Học bổng Giáo viên Hán ngữ Quốc tế, hay còn được gọi là học bổng Khổng Tử (CIS), là một trong những cơ hội hấp dẫn nhất dành cho những ai mong muốn học tập và trải nghiệm văn hóa Trung Quốc. Tuy nhiên, để đạt được học bổng danh giá này, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ, đáp ứng các yêu cầu xét duyệt khắt khe, đồng thời tìm hiểu về chi phí cũng như lợi ích khi du học tại Trung Quốc. Hãy cùng khám phá chi tiết những thông tin cần biết về học bổng Giáo viên Hán ngữ Quốc tế để hiện thực hóa giấc mơ du học của bạn!
I. Khái niệm học bổng giáo viên Hán ngữ Quốc tế là gì?
Khi nhắc đến học bổng du học Trung Quốc, học bổng CIS (Học bổng Giáo viên Hán ngữ Quốc tế) là cái tên không thể bỏ qua. Đây không chỉ là cơ hội để tiếp cận một nền giáo dục hiện đại mà còn là hành trình trải nghiệm văn hóa phong phú của đất nước hơn 5.000 năm lịch sử. Tuy nhiên, học bổng Giáo viên Hán ngữ Quốc tế là g, liệu học bổng này có thực sự phù hợp với bạn? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Học bổng giáo viên Hán ngữ Quốc tế là gì?
Học bổng CIS, viết tắt của Confucius Institute Scholarship (tiếng Trung: 国际中文教师奖学金), là một chương trình học bổng danh giá do Tổng bộ Học viện Khổng Tử (Hanban) cung cấp. Chương trình này nhằm hỗ trợ toàn phần hoặc một phần chi phí cho các đối tượng sinh viên xuất sắc, học giả, và những người hiện đang là giáo viên dạy tiếng Trung Quốc. Học bổng này giúp du học sinh tiếp cận môi trường học tập và nghiên cứu ngôn ngữ, văn hóa Trung Quốc, trở thành cầu nối quan trọng giữa các quốc gia.
Đây là cơ hội lớn được nhiều sinh viên Việt Nam mong muốn đạt được nhờ giá trị hỗ trợ cao, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, và các hỗ trợ khác liên quan đến quá trình học tập tại Trung Quốc.
Học bổng Giáo viên Hán Ngữ Quốc tế CIS là gì?
2. Những ưu, nhược điểm của học bổng CIS
Để biết học bổng này có phù hợp với mình không thì mời bạn cùng STUDY4 tìm hiểu về ưu, nhược điểm của CIS nhé:
2.1. Ưu điểm
Ưu điểm của Học bổng Giáo viên Hán ngữ Quốc tế có thể kể đến như:
- Chế độ đãi ngộ tốt: Học bổng giáo viên Hán ngữ Quốc tế CIS cung cấp hỗ trợ toàn diện, bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt, bảo hiểm y tế và thậm chí vé máy bay khứ hồi, tạo điều kiện tốt nhất cho sinh viên trong quá trình học tập tại Trung Quốc.
- Tỉ lệ trúng tuyển tương đối cao: So với nhiều học bổng quốc tế khác, học bổng này có tỉ lệ trúng tuyển cao hơn, đặc biệt với những ứng viên có chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và đáp ứng đủ yêu cầu cơ bản.
- Hồ sơ dự tuyển không quá phức tạp: Các giấy tờ cần thiết để ứng tuyển học bổng được thiết kế đơn giản, không yêu cầu quá nhiều bước phức tạp, giúp ứng viên dễ dàng hoàn thiện hồ sơ.
- Đa dạng về hệ học ngắn hạn và dài hạn: Học bổng bao gồm nhiều chương trình học từ ngắn hạn (học kỳ, 1 năm) đến dài hạn (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ), đáp ứng đa dạng nhu cầu của các đối tượng sinh viên.
- Nhiều chương trình du lịch trải nghiệm văn hóa miễn phí: Khi du học theo học bổng CIS, bạn sẽ thường được tham gia các chương trình du lịch, giao lưu văn hóa miễn phí hàng năm, giúp sinh viên khám phá đất nước, con người và văn hóa Trung Quốc một cách toàn diện.
- Chấp nhận nghiên cứu sinh học trái ngành: Các ứng viên học trái ngành nhưng có niềm đam mê với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc vẫn có cơ hội được xét duyệt, mở rộng phạm vi đối tượng của học bổng.
Ưu điểm của học bổng CIS
2.2. Nhược điểm
Tuy nhiên, học bổng giáo viên Hán ngữ Quốc tế cũng có một vài nhược điểm như sau:
- Không đa dạng về ngành học: Học bổng chỉ giới hạn trong lĩnh vực Hán ngữ và Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, không phù hợp với những ứng viên muốn học các ngành khác.
- Điều kiện sát hạch hằng năm khắt khe: Học bổng yêu cầu sinh viên duy trì điểm trung bình môn từ 85 trở lên, điều này có thể tạo áp lực lớn trong suốt thời gian học tập.
- Điều kiện đầu ra cao: Đặc biệt, với sinh viên thạc sĩ, ở năm thứ hai thường phải tham gia các kỳ thi HSK6 và HSKK cao cấp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thành tích vượt trội.
- Cần có thư giới thiệu từ Học viện Khổng Tử: Một trong những yêu cầu quan trọng là thư giới thiệu từ Học viện Khổng Tử hoặc từ điểm thi tại nước sở tại, điều này có thể gây khó khăn cho những ai không có mối liên hệ hoặc chưa từng tham gia các hoạt động liên quan.
II. Các loại học bổng Giáo viên Hán ngữ và điều kiện apply
Tiếp theo, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu các loại học bổng giáo viên Hán ngữ và điều kiện apply chi tiết. Tất cả đã được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Loại học bổng |
Hạng mục học tập |
Quyền lợi |
Kỳ nhập học |
Điều kiện xin học bổng |
Học bổng CIS loại A |
||||
Hệ Tiến sĩ |
Giáo dục Hán ngữ quốc tế. |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 3500 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm. |
Có bằng Thạc sĩ trong các chuyên ngành liên quan như giảng dạy tiếng Trung, nghiên cứu ngôn ngữ, hoặc giáo dục. HSK cấp 6 (≥200 điểm) và HSKK trình độ cao cấp. |
Hệ Thạc sĩ |
Giáo dục Hán ngữ quốc tế. |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 3000 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm. |
Có bằng Cử nhân. HSK cấp 5 (≥210 điểm) và HSKK trình độ cao cấp. |
Hệ Đại học |
Giáo dục Hán ngữ quốc tế. |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 2500 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm. |
Tốt nghiệp THPT. HSK cấp 4 (≥210 điểm) và HSKK trình độ trung cấp. |
Hệ 1 năm tiếng |
Giáo dục Hán ngữ, Văn học, Lịch sử, Triết học, hoặc Bồi dưỡng Hán ngữ. |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 2500 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm (hạn nộp 15/5). |
- Sư phạm tiếng Trung: HSK cấp 3 (≥270 điểm) và HSKK sơ cấp. - Học tiếng Trung: HSK cấp 3 (≥210 điểm). - Văn học, Lịch sử, Triết học: HSK cấp 4 (≥180 điểm) và HSKK trung cấp (≥60 điểm). |
Hệ 1 học kỳ |
Văn học, Giáo dục Hán ngữ, Lịch sử, Triết học, Trung y, Thái cực quyền. |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 2500 tệ/tháng. |
Tháng 3 và tháng 9 hàng năm. (Hạn nộp: 20/11 và 20/5). |
Cung cấp học bổng tối đa 5 tháng. Không chấp nhận ứng viên có thị thực X1 hoặc X2. Yêu cầu HSK cấp 3 (≥180 điểm) và HSKK sơ cấp. |
Hệ 4 tuần |
Trung y, Văn hóa Thái cực; Hán ngữ kết hợp trải nghiệm gia đình Trung Quốc; Các chương trình riêng của Học viện Khổng Tử. |
Miễn học phí và ký túc xá. |
Tháng 7 và tháng 12 hàng năm. |
Không chấp nhận ứng viên có thị thực X1 hoặc X2. |
Học bổng CIS loại B |
||||
Hệ Thạc sĩ |
- |
Miễn học phí, ký túc xá; trợ cấp 3000 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm. |
|
Hệ Đại học |
Học song song ngành Hán ngữ và một chuyên ngành khác (Kỹ thuật thực phẩm, Thương mại, Cơ khí, v.v.). |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 2500 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm. |
Sau tốt nghiệp, sinh viên nhận hai bằng: ngành Hán ngữ và chuyên ngành lựa chọn. Năm đầu học Hán ngữ bổ túc trước khi vào chuyên ngành. |
Hệ 1 năm tiếng |
Giáo dục Hán ngữ quốc tế, Văn học, Lịch sử, Triết học, Bồi dưỡng Hán ngữ. |
Miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm; trợ cấp 2500 tệ/tháng. |
Tháng 9 hàng năm. |
III. Hướng dẫn các xin học bổng Khổng Tử chi tiết
Học bổng Khổng Tử (CIS) là một cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm nền giáo dục chất lượng cao tại Trung Quốc. Tuy nhiên, apply học bổng thành công, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp đúng quy trình. Dưới đây là hướng dẫn các xin học bổng Khổng Tử chi tiết giúp bạn tiến gần hơn đến giấc mơ du học của mình.
1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Để tăng cơ hội trúng tuyển học bổng CIS, hãy chuẩn bị thật đầy đủ các loại hồ sơ sau:
- Hộ chiếu: Scan trang ảnh hộ chiếu để xác nhận danh tính.
- Chứng chỉ ngôn ngữ: Bản scan chứng chỉ HSK và HSKK (có giá trị trong 2 năm gần nhất).
- Học bạ và bằng tốt nghiệp: Dịch thuật công chứng toàn bộ các tài liệu học thuật như bảng điểm, học bạ, bằng cấp, sau đó scan bản công chứng.
- Thư giới thiệu:
- Ứng viên Tiến sĩ cần cung cấp hai thư giới thiệu từ các giáo sư hoặc chuyên gia uy tín trong lĩnh vực. Ngoài ra, nộp bản kế hoạch nghiên cứu cá nhân bằng tiếng Trung (khoảng 3.000 từ), bao gồm kiến thức về lĩnh vực nghiên cứu và phương hướng cụ thể.
- Ứng viên Thạc sĩ cần hai thư giới thiệu từ giáo sư hoặc người có chức danh chuyên môn cao. Những người cam kết làm việc trong lĩnh vực giảng dạy sau khi tốt nghiệp sẽ được ưu tiên.
- Giáo viên tiếng Trung tại chức cần đính kèm giấy xác nhận việc làm và thư giới thiệu từ cơ quan công tác.
- Ứng viên dưới 18 tuổi phải có giấy chứng nhận có chữ ký người giám hộ tại Trung Quốc.
- Giấy khen, chứng nhận khác (nếu có): Bất kỳ thành tích nổi bật nào cũng có thể giúp hồ sơ của bạn trở nên nổi bật hơn.
Hồ sơ apply học bổng CIS
2. Cách tự nộp hồ sơ học bổng CIS
Việc nộp hồ sơ CIS rất đơn giản và hoàn toàn trực tuyến. Bạn chỉ cần làm theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập trang web chính thức của Học bổng CIS tại cis.chinese.cn.
- Bước 2: Đăng ký tài khoản và chọn loại học bổng mà bạn muốn apply.
- Bước 3: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn trực tuyến và tải lên bản scan các tài liệu cần thiết.
- Bước 4: Kiểm tra lại thông tin và nhấn nút "Nộp đơn". Sau đó, hãy kiên nhẫn chờ kết quả được thông báo.
3. Cách duy trì học bổng CIS
Đạt được học bổng giáo viên Hán ngữ Quốc tế CIS không phải điều dễ, tuy nhiên, để duy trì nó lại là một việc khó hơn nữa. Để tiếp tục nhận được học bổng CIS trong suốt thời gian học tập, bạn cần đạt yêu cầu về điểm đánh giá hàng năm. Quy trình này thường diễn ra từ tháng 5 đến tháng 6. Học sinh sẽ tự nộp báo cáo đánh giá về học tập và hoạt động của mình, sau đó giáo viên phụ trách sẽ kiểm tra và tính điểm.
Yêu cầu để duy trì học bổng CIS
Cấu trúc điểm đánh giá thông thường sẽ như sau:
- 30 điểm: Tuân thủ pháp luật và quy định của trường học.
- 30 điểm: Kết quả học tập (bao gồm điểm thi và điểm quá trình).
- 20 điểm: Thái độ học tập (chăm chỉ, tích cực tham gia lớp học).
- 20 điểm: Tham gia các hoạt động ngoại khóa.
Để giữ học bổng, bạn cần đạt tối thiểu 60 điểm. Nếu tuân thủ quy định, chăm chỉ học tập và tích cực tham gia các hoạt động, việc đạt đủ điểm sẽ không phải là trở ngại lớn.
III. Danh sách các trường hỗ trợ học bổng CIS
Dưới đây là danh sách các trường hỗ trợ học bổng CIS mà STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp lại. Hãy lưu lại ngay để tiện cho việc apply sau này của mình nhé!
STT |
Tên trường |
1 năm tiếng |
Đại học |
Thạc sĩ |
1 |
安徽大学 - Đại học An Huy |
x |
x |
x |
2 |
安徽师范大学 - Đại học Sư phạm An Huy |
x |
||
3 |
北京大学 - Đại học Bắc Kinh |
x |
x |
|
4 |
北京第二外国语大学 - Đại học Ngoại ngữ số 2 Bắc Kinh |
x |
||
5 |
北京工业大学 - Đại học Công nghiệp Bắc Kinh |
x |
x |
|
6 |
北京航空航天大学 - Đại học Hàng Không Vũ Trụ Bắc Kinh |
x |
||
7 |
北京交通大学 - Đại học Giao thông Bắc Kinh |
x |
||
8 |
北京理工大学 - Đại học Bách Khoa Bắc Kinh |
x |
x |
|
9 |
北京师范大学 - Đại học Sư phạm Bắc Kinh |
x |
x |
|
10 |
北京体育大学 - Đại học Thể dục thể thao Bắc Kinh |
x |
||
11 |
北京外国语大学 - Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh |
x |
x |
x |
12 |
北京语言大学 - Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh |
x |
x |
x |
13 |
北京中医药大学 - Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh |
x |
||
14 |
北京教育学院 - Học viện Giáo Dục Bắc Kinh |
x |
||
15 |
渤海大学 - Đại học Bột Hải |
x |
x |
|
16 |
长春大学 - Đại học Trường Xuân |
x |
x |
|
17 |
长春理工大学 - Đại học Bách Khoa Trường Xuân |
x |
||
18 |
长春师范大学 - Đại học Sư phạm Trường Xuân |
x |
||
19 |
长沙理工大学 - Đại học Bách Khoa Trường Sa |
x |
||
20 |
重庆大学 - Đại học Trùng Khánh |
x |
x |
x |
21 |
重庆交通大学 - Đại học Giao thông Trùng Khánh |
x |
x |
|
22 |
重庆师范大学 - Đại học Sư phạm Trùng Khánh |
x |
x |
x |
23 |
大连大学 - Đại học Đại Liên |
x |
x |
|
24 |
大连理工大学 - Đại học Bách khoa Đại Liên |
x |
||
25 |
大连外国语大学 - Đại học Ngoại ngữ Đại Liên |
x |
x |
x |
26 |
东北财经大学 - Đại học Tài chính Kinh tế Đông Bắc |
x |
||
27 |
东北大学 - Đại học Đông Bắc |
x |
||
28 |
东北师范大学 - Đại học Sư phạm Đông Bắc |
x |
x |
x |
29 |
东华大学 - Đại học Đông Hoa |
x |
||
30 |
东南大学 - Đại học Đông Nam |
x |
||
31 |
福建师范大学 - Đại học Sư phạm Phúc Kiến |
x |
x |
x |
32 |
复旦大学 - Đại học Phúc Đán |
x |
x |
|
33 |
赣南师范大学 - Đại học Sư phạm Cán Nam |
x |
x |
|
34 |
广东外语外贸大学 - Đại học Ngoại ngữ Ngoại thương Quảng Đông |
x |
x |
x |
35 |
广西大学 - Đại học Quảng Tây |
x |
||
36 |
广西民族大学 - Đại học Dân tộc Quảng Tây |
x |
x |
|
37 |
广西师范大学 - Đại học Sư phạm Quảng Tây |
x |
x |
|
38 |
贵州大学 - Đại học Quý Châu |
x |
||
39 |
哈尔滨工程大学 - Đại học Công trình Cáp Nhĩ Tân |
x |
||
40 |
哈尔滨师范大学 - Đại học Sư phạm Cáp Nhĩ Tân |
x |
x |
x |
41 |
海南大学 - Đại học Hải Nam |
x |
||
42 |
海南师范大学 - Đại học Sư phạm Hải Nam |
x |
x |
x |
43 |
杭州师范大学 - Đại học Sư phạm Hàng Châu |
x |
x |
|
44 |
河北大学 - Đại học Hà Bắc |
x |
x |
x |
45 |
河北对外经贸职业学院 - Cao đẳng Kinh tế Thương mại Đối ngoại Hà Bắc |
x |
||
46 |
河北经贸大学 - Đại học Kinh tế thương mại Hà Bắc |
x |
x |
|
47 |
河北师范大学 - Đại học Sư phạm Hà Bắc |
x |
x |
x |
48 |
河南大学 - Đại học Hà Nam |
x |
x |
|
49 |
黑河学院 - Đại học Hắc Hà |
x |
x |
|
50 |
黑龙江大学 - Đại học Hắc Long Giang |
x |
||
51 |
湖北大学 - Đại học Hồ Bắc |
x |
x |
|
52 |
湖南大学 - Đại học Hồ Nam |
x |
||
53 |
湖南师范大学 - Đại học Sư phạm Hồ Nam |
x |
x |
|
54 |
华北电力大学 - Đại học Điện Lực Hoa Bắc |
x |
||
55 |
华东师范大学 - Đại học Sư phạm Hoa Đông |
x |
x |
x |
56 |
华南理工大学 - Đại học Bách khoa Hoa Nam |
x |
x |
|
57 |
华南师范大学 - Đại học Sư phạm Hoa Nam |
x |
x |
|
58 |
华侨大学 - Đại học Hoa Kiều |
x |
x |
x |
59 |
华中科技大学 - Đại học Khoa học Kỹ thuật Hoa Trung |
x |
x |
|
60 |
华中师范大学 - Đại học Sư phạm Hoa Trung |
x |
x |
x |
61 |
吉林大学 - Đại học Cát Lâm |
x |
x |
x |
62 |
吉林华桥外国语学院 - Học viện Ngoại ngữ Hoa Kiều Cát Lâm |
x |
x |
x |
63 |
济南大学 - Đại học Tế Nam |
x |
x |
|
64 |
暨南大学 - Đại học Kinh Nam |
x |
x |
|
65 |
江苏大学 - Đại học Giang Tô |
x |
||
66 |
江苏师范大学 - Đại học Sư phạm Giang Tô |
x |
x |
x |
67 |
江西师范大学 - Đại học Sư phạm Giang Tây |
x |
x |
x |
68 |
江西中医药大学 - Đại học Trung Y Dược Giang Tây |
x |
||
69 |
九江学院 - Học viện Cửu Giang |
x |
||
70 |
兰州大学 - Đại học Lan Châu |
x |
x |
x |
71 |
辽宁大学 - Đại học Liêu Ninh |
x |
||
72 |
辽宁师范大学 - Đại học Sư phạm Liêu Ninh |
x |
x |
|
73 |
辽宁中医药大学 - Đại học Trung Y Dược Liêu Ninh |
x |
||
74 |
聊城大学 - Đại học Liêu Thành |
x |
x |
|
75 |
鲁东大学 - Đại học Liêu Đông |
x |
x |
x |
76 |
南昌大学 - Đại học Nam Xương |
x |
||
77 |
南京大学 - Đại học Nam Kinh |
x |
x |
x |
78 |
南京工业大学 - Đại học Công nghiệp Nam Kinh |
x |
x |
|
79 |
南京师范大学 - Đại học Sư phạm Nam Kinh |
x |
x |
|
80 |
南京信息工程大学 - Đại học Công trình Thông tin Nam Kinh |
x |
Lời kết
Học bổng Giáo viên Hán ngữ Quốc tế (CIS) không chỉ mang đến cơ hội học tập tại các trường đại học hàng đầu Trung Quốc mà còn mở ra cánh cửa khám phá nền văn hóa đặc sắc của đất nước này. Dù có những yêu cầu khắt khe và điều kiện duy trì nhất định, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm, học bổng CIS hoàn toàn xứng đáng để bạn nỗ lực. Hy vọng rằng những thông tin về các loại học bổng Giáo viên Hán ngữ, điều kiện và các apply hồ sơ mà STUDY4 vừa chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin để bắt đầu hành trình hiện thực hóa ước mơ du học của mình. Chúc bạn thành công!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment