Homograph là gì trong tiếng Anh?

Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ phổ biến toàn cầu mà còn là một kho tàng đầy bất ngờ với những hiện tượng ngôn ngữ độc đáo. Một trong số đó là homograph – những từ nhìn giống nhau nhưng có thể mang ý nghĩa và cách phát âm khác nhau. Homograph không chỉ khiến người học thích thú mà đôi khi còn tạo ra những tình huống dở khóc dở cười nếu hiểu sai ngữ cảnh. Vậy, homograph thực sự là gì? Làm sao để nhận biết và sử dụng chúng một cách chính xác? Hãy cùng khám phá qua bài viết này!

I. Homograph là gì?

Homograph là gì?

Homograph là gì?

Từ “homograph” bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với homos mang nghĩa “giống nhau” và grapho mang nghĩa “viết.” Do đó, homographs là những từ có cách viết hoặc cách đánh vần giống nhau nhưng mang ý nghĩa khác biệt, và đôi khi cách phát âm (cách đọc) cũng không giống nhau. Khi một từ tồn tại ở cả dạng danh từ và động từ, sự khác biệt nằm ở vị trí trọng âm: dạng danh từ thường có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi dạng động từ chuyển trọng âm sang âm tiết cuối.

→ Ví dụ: record/noun, to record/verb.

II. Homograph thường gặp trong tiếng Anh

Homograph thường gặp trong tiếng Anh

Homograph

Phát âm 1

Nghĩa 1

Phát âm 2

Nghĩa 2

Ví dụ (English - Vietnamese)

Lead

/liːd/

Dẫn dắt

/lɛd/

Kim loại chì

She leads the orchestra with grace. (Cô ấy dẫn dắt dàn nhạc đầy duyên dáng.) / The roof collapsed under the weight of lead. (Mái nhà sập vì sức nặng của chì.)

Tear

/tɪər/

Nước mắt

/tɛər/

Xé rách

A single tear rolled down her cheek. (Một giọt nước mắt lăn xuống má cô ấy.) / Please tear this paper into strips. (Hãy xé tờ giấy này thành các dải nhỏ.)

Bass

/beɪs/

Loại cá (cá vược)

/bæs/

Âm trầm

The bass in this lake are huge. (Những con cá vược trong hồ này rất to.) / His bass voice added depth to the song. (Giọng âm trầm của anh ấy làm bài hát sâu lắng hơn.)

Bow

/baʊ/

Cúi đầu

/boʊ/

Cây cung

The actor took a bow after the performance. (Diễn viên cúi chào sau buổi diễn.) / He pulled the bow and shot the arrow straight. (Anh ấy kéo cây cung và bắn mũi tên thẳng tắp.)

Wind

/wɪnd/

Gió

/waɪnd/

Quấn lại, cuộn

The wind howled through the trees. (Gió rít qua những tán cây.) / Can you wind the thread neatly on the spool? (Bạn có thể cuộn sợi chỉ gọn vào ống cuộn không?)

Row

/roʊ/

Hàng, dãy

/raʊ/

Cuộc cãi vã

She planted a row of flowers along the path. (Cô ấy trồng một hàng hoa dọc lối đi.) / The neighbors had a loud row last night. (Hàng xóm cãi nhau to tối qua.)

Content

/ˈkɒntɛnt/

Nội dung

/kənˈtɛnt/

Hài lòng

The content of the letter surprised her. (Nội dung lá thư làm cô ấy bất ngờ.) / He was content with his simple life. (Anh ấy hài lòng với cuộc sống giản đơn của mình.)

Object

/ˈɒbdʒɛkt/

Vật thể

/əbˈdʒɛkt/

Phản đối

That mysterious object fell from the sky. (Vật thể bí ẩn đó rơi từ bầu trời.) / They object to the new building plan. (Họ phản đối kế hoạch xây dựng mới.)

Refuse

/rɪˈfjuːz/

Từ chối

/ˈrɛfjuːs/

Rác thải

He refused to answer the reporter’s question. (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của phóng viên.) / The refuse pile grew higher every day. (Đống rác ngày một cao hơn.)

Close

/kloʊz/

Đóng

/kloʊs/

Gần gũi

Please close the window; it’s too cold. (Hãy đóng cửa sổ lại; trời lạnh quá.) / The siblings are very close despite the distance. (Anh chị em rất gần gũi dù ở xa nhau.)

Permit

/ˈpɜːrmɪt/

Giấy phép

/pərˈmɪt/

Cho phép

You need a permit to park here. (Bạn cần giấy phép để đỗ xe ở đây.) / They won’t permit smoking inside the building. (Họ sẽ không cho phép hút thuốc trong tòa nhà.)

Excuse

/ɪkˈskjuːs/

Lời bào chữa

/ɪkˈskjuːz/

Tha lỗi

That’s a poor excuse for being late. (Đó là một cái cớ tệ cho việc đến muộn.) / Please excuse my messy handwriting. (Xin hãy tha lỗi cho chữ viết nguệch ngoạc của tôi.)

Polish

/ˈpɒlɪʃ/

Đánh bóng

/ˈpoʊlɪʃ/

Người Ba Lan

I need to polish my shoes before the event. (Tôi cần đánh bóng giày trước sự kiện.) / She is Polish and very proud of her heritage. (Cô ấy là người Ba Lan và rất tự hào về nguồn gốc của mình.)

Present

/ˈprɛzənt/

Món quà

/prɪˈzɛnt/

Trình bày

He received a present for his birthday. (Anh ấy nhận được một món quà sinh nhật.) / Let me present the results of our research. (Hãy để tôi trình bày kết quả nghiên cứu của chúng tôi.)

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/

Chủ đề

/səbˈdʒɛkt/

Phục tùng, chịu ảnh hưởng

The subject of the book is inspiring. (Chủ đề của cuốn sách rất truyền cảm hứng.) / They were subject to strict rules. (Họ phải tuân theo các quy định nghiêm ngặt.)

Contract

/ˈkɒntrækt/

Hợp đồng

/kənˈtrækt/

Co lại

The company signed a contract with a supplier. (Công ty đã ký hợp đồng với một nhà cung cấp.) / Metal contracts when it cools. (Kim loại co lại khi nó nguội.)

Record

/ˈrɛkɔːrd/

Hồ sơ, kỷ lục

/rɪˈkɔːrd/

Ghi âm, ghi lại

She broke the world record in swimming. (Cô ấy phá kỷ lục thế giới trong bơi lội.) / They record all conversations for quality purposes. (Họ ghi lại tất cả các cuộc trò chuyện để đảm bảo chất lượng.)

Overlook

/ˈoʊvərlʊk/

Nhìn ra (cảnh đẹp)

/ˌoʊvərˈlʊk/

Bỏ qua, lờ đi

The house overlooks the sea. (Ngôi nhà nhìn ra biển.) / Don’t overlook the importance of proofreading. (Đừng bỏ qua tầm quan trọng của việc đọc kỹ lại văn bản.)

Attribute

/ˈætrɪbjuːt/

Thuộc tính, đặc điểm

/əˈtrɪbjuːt/

Gán cho, quy cho

Kindness is an important attribute of a good leader. (Lòng tốt là một thuộc tính quan trọng của một nhà lãnh đạo giỏi.) / They attribute the success to hard work. (Họ quy thành công là nhờ làm việc chăm chỉ.)

Resign

/rɪˈzaɪn/

Từ chức

/rɪˈsaɪn/

Chấp nhận, cam chịu

The manager decided to resign due to health reasons. (Quản lý quyết định từ chức vì lý do sức khỏe.) / He seemed resigned to his fate. (Anh ấy dường như cam chịu số phận của mình.)

IV. Phân biệt Homonym, Homophone và Homograph

Đặc điểm

Homonym

Homophone

Homograph

Định nghĩa

Từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng mang nghĩa khác nhau.

Từ có cách phát âm giống nhau nhưng cách viết khác nhau và nghĩa khác nhau.

Từ có cách viết giống nhau nhưng phát âm và nghĩa có thể khác nhau.

Nguồn gốc từ

Homo (giống nhau) + nym (tên)

Homo (giống nhau) + phone (âm thanh)

Homo (giống nhau) + graph (chữ viết)

Phát âm

Giống nhau

Giống nhau

Có thể giống hoặc khác nhau.

Chữ viết

Giống nhau

Khác nhau

Giống nhau

Ý nghĩa

Khác nhau

Khác nhau

Khác nhau

Ví dụ

- Bat (con dơi) / Bat (gậy bóng chày)

- Sea (biển) / See (nhìn thấy)

- Tear /teər/ (nước mắt) và Tear /tɛər/ (xé rách)

Cách nhận biết

Phát âm và viết giống nhau; cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa đúng.

Chỉ dựa vào phát âm sẽ không phân biệt được; phải dựa vào cách viết hoặc ngữ cảnh.

Dựa vào cách viết, nhưng cần lưu ý phát âm có thể khác nhau.

Khó khăn với người học

Khó vì phải hiểu cả cách phát âm lẫn ý nghĩa từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Thường gây nhầm lẫn trong giao tiếp nói, đặc biệt khi không có ngữ cảnh hoặc người nghe không quen với các từ đó.

Dễ gây nhầm lẫn khi đọc văn bản vì phát âm của từ phụ thuộc vào nghĩa (context).

Ứng dụng trong học tập

Giúp người học nhận diện các từ có nghĩa khác nhau dù chúng giống nhau về phát âm và chữ viết.

Hữu ích trong luyện phát âm và tránh nhầm lẫn khi nói hoặc nghe, đặc biệt với bài tập liên quan đến từ vựng giống âm.

Quan trọng trong việc nhận biết từ vựng qua văn bản viết, luyện cách phát âm khác nhau cho các từ viết giống nhau.

Ghi chú đặc biệt

Homonym có thể được chia thành Homograph và Homophone.

Homophones thường gặp trong các bài tập nghe và chính tả.

Không phải tất cả các homograph đều là homonym (vì phát âm có thể khác nhau).

Ví dụ mở rộng

- Lead (chì - danh từ) / Lead (dẫn đầu - động từ).

- Right (đúng) / Write (viết)

- Flour (bột) / Flower (bông hoa).

- Wind /wɪnd/ (gió) và Wind /waɪnd/ (quấn quanh).

Lời kết

Homograph là một phần thú vị và đầy thử thách trong tiếng Anh, đòi hỏi người học phải chú ý đến cả ngữ cảnh và cách phát âm để hiểu đúng ý nghĩa của từ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về homograph và cách áp dụng chúng hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá và chinh phục những khía cạnh độc đáo khác của tiếng Anh nhé!