Khi mua sắm, bảo hành là một yếu tố quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Trong kỳ thi TOEIC, hiểu và sử dụng đúng các từ vựng về Warranties (Bảo hành) sẽ giúp bạn không chỉ đạt điểm cao mà còn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá những từ vựng TOEIC phổ biến trong chủ đề bảo hành để chuẩn bị thật tốt cho bài thi và cuộc sống thực tế!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (sự bảo hành)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (sự bảo hành)
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm IPA |
Nghĩa tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Warranty |
Noun |
/ˈwɔːrənti/ |
A promise a company makes to repair or replace a product if necessary |
Sự bảo hành, cam kết của công ty về việc sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm |
The product comes with a one-year warranty. (Sản phẩm đi kèm với bảo hành một năm.) |
Repair |
Verb |
/rɪˈpeə(r)/ |
To fix or restore something that is damaged or broken |
Sửa chữa, khắc phục |
The technician will repair the broken part under warranty. (Kỹ thuật viên sẽ sửa chữa bộ phận hỏng theo bảo hành.) |
Replacement |
Noun |
/rɪˈpleɪsmənt/ |
The act of replacing something that is faulty or damaged |
Sự thay thế, sự đổi mới |
You can request a replacement if the product is defective. (Bạn có thể yêu cầu thay thế nếu sản phẩm bị lỗi.) |
Defective |
Adjective |
/dɪˈfɛktɪv/ |
Not working properly or having a fault |
Hỏng, có lỗi |
The defective item will be replaced under the warranty. (Sản phẩm bị lỗi sẽ được thay thế theo bảo hành.) |
Faulty |
Adjective |
/ˈfɔːlti/ |
Having a flaw or defect that prevents it from functioning correctly |
Hỏng, có khuyết điểm |
The faulty device was returned for a full refund. (Thiết bị bị lỗi đã được trả lại để nhận hoàn tiền.) |
Reimbursement |
Noun |
/ˌriːɪmˈbɜːrsmənt/ |
The process of paying back money spent on warranty claims |
Hoàn lai tiền |
The company provides reimbursement for any out-of-pocket repair costs. (Công ty hoàn lại tiền cho bất kỳ chi phí sửa chữa nào phải trả từ túi tiền cá nhân.) |
Exclusion |
Noun |
/ɪksˈkluːʒən/ |
A condition or item not covered by the warranty |
Sự loại trừ, điều khoản không được bảo hành |
Water damage is usually an exclusion under most warranties. (Hư hỏng do nước thường không được bảo hành trong hầu hết các điều khoản bảo hành.) |
Claim |
Noun |
/kleɪm/ |
A request for compensation or service under a warranty |
Yêu cầu bồi thường, yêu cầu bảo hành |
You need to submit a claim to receive a repair service. (Bạn cần nộp yêu cầu để nhận dịch vụ sửa chữa.) |
Guarantee |
Noun |
/ˌɡærənˈtiː/ |
A formal promise, often in writing, that a product will meet certain standards |
Cam kết, bảo đảm |
The store offers a two-year guarantee on all electronics. (Cửa hàng cung cấp bảo đảm hai năm cho tất cả các thiết bị điện tử.) |
Terms and conditions |
Noun |
/tɜːmz ənd kənˈdɪʃənz/ |
The rules and requirements that apply to a warranty or contract |
Điều khoản và điều kiện |
Before signing the contract, make sure you fully understand the terms and conditions to avoid future disputes. (Trước khi ký hợp đồng, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ các điều khoản và điều kiện để tránh tranh chấp sau này.) |
Policy |
Noun |
/ˈpɒlɪsi/ |
A set of rules or principles, particularly in relation to warranty coverage |
Chính sách |
The company's policy covers free repairs for two years. (Chính sách của công ty bao gồm sửa chữa miễn phí trong hai năm.) |
Service center |
Noun |
/ˈsɜːvɪs ˈsɛntə(r)/ |
A place where products are repaired or maintained |
Trung tâm dịch vụ |
You’ll need to show the receipt at the service center to validate your warranty. (Bạn sẽ cần xuất trình hóa đơn tại trung tâm dịch vụ để xác nhận bảo hành.) |
Repairman |
Noun |
/rɪˈpeə(r)mæn/ |
A person who repairs products or equipment |
Thợ sửa chữa |
The repairman arrived to fix the faulty appliance under warranty. (Thợ sửa chữa đã đến để sửa thiết bị hỏng theo bảo hành.) |
Refund |
Noun |
/ˈriːfʌnd/ |
The return of money paid for a defective product or service |
Hoàn tiền |
If the product cannot be repaired, you are entitled to a refund. (Nếu sản phẩm không thể sửa chữa, bạn có quyền yêu cầu hoàn tiền.) |
Replacement part |
Noun |
/rɪˈpleɪsmənt pɑːt/ |
A part of a product that is given as a replacement for a faulty part |
Phụ tùng thay thế |
The warranty includes a free replacement part for the broken component. (Bảo hành bao gồm phụ tùng thay thế miễn phí cho bộ phận hỏng.) |
Extend |
Verb |
/ɪksˈtɛnd/ |
To lengthen the duration of a warranty or service |
Mở rộng, kéo dài |
You can extend the warranty for another year for an additional fee. (Bạn có thể mở rộng bảo hành thêm một năm với khoản phí bổ sung.) |
Activation |
Noun |
/ˌæktɪˈveɪʃən/ |
The process of starting or making something valid, such as a warranty |
Kích hoạt, bắt đầu sử dụng |
You need to complete the activation process to validate your warranty. (Bạn cần hoàn thành quá trình kích hoạt để xác nhận bảo hành.) |
Duration |
Noun |
/djʊˈreɪʃən/ |
The length of time a warranty or guarantee is valid |
Thời gian, khoảng thời gian bảo hành |
The warranty duration is one year from the date of purchase. (Thời gian bảo hành là một năm kể từ ngày mua hàng.) |
Repairable |
Adjective |
/rɪˈpeərəbl/ |
Able to be fixed or restored |
Có thể sửa chữa |
The damaged phone is repairable under the warranty. (Điện thoại hỏng có thể sửa chữa dưới bảo hành.) |
Examine |
Verb |
/ɪɡˈzæmɪn/ |
To look at something carefully in order to check its condition |
Kiểm tra, khảo sát |
The technician will examine the product to determine if it's covered by the warranty. (Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra sản phẩm để xác định xem nó có được bảo hành không.) |
Replacement policy |
Noun |
/rɪˈpleɪsmənt ˈpɒlɪsi/ |
The policy that outlines when and how a product can be replaced |
Chính sách thay thế |
The replacement policy covers defective items for 30 days. (Chính sách thay thế bao gồm sản phẩm bị lỗi trong 30 ngày.) |
Coverage limit |
Noun |
/ˈkʌvərɪdʒ ˈlɪmɪt/ |
The maximum amount that can be claimed under the warranty |
Giới hạn bảo hành |
The coverage limit for damages is $500. (Giới hạn bảo hành cho thiệt hại là 500 đô la.) |
Consumer rights |
Noun |
/kənˈsjuːmə raɪts/ |
The legal rights consumers have regarding products and warranties |
Quyền lợi của người tiêu dùng |
Consumers have the right to a refund if the product fails within the warranty period. (Người tiêu dùng có quyền yêu cầu hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi trong thời gian bảo hành.) |
Replacement form |
Noun |
/rɪˈpleɪsmənt fɔːm/ |
A document that must be filled out to request a product replacement |
Mẫu thay thế |
Please fill out the replacement form for defective items. (Vui lòng điền vào mẫu thay thế cho các sản phẩm bị lỗi.) |
Product defect |
Noun |
/ˈprɒdʌkt dɪˈfɛkt/ |
A flaw or fault in a product that affects its performance |
Lỗi sản phẩm |
The product defect was noticed within the first week of use. (Lỗi sản phẩm đã được phát hiện trong tuần đầu tiên sử dụng.) |
Coverage period |
Noun |
/ˈkʌvərɪdʒ ˈpɪərɪəd/ |
The time frame during which warranty coverage applies |
Thời gian bảo hành |
The coverage period for the warranty is two years. (Thời gian bảo hành là hai năm.) |
Inspection |
Noun |
/ɪnˈspɛkʃən/ |
The process of checking something to assess its condition or quality |
Kiểm tra |
An inspection is required before a warranty claim can be processed. (Cần kiểm tra trước khi yêu cầu bảo hành có thể được xử lý.) |
Warranty booklet |
Noun |
/ˈwɔːrənti ˈbʊklət/ |
A booklet that contains the terms and conditions of a warranty |
Sổ bảo hành |
The warranty booklet provides detailed information on claim procedures. (Sổ bảo hành cung cấp thông tin chi tiết về quy trình yêu cầu bảo hành.) |
Examine |
Verb |
/ɪɡˈzæmɪn/ |
To inspect or check something carefully |
Kiểm tra, khảo sát |
The technician will examine the item to verify if it's eligible for warranty repair. (Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra sản phẩm để xác minh xem có đủ điều kiện bảo hành không.) |
Overdue |
Adjective |
/ˌəʊvəˈdjuː/ |
Not done or completed by the expected time |
Quá hạn, trễ hạn |
The warranty claim was overdue and could no longer be processed. (Yêu cầu bảo hành đã quá hạn và không thể xử lý.) |
Authorized |
Adjective |
/ˈɔːθəraɪzd/ |
Officially approved, especially for warranty claims |
Được ủy quyền |
Only authorized service centers can handle warranty repairs. (Chỉ các trung tâm dịch vụ được ủy quyền mới có thể xử lý sửa chữa bảo hành.) |
Service contract |
Noun |
/ˈsɜːvɪs ˈkɒntrækt/ |
A contract that specifies the details of warranty services |
Hợp đồng dịch vụ |
Many companies offer a service contract that includes extended warranty options. (Nhiều công ty cung cấp hợp đồng dịch vụ bao gồm các lựa chọn bảo hành mở rộng.) |
Warranty period |
Noun |
/ˈwɔːrənti ˈpɪərɪəd/ |
The time during which a warranty is valid |
Thời gian bảo hành |
The warranty period is clearly stated on the purchase receipt. (Thời gian bảo hành được ghi rõ trên biên lai mua hàng.) |
Obligation |
Noun |
/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ |
A responsibility or duty under a warranty agreement |
Nghĩa vụ, trách nhiệm |
The company has an obligation to provide warranty services for defective products. (Công ty có nghĩa vụ cung cấp dịch vụ bảo hành cho sản phẩm bị lỗi.) |
Technical support |
Noun |
/ˈtɛknɪkəl səˈpɔːt/ |
Assistance offered by experts to solve problems with a product |
Hỗ trợ kỹ thuật |
You can contact technical support for help with a malfunctioning product. (Bạn có thể liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật để được giúp đỡ với sản phẩm bị hỏng.) |
Inspection fee |
Noun |
/ɪnˈspɛkʃən fiː/ |
A fee charged for inspecting a product before warranty service |
Phí kiểm tra |
An inspection fee may apply before processing your warranty claim. (Phí kiểm tra có thể áp dụng trước khi xử lý yêu cầu bảo hành của bạn.) |
Ineligible |
Adjective |
/ˌɪnɪˈlɪdʒəbl/ |
Not meeting the requirements for receiving warranty coverage |
Không đủ điều kiện bảo hành |
The product is ineligible for a refund under the warranty policy. (Sản phẩm không đủ điều kiện để hoàn tiền theo chính sách bảo hành.) |
Renewal |
Noun |
/rɪˈnjuːəl/ |
The process of extending a warranty for another period |
Gia hạn |
You can request a renewal of the warranty after it expires. (Bạn có thể yêu cầu gia hạn bảo hành sau khi nó hết hạn.) |
Ownership |
Noun |
/ˈəʊnəʃɪp/ |
The state of having legal possession of a product |
Quyền sở hữu |
Proof of ownership is required to claim warranty services. (Bằng chứng về quyền sở hữu là cần thiết để yêu cầu dịch vụ bảo hành.) |
II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây là 50+ các từ vựng TOEIC chủ đề Warranties (sự bảo hành) mà STUDY4 đã tổng hợp. Để học từ vựng TOEIC nhớ lâu, bạn cần kết hợp các phương pháp khoa học trên mỗi ngày. Khi bạn duy trì thói quen học đều đặn và áp dụng những phương pháp này, bạn sẽ có thể nhớ từ vựng lâu dài và sử dụng chúng thành thạo trong bài thi TOEIC.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment