Phân biệt Since, For, Already, Yet, Just trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, học viên thường dễ gặp khó khăn khi phân biệt các từ như Already, For, Yet, Since, và Just, đặc biệt khi sử dụng thì hoàn thành. Đây là những từ quan trọng giúp nhận diện và hiểu rõ hơn về thì hiện tại hoàn thành, nhưng chúng có thể gây nhầm lẫn vì sự khác biệt trong ý nghĩa và cách dùng. Hôm nay, STUDY4 sẽ chia sẻ và hướng dẫn bạn cách phân biệt các từ này để sử dụng chính xác trong các bài tập về động từ.

I. Khái niệm, cách dùng Yet trong tiếng Anh

1. Yet là gì?

Trong tiếng Anh, yet có phát âm là /jet/ và là một trạng từ, có nghĩa là "đến thời điểm hiện tại" hoặc "vẫn chưa thực hiện điều gì đó". Từ này thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành.

→ Ví dụ: The astronauts haven’t reported back to mission control yet. (Các phi hành gia vẫn chưa báo cáo lại với trung tâm điều hành nhiệm vụ.)

Ngoài ra, yet còn có thể làm liên từ, mang nghĩa "nhưng", "tuy nhiên" hoặc "dù vậy".

→ Ví dụ: Her voice is soft and gentle, yet it carries authority. (Giọng cô ấy nhẹ nhàng và dịu dàng, nhưng lại đầy uy quyền.)

Khái niệm, cách dùng Yet trong tiếng Anh

Khái niệm, cách dùng Yet trong tiếng Anh

2. Cách dùng của Yet

Cách dùng của Yet

Câu ví dụ

Yet được dùng trong câu phủ định để diễn tả một sự việc được mong đợi xảy ra trong tương lai nhưng chưa xảy ra.

The robot hasn’t learned to recognize emotions yet. (Robot vẫn chưa học cách nhận biết cảm xúc.) ➞ Hy vọng nó sẽ sớm làm được điều đó

Yet được dùng trong câu hỏi 

Ở câu hỏi khẳng định, yet thể hiện kỳ vọng của người nói về việc điều gì đó sẽ xảy ra.

Has the spaceship landed on Mars yet? (Con tàu vũ trụ đã hạ cánh xuống sao Hỏa chưa?) ➞ Hy vọng nó đã đến đích.

Trong câu hỏi phủ định, yet làm tăng sự mong đợi hoặc nhấn mạnh rằng điều gì đó rất được trông đợi sẽ xảy ra.

Hasn’t the spacecraft sent back images of the black hole yet? (Tàu vũ trụ vẫn chưa gửi hình ảnh của hố đen về à?) ➞ Hy vọng hình ảnh đã được gửi về.

Yet thể hiện một tình huống hoặc sự kiện vẫn đang tiếp diễn và có khả năng sẽ tiếp tục trong tương lai gần.

I still have a few errands to run yet. (Tôi vẫn còn vài việc phải làm.) ➞ Nhấn mạnh rằng ngày hôm nay chưa kết thúc.

Yet thường xuất hiện trong cấu trúc so sánh nhất.

This has been our best year of sales yet. (Đây là năm bán hàng tốt nhất của chúng tôi cho đến nay.)

Yet được sử dụng để nhấn mạnh, mang ý nghĩa tương tự even, và đứng trước các từ như more, another và again.

She’s asked me for more money yet again! (Cô ấy lại xin tôi thêm tiền nữa rồi!) ➞ Nhấn mạnh sự lặp lại của yêu cầu.

Khi là liên từ, yet mang hàm ý "nhưng" hoặc "tuy nhiên" để chỉ sự đối lập. Thông thường, yet được sử dụng sau and.

He worked hard, and yet the results were disappointing. (Anh ấy làm việc chăm chỉ nhưng kết quả lại gây thất vọng.)

II. Khái niệm, cách dùng Already

1. Already là gì?

Trong tiếng Anh, already được phát âm là /ɑːlˈred.i/ và là một trạng từ. "Already" trong tiếng Anh có nghĩa là "đã", được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước một thời điểm nào đó trong quá khứ, hiện tại, hoặc tương lai.

→ Ví dụ: By the time I woke up, he had already gone to work. (Khi tôi thức dậy, anh ấy đã đi làm rồi.)

Khái niệm, cách dùng Already

Khái niệm, cách dùng Already

2. Cách dùng của Already

 

Ý nghĩa

Ví dụ

Already đứng đầu câu

Thể hiện sự trang trọng trong lời nói.

Already, discussions about the new policy have begun across the organization. (Cuộc thảo luận về chính sách mới đã bắt đầu trên toàn bộ tổ chức.)

Already đứng giữa câu

Already thường xuất hiện giữa câu, với vị trí giống như các trạng từ khác, tức là giữa chủ ngữ và động từ chính, hoặc sau động từ khuyết thiếu, trợ động từ, hoặc động từ to be khi làm động từ chính.

Already được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã hoàn thành trước khi một sự việc khác xảy ra. Từ này thường xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành.

I had already booked my flight when the prices dropped.

(Tôi đã đặt vé máy bay rồi khi giá vé giảm.)

Already đứng cuối câu

Already còn được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về một việc đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra sớm hơn so với sự mong đợi, thường được sử dụng trong văn nói.

Is it already time to go home? The day flew by! (Đã đến giờ về nhà rồi à? Ngày hôm nay trôi qua nhanh quá!)

 

III. Khái niệm, cách dùng For

1. For là gì?

Trong tiếng Anh,  for được phát âm là /fɔːr/ và "for" có thể đóng vai trò là một giới từ trong câu, giúp xác định mục đích, thời gian, sự thay thế, sự thích hợp, sự thay đổi, hoặc ưu tiên trong ngữ cảnh cụ thể.

→ Ví dụ: The tool is for cutting paper. (Công cụ này dùng để cắt giấy.)

Khái niệm, cách dùng For

Khái niệm, cách dùng For

2. Cách dùng của For

 

Cách dùng

Câu ví dụ

Chỉ mục đích

"For" được dùng để chỉ mục đích của một hành động, có nghĩa là hành động được thực hiện vì lý do hoặc để đạt được một kết quả nhất định.

I bought a present for my friend. (Tôi mua một món quà cho bạn tôi)

Chỉ thời gian

"For" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian mà hành động xảy ra hoặc kéo dài.

I’ve been struggling with this problem for a couple of days now. (Tôi đã vật lộn với vấn đề này suốt vài ngày nay.)

Chỉ sự thích hợp

"For" được sử dụng để chỉ sự thích hợp của một vật, hành động đối với một người hay mục đích nào đó

This book is for children. (Cuốn sách này dành cho trẻ em)

Chỉ nguyên nhân

"For" dùng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của một hành động.

She was chosen for her uncanny ability to solve problems under pressure. (Cô ấy được chọn vì khả năng giải quyết vấn đề tuyệt vời dưới áp lực.)

IV. Khái niệm, cách dùng Just

1. Just là gì?

Trong tiếng Anh, just được phát âm là /dʒʌst/ và có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ.

  • Là danh từ, just có nghĩa là một người cư xử đúng đắn, công bằng, hoặc công tâm.

→ Ví dụ: He is a just who defends the weak and fights for justice. (Anh ấy là một người công tâm, bảo vệ kẻ yếu và đấu tranh cho công lý.)

  • Là tính từ, just mang nghĩa công bằng hoặc đúng đắn.

→ Ví dụ: Her actions were just, and she always treated others with respect. (Hành động của cô ấy là đúng đắn và cô luôn đối xử với người khác bằng sự tôn trọng.)

  • Là trạng từ, just có nghĩa là "vừa mới" hoặc "gần đây".

→ Ví dụ: The children had just gone to bed when the thunderstorm began. (Lũ trẻ vừa mới đi ngủ khi cơn bão bắt đầu.)

Khái niệm, cách dùng Just

Khái niệm, cách dùng Just

2. Cách dùng của Just

Cách dùng

Câu ví dụ

Just có thể đồng nghĩa với hai từ "simply" và "absolutely", dùng để nhấn mạnh một câu nói với ý nghĩa là "hoàn toàn".

His explanation was just crystal clear, no one had any doubts left. (Lời giải thích của anh ấy thật sự rõ ràng, không ai còn nghi ngờ gì nữa.)

Just cũng có nghĩa là "exactly" hoặc "giống y hệt", dùng để chỉ sự chính xác hoặc sự tương tự.

Her dress is just like mine, we have the same style. (Chiếc váy của cô ấy giống y hệt của tôi, chúng tôi có cùng phong cách.)

Just có thể mang nghĩa "only" (chỉ, duy nhất), biểu thị sự hạn chế hoặc đơn giản.

She just bought a cup of coffee, not a full meal. (Cô ấy chỉ mua một cốc cà phê, không phải một bữa ăn đầy đủ.)

Khi dùng để biểu đạt thời gian, just có nghĩa là "gần đây" hoặc một khoảng thời gian rất ngắn trước hoặc sau thời điểm nói. Nó thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành khi chỉ ra một sự kiện vừa mới xảy ra.

The bus just left, so we’ll have to wait for the next one. (Xe buýt vừa mới đi rồi, nên chúng ta phải đợi chuyến tiếp theo.)

Just có thể giúp câu đề nghị trở nên nhẹ nhàng và lịch sự hơn.

I just wanted to ask if you could give me a ride home. (Tôi chỉ muốn hỏi liệu bạn có thể cho tôi đi nhờ về nhà không?)

V. Khái niệm, cách dùng Since

1. Since là gì?

Trong tiếng Anh, since được phát âm là /sɪns/ và có thể là trạng từ, giới từ hoặc liên từ.

  • Là trạng từ và giới từ, since thường dùng để chỉ thời gian, làm dấu hiệu cho thì quá khứ hoàn thành và hiện tại hoàn thành, mang nghĩa "kể từ đó".

→ Ví dụ: Since the new manager arrived, the team’s productivity has increased significantly. (Kể từ khi vị quản lý mới đến, năng suất làm việc của đội đã tăng trưởng rõ rệt.)

  • Là liên từ, since có nghĩa là "bởi vì".

→ Ví dụ: Since she was the only one available, she took on the project. (Bởi vì cô ấy là người duy nhất có sẵn, cô ấy đã nhận dự án này.)

Khái niệm, cách dùng Since

2. Cách dùng của Since

Cách dùng

Ví dụ

Since được dùng để chỉ thời gian, biểu thị một thời điểm bắt đầu từ quá khứ. Khi là giới từ, since thường đi kèm với một mốc thời gian hoặc cụm danh từ (since + date/ noun phrase).

She has been a vegetarian since she saw that documentary on factory farming. (Cô ấy đã trở thành người ăn chay kể từ khi xem bộ phim tài liệu về nông trại công nghiệp.)

Since cũng có thể là một liên từ, dùng để kết nối với mệnh đề phụ (since + clause).

Since I’ve known him, he has always been a great listener. (Kể từ khi tôi biết anh ấy, anh ấy luôn là một người biết lắng nghe tuyệt vời.)

Trong các thì tiếng Anh, since được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ. Quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành có thể được dùng sau since và thì hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính.

They hadn’t spoken to each other since their argument last week. (Họ đã không nói chuyện với nhau kể từ cuộc cãi vã vào tuần trước.)

Công thức It + be + time + since giúp biểu đạt một hành động hoặc sự kiện diễn ra từ thời điểm nào đó trong quá khứ.

It’s been years since they moved to this city. (Đã nhiều năm rồi kể từ khi họ chuyển đến thành phố này.)

Khi nói về một hoạt động trong quá khứ vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại, chúng ta sử dụng dạng hiện tại hoàn thành của động từ sau since và dạng hiện tại hoàn thành trong mệnh đề chính.

Since I’ve been eating healthier, I’ve noticed more energy. (Kể từ khi tôi bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn, tôi đã cảm thấy có nhiều năng lượng hơn.)

Để rút gọn mệnh đề khi chủ ngữ của động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề phụ giống nhau, ta sử dụng since + V-ing.

Since getting a promotion, Jane has been working long hours. (Kể từ khi được thăng chức, Jane đã làm việc nhiều giờ hơn.)

Since cũng có thể đóng vai trò là liên từ phụ thuộc, dùng để giải thích lý do cho một sự việc hoặc hành động nào đó.

Since you’re busy, I’ll help you with the task. (Vì bạn bận, tôi sẽ giúp bạn làm công việc này.)

VI. Phân biệt since, for, already, yet, và just trong tiếng Anh

Từ

Ý nghĩa và cách sử dụng

Câu ví dụ (Tiếng Anh) và Nghĩa Tiếng Việt

Since

Được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại. Thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành.

We have lived in this neighborhood since we got married. (Chúng tôi đã sống trong khu phố này kể từ khi kết hôn.)

Diễn tả từ một thời điểm cụ thể (năm, tháng, ngày, giờ...)

He has worked since Monday. (Anh ấy đã làm việc từ thứ Hai.)

For

Dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc sự kiện đã diễn ra. Thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành.

He has known about the surprise for a week. (Anh ấy đã biết về bất ngờ này được một tuần.)

Diễn tả khoảng thời gian, có thể là giờ, ngày, tuần, tháng, năm...

We have been waiting for the bus for twenty minutes. (Chúng tôi đã chờ xe buýt được 20 phút.)

Already

Chỉ hành động đã hoàn thành hoặc đã xảy ra trước thời điểm nói (thường đi với thì hiện tại hoàn thành).

I had already put my phone on silent when the call came in. (Tôi đã bật chế độ im lặng cho điện thoại trước khi cuộc gọi đến.)

Diễn tả hành động xảy ra sớm hơn dự kiến, trong tình huống mong đợi.

I have already eaten lunch. (Tôi đã ăn trưa rồi.)

Yet

Chưa xảy ra (trong câu phủ định) hoặc đã xảy ra chưa (trong câu hỏi), thường đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn trong câu hỏi.

The best part of the movie hasn’t happened yet. (Phần hay nhất của bộ phim vẫn chưa đến.)

Dùng trong câu hỏi để hỏi về hành động có xảy ra chưa.

Have you eaten yet? (Bạn đã ăn chưa?)

Just

Chỉ hành động vừa mới xảy ra hoặc vừa hoàn thành, thường đi với thì hiện tại hoàn thành.

He’s just gone out to buy some groceries. (Anh ấy vừa mới đi ra ngoài để mua sắm thực phẩm.)

Diễn tả hành động xảy ra rất gần với thời điểm hiện tại.

She has just called to confirm the details. (Cô ấy vừa gọi để xác nhận chi tiết.)

VI. Bài tập phân biệt since, for, already, yet, và just trong tiếng Anh

Bài 1: Điền vào chỗ trống (Chọn từ đúng: Since, For, Already, Yet, Just)

  1. I’ve _______ realized how much I enjoy learning languages.
  2. She has _______ moved to a new house, so we should visit her soon.
  3. Have you _______ tried the new restaurant downtown? It’s amazing!
  4. I’ve been thinking about changing my job _______ last year.
  5. He hasn’t called me _______ we met at the party last month.
  6. We’ve been planning this trip _______ a long time.
  7. The professor has _______ given us the assignment for next week.
  8. They’ve been married _______ 10 years, and their relationship is still strong.
  9. She’s _______ completed her first marathon, which is an incredible achievement.
  10. We haven’t seen each other _______ the conference last summer.

Đáp án

  1. just
  2. already
  3. yet
  4. since
  5. since
  6. for
  7. already
  8. for
  9. just
  10. since

Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về since, for, already, yet, và just trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt  since, for, already, yet, just. Mong rằng kiến thức trên của STUDY4 sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.