before the main course. |
Món khai vị |
The waiter brought out a delicious shrimp cocktail as an appetizer. (Người phục vụ mang ra một món cocktail tôm ngon làm món khai vị.) |
Entree |
Danh từ |
/ˈɒntreɪ/ |
The main course of a meal. |
Món chính |
My entree was grilled salmon with vegetables. (Món chính của tôi là cá hồi nướng kèm rau.) |
Dessert |
Danh từ |
/dɪˈzɜːt/ |
A sweet dish served after the main course. |
Món tráng miệng |
For dessert, I had chocolate cake. (Với món tráng miệng, tôi đã chọn bánh chocolate.) |
Beverage |
Danh từ |
/ˈbɛvərɪʤ/ |
Any kind of drink, hot or cold. |
Đồ uống |
The restaurant offers a wide selection of beverages. (Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn đồ uống.) |
Bill |
Danh từ |
/bɪl/ |
A statement of the money owed for a meal. |
Hóa đơn |
Could we have the bill, please? (Chúng tôi có thể nhận hóa đơn được không?) |
Tip |
Danh từ |
/tɪp/ |
Extra money given to the waiter as a reward. |
Tiền boa |
He left a generous tip for the excellent service. (Anh ấy để lại một khoản tiền boa hậu hĩnh cho dịch vụ tuyệt vời.) |
Chef |
Danh từ |
/ʃɛf/ |
A professional cook in charge of the kitchen. |
Đầu bếp |
The chef demonstrated how to cook the perfect steak during the cooking class. (Đầu bếp đã trình diễn cách nấu món bít tết hoàn hảo trong lớp học nấu ăn.) |
Cuisine |
Danh từ |
/kwɪˈziːn/ |
A style or method of cooking, especially characteristic of a country. |
Ẩm thực |
I love exploring different Asian cuisines, from sushi to dim sum. (Tôi thích khám phá các món ẩm thực châu Á, từ sushi đến dim sum.) |
Buffet |
Danh từ |
/bəˈfeɪ/ |
A meal where guests serve themselves from a variety of dishes. |
Bữa ăn tự chọn |
The hotel offers a breakfast buffet every morning. (Khách sạn cung cấp bữa sáng tự chọn mỗi sáng.) |
Host |
Danh từ |
/həʊst/ |
A person who greets and seats customers in a restaurant. |
Nhân viên tiếp đón |
The host apologized for the long wait and offered us a complimentary drink. (Nhân viên tiếp đón xin lỗi vì thời gian chờ lâu và mời chúng tôi một ly đồ uống miễn phí.) |
Special |
Danh từ |
/ˈspɛʃəl/ |
A dish featured on a particular day, not on the regular menu. |
Món đặc biệt |
The soup of the day is today’s special. (Món súp hôm nay là món đặc biệt.) |
Portion |
Danh từ |
/ˈpɔːʃən/ |
The amount of food served for one person. |
Phần ăn |
She asked for a smaller portion since she wasn’t very hungry. (Cô ấy yêu cầu phần ăn nhỏ hơn vì không thấy đói lắm.) |
Side dish |
Danh từ |
/ˈsaɪd dɪʃ/ |
A small dish served along with the main course. |
Món ăn kèm |
The pasta was delicious, but the side dish of garlic bread stole the show. (Món mì rất ngon, nhưng món ăn kèm bánh mì tỏi mới là điểm nhấn.) |
Gratuity |
Danh từ |
/ɡrəˈtjuːɪti/ |
A tip given to a waiter or service staff. |
Tiền thưởng thêm |
A gratuity of 15% is included in the bill. (Tiền thưởng thêm 15% đã được tính vào hóa đơn.) |
Waitlist |
Danh từ |
/ˈweɪtlɪst/ |
A list of people waiting for a table at a restaurant. |
Danh sách chờ bàn |
We were put on the waitlist as the restaurant was full. (Chúng tôi được đưa vào danh sách chờ vì nhà hàng đã hết chỗ.) |
Outdoor seating |
Danh từ |
/ˈaʊtdɔː ˈsiːtɪŋ/ |
Dining tables placed outside the restaurant. |
Khu vực ngồi ngoài trời |
The outdoor seating area has a beautiful view of the park. (Khu vực ngồi ngoài trời có tầm nhìn đẹp ra công viên.) |
Refill |
Danh từ |
/ˈriːfɪl/ |
A second or additional serving of a drink. |
Rót thêm đồ uống |
I asked for a refill on my soda because I was still thirsty. (Tôi yêu cầu rót thêm soda vì tôi vẫn khát.) |
Takeout |
Danh từ |
/ˈteɪkaʊt/ |
Food prepared at a restaurant to be eaten elsewhere. |
Đồ ăn mang đi |
We ordered Chinese takeout for dinner. (Chúng tôi đã gọi đồ ăn Trung Quốc mang đi cho bữa tối.) |
Booth |
Danh từ |
/buːθ/ |
A small, enclosed seating area in a restaurant. |
Ghế ngồi dạng buồng |
We prefer to sit in a booth rather than at a regular table. (Chúng tôi thích ngồi ở dạng buồng hơn là bàn thường.) |
Reservation policy |
Danh từ |
/ˌrɛzərˈveɪʃən ˈpɒlɪsi/ |
The rules regarding making and canceling reservations. |
Chính sách đặt bàn |
Please review the reservation policy before booking. (Vui lòng xem xét chính sách đặt bàn trước khi đặt chỗ.) |
Ambiance |
Danh từ |
/ˌæmbiˈɑːns/ |
The atmosphere or mood of a place. |
Bầu không khí |
The soft lighting and gentle music created a relaxing ambiance in the spa. (Ánh sáng nhẹ và âm nhạc du dương tạo ra bầu không khí thư giãn trong spa.) |
Tipping |
Danh từ |
/ˈtɪpɪŋ/ |
The practice of giving extra money for good service. |
Văn hóa tiền boa |
In some countries, tipping is not required. (Ở một số quốc gia, không bắt buộc phải boa.) |
Allergy |
Danh từ |
/ˈæləʤi/ |
A sensitivity to certain foods that can cause a reaction. |
Dị ứng |
If you're allergic to gluten, please let the staff know before ordering. (Nếu bạn bị dị ứng với gluten, vui lòng thông báo cho nhân viên trước khi gọi món.) |
Utensils |
Danh từ |
/juːˈtɛnslz/ |
Tools used for eating or cooking, such as forks or knives. |
Dụng cụ ăn uống |
The utensils are placed on the right side of the plate. (Dụng cụ ăn uống được đặt ở phía bên phải của đĩa.) |
Dish |
Danh từ |
/dɪʃ/ |
A specific food item served as part of a meal. |
Món ăn |
This dish is the chef's specialty. (Món ăn này là đặc sản của đầu bếp.) |
Platter |
Danh từ |
/ˈplætər/ |
A large plate used for serving food. |
Đĩa lớn |
The waiter brought out a seafood platter. (Nhân viên phục vụ mang ra một đĩa hải sản lớn.) |
Highchair |
Danh từ |
/ˈhaɪˌʧɛər/ |
A chair for a child, often used in restaurants. |
Ghế cao cho trẻ em |
The staff provided a highchair for the baby. (Nhân viên đã cung cấp một chiếc ghế cao cho em bé.) |
Carryout |
Danh từ |
/ˈkæriˌaʊt/ |
Food that is prepared to be taken away. |
Đồ ăn mang đi |
We ordered pizza for carryout. (Chúng tôi đã gọi pizza để mang đi.) |
Dietary restriction |
Danh từ |
/ˈdaɪətəri rɪˈstrɪkʃən/ |
A limit on what someone can eat due to health or beliefs. |
Hạn chế ăn uống |
Please inform us of any dietary restrictions. (Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu có bất kỳ hạn chế ăn uống nào.) |
Tableware |
Danh từ |
/ˈteɪblˌwɛər/ |
Items used for setting a table, such as plates and cups. |
Đồ dùng bàn ăn |
The restaurant uses elegant tableware for its guests. (Nhà hàng sử dụng đồ dùng bàn ăn sang trọng cho khách.) |
Receipt |
Danh từ |
/rɪˈsiːt/ |
A written acknowledgment of payment. |
Biên lai |
She kept the receipt in case she needed to return the item. (Cô ấy giữ biên lai phòng khi cần trả lại món đồ.) |
Counter |
Danh từ |
/ˈkaʊntər/ |
A flat surface where food or drinks are prepared or served. |
Quầy |
She ordered her coffee at the counter. (Cô ấy đã gọi cà phê ở quầy.) |
Fine dining |
Danh từ |
/faɪn ˈdaɪnɪŋ/ |
A high-quality restaurant experience. |
Trải nghiệm ăn uống cao cấp |
The restaurant is known for its fine dining and excellent service. (Nhà hàng nổi tiếng với trải nghiệm ăn uống cao cấp và dịch vụ xuất sắc.) |
Table service |
Danh từ |
/ˈteɪbl ˌsɜːvɪs/ |
The act of serving food to customers at their table. |
Dịch vụ tại bàn |
This restaurant offers full table service. (Nhà hàng này cung cấp dịch vụ tại bàn đầy đủ.) |
Overcooked |
Tính từ |
/ˌoʊvərˈkʊkt/ |
Cooked too much, making the food less tasty. |
Nấu quá chín |
The steak was overcooked and lacked flavor. (Món bít tết đã bị nấu quá chín và không còn hương vị.) |
Undercooked |
Tính từ |
/ˌʌndərˈkʊkt/ |
Not cooked enough. |
Nấu chưa chín |
The soup tasted odd because some of the meat inside was undercooked. (Món súp có vị lạ vì một số miếng thịt bên trong chưa chín.) |
Beverage list |
Danh từ |
/ˈbɛvərɪʤ lɪst/ |
A menu listing drinks available in a restaurant. |
Danh sách đồ uống |
The beverage list includes wines, cocktails, and soft drinks. (Danh sách đồ uống bao gồm rượu vang, cocktail và nước ngọt.) |
Seasonal menu |
Danh từ |
/ˈsiːzənəl ˈmɛnjuː/ |
A menu that changes based on the season's ingredients. |
Thực đơn theo mùa |
The seasonal menu features fresh spring vegetables. (Thực đơn theo mùa có các loại rau tươi của mùa xuân.) |
Reservation fee |
Danh từ |
/ˌrɛzərˈveɪʃən fiː/ |
A charge for booking a table in advance. |
Phí đặt chỗ |
Some high-end restaurants require a reservation fee. (Một số nhà hàng cao cấp yêu cầu phí đặt chỗ trước.) |
Customer satisfaction |
Danh từ |
/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ |
The level of happiness a customer feels about a service. |
Sự hài lòng của khách hàng |
The restaurant's goal is to ensure customer satisfaction. (Mục tiêu của nhà hàng là đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.) |
II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Restaurant (nhà hàng) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment