Trong kỳ thi TOEIC, chủ đề Tài chính (Finance) thường xuất hiện với những ngữ cảnh liên quan đến báo cáo, ngân sách, kế toán hoặc giao dịch kinh doanh. Để đạt điểm cao, việc nắm vững các từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn hiểu đúng ngữ nghĩa mà còn tăng khả năng xử lý bài nghe và đọc hiệu quả. Hãy cùng khám phá danh sách các từ vựng TOEIC về Finance (tài chính), giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong kỳ thi này!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Finance (Tài chính)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Finance (Tài chính)
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu |
Accountant |
Danh từ |
/əˈkaʊntənt/ |
A person responsible for managing financial records. |
Kế toán |
The accountant helped the business owner understand how to save on taxes. (Kế toán đã giúp chủ doanh nghiệp hiểu cách tiết kiệm thuế.) |
Transaction |
Danh từ |
/trænˈzækʃən/ |
The act of transferring money for goods or services. |
Giao dịch |
The transaction was completed successfully. (Giao dịch đã được hoàn thành thành công.) |
Budget |
Danh từ |
/ˈbʌdʒɪt/ |
A plan for managing income and expenses. |
Ngân sách |
She created a detailed budget to track her monthly spending and savings. (Cô ấy tạo một ngân sách chi tiết để theo dõi chi tiêu và tiết kiệm hàng tháng.) |
Revenue |
Danh từ |
/ˈrɛvənjuː/ |
Income generated from business activities. |
Doanh thu |
The company's revenue increased by 10% this quarter. (Doanh thu của công ty đã tăng 10% trong quý này.) |
Expense |
Danh từ |
/ɪkˈspɛns/ |
Money spent on something. |
Chi phí |
We must reduce expenses to increase profit. (Chúng ta phải giảm chi phí để tăng lợi nhuận.) |
Profit |
Danh từ |
/ˈprɒfɪt/ |
The financial gain after deducting expenses. |
Lợi nhuận |
He decided to sell his shares when he saw a significant profit in the stock market. (Anh ấy quyết định bán cổ phiếu khi thấy có lợi nhuận đáng kể trên thị trường chứng khoán.) |
Loss |
Danh từ |
/lɒs/ |
The opposite of profit; a financial deficit. |
Lỗ |
The business suffered a loss due to poor sales. (Doanh nghiệp bị lỗ do doanh số kém.) |
Invoice |
Danh từ |
/ˈɪnvɔɪs/ |
A document requesting payment for goods or services. |
Hóa đơn |
Please send the invoice for the delivered items. (Vui lòng gửi hóa đơn cho các mặt hàng đã giao.) |
Tax |
Danh từ |
/tæks/ |
A mandatory contribution to the government. |
Thuế |
Employees are required to pay income tax. (Nhân viên phải nộp thuế thu nhập.) |
Balance |
Danh từ |
/ˈbæləns/ |
The amount of money available in an account. |
Số dư |
Check your balance before making the transfer. (Hãy kiểm tra số dư trước khi thực hiện chuyển khoản.) |
Interest |
Danh từ |
/ˈɪntrəst/ |
Money paid for borrowing money or earned from saving. |
Lãi suất |
The bank offers a 5% interest rate on savings accounts. (Ngân hàng cung cấp lãi suất 5% cho tài khoản tiết kiệm.) |
Debt |
Danh từ |
/dɛt/ |
Money owed to someone else. |
Nợ |
He worked hard to pay off his student debt after graduation. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để trả hết nợ học phí sau khi tốt nghiệp.) |
Investment |
Danh từ |
/ɪnˈvɛstmənt/ |
Money spent to gain profit. |
Đầu tư |
Many people see gold as a safe investment in times of economic uncertainty. (Nhiều người coi vàng là một khoản đầu tư an toàn trong thời kỳ kinh tế bất ổn.) |
Dividend |
Danh từ |
/ˈdɪvɪdɛnd/ |
A share of profits paid to shareholders. |
Cổ tức |
The investor chose to reinvest his dividends, leading to even greater returns in the future. (Nhà đầu tư đã chọn tái đầu tư cổ tức, dẫn đến lợi nhuận lớn hơn trong tương lai.) |
Loan |
Danh từ |
/loʊn/ |
Money borrowed that must be paid back with interest. |
Khoản vay |
She applied for a loan to start her own business. (Cô ấy đã nộp đơn xin vay để bắt đầu doanh nghiệp của riêng mình.) |
Mortgage |
Danh từ |
/ˈmɔːrɡɪdʒ/ |
A loan specifically for purchasing property. |
Thế chấp |
They secured a mortgage to buy their first home. (Họ đã vay thế chấp để mua ngôi nhà đầu tiên.) |
Capital |
Danh từ |
/ˈkæpɪtl/ |
Money or assets used to start or grow a business. |
Vốn |
He invested his savings as capital to open a new restaurant. (Anh ấy đã đầu tư tiết kiệm của mình làm vốn để mở một nhà hàng mới.) |
Financial statement |
Danh từ |
/faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/ |
A report of a company's financial performance. |
Báo cáo tài chính |
The annual financial statement was published yesterday. (Báo cáo tài chính hàng năm đã được công bố vào hôm qua.) |
Credit |
Danh từ |
/ˈkrɛdɪt/ |
Borrowed money or purchasing ability. |
Tín dụng |
His credit limit was increased last month. (Hạn mức tín dụng của anh ấy đã được tăng vào tháng trước.) |
Savings account |
Danh từ |
/ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/ |
A bank account that earns interest. |
Tài khoản tiết kiệm |
She transferred money into her savings account. (Cô ấy đã chuyển tiền vào tài khoản tiết kiệm của mình.) |
Transfer |
Động từ |
/ˈtrænsfɜːr/ |
To move money from one account to another. |
Chuyển khoản |
She transferred $500 to pay for the online order. (Cô ấy đã chuyển $500 để thanh toán đơn hàng trực tuyến.) |
Checkbook |
Danh từ |
/ˈʧɛkbʊk/ |
A book of checks issued by a bank to an account holder. |
Sổ séc |
He wrote a check from his checkbook to pay the rent. (Anh ấy đã viết một tấm séc từ sổ séc để trả tiền thuê nhà.) |
Bankruptcy |
Danh từ |
/ˈbæŋkrʌptsi/ |
A legal process for businesses unable to pay debts. |
Phá sản |
After months of struggling, the retailer declared bankruptcy to reorganize its debts. (Sau nhiều tháng gặp khó khăn, nhà bán lẻ đã tuyên bố phá sản để tái cơ cấu các khoản nợ.) |
Net income |
Danh từ |
/nɛt ˈɪnkʌm/ |
Total earnings after taxes and expenses. |
Thu nhập ròng |
The company's net income grew significantly this year. (Thu nhập ròng của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay.) |
Withdraw |
Động từ |
/wɪðˈdrɔː/ |
To take money out of an account. |
Rút tiền |
The bank imposes a fee for withdrawing money from a different branch. (Ngân hàng áp dụng phí khi rút tiền từ chi nhánh khác.) |
Overdraft |
Danh từ |
/ˈoʊvərdræft/ |
An amount withdrawn beyond the account balance. |
Thấu chi |
The bank charged a fee for the overdraft. (Ngân hàng đã tính phí cho khoản thấu chi.) |
Asset |
Danh từ |
/ˈæsɛt/ |
Anything of value owned by a person or business. |
Tài sản |
The company's assets include buildings and equipment. (Tài sản của công ty bao gồm các tòa nhà và thiết bị.) |
Liability |
Danh từ |
/ˌlaɪəˈbɪlɪti/ |
Something owed to others; a debt or obligation. |
Nợ phải trả |
The liabilities of the company exceeded its assets. (Các khoản nợ phải trả của công ty vượt quá tài sản của nó.) |
Profit margin |
Danh từ |
/ˈprɒfɪt ˈmɑːdʒɪn/ |
The difference between revenue and expenses. |
Biên lợi nhuận |
The profit margin has improved this year. (Biên lợi nhuận đã cải thiện trong năm nay.) |
Due |
Tính từ |
/duː/ |
Expected or required to be paid at a specific time. |
Đến hạn |
Your payment is due tomorrow. (Thanh toán của bạn đến hạn vào ngày mai.) |
Currency |
Danh từ |
/ˈkɜːrənsi/ |
The system of money used in a particular country. |
Tiền tệ |
The currency exchange rate has changed. (Tỷ giá trao đổi tiền tệ đã thay đổi.) |
Asset |
Danh từ |
/ˈæset/ |
Anything of value owned by an individual or business. |
Tài sản |
Real estate is considered a valuable asset. (Bất động sản được xem là một tài sản có giá trị.) |
Equity |
Danh từ |
/ˈɛkwɪti/ |
The value of ownership interest in a company. |
Vốn chủ sở hữu |
The shareholders received dividends based on their equity. (Các cổ đông nhận cổ tức dựa trên vốn chủ sở hữu của họ.) |
Expense |
Danh từ |
/ɪkˈspɛns/ |
The costs incurred by a business or individual. |
Chi phí |
The company's expenses increased last quarter. (Chi phí của công ty tăng trong quý trước.) |
Revenue |
Danh từ |
/ˈrɛvənjuː/ |
The total income generated by a business. |
Doanh thu |
The company’s revenue increased by 10% this year. (Doanh thu của công ty đã tăng 10% trong năm nay.) |
Mortgage |
Danh từ |
/ˈmɔːɡɪdʒ/ |
A loan for purchasing property, secured by the property. |
Thế chấp |
He took out a mortgage to buy a house. (Anh ấy đã vay thế chấp để mua một ngôi nhà.) |
Audit |
Danh từ |
/ˈɔːdɪt/ |
An official examination of financial records. |
Kiểm toán |
The accountant is preparing for the annual audit. (Kế toán viên đang chuẩn bị cho cuộc kiểm toán hàng năm.) |
Asset management |
Danh từ |
/ˈæset ˈmænɪdʒmənt/ |
The process of managing investments and assets. |
Quản lý tài sản |
The asset management company increased the value of their portfolio. (Công ty quản lý tài sản đã tăng giá trị của danh mục đầu tư.) |
Treasury |
Danh từ |
/ˈtrɛʒəri/ |
Government or corporate funds, often managed by a treasury department. |
Kho bạc |
The government allocates funds through the treasury. (Chính phủ phân bổ ngân sách thông qua kho bạc.) |
Risk management |
Danh từ |
/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ |
The process of identifying and reducing financial risk. |
Quản lý rủi ro |
The company focuses on risk management to protect its assets. (Công ty tập trung vào việc quản lý rủi ro để bảo vệ tài sản.) |
Financial advisor |
Danh từ |
/faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzər/ |
A professional who provides advice on investments and finance. |
Cố vấn tài chính |
He consulted a financial advisor to plan his retirement. (Anh ấy đã tham khảo ý kiến của một cố vấn tài chính để lập kế hoạch nghỉ hưu.) |
Yield |
Danh từ |
/jiːld/ |
The return on investment or interest earned. |
Lợi suất |
The yield from the bond is 5% per year. (Lợi suất từ trái phiếu là 5% mỗi năm.) |
Inflation |
Danh từ |
/ɪnˈfleɪʃən/ |
The rate at which prices increase over time. |
Lạm phát |
During periods of inflation, saving money becomes less attractive. (Trong thời kỳ lạm phát, việc tiết kiệm tiền trở nên kém hấp dẫn hơn.) |
Diversification |
Danh từ |
/daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃən/ |
The strategy of spreading investments to reduce risk. |
Đa dạng hóa |
Diversification can help reduce investment risks. (Đa dạng hóa có thể giúp giảm rủi ro đầu tư.) |
Hedge fund |
Danh từ |
/hɛdʒ fʌnd/ |
A pooled investment fund that employs various strategies to generate returns. |
Quỹ phòng hộ |
Hedge funds often use high-risk strategies to achieve high returns. (Các quỹ phòng hộ thường sử dụng các chiến lược rủi ro cao để đạt được lợi nhuận cao.) |
Crowdfunding |
Danh từ |
/ˈkraʊdfʌndɪŋ/ |
Funding a project or venture by raising small amounts from many people. |
Gây quỹ cộng đồng |
The startup raised money through crowdfunding. (Công ty khởi nghiệp đã huy động tiền qua việc gây quỹ cộng đồng.) |
II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Finance (tài chính) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment