Homophone là gì trong tiếng Anh?

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi nghe người bản xứ nói tiếng Anh mà không thể phân biệt được họ đang nhắc đến từ nào? Đây chính là lúc homophone xuất hiện như một thử thách thú vị. Giống như những “cặp song sinh” trong ngôn ngữ, homophone khiến người học tiếng Anh vừa thích thú vừa đau đầu bởi cách phát âm giống hệt nhau nhưng ý nghĩa lại chẳng hề liên quan. Vậy homophone thực sự là gì, và làm thế nào để bạn làm chủ được những từ “đánh lừa” này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây cùng STUDY4!

I. Homophone là gì?

Homophone là gì?

Homophone là gì?

Thuật ngữ ‘homophone’ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó homos mang nghĩa “giống nhau” và phone nghĩa là “giọng.” Homophones, hay từ đồng âm khác nghĩa, là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng lại khác nhau về ý nghĩa và cách viết. Nếu bạn quan sát kỹ, sẽ thấy loại từ này thường được sử dụng trong các câu đố, trò chơi chữ, crossword, và những bài thơ cổ.

→ Ví dụ: Knight (chiến binh) và night (đêm): /naɪt/

II. Homophone thường gặp trong tiếng Anh

Homophone thường gặp trong tiếng Anh

Homophone thường gặp trong tiếng Anh

Từ 1

Từ 2

Phát âm

Nghĩa của từ 1

Nghĩa của từ 2

Ví dụ

Bear

Bare

/ber/

Con gấu

Trần trụi, không che phủ

I saw a bear in the forest. (Tôi đã nhìn thấy một con gấu trong rừng.)

He walked on the bare floor. (Anh ấy đi trên sàn nhà trần.)

Sea

See

/siː/

Biển

Nhìn thấy

Sailing across the open sea is a thrilling experience. (Đi thuyền qua đại dương rộng lớn là một trải nghiệm đầy thú vị.)

Through the telescope, they could see the craters on the moon. (Qua kính viễn vọng, họ có thể nhìn thấy các miệng núi lửa trên mặt trăng.)

Meet

Meat

/miːt/

Gặp gỡ

Thịt

It's always exciting to meet someone from a different country. (Thật thú vị khi gặp một ai đó từ một quốc gia khác.)

She doesn't eat meat. (Cô ấy không ăn thịt.)

Right

Write

/raɪt/

Đúng, phải

Viết

It's important to always do the right thing, even when no one is watching. (Điều quan trọng là luôn làm điều đúng, ngay cả khi không ai nhìn thấy.)

Can you write a detailed report on the project progress? (Bạn có thể viết một báo cáo chi tiết về tiến độ dự án không?)

Eight

Ate

/eɪt/

Số tám

Quá khứ của "eat" (đã ăn)

I have eight apples. (Tôi có tám quả táo.)

She ate lunch early. (Cô ấy đã ăn trưa sớm.)

Flour

Flower

/ˈflaʊər/

Bột mì

Hoa

Add flour to the mixture. (Thêm bột mì vào hỗn hợp.)

The flower is blooming. (Bông hoa đang nở rộ.)

Their

There

/ðɛər/

Của họ

Ở đó

I admire their dedication to the community. (Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của họ cho cộng đồng.)

We will stop there for lunch during our road trip. (Chúng ta sẽ dừng lại ở đó để ăn trưa trong chuyến đi.)

Hour

Our

/aʊər/

Giờ

Của chúng ta

Can you give me an hour to prepare? (Bạn có thể cho tôi một giờ để chuẩn bị không?)

We should celebrate our achievements together. (Chúng ta nên cùng nhau ăn mừng những thành tựu của mình.)

Plain

Plane

/pleɪn/

Đồng bằng, đơn giản

Máy bay

He likes plain food. (Anh ấy thích thức ăn đơn giản.)

The pilot announced that the plane would land in 15 minutes. (Phi công thông báo rằng máy bay sẽ hạ cánh trong 15 phút.)

Pair

Pear

/pɛər/

Một cặp

Quả lê

She gave me a beautiful pair of earrings for my birthday. (Cô ấy tặng tôi một đôi bông tai đẹp nhân dịp sinh nhật.)

Would you like a pear? (Bạn có muốn một quả lê không?)

Peace

Piece

/piːs/

Hòa bình

Một mẩu, miếng

We need peace in the world. (Chúng ta cần hòa bình trên thế giới.)

Can I borrow a piece of paper to write my notes? (Tôi có thể mượn một mẩu giấy để ghi chú được không?)

Stationary

Stationery

/ˈsteɪʃəˌnɛri/

Đứng yên

Văn phòng phẩm

The bike remained stationary. (Chiếc xe đạp đứng yên.)

I bought some stationery for school. (Tôi đã mua vài dụng cụ văn phòng cho trường.)

Weather

Whether

/ˈwɛðər/

Thời tiết

Liệu

The weather is cold today. (Thời tiết hôm nay lạnh.)

I can’t decide whether to go hiking or stay at home this weekend. (Tôi không thể quyết định liệu có nên đi leo núi hay ở nhà vào cuối tuần này.)

Allowed

Aloud

/əˈlaʊd/

Được phép

Lớn tiếng

Pets are not allowed here. (Thú cưng không được phép ở đây.)

She read the story aloud. (Cô ấy đọc câu chuyện lớn tiếng.)

Hire

Higher

/ˈhaɪər/

Thuê

Cao hơn

We need to hire more workers. (Chúng tôi cần thuê thêm công nhân.)

He set the bar higher for future projects. (Anh ấy đã đặt mục tiêu cao hơn cho các dự án tương lai.)

Break

Brake

/breɪk/

Phá vỡ

Phanh xe

Be careful not to break the glass. (Hãy cẩn thận đừng làm vỡ kính.)

You should always check the brakes before going on a long drive. (Bạn nên kiểm tra phanh trước khi đi lái xe đường dài.)

Peak

Peek

/piːk/

Đỉnh

Nhìn trộm

The hikers finally reached the peak after a long climb. (Những người leo núi cuối cùng đã lên đến đỉnh sau một chuyến leo trèo dài.)

Don't peek at your test answers until the time is up. (Đừng nhìn trộm đáp án bài kiểm tra cho đến khi hết thời gian.)

Pray

Prey

/preɪ/

Cầu nguyện

Con mồi

We pray for peace every day. (Chúng tôi cầu nguyện cho hòa bình mỗi ngày.)

The lion hunts its prey silently. (Con sư tử săn mồi một cách lặng lẽ.)

Sight

Site

/saɪt/

Thị lực

Địa điểm

His sight is getting better after surgery. (Thị lực của anh ấy đã cải thiện sau phẫu thuật.)

This site is perfect for building a house. (Địa điểm này rất lý tưởng để xây nhà.)

Principal

Principle

/ˈprɪnsəpəl/

Hiệu trưởng

Nguyên tắc

The school principal is very kind. (Hiệu trưởng trường rất tử tế.)

He refused to compromise his principles, even if it meant losing the opportunity. (Anh ấy từ chối thỏa hiệp nguyên tắc của mình, dù điều đó có thể khiến anh mất đi cơ hội.)

Threw

Through

/θruː/

Ném

Xuyên qua

He threw the ball into the air. (Anh ấy ném quả bóng lên không trung.)

He passed through the crowd to reach the stage. (Anh ấy đi qua đám đông để đến sân khấu.)

Waste

Waist

/weɪst/

Lãng phí

Vòng eo

Don't waste water unnecessarily. (Đừng lãng phí nước một cách không cần thiết.)

She tied a belt around her waist. (Cô ấy buộc dây thắt lưng quanh eo.)
 

III. Phân biệt Homonym, Homophone và Homograph

Đặc điểm

Homonym

Homophone

Homograph

Định nghĩa

Từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau.

Từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau và nghĩa khác nhau.

Từ có cách viết giống nhau nhưng phát âm và nghĩa có thể khác nhau.

Nguồn gốc từ

Homo (giống nhau) + nym (tên)

Homo (giống nhau) + phone (âm thanh)

Homo (giống nhau) + graph (chữ viết)

Phát âm

Giống nhau

Giống nhau

Có thể giống hoặc khác nhau.

Chữ viết

Giống nhau

Khác nhau

Giống nhau

Ý nghĩa

Khác nhau

Khác nhau

Khác nhau

Ví dụ

- Bat (con dơi) / Bat (gậy bóng chày)

- Sea (biển) / See (nhìn thấy)

- Tear /teər/ (nước mắt) và Tear /tɛər/ (xé rách)

Cách nhận biết

Phát âm và viết giống nhau; cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa đúng.

Chỉ dựa vào phát âm sẽ không phân biệt được; phải dựa vào cách viết hoặc ngữ cảnh.

Dựa vào cách viết, nhưng cần lưu ý phát âm có thể khác nhau.

Khó khăn với người học

Khó vì phải hiểu cả cách phát âm lẫn ý nghĩa từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp nói, đặc biệt khi không có ngữ cảnh hoặc người nghe không quen với các từ đó.

Dễ gây nhầm lẫn khi đọc văn bản vì phát âm của từ phụ thuộc vào nghĩa (context).

Ứng dụng trong học tập

Giúp người học nhận diện các từ có nghĩa khác nhau dù chúng giống nhau về phát âm và chữ viết.

Hữu ích trong luyện phát âm và tránh nhầm lẫn khi nói hoặc nghe, đặc biệt với bài tập liên quan đến từ vựng giống âm.

Quan trọng trong việc nhận biết từ vựng qua văn bản viết, luyện cách phát âm khác nhau cho các từ viết giống nhau.

Ghi chú đặc biệt

Homonym có thể được chia thành Homograph và Homophone.

Homophones thường gặp trong các bài tập nghe và chính tả.

Không phải tất cả các homograph đều là homonym (vì phát âm có thể khác nhau).

Ví dụ mở rộng

- Lead (chì - danh từ) / Lead (dẫn đầu - động từ).

- Right (đúng) / Write (viết)

- Flour (bột) / Flower (bông hoa).

- Wind /wɪnd/ (gió) và Wind /waɪnd/ (quấn quanh).

Lời kết

Homophone không chỉ là một phần thú vị trong tiếng Anh mà còn là một thách thức đòi hỏi sự nhạy bén và kiên nhẫn từ người học. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng homophone sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, đồng thời tránh được những hiểu lầm không đáng có. Hy vọng bài viết này của STUDY4 đã giúp bạn nắm bắt khái niệm và cách ứng dụng homophone một cách hiệu quả.