Các dạng so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta đã tìm hiểu cách thành lập các dạng so sánh của tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, liệu việc tạo thành các dạng so sánh của trạng từ có hoàn toàn giống với tính từ hay không? Những điểm đặc biệt trong các hình thức so sánh của trạng từ là gì? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu chi tiết về so sánh hơn của trạng từ qua bài viết này nhé.

I. So sánh hơn của trạng từ là gì?

So sánh hơn của trạng từ được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt về mức độ giữa các hành động hoặc trạng thái. Khác với so sánh hơn của tính từ, vốn được dùng để so sánh sự khác nhau giữa hai danh từ (liên quan đến người, vật, hay địa điểm), so sánh hơn của trạng từ tập trung vào việc so sánh sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai động từ, xét trên các khía cạnh như thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ, hoặc cách thức.

  • Lưu ý: So sánh hơn chỉ được áp dụng khi có hai hành động để so sánh; nếu có nhiều hơn hai hành động, dạng so sánh này sẽ không được sử dụng.

→ Ví dụ: The birds flew farther south this year than last year. (Những con chim bay xa hơn về phía nam năm nay so với năm ngoái.)

II. Công thức so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

Công thức so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

Công thức so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh

1. Cấu trúc các dạng so sánh hơn với trạng từ ngắn

Trong tiếng Anh, có một số trạng từ ngắn giống hệt với hình thức của chúng khi ở dạng tính từ, chẳng hạn như: fast, hard, late, soon, far, và high.

Khi chuyển những trạng từ này sang dạng so sánh hơn, người học sẽ áp dụng theo cấu trúc của so sánh hơn đối với tính từ ngắn, đó là thêm -erthan.

  • Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -r vào cuối.
  • Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm đi kèm với một nguyên âm duy nhất trước đó, cần nhân đôi phụ âm rồi thêm -er.
  • Nếu trạng từ ngắn kết thúc bằng -y, cần đổi -y thành -i trước khi thêm -er.

Cấu trúc: S1 + động từ + trạng từ ngắn + er + than + S2

→ Ví dụ: The child laughed merrier than anyone else at the party. (Đứa trẻ cười vui vẻ hơn bất kỳ ai khác trong bữa tiệc.)

Tuy nhiên, có một số trạng từ như real, right, wrong,... không áp dụng quy tắc thêm đuôi -er. Thay vào đó, người học cần sử dụng từ more để tạo dạng so sánh hơn.

→ Ví dụ: The danger became more real as we approached the storm. (Sự nguy hiểm trở nên rõ ràng hơn khi chúng tôi tiến gần đến cơn bão.)

2. Cấu trúc các dạng so sánh hơn với trạng từ dài

Trạng từ dài là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên, thường kết thúc bằng -ly. Những trạng từ này thường được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ, ví dụ: sadly, quickly, roughly, dangerously, hoặc beautifully.

Chú ý:

  • Với các tính từ kết thúc bằng -y, cần bỏ -y và thêm -ily, chẳng hạn: happily, dirtily,...

Để chuyển trạng từ dài sang dạng so sánh, ta thêm “more” hoặc “less” trước trạng từ.

  • “More” (biến đổi của “many”“much”) được dùng để chỉ rằng hành động/sự việc này xảy ra nhiều hơn hành động/sự việc kia.
  • “Less” (biến đổi của “little”“few”) được sử dụng khi muốn so sánh hành động/sự việc này ít hơn hành động/sự việc kia.

Cấu trúc: S1 + động từ + more + trạng từ dài + than + S2

→ Ví dụ: The car was repaired more professionally by the second mechanic. (Chiếc xe được sửa chữa chuyên nghiệp hơn bởi người thợ thứ hai.)

III. Các dạng đặc biệt trong so sánh hơn của trạng từ

Trạng từ bất quy tắc

So sánh hơn của trạng từ bất quy tắc

well

better

badly

worse

little

less

much/ many

more

fast

faster

far

farther/further

soon

sooner

late

later

  • Các dạng so sánh đặc biệt của trạng từ trong tiếng Anh
  • Dạng so sánh kép của trạng từ

So sánh kép của trạng từ bao gồm hai mệnh đề và được sử dụng để miêu tả quá trình thay đổi liên tục của một sự vật, sự việc, hay quá trình. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh sự thay đổi hoặc tiến triển dần dần theo thời gian.

Cấu trúc: S + V + Trạng từ so sánh hơn + and + Trạng từ so sánh hơn

→ Ví dụ: He explained the idea more and more clearly as the discussion went deeper. (Anh ấy giải thích ý tưởng càng ngày càng rõ ràng khi cuộc thảo luận đi sâu hơn.)

Ngoài ra, so sánh kép của trạng từ cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự phụ thuộc giữa người, sự vật, hoặc sự việc này với người, sự vật, hoặc sự việc khác. Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương tác hoặc ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tốh.

Cấu trúc: 

The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V

The more + adj/adv + S + V, the more adj/adv + S + V

→ Ví dụ: The more time you spend with your family, the happier you will feel. (Càng dành nhiều thời gian với gia đình, bạn càng cảm thấy hạnh phúc hơn.)

  • So sánh hơn gấp nhiều lần

So sánh gấp nhiều lần được sử dụng để diễn tả sự chênh lệch giữa người, vật, hoặc sự việc, khi giá trị của một thứ nào đó lớn hơn một giá trị khác một số lần nhất định. Cấu trúc này giúp làm rõ mức độ vượt trội của đối tượng này so với đối tượng kia.

Cấu trúc: 

S + V + số lần + as + trạng từ + as

→ Ví dụ: The building is three times as tall as the previous one. (Tòa nhà này cao gấp ba lần tòa nhà trước đó.)

Cấu trúc: 

S + V + số lần + more + trạng từ + than

→ Ví dụ: I visit my grandparents five times more frequently than my cousins do. (Tôi thăm ông bà thường xuyên hơn các anh chị em họ gấp năm lần.)

IV. Một số lưu ý trong câu so sánh

1. Trạng từ không có dạng so sánh hơn

Một số trạng từ không có dạng so sánh hơn, ví dụ: again, first, daily, yesterday, here, there, now, then, never, sometimes. Những trạng từ này không thay đổi hình thức để diễn tả sự so sánh về mức độ.

2. Phân biệt Further và Farther

Cả furtherfarther đều mang nghĩa "xa hơn", nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng.

  • Farther chủ yếu được dùng để chỉ khoảng cách vật lý.
  • Further không chỉ dùng để chỉ khoảng cách vật lý mà còn được sử dụng trong những trường hợp mang tính hình tượng, như khoảng cách về thời gian, không gian, mức độ, hoặc cấp độ.

3. Khi câu có hai danh từ hoặc hai chủ thể giống nhau trong một so sánh, người ta có thể rút gọn câu bằng cách bỏ bớt một trong hai danh từ đó, và thay thế nó bằng một đại từ hoặc chỉ giữ lại phần câu cần thiết. 

Ví dụ: 

  • A: “Are you taller than your brother?”
  • B: “Yes, I am, but he is stronger.” (Vâng, tôi cao hơn, nhưng anh ấy khỏe hơn.)

Có thể kết hợp trạng từ với một số từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các hành động, sự vật hoặc sự việc.

much

far

a lot

quite a lot

a great deal

a good deal

a good bit

a fair bit

a bit

slightly

rather

a little

a little bit

just a little bit

   

→ Ví dụ: This road is far easier to drive on than the old one. (Con đường này dễ lái hơn con đường cũ rất nhiều.)

V. Bài tập so sánh hơn của trạng từ

Bài tập 1: Chia động từ theo dạng so sánh phù hợp

  1. He can complete the task _______ (quickly) than anyone else in the team.
  2. She works _______ (hard) than I do, even under pressure.
  3. The new software runs _______ (smoothly) than the older version.
  4. She speaks English _______ (fluent) than her classmates.
  5. I finished my homework _______ (late) than usual last night.
  6. John drives _______ (carefully) than his brother.
  7. The second half of the match went _______ (well) than the first one.
  8. The view from the mountain was _______ (far) than from the hill.
  9. He responded to the complaint _______ (badly) than I had expected.
  10. The conference finished _______ (early) than planned, leaving everyone surprised.

Đáp án 

  1. Quickly → More quickly
  2. Hard → Harder (trạng từ "hard" có hình thức đặc biệt)
  3. Fluent → More fluently
  4. Smoothly → More smoothly
  5. Late → Later
  6. Carefully → More carefully
  7. Well → Better (trạng từ "well" có dạng so sánh bất quy tắc)
  8. Far → Farther/Further
  9. Badly → Worse
  10. Early → Earlier​​​​​​​

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Bài viết trên đã tổng hợp kiến thức về so sánh hơn của trạng từ trong tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã có thêm sự hiểu biết về chủ điểm ngữ pháp này và có thể áp dụng vào các kỳ thi tiếng Anh. Nếu bạn đang muốn cải thiện tiếng Anh để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hay TOEIC, đừng ngần ngại tham khảo ngay các khóa học tại STUDY4!