Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng gặp những từ có cách phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác biệt. Các từ này được gọi là từ đồng âm. Đây là một phần ngữ pháp khiến không ít người học cảm thấy khó khăn, đặc biệt khi làm bài thi IELTS Reading hoặc cải thiện kỹ năng Reading nói chung. Vì vậy, hôm nay STUDY4 sẽ cùng bạn khám phá chi tiết tất cả những điều cần biết về từ đồng âm trong tiếng Anh nhé!
I. Homonym là gì?
Homonym là gì?
Thuật ngữ “Homonym” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là từ ὁμώνυμος (homonymos). Từ này được cấu tạo bởi hai thành phần: homos (ὁμός), mang nghĩa “giống nhau” hoặc “tương tự,” và onoma (ὄνομα), nghĩa là “tên.”
Theo từ điển Oxford, “homonym” được định nghĩa là những từ đồng âm đồng chữ, chỉ các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt.
→ Ví dụ:
After the long winter, the flowers finally bloomed in spring, filling the garden with colors. (Sau một mùa đông dài, những bông hoa cuối cùng đã nở vào mùa xuân, làm rực rỡ cả khu vườn.) => Ở đây, "spring" là danh từ chỉ "mùa xuân."
The rusty spring in the old chair made it uncomfortable to sit on. (Chiếc lò xo rỉ sét trong chiếc ghế cũ khiến việc ngồi lên không thoải mái.) => Trong câu này, "spring" là danh từ chỉ "lò xo."
II. Homonyms thường gặp trong tiếng Anh
|
Ý nghĩa 1 |
Ý nghĩa 2 |
Ví dụ |
Bat |
Con dơi |
Gậy đánh bóng |
- A bat swooped down from the trees, gliding silently through the night. (Con dơi lao xuống từ những tán cây, lướt nhẹ nhàng trong đêm.) - He swung the bat hard. (Anh ấy vụt mạnh gậy bóng chày.) |
Bank |
Ngân hàng |
Bờ sông |
- I deposited my paycheck into my bank account this morning. (Tôi đã gửi tiền lương vào tài khoản ngân hàng của mình sáng nay.) - They sat on the river bank. (Họ ngồi trên bờ sông.) |
Lead |
Dẫn đầu (động từ) |
Chì (kim loại) |
- She will lead the team in the next project. (Cô ấy sẽ dẫn đầu nhóm trong dự án tiếp theo.) - Old pipes in the building were made from lead, which is now considered hazardous. (Những ống cũ trong tòa nhà được làm từ chì, hiện nay được coi là nguy hiểm.) |
Well |
Tốt |
Giếng nước |
- She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.) - The villagers gathered around the well to draw water during the dry season. (Những người dân làng tụ tập quanh giếng để lấy nước trong mùa khô.) |
Spring |
Mùa xuân |
Lò xo; suối nước |
- Flowers bloom in the spring. (Hoa nở vào mùa xuân.) - The mattress has a broken spring. (Nệm có một chiếc lò xo bị hỏng.) |
Can |
Có thể (động từ) |
Lon (danh từ) |
- They can finish the project by next week if they work hard. (Họ có thể hoàn thành dự án trước tuần tới nếu làm việc chăm chỉ.) - He opened a can of soda. (Anh ấy mở một lon nước ngọt.) |
Date |
Ngày tháng |
Cuộc hẹn; quả chà là |
- They set a date for their wedding next summer. (Họ đã chọn ngày cho đám cưới vào mùa hè tới.) - She brought some fresh dates for the party. (Cô ấy mang theo một số quả chà là tươi cho buổi tiệc.) |
Fair |
Công bằng |
Hội chợ |
- She always tries to be fair to all of her students, regardless of their background. (Cô ấy luôn cố gắng công bằng với tất cả học sinh của mình, bất kể hoàn cảnh của họ.) - The fair was filled with games, rides, and delicious food. (Hội chợ đầy những trò chơi, các trò chơi cưỡi ngựa và đồ ăn ngon.) |
Match |
Trận đấu |
Diêm; sự tương xứng |
- The soccer match was exciting. (Trận đấu bóng đá rất hấp dẫn.) - He struck a match to light the campfire. (Anh ấy quẹt diêm để thắp lửa trại.) |
Book |
Quyển sách |
Đặt chỗ |
- He borrowed a book about ancient civilizations from the library. (Anh ấy mượn một quyển sách từ thư viện về các nền văn minh cổ đại.) - She decided to book a flight to Paris for her vacation. (Cô ấy quyết định đặt vé máy bay đến Paris cho kỳ nghỉ.) |
Nail |
Móng tay |
Đinh |
- She painted her nails bright red. (Cô ấy sơn móng tay màu đỏ tươi.) - Use a nail to hang the picture. (Dùng một cái đinh để treo bức tranh lên.) |
Park |
Công viên |
Đỗ xe |
- They had a picnic in the park. (Họ đã có một buổi picnic trong công viên.) - She had to park her car far from the entrance because it was very crowded. (Cô ấy phải đỗ xe xa cửa vào vì nơi đó rất đông người.) |
Bark |
Vỏ cây |
Tiếng sủa |
- The tree’s bark is rough. (Vỏ cây rất thô ráp.) - The dog started to bark loudly. (Chó bắt đầu sủa to.) |
Bow |
Cúi chào |
Cái nơ; cây vĩ kéo đàn |
- The performer gave a deep bow after the show. (Người biểu diễn cúi chào sâu sau buổi diễn.) - She tied a red bow on the gift. (Cô ấy buộc một cái nơ đỏ lên món quà.) |
Fly |
Bay |
Con ruồi |
- We watched the kite fly high in the sky on a windy day. (Chúng tôi nhìn chiếc diều bay cao trên bầu trời vào một ngày gió.) - There’s a fly in my soup! (Có một con ruồi trong món súp của tôi!) |
Kind |
Loại, kiểu |
Tử tế |
- This is the kind of movie I love to watch on weekends. (Đây là loại phim mà tôi thích xem vào cuối tuần.) - He gave me a kind smile when I was feeling down. (Anh ấy đã cho tôi một nụ cười tử tế khi tôi cảm thấy buồn.) |
Current |
Hiện tại |
Dòng nước, dòng điện |
- What’s the current situation? (Tình hình hiện tại thế nào?) - The river’s current is very strong. (Dòng nước của con sông rất mạnh.) |
Light |
Ánh sáng; nhẹ |
Đốt lửa |
- The light from the lamp illuminated the entire room. (Ánh sáng từ chiếc đèn chiếu sáng cả căn phòng.) - Can you light the candles? (Bạn có thể đốt nến được không?) |
Watch |
Xem, quan sát |
Đồng hồ đeo tay |
- I like to watch movies in my free time. (Tôi thích xem phim khi rảnh rỗi.) - He bought a new watch yesterday. (Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ mới hôm qua.) |
Train |
Tàu hỏa |
Huấn luyện |
- The train arrived late at the station. (Tàu đến muộn tại ga.) - They train the athletes every morning. (Họ huấn luyện các vận động viên mỗi sáng.) |
Lie |
Nằm xuống |
Nói dối |
- He likes to lie on the grass and relax. (Anh ấy thích nằm trên cỏ và thư giãn.) - She never lies to her friends. (Cô ấy không bao giờ nói dối bạn bè.) |
Wave |
Sóng |
Vẫy tay |
- The ocean waves were very strong. (Sóng biển rất mạnh.) - She waved at me from the window. (Cô ấy vẫy tay với tôi từ cửa sổ.) |
Fair |
Công bằng |
Da sáng |
- That’s a fair deal. (Đó là một thỏa thuận công bằng.) - She has fair skin and blonde hair. (Cô ấy có làn da sáng và tóc vàng.) |
Set |
Bộ (tập hợp) |
Lặn (mặt trời) |
- I bought a set of plates for the kitchen. (Tôi đã mua một bộ đĩa cho nhà bếp.) - The sun sets at 6 PM in winter. (Mặt trời lặn lúc 6 giờ chiều vào mùa đông.) |
III. Phân biệt Homonym, Homophone và Homograph
Đặc điểm |
Homonym |
Homophone |
Homograph |
Định nghĩa |
Từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau. |
Từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau và nghĩa khác nhau. |
Từ có cách viết giống nhau nhưng phát âm và nghĩa có thể khác nhau. |
Nguồn gốc từ |
Homo (giống nhau) + nym (tên) |
Homo (giống nhau) + phone (âm thanh) |
Homo (giống nhau) + graph (chữ viết) |
Phát âm |
Giống nhau |
Giống nhau |
Có thể giống hoặc khác nhau. |
Chữ viết |
Giống nhau |
Khác nhau |
Giống nhau |
Ý nghĩa |
Khác nhau |
Khác nhau |
Khác nhau |
Ví dụ |
- Bat (con dơi) / Bat (gậy bóng chày) |
- Sea (biển) / See (nhìn thấy) |
- Tear /teər/ (nước mắt) và Tear /tɛər/ (xé rách) |
Cách nhận biết |
Phát âm và viết giống nhau; cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa đúng. |
Chỉ dựa vào phát âm sẽ không phân biệt được; phải dựa vào cách viết hoặc ngữ cảnh. |
Dựa vào cách viết, nhưng cần lưu ý phát âm có thể khác nhau. |
Khó khăn với người học |
Khó vì phải hiểu cả cách phát âm lẫn ý nghĩa từ trong từng ngữ cảnh cụ thể. |
Thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp nói, đặc biệt khi không có ngữ cảnh hoặc người nghe không quen với các từ đó. |
Dễ gây nhầm lẫn khi đọc văn bản vì phát âm của từ phụ thuộc vào nghĩa (context). |
Ứng dụng trong học tập |
Giúp người học nhận diện các từ có nghĩa khác nhau dù chúng giống nhau về phát âm và chữ viết. |
Hữu ích trong luyện phát âm và tránh nhầm lẫn khi nói hoặc nghe, đặc biệt với bài tập liên quan đến từ vựng giống âm. |
Quan trọng trong việc nhận biết từ vựng qua văn bản viết, luyện cách phát âm khác nhau cho các từ viết giống nhau. |
Ghi chú đặc biệt |
Homonym có thể được chia thành Homograph và Homophone. |
Homophones thường gặp trong các bài tập nghe và chính tả. |
Không phải tất cả các homograph đều là homonym (vì phát âm có thể khác nhau). |
Ví dụ mở rộng |
- Lead (chì - danh từ) / Lead (dẫn đầu - động từ). |
- Right (đúng) / Write (viết) - Flour (bột) / Flower (bông hoa). |
- Wind /wɪnd/ (gió) và Wind /waɪnd/ (quấn quanh). |
Lời kết
Tiếng Anh, giống như nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới – chẳng hạn như tiếng Việt, chứa đựng nhiều từ đồng âm (homonyms). Điều này có thể gây nhầm lẫn cho người học và đôi khi làm tăng độ khó khi học tiếng Anh. Do đó, hãy cố gắng nắm chắc khái niệm của các từ đồng âm nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment