Trong tiếng Anh, động từ là một trong những từ loại được sử dụng phổ biến nhất. Việc xác định động từ là nội động từ hay ngoại động từ phụ thuộc vào việc nó có đi kèm tân ngữ hay không. Dù đã được trang bị kiến thức, không phải ai cũng dễ dàng nhận biết được đâu là nội động từ trong tiếng Anh. Vì vậy, bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về nội động từ (Intransitive verbs) – cách sử dụng và bài tập, giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ.
I. Nội động từ là gì?
Nội động từ (intransitive verbs) là những động từ chỉ hành động, quá trình hoặc trạng thái mà không yêu cầu có đối tượng hay người nhận hành động. Trong câu, nội động từ có thể đứng độc lập mà không cần tác động hay liên kết với một đối tượng (người hoặc vật). Loại động từ này thường diễn tả hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.
→ Ví dụ: She sleeps soundly every night. (Cô ấy ngủ sâu mỗi đêm.)
II. Cách sử dụng nội động từ
Cách sử dụng nội động từ
Intransitive verbs thường theo sau chủ ngữ và không đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Tuy nhiên, chúng có thể được bổ sung thêm trạng từ hoặc các thành phần khác trong câu để cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, phương thức, v.v.
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của nội động từ:
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Có tân ngữ cùng nghĩa |
Tân ngữ thường là danh từ có cùng gốc từ với động từ, nhằm làm nổi bật hoặc mở rộng ý nghĩa của động từ. S + V(intransitive) + cognate O |
The child cried a loud cry. (Đứa trẻ khóc một tiếng khóc lớn.) => "Cried" (khóc) và "cry" (tiếng khóc) là các từ có cùng gốc, giúp làm nổi bật hành động khóc. |
Tác động trực tiếp lên chủ ngữ gây ra hành động |
Nội động từ diễn tả hành động hoặc sự thay đổi xảy ra với chính chủ ngữ. S + V(intransitive) |
The clock struck midnight. (Chiếc đồng hồ điểm nửa đêm.) => Hành động "struck" (điểm) diễn ra trực tiếp với "clock" (đồng hồ), mà không cần tân ngữ. |
Là các động từ liên kết |
Các động từ liên kết (linking verbs) đóng vai trò kết nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ bổ nghĩa, để mô tả trạng thái, đặc điểm hoặc bản chất của chủ ngữ. Những động từ này không miêu tả hành động mà chỉ tạo ra sự liên kết giữa chủ ngữ và các thông tin bổ sung. S + V(linking Verbs) + S.Complement |
They became friends. (Họ trở thành bạn.) => Động từ "became" (trở thành) liên kết chủ ngữ "They" với danh từ bổ nghĩa "friends." |
Đi cùng tính từ hoặc danh từ |
Nội động từ có thể được bổ sung bởi một tính từ hoặc danh từ để cung cấp thông tin về hành động hoặc trạng thái mà động từ mô tả. |
The music sounds amazing. (Âm nhạc nghe thật tuyệt vời.) |
III. Các nội động từ trong tiếng Anh thường gặp
STT |
Từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
agree |
/əˈɡriː/ |
đồng ý |
2 |
arrive |
/əˈraɪv/ |
đến |
3 |
belong |
/bɪˈlɒŋ/ |
thuộc về |
4 |
buy |
/baɪ/ |
mua |
5 |
run |
/rʌn/ |
chạy |
6 |
relax |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
7 |
respond |
/rɪˈspɒnd/ |
phản hồi |
8 |
laugh |
/lɑːf/ |
cười |
9 |
learn |
/lɜːn/ |
học |
10 |
listen |
/ˈlɪsn/ |
lắng nghe |
11 |
dance |
/dɑːns/ |
nhảy |
12 |
depend |
/dɪˈpend/ |
phụ thuộc |
13 |
disappear |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
biến mất |
14 |
die |
/daɪ/ |
chết |
15 |
cry |
/kraɪ/ |
khóc |
17 |
awake |
/əˈweɪk/ |
thức tỉnh |
18 |
walk |
/wɔːk/ |
đi bộ |
19 |
wait |
/weɪt/ |
đợi |
20 |
talk |
/tɔːk/ |
nói chuyện |
21 |
sing |
/sɪŋ/ |
hát |
22 |
sleep |
/sliːp/ |
ngủ |
23 |
sit |
/sɪt/ |
ngồi |
24 |
last |
/lɑːst/ |
kéo dài |
25 |
look |
/lʊk/ |
nhìn |
26 |
live |
/lɪv/ |
sống |
27 |
smile |
/smaɪl/ |
mỉm cười |
28 |
swim |
/swɪm/ |
bơi |
- Một số động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Động từ |
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Write |
The author writes for hours without stopping. (Tác giả viết suốt nhiều giờ mà không nghỉ.) |
He writes his name at the top of the page. (Anh ấy viết tên mình ở đầu trang.) |
Wash |
I washed after working in the garden. (Tôi đã tắm rửa sau khi làm vườn.) |
He washed the car in the driveway. (Anh ấy đã rửa chiếc xe ở lối vào.) |
Close |
The door closed slowly behind him. (Cánh cửa đóng lại từ từ phía sau anh ấy.)) |
He closed the book and stood up. (Anh ấy đóng cuốn sách lại và đứng dậy.) |
IV. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
|
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Khái niệm |
Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi kèm nhưng câu vẫn có thể truyền đạt đầy đủ nghĩa. Những động từ này không thể sử dụng ở dạng bị động và thường đứng ngay sau chủ ngữ; nếu không có trạng từ bổ sung, chúng sẽ xuất hiện ở cuối câu. → Ví dụ: He stumbles often while walking on rocky paths. (Anh ấy thường vấp ngã khi đi trên những con đường đá. |
Ngoại động từ là những động từ luôn đi kèm với tân ngữ, miêu tả người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ. Câu sẽ không có nghĩa đầy đủ nếu thiếu tân ngữ sau ngoại động từ. → Ví dụ: The chef garnished the dish with fresh herbs. (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.) |
Cấu trúc |
Subject + verb |
Subject + verb + Object Lưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. |
Đặc điểm |
Nội động từ không có tân ngữ đi kèm (hoặc có trong một số trường hợp đặc biệt nhưng vẫn giữ bản chất là nội động từ). → Ví dụ: The river flows gently through the valley. (Dòng sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.) |
Ngoại động từ luôn yêu cầu ít nhất một tân ngữ đi kèm, có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc cả hai. → Ví dụ: He repaired the broken chair in the living room. (Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị hỏng trong phòng khách.) |
=> Mẹo phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Một cách đơn giản để nhận biết loại động từ mà không cần tra từ điển là kiểm tra khả năng chuyển đổi câu sang thể bị động trong tiếng Anh. Nếu câu có thể được chuyển sang thể bị động, động từ đó là ngoại động từ. Ngược lại, nếu không thể chuyển đổi, đó là nội động từ.
Nguyên nhân đằng sau phương pháp này là chỉ những động từ ngoại động có tân ngữ mới đủ điều kiện để tạo thành câu bị động. Trong khi đó, nội động từ không có tân ngữ, vì vậy không thể chuyển đổi sang thể bị động.
→ Ví dụ: The baby cried all night. (Em bé khóc cả đêm.)
Chuyển bị động: All night is cried by the baby. (Không hợp lý → Nội động từ "cry.")
→ Ví dụ: We ate all the sandwiches. (Chúng tôi đã ăn hết những chiếc bánh sandwich.)
Chuyển bị động: All the sandwiches were eaten. (Hợp lý → Ngoại động từ "eat.")
V. Bài tập nội động từ
Bài 1: Đọc đoạn văn và tìm ra các “intransitive verbs”
The rain poured steadily throughout the night, drenching the ground and tapping rhythmically against the windows. Frogs croaked loudly in the nearby pond, while fireflies danced through the darkness, their tiny lights flickering like stars. Somewhere in the distance, a wolf howled, breaking the stillness of the forest. As dawn approached, the rain subsided, and the first rays of sunlight pierced through the clouds. Birds fluttered their wings as they prepared to take flight, signaling the beginning of a new day. The forest awakened slowly, its natural rhythm returning to life.
Đáp án:
- Croaked
- Danced
- Howled
- Subsided
- Fluttered
- Awakened
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã nắm bắt được khái niệm về nội động từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Đừng ngần ngại tiếp tục rèn luyện và áp dụng những kiến thức này vào việc học, viết và giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn đạt được nhiều thành công trong quá trình cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment