Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa của câu, và việc hiểu rõ cách sử dụng các loại động từ là yếu tố then chốt để cải thiện khả năng ngôn ngữ. Trong đó, ngoại động từ (transitive verbs) là một chủ đề mà nhiều người học thường dễ nhầm lẫn. Vậy ngoại động từ là gì? Làm sao để nhận biết và sử dụng chúng chính xác? Hãy cùng khám phá trong bài viết này, để không chỉ hiểu rõ định nghĩa mà còn nắm được cách ứng dụng chúng trong giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự nhiên nhất!
I. Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là gì?
Ngoại động từ là loại động từ thể hiện hành động có tác động trực tiếp lên một đối tượng cụ thể, gọi là tân ngữ. Tân ngữ này luôn đứng ngay sau ngoại động từ và đóng vai trò quan trọng để câu được hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
→ Ví dụ: The coach explained the new game tactics to his team before the championship. (Huấn luyện viên đã giải thích chiến thuật chơi mới cho đội của mình trước trận chung kết.)
II. Phân loại và cách dùng ngoại động từ
Phân loại và cách dùng ngoại động từ
Dựa vào số lượng tân ngữ mà ngoại động từ có thể đi kèm, chúng được chia thành hai nhóm chính. Nhóm thứ nhất là ngoại động từ đơn (monotransitive verb), chỉ cần một tân ngữ duy nhất để diễn đạt trọn vẹn ý nghĩa. Nhóm thứ hai là ngoại động từ kép (ditransitive verb), thường đi với hai tân ngữ để thể hiện rõ hành động tác động đến các đối tượng khác nhau.
- Ngoại động từ đơn
Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ cần một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Tân ngữ này có thể là danh từ (noun), đại từ (pronoun) hoặc cụm danh từ (noun phrase). Thông thường, tân ngữ sẽ trả lời cho các câu hỏi “what” (cái gì) hoặc “whom” (ai), và câu sẽ tuân theo cấu trúc sau:
Subject + Transitive verb + Object
→ Ví dụ: The detective uncovered a hidden clue that changed the course of the investigation. (Thám tử đã phát hiện ra một manh mối ẩn giấu làm thay đổi cục diện cuộc điều tra.)
- Ngoại động từ kép
Ngoại động từ kép là các động từ đi kèm với hai tân ngữ trở lên. Hai tân ngữ này bao gồm tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và tân ngữ gián tiếp (Indirect Object). Tân ngữ trực tiếp đóng vai trò tiếp nhận hành động do động từ gây ra, còn tân ngữ gián tiếp chỉ đối tượng được hưởng lợi từ hành động đó. Tân ngữ gián tiếp thường dùng để trả lời các câu hỏi như “for what,” “of what,” “to what,” “for whom,” “of whom” hoặc “to whom.” Cấu trúc của câu sẽ như sau:
Subject + Transitive verb + Indirect Object + Direct Object Hoặc
Subject + Transitive verb + Direct Object + Pep + Indirect Object
Lưu ý: Khi tân ngữ gián tiếp đứng sau tân ngữ trực tiếp, cần phải có một giới từ để liên kết giữa hai tân ngữ này.
→ Ví dụ: The magician showed the audience an incredible trick with a deck of cards. (Ảo thuật gia đã trình diễn cho khán giả một màn ảo thuật ngoạn mục với bộ bài.)
III. Các ngoại động từ trong tiếng Anh thường gặp
STT |
Ngoại động từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
send |
/sɛnd/ |
gửi |
2 |
give |
/gɪv/ |
đưa cho, tặng, biếu |
3 |
make |
/meɪk/ |
làm |
4 |
buy |
/baɪ/ |
mua |
5 |
greet |
/griːt/ |
chào |
6 |
own |
/əʊn/ |
nợ |
7 |
rob |
/rɒb/ |
cướp |
8 |
wrap |
/ræp/ |
bao bọc |
9 |
select |
/sɪˈlɛkt/ |
lựa chọn |
10 |
rent |
/rɛnt/ |
cho thuê |
11 |
remind |
/ˈrɪmaɪnd/ |
nhắc nhở |
12 |
prove |
/pruːv/ |
chứng tỏ |
13 |
name |
/neɪm/ |
đặt tên |
14 |
need |
/niːd/ |
cần |
15 |
like |
/laɪk/ |
thích |
16 |
have |
/hæv/ |
có |
17 |
enjoy |
/ ɪnˈʤɔɪ/ |
thích thú |
18 |
blame |
/bleɪm/ |
trách cứ ,đổ lỗi |
19 |
allow |
/əˈlaʊ/ |
cho phép |
- Một số động từ trong tiếng Anh có thể vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Động từ |
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Eat |
After a long hike, we stopped to eat in the meadow. (Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi dừng lại để ăn trong thảo nguyên.) |
They ate an entire pizza for dinner last night. (Họ ăn hết cả một chiếc pizza vào bữa tối hôm qua.) |
Run |
The children ran through the fields, laughing and shouting with joy. (Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng, vừa cười vừa hét lên vui sướng.) |
They ran a series of tests to determine the effectiveness of the new product. (Họ đã thực hiện một loạt các bài kiểm tra để xác định hiệu quả của sản phẩm mới.) |
Live |
The elderly couple lives quietly in a charming cottage by the sea. (Cặp vợ chồng lớn tuổi sống một cách yên tĩnh trong một ngôi nhà nhỏ xinh bên bờ biển.) |
He lives the life of a wanderer, never staying in one place for long. (Anh ấy sống cuộc đời của một người du mục, không bao giờ ở lại một nơi quá lâu.) |
Write |
The author writes for hours without stopping. (Tác giả viết suốt nhiều giờ mà không nghỉ.) |
He writes his name at the top of the page. (Anh ấy viết tên mình ở đầu trang.) |
Change |
The weather changes dramatically in the desert from day to night. (Thời tiết thay đổi một cách mạnh mẽ trong sa mạc từ ngày sang đêm.) |
She changed her hairstyle to something more modern and chic for the summer. (Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc của mình thành một kiểu hiện đại và sang trọng hơn cho mùa hè.) |
Do |
I can’t believe how much she can do in a single day! (Tôi không thể tin được cô ấy có thể làm được bao nhiêu trong một ngày!) |
She did the laundry and folded all the clothes before dinner. (Cô ấy đã giặt quần áo và gấp tất cả đồ trước bữa tối.) |
Wash |
I washed after working in the garden. (Tôi đã tắm rửa sau khi làm vườn.) |
He washed the car in the driveway. (Anh ấy đã rửa chiếc xe ở lối vào.) |
Close |
The door closed slowly behind him. (Cánh cửa đóng lại từ từ phía sau anh ấy.) |
He closed the book and stood up. (Anh ấy đóng cuốn sách lại và đứng dậy.) |
IV. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
|
Nội động từ |
Ngoại động từ |
Khái niệm |
Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi kèm nhưng câu vẫn có thể truyền đạt đầy đủ nghĩa. Những động từ này không thể sử dụng ở dạng bị động và thường đứng ngay sau chủ ngữ; nếu không có trạng từ bổ sung, chúng sẽ xuất hiện ở cuối câu. → Ví dụ: He stumbles often while walking on rocky paths. (Anh ấy thường vấp ngã khi đi trên những con đường đá. |
Ngoại động từ là những động từ luôn đi kèm với tân ngữ, miêu tả người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ. Câu sẽ không có nghĩa đầy đủ nếu thiếu tân ngữ sau ngoại động từ. → Ví dụ: The chef garnished the dish with fresh herbs. (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.) |
Cấu trúc |
Subject + verb |
Subject + verb + Object Lưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. |
Đặc điểm |
Nội động từ không có tân ngữ đi kèm (hoặc có trong một số trường hợp đặc biệt nhưng vẫn giữ bản chất là nội động từ). → Ví dụ: The river flows gently through the valley. (Dòng sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.) |
Ngoại động từ luôn yêu cầu ít nhất một tân ngữ đi kèm, có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc cả hai. → Ví dụ: He repaired the broken chair in the living room. (Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị hỏng trong phòng khách.) |
=> Mẹo phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Một cách đơn giản để nhận biết loại động từ mà không cần tra từ điển là kiểm tra khả năng chuyển đổi câu sang thể bị động trong tiếng Anh. Nếu câu có thể được chuyển sang thể bị động, động từ đó là ngoại động từ. Ngược lại, nếu không thể chuyển đổi, đó là nội động từ.
Nguyên nhân đằng sau phương pháp này là chỉ những động từ ngoại động có tân ngữ mới đủ điều kiện để tạo thành câu bị động. Trong khi đó, nội động từ không có tân ngữ, vì vậy không thể chuyển đổi sang thể bị động.
→ Ví dụ: The baby cried all night. (Em bé khóc cả đêm.)
Chuyển bị động: All night is cried by the baby. (Không hợp lý → Nội động từ "cry.")
→ Ví dụ: We ate all the sandwiches. (Chúng tôi đã ăn hết những chiếc bánh sandwich.)
Chuyển bị động: All the sandwiches were eaten. (Hợp lý → Ngoại động từ "eat.")
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Sau bài viết này, STUDY4 hy vọng người đọc sẽ có thể nhận ra sự khác biệt giữa ngoại động từ và nội động từ, từ đó áp dụng kiến thức này vào các bài viết tiếng Anh của mình. Đồng thời, STUDY4 mong muốn góp phần nâng cao nhận thức và thu hút sự chú ý của người đọc về đặc điểm này của động từ, thay vì chỉ chú trọng vào nghĩa của từ như nhiều người học tiếng Anh thường làm khi tra từ điển.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment