Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường là một thách thức lớn đối với những người mới bắt đầu học. Mặc dù có rất nhiều tài liệu học tiếng Anh giao tiếp trên internet, nhưng phần lớn chúng lại được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái và kết hợp nhiều chủ đề khác nhau, làm cho việc ghi nhớ trở nên khó khăn hơn. Hiểu được vấn đề này, STUDY4 đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo các chủ đề thông dụng nhất, kèm theo phiên âm, giúp bạn dễ dàng học và áp dụng hiệu quả.

I. Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp

Tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp rất quan trọng vì nó đóng vai trò nền tảng trong việc xây dựng khả năng giao tiếp hiệu quả. 

  • Giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác: Khi bạn biết nhiều từ vựng, bạn có thể diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và dễ hiểu hơn, tránh việc phải sử dụng các cấu trúc rườm rà hoặc những từ mơ hồ.
  • Tăng khả năng hiểu và phản ứng nhanh: Việc học từ vựng giúp bạn cải thiện khả năng hiểu người khác nói và phản ứng lại một cách nhanh chóng và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
  • Mở rộng khả năng giao tiếp: Biết nhiều từ vựng cho phép bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện đa dạng hơn, từ việc giao tiếp trong công việc đến các tình huống xã hội, giúp bạn tự tin hơn khi nói tiếng Anh.
  • Cải thiện khả năng nghe và đọc hiểu: Khi bạn biết nhiều từ vựng, việc nghe và đọc các tài liệu tiếng Anh (chẳng hạn như tin tức, bài báo, hay cuộc trò chuyện) trở nên dễ dàng hơn. Bạn sẽ có thể hiểu được những từ ngữ và cụm từ phức tạp hơn.
  • Tăng sự tự tin khi giao tiếp: Việc sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp, vì bạn không phải lo lắng về việc không hiểu hoặc không thể diễn đạt được điều mình muốn nói.
  • Giúp phát triển khả năng ngữ pháp: Việc học từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp mà còn giúp bạn hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp. Từ vựng và ngữ pháp hỗ trợ nhau trong việc tạo ra câu đúng và tự nhiên.

II. Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về các hoạt động trong ngày

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Wake up

/weɪk ʌp/

Tỉnh giấc

Get up

/ɡɛt ʌp/

Thức dậy và bắt đầu ngày mới

Oversleep

/ˌoʊvərˈsliːp/

Ngủ quên

Sleep in

/sliːp ɪn/

Ngủ nướng

Freshen up

/ˈfrɛʃən ʌp/

Tửa ráy/vệ sinh cá nhân

Work out

/wɜːrk aʊt/

Tập thể dục

Meditate

/ˈmɛdɪˌteɪt/

Thiền

Hit the gym

/hɪt ðə dʒɪm/

Đi tập gym

Get dressed

/ɡɛt drɛst/

Lên/mặc đồ

Get changed

/ɡɛt ʧeɪndʒd/

Thay đồ

Have breakfast

/hæv ˈbrɛkfəst/

Ăn sáng

Skip breakfast

/skɪp ˈbrɛkfəst/

Bỏ bữa sáng

Rush to work

/rʌʃ tə wɜːrk/

Vội vã đến chỗ làm

Get stuck in traffic jams

/ɡɛt stʌk ɪn ˈtræfɪk dʒæmz/

Bị kẹt xe

Have lunch

/hæv lʌntʃ/

Ăn trưa

Take a nap

/teɪk ə næp/

Ngủ trưa

Chat with friends

/ʧæt wɪð frɛndz/

Tán gẫu

Surf the Internet

/sɜːrf ðə ˈɪntəˌnɛt/

Lướt mạng

Meet a deadline

/miːt ə ˈdɛdlaɪn/

Hoàn thành deadline

Take a shower

/teɪk ə ˈʃaʊər/

Tắm vòi hoa sen

Go grocery shopping

/ɡoʊ ˈɡroʊsəri ˈʃɒpɪŋ/

Đi mua thực phẩm

Eat out

/iːt aʊt/

Ăn ngoài

Have dinner

/hæv ˈdɪnər/

Ăn tối

Do the laundry

/duː ðə ˈlɔːndri/

Giặt đồ

2. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về cảm xúc

Từ vựng 

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Happy

/ˈhæpi/

Hạnh phúc, vui vẻ

Sad

/sæd/

Buồn

Angry

/ˈæŋɡri/

Tức giận

Excited

/ɪkˈsaɪtɪd/

Hào hứng, phấn khích

Nervous

/ˈnɜːrvəs/

Lo lắng, hồi hộp

Scared

/skɛrd/

Sợ hãi

Surprised

/sərˈpraɪzd/

Ngạc nhiên

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Lonely

/ˈləʊnli/

Cô đơn

Proud

/praʊd/

Tự hào

Grateful

/ˈɡreɪtfʊl/

Biết ơn

Confused

/kənˈfjuːzd/

Bối rối, lúng túng

Jealous

/ˈdʒɛləs/

Ghen tỵ

Hopeful

/ˈhəʊpfʊl/

Hy vọng

Disappointed

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

Thất vọng

Frustrated

/ˈfrʌstreɪtɪd/

Chán nản, bực bội

Embarrassed

/ɪmˈbærəst/

Xấu hổ

Anxious

/ˈæŋkʃəs/

Lo âu, bồn chồn

Relaxed

/rɪˈlækst/

Thư giãn, thoải mái

Guilty

/ˈɡɪlti/

Cảm thấy có lỗi

Bored

/bɔːrd/

Chán nản

Hopeful

/ˈhəʊpfʊl/

Hy vọng

Motivated

/ˈməʊtɪveɪtɪd/

Có động lực

Content

/kənˈtɛnt/

Hài lòng

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

Overwhelmed

/ˌoʊvərˈwɛlmd/

Choáng ngợp

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Pessimistic

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

Curious

/ˈkjʊəriəs/

Tò mò

Calm

/kɑːm/

Bình tĩnh, điềm tĩnh

3. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về tính cách

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Generous

/ˈdʒɛnərəs/

Hào phóng

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự

Honest

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Loyal

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Shy

/ʃaɪ/

Nhút nhát

Brave

/breɪv/

Dũng cảm

Hardworking

/ˈhɑːdˌwɜːrkɪŋ/

Chăm chỉ

Lazy

/ˈleɪzi/

Lười biếng

Creative

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Optimistic

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Pessimistic

/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/

Bi quan

Reliable

/rɪˈlaɪəbl/

Đáng tin cậy

Moody

/ˈmuːdi/

Hay thay đổi cảm xúc, tâm trạng thất thường

Stubborn

/ˈstʌbərn/

Cứng đầu, bảo thủ

Sensitive

/ˈsɛnsɪtɪv/

Nhạy cảm

Easy-going

/ˈiːzi ˈɡəʊɪŋ/

Dễ tính, thoải mái

Responsible

/rɪˈspɒnsəbl/

Có trách nhiệm

Mature

/məˈtjʊə(r)/

Trưởng thành, chín chắn

Sociable

/ˈsəʊʃəbl/

Hoà đồng, dễ gần

Cheerful

/ˈtʃɪəfl/

Vui vẻ

Impatient

/ɪmˈpeɪʃənt/

Thiếu kiên nhẫn

Funny

/ˈfʌni/

Hài hước

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/

Có tham vọng

Rude

/ruːd/

Thô lỗ, bất lịch sự

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu ngạo, ngạo mạn

4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về sức khoẻ

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Health

/hɛlθ/

Sức khỏe

Doctor

/ˈdɒktər/

Bác sĩ

Nurse

/nɜːrs/

Y tá

Hospital

/ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện

Clinic

/ˈklɪnɪk/

Phòng khám

Pharmacy

/ˈfɑːrməsi/

Hiệu thuốc

Medicine

/ˈmɛdɪsɪn/

Thuốc

Prescription

/prɪˈskrɪpʃən/

Đơn thuốc

Treatment

/ˈtriːtmənt/

Sự điều trị

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

Phẫu thuật

Check-up

/ˈtʃɛkʌp/

Khám sức khỏe

Symptom

/ˈsɪmptəm/

Triệu chứng

Pain

/peɪn/

Cơn đau

Fever

/ˈfiːvər/

Sốt

Cough

/kɒf/

Ho

Headache

/ˈhɛdeɪk/

Đau đầu

Stomachache

/ˈstʌməkˌeɪk/

Đau bụng

Backache

/ˈbækeɪk/

Đau lưng

Runny nose

/ˈrʌni nəʊz/

Sổ mũi

Cold

/koʊld/

Cảm lạnh

Flu

/fluː/

Cúm

Injury

/ˈɪndʒəri/

Vết thương

Wound

/wuːnd/

Vết thương (hở)

Allergy

/ˈælədʒi/

Dị ứng

Infection

/ɪnˈfɛkʃən/

Sự nhiễm trùng

Virus

/ˈvaɪrəs/

Virus

Bacteria

/bækˈtɪəriə/

Vi khuẩn

Vaccine

/ˈvæksiːn/

Vắc-xin

Immune system

/ɪˈmjuːn ˌsɪstəm/

Hệ miễn dịch

Blood pressure

/ˈblʌd ˌprɛʃər/

Huyết áp

Diabetes

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Bệnh tiểu đường

Cancer

/ˈkænsər/

Ung thư

Heart disease

/ˈhɑːrt dɪˌziːz/

Bệnh tim

Exercise

/ˈɛksərˌsaɪz/

Tập thể dục

Diet

/ˈdaɪət/

Chế độ ăn uống

Nutrition

/nuˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng

Mental health

/ˈmɛntl hɛlθ/

Sức khỏe tinh thần

Stress

/strɛs/

Căng thẳng

Depression

/dɪˈprɛʃən/

Trầm cảm

Sleep

/sliːp/

Giấc ngủ

Rest

/rɛst/

Nghỉ ngơi

Healthy lifestyle

/ˈhɛlθi ˌlaɪfstaɪl/

Lối sống lành mạnh

Smoking

/ˈsmoʊkɪŋ/

Hút thuốc

Alcohol

/ˈælkəhɒl/

Rượu

Hygiene

/ˈhaɪdʒiːn/

Vệ sinh

First aid

/ˌfɜːrst ˈeɪd/

Sơ cứu

 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Keep fit/ Stay healthy

Giữ dáng, duy trì sức khỏe

She goes to the gym regularly to keep fit.

Get enough rest

Nghỉ ngơi đầy đủ

It's important to get enough rest to avoid burnout.

Work out

Tập thể dục, luyện tập

She enjoys working out at home with online fitness classes.

Eat a balanced diet

Ăn uống cân đối

You should eat a balanced diet to get all the essential nutrients.

Take vitamins

Uống vitamin

I take vitamins every morning to stay healthy.

Have a check-up

Đi khám sức khỏe

You should have a regular check-up to monitor your health.

Get vaccinated

Tiêm phòng

It’s important to get vaccinated to prevent illnesses.

Suffer from a disease

Mắc bệnh

He suffers from a chronic disease that affects his daily life.

Catch a cold

Bị cảm lạnh

I think I’ve caught a cold, I’m feeling sick.

Come down with an illness

Bị ốm

She came down with a cold after being out in the rain.

Feel under the weather

Cảm thấy không khỏe, ốm nhẹ

She’s feeling under the weather and stayed home today.

Break a bone

Gãy xương

He broke a rib while playing football.

Sprain an ankle

Bị bong gân mắt cá chân

She sprained her ankle during a dance rehearsal.

Take medicine

Uống thuốc

You should take medicine regularly as prescribed by the doctor.

Be allergic to

Bị dị ứng với

He is allergic to peanuts and should avoid them.

Get a good night’s sleep

Ngủ ngon, ngủ đủ giấc

Getting a good night’s sleep is crucial for your health.

Lose weight

Giảm cân

He has been working hard to lose weight through exercise and dieting.

Gain weight

Tăng cân

She is trying to gain weight by eating more protein.

Go on a diet

Ăn kiêng, theo chế độ ăn hạn chế

After the holiday, I decided to go on a diet to lose some weight.

Feel fatigued

Cảm thấy mệt mỏi

I’m feeling fatigued after working long hours.

Get a good workout

Tập luyện tốt, có buổi tập hiệu quả

I had a good workout at the gym this morning.

Take care of your health

Chăm sóc sức khỏe của bạn

It's important to take care of your health by exercising and eating well.

Consult a specialist

Tham khảo ý kiến chuyên gia

You should consult a specialist if you have persistent symptoms.

Suffer from insomnia

Mắc chứng mất ngủ

She suffers from insomnia and can’t sleep well at night.

Treat an illness

Điều trị bệnh

The doctor is treating his illness with antibiotics.

Prevent illness

Ngăn ngừa bệnh

Washing your hands regularly helps to prevent illness.

Be in good shape

Có sức khỏe tốt, thể trạng tốt

He’s in amazing shape for someone his age.

Rest and recover

Nghỉ ngơi và phục hồi

After surgery, he needed to rest and recover at home.

Be in pain

Đang đau đớn

She’s been in pain since she hurt her back.

Have an operation

Phẫu thuật

She had an operation to repair a torn ligament in her knee.

5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về giáo dục

Từ vựng 

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

University

/ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/

Đại học

College

/ˈkɒlɪdʒ/

Cao đẳng

Classroom

/ˈklæsruːm/

Phòng học

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

Môn học

Curriculum

/kəˈrɪkjʊləm/

Chương trình giảng dạy

Exam

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

Homework

/ˈhoʊmwɜːrk/

Bài tập về nhà

Assignment

/əˈsaɪnmənt/

Bài tập, nhiệm vụ

Grade

/ɡreɪd/

Điểm số, lớp học

Diploma

/dɪˈploʊmə/

Bằng cấp

Degree

/dɪˈɡriː/

Bằng đại học

Scholarship

/ˈskɒlɚʃɪp/

Học bổng

Tuition

/tjuːˈɪʃən/

Học phí

Library

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

Lecture

/ˈlɛktʃər/

Bài giảng

Seminar

/ˈsɛmɪˌnɑːr/

Hội thảo, chuyên đề

Classmate

/ˈklæsˌmeɪt/

Bạn cùng lớp

Principal

/ˈprɪnsəpəl/

Hiệu trưởng

Tutor

/ˈtjuːtər/

Gia sư, giảng viên hướng dẫn

Online learning

/ˈɒnlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/

Học trực tuyến

E-learning

/ˈiːˌlɜːrnɪŋ/

Học trực tuyến

School year

/skuːl jɪr/

Năm học

Term

/tɜːrm/

Học kỳ

Vacation

/veɪˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ

Extracurricular activities

/ˌɛkstrəˌkərɪkjʊˈlɪr/

Hoạt động ngoại khóa

Discipline

/ˈdɪsəplɪn/

Kỷ luật

Motivation

/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

Động lực

Knowledge

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

Skill

/skɪl/

Kỹ năng

Assessment

/əˈsɛsmənt/

Đánh giá

Education system

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈsɪstəm/

Hệ thống giáo dục

Boarding school

/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/

Trường nội trú

Vocational training

/voʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nghề

 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Take a class/course

Tham gia một lớp học/khóa học

I am planning to take a course in computer science next semester.

Attend a lecture

Tham dự một bài giảng

I had to attend a lecture on modern history this morning.

Do research

Tiến hành nghiên cứu

The professor is doing research on climate change.

Take notes

Ghi chép 

He forgot to take notes during the lecture and had trouble recalling the material.

Pass an exam

Đậu kỳ thi

He studied hard and passed the final exam with flying colors.

Fail an exam

Trượt kỳ thi

Unfortunately, I failed the math exam last week.

Hand in homework

Nộp bài tập về nhà

She forgot to hand in her homework and had to ask for an extension.

Study for an exam

Học ôn cho kỳ thi

She spent all night studying for the chemistry exam.

Skip class

Trốn học, không tham gia lớp học

He decided to skip class because he wasn’t feeling well.

Get a degree

Lấy bằng (đại học, cao đẳng)

After four years of hard work, she finally got her degree in engineering.

Graduate from university

Tốt nghiệp đại học

I will graduate from university next year with a degree in economics.

Drop out of school

Bỏ học

She dropped out of school to pursue her passion for photography.

Pay attention in class

Chú ý trong lớp

It’s important to pay attention in class to understand the material.

Take a gap year

Nghỉ học một năm (thường giữa các kỳ học)

She plans to take a gap year before starting college.

Get good grades

Đạt điểm cao

She worked hard to get good grades in her final exams.

Apply for a scholarship

Nộp đơn xin học bổng

He applied for a scholarship to study abroad.

Write a thesis

Viết luận văn (thường dùng cho nghiên cứu sau đại học)

She is currently writing her thesis on renewable energy.

Give a presentation

Thuyết trình

He had to give a presentation on his research findings.

Get a scholarship

Nhận học bổng

She was offered a scholarship based on her outstanding achievements in sports.

Learn by heart

Học thuộc lòng

I had to learn the poem by heart for the literature class.

Teach a class

Dạy một lớp học

She teaches a class on environmental science.

Set up a study schedule

Lên kế hoạch học tập

It’s a good idea to set up a study schedule for finals.

Ace a test

Thi đỗ xuất sắc

She aced the test and scored the highest in her class.

Take part in

Tham gia vào (hoạt động, sự kiện, nghiên cứu)

She took part in a group discussion on climate change.

6. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về phim ảnh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm (IPA)

Nghĩa

Movie

/ˈmuːvi/

Bộ phim

Film

/fɪlm/

Bộ phim (thường dùng ở Anh-Anh)

Cinema

/ˈsɪnəmə/

Rạp chiếu phim

Theater

/ˈθiːətər/

Rạp chiếu phim (Anh-Mỹ) hoặc nhà hát

Director

/dɪˈrɛktər/

Đạo diễn

Actor

/ˈæktər/

Nam diễn viên

Actress

/ˈæktrəs/

Nữ diễn viên

Screenwriter

/ˈskriːnˌraɪtər/

Biên kịch

Producer

/prəˈduːsər/

Nhà sản xuất

Genre

/ʒɒnrə/

Thể loại

Action movie

/ˈækʃən ˈmuːvi/

Phim hành động

Comedy

/ˈkɒmədi/

Phim hài

Romantic movie

/roʊˈmæntɪk ˈmuːvi/

Phim lãng mạn

Horror movie

/ˈhɒrər ˈmuːvi/

Phim kinh dị

Sci-fi (Science fiction)

/ˈsaɪfaɪ/

Phim khoa học viễn tưởng

Drama

/ˈdrɑːmə/

Phim chính kịch

Animated movie

/ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi/

Phim hoạt hình

Documentary

/ˌdɒkjʊˈmɛntəri/

Phim tài liệu

Thriller

/ˈθrɪlər/

Phim giật gân, ly kỳ

Fantasy movie

/ˈfæntəsi ˈmuːvi/

Phim kỳ ảo

Mystery movie

/ˈmɪstəri ˈmuːvi/

Phim bí ẩn

Sequel

/ˈsiːkwəl/

Phần tiếp theo

Prequel

/ˈpriːkwəl/

Phần trước đó

Plot

/plɒt/

Cốt truyện

Storyline

/ˈstɔːriˌlaɪn/

Nội dung câu chuyện

Character

/ˈkærɪktər/

Nhân vật

Main character

/meɪn ˈkærɪktər/

Nhân vật chính

Supporting character

/səˈpɔːrtɪŋ ˈkærɪktər/

Nhân vật phụ

Role

/roʊl/

Vai diễn

Dialogue

/ˈdaɪəˌlɒɡ/

Hội thoại

Special effects

/ˈspɛʃəl ɪˈfɛkts/

Hiệu ứng đặc biệt

Soundtrack

/ˈsaʊndˌtræk/

Nhạc phim

Blockbuster

/ˈblɒkˌbʌstər/

Phim bom tấn

Trailer

/ˈtreɪlər/

Đoạn giới thiệu phim

Premiere

/ˈprɛmɪˌɛr/

Buổi công chiếu đầu tiên

Subtitle

/ˈsʌbˌtaɪtl/

Phụ đề

Dubbed movie

/dʌbd ˈmuːvi/

Phim lồng tiếng

Casting

/ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên

Scene

/siːn/

Cảnh quay

Climax

/ˈklaɪmæks/

Cao trào của phim

Ending

/ˈɛndɪŋ/

Kết thúc

Classic movie

/ˈklæsɪk ˈmuːvi/

Phim kinh điển

 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Box office hit

Bộ phim thành công về mặt doanh thu

The latest superhero movie was a box office hit.

Cast of characters

Dàn diễn viên trong phim

The cast of characters in this film is really impressive.

Blockbuster

Phim bom tấn, phim rất nổi tiếng và có doanh thu lớn

The movie is expected to be a blockbuster at the box office.

Movie premiere

Buổi ra mắt phim

The movie premiere was held at a luxurious theater in the city.

Special effects

Hiệu ứng đặc biệt, kỹ thuật đặc biệt trong phim

The special effects in the new sci-fi film are absolutely stunning.

Soundtrack

Nhạc phim

The movie’s soundtrack was composed by a famous musician.

Plot twist

Mưu đồ bất ngờ, tình tiết gây bất ngờ trong cốt truyện

The film had an unexpected plot twist at the end.

Thriller movie

Phim giật gân, hồi hộp

I love watching thriller movies because they always have unexpected twists.

Romantic comedy (rom-com)

Phim hài lãng mạn

Their new romantic comedy is filled with funny moments and sweet romance.

Sequel

Phần tiếp theo của một bộ phim

The movie was so popular that it got a sequel.

Screenplay

Kịch bản phim

The screenplay for the film was written by a famous writer.

Cameo appearance

Sự xuất hiện của một nhân vật (thường là người nổi tiếng) trong một vai nhỏ

The director made a cameo appearance in his own film.

Behind the scenes

Những cảnh quay hậu trường, sự kiện diễn ra trong quá trình làm phim

The documentary shows what happens behind the scenes during filming.

Lead role

Vai chính trong phim

She played the lead role in the drama film.

Supporting role

Vai phụ, vai hỗ trợ trong phim

He was cast in a supporting role in the movie.

Film adaptation

Phim chuyển thể từ sách, truyện hoặc tác phẩm khác

The film adaptation of the bestselling novel was a huge success.

Red carpet event

Sự kiện thảm đỏ, sự kiện ra mắt phim quan trọng

The cast walked down the red carpet at the movie’s premiere.

Cliffhanger

Kết thúc gây hồi hộp, kéo dài sự mong đợi cho phần tiếp theo

The movie ends with a cliffhanger, leaving the audience eager for more.

Lời kết

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản mà STUDY4 đã tổng hợp. Mong rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình trau dồi từ vựng tiếng Anh.