Các từ vựng TOEIC chủ đề Banking (Ngân hàng)

Ngân hàng (Banking) là một trong những chủ đề không thể thiếu trong các bài thi TOEIC, đặc biệt trong phần đọc hiểu và nghe liên quan đến giao dịch tài chính, tài khoản, hay các dịch vụ ngân hàng. Để xử lý tốt các câu hỏi thuộc chủ đề này, bạn cần trang bị vốn từ vựng chính xác và phong phú. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những từ vựng TOEIC quan trọng về Banking (Ngân hàng), cùng với cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi và áp dụng linh hoạt trong công việc.

I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Banking (Ngân hàng)

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Banking (Ngân hàng)

Từ vựng

Loại từ

IPA

Nghĩa tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Account

Noun

/əˈkaʊnt/

A bank account

Tài khoản ngân hàng

The company set up a business account to manage its finances more effectively. (Công ty đã mở một tài khoản doanh nghiệp để quản lý tài chính hiệu quả hơn.)

Deposit

Verb/Noun

/dɪˈpɒzɪt/

To put money in the bank

Gửi tiền vào ngân hàng

She deposited $500 into her account. (Cô ấy đã gửi 500 đô la vào tài khoản của mình.)

Withdrawal

Noun

/wɪðˈdrɔːəl/

Taking money from a bank

Rút tiền

The withdrawal limit is $1,000 per day. (Giới hạn rút tiền là 1.000 đô la mỗi ngày.)

Loan

Noun

/ləʊn/

Money borrowed from a bank

Khoản vay

I’m paying off a car loan after buying my new vehicle last year. (Tôi đang trả khoản vay mua ô tô sau khi mua xe mới vào năm ngoái.)

Interest

Noun

/ˈɪntrəst/

Money charged on loans

Lãi suất

The bank offers a low interest rate on home loans. (Ngân hàng cung cấp lãi suất thấp cho vay nhà.)

Mortgage

Noun

/ˈmɔːɡɪdʒ/

Loan for property

Thế chấp

My monthly mortgage payment is due on the 1st of every month. (Khoản thanh toán thế chấp hàng tháng của tôi đến hạn vào ngày 1 mỗi tháng.)

Balance

Noun

/ˈbæləns/

Amount of money available

Số dư tài khoản

Your current balance is $1,200. (Số dư hiện tại của bạn là 1.200 đô la.)

Overdraft

Noun

/ˈəʊvərdræft/

Negative balance on account

Thấu chi

The bank charged a fee for my overdraft. (Ngân hàng tính phí cho khoản thấu chi của tôi.)

Savings

Noun

/ˈseɪvɪŋz/

Money set aside

Tiền tiết kiệm

I transferred $100 to my savings account. (Tôi đã chuyển 100 đô la vào tài khoản tiết kiệm của mình.)

Transaction

Noun

/trænˈzækʃən/

Exchange of money

Giao dịch

Some stores only accept cash transactions for small purchases. (Một số cửa hàng chỉ chấp nhận giao dịch tiền mặt cho các món mua nhỏ.)

Transfer

Verb/Noun

/ˈtrænsfɜːr/

Move money between accounts

Chuyển tiền

She transferred money to her mother's account. (Cô ấy đã chuyển tiền vào tài khoản của mẹ mình.)

Cheque (Check)

Noun

/tʃek/

Written order to pay money

Séc

He paid the bill with a cheque. (Anh ấy đã thanh toán hóa đơn bằng séc.)

ATM (Automated Teller Machine)

Noun

/ˌeɪtiːˈɛm/

Machine for cash withdrawal

Máy rút tiền tự động

I withdrew $200 from the ATM. (Tôi đã rút 200 đô la từ máy ATM.)

Currency

Noun

/ˈkʌrənsi/

System of money in use

Tiền tệ

It’s easy to convert currency at exchange offices in major cities. (Rất dễ dàng để đổi tiền tệ tại các văn phòng đổi tiền ở các thành phố lớn.)

Credit Card

Noun

/ˈkrɛdɪt kɑːrd/

Plastic card for credit

Thẻ tín dụng

You can view your credit card statement online to track your spending. (Bạn có thể xem sao kê thẻ tín dụng của mình trực tuyến để theo dõi chi tiêu.)

Debit Card

Noun

/ˈdɛbɪt kɑːrd/

Plastic card for debits

Thẻ ghi nợ

My debit card allows me to withdraw money from my account. (Thẻ ghi nợ của tôi cho phép tôi rút tiền từ tài khoản.)

Exchange Rate

Noun

/ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/

Value of one currency to another

Tỷ giá hối đoái

The exchange rate for USD to EUR has dropped. (Tỷ giá hối đoái từ USD sang EUR đã giảm.)

Fee

Noun

/fiː/

Charge for a service

Phí

The bank charges a small fee for international transfers. (Ngân hàng tính một khoản phí nhỏ cho các giao dịch quốc tế.)

Online Banking

Noun

/ˈɒnlaɪn ˈbæŋkɪŋ/

Internet banking services

Ngân hàng trực tuyến

After setting up online banking, you can easily pay your bills without leaving home. (Sau khi thiết lập ngân hàng trực tuyến, bạn có thể dễ dàng thanh toán hóa đơn mà không cần rời khỏi nhà.)

PIN (Personal Identification Number)

Noun

/pɪn/

Security code for access

Mã PIN

Enter your PIN to withdraw money. (Nhập mã PIN của bạn để rút tiền.)

Security

Noun

/sɪˈkjʊərɪti/

Protection against theft

An ninh, bảo mật

The bank has advanced security measures to protect your account. (Ngân hàng có các biện pháp bảo mật tiên tiến để bảo vệ tài khoản của bạn.)

Account Holder

Noun

/əˈkaʊnt ˈhəʊldər/

Owner of the bank account

Chủ tài khoản

Only the account holder can authorize transactions. (Chỉ chủ tài khoản mới có thể ủy quyền các giao dịch.)

Branch

Noun

/bræntʃ/

Local office of a bank

Chi nhánh

I visited the nearest bank branch to deposit money. (Tôi đã ghé thăm chi nhánh ngân hàng gần nhất để gửi tiền.)

Deposit Slip

Noun

/dɪˈpɒzɪt slɪp/

Form to deposit money

Phiếu gửi tiền

Please fill out the deposit slip before approaching the counter. (Vui lòng điền phiếu gửi tiền trước khi đến quầy.)

Interest Rate

Noun

/ˈɪntrəst ˌreɪt/

Percentage charged on loans or earned on savings

Lãi suất

The central bank announced an interest rate hike to control inflation. (Ngân hàng trung ương đã công bố tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.)

Credit Limit

Noun

/ˈkrɛdɪt ˌlɪmɪt/

Maximum amount on a credit card

Hạn mức tín dụng

My credit card has a $10,000 credit limit. (Thẻ tín dụng của tôi có hạn mức 10.000 đô la.)

Banker

Noun

/ˈbæŋkər/

Professional working in a bank

Nhân viên ngân hàng

The investment banker helped us raise funds for our new business venture. (Nhân viên ngân hàng đầu tư đã giúp chúng tôi huy động vốn cho dự án kinh doanh mới.)

Finance

Noun

/ˈfaɪnæns/

Management of money

Tài chính

She works in finance at a multinational company. (Cô ấy làm việc trong lĩnh vực tài chính tại một công ty đa quốc gia.)

Collateral

Noun

/kəˈlætərəl/

Security for a loan

Tài sản thế chấp

You need to provide collateral for a car loan. (Bạn cần cung cấp tài sản thế chấp để vay mua ô tô.)

Investment

Noun

/ɪnˈvɛstmənt/

Money put into something for profit

Đầu tư

Stocks in established companies can be a good long-term investment. (Cổ phiếu của các công ty đã có uy tín có thể là một khoản đầu tư dài hạn tốt.)

Liability

Noun

/ˌlaɪəˈbɪlɪti/

Financial obligation

Nợ phải trả

The financial liability of the project was too high for the investors to approve. (Trách nhiệm tài chính của dự án quá cao để các nhà đầu tư có thể phê duyệt.)

Deposit Account

Noun

/dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/

Account for storing money

Tài khoản tiền gửi

I opened a deposit account to save for my trip. (Tôi đã mở một tài khoản tiền gửi để tiết kiệm cho chuyến đi của mình.)

Banking Hours

Noun

/ˈbæŋkɪŋ ˌaʊərz/

Official hours of bank operation

Giờ làm việc ngân hàng

Most banks operate during standard banking hours. (Hầu hết các ngân hàng hoạt động trong giờ làm việc tiêu chuẩn.)

Account Number

Noun

/əˈkaʊnt ˌnʌmbər/

Unique number for each account

Số tài khoản

Please provide your account number for verification. (Vui lòng cung cấp số tài khoản của bạn để xác minh.)

Teller

Noun

/ˈtɛlər/

Bank employee assisting customers

Giao dịch viên

The teller helped me withdraw cash. (Giao dịch viên đã giúp tôi rút tiền mặt.)

Account Closure

Noun

/əˈkaʊnt ˈkləʊʒər/

Termination of an account

Đóng tài khoản

He requested an account closure due to relocation. (Anh ấy yêu cầu đóng tài khoản vì chuyển địa điểm.)

Banking Fees

Noun

/ˈbæŋkɪŋ fiːz/

Charges for banking services

Phí dịch vụ ngân hàng

I was surprised by the high banking fees. (Tôi đã bất ngờ với mức phí dịch vụ ngân hàng cao.)

Loan Application

Noun

/ləʊn ˌæplɪˈkeɪʃən/

Form for requesting a loan

Đơn xin vay

The bank approved my loan application quickly. (Ngân hàng đã nhanh chóng chấp thuận đơn xin vay của tôi.)

Overdraft

Noun

/ˈəʊvərdrɑːft/

A deficit in a bank account

Số tiền thấu chi

The bank charged a fee for my overdraft. (Ngân hàng đã tính phí cho số tiền thấu chi của tôi.)

Savings Account

Noun

/ˈseɪvɪŋz əˌkaʊnt/

Account for saving money

Tài khoản tiết kiệm

I opened a savings account to save for retirement. (Tôi đã mở tài khoản tiết kiệm để dành cho hưu trí.)

Balance

Noun

/ˈbæləns/

The amount of money in an account

Số dư tài khoản

Your current balance is $500. (Số dư hiện tại của bạn là 500 đô la.)

Wire Transfer

Noun

/ˈwaɪər ˌtrænsfɜːr/

Electronic transfer of money

Chuyển tiền điện tử

I sent the payment via wire transfer. (Tôi đã gửi thanh toán qua chuyển tiền điện tử.)

Borrower

Noun

/ˈbɒrəʊər/

The person taking a loan

Người vay

Borrowers must provide proof of income to get a loan. (Người vay phải cung cấp bằng chứng thu nhập để vay tiền.)

Account Balance

Noun

/əˈkaʊnt ˈbæləns/

The total amount in an account

Số dư tài khoản

The account balance was updated after the deposit. (Số dư tài khoản đã được cập nhật sau khi gửi tiền.)

Bank Statement

Noun

/ˈbæŋk ˌsteɪtmənt/

Document showing transactions

Bảng sao kê ngân hàng

The bank statement shows all your transactions for the month. (Bảng sao kê ngân hàng hiển thị tất cả các giao dịch trong tháng của bạn.)

Loan Term

Noun

/ləʊn tɜːrm/

Duration of loan repayment

Thời hạn vay

The loan term is 15 years for this mortgage. (Thời hạn vay cho khoản thế chấp này là 15 năm.)

Financial Advisor

Noun

/faɪˈnænʃəl əˈvaɪzər/

Person giving financial advice

Cố vấn tài chính

She consulted a financial advisor to plan her investments. (Cô ấy đã tham khảo ý kiến cố vấn tài chính để lập kế hoạch đầu tư.)

Overpayment

Noun

/ˌəʊvərˈpeɪmənt/

Excess amount paid

Thanh toán dư

The bank refunded the overpayment. (Ngân hàng đã hoàn trả số tiền thanh toán dư.)

Refinance

Verb

/ˌriːˈfaɪnæns/

To change the terms of a loan

Tái cấp vốn

They decided to refinance their mortgage to get a lower rate. (Họ quyết định tái cấp vốn khoản thế chấp để nhận lãi suất thấp hơn.)

Transaction History

Noun

/trænˈzækʃən ˈhɪstəri/

Record of past transactions

Lịch sử giao dịch

You can view your transaction history online. (Bạn có thể xem lịch sử giao dịch của mình trực tuyến.)

lộ trình toeic online cấp tốc study4

II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả

1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng

Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.

Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC

2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể

Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.

3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)

Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.

4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh

Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.

5. Tự kiểm tra thường xuyên

Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Lời kết

Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Banking (Ngân hàng) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.