Trong cuộc sống hàng ngày, việc trao đổi số điện thoại là một phần không thể thiếu khi chúng ta muốn giữ liên lạc với bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác. Trong tiếng Trung, để hỏi và trả lời số điện thoại một cách tự nhiên và chính xác, bạn cần nắm vững các từ vựng cơ bản cũng như cách đặt câu phù hợp. Chủ đề này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tạo ấn tượng tốt trong những cuộc trò chuyện với người bản xứ. Hãy cùng khám phá cách hỏi và đáp số điện thoại trong tiếng Trung qua từ vựng và mẫu câu thông dụng nhé!
I. Một số từ vựng về chủ đề điện thoại trong tiếng Trung
Trước khi tìm hiểu cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu một số từ vựng liên quan:
tiếng Trung |
Phiên âm (Pinyin) |
Nghĩa |
Ví dụ |
电话号码 |
diànhuà hàomǎ |
Số điện thoại |
我的电话号码是123456789。 Wǒ de diànhuà hàomǎ shì 123456789. Số điện thoại của tôi là 123456789. |
问 |
wèn |
Hỏi |
我想问你的电话号码。 Wǒ xiǎng wèn nǐ de diànhuà hàomǎ. Tôi muốn hỏi số điện thoại của bạn. |
有 |
yǒu |
Có |
你有电话号码吗? Nǐ yǒu diànhuà hàomǎ ma? Bạn có số điện thoại không? |
没有 |
méiyǒu |
Không có |
我没有他的电话号码。 Wǒ méiyǒu tā de diànhuà hàomǎ. Tôi không có số điện thoại của anh ấy. |
换 |
huàn |
Đổi |
我换了电话号码。 Wǒ huàn le diànhuà hàomǎ. Tôi đã đổi số điện thoại. |
丢 |
diū |
Mất |
我丢了你的电话号码。 Wǒ diū le nǐ de diànhuà hàomǎ. Tôi làm mất số điện thoại của bạn. |
保存 |
bǎocún |
Lưu trữ |
请保存我的电话号码。 Qǐng bǎocún wǒ de diànhuà hàomǎ. Làm ơn lưu số điện thoại của tôi. |
联系 |
liánxì |
Liên lạc |
我们怎么联系? Wǒmen zěnme liánxì? Chúng ta liên lạc như thế nào? |
打电话 |
dǎ diànhuà |
Gọi điện thoại |
我给你打电话。 Wǒ gěi nǐ dǎ diànhuà. Tôi sẽ gọi điện cho bạn. |
号码 |
hàomǎ |
Số |
请告诉我你的号码。 Qǐng gàosù wǒ nǐ de hàomǎ. Làm ơn cho tôi số của bạn. |
手机 |
shǒujī |
Điện thoại di động |
我的手机号码是987654321。 Wǒ de shǒujī hàomǎ shì 987654321. Số điện thoại di động của tôi là 987654321. |
微信 |
Wēixìn |
WeChat (ứng dụng nhắn tin) |
你可以加我微信吗? Nǐ kěyǐ jiā wǒ Wēixìn ma? Bạn có thể thêm tôi vào WeChat không? |
通讯录 |
tōngxùn lù |
Danh bạ |
我的通讯录里有很多朋友。 Wǒ de tōngxùn lù lǐ yǒu hěn duō péngyǒu. Trong danh bạ của tôi có rất nhiều bạn. |
联系方式 |
liánxì fāngshì |
Thông tin liên hệ |
请给我你的联系方式。 Qǐng gěi wǒ nǐ de liánxì fāngshì. Làm ơn cho tôi thông tin liên hệ của bạn. |
II. Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung
Giống như ở Việt Nam, khi đọc số điện thoại bằng tiếng Trung, người ta sẽ đọc từng số một và đọc riêng lẻ cho đến khi hết dãy số. Do đó, để có thể đọc chính xác một số điện thoại, điều quan trọng nhất là bạn phải nắm vững cách đọc các chữ số từ 0 đến 9 trong tiếng Trung.
Cách đọc số điện thoại trong tiếng Trung
Tuy nhiên, có một vài điểm khác biệt trong cách đọc số, đặc biệt là khi dãy số khá dài (như số điện thoại 11 chữ số). Để tránh nhầm lẫn, bạn cần lưu ý những thay đổi nhỏ trong cách phát âm:
- 零 (líng): Số 0
- 一 (yāo): Số 1
- 二 (èr): Số 2
- 三 (sān): Số 3
- 四 (sì): Số 4
- 五 (wǔ): Số 5
- 六 (liù): Số 6
- 七 (qī): Số 7
- 八 (bā): Số 8
- 九 (jiǔ): Số 9
Lưu ý: Số 1 sẽ được đọc là yāo, được sử dụng khi đọc các dãy số dài như số điện thoại, biển số xe, hoặc số nhà để tránh nhầm lẫn với số 7 "qī".
Ví dụ:
- 0987654321: 零 (líng) 九 (jiǔ) 八 (bā) 七 (qī) 六 (liù) 五 (wǔ) 四 (sì) 三 (sān) 二 (èr) 一 (yāo)
- 0123456789: 零 (líng) 一 (yāo) 二 (èr) 三 (sān) 四 (sì) 五 (wǔ) 六 (liù) 七 (qī) 八 (bā) 九 (jiǔ)
- 1122334455: 一 (yāo) 一 (yāo) 二 (èr) 二 (èr) 三 (sān) 三 (sān) 四 (sì) 四 (sì) 五 (wǔ) 五 (wǔ)
- 6677889900: 六 (liù) 六 (liù) 七 (qī) 七 (qī) 八 (bā) 八 (bā) 九 (jiǔ) 九 (jiǔ) 零 (líng) 零 (líng)
- 1357924680: 一 (yāo) 三 (sān) 五 (wǔ) 七 (qī) 九 (jiǔ) 二 (èr) 四 (sì) 六 (liù) 八 (bā) 零 (líng)
III. Cách đọc số điện thoại đường dây nóng trong tiếng Trung
Trong mọi tình huống khẩn cấp, việc nắm rõ các số điện thoại cần thiết là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn và hỗ trợ kịp thời. Phần nà, STUDY4 sẽ giới thiệu cách đọc và ý nghĩa của các số điện thoại khẩn cấp trong tiếng Trung, giúp bạn nhanh chóng ứng phó trong các tình huống đặc biệt, dù ở trong nước hay khi giao tiếp quốc tế.
Cách đọc số điện thoại đường dây nóng trong tiếng Trung
1. Số điện thoại khẩn cấp tại Việt Nam
Dưới đây là một số số điện thoại khẩn cấp tại Việt Nam mà bạn nên nhớ:
- 111 / yāo yāo yāo /: Đường dây nóng bảo vệ trẻ em, hoạt động 24/24 và hoàn toàn miễn phí.
- 112 / yāo yāo èr /: Số yêu cầu cứu hộ, tìm kiếm cứu nạn trên toàn quốc.
- 113 / yāo yāo sān /: Số cảnh sát hoặc công an phụ trách an ninh trật tự.
- 114 / yāo yāo sì /: Số của cơ quan phòng cháy chữa cháy và cứu nạn.
- 115 / yāo yāo wǔ /: Đường dây gọi cấp cứu y tế.
2. Số điện thoại khẩn cấp của Trung Quốc
Nếu có cơ hội đi du lịch Trung Quốc hoặc du học, sinh sống tại nước tỉ dân này thì bạn cũng cần bỏ túi một số các số điện thoại khẩn cấp sau:
- 110 / yāo yāo líng /: Số khẩn cấp của cảnh sát tại Trung Quốc.
- 119 / yāo yāo jiǔ /: Số của sở cứu hỏa tại Trung Quốc.
- 120 / yāo èr líng /: Số gọi xe cứu thương.
- 122 / yāo èr èr /: Số báo tai nạn giao thông.
IV. Cách hỏi số điện thoại trong tiếng Trung
Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các cách hỏi số điện thoại bằng tiếng Trung, từ những câu hỏi thông dụng, thân thiện trong đời sống thường ngày, đến những cách diễn đạt lịch sự hơn dành cho môi trường chuyên nghiệp. STUDY4 tin rằng những mẫu câu này không chỉ giúp bạn dễ dàng hơn trong giao tiếp mà còn thể hiện sự tinh tế khi sử dụng ngôn ngữ.
Cách hỏi số điện thoại trong tiếng Trung
- 你的电话号码是多少?
(Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?)
Nghĩa: Số điện thoại của bạn là bao nhiêu? - 请问,你的手机号是多少?
(Qǐngwèn, nǐ de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?)
Nghĩa: Xin hỏi, số điện thoại di động của bạn là bao nhiêu? - 我可以知道你的电话吗?
(Wǒ kěyǐ zhīdào nǐ de diànhuà ma?)
Nghĩa: Tôi có thể biết số điện thoại của bạn được không? - 你的手机号码是多少?
(Nǐ de shǒujī hàomǎ shì duōshǎo?)
Nghĩa: Số điện thoại di động của bạn là bao nhiêu? - 你能告诉我你的电话号码吗?
(Nǐ néng gàosù wǒ nǐ de diànhuà hàomǎ ma?)
Nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn được không?
Lưu ý, khi giao tiếp, bạn có thể thêm từ lịch sự như "请问" (qǐngwèn) ở đầu câu để thể hiện sự tôn trọng.
Để trả lời cho câu hỏi này, bạn chỉ cần sử dụng cấu trúc:
我号码是 (Wǒ hàomǎ shì) + số điện thoại
V. Các đoạn hội thoại về số điện thoại trong tiếng Trung
Cuối cùng, hãy cùng STUDY4 tìm hiểu về các đoạn hội thoại về số điện thoại trong tiếng Trung để xem người bản địa họ hỏi, đáp như thế nào nhé:
1. Hỏi số điện thoại đơn giản
A: 你的电话号码是多少?
(Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?)
Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
B: 我的号码是13812345678。
(Wǒ de hàomǎ shì yāo sān bā yī èr sān sì wǔ liù qī bā.)
Số của tôi là 13812345678.
2. Xin số điện thoại một cách lịch sự
A: 请问,我可以知道你的电话号码吗?
(Qǐngwèn, wǒ kěyǐ zhīdào nǐ de diànhuà hàomǎ ma?)
Xin hỏi, tôi có thể biết số điện thoại của bạn được không?
B: 可以啊,我的号码是18698765432。
(Kěyǐ a, wǒ de hàomǎ shì yāo bā liù jiǔ bā qī liù wǔ sì sān èr.)
Được chứ, số của tôi là 18698765432.
Các đoạn hội thoại về số điện thoại trong tiếng Trung
3. Trao đổi số điện thoại trong công việc
A: 您好,可以给我您的联系方式吗?
(Nín hǎo, kěyǐ gěi wǒ nín de liánxì fāngshì ma?)
Chào bạn, tôi có thể xin thông tin liên lạc của bạn được không?
B: 当然可以,这是我的手机号码:13678945632。
(Dāngrán kěyǐ, zhè shì wǒ de shǒujī hàomǎ: yāo sān liù qī bā jiǔ sì wǔ liù sān èr.)
Tất nhiên rồi, đây là số điện thoại di động của tôi: 13678945632.
A: 好的,谢谢!
(Hǎo de, xièxiè!)
Được rồi, cảm ơn nhé!
4. Nhờ xác nhận lại số điện thoại
A: 你的号码是15876543210,对吗?
(Nǐ de hàomǎ shì yāo wǔ bā qī liù wǔ sì sān èr yāo líng, duì ma?)
Số của bạn là 15876543210, đúng không?
B: 对的,是这个号码。
(Duì de, shì zhège hàomǎ.)
Đúng vậy, là số này.
A: 好的,我记下了,谢谢!
(Hǎo de, wǒ jì xià le, xièxiè!)
Được rồi, tôi đã ghi lại, cảm ơn!
VI. Bài tập về số điện thoại trong tiếng Trung
Hãy đọc thành tiếng các dãy số dưới đây bằng tiếng Trung:
- 0987654321
- 1234567890
- 1122334455
- 6677889900
- 1357924680
- 0102030405
- 9876543210
- 5566778899
- 1112223334
- 1928374650
Đáp án:
- 0987654321: 零 (líng) 九 (jiǔ) 八 (bā) 七 (qī) 六 (liù) 五 (wǔ) 四 (sì) 三 (sān) 二 (èr) 一 (yāo)
- 1234567890: 一 (yāo) 二 (èr) 三 (sān) 四 (sì) 五 (wǔ) 六 (liù) 七 (qī) 八 (bā) 九 (jiǔ) 零 (líng)
- 1122334455: 一 (yāo) 一 (yāo) 二 (èr) 二 (èr) 三 (sān) 三 (sān) 四 (sì) 四 (sì) 五 (wǔ) 五 (wǔ)
- 6677889900: 六 (liù) 六 (liù) 七 (qī) 七 (qī) 八 (bā) 八 (bā) 九 (jiǔ) 九 (jiǔ) 零 (líng) 零 (líng)
- 1357924680: 一 (yāo) 三 (sān) 五 (wǔ) 七 (qī) 九 (jiǔ) 二 (èr) 四 (sì) 六 (liù) 八 (bā) 零 (líng)
- 0102030405: 零 (líng) 一 (yāo) 零 (líng) 二 (èr) 零 (líng) 三 (sān) 零 (líng) 四 (sì) 零 (líng) 五 (wǔ)
- 9876543210: 九 (jiǔ) 八 (bā) 七 (qī) 六 (liù) 五 (wǔ) 四 (sì) 三 (sān) 二 (èr) 一 (yāo) 零 (líng)
- 5566778899: 五 (wǔ) 五 (wǔ) 六 (liù) 六 (liù) 七 (qī) 七 (qī) 八 (bā) 八 (bā) 九 (jiǔ) 九 (jiǔ)
- 1112223334: 一 (yāo) 一 (yāo) 一 (yāo) 二 (èr) 二 (èr) 二 (èr) 三 (sān) 三 (sān) 三 (sān) 四 (sì)
- 1928374650: 一 (yāo) 九 (jiǔ) 二 (èr) 八 (bā) 三 (sān) 七 (qī) 四 (sì) 六 (liù) 五 (wǔ) 零 (líng)
Lời kết
Học cách hỏi và đọc số điện thoại trong tiếng Trung là một kỹ năng cần thiết, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống quan trọng như công việc, học tập, hay khi cần trao đổi thông tin. Hy vọng, qua các bài tập thực hành mà STUDY4 vừa chia sẻ, bạn có thể rèn luyện khả năng phản xạ và phát âm chính xác, đồng thời làm quen với những điểm khác biệt trong cách sử dụng số đếm và số điện thoại của tiếng Trung. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng vào thực tế và không ngừng trau dồi kỹ năng của mình. Với sự chăm chỉ và kiên trì, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ kỹ năng này và tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Trung. Chúc bạn thành công.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment