Câu tường thuật là một chủ đề ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng đúng quy tắc chuyển đổi thì trong câu tường thuật sẽ giúp bạn dễ dàng đạt điểm cao ở dạng bài này. Hãy cùng STUDY4 hệ thống hóa kiến thức liên quan đến chủ đề này nhé!
I. Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật (Reported speech) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để truyền đạt thông tin, lời nói, hoặc suy nghĩ của ai đó một cách gián tiếp, bằng cách kể lại những gì người đó đã nói mà không dùng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp.
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Anna said, “I’m thrilled to see my favorite band tonight!” (Anna nói: "Tôi rất vui khi được xem ban nhạc yêu thích của mình tối nay!") |
Anna said that she was thrilled to see her favorite band that night. (Anna nói rằng cô ấy rất vui khi được xem ban nhạc yêu thích của mình vào tối hôm đó.) |
II. Cách lùi thì trong câu tường thuật
Cách lùi thì trong câu tường thuật
Lùi thì (backshift) là một kỹ năng giúp đảm bảo sự chính xác về mặt thì khi chuyển lời nói từ câu gốc sang câu tường thuật. Hiểu đơn giản, nếu một hành động được diễn đạt bằng thì hiện tại ở thời điểm nói, thì khi thuật lại sau đó, hành động này sẽ được chuyển sang thì quá khứ để phù hợp với thời gian đã trôi qua.
Khi chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật (hay còn gọi là câu gián tiếp), cần thực hiện theo 4 bước sau:
Bước 1: Chọn động từ tường thuật
Các động từ thường được dùng trong câu tường thuật gồm: say, said (quá khứ của "say"), tell, told (quá khứ của "tell")
Ngoài ra, có thể dùng các động từ mang ý nghĩa tương tự như: asked (hỏi, yêu cầu), denied (phủ nhận), promised (hứa), suggested (đề nghị, gợi ý),...
Thông thường, các động từ này sẽ được chia ở thì quá khứ. Sau động từ tường thuật có thể sử dụng liên từ "that" hoặc lược bỏ tùy theo ngữ cảnh.
Lưu ý quan trọng:
- Nếu động từ tường thuật (reporting verb) ở thì hiện tại hoặc tương lai (ví dụ: "says," "will say," "has said"), thì phần nội dung trích dẫn từ câu trực tiếp sẽ không cần thay đổi thì.
- Với những câu nói về sự thật hiển nhiên hoặc các thông tin vẫn đúng tại thời điểm thuật lại, thì của câu trực tiếp sẽ được giữ nguyên dù động từ tường thuật ở bất kỳ thì nào.
Bước 2: Lùi thì trong câu tường thuật
Đây là một bước quan trọng trong quá trình chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Theo đó, thì của động từ chính trong câu sẽ được lùi lại một bậc so với thì trong câu trực tiếp ban đầu. Bạn có thể tham khảo bảng chuyển đổi thì trong câu tường thuật dưới đây:
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Ghi nhớ nhanh: Để lùi thì hiện tại, hãy chuyển các động từ hoặc trợ động từ (V/be/has/have) về dạng quá khứ tương ứng gần nhất (V2/was/were/had). |
|
Thì hiện tại đơn: S + V(s/es). |
Thì quá khứ đơn: S + V-ed. |
Thì hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are V-ing. |
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were V-ing. |
Thì hiện tại hoàn thành: S + has/have V3. |
Thì quá khứ hoàn thành: S + had V3. |
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + has/have been V-ing. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been V-ing. |
Ghi nhớ nhanh: Lùi thì quá khứ bằng cách chuyển các thì quá khứ sang dạng thì hoàn thành tương ứng. Lưu ý rằng các thì quá khứ hoàn thành không cần phải lùi thêm. |
|
Thì quá khứ đơn: S + V2. |
Thì quá khứ hoàn thành: S + had V3. |
Thì quá khứ tiếp diễn: S + was/were + V-ing. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been V-ing. |
Thì quá khứ hoàn thành: S + had V3. |
Các thì quá khứ hoàn thành không cần lùi thì. |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had been V-ing. |
|
Ghi nhớ nhanh: Lùi thì tương lai bằng cách chuyển trợ động từ “will” thành “would”. |
|
Thì tương lai đơn: S + will V. |
Thì tương lai đơn với “would” S + would V. |
Thì tương lai tiếp diễn: S + will be V-ing |
Thì tương lai tiếp diễn với “would”: S + would be V-ing. |
Thì tương lai hoàn thành: S + will have V3. |
Thì tương lai hoàn thành với “would”: S + would have V3. |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: S + will have been V-ing. |
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với “would”: S + would have been V-ing. |
can/may/shall/must V |
could/might/should/had to V |
should/would/could V1 |
Không lùi thì |
Lùi thì trong câu tường thuật đối với các động từ khiếm khuyết – modal verb:
Can |
Could |
May |
Might |
Must |
Must/had to |
Bước 3: Chuyển đổi các đại từ và tính từ sở hữu
Trong câu tường thuật, không chỉ thì của động từ cần được lùi, mà các đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu cũng cần được thay đổi sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Tường thuật trực tiếp |
Tường thuật gián tiếp |
|
Đại từ nhân xưng |
I |
She, He |
You |
I, We |
|
We |
They |
|
Đại từ sở hữu |
Yours |
Mine, ours |
Ours |
Theirs |
|
Mine |
His, her |
|
Tính từ sở hữu |
Ours |
Their |
Your |
My, our |
|
Mine |
His, her |
|
Tân ngữ |
You |
Me, Us |
Me |
Her, him |
|
Us |
Them |
Ví dụ:
TH1: Mệnh đề được tường thuật có đại từ ngôi thứ nhất → Ví dụ: John said to Lisa: “I will meet you at the park.” (John nói với Lisa: “Tôi sẽ gặp bạn ở công viên.”) |
|
Khi người tường thuật tự thuật lại lời nói của bản thân (như trong ví dụ của John) → chuyển thành ngôi thứ nhất |
→ Ví dụ: I said I would meet you at the park. (Tôi nói rằng tôi sẽ gặp bạn ở công viên.) |
Còn khi người tường thuật là một người khác (như trong ví dụ của Lisa) → chuyển thành ngôi thứ ba, thay đổi một số đại từ và thì cho phù hợp. |
→ Ví dụ: John told Lisa that he would meet her at the park. (John nói với Lisa rằng anh ấy sẽ gặp cô ở công viên.) |
TH2: Mệnh đề được tường thuật có đại từ ngôi thứ hai → Ví dụ: Helen said: “You should not leave your things here.” (Helen nói: “Bạn không nên để đồ đạc của mình ở đây.”) |
|
Khi người tường thuật là đối tượng được nhắc đến trong câu trực tiếp (như trong ví dụ là người được khen) → chuyển thành ngôi thứ nhất |
→ Ví dụ: Helen said that I should not leave my things here. (Helen nói rằng tôi không nên để đồ đạc của mình ở đây.) |
Khi người tường thuật là đối tượng thứ ba quan sát cuộc trò chuyện → chuyển thành ngôi thứ ba, thay đổi các đại từ và các yếu tố liên quan để phù hợp với ngữ cảnh |
→ Ví dụ: Helen said that she should not leave your things here. (Helen nói rằng cô ấy không nên để đồ đạc của mình ở đây.) |
TH3: Mệnh đề được tường thuật có đại từ ngôi thứ ba → Ví dụ: John said: “I saw her at the party last night, and she was talking to Mike.” (John nói: “Tôi đã thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua và cô ấy đang nói chuyện với Mike.”) |
|
Khi người tường thuật là đối tượng được đề cập đến trong câu trực tiếp (như trong ví dụ là người đang được John nhìn thấy đi bộ) → chuyển thành ngôi thứ nhất |
→ Ví dụ: John said that he had seen her at the party last night, and I had been talking to Mike. (John nói rằng anh ấy đã thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua và tôi đã đang nói chuyện với Mike.) |
Khi người tường thuật là đối tượng thứ ba quan sát cuộc trò chuyện, → chuyển thành ngôi thứ ba, và các đại từ, động từ sẽ được thay đổi cho phù hợp với ngữ cảnh |
→ Ví dụ: John said that he had seen her at the party last night, and she had been talking to Mike. (John nói rằng anh ấy đã thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua và cô ấy đã đang nói chuyện với Mike.) |
Bước 4: Thay đổi trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian
Bước cuối cùng khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật là thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
This |
That |
These |
Those |
Here |
There |
Now |
Then, at the time |
Today |
That day |
Ago |
Before |
Yesterday |
The previous day, the day before |
The day before |
Two days before |
Last day |
The day before |
Last week |
The week before, the previous week |
This week |
That week |
Next week |
The week after, the next/following week |
Tomorrow |
The day after, in two days time |
III. Bài tập câu tường thuật
Exercise 1: Write the following direct speech sentences into reported speech.
- “I am going to buy a new laptop tomorrow,” John said. => John said …………
- “I’ll be taking a week off next month,” Mark said.=> Mark told me ………
- “We were watching a movie when the power went out,” Kate said. => Kate said …………
- “I am not feeling well today,” Tom said. => Tom said ……………………
- “I don’t think I can help you with that,” John said. => John said ……………
- “Can you help me with this task?” Peter asked. => Peter asked ………………
- “I would have gone to the concert if I hadn’t been so busy,” Jack said. => Jack said that …………………………………………………………………..
- “Don’t leave your belongings unattended,” the security guard warned us. => The security guard warned us ……………
- “Could you tell me the time, please?” She asked. => She asked if ……………
- “How did you manage to fix the problem with the computer??” Jane asked me. => Jane asked me …………………………………………………………………..
Đáp án
- John said that he was going to buy a new laptop the next day.
- Mark said that he would be taking a week off the following month.
- Kate said that they had been watching a movie when the power had gone out.
- Tom said that he was not feeling well that day.
- John said that he didn’t think he could help me with that.
- Peter asked if I could help him with that task.
- Jack said that he would have gone to the concert if he hadn’t been so busy.
- The security guard warned us not to leave our belongings unattended.
- She asked if I could tell her the time.
- Jane asked me how I had managed to fix the problem with the computer.
Lời kết
Vậy là bài viết đã tổng hợp khái niệm câu tường thuật, cách lùi thì trong câu tường thuật. Hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách lùi thì trong câu tường thuật. Đồng thời, bạn cũng có thể tham khảo thêm các cấu trúc ngữ pháp khác trong kho bài viết ngữ pháp của STUDY4!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment