Chủ đề Music là một chủ đề thú vị và quen thuộc trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và khả năng diễn đạt mạch lạc, việc sở hữu một kho từ vựng phong phú về âm nhạc sẽ giúp bạn gây ấn tượng mạnh với giám khảo. Từ các thể loại nhạc, nhạc cụ đến các thuật ngữ chuyên ngành, mỗi từ vựng đều mang đến cơ hội để bạn thể hiện sự sáng tạo và tư duy ngôn ngữ. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giới thiệu những từ vựng quan trọng và hữu ích liên quan đến âm nhạc, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.
I. Sự quan trọng của từ vựng với kỳ thi IELTS
Từ vựng về âm nhạc đóng vai trò rất quan trọng trong kỳ thi IELTS, ảnh hưởng trực tiếp đến cả bốn kỹ năng: Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong phần Listening, khả năng hiểu các từ vựng liên quan đến âm nhạc như "melody," "harmony," "concert," hay "genre" giúp thí sinh dễ dàng nhận diện thông tin và trả lời câu hỏi chính xác. Tương tự, trong phần Reading, các bài đọc về âm nhạc sẽ trở nên dễ hiểu hơn khi bạn nắm vững các thuật ngữ như "composer," "orchestra," hay "music theory."
Sự quan trọng của từ vựng với kỳ thi IELTS: Chủ đề Music
Trong phần Speaking, việc sử dụng từ vựng chính xác về âm nhạc, như "classical music" hay "music festival," không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn thể hiện khả năng linh hoạt trong ngôn ngữ. Đặc biệt, trong phần Writing, sự phong phú và chính xác trong từ vựng âm nhạc giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, thuyết phục hơn khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến âm nhạc, từ ảnh hưởng của âm nhạc đối với xã hội đến vai trò của công nghệ trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Việc làm quen và luyện tập với các từ vựng âm nhạc không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng làm bài mà còn tạo lợi thế cho bạn trong việc đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS.
Tham khảo Combo Advanced IELTS Intensive kèm chấm chữa giáo viên bản ngữ [Tặng khoá TED Talks] 1️⃣ Xây dựng vốn từ vựng học thuật 99% sẽ xuất hiện trong 2 phần thi Listening và Reading 2️⃣ Làm chủ tốc độ và các ngữ điệu khác nhau trong phần thi IELTS Listening 3️⃣ Nắm chắc chiến thuật và phương pháp làm các dạng câu hỏi trong IELTS Listening và Reading 4️⃣ Xây dựng ý tưởng viết luận, kỹ năng viết câu, bố cục các đoạn, liên kết ý và vốn từ vựng phong phú cho các chủ đề trong IELTS Writing 5️⃣ Luyện tập phát âm, từ vựng, ngữ pháp và thực hành luyện nói các chủ đề thường gặp và forecast trong IELTS Speaking 6️⃣ Được chấm chữa chi tiết (gồm điểm và nhận xét thành phần trong rubic) xác định được điểm yếu và cách khắc phục trong IELTS Speaking và Writing. |
II. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music
1. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music: Thể loại âm nhạc (Music Genres) và Nhạc cụ (Musical Instruments)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Classical |
/ˈklæsɪkəl/ |
A traditional genre of music that follows long-established forms |
Âm nhạc cổ điển, truyền thống |
Many people listen to classical music to relax. |
Jazz |
/dʒæz/ |
A genre of music that originated in the African-American communities with a focus on improvisation |
Nhạc jazz, một thể loại âm nhạc đặc trưng với sự ngẫu hứng |
Jazz is known for its spontaneous and creative solos. |
Rock |
/rɒk/ |
A genre of popular music that emphasizes electric guitar and strong rhythms |
Nhạc rock, thể loại âm nhạc phổ biến với guitar điện và nhịp điệu mạnh |
Rock concerts often have high energy and powerful performances. |
Pop |
/pɒp/ |
Popular music, often with catchy melodies and easy lyrics |
Nhạc pop, âm nhạc phổ biến dễ nghe |
She enjoys listening to pop songs on the radio. |
Hip hop |
/hɪp hɒp/ |
A genre that originated in African-American communities, featuring rhythmic speech or rapping |
Nhạc hip hop, thể loại âm nhạc đặc trưng với phần rap |
Hip hop culture has a significant influence on fashion and language. |
Blues |
/bluːz/ |
A genre of music that expresses feelings of sadness or melancholy, originating from African-American communities |
Nhạc blues, thể loại âm nhạc buồn bã, thể hiện sự sầu muộn |
Blues music often tells stories of hardship and heartache. |
Reggae |
/ˈreɡeɪ/ |
A Jamaican music style characterized by offbeat rhythms and socially conscious lyrics |
Nhạc reggae, thể loại âm nhạc đặc trưng của Jamaica với nhịp điệu đặc trưng |
Bob Marley is a famous artist in the reggae genre. |
Electronic |
/ɪˌlekˈtrɒnɪk/ |
A genre of music that uses electronic devices for production, often with synthesized sounds |
Nhạc điện tử, thể loại âm nhạc sử dụng thiết bị điện tử |
Electronic music is popular at festivals and nightclubs. |
Folk |
/fəʊk/ |
Traditional music passed down through generations, often associated with a particular culture or region |
Nhạc dân gian, âm nhạc truyền thống |
Folk songs often reflect the history and values of a community. |
Country |
/ˈkʌntri/ |
A genre of popular music originating in the rural southern United States, often featuring acoustic instruments |
Nhạc country, thể loại âm nhạc phổ biến ở Mỹ với nhạc cụ mộc |
Country music tells stories about life, love, and hardship. |
Piano |
/ˈpiːənoʊ/ |
A large keyboard musical instrument with black and white keys |
Đàn piano, nhạc cụ có bàn phím |
She plays the piano beautifully in concerts. |
Guitar |
/ɡɪˈtɑːr/ |
A stringed musical instrument played by plucking or strumming |
Đàn guitar, nhạc cụ có dây |
He learned to play the guitar at a young age. |
Violin |
/ˈvaɪəlɪn/ |
A stringed instrument played with a bow, popular in classical music |
Đàn vĩ cầm, nhạc cụ có dây |
The violin is known for its expressive, high-pitched sound. |
Drums |
/drʌmz/ |
A percussion instrument that is played by striking with hands or sticks |
Trống, nhạc cụ gõ |
The drums provide the rhythm in most rock bands. |
Trumpet |
/ˈtrʌmpɪt/ |
A brass instrument with a bright, sharp sound |
Kèn trumpet, nhạc cụ đồng |
The trumpet is commonly used in jazz and classical music. |
Saxophone |
/ˈsæksəfoʊn/ |
A brass instrument with a curved shape, used in jazz and classical music |
Kèn saxophone, nhạc cụ đồng |
The saxophone adds a rich sound to jazz music. |
Flute |
/fluːt/ |
A wind instrument played by blowing air across an opening |
Đàn flute, nhạc cụ hơi |
The flute is known for its light, airy tone. |
Cello |
/ˈtʃeləʊ/ |
A large string instrument that is played while seated and held between the knees |
Đàn cello, nhạc cụ có dây |
The cello has a deep, resonant sound that is perfect for classical music. |
Keyboard |
/ˈkiːbɔːd/ |
An electronic instrument with a piano-like keyboard, used in various music genres |
Đàn keyboard, nhạc cụ điện tử |
The keyboard is often used in pop and electronic music. |
Bass |
/beɪs/ |
A low-pitched musical instrument that provides the rhythm and foundation for music |
Đàn bass, nhạc cụ có dây |
The bass guitar is crucial for setting the groove in a band. |
2. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music: Hoạt động âm nhạc (Musical Activities)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Singing |
/ˈsɪŋɪŋ/ |
The act of producing musical sounds with the voice |
Hát, việc tạo ra âm thanh bằng giọng nói |
She enjoys singing in the shower every morning. |
Playing (an instrument) |
/ˈpleɪɪŋ/ |
The act of performing music using a musical instrument |
Chơi nhạc cụ, việc biểu diễn âm nhạc bằng nhạc cụ |
He spends hours playing the guitar every day. |
Composing |
/kəmˈpəʊzɪŋ/ |
The act of creating original music |
Sáng tác, việc tạo ra âm nhạc gốc |
Beethoven was famous for composing symphonies. |
Rehearsing |
/rɪˈhɜːsɪŋ/ |
The act of practicing music or performance before the actual event |
Tập luyện, luyện tập trước khi biểu diễn |
The band is rehearsing for their concert next week. |
Performing |
/pəˈfɔːmɪŋ/ |
The act of presenting music or a performance to an audience |
Biểu diễn, trình diễn âm nhạc |
She is performing a new song at the music festival. |
Composing music |
/kəmˈpəʊzɪŋ ˈmjuːzɪk/ |
Creating original musical works |
Sáng tác nhạc, tạo ra các tác phẩm âm nhạc gốc |
He has been composing music for films for years. |
Writing lyrics |
/ˈraɪtɪŋ ˈlɪrɪks/ |
The process of creating words for a song |
Viết lời nhạc, sáng tác lời cho bài hát |
Writing lyrics is a key part of being a songwriter. |
Releasing music |
/rɪˈliːsɪŋ ˈmjuːzɪk/ |
The act of making music available to the public |
Phát hành âm nhạc, ra mắt nhạc mới |
The artist is releasing music on streaming platforms. |
Listening to music |
/ˈlɪsənɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ |
The activity of enjoying and focusing on music |
Nghe nhạc, thưởng thức âm nhạc |
I enjoy listening to music while I work. |
Attending a concert |
/əˈtendɪŋ ə ˈkɒnsət/ |
The act of going to a live music performance |
Tham dự buổi hòa nhạc |
They are attending a concert by their favorite band tonight. |
Dancing to music |
/ˈdænsɪŋ tuː ˈmjuːzɪk/ |
The activity of moving rhythmically to music |
Khiêu vũ theo nhạc |
People were dancing to music at the street festival. |
Jamming |
/ˈdʒæmɪŋ/ |
The act of improvising music, usually with other musicians |
Chơi nhạc tự do, ngẫu hứng |
The musicians were jamming together at the studio. |
Conducting |
/kənˈdʌktɪŋ/ |
Leading an orchestra or choir in a musical performance |
Chỉ huy (dàn nhạc, hợp xướng) |
The conductor is conducting the orchestra at the concert. |
Recording music |
/rɪˈkɔːdɪŋ ˈmjuːzɪk/ |
The process of capturing music for future listening |
Thu âm nhạc, ghi âm âm nhạc |
She is recording music for her new album. |
Practicing |
/ˈpræktɪsɪŋ/ |
The act of regularly repeating musical exercises or pieces to improve |
Luyện tập, rèn luyện |
He is practicing the piano every day to improve his skills. |
Playing live |
/ˈpleɪɪŋ laɪv/ |
The act of performing music in front of an audience |
Biểu diễn trực tiếp, chơi nhạc sống |
The band is playing live at the arena this weekend. |
3. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music: Các sự kiện và nơi tổ chức âm nhạc (Music Events and Venues)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Concert |
/ˈkɒnsət/ |
A live musical performance by an artist or band |
Buổi hòa nhạc, buổi biểu diễn âm nhạc |
She went to a concert last night to see her favorite band. |
Festival |
/ˈfestɪvəl/ |
A large event featuring performances of music, arts, or food |
Lễ hội, sự kiện lớn có âm nhạc và nghệ thuật |
The music festival lasts for three days with performances from many artists. |
Gig |
/ɡɪɡ/ |
A live performance, typically for smaller audiences or venues |
Buổi biểu diễn nhỏ, thường ở các địa điểm nhỏ |
He is performing a gig at a local club this Friday. |
Arena |
/əˈrɪnə/ |
A large indoor venue for events such as concerts and sports |
Sân vận động trong nhà, nơi tổ chức các sự kiện lớn |
The band will play at the arena to a crowd of thousands. |
Stadium |
/ˈsteɪdɪəm/ |
A large, open-air venue used for sports and concerts |
Sân vận động ngoài trời, nơi tổ chức các sự kiện lớn |
The stadium is filled with fans awaiting the concert. |
Theater |
/ˈθɪətər/ |
A building or venue for live performances, often for plays or concerts |
Nhà hát, nơi tổ chức các buổi biểu diễn trực tiếp |
The orchestra will perform at the theater downtown. |
Club |
/klʌb/ |
A venue for smaller, often intimate, performances, usually at night |
Câu lạc bộ, nơi tổ chức biểu diễn nhạc sống nhỏ |
They went to a club for a night of dancing and live music. |
Opera House |
/ˈɒpərə haʊs/ |
A venue specifically designed for opera performances |
Nhà hát opera, nơi tổ chức các buổi biểu diễn opera |
The famous opera house in Vienna hosts many prestigious performances. |
Arena Tour |
/əˈriːnə tʊər/ |
A series of performances by an artist or band in different arenas |
Chuyến lưu diễn ở các sân vận động lớn |
The band is currently on an arena tour across the country. |
Music Hall |
/ˈmjuːzɪk hɔːl/ |
A building used for concerts and musical performances |
Phòng hòa nhạc, nơi tổ chức các buổi hòa nhạc |
The music hall was designed for acoustic performances. |
Open-air concert |
/ˈəʊpən eər ˈkɒnsət/ |
A musical performance held outdoors |
Buổi hòa nhạc ngoài trời |
They enjoyed the open-air concert in the park. |
Symphony Orchestra |
/ˈsɪmfəni ɔːrˈkestrə/ |
A large group of musicians playing classical music, often performing in concert halls |
Dàn nhạc giao hưởng, nhóm nhạc cổ điển |
The symphony orchestra performed a beautiful piece by Mozart. |
Music Festival |
/ˈmjuːzɪk ˈfestɪvəl/ |
A large event celebrating and featuring music performances |
Lễ hội âm nhạc |
The music festival attracted thousands of music lovers. |
Recital |
/rɪˈsaɪtəl/ |
A solo performance, often for a single instrument or singer |
Buổi biểu diễn độc tấu |
The pianist gave a stunning recital last night. |
Tour |
/tʊər/ |
A series of concerts or performances by an artist or band, often across multiple cities |
Chuyến lưu diễn |
The singer is going on a tour to promote her new album. |
Soundcheck |
/ˈsaʊndˌtʃek/ |
A process of testing sound equipment before a performance |
Kiểm tra âm thanh trước buổi biểu diễn |
The band was busy with the soundcheck before the show started. |
VIP Section |
/ˈviːaɪˈpiː ˈsekʃən/ |
A special area reserved for important guests at an event |
Khu vực VIP, khu dành cho khách mời đặc biệt |
They had access to the VIP section at the concert. |
Box Office |
/bɒks ˈɒfɪs/ |
The place where tickets for events are sold |
Quầy bán vé, nơi bán vé sự kiện |
I bought my tickets at the box office earlier today. |
Backstage |
/ˈbækˌsteɪdʒ/ |
The area behind the stage where performers prepare before a show |
Hậu trường, khu vực phía sau sân khấu |
The band went backstage after their performance to meet fans. |
Bandstand |
/ˈbændˌstænd/ |
A raised platform where musicians perform, usually in parks or public areas |
Sân khấu ngoài trời, thường là trong công viên |
The local bandstand hosts free concerts every weekend. |
Music Venue |
/ˈmjuːzɪk ˈvenjuː/ |
A location where music performances are held |
Nơi tổ chức sự kiện âm nhạc |
The music venue can hold up to 500 people. |
4. Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music: Cảm xúc và mô tả âm nhạc (Emotions and Describing Music)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Melancholy |
/ˈmel.əŋ.kɒl.i/ |
A feeling of sadness or sorrow |
Nỗi buồn, cảm giác u sầu |
The song had a melancholy tone that made me feel reflective. |
Energetic |
/ˌenərˈdʒetɪk/ |
Full of energy, lively |
Tràn đầy năng lượng, sôi động |
The music was so energetic that everyone started dancing. |
Rhythmic |
/ˈrɪðmɪk/ |
Having a regular beat or pattern |
Có nhịp điệu, nhịp nhàng |
The rhythmic beat of the drums made the crowd excited. |
Soothing |
/ˈsuːðɪŋ/ |
Calming, relaxing |
Êm dịu, làm dịu đi |
The soothing sound of the piano helped me relax after a long day. |
Uplifting |
/ʌpˈlɪftɪŋ/ |
Making you feel happy and positive |
Mang lại cảm giác phấn chấn |
The uplifting melody of the song made everyone smile. |
Lively |
/ˈlaɪvli/ |
Full of life and energy, vibrant |
Sôi động, đầy sức sống |
The lively music made the party atmosphere unforgettable. |
Harmonious |
/hɑːˈməʊniəs/ |
Having a pleasing arrangement of sounds |
Hòa hợp, du dương |
The harmonious vocals and instruments created a beautiful performance. |
Melodic |
/məˈlɒdɪk/ |
Having a pleasant melody |
Có giai điệu, du dương |
The melodic line of the song stayed in my mind all day. |
Dramatic |
/drəˈmætɪk/ |
Full of emotion, often intense |
Kịch tính, đầy cảm xúc |
The dramatic change in the music made the scene even more emotional. |
Catchy |
/ˈkæʧi/ |
Easy to remember, often with a repeating melody |
Dễ nhớ, dễ gây nghiện |
The song is so catchy that I can't stop singing it. |
Nostalgic |
/nɒˈstældʒɪk/ |
Evoking feelings of the past |
Hoài niệm, nhớ về quá khứ |
The nostalgic tune reminded me of my childhood. |
Passionate |
/ˈpæʃənət/ |
Showing or feeling strong emotions |
Đầy đam mê, nồng nhiệt |
The singer performed with such passionate energy that the audience was moved. |
Lyrical |
/ˈlɪrɪkəl/ |
Having a beautiful and expressive quality |
Trữ tình, thơ mộng |
The lyrical beauty of the song's verses made it unforgettable. |
Tense |
/tens/ |
Feeling tight or uneasy, usually due to suspense |
Căng thẳng, hồi hộp |
The tense music built up excitement before the big reveal. |
Cheerful |
/ˈtʃɪə.fəl/ |
Happy and optimistic |
Vui vẻ, lạc quan |
The cheerful song made everyone feel more positive. |
Soulful |
/ˈsəʊlfʊl/ |
Expressing deep emotion, often in a powerful way |
Đầy cảm xúc, sâu lắng |
The singer's soulful voice brought tears to my eyes. |
Epic |
/ˈepɪk/ |
Grand in scale or impact, often dramatic |
Hùng vĩ, hoành tráng |
The epic score made the movie's climax even more thrilling. |
Gripping |
/ˈɡrɪpɪŋ/ |
Captivating, holding your attention |
Hấp dẫn, lôi cuốn |
The gripping beat kept me on the edge of my seat throughout the song. |
Charming |
/ˈʧɑːmɪŋ/ |
Delightful, pleasant to the ear |
Quyến rũ, dễ chịu |
The charming melody of the song made it a hit. |
Intense |
/ɪnˈtens/ |
Strong and forceful in emotion |
Mạnh mẽ, dữ dội |
The intense music reflected the seriousness of the moment. |
III. Tip học từ vựng IELTS nhớ lâu: Chủ đề Music
Tip học từ vựng IELTS nhớ lâu: Chủ đề Music
1. Phương pháp "Spaced Repetition" (Lặp lại ngắt quãng)
Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả và được nhiều người áp dụng là spaced repetition (lặp lại ngắt quãng). Phương pháp này dựa trên nguyên lý rằng việc ôn tập từ vựng vào các khoảng thời gian được phân bổ hợp lý giúp củng cố trí nhớ dài hạn. Cụ thể, bạn sẽ ôn lại từ vựng trong các khoảng thời gian ngày một dài ra (sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày và thậm chí lâu hơn). Đảm bảo rằng bạn sẽ thấy bất ngờ khi thấy trí nhớ của mình được cải thiện đáng kể đó!
Xem thêm: Phương pháp lặp lại ngắt quãng và tip học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu
2. Liên kết từ vựng với cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
Một trong những cách học từ vựng hiệu quả là kết nối chúng với những cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Khi học các từ vựng thuộc chủ đề Music, bạn có thể nhớ dễ dàng hơn nếu liên kết từ vựng với những bài hát yêu thích hoặc những kỷ niệm cá nhân. Ví dụ, khi học từ "melancholy" (u sầu), bạn có thể liên tưởng đến một bài hát buồn mà bạn đã nghe trong một thời điểm cảm thấy trầm lắng. Việc này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng lâu mà còn tạo sự gắn kết trong tâm trí.
3. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể
Khi học từ mới, thay vì chỉ đơn thuần ghi nhớ nghĩa của từ, bạn nên học cách sử dụng từ trong các câu hoàn chỉnh. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn mà còn nâng cao khả năng áp dụng từ trong bài thi IELTS. Ví dụ, khi học từ "energetic" (tràn đầy năng lượng), bạn có thể thực hành câu: “The energetic music at the concert kept everyone on their feet all night” (Âm nhạc đầy năng lượng tại buổi hòa nhạc đã khiến mọi người không ngừng nhún nhảy suốt đêm).
Lời kết
Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Music cùng tip học từ vựng IELTS nhớ lâu rồi đó!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment