Chủ đề từ vựng thường gặp trong kỳ thi TOEIC 2 kỹ năng

Bài thi TOEIC 2 kỹ năng được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, vì vậy các chủ đề trong đề thi thường xoay quanh những tình huống thực tế, gần gũi với công việc và cuộc sống hàng ngày. Việc nắm rõ các chủ đề thường gặp không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài mà còn tối ưu hóa thời gian học tập bằng cách tập trung vào các nội dung quan trọng. Nhưng làm thế nào để biết được mình cần học những chủ đề nào? Tham khảo trong bài viết sau đây bạn nhé!

I. Tại sao bạn nên học từ vựng thuộc các chủ đề thường gặp trong TOEIC 2 kỹ năng?

Chủ đề nào hay xuất hiện trong TOEIC 2 kỹ năng?

1. Tăng khả năng nắm bắt ý chính trong bài thi Listening

Phần thi Listening của TOEIC yêu cầu thí sinh hiểu rõ các đoạn hội thoại hoặc thông báo diễn ra trong những bối cảnh thực tế. Các chủ đề thường xoay quanh công việc, du lịch, kinh doanh hay dịch vụ khách hàng. Nếu không quen thuộc với từ vựng liên quan, thí sinh dễ bỏ lỡ thông tin quan trọng.

Ví dụ:

Trong một đoạn hội thoại về đặt phòng khách sạn, nếu bạn biết các từ như reservation (đặt phòng), check-in (nhận phòng) hay availability (tình trạng còn phòng), bạn sẽ dễ dàng xác định được nội dung chính và trả lời câu hỏi chính xác hơn.

2. Giúp hiểu sâu nội dung các văn bản trong phần Reading

Phần Reading thường bao gồm thư từ, email công việc, thông báo hoặc hợp đồng. Các văn bản này thường sử dụng từ vựng chuyên ngành hoặc cụm từ cố định mà người học cần phải hiểu để tìm đúng thông tin cần thiết.

Ví dụ:

Khi đọc một email xác nhận lịch họp, bạn sẽ thấy các từ như agenda (chương trình họp), reschedule (dời lịch) hoặc venue (địa điểm). Hiểu rõ các từ này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh nhầm lẫn trong quá trình làm bài.

3. Cải thiện khả năng phản xạ và xử lý thông tin nhanh

Trong bài thi TOEIC, tốc độ làm bài là yếu tố quyết định. Nếu bạn đã quen thuộc với từ vựng thuộc các chủ đề phổ biến, bạn sẽ xử lý thông tin nhanh hơn khi gặp các đoạn hội thoại hoặc văn bản tương tự. Thay vì phải đoán nghĩa từ ngữ trong lúc làm bài, bạn có thể tập trung vào phân tích câu hỏi và chọn đáp án.

4. Mở rộng vốn từ vựng ứng dụng thực tế

Học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong TOEIC mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và đời sống hàng ngày. Các tình huống trong TOEIC, chẳng hạn như đặt vé máy bay, gửi email cho đối tác hay tham gia cuộc họp đều phản ánh sát thực tế. Vì vậy, việc nắm vững từ vựng giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc quốc tế.

Ví dụ:

Trong một bối cảnh công việc, bạn sẽ dễ dàng sử dụng các cụm từ như follow up on (theo dõi tiếp tục) hoặc as per your request (theo yêu cầu của bạn) để giao tiếp hoặc viết email một cách chuyên nghiệp.

5. Tăng hiệu quả ôn luyện theo định hướng rõ ràng

Cuối cùng, việc học từ vựng dàn trải và không có định hướng có thể dẫn đến lãng phí thời gian. Khi tập trung học từ vựng theo các chủ đề thường gặp trong TOEIC, bạn sẽ ưu tiên được những từ ngữ hữu ích nhất, từ đó tối ưu hóa quá trình ôn tập. 

Hãy sử dụng các tài liệu luyện thi TOEIC chất lượng và xây dựng danh sách từ vựng theo từng chủ đề như công việc, kinh doanh, du lịch cùng các chủ đề dưới đây. Đồng thời, thực hành thường xuyên thông qua các bài tập hoặc tình huống mô phỏng sẽ giúp bạn nhớ từ vựng và áp dụng chúng tốt hơn vào bài thi.

lộ trình toeic online cấp tốc study4

II. Các chủ đề thường gặp trong TOEIC 2 kỹ năng

Các chủ đề nào hay xuất hiện trong TOEIC 2 kỹ năng nhất? Chủ ề trong bài thi TOEIC 2 kỹ năng rất đa dạng, nhưng chúng sẽ thường xoay quanh các chủ đề như sau:

1. Chủ đề thường gặp trong phần Listening TOEIC

Phần Listening yêu cầu thí sinh nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài nói hoặc thông báo trong những ngữ cảnh quen thuộc.

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC 2 kỹ năng

1.1. Công việc và văn phòng

Chủ đề này tập trung vào các tình huống công sở, chẳng hạn như nhân viên trao đổi về tiến độ công việc, thảo luận dự án hay đơn giản là giải quyết vấn đề hàng ngày. Một số đoạn hội thoại còn bao gồm các cuộc gọi nội bộ hoặc giao tiếp qua email.

Ví dụ:

  • Một quản lý hỏi cấp dưới về trạng thái của báo cáo ("Have you finished preparing the sales report for tomorrow's meeting?").
  • Một nhân viên nhắc đồng nghiệp về việc sắp xếp lịch họp ("Don’t forget, the meeting has been moved to the main conference room at 10 AM.").

Học từ vựng trong chủ đề này sẽ giúp thí sinh làm quen với các từ vựng như deadline (hạn chót), agenda (chương trình họp), presentation (bài thuyết trình) và các cụm từ giao tiếp trong môi trường làm việc.

1.2. Kinh doanh và mua sắm

Chủ đề kinh doanh và mua sắm tập trung vào các giao dịch thương mại, tư vấn mua hàng và trao đổi giữa nhà cung cấp và khách hàng. Những đoạn hội thoại này thường phản ánh các hoạt động kinh doanh cơ bản như đặt hàng, thương lượng giá cả hay giải thích về sản phẩm.

Ví dụ:

  • Một nhân viên bán hàng trả lời thắc mắc của khách hàng về chính sách đổi trả ("You can return the item within 30 days with a receipt.").
  • Một đoạn hội thoại giữa hai đối tác thương thảo về giá cả sản phẩm ("We’d like to offer you a 10% discount if you order more than 500 units.").

Thí sinh sẽ học được các từ vựng liên quan như discount (giảm giá), inventory (hàng tồn kho), order confirmation (xác nhận đơn hàng) trong chủ đề này.

1.3. Du lịch và khách sạn

Các đoạn hội thoại và thông báo trong chủ đề này thường xoay quanh các dịch vụ như đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay hoặc hỏi thăm về lịch trình. Những tình huống này thường mang tính thực tiễn cao và dễ gặp trong đời sống.

Ví dụ:

  • Một khách hàng hỏi nhân viên khách sạn về dịch vụ dọn phòng ("Can you arrange housekeeping for Room 305, please?").
  • Một thông báo tại sân bay thông tin về thay đổi cửa lên máy bay ("Passengers for Flight 789 to Los Angeles, please proceed to Gate 22.").

Chủ đề này giúp thí sinh làm quen với từ vựng như itinerary (lịch trình), check-in (nhận phòng), layover (quá cảnh) và các cụm từ thông dụng trong ngành du lịch.

1.4. Dịch vụ khách hàng

Tiếp theo, chủ đề từ vựng về dịch vụ khách hàng thường bao gồm các cuộc gọi từ khách hàng yêu cầu tư vấn, khiếu nại hay hỏi về sản phẩm. Chủ đề này phản ánh kỹ năng giao tiếp giữa khách hàng và đại diện dịch vụ.

Ví dụ:

  • Một khách hàng gọi điện phàn nàn về sản phẩm bị lỗi ("The microwave I purchased last week doesn’t heat properly.").
  • Một nhân viên hỗ trợ giải đáp thắc mắc về hóa đơn ("Your bill includes a late payment fee of $10.").

Thí sinh sẽ học được cách sử dụng từ vựng như complaint (khiếu nại), refund (hoàn tiền), replacement (thay thế) cùng các cụm từ giao tiếp chuyên nghiệp thuộc chủ đề Dịch vụ khách hàng.

1.5. Đời sống thường ngày

Cuối cùng, chủ đề đời sống thường ngày sẽ bao gồm các đoạn hội thoại liên quan đến mua sắm, giao dịch ngân hàng, sử dụng phương tiện giao thông. Những tình huống này phản ánh các hoạt động cơ bản mà người học tiếng Anh có thể gặp phải.

Ví dụ:

  • Một đoạn hội thoại giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng về việc mở tài khoản ("I’d like to open a savings account. What are the requirements?").
  • Một thông báo trên xe buýt về lộ trình thay đổi ("Due to construction, the bus will take a detour at Main Street.").

Thí sinh sẽ học được các cụm từ liên quan đến các hoạt động hàng ngày như balance (số dư), transaction (giao dịch) hay detour (đường vòng).

2. Chủ đề thường gặp trong phần Reading TOEIC

Phần Reading thường bao gồm các văn bản đa dạng, từ thư từ công việc đến thông báo nội bộ.

Các chủ đề thường gặp trong TOEIC 2 kỹ năng

2.1. Thư tín và email công việc

Chủ đề thư tín và email bao gồm các email hoặc thư từ thông báo, mời họp hoặc xác nhận giao dịch. Đây là dạng tài liệu thường xuyên xuất hiện trong thực tế.

Ví dụ:

  • Một email xác nhận cuộc hẹn với khách hàng ("We look forward to meeting you at our office on Wednesday at 2 PM.").
  • Một thư nhắc nhở nhân viên hoàn thành báo cáo ("Please submit your quarterly report by the end of the week.").

Chủ đề này giúp thí sinh nắm vững từ vựng và cấu trúc thường dùng trong topic này như regarding (liên quan đến), attachment (tệp đính kèm) và deadline (hạn chót).

2.2. Quảng cáo và tiếp thị

Chủ đề từ vựng này bao gồm các quảng cáo sản phẩm, chương trình khuyến mãi và thông báo mở bán.

Ví dụ:

  • Một mẩu quảng cáo giới thiệu dịch vụ mới ("Sign up now and get a free trial for the first month!").
  • Một thông báo giảm giá nhân dịp lễ hội ("Enjoy up to 50% off on selected items this holiday season.").

Trong đây, thí sinh làm quen với các từ vựng liên quan đến quảng cáo như promotion (khuyến mãi), exclusive offer (ưu đãi đặc biệt) hay limited time only (chỉ trong thời gian giới hạn).

2.3. Tài liệu nội bộ công ty

Phần này gồm các văn bản nội bộ như hướng dẫn nhân viên, báo cáo hiệu suất và thông báo điều chỉnh chính sách.

Ví dụ:

  • Một thông báo thay đổi quy định làm việc từ xa ("Employees are now allowed to work from home two days per week.").
  • Một bảng phân công công việc theo dự án ("Team A will handle client communication, while Team B focuses on logistics.").

Một số từ vựng phổ biến trong chủ đề này bao gồm policy (chính sách), guideline (hướng dẫn) hay update (cập nhật).

2.4. Hợp đồng và giấy tờ pháp lý

Cuối cùng, chủ đề hợp đồng và giấy tờ pháp lý sẽ bao gồm các đoạn văn về điều khoản hợp đồng, quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên.

Ví dụ:

  • Một đoạn hợp đồng thuê văn phòng đề cập đến thời hạn thuê và phí ("The lease agreement is valid for one year with a monthly rent of $1,500.").

Chủ đề này giúp thí sinh hiểu các từ vựng pháp lý như terms and conditions (điều khoản), agreement (thỏa thuận) hay obligation (nghĩa vụ) trong bài thi TOEIC 2 kỹ năng.

lộ trình toeic online cấp tốc study4

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các chủ đề thường gặp trong TOEIC 2 kỹ năng rồi đó!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!