“Every” là một từ hữu ích, được dùng để chỉ sự lặp lại của một hành động hoặc sự kiện theo thời gian. Việc nắm vững các cấu trúc liên quan đến “every” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn. Đặc biệt, cụm từ “everyday” và “every day” rất phổ biến, cả trong văn nói lẫn văn viết. Vì vậy, hãy cùng STUDY4 tìm hiểu cách phân biệt everyday và every day trong tiếng Anh qua khái niệm và những ví dụ cụ thể nhé!
I. Everyday là gì?
"Everyday" /ˈevrideɪ/ là một tính từ trong tiếng Anh. Từ này được dùng để diễn tả tần suất hoặc mức độ thường xuyên, thường nhằm miêu tả những điều xảy ra hàng ngày hoặc liên quan đến cuộc sống thường nhật. Cụ thể, "everyday" hay được sử dụng để ám chỉ những thứ dành cho các ngày bình thường, không phải những ngày đặc biệt như Chủ nhật hay các dịp lễ.
→ Ví dụ: She prefers wearing everyday clothes rather than fancy outfits. (Cô ấy thích mặc trang phục hàng ngày hơn là những bộ đồ lộng lẫy.)
II. Every day là gì?
"Every day" /every ˈdeɪ/ là một trạng từ mang ý nghĩa: xảy ra hàng ngày hoặc diễn ra mỗi ngày. Cụm từ này được sử dụng như một trạng từ chỉ tần suất, biểu thị sự lặp lại đều đặn theo ngày của một sự việc hoặc hoạt động. Trong câu, "every day" thường xuất hiện ở đầu hoặc cuối mệnh đề.
Cụ thể, "every" là một từ hạn định (determiner) và "day" là một danh từ (noun). "Every" cũng có thể kết hợp với các danh từ chỉ thời gian khác để diễn tả sự đều đặn theo khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như "every month" (hàng tháng) hay "every year" (hàng năm).
→ Ví dụ: The baker wakes up at 4 a.m. every day to prepare fresh bread for the shop. (Người thợ làm bánh thức dậy lúc 4 giờ sáng mỗi ngày để chuẩn bị bánh mì tươi cho cửa hàng.)
III. Cách phân biệt everyday và every day
Cách phân biệt everyday và every day
|
Everyday |
Every day |
Từ loại |
Tính từ (adj) |
Trạng từ (adv) |
Cách phát âm |
/ˈevrideɪ/ |
/e vrɪˈdeɪ/ |
Ý nghĩa |
|
|
Từ đồng nghĩa |
ordinary /ˈɔːdnri/ regular /ˈreɡjələ(r)/ normal /ˈnɔːml/ commonplace /ˈkɒmənpleɪs/,… |
daily /ˈdeɪli/ each day /iːtʃ deɪ/ day by day /deɪ baɪ deɪ/,… |
Ví dụ |
The museum's new exhibit celebrates the beauty of everyday objects. (Triển lãm mới của bảo tàng tôn vinh vẻ đẹp của những vật dụng hàng ngày.) |
She sends her parents a loving message every day, even when she's busy. (Cô ấy gửi một tin nhắn yêu thương cho bố mẹ mình mỗi ngày, dù bận rộn thế nào.) |
III. Bài tập phân biệt everyday và every day
Bài tập 1: Lựa chọn everyday hoặc every day để điền vào chỗ trống:
- The bakery sells ________ delights, like fresh croissants and artisan bread.
- He practices the piano ________ to prepare for his upcoming concert.
- ________, the janitor ensures that the building is spotless and welcoming.
- Her ________ responsibilities include answering emails and attending meetings.
- The bookstore offers a variety of ________ reads for all ages and interests.
- The child looks forward to watching his favorite cartoon ________ after school.
- ________ habits like brushing your teeth can have a big impact on long-term health.
- The team reviews the project’s progress ________ to ensure they stay on schedule.
- The designer incorporates ________ objects into her art to create something extraordinary.
- He brings a reusable water bottle ________ to help reduce plastic waste.
- The app is designed to streamline your ________ tasks and boost productivity.
- ________, the barista greets customers with a smile and their favorite coffee.
- She makes it a point to journal her thoughts and reflections ________.
- The athlete focuses on improving his ________ training routine to achieve better results.
- We should celebrate the beauty of ________ moments that make life special.
Đáp án:
1. everyday |
2. every day |
3. every day |
4. everyday |
5. everyday |
6. every day |
7. Every day |
8. every day |
9. everyday |
10. every day |
11. everyday |
12. every day |
13. every day |
14. everyday |
15. everyday |
Bài tập 2: Xác định câu dùng everyday và every day đúng hay sai. Đánh dấu (√) nếu câu đã cho là đúng và dấu (X) nếu là câu sai.
- She wears everyday shoes to work, as comfort is more important than style.
- I take a break every day at 3 PM to recharge and refocus.
- His everyday routine involves waking up early, exercising, and having a healthy breakfast.
- They discuss their progress every day during their morning meeting.
- We should not let everyday distractions prevent us from reaching our goals.
- She enjoys reading a few chapters of a book every day before bed.
- He works on his novel everyday to stay disciplined in his writing.
- The museum offers a variety of exhibitions related to everyday life in different cultures.
- Every day, they explore a new park in the city to stay active and healthy.
- The bakery offers a variety of everyday treats, from muffins to croissants.
- Their every day conversations are filled with laughter and inside jokes.
- I try to meditate every day to clear my mind and reduce stress.
- The artist captures the beauty of everyday moments in her artwork.
- He is committed to improving his everyday habits to lead a healthier life.
- Every day, the manager reviews the performance of each team member to ensure they are on track.
Đáp án:
- √ She wears everyday shoes to work, as comfort is more important than style.
Giải thích: "Everyday" là tính từ miêu tả đồ vật hoặc thói quen thông thường, không đặc biệt hay không chính thức. - √ I take a break every day at 3 PM to recharge and refocus.
Giải thích: "Every day" chỉ hành động diễn ra hàng ngày. - √ His everyday routine involves waking up early, exercising, and having a healthy breakfast.
Giải thích: "Everyday" là tính từ, miêu tả thói quen, công việc thường xuyên và thông thường. - X They discuss their progress every day during their morning meeting.
Giải thích: Đúng là "every day" vì đây là hành động xảy ra mỗi ngày. - √ We should not let everyday distractions prevent us from reaching our goals.
Giải thích: "Everyday" ở đây là tính từ, miêu tả những sự phân tâm thường xuyên trong cuộc sống. - √ She enjoys reading a few chapters of a book every day before bed.
Giải thích: "Every day" dùng để chỉ thói quen hàng ngày. - X He works on his novel everyday to stay disciplined in his writing.
Giải thích: Câu đúng phải là "every day" vì đây là hành động làm mỗi ngày. "Everyday" là tính từ, không thể thay thế cho "every day." - √ The museum offers a variety of exhibitions related to everyday life in different cultures.
Giải thích: "Everyday" dùng làm tính từ, chỉ những yếu tố thuộc về cuộc sống thường ngày. - √ Every day, they explore a new park in the city to stay active and healthy.
Giải thích: "Every day" là cụm từ chỉ hành động diễn ra mỗi ngày. - X The bakery offers a variety of everyday treats, from muffins to croissants.
Giải thích: Câu đúng là "everyday" vì miêu tả các món ăn bình thường, không đặc biệt. - √ Their every day conversations are filled with laughter and inside jokes.
Giải thích: "Every day" ở đây miêu tả các cuộc trò chuyện diễn ra mỗi ngày. - √ I try to meditate every day to clear my mind and reduce stress.
Giải thích: "Every day" dùng để chỉ thói quen hàng ngày. - √ The artist captures the beauty of everyday moments in her artwork.
Giải thích: "Everyday" là tính từ miêu tả những khoảnh khắc bình dị trong cuộc sống. - √ He is committed to improving his everyday habits to lead a healthier life.
Giải thích: "Everyday" miêu tả thói quen hàng ngày của anh ấy. - √ Every day, the manager reviews the performance of each team member to ensure they are on track.
Giải thích: "Every day" chỉ hành động diễn ra hàng ngày.
Lời kết
Để phân biệt giữa "everyday" và "every day," bạn có thể dựa vào cách viết (liền hay tách) và chức năng ngữ pháp của từng từ (tính từ hay trạng từ). Bên cạnh đó, việc sử dụng các từ thay thế như “ordinary” và “each day” sẽ giúp bạn kiểm tra xem việc sử dụng "everyday" hay "every day" trong câu có đúng không. STUDY4 chúc bạn học tốt!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment