Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường là một thách thức lớn đối với những người mới bắt đầu học. Mặc dù có rất nhiều tài liệu học tiếng Anh giao tiếp trên internet, nhưng phần lớn chúng lại được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái và kết hợp nhiều chủ đề khác nhau, làm cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Hiểu được vấn đề này, STUDY4 đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo các chủ đề thông dụng nhất, kèm theo phiên âm, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng hiệu quả.
I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp rất quan trọng vì nó đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng khả năng giao tiếp hiệu quả.
- Giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và dễ hiểu hơn, tránh việc phải sử dụng các cấu trúc rườm rà hoặc những từ mơ hồ.
- Tăng khả năng hiểu và phản ứng nhanh: Việc học từ vựng giúp bạn cải thiện khả năng hiểu người khác nói và phản ứng lại một cách nhanh chóng và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
- Mở rộng khả năng giao tiếp: Biết nhiều từ vựng cho phép bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện đa dạng hơn, từ việc giao tiếp trong công việc đến các tình huống xã hội, giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh.
- Cải thiện khả năng nghe và đọc hiểu: Khi bạn biết nhiều từ vựng, việc nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh (chẳng hạn như tin tức, bài báo, hay cuộc trò chuyện) trở nên dễ dàng hơn. Bạn sẽ có thể hiểu được những từ ngữ và cụm từ phức tạp hơn.
- Tăng sự tự tin khi giao tiếp: Việc sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp, vì bạn không phải lo lắng về việc không hiểu hoặc không thể diễn đạt được điều mình muốn nói.
- Giúp phát triển khả năng ngữ pháp: Việc học từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp. Từ vựng và ngữ pháp hỗ trợ nhau trong việc tạo ra câu đúng và tự nhiên.
II. Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động trong ngày
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa |
Wake up |
/weɪk ʌp/ |
Tỉnh giấc |
Get up |
/ɡɛt ʌp/ |
Thức dậy và bắt đầu ngày mới |
Oversleep |
/ˌoʊvərˈsliːp/ |
Ngủ quên |
Sleep in |
/sliːp ɪn/ |
Ngủ nướng |
Freshen up |
/ˈfrɛʃən ʌp/ |
Tửa ráy/vệ sinh cá nhân |
Work out |
/wɜːrk aʊt/ |
Tập thể dục |
Meditate |
/ˈmɛdɪˌteɪt/ |
Thiền |
Hit the gym |
/hɪt ðə dʒɪm/ |
Đi tập gym |
Get dressed |
/ɡɛt drɛst/ |
Lên/mặc đồ |
Get changed |
/ɡɛt ʧeɪndʒd/ |
Thay đồ |
Have breakfast |
/hæv ˈbrɛkfəst/ |
Ăn sáng |
Skip breakfast |
/skɪp ˈbrɛkfəst/ |
Bỏ bữa sáng |
Rush to work |
/rʌʃ tə wɜːrk/ |
Vội vã đến chỗ làm |
Get stuck in traffic jams |
/ɡɛt stʌk ɪn ˈtræfɪk dʒæmz/ |
Bị kẹt xe |
Have lunch |
/hæv lʌntʃ/ |
Ăn trưa |
Take a nap |
/teɪk ə næp/ |
Ngủ trưa |
Chat with friends |
/ʧæt wɪð frɛndz/ |
Tán gẫu |
Surf the Internet |
/sɜːrf ðə ˈɪntəˌnɛt/ |
Lướt mạng |
Meet a deadline |
/miːt ə ˈdɛdlaɪn/ |
Hoàn thành deadline |
Take a shower |
/teɪk ə ˈʃaʊər/ |
Tắm vòi hoa sen |
Go grocery shopping |
/ɡoʊ ˈɡroʊsəri ˈʃɒpɪŋ/ |
Đi mua thực phẩm |
Eat out |
/iːt aʊt/ |
Ăn ngoài |
Have dinner |
/hæv ˈdɪnər/ |
Ăn tối |
Do the laundry |
/duː ðə ˈlɔːndri/ |
Giặt đồ |
2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về cảm xúc
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa |
Happy |
/ˈhæpi/ |
Hạnh phúc, vui vẻ |
Sad |
/sæd/ |
Buồn |
Angry |
/ˈæŋɡri/ |
Tức giận |
Excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
Hào hứng, phấn khích |
Nervous |
/ˈnɜːrvəs/ |
Lo lắng, hồi hộp |
Scared |
/skɛrd/ |
Sợ hãi |
Surprised |
/sərˈpraɪzd/ |
Ngạc nhiên |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Lonely |
/ˈləʊnli/ |
Cô đơn |
Proud |
/praʊd/ |
Tự hào |
Grateful |
/ˈɡreɪtfʊl/ |
Biết ơn |
Confused |
/kənˈfjuːzd/ |
Bối rối, lúng túng |
Jealous |
/ˈdʒɛləs/ |
Ghen tỵ |
Hopeful |
/ˈhəʊpfʊl/ |
Hy vọng |
Disappointed |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
Thất vọng |
Frustrated |
/ˈfrʌstreɪtɪd/ |
Chán nản, bực bội |
Embarrassed |
/ɪmˈbærəst/ |
Xấu hổ |
Anxious |
/ˈæŋkʃəs/ |
Lo âu, bồn chồn |
Relaxed |
/rɪˈlækst/ |
Thư giãn, thoải mái |
Guilty |
/ˈɡɪlti/ |
Cảm thấy có lỗi |
Bored |
/bɔːrd/ |
Chán nản |
Hopeful |
/ˈhəʊpfʊl/ |
Hy vọng |
Motivated |
/ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
Có động lực |
Content |
/kənˈtɛnt/ |
Hài lòng |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
Overwhelmed |
/ˌoʊvərˈwɛlmd/ |
Choáng ngợp |
Optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Lạc quan |
Pessimistic |
/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ |
Bi quan |
Curious |
/ˈkjʊəriəs/ |
Tò mò |
Calm |
/kɑːm/ |
Bình tĩnh, điềm tĩnh |
3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về tính cách
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
Thân thiện |
Kind |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng |
Generous |
/ˈdʒɛnərəs/ |
Hào phóng |
Polite |
/pəˈlaɪt/ |
Lịch sự |
Honest |
/ˈɒnɪst/ |
Trung thực |
Loyal |
/ˈlɔɪəl/ |
Trung thành |
Confident |
/ˈkɒnfɪdənt/ |
Tự tin |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
Brave |
/breɪv/ |
Dũng cảm |
Hardworking |
/ˈhɑːdˌwɜːrkɪŋ/ |
Chăm chỉ |
Lazy |
/ˈleɪzi/ |
Lười biếng |
Creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
Sáng tạo |
Optimistic |
/ˌɒptɪˈmɪstɪk/ |
Lạc quan |
Pessimistic |
/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ |
Bi quan |
Reliable |
/rɪˈlaɪəbl/ |
Đáng tin cậy |
Moody |
/ˈmuːdi/ |
Hay thay đổi cảm xúc, tâm trạng thất thường |
Stubborn |
/ˈstʌbərn/ |
Cứng đầu, bảo thủ |
Sensitive |
/ˈsɛnsɪtɪv/ |
Nhạy cảm |
Easy-going |
/ˈiːzi ˈɡəʊɪŋ/ |
Dễ tính, thoải mái |
Responsible |
/rɪˈspɒnsəbl/ |
Có trách nhiệm |
Mature |
/məˈtjʊə(r)/ |
Trưởng thành, chín chắn |
Sociable |
/ˈsəʊʃəbl/ |
Hoà đồng, dễ gần |
Cheerful |
/ˈtʃɪəfl/ |
Vui vẻ |
Impatient |
/ɪmˈpeɪʃənt/ |
Thiếu kiên nhẫn |
Funny |
/ˈfʌni/ |
Hài hước |
Ambitious |
/æmˈbɪʃəs/ |
Có tham vọng |
Rude |
/ruːd/ |
Thô lỗ, bất lịch sự |
Arrogant |
/ˈærəɡənt/ |
Kiêu ngạo, ngạo mạn |
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sức khoẻ
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa |
Health |
/hɛlθ/ |
Sức khỏe |
Doctor |
/ˈdɒktər/ |
Bác sĩ |
Nurse |
/nɜːrs/ |
Y tá |
Hospital |
/ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện |
Clinic |
/ˈklɪnɪk/ |
Phòng khám |
Pharmacy |
/ˈfɑːrməsi/ |
Hiệu thuốc |
Medicine |
/ˈmɛdɪsɪn/ |
Thuốc |
Prescription |
/prɪˈskrɪpʃən/ |
Đơn thuốc |
Treatment |
/ˈtriːtmənt/ |
Sự điều trị |
Surgery |
/ˈsɜːrdʒəri/ |
Phẫu thuật |
Check-up |
/ˈtʃɛkʌp/ |
Khám sức khỏe |
Symptom |
/ˈsɪmptəm/ |
Triệu chứng |
Pain |
/peɪn/ |
Cơn đau |
Fever |
/ˈfiːvər/ |
Sốt |
Cough |
/kɒf/ |
Ho |
Headache |
/ˈhɛdeɪk/ |
Đau đầu |
Stomachache |
/ˈstʌməkˌeɪk/ |
Đau bụng |
Backache |
/ˈbækeɪk/ |
Đau lưng |
Runny nose |
/ˈrʌni nəʊz/ |
Sổ mũi |
Cold |
/koʊld/ |
Cảm lạnh |
Flu |
/fluː/ |
Cúm |
Injury |
/ˈɪndʒəri/ |
Vết thương |
Wound |
/wuːnd/ |
Vết thương (hở) |
Allergy |
/ˈælədʒi/ |
Dị ứng |
Infection |
/ɪnˈfɛkʃən/ |
Sự nhiễm trùng |
Virus |
/ˈvaɪrəs/ |
Virus |
Bacteria |
/bækˈtɪəriə/ |
Vi khuẩn |
Vaccine |
/ˈvæksiːn/ |
Vắc-xin |
Immune system |
/ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/ |
Hệ miễn dịch |
Blood pressure |
/ˈblʌd ˌprɛʃər/ |
Huyết áp |
Diabetes |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Bệnh tiểu đường |
Cancer |
/ˈkænsər/ |
Ung thư |
Heart disease |
/ˈhɑːrt dɪˌziːz/ |
Bệnh tim |
Exercise |
/ˈɛksərˌsaɪz/ |
Tập thể dục |
Diet |
/ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn uống |
Nutrition |
/nuˈtrɪʃən/ |
Dinh dưỡng |
Mental health |
/ˈmɛntl hɛlθ/ |
Sức khỏe tinh thần |
Stress |
/strɛs/ |
Căng thẳng |
Depression |
/dɪˈprɛʃən/ |
Trầm cảm |
Sleep |
/sliːp/ |
Giấc ngủ |
Rest |
/rɛst/ |
Nghỉ ngơi |
Healthy lifestyle |
/ˈhɛlθi ˌlaɪfstaɪl/ |
Lối sống lành mạnh |
Smoking |
/ˈsmoʊkɪŋ/ |
Hút thuốc |
Alcohol |
/ˈælkəhɒl/ |
Rượu |
Hygiene |
/ˈhaɪdʒiːn/ |
Vệ sinh |
First aid |
/ˌfɜːrst ˈeɪd/ |
Sơ cứu |
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Keep fit/ Stay healthy |
Giữ dáng, duy trì sức khỏe |
She goes to the gym regularly to keep fit. |
Get enough rest |
Nghỉ ngơi đầy đủ |
It's important to get enough rest to avoid burnout. |
Work out |
Tập thể dục, luyện tập |
She enjoys working out at home with online fitness classes. |
Eat a balanced diet |
Ăn uống cân đối |
You should eat a balanced diet to get all the essential nutrients. |
Take vitamins |
Uống vitamin |
I take vitamins every morning to stay healthy. |
Have a check-up |
Đi khám sức khỏe |
You should have a regular check-up to monitor your health. |
Get vaccinated |
Tiêm phòng |
It’s important to get vaccinated to prevent illnesses. |
Suffer from a disease |
Mắc bệnh |
He suffers from a chronic disease that affects his daily life. |
Catch a cold |
Bị cảm lạnh |
I think I’ve caught a cold, I’m feeling sick. |
Come down with an illness |
Bị ốm |
She came down with a cold after being out in the rain. |
Feel under the weather |
Cảm thấy không khỏe, ốm nhẹ |
She’s feeling under the weather and stayed home today. |
Break a bone |
Gãy xương |
He broke a rib while playing football. |
Sprain an ankle |
Bị bong gân mắt cá chân |
She sprained her ankle during a dance rehearsal. |
Take medicine |
Uống thuốc |
You should take medicine regularly as prescribed by the doctor. |
Be allergic to |
Bị dị ứng với |
He is allergic to peanuts and should avoid them. |
Get a good night’s sleep |
Ngủ ngon, ngủ đủ giấc |
Getting a good night’s sleep is crucial for your health. |
Lose weight |
Giảm cân |
He has been working hard to lose weight through exercise and dieting. |
Gain weight |
Tăng cân |
She is trying to gain weight by eating more protein. |
Go on a diet |
Ăn kiêng, theo chế độ ăn hạn chế |
After the holiday, I decided to go on a diet to lose some weight. |
Feel fatigued |
Cảm thấy mệt mỏi |
I’m feeling fatigued after working long hours. |
Get a good workout |
Tập luyện tốt, có buổi tập hiệu quả |
I had a good workout at the gym this morning. |
Take care of your health |
Chăm sóc sức khỏe của bạn |
It's important to take care of your health by exercising and eating well. |
Consult a specialist |
Tham khảo ý kiến chuyên gia |
You should consult a specialist if you have persistent symptoms. |
Suffer from insomnia |
Mắc chứng mất ngủ |
She suffers from insomnia and can’t sleep well at night. |
Treat an illness |
Điều trị bệnh |
The doctor is treating his illness with antibiotics. |
Prevent illness |
Ngăn ngừa bệnh |
Washing your hands regularly helps to prevent illness. |
Be in good shape |
Có sức khỏe tốt, thể trạng tốt |
He’s in amazing shape for someone his age. |
Rest and recover |
Nghỉ ngơi và phục hồi |
After surgery, he needed to rest and recover at home. |
Be in pain |
Đang đau đớn |
She’s been in pain since she hurt her back. |
Have an operation |
Phẫu thuật |
She had an operation to repair a torn ligament in her knee. |
5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giáo dục
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa |
University |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ |
Đại học |
College |
/ˈkɒlɪdʒ/ |
Cao đẳng |
Classroom |
/ˈklæsruːm/ |
Phòng học |
Subject |
/ˈsʌbdʒɪkt/ |
Môn học |
Curriculum |
/kəˈrɪkjʊləm/ |
Chương trình giảng dạy |
Exam |
/ɪɡˈzæm/ |
Kỳ thi |
Homework |
/ˈhoʊmwɜːrk/ |
Bài tập về nhà |
Assignment |
/əˈsaɪnmənt/ |
Bài tập, nhiệm vụ |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Điểm số, lớp học |
Diploma |
/dɪˈploʊmə/ |
Bằng cấp |
Degree |
/dɪˈɡriː/ |
Bằng đại học |
Scholarship |
/ˈskɒlɚʃɪp/ |
Học bổng |
Tuition |
/tjuːˈɪʃən/ |
Học phí |
Library |
/ˈlaɪbrəri/ |
Thư viện |
Lecture |
/ˈlɛktʃər/ |
Bài giảng |
Seminar |
/ˈsɛmɪˌnɑːr/ |
Hội thảo, chuyên đề |
Classmate |
/ˈklæsˌmeɪt/ |
Bạn cùng lớp |
Principal |
/ˈprɪnsəpəl/ |
Hiệu trưởng |
Tutor |
/ˈtjuːtər/ |
Gia sư, giảng viên hướng dẫn |
Online learning |
/ˈɒnlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/ |
Học trực tuyến |
E-learning |
/ˈiːˌlɜːrnɪŋ/ |
Học trực tuyến |
School year |
/skuːl jɪr/ |
Năm học |
Term |
/tɜːrm/ |
Học kỳ |
Vacation |
/veɪˈkeɪʃən/ |
Kỳ nghỉ |
Extracurricular activities |
/ˌɛkstrəˌkərɪkjʊˈlɪr/ |
Hoạt động ngoại khóa |
Discipline |
/ˈdɪsəplɪn/ |
Kỷ luật |
Motivation |
/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ |
Động lực |
Knowledge |
/ˈnɒlɪdʒ/ |
Kiến thức |
Skill |
/skɪl/ |
Kỹ năng |
Assessment |
/əˈsɛsmənt/ |
Đánh giá |
Education system |
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/ |
Hệ thống giáo dục |
Boarding school |
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/ |
Trường nội trú |
Vocational training |
/voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ |
Đào tạo nghề |
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Take a class/course |
Tham gia một lớp học/khóa học |
I am planning to take a course in computer science next semester. |
Attend a lecture |
Tham dự một bài giảng |
I had to attend a lecture on modern history this morning. |
Do research |
Tiến hành nghiên cứu |
The professor is doing research on climate change. |
Take notes |
Ghi chép |
He forgot to take notes during the lecture and had trouble recalling the material. |
Pass an exam |
Đậu kỳ thi |
He studied hard and passed the final exam with flying colors. |
Fail an exam |
Trượt kỳ thi |
Unfortunately, I failed the math exam last week. |
Hand in homework |
Nộp bài tập về nhà |
She forgot to hand in her homework and had to ask for an extension. |
Study for an exam |
Học ôn cho kỳ thi |
She spent all night studying for the chemistry exam. |
Skip class |
Trốn học, không tham gia lớp học |
He decided to skip class because he wasn’t feeling well. |
Get a degree |
Lấy bằng (đại học, cao đẳng) |
After four years of hard work, she finally got her degree in engineering. |
Graduate from university |
Tốt nghiệp đại học |
I will graduate from university next year with a degree in economics. |
Drop out of school |
Bỏ học |
She dropped out of school to pursue her passion for photography. |
Pay attention in class |
Chú ý trong lớp |
It’s important to pay attention in class to understand the material. |
Take a gap year |
Nghỉ học một năm (thường giữa các kỳ học) |
She plans to take a gap year before starting college. |
Get good grades |
Đạt điểm cao |
She worked hard to get good grades in her final exams. |
Apply for a scholarship |
Nộp đơn xin học bổng |
He applied for a scholarship to study abroad. |
Write a thesis |
Viết luận văn (thường dùng cho nghiên cứu sau đại học) |
She is currently writing her thesis on renewable energy. |
Give a presentation |
Thuyết trình |
He had to give a presentation on his research findings. |
Get a scholarship |
Nhận học bổng |
She was offered a scholarship based on her outstanding achievements in sports. |
Learn by heart |
Học thuộc lòng |
I had to learn the poem by heart for the literature class. |
Teach a class |
Dạy một lớp học |
She teaches a class on environmental science. |
Set up a study schedule |
Lên kế hoạch học tập |
It’s a good idea to set up a study schedule for finals. |
Ace a test |
Thi đỗ xuất sắc |
She aced the test and scored the highest in her class. |
Take part in |
Tham gia vào (hoạt động, sự kiện, nghiên cứu) |
She took part in a group discussion on climate change. |
6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về phim ảnh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa |
Movie |
/ˈmuːvi/ |
Bộ phim |
Film |
/fɪlm/ |
Bộ phim (thường dùng ở Anh-Anh) |
Cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
Rạp chiếu phim |
Theater |
/ˈθiːətər/ |
Rạp chiếu phim (Anh-Mỹ) hoặc nhà hát |
Director |
/dɪˈrɛktər/ |
Đạo diễn |
Actor |
/ˈæktər/ |
Nam diễn viên |
Actress |
/ˈæktrəs/ |
Nữ diễn viên |
Screenwriter |
/ˈskriːnˌraɪtər/ |
Biên kịch |
Producer |
/prəˈduːsər/ |
Nhà sản xuất |
Genre |
/ʒɒnrə/ |
Thể loại |
Action movie |
/ˈækʃən ˈmuːvi/ |
Phim hành động |
Comedy |
/ˈkɒmədi/ |
Phim hài |
Romantic movie |
/roʊˈmæntɪk ˈmuːvi/ |
Phim lãng mạn |
Horror movie |
/ˈhɒrər ˈmuːvi/ |
Phim kinh dị |
Sci-fi (Science fiction) |
/ˈsaɪfaɪ/ |
Phim khoa học viễn tưởng |
Drama |
/ˈdrɑːmə/ |
Phim chính kịch |
Animated movie |
/ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/ |
Phim hoạt hình |
Documentary |
/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/ |
Phim tài liệu |
Thriller |
/ˈθrɪlər/ |
Phim giật gân, ly kỳ |
Fantasy movie |
/ˈfæntəsi ˈmuːvi/ |
Phim kỳ ảo |
Mystery movie |
/ˈmɪstəri ˈmuːvi/ |
Phim bí ẩn |
Sequel |
/ˈsiːkwəl/ |
Phần tiếp theo |
Prequel |
/ˈpriːkwəl/ |
Phần trước đó |
Plot |
/plɒt/ |
Cốt truyện |
Storyline |
/ˈstɔːriˌlaɪn/ |
Nội dung câu chuyện |
Character |
/ˈkærɪktər/ |
Nhân vật |
Main character |
/meɪn ˈkærɪktər/ |
Nhân vật chính |
Supporting character |
/səˈpɔːrtɪŋ ˈkærɪktər/ |
Nhân vật phụ |
Role |
/roʊl/ |
Vai diễn |
Dialogue |
/ˈdaɪəˌlɒɡ/ |
Hội thoại |
Special effects |
/ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/ |
Hiệu ứng đặc biệt |
Soundtrack |
/ˈsaʊndˌtræk/ |
Nhạc phim |
Blockbuster |
/ˈblɒkˌbʌstər/ |
Phim bom tấn |
Trailer |
/ˈtreɪlər/ |
Đoạn giới thiệu phim |
Premiere |
/ˈprɛmɪˌɛr/ |
Buổi công chiếu đầu tiên |
Subtitle |
/ˈsʌbˌtaɪtl/ |
Phụ đề |
Dubbed movie |
/dʌbd ˈmuːvi/ |
Phim lồng tiếng |
Casting |
/ˈkæstɪŋ/ |
Tuyển chọn diễn viên |
Scene |
/siːn/ |
Cảnh quay |
Climax |
/ˈklaɪmæks/ |
Cao trào của phim |
Ending |
/ˈɛndɪŋ/ |
Kết thúc |
Classic movie |
/ˈklæsɪk ˈmuːvi/ |
Phim kinh điển |
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Box office hit |
Bộ phim thành công về mặt doanh thu |
The latest superhero movie was a box office hit. |
Cast of characters |
Dàn diễn viên trong phim |
The cast of characters in this film is really impressive. |
Blockbuster |
Phim bom tấn, phim rất nổi tiếng và có doanh thu lớn |
The movie is expected to be a blockbuster at the box office. |
Movie premiere |
Buổi ra mắt phim |
The movie premiere was held at a luxurious theater in the city. |
Special effects |
Hiệu ứng đặc biệt, kỹ thuật đặc biệt trong phim |
The special effects in the new sci-fi film are absolutely stunning. |
Soundtrack |
Nhạc phim |
The movie’s soundtrack was composed by a famous musician. |
Plot twist |
Mưu đồ bất ngờ, tình tiết gây bất ngờ trong cốt truyện |
The film had an unexpected plot twist at the end. |
Thriller movie |
Phim giật gân, hồi hộp |
I love watching thriller movies because they always have unexpected twists. |
Romantic comedy (rom-com) |
Phim hài lãng mạn |
Their new romantic comedy is filled with funny moments and sweet romance. |
Sequel |
Phần tiếp theo của một bộ phim |
The movie was so popular that it got a sequel. |
Screenplay |
Kịch bản phim |
The screenplay for the film was written by a famous writer. |
Cameo appearance |
Sự xuất hiện của một nhân vật (thường là người nổi tiếng) trong một vai nhỏ |
The director made a cameo appearance in his own film. |
Behind the scenes |
Những cảnh quay hậu trường, sự kiện diễn ra trong quá trình làm phim |
The documentary shows what happens behind the scenes during filming. |
Lead role |
Vai chính trong phim |
She played the lead role in the drama film. |
Supporting role |
Vai phụ, vai hỗ trợ trong phim |
He was cast in a supporting role in the movie. |
Film adaptation |
Phim chuyển thể từ sách, truyện hoặc tác phẩm khác |
The film adaptation of the bestselling novel was a huge success. |
Red carpet event |
Sự kiện thảm đỏ, sự kiện ra mắt phim quan trọng |
The cast walked down the red carpet at the movie’s premiere. |
Cliffhanger |
Kết thúc gây hồi hộp, kéo dài sự mong đợi cho phần tiếp theo |
The movie ends with a cliffhanger, leaving the audience eager for more. |
Lời kết
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà STUDY4 đã tổng hợp. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trau dồi từ vựng tiếng Anh.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment