Theo báo cáo từ Oxford English, từ “the” được xem là một trong những từ xuất hiện phổ biến nhất trên toàn cầu, thường xuyên có mặt trong các văn bản và ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Đại học Cambridge, đây cũng là một từ dễ gây nhầm lẫn về cách phát âm. Dưới đây, STUDY4 sẽ trình bày chi tiết về các quy tắc phát âm mạo từ "the" trong tiếng Anh.
I. Mạo từ the trong tiếng Anh là gì?
Mạo từ the trong tiếng Anh là gì?
Mạo từ "the" trong tiếng Anh là một trong những mạo từ xác định, có tác dụng chỉ rõ một danh từ cụ thể mà người nghe hoặc người đọc đã biết, đã quen thuộc, hoặc đã được nhắc đến trước đó.
Cách sử dụng |
Giải thích |
Ví dụ |
Chỉ sự vật đã được nhắc đến trước đó |
Dùng "the" khi sự vật đã được đề cập hoặc người nói và người nghe đều biết. |
I found a wallet on the street. The wallet contained $50. (Tôi tìm thấy một chiếc ví trên đường. Chiếc ví đó có 50 đô la.) |
Chỉ sự vật, sự việc cụ thể và đã được xác định rõ ràng |
Dùng "the" khi người nói và người nghe đều biết rõ về sự vật đó. |
Where is the book I lent you last week? (Quyển sách tôi cho bạn mượn tuần trước đâu rồi?) |
Danh từ duy nhất trong vũ trụ hoặc môi trường cụ thể |
Dùng "the" với những danh từ duy nhất hoặc nổi bật. |
The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.) |
Danh từ chỉ một nhóm người, vật cụ thể |
Dùng "the" trước các danh từ chỉ một nhóm hoặc một loại người, vật. |
The rich have a responsibility to support the less fortunate. (Người giàu có trách nhiệm hỗ trợ những người kém may mắn hơn.) |
Chỉ danh từ cụ thể khi đã được xác định |
Dùng "the" khi danh từ đã được xác định rõ hoặc là vật duy nhất trong ngữ cảnh. |
She has the book I wanted. (Cô ấy có cuốn sách mà tôi muốn.) |
Chỉ một loại khi đại diện cho cả nhóm |
Dùng "the" với danh từ chỉ loài vật, loài người, thể loại cụ thể. |
The shark can be found in oceans all over the world. (Cá mập có thể được tìm thấy ở các đại dương trên khắp thế giới.) |
Tên các tổ chức, phương tiện giao thông |
Dùng "the" trước tên các tổ chức, nhóm người, phương tiện công cộng. |
The United Nations, the bus. (Liên Hợp Quốc, xe buýt.) |
Trước các tính từ trong so sánh siêu cấp |
Dùng "the" trước các tính từ siêu cấp. |
The Louvre is the most visited museum in the world. (Bảo tàng Louvre là bảo tàng được thăm nhiều nhất trên thế giới.) |
Tên các địa danh nổi tiếng, kỳ quan thiên nhiên |
Dùng "the" trước các danh thắng nổi tiếng. |
The Great Wall of China, the Eiffel Tower. (Vạn Lý Trường Thành, Tháp Eiffel.) |
Tên quốc gia có "Kingdom", "Republic", "States" |
Dùng "the" trước các quốc gia có những từ này trong tên. |
The United Kingdom, the United States. (Vương quốc Anh, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.) |
Tên các hệ thống, phương pháp, quy trình |
Dùng "the" trước các hệ thống, phương tiện hoặc công cụ cụ thể. |
The Internet, the phone. (Internet, điện thoại.) |
Tên các phương tiện giao thông, công cộng |
Dùng "the" trước tên phương tiện giao thông. |
The plane, the train. (Máy bay, tàu hỏa.) |
II. Cách đọc mạo từ 'the' trong tiếng Anh
Cách đọc mạo từ 'the' trong tiếng Anh
Trường hợp |
Cách đọc |
Ví dụ |
Cách phát âm yếu (Weak form) của mạo từ "the" là cách phát âm chủ yếu, vì nó không phải là thông tin mà người nói muốn nhấn mạnh trong câu.
|
/ðə/ |
|
Cách phát âm mạnh (Strong form) của mạo từ "the" thường được sử dụng khi nó đứng trước một từ bắt đầu bằng nguyên âm.
|
/ði:/ |
|
Cách phát âm mạo từ "the" trong một số trường hợp đặc biệt thường xảy ra khi người nói muốn nhấn mạnh một đối tượng cụ thể, cho rằng đó là điều đặc biệt. Trong những tình huống này, "the" sẽ được phát âm mạnh, tức là /ði:/, nhằm làm nổi bật đối tượng hoặc sự việc mà người nói muốn đề cập đến. |
/ði:/ (thee) |
A: Have you met the scientist? (Bạn đã gặp nhà khoa học chưa?) B: THE scientist? You mean Dr. Green? (Nhà khoa học? Ý cậu là tiến sĩ Green?) A: Exactly, him! (Đúng vậy) |
III. Bài tập thực hành cách đọc mạo từ “the”
Bài 1: Hãy xác định cách phát âm của từ "the" là /ðə/ hay /ðiː/.
- The eagle soared high in the sky.
- We watched the interesting documentary last night.
- She gave me the umbrella when it started to rain.
- The idea of traveling to Europe excites me.
- He didn’t know the answer to the difficult question.
- The ocean is vast and full of mysteries.
- They went to the zoo to see the elephants.
- The old house at the end of the street is abandoned.
- We saw the incredible view from the mountain top.
- The hour flew by while we were talking.
Đáp án
- /ðiː/ (eagle bắt đầu bằng nguyên âm "e")
- /ðiː/ (interesting bắt đầu bằng nguyên âm "i")
- /ðə/ (umbrella bắt đầu bằng nguyên âm "u")
- /ðiː/ (idea bắt đầu bằng nguyên âm "i")
- /ðə/ (answer bắt đầu bằng phụ âm "a")
- /ðə/ (ocean bắt đầu bằng phụ âm "o")
- /ðə/ (elephants bắt đầu bằng nguyên âm "e")
- /ðə/ (house bắt đầu bằng phụ âm "h")
- /ðiː/ (incredible bắt đầu bằng nguyên âm "i")
- /ðiː/ (hour âm "h" câm, coi như bắt đầu bằng nguyên âm "o")
Bài 2: Phân loại cách đọc từ “the” của những từ dưới đây vào cột đúng
the owl |
the umbrella |
the elephant |
the idea |
the bus |
the train |
the story |
the artist |
the island |
the honor |
the orange |
the mountain |
the park |
the instrument |
the goal |
the hour |
the eagle |
the child |
the house |
the key |
Đáp án
/ði/ |
/ðə/ |
|
|
Lời kết
Bài viết trên đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đọc mạo từ "the" trong tiếng Anh. Khi luyện tập, người học nên chú trọng vào việc phát âm các cụm từ hoặc câu có chứa mạo từ “the” để nắm vững hơn. Bên cạnh đó, việc theo dõi các cuộc hội thoại của người bản xứ cũng rất hữu ích, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng và phát âm mạo từ này trong nhiều tình huống khác nhau.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment