Shopping – một hoạt động quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, không chỉ mang lại niềm vui mà còn là một cách để chúng ta thỏa mãn nhu cầu cá nhân. Trong bài thi TOEIC, chủ đề Shopping (mua sắm) cũng thường xuyên xuất hiện, đặc biệt trong các đoạn hội thoại và bài đọc liên quan đến giao tiếp tại cửa hàng, siêu thị, hoặc mua sắm trực tuyến. Hãy cùng STUDY4 khám phá danh sách từ vựng TOEIC chủ đề Shopping để trang bị cho mình vốn từ cần thiết, giúp bạn vượt qua mọi thử thách của bài thi và giao tiếp hiệu quả hơn trong đời sống hàng ngày!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Shopping (mua sắm)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Shopping (mua sắm)
Word |
Type |
IPA |
English Meaning |
Vietnamese Meaning |
Example Sentence |
Shop |
n/v |
/ʃɒp/ |
A place to buy goods |
Cửa hàng / Đi mua sắm |
I usually shop for groceries every Saturday. (Tôi thường đi mua thực phẩm vào mỗi thứ Bảy.) |
Purchase |
v/n |
/ˈpɜː.tʃəs/ |
To buy something |
Mua / Sự mua |
She purchased a new laptop for work. (Cô ấy đã mua một chiếc máy tính xách tay mới để làm việc.) |
Discount |
n |
/ˈdɪs.kaʊnt/ |
A reduction in price |
Giảm giá |
The store is offering a 30% discount on all shoes. (Cửa hàng đang giảm giá 30% cho tất cả giày dép.) |
Sale |
n |
/seɪl/ |
An event to sell goods |
Sự bán hàng giảm giá |
The summer sale starts next week. (Đợt giảm giá mùa hè sẽ bắt đầu vào tuần tới.) |
Receipt |
n |
/rɪˈsiːt/ |
Proof of payment |
Hóa đơn thanh toán |
I accidentally threw away the receipt, so I couldn’t return the damaged product. (Tôi lỡ vứt mất hóa đơn, vì vậy tôi không thể trả lại sản phẩm bị hỏng.) |
Refund |
n/v |
/ˈriː.fʌnd/ |
Return of money |
Hoàn tiền |
Customers are eligible for a refund within 30 days of purchase. (Khách hàng được quyền yêu cầu hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua hàng.) |
Exchange |
v/n |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
To swap items |
Đổi hàng |
I went back to the shop to exchange the book because I had bought the wrong edition. (Tôi đã quay lại cửa hàng để đổi cuốn sách vì mua nhầm phiên bản.) |
Warranty |
n |
/ˈwɒr.ən.ti/ |
Guarantee of quality |
Bảo hành |
This phone comes with a two-year warranty. (Chiếc điện thoại này đi kèm bảo hành hai năm.) |
Price |
n |
/praɪs/ |
The cost of something |
Giá cả |
The price of this dress is too high for me. (Giá của chiếc váy này quá cao so với tôi.) |
Customer |
n |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
A person who buys goods |
Khách hàng |
The customer patiently waited in line to pay for their groceries. (Khách hàng kiên nhẫn xếp hàng để thanh toán các món hàng thực phẩm.) |
Shopkeeper |
n |
/ˈʃɒpˌkiː.pər/ |
A person who runs a shop |
Chủ cửa hàng |
As a small-town shopkeeper, he knows most of his customers by name. (Là một chủ cửa hàng ở thị trấn nhỏ, ông ấy biết hầu hết khách hàng theo tên.) |
Bargain |
v/n |
/ˈbɑː.ɡɪn/ |
To negotiate a price |
Mặc cả / Món hời |
You can often find good bargains at local markets. (Bạn thường có thể tìm được món hời ở các chợ địa phương.) |
Stock |
n/v |
/stɒk/ |
Goods available for sale |
Hàng tồn kho |
We need to check if this item is still in stock. (Chúng tôi cần kiểm tra xem món hàng này còn trong kho không.) |
Shelf |
n |
/ʃɛlf/ |
A flat surface to hold goods |
Kệ |
The shelves were filled with colorful products. (Các kệ được chất đầy các sản phẩm nhiều màu sắc.) |
Cashier |
n |
/kæʃˈɪər/ |
Person handling payments |
Nhân viên thu ngân |
The cashier gave me the wrong change. (Nhân viên thu ngân đã trả sai tiền thừa cho tôi.) |
Checkout |
n |
/ˈtʃek.aʊt/ |
Payment counter |
Quầy thanh toán |
I forgot to grab a bag of rice, so I had to leave the checkout and go back. (Tôi quên lấy một túi gạo, nên phải rời quầy thanh toán để quay lại.) |
Refund policy |
n |
/ˈriː.fʌnd ˈpɒl.ə.si/ |
Rules for returning money |
Chính sách hoàn tiền |
The refund policy allows returns within 14 days. (Chính sách hoàn tiền cho phép trả hàng trong vòng 14 ngày.) |
Goods |
n |
/ɡʊdz/ |
Items for sale |
Hàng hóa |
The store just received a shipment of luxury goods, including designer handbags and watches. (Cửa hàng vừa nhận được một lô hàng các sản phẩm cao cấp, bao gồm túi xách và đồng hồ thiết kế.) |
Label |
n |
/ˈleɪ.bəl/ |
A tag with information |
Nhãn mác |
Be sure to check the label for the country of origin before making a purchase. (Hãy chắc chắn kiểm tra nhãn để biết xuất xứ của sản phẩm trước khi mua.) |
Price tag |
n |
/ˈpraɪs ˌtæɡ/ |
A tag showing the price |
Thẻ giá |
She quickly checked the price tag before deciding to buy the dress. (Cô ấy nhanh chóng kiểm tra thẻ giá trước khi quyết định mua chiếc váy.) |
Shopper |
n |
/ˈʃɒp.ər/ |
A person shopping |
Người mua sắm |
Many shoppers visit the mall during the holiday season. (Nhiều người mua sắm ghé thăm trung tâm thương mại vào mùa lễ hội.) |
Brand |
n |
/brænd/ |
A type of product |
Thương hiệu |
She always buys clothes from that famous brand. (Cô ấy luôn mua quần áo từ thương hiệu nổi tiếng đó.) |
Promotion |
n |
/prəˈməʊ.ʃən/ |
Activity to boost sales |
Khuyến mãi |
Many customers took advantage of the promotion to buy items at a lower price. (Nhiều khách hàng đã tận dụng chương trình khuyến mãi để mua hàng với giá rẻ hơn.) |
Clearance sale |
n |
/ˈklɪə.rəns seɪl/ |
Final sale to clear stock |
Bán thanh lý |
There are big discounts during the clearance sale. (Có nhiều giảm giá lớn trong đợt bán thanh lý.) |
Loyalty card |
n |
/ˈlɔɪ.əl.ti kɑːrd/ |
Card for repeat customers |
Thẻ khách hàng thân thiết |
Don’t forget to bring your loyalty card next time for extra rewards! (Đừng quên mang theo thẻ khách hàng thân thiết lần sau để nhận thêm phần thưởng!) |
Shopping cart |
n |
/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ |
A cart for carrying goods |
Xe đẩy mua sắm |
The shopping cart was full of groceries. (Xe đẩy mua sắm đầy ắp thực phẩm.) |
Aisle |
n |
/aɪl/ |
Passage between shelves |
Lối đi giữa các kệ |
You’ll find the milk in aisle three. (Bạn sẽ tìm thấy sữa ở lối đi số ba.) |
Counter |
n |
/ˈkaʊn.tər/ |
Flat surface for transactions |
Quầy thanh toán |
The cashier is waiting at the counter. (Nhân viên thu ngân đang đợi tại quầy.) |
Outlet |
n |
/ˈaʊt.let/ |
Shop selling specific goods |
Cửa hàng phân phối |
This outlet offers branded products at lower prices. (Cửa hàng này cung cấp sản phẩm thương hiệu với giá thấp hơn.) |
Vendor |
n |
/ˈven.dər/ |
A person selling something |
Người bán hàng |
Street vendors often sell fresh fruits. (Những người bán hàng rong thường bán trái cây tươi.) |
Retailer |
n |
/ˈriː.teɪ.lər/ |
A business selling goods |
Nhà bán lẻ |
This retailer specializes in electronic devices. (Nhà bán lẻ này chuyên về các thiết bị điện tử.) |
Wholesale |
n |
/ˈhəʊl.seɪl/ |
Selling goods in large amounts |
Bán buôn |
The company purchases materials at wholesale prices. (Công ty mua nguyên liệu với giá bán buôn.) |
Browse |
v |
/braʊz/ |
To look at items casually |
Xem qua |
I like to browse the aisles before deciding what to buy. (Tôi thích xem qua các kệ hàng trước khi quyết định mua gì.) |
Budget |
n |
/ˈbʌdʒ.ɪt/ |
A financial plan |
Ngân sách |
We set a budget for our monthly shopping expenses. (Chúng tôi đã lập ngân sách cho chi tiêu mua sắm hàng tháng.) |
Expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
Costing a lot of money |
Đắt đỏ |
Designer clothes are often very expensive. (Quần áo thiết kế thường rất đắt.) |
Affordable |
adj |
/əˈfɔː.də.bəl/ |
Reasonably priced |
Hợp túi tiền |
This store offers affordable options for students. (Cửa hàng này cung cấp các lựa chọn hợp túi tiền cho sinh viên.) |
Queue |
n/v |
/kjuː/ |
A line of people waiting |
Xếp hàng |
The queue at the checkout counter moved slowly due to the holiday rush. (Hàng xếp tại quầy thanh toán di chuyển chậm do dòng khách mua sắm vào dịp lễ.) |
Try on |
ph.v |
/traɪ ɒn/ |
Test clothing for fit |
Thử đồ |
You should try on this dress before buying it. (Bạn nên thử chiếc váy này trước khi mua.) |
Fitting room |
n |
/ˈfɪt.ɪŋ ruːm/ |
Room for trying clothes |
Phòng thử đồ |
You can leave your belongings in the fitting room while you try on the clothes. (Bạn có thể để đồ đạc lại trong phòng thử đồ khi thử trang phục.) |
Catalog |
n |
/ˈkæt.əl.ɒɡ/ |
A book listing products |
Danh mục sản phẩm |
I browsed the catalog to choose a gift. (Tôi đã xem qua danh mục sản phẩm để chọn một món quà.) |
Warranty |
n |
/ˈwɒr.ən.ti/ |
A guarantee for product quality |
Bảo hành |
The product's warranty will be void if you attempt to repair it yourself. (Bảo hành của sản phẩm sẽ bị hủy nếu bạn tự sửa chữa nó.) |
Vendor |
n |
/ˈven.dər/ |
A person or company selling goods |
Người bán hàng |
Street vendors often sell fresh produce. (Người bán hàng rong thường bán nông sản tươi.) |
Shopping cart |
n |
/ˈʃɒp.ɪŋ ˌkɑːt/ |
A cart used for carrying items |
Xe đẩy hàng |
She filled her shopping cart with groceries. (Cô ấy chất đầy xe đẩy hàng với thực phẩm.) |
Checkout |
n |
/ˈtʃek.aʊt/ |
The counter for payment |
Quầy thanh toán |
Please proceed to the checkout for payment. (Vui lòng đến quầy thanh toán để trả tiền.) |
Cash payment |
n |
/kæʃ ˈpeɪ.mənt/ |
Payment made in cash |
Thanh toán tiền mặt |
They only accept cash payments at the market. (Họ chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt tại chợ.) |
Installment |
n |
/ɪnˈstɔːl.mənt/ |
A part of a payment plan |
Trả góp |
The store offers flexible installment options for expensive electronics. (Cửa hàng cung cấp các lựa chọn trả góp linh hoạt cho các thiết bị điện tử đắt tiền.) |
Gift voucher |
n |
/ɡɪft ˈvaʊ.tʃər/ |
A card for store credit |
Phiếu quà tặng |
You can redeem your gift voucher for any item within the store's catalog. (Bạn có thể đổi phiếu quà tặng để mua bất kỳ món hàng nào trong danh mục của cửa hàng.) |
Loyalty program |
n |
/ˈlɔɪ.əl.ti ˌprəʊ.ɡræm/ |
A reward program for regular customers |
Chương trình khách hàng thân thiết |
She received a birthday gift voucher through the loyalty program as a special perk. (Cô ấy nhận được một phiếu quà tặng sinh nhật thông qua chương trình khách hàng thân thiết như một phần quà đặc biệt.) |
Clearance sale |
n |
/ˈklɪə.rəns ˌseɪl/ |
Sale to clear out old inventory |
Xả hàng |
They managed to find some great deals at the clearance sale before everything sold out. (Họ đã tìm thấy một số món đồ với giá tuyệt vời trong đợt xả hàng trước khi mọi thứ bán hết.) |
Consumerism |
n |
/kənˈsjuː.mər.ɪ.zəm/ |
The culture of buying goods |
Chủ nghĩa tiêu dùng |
Consumerism is growing rapidly in modern society. (Chủ nghĩa tiêu dùng đang phát triển nhanh chóng trong xã hội hiện đại.) |
Return policy |
n |
/rɪˈtɜːn ˌpɒl.ə.si/ |
Rules for returning items |
Chính sách đổi trả |
Make sure to keep the receipt; without it, the return policy might not apply. (Hãy chắc chắn giữ lại hóa đơn; nếu không có nó, chính sách đổi trả có thể không áp dụng.) |
Free sample |
n |
/friː ˈsɑːm.pəl/ |
A free portion of a product |
Mẫu dùng thử miễn phí |
You can visit the store this weekend to pick up a free sample of their latest fragrance. (Bạn có thể đến cửa hàng vào cuối tuần này để nhận mẫu dùng thử miễn phí của loại nước hoa mới nhất của họ.) |
II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Shopping (mua sắm) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment