Bạn có biết rằng chỉ một động từ nhỏ bé như to go, to learn, hay to be lại nắm giữ chìa khóa mở ra vô số cách diễn đạt trong tiếng Anh? Đó chính là sức mạnh của động từ nguyên mẫu – một thành phần tưởng như đơn giản nhưng đóng vai trò không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giải mã những câu hỏi xoay quanh động từ nguyên mẫu nhé. Hãy cùng bắt đầu!
I. Động từ nguyên mẫu là gì?
Động từ nguyên mẫu là gì?
Động từ nguyên mẫu (Infinitive Verbs) là dạng nguyên thể của một động từ trong tiếng Anh. Động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự chia động từ nào theo chủ ngữ hay các thì.
Chúng thường được dùng cùng một động từ khác để tạo thành cụm động từ (verb phrase), chẳng hạn như “to be,” “to have,” “to do” và nhiều động từ khác. Ngoài ra, động từ nguyên mẫu cũng xuất hiện trong các cụm động từ phức tạp như “to want to,” “to be able to,” v.v.
→ Ví dụ: She refused to lend him her car after what happened last time. (Cô ấy từ chối cho anh ấy mượn xe sau chuyện lần trước.)
Thông thường, khi đề cập đến động từ nguyên mẫu (infinitive), người ta thường nghĩ đến dạng phổ biến nhất, là nguyên mẫu hiện tại. Tuy nhiên, thực tế vẫn còn bốn dạng động từ nguyên mẫu khác:
- Nguyên mẫu hoàn thành
- Nguyên mẫu hoàn thành tiếp diễn
- Nguyên mẫu tiếp diễn
- Nguyên mẫu thụ động
Bài viết này sẽ tập trung vào nguyên mẫu hiện tại, loại cơ bản nhất. Nguyên mẫu hiện tại gồm hai dạng chính là Nguyên mẫu có "to": to + động từ gốc và Nguyên mẫu không "to": động từ gốc. Khi muốn tạo dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm từ “not” trước động từ nguyên mẫu.
→ Ví dụ: They didn’t expect to be caught in the storm. (Họ không ngờ sẽ bị mắc kẹt trong cơn bão.)
II. Chức năng của động từ nguyên mẫu
Trường hợp |
Chi tiết |
Ví dụ |
Làm chủ ngữ |
Diễn tả một hành động, sự kiện hoặc ý tưởng như là chủ ngữ trong câu. |
To read books brings me joy. Động từ nguyên mẫu "to read" là chủ ngữ, diễn tả một hoạt động gây vui thích. |
Làm tân ngữ |
Diễn tả một hành động mà chủ ngữ muốn hoàn thành hoặc cần thực hiện. |
They plan to travel next summer. Động từ nguyên mẫu "to travel" đóng vai trò là tân ngữ, diễn tả hành động mà "they" muốn thực hiện. |
Làm bổ ngữ |
Diễn tả mục đích hay mục tiêu mà hành động trong câu hướng đến. |
Her dream is to become a doctor. Động từ nguyên mẫu "to become" là bổ ngữ, giúp diễn tả mục đích của câu. |
Làm trạng ngữ |
Dùng để làm rõ tính chất, khả năng hoặc mục đích bổ sung cho một tính từ hoặc trạng từ. |
She is too shy to speak in public. Động từ nguyên mẫu "to speak" làm trạng ngữ, giúp làm rõ tính từ "shy". |
Làm mệnh đề phụ |
Bổ sung thông tin cho một mệnh đề chính trong câu, thường chỉ một lời khuyên hoặc yêu cầu. |
He advised me to stay calm. Động từ nguyên mẫu "to stay" đóng vai trò là mệnh đề phụ, làm rõ nội dung lời khuyên. |
III. Cách dùng động từ nguyên mẫu có to (To infinitive)
Cách dùng động từ nguyên mẫu có to (To infinitive)
1. Chỉ hoạt động hoặc mục đích
Khi sử dụng động từ nguyên mẫu có "to," nó thường mang nghĩa tương đương với "in order to" hoặc "so as to," biểu thị mục đích hoặc ý định của một hành động. Cấu trúc này được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
- Diễn đạt mục đích hoặc ý định của một hành động. Ví dụ: I went to the gym to get stronger for the upcoming marathon. (Tôi đến phòng tập để trở nên khỏe hơn cho cuộc marathon sắp tới.)
- Diễn đạt khả năng của một người. Ví dụ: They practiced every day to master the new dance routine for the competition. (Họ luyện tập mỗi ngày để thành thạo bài nhảy mới cho cuộc thi.)
- Diễn đạt kế hoạch hoặc ý định trong tương lai. Ví dụ: She is studying abroad to gain international work experience. (Cô ấy đang du học để có kinh nghiệm làm việc quốc tế.)
Lưu ý: Một số động từ yêu cầu sử dụng động từ nguyên mẫu có "to," như: want, hope, decide, like, love, plan,... trong khi một số động từ khác yêu cầu động từ nguyên mẫu không "to," chẳng hạn như: help, make, let, watch, hear,...
2. Động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ trong câu
Động từ nguyên mẫu có "to" khi làm chủ ngữ trong câu sẽ được sử dụng như phần chính của chủ đề. Trong cấu trúc này, động từ theo sau bởi giới từ "to" và không có chủ ngữ nào khác trong câu.
→ Ví dụ: To learn how to play the piano at an advanced level demands consistent practice. (Việc học chơi piano ở trình độ cao đòi hỏi sự luyện tập đều đặn.)
3. Động từ nguyên mẫu làm tân ngữ trong câu
a. Tân ngữ của tính từ
Động từ nguyên mẫu có "to" cũng có thể được dùng làm tân ngữ cho một tính từ trong câu. Trong trường hợp này, động từ nguyên mẫu theo sau giới từ "to" để diễn tả hành động mà tính từ mô tả.
Cấu trúc:
S + To be + Adj + (for/of somebody) + To infinitive + … |
→ Ví dụ: They were thrilled to receive the invitation to the prestigious event. (Họ rất phấn khích khi nhận được lời mời tham dự sự kiện danh giá.)
b. Tân ngữ của động từ
Động từ nguyên mẫu cũng có thể làm tân ngữ cho một động từ khác trong câu. Điều này xảy ra khi một động từ yêu cầu một hành động khác để hoàn thiện nghĩa của câu.
→ Ví dụ: He tried to fix the car, but it was too complicated for him. (Anh ấy đã thử sửa chiếc xe, nhưng nó quá phức tạp đối với anh.)
4. Cấu trúc Verb + Subject + To infinitive
Động từ nguyên mẫu có "to" xuất hiện trong cấu trúc Verbs + Object + To Infinitive là một cấu trúc đặc biệt, trong đó động từ nguyên mẫu được sử dụng sau một động từ, đóng vai trò làm tân ngữ và thường diễn tả hành động bổ sung hoặc ý định tiếp theo sau động từ chính.
→ Ví dụ: The teacher encouraged the students to participate in the science fair. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia hội chợ khoa học.)
Các động từ thường gặp:
STT |
Động từ (Verbs) |
Nghĩa (Meaning) |
STT |
Động từ(Verbs) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Advise |
Khuyên |
14 |
Invite |
Mời |
2 |
Allow |
Cho phép |
15 |
Need |
Cần |
3 |
Ask |
Hỏi |
16 |
Order |
Gọi món |
4 |
Beg |
Cầu xin |
17 |
Permit |
Cho phép |
5 |
Cause |
Gây ra |
18 |
Persuade |
Thuyết phục |
6 |
Challenge |
Thử thách |
19 |
Remind |
Nhắc nhở |
7 |
Convince |
Thuyết phục |
20 |
Require |
Yêu cầu |
8 |
Encourage |
Khuyến khích |
21 |
Recommend |
Giới thiệu, gợi ý |
9 |
Expect |
Mong chờ |
22 |
Teach |
Dạy |
10 |
Forbid |
Ngăn cấm |
23 |
Tell |
Nói |
11 |
Force |
Bắt buộc |
24 |
Urge |
Thúc giục |
12 |
Hire |
Thuê, mướn |
25 |
Want |
Muốn |
13 |
Instruct |
Hướng dẫn |
26 |
Warn |
Cảnh báo |
5. Đứng sau từ nghi vấn
Động từ nguyên mẫu có "To" có thể theo sau các từ nghi vấn để tạo thành câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin cụ thể. Những từ nghi vấn thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có "To" bao gồm:
- What (gì)
- Where (ở đâu)
- When (khi nào)
- Why (tại sao)
- How (như thế nào)
- Who (ai)
Những câu hỏi này giúp xác định hành động hoặc sự việc cụ thể mà người nói muốn biết hoặc yêu cầu.
III. Cách dùng động từ nguyên mẫu không to (Bare infinitive)
Cách dùng động từ nguyên mẫu không to (Bare infinitive)
Động từ nguyên mẫu không có "To" là dạng động từ gốc, không đi kèm với tiền tố "to". Ví dụ như: "eat", "sleep", "run".
Các đặc điểm của động từ nguyên mẫu không có "To" bao gồm:
- Dùng làm động từ chính trong câu: Động từ nguyên mẫu không có "To" có thể đóng vai trò là động từ chính trong câu để diễn tả hành động hoặc quá trình.
- Không có dạng quá khứ hoàn thành hoặc thể hiện: Động từ nguyên mẫu không có "To" không có dạng quá khứ hoàn thành (past participle) hoặc thể hiện (gerund).
- Thường được sử dụng với các từ hạn định hoặc trạng từ: Động từ nguyên mẫu không có "to" thường đi kèm với các từ hạn định hoặc trạng từ nhằm làm rõ ý nghĩa và vai trò trong câu.
- Diễn tả hành động thường xuyên hoặc thói quen: Động từ nguyên mẫu không có "To" thường được sử dụng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen.
1. Thường đi với help/let/make
Động từ nguyên mẫu không có "to" thường được sử dụng cùng với các động từ như make, let, và help để truyền tải ý nghĩa cụ thể trong câu.
Cấu trúc:
S + make/let/help + Object + Bare infinitive |
→ Ví dụ: The coach made the players run five extra laps for being late. (Huấn luyện viên bắt các cầu thủ chạy thêm năm vòng vì đến muộn.)
2. Đứng sau các động từ chỉ giác quan, cảm giác
Động từ nguyên mẫu không có "to" thường được sử dụng sau các động từ chỉ cảm giác hoặc giác quan như see, hear, feel, watch, listen, và notice. Khi kết hợp với các động từ này, nó được dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái mà người nói quan sát hoặc cảm nhận được.
→ Ví dụ: I saw the cat jump onto the kitchen counter and steal a piece of fish. (Tôi nhìn thấy con mèo nhảy lên bàn bếp và lấy trộm một miếng cá.)
3. Động từ nguyên mẫu dùng với why
Động từ nguyên mẫu không có "to" được sử dụng trong các câu hỏi với why để đưa ra lời đề nghị.
→ Ví dụ: Why cook dinner when we can order pizza and relax? (Tại sao phải nấu bữa tối khi chúng ta có thể gọi pizza và thư giãn?)
4. Đứng sau had better hoặc would better
Động từ nguyên mẫu không có "to" thường được dùng sau các cụm từ như had better hoặc would better để thể hiện lời khuyên hoặc cảnh báo liên quan đến những việc cần thực hiện hoặc tránh thực hiện.
→ Ví dụ: She had better call him now or risk losing the deal. (Tốt hơn hết cô ấy nên gọi cho anh ta ngay hoặc có nguy cơ mất thỏa thuận.)
III. Bài tập động từ nguyên mẫu (Infinitive verbs)
Bài 1: Fill in the blanks with the correct bare infinitive form of the verb provided in the brackets.
- The coach encouraged the team ______________ (give) their best performance in the final match.
- She let her dog ______________ (run) freely in the park every evening.
- We were lucky ______________ (find) a table at the crowded restaurant.
- I heard someone ______________ (knock) on the door late at night.
- They plan ______________ (launch) their new product next month.
- The professor explained how ______________ (solve) the equation step by step.
- My father made me ______________ (apologize) to my sister for breaking her toy.
- The students were excited ______________ (participate) in the science fair.
- She saw the children ______________ (play) happily in the garden.
- His boss requested him ______________ (submit) the report before the deadline.
Đáp án
- to give
- run
- to find
- knock
- to launch
- to solve
- apologize
- to participate
- play
- to submit
Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:
👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z
👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS
Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!
Lời kết
Động từ nguyên mẫu là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt mục đích, ý định và ý nghĩa của hành động trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. STUDY hy vọng bạn sẽ tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích về động từ nguyên mẫu.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment