Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bối rối khi gặp những câu hỏi như "Tại sao động từ này cần một tân ngữ, còn động từ kia thì không?" hay "Liệu động từ này có thể đứng một mình mà không cần bổ sung thêm gì không?"? Đó chính là lúc bạn cần làm quen với nội động từ và ngoại động từ – hai khái niệm tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang sức ảnh hưởng lớn đến cách chúng ta sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá cách phân biệt hai loại động từ này, từ định nghĩa cơ bản đến các mẹo ghi nhớ dễ dàng và ví dụ thực tế.

I. Khái niệm nội động từ và ngoại động từ

Khái niệm nội động từ và ngoại động từ

1. Nội động từ là gì?

Nội động từ (intransitive verbs) là những động từ chỉ hành động, quá trình hoặc trạng thái mà không yêu cầu có đối tượng hay người nhận hành động. Trong câu, nội động từ có thể đứng độc lập mà không cần tác động hay liên kết với một đối tượng (người hoặc vật). Loại động từ này thường diễn tả hành động hoặc tình trạng của chủ ngữ.

→ Ví dụ: She sleeps soundly every night. (Cô ấy ngủ sâu mỗi đêm.)

Xem thêm: Nội động từ (Intransitive verbs) là gì? Cách sử dụng nội động từ trong tiếng Anh

2. Ngoại động từ là gì?

Ngoại động từ là loại động từ thể hiện hành động có tác động trực tiếp lên một đối tượng cụ thể, gọi là tân ngữ. Tân ngữ này luôn đứng ngay sau ngoại động từ và đóng vai trò quan trọng để câu được hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.

→ Ví dụ: The coach explained the new game tactics to his team before the championship. (Huấn luyện viên đã giải thích chiến thuật chơi mới cho đội của mình trước trận chung kết.)

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Ngoại động từ (transitive verbs)

II. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ

 

Nội động từ

Ngoại động từ

Khái niệm

Nội động từ là những động từ không cần tân ngữ đi kèm nhưng câu vẫn có thể truyền đạt đầy đủ nghĩa. Những động từ này không thể sử dụng ở dạng bị động và thường đứng ngay sau chủ ngữ; nếu không có trạng từ bổ sung, chúng sẽ xuất hiện ở cuối câu.

→ Ví dụ: He stumbles often while walking on rocky paths. (Anh ấy thường vấp ngã khi đi trên những con đường đá.

Ngoại động từ là những động từ luôn đi kèm với tân ngữ, miêu tả người hoặc vật bị tác động bởi hành động của động từ. Câu sẽ không có nghĩa đầy đủ nếu thiếu tân ngữ sau ngoại động từ.

→ Ví dụ: The chef garnished the dish with fresh herbs. (Đầu bếp đã trang trí món ăn bằng các loại thảo mộc tươi.)

Cấu trúc

Subject + verb

Subject + verb + Object

Lưu ý: tân ngữ có hai loại: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

Đặc điểm

Nội động từ không có tân ngữ đi kèm (hoặc có trong một số trường hợp đặc biệt nhưng vẫn giữ bản chất là nội động từ).

→ Ví dụ: The river flows gently through the valley. (Dòng sông chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.)

Ngoại động từ luôn yêu cầu ít nhất một tân ngữ đi kèm, có thể là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp hoặc cả hai.

→ Ví dụ: He repaired the broken chair in the living room. (Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị hỏng trong phòng khách.)

=> Mẹo phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Một cách đơn giản để nhận biết loại động từ mà không cần tra từ điển là kiểm tra khả năng chuyển đổi câu sang thể bị động trong tiếng Anh. Nếu câu có thể được chuyển sang thể bị động, động từ đó là ngoại động từ. Ngược lại, nếu không thể chuyển đổi, đó là nội động từ.

Nguyên nhân đằng sau phương pháp này là chỉ những động từ ngoại động có tân ngữ mới đủ điều kiện để tạo thành câu bị động. Trong khi đó, nội động từ không có tân ngữ, vì vậy không thể chuyển đổi sang thể bị động.

→ Ví dụ: The baby cried all night. (Em bé khóc cả đêm.)

Chuyển bị động: All night is cried by the baby. (Không hợp lý → Nội động từ "cry.")

→ Ví dụ: We ate all the sandwiches. (Chúng tôi đã ăn hết những chiếc bánh sandwich.)

Chuyển bị động: All the sandwiches were eaten. (Hợp lý → Ngoại động từ "eat.")

III. Những động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ

Động từ

Nội động từ

Ngoại động từ

Eat

After a long hike, we stopped to eat in the meadow. (Sau một chuyến đi bộ dài, chúng tôi dừng lại để ăn trong thảo nguyên.)

They ate an entire pizza for dinner last night. (Họ ăn hết cả một chiếc pizza vào bữa tối hôm qua.)

Run

The children ran through the fields, laughing and shouting with joy. (Những đứa trẻ chạy qua cánh đồng, vừa cười vừa hét lên vui sướng.)

They ran a series of tests to determine the effectiveness of the new product. (Họ đã thực hiện một loạt các bài kiểm tra để xác định hiệu quả của sản phẩm mới.)

Live

The elderly couple lives quietly in a charming cottage by the sea.

(Cặp vợ chồng lớn tuổi sống một cách yên tĩnh trong một ngôi nhà nhỏ xinh bên bờ biển.)

He lives the life of a wanderer, never staying in one place for long. (Anh ấy sống cuộc đời của một người du mục, không bao giờ ở lại một nơi quá lâu.)

Write

The author writes for hours without stopping. (Tác giả viết suốt nhiều giờ mà không nghỉ.)

He writes his name at the top of the page. (Anh ấy viết tên mình ở đầu trang.)

Change

The weather changes dramatically in the desert from day to night. (Thời tiết thay đổi một cách mạnh mẽ trong sa mạc từ ngày sang đêm.)

She changed her hairstyle to something more modern and chic for the summer. (Cô ấy đã thay đổi kiểu tóc của mình thành một kiểu hiện đại và sang trọng hơn cho mùa hè.)

Do

I can’t believe how much she can do in a single day! (Tôi không thể tin được cô ấy có thể làm được bao nhiêu trong một ngày!)

She did the laundry and folded all the clothes before dinner. (Cô ấy đã giặt quần áo và gấp tất cả đồ trước bữa tối.)

Wash

I washed after working in the garden. (Tôi đã tắm rửa sau khi làm vườn.)

He washed the car in the driveway. (Anh ấy đã rửa chiếc xe ở lối vào.)

Close

The door closed slowly behind him. (Cánh cửa đóng lại từ từ phía sau anh ấy.)

He closed the book and stood up. (Anh ấy đóng cuốn sách lại và đứng dậy.)

III. Bài tập phân biệt nội động từ và ngoại động từ

Bài 1: Chọn động từ phù hợp để hoàn thành các câu dưới đây. Sau đó xác định động từ bạn chọn là nội động từ hay ngoại động từ.

  1. The baby ___ in her crib all night.
    (a) slept
    (b) fed
  2. He ___ the guitar beautifully during the performance.
    (a) played
    (b) ran
  3. The car ___ suddenly in the middle of the road.
    (a) stopped
    (b) fixed
  4. She ___ the cake carefully before serving it to the guests.
    (a) decorated
    (b) danced
  5. The birds ___ high in the sky early this morning.
    (a) sang
    (b) flew
  6. They ___ their friends about the exciting news.
    (a) told
    (b) arrived
  7. The old man ___ peacefully in his rocking chair.
    (a) rested
    (b) wrote
  8. I ___ the heavy bag to the top of the stairs.
    (a) carried
    (b) jumped
  9. She ___ loudly when she heard the funny joke.
    (a) laughed
    (b) painted
  10. He ___ his homework quickly before going outside to play.
    (a) finished
    (b) slept

Đáp án

  1. slept (nội động từ)
    The baby slept in her crib all night.
    → "Slept" không cần tân ngữ, vì hành động này không tác động trực tiếp lên đối tượng nào.
  2. played (ngoại động từ)
    He played the guitar beautifully during the performance.
    → "Played" cần tân ngữ "the guitar" để hoàn chỉnh ý nghĩa.
  3. stopped (nội động từ)
    The car stopped suddenly in the middle of the road.
    → "Stopped" không cần tân ngữ, vì hành động này tự diễn ra.
  4. decorated (ngoại động từ)
    She decorated the cake carefully before serving it to the guests.
    → "Decorated" cần tân ngữ "the cake" để hoàn chỉnh ý nghĩa.
  5. flew (nội động từ)
    The birds flew high in the sky early this morning.
    → "Flew" không cần tân ngữ, vì hành động này không tác động lên đối tượng nào.
  6. told (ngoại động từ)
    They told their friends about the exciting news.
    → "Told" cần tân ngữ "their friends" để hoàn chỉnh ý nghĩa.
  7. rested (nội động từ)
    The old man rested peacefully in his rocking chair.
    → "Rested" không cần tân ngữ, vì hành động này tự diễn ra.
  8. carried (ngoại động từ)
    I carried the heavy bag to the top of the stairs.
    → "Carried" cần tân ngữ "the heavy bag" để hoàn chỉnh ý nghĩa.
  9. laughed (nội động từ)
    She laughed loudly when she heard the funny joke.
    → "Laughed" không cần tân ngữ, vì hành động này tự diễn ra.
  10. finished (ngoại động từ)
    He finished his homework quickly before going outside to play.
    → "Finished" cần tân ngữ "his homework" để hoàn chỉnh ý nghĩa.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Phân biệt nội động từ và ngoại động từ là bước quan trọng để sử dụng tiếng Anh đúng và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành kỹ năng thành thạo. Chúc bạn học tốt!