Phân biệt Lie Lay Lain trong tiếng Anh

Cách phân biệt giữa "Lay" và "Lie" có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, vì chúng có cách viết tương tự và dễ nhầm lẫn. Vậy làm thế nào để nhận biết và sử dụng chính xác hai từ này khi bạn viết câu hay đoạn văn tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng đúng "Lie" và "Lay" trong bài viết dưới đây của STUDY4, để bạn không còn bối rối khi gặp phải chúng nữa!

I. Lie là gì?

Lie là gì?

Theo từ điển Cambridge, "Lie" có những nghĩa sau đây:

  • "Lie" dùng để chỉ tư thế nằm ngang hoặc vị trí của một người hoặc vật.

→ Ví dụ: She lies on the grass, staring at the stars above. (Cô ấy nằm trên cỏ, nhìn lên những vì sao trên bầu trời.)

  • "Lie" (động từ) còn có nghĩa nhận lãnh trách nhiệm, lỗi sai

→ Ví dụ: The fault for the accident lies with the driver who failed to stop at the red light. (Lỗi trong vụ tai nạn là của người lái xe đã không dừng lại ở đèn đỏ.)

  • "Lie" cũng được dùng để miêu tả hành động nói dối, tức là nói những điều không đúng sự thật, thường theo cấu trúc "lie + to + somebody + about + something" (nói dối ai về điều gì).

→ Ví dụ: He lied to his friend about buying the concert tickets, but in reality, he had forgotten. (Anh ấy đã nói dối bạn mình về việc đã mua vé xem hòa nhạc, nhưng thực ra anh ấy đã quên mất.)

Dạng của động từ "lie":

  • Nguyên mẫu (bare infinitive): lie.
  • Động từ thêm -ing: lying.
  • Quá khứ đơn (past simple): lay.
  • Quá khứ phân từ (past participle): lain.

Một số idiom và phrasal verb với Lie

Phrasal Verb

Meaning

Example

Lie down

Nằm xuống (thường để nghỉ ngơi hoặc vì mệt mỏi)

I feel tired, so I’m going to lie down for a while. (Tôi cảm thấy mệt, nên tôi sẽ nằm xuống nghỉ một lát.)

Lie around

Nằm hoặc để thứ gì đó ở đâu đó một cách không gọn gàng

Don't just lie around all day—do something productive! (Đừng chỉ nằm vất vưởng cả ngày – hãy làm gì đó có ích!)

Lie in

Nằm ngủ thêm, ngủ nướng

I usually lie in on weekends and sleep until noon. (Tôi thường ngủ nướng vào cuối tuần và ngủ đến trưa.)

Lie with

Thuộc về trách nhiệm của ai đó, hoặc liên quan đến ai đó

The decision lies with the manager. (Quyết định thuộc về người quản lý.)

Lie to

Nói dối với ai đó

He lied to me about his whereabouts. (Anh ấy đã nói dối tôi về nơi anh ấy ở.)

Lie through

Nói dối một cách trơ trẽn, không che giấu

She lied through her teeth when she claimed she had never seen the email. (Cô ấy nói dối một cách trắng trợn khi nói rằng cô ấy chưa bao giờ thấy email đó.)

II. Lay là gì?

Lay là gì?

Theo từ điển Cambridge, "Lay" có một số nghĩa cơ bản như sau:

  • "Lay" được dùng để chỉ hành động đặt hoặc để một vật ở một vị trí nào đó (lay + something: đặt/để cái gì vào đâu)

→ Ví dụ: The artist laid down her brush and examined the painting from a distance. (Nghệ sĩ đặt cọ xuống và quan sát bức tranh từ xa.)

  • "Lay" còn có nghĩa là sự đẻ trứng của động vật.

→ Ví dụ: The hen laid a dozen eggs in the nest before sunrise. (Con gà mái đẻ một tá trứng trong ổ trước khi mặt trời mọc.)

  • "Lay" cũng có thể diễn tả việc khiếu nại hoặc đổ lỗi cho ai đó.

→ Ví dụ: The workers laid the blame for the accident on the faulty equipment. (Các công nhân đổ lỗi cho vụ tai nạn là do thiết bị hỏng hóc.)

  • "Lay" dùng để chỉ hành động đặt cược vào một điều gì đó.

→ Ví dụ: The bookmaker laid the odds at 5 to 1 for the underdog to win the race. (Nhà cái đã đưa ra tỷ lệ cược 5:1 cho đội yếu hơn thắng cuộc đua.)

Dạng của động từ "lay":

  • Nguyên mẫu (bare infinitive): lay
  • Động từ thêm -ing: laying
  • Quá khứ đơn (past simple): laid
  • Quá khứ phân từ (past participle): laid

Một số idiom và phrasal verb với Lay

Phrasal Verb

Meaning

Example

Lay down

Đặt xuống, để xuống (thường chỉ hành động đặt vật gì đó xuống)

Please lay down the books on the table. (Làm ơn đặt những cuốn sách xuống bàn.)

Lay off

Sa thải ai đó (thường vì lý do kinh tế)

Due to the downturn in the market, the factory had to lay off a third of its workforce. (Do suy thoái thị trường, nhà máy phải sa thải một phần ba lực lượng lao động của mình.)

Lay out

Sắp xếp, bố trí, trình bày (ý tưởng, kế hoạch)

The teacher laid out the steps for completing the assignment before the class began. (Giáo viên đã trình bày các bước để hoàn thành bài tập trước khi lớp học bắt đầu.)

Lay up

Làm cho ai đó phải nghỉ ngơi vì ốm hoặc bị thương

He had to lay up for a few days after the accident. (Anh ấy phải nghỉ ngơi vài ngày sau tai nạn.)

Lay in

Cung cấp, tích trữ (thường là thực phẩm, hàng hóa)

We need to lay in some supplies before the storm hits. (Chúng ta cần tích trữ một số đồ dùng trước khi bão đến.)

Lay the blame

Đổ lỗi cho ai đó

Don't lay the blame on me for the mistake! (Đừng đổ lỗi cho tôi về sai lầm đó!)

III. Lain là gì?

“Lain” là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ "Lie", và chỉ được dùng khi "Lie" mang nghĩa là đang nằm, đang ở, hoặc tự đặt bản thân nằm ở một vị trí phẳng.

Còn khi "Lie" mang nghĩa là "nói dối" hoặc "nói sai sự thật," thì không sử dụng dạng “lain”.

→ Ví dụ: He had lain in the hammock for hours, enjoying the peaceful afternoon. (Anh ấy đã nằm trong chiếc võng suốt hàng giờ, tận hưởng buổi chiều yên bình.)

IV. Cách phân biệt Lie Lay Lain

Cách phân biệt Lie Lay Lain

 

Nghĩa

Cấu trúc sử dụng

Ví dụ câu

Dạng động từ

Lưu ý

Lie

Nằm (diễn tả hành động nằm xuống một cách tự nhiên, không có tác động từ bên ngoài)

- Lie (hiện tại)

- Lay (quá khứ)

- Lain (quá khứ phân từ)

She lies motionless on the beach, listening to the waves crash against the shore. (Cô ấy nằm bất động trên bãi biển, lắng nghe tiếng sóng vỗ vào bờ.)

Hiện tại, quá khứ, quá khứ phân từ

Lie không có tân ngữ, chỉ diễn tả hành động nằm của người hoặc vật. Động từ này là một động từ nội động.

Lay

Đặt, để (diễn tả hành động đặt vật gì đó xuống)

- Lay (hiện tại)

- Laid (quá khứ)

- Laid (quá khứ phân từ)

The female shark will lay her eggs in a secret spot deep within the coral reef. (Con cá mập cái sẽ đẻ trứng ở một nơi bí mật sâu trong rạn san hô.)

Hiện tại, quá khứ, quá khứ phân từ

Lay luôn có tân ngữ, diễn tả hành động đặt vật gì đó xuống. Động từ này là một động từ ngoại động.

Lain

Quá khứ phân từ của lie, thường dùng trong thì hoàn thành hoặc bị động

Không sử dụng trong hiện tại hay quá khứ, chỉ dùng với thì hoàn thành hoặc bị động

After the storm, several branches had lain scattered across the yard. (Sau cơn bão, một vài cành cây đã nằm rải rác khắp sân.)

Quá khứ phân từ của lie

Dùng trong các thì hoàn thành hoặc bị động, là dạng quá khứ phân từ của lie.

V. Bài tập phân biệt Lay Lie và Lain chi tiết

Bài 1: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. The documents have laid scattered across the table .
  2. He laid to his boss about why he was late for the meeting.
  3. The artwork had laid in storage for years.
  4. They lie the bookshelf in the bedroom.
  5. Please lain your sweater on the bed.
  6. We like to lay on the sofa and watch the movie.
  7. The accessories have lied unfolded on the bed.
  8. She never lies her clothes on the floor.
  9. She laid to her classmates about the noise.
  10. He lain to his friends about his certifications.

Đáp án

  1. laid
  2. laid
  3. laid
  4. lie
  5. lain
  6. lay
  7. lied
  8. lies
  9. laid
  10. lain

Lời kết

Bài viết trên đã giải thích sự khác biệt giữa các từ "Lie," "Lay," và "Lain" thông qua việc làm rõ định nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp các bài tập thực hành giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng kiến thức.