Các cấu trúc như so ... that và such ... that thường xuyên xuất hiện trong các bài tập viết lại câu. Nhưng bạn đã biết rằng chúng cũng là những ví dụ tiêu biểu của mệnh đề chỉ kết quả chưa? Hãy cùng STUDY4 bổ sung kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng ngữ pháp quan trọng này qua bài viết dưới đây!
I. Mệnh đề chỉ kết quả là gì?
Mệnh đề chỉ kết quả là gì?
Mệnh đề chỉ kết quả (hay còn gọi là "Clauses of result") được sử dụng để miêu tả hậu quả hoặc kết quả phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính.
Trường hợp 1, mệnh đề kết quả có thể đóng vai trò là mệnh đề trạng ngữ. Đây là một mệnh đề phụ, dùng để miêu tả hậu quả của hành động đã được đề cập trong mệnh đề chính. Trong tình huống này, mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả luôn nằm sau mệnh đề chính và thường được mở đầu bằng từ that.
→ Ví dụ: The storm was so severe that several trees were uprooted in the neighborhood. (Cơn bão dữ dội đến mức nhiều cây trong khu vực bị bật gốc.)
- Mệnh đề chính: The storm was so severe
- Mệnh đề chỉ kết quả: several trees were uprooted in the neighborhood
Trường hợp 2, mệnh đề kết quả có thể là một mệnh đề độc lập. Nó xuất hiện sau mệnh đề chính và được kết nối bởi từ and kết hợp với các cụm từ như as a result, consequently, hoặc therefore.
→ Ví dụ: The company faced significant losses, and therefore, they decided to downsize their workforce. (Công ty chịu khoản lỗ đáng kể nên họ quyết định cắt giảm nhân sự.)
- Mệnh đề chính: The company faced significant losses
- Mệnh đề chỉ kết quả: they decided to downsize their workforce
II. Cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả
Cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả
1. Mệnh đề chỉ kết quả với so … that
Cấu trúc So ... that (quá... đến nỗi mà) được sử dụng để miêu tả kết quả của một hành động hoặc sự việc đã được đề cập trong mệnh đề chính. Dạng cấu trúc này thường kết hợp với tính từ và trạng từ nhằm nhấn mạnh mức độ cao đến mức dẫn tới một kết quả cụ thể.
Cấu trúc: S + V + so + adj/adv + that + S + V
Trong đó:
- Cấu trúc S + V + so + adj/adv biểu thị mệnh đề chính, diễn tả hành động của chủ ngữ.
- that + S + V là mệnh đề phụ dùng để mô tả kết quả của hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính.
→ Ví dụ: He spoke so quickly that I couldn’t catch what he was saying. (Anh ấy nói nhanh đến mức tôi không thể hiểu anh ấy đang nói gì.)
- Chú ý:
- Khi động từ trong mệnh đề chính là các động từ liên kết (những động từ diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc của sự vật, sự việc) như look, appear, feel, taste, smell, sound,… ta áp dụng công thức tương tự như với động từ to be.
→ Ví dụ: He appeared so tired that his friends urged him to take a rest. (Anh ấy trông mệt mỏi đến mức bạn bè phải giục anh ấy nghỉ ngơi.)
- Ngoài ra, nếu sau từ so xuất hiện các từ như many, much, few, hoặc little, ta cần tuân theo quy tắc sau:
much + |
danh từ không đếm được số nhiều |
few + |
danh từ đếm được số ít |
little + |
danh từ không đếm được số ít |
many + |
danh từ đếm được số nhiều |
Cấu trúc: S + V + so + much/many/few/ little + that + S + V
→ Ví dụ: The shop offered so many discounts that customers formed long queues. (Cửa hàng có quá nhiều chương trình giảm giá đến mức khách hàng xếp hàng dài.)
2. Mệnh đề chỉ kết quả với such … that
Mệnh đề chỉ kết quả với cấu trúc such ... that (quá… đến nỗi mà) được dùng để mô tả một đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, tình huống cụ thể, đồng thời nêu lên kết quả phát sinh từ đặc điểm đó. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
Cấu trúc: S + V + such + a/an + (adj) + N + that + S + V
Trong đó:
- S + V + such + a/an + adj + N là mệnh đề chính, dùng để thể hiện mức độ của một hành động, hoặc sự việc.
- that + S + V là mệnh đề phụ, diễn đạt kết quả cụ thể do mức độ của hành động, sự việc, hiện tượng gây ra.
→ Ví dụ: It was such a difficult exam that many students couldn't finish it on time. (Đó là một kỳ thi khó đến nỗi nhiều học sinh không thể làm xong đúng giờ.)
3. Mệnh đề chỉ kết quả với as the result/therefore
As a result và therefore (do đó, vì vậy) được sử dụng để chỉ kết quả do hành động hoặc sự việc trước đó tạo ra. Mệnh đề này thường đứng ở đầu câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Cấu trúc: S + V. As the result/ Therefore, S + V
Trong đó:
- S + V là câu chỉ nguyên nhân.
- As the result/ Therefore, S + V là câu chỉ kết quả.
→ Ví dụ: He didn’t prepare for the presentation. As a result, he felt unconfident in front of the audience. (Anh ấy không chuẩn bị cho bài thuyết trình. Do đó, anh ấy cảm thấy thiếu tự tin trước khán giả.)
III. Các cụm từ chỉ kết quả thông dụng nhất
Bên cạnh các mệnh đề chỉ kết quả, trong quá trình học tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp các cụm từ chỉ kết quả. Không giống như mệnh đề chỉ kết quả, các cụm từ này không được coi là mệnh đề mà được bổ sung vào câu để diễn đạt hậu quả hoặc kết quả của một hành động, sự việc nào đó.
Hãy cùng khám phá một số cụm từ chỉ kết quả phổ biến sau đây:
- Cụm từ chỉ kết quả “too…”
Cấu trúc: S + V + too + adj/adv + (for somebody/something) + to do something
Cách sử dụng: Too thường được kết hợp với tính từ hoặc trạng từ để diễn tả một kết quả không mong muốn (tiêu cực) vì điều gì đó vượt quá mức độ cần thiết.
→ Ví dụ: The project deadline is too tight for the team to complete all tasks. (Hạn chót của dự án quá gấp để nhóm có thể hoàn thành tất cả các nhiệm vụ.)
- Cụm từ chỉ kết quả “enough”
Cấu trúc: S + V + adj/adv + enough + (for somebody/ something)+ to V
Cách dùng: Enough được kết hợp với tính từ hoặc trạng từ để diễn tả một kết quả tích cực, cho thấy điều gì đó vừa đủ mức độ cần thiết và mang lại kết quả tốt đẹp.
→ Ví dụ: The room is quite enough for her to concentrate on her studies. (Căn phòng đủ yên tĩnh để cô ấy có thể tập trung vào việc học.)
III. Bài tập mệnh đề chỉ kết quả
Bài 1: Điền vào chỗ trống áp dụng các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả.
- The team worked _______ hard _______ they finished the project ahead of schedule.
- The presentation was _______ interesting _______ the audience asked many follow-up questions.
- The exam was _______ difficult _______ many students struggled to finish it on time.
- She studied _______ hard _______ she passed the exam with flying colors.
- The rain was _______ heavy _______ the streets were flooded.
- The meeting lasted for hours, _______ we didn’t have time for lunch.
- The dress was _______ beautiful _______ she bought it immediately.
- The company made a huge profit last year. _______ , they expanded their business internationally.
- The weather was _______ hot _______ we decided to go to the beach.
- He was _______ nervous _______ he couldn’t speak during the interview.
- The movie was _______ captivating _______ I couldn’t take my eyes off the screen.
- The team performed well, _______ they won the championship.
- She was _______ talented _______ she got a job offer before she even graduated.
- The traffic was _______ bad _______ I arrived late to the meeting.
- He didn't prepare for the presentation; _______ , he was unable to answer any questions.
Đáp án
- so... that
- such... that
- so... that
- so... that
- so... that
- therefore
- so... that
- As a result
- so... that
- so... that
- so... that
- therefore
- such... that
- so... that
- as a result
Bài 2: Chọn cụm từ chỉ kết quả phù hợp.
- The city is __________ crowded for a peaceful walk in the park. (too / enough)
- The novel was __________ captivating that I couldn’t put it down until I finished it. (too / enough/ so)
- The instructions were __________ confusing for me to understand without assistance. (too / enough)
- The music was __________ loud for anyone to concentrate on their work. (too / enough)
- The weather was __________ warm to enjoy a day at the beach. (too / enough)
- Her explanation was __________ detailed for the audience to follow easily. (too / enough)
- The room was __________ small to accommodate all the guests for the party. (too / enough)
- His presentation was __________ persuasive to convince the board to approve the proposal. (too / enough)
- The exam was __________ challenging for most students to complete within the time limit. (too / enough)
- The movie was __________ suspenseful that I couldn’t wait to see how it ended. (too / enough/ so)
Đáp án
- too
- captivating enough
- too
- too
- warm enough
- too
- too
- persuasive enough
- too
- so
Bài 3: Viết lại câu với cấu trúc so … that, such... that, therefore, as the result
- The storm was strong. It caused widespread power outages.
- She was a skilled pianist. She won the national competition.
- The team worked hard. They managed to complete the project on time.
- The movie was interesting. I watched it twice.
- He was exhausted. He went to bed early.
- The cake was so good. Everyone asked for the recipe.
- The speech was inspiring. It motivated the entire audience.
- The conference was well-organized. It attracted many international participants.
- The food was spicy. I drank a lot of water.
- The problem was urgent. We had to take immediate action.
Đáp án
- The storm was so strong that it caused widespread power outages.
- She was such a skilled pianist that she won the national competition.
- The team worked hard. Therefore, they managed to complete the project on time.
- The movie was so interesting that I watched it twice.
- He was so exhausted that he went to bed early.
- The cake was so good that everyone asked for the recipe.
- The speech was so inspiring that it motivated the entire audience.
- The conference was such a well-organized event that it attracted many international participants.
- The food was so spicy that I drank a lot of water.
- The problem was so urgent that we had to take immediate action.
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Sau khi tham khảo bài viết từ STUDY4, bạn đã hiểu rõ về các mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh. Hãy ôn luyện kỹ lưỡng chủ điểm ngữ pháp này để có thể diễn đạt câu văn một cách tự nhiên hơn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment