Học bổng CSC (Chinese Government Scholarship) là một trong những chương trình học bổng danh giá và được săn đón nhiều nhất dành cho sinh viên quốc tế khi muốn du học tại Trung Quốc. Với mục tiêu thúc đẩy hợp tác giáo dục toàn cầu và tạo điều kiện tốt nhất cho người học, học bổng này không chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính toàn diện mà còn mở ra cơ hội tiếp cận nền giáo dục hàng đầu thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tất tần tật về học bổng chính phủ Trung Quốc là gì, yêu cầu, cách chuẩn bị hồ sơ đến chi phí du học tại Trung Quốc.
I. Học bổng chính phủ Trung Quốc là gì? Ưu, nhược điểm của học bổng CSC
Trước tiên, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu học bổng chính phủ Trung Quốc là gì, ưu nhược điểm của loại học bổng này.
1. Học bổng chính phủ Trung Quốc là gì?
Học bổng chính phủ Trung Quốc hay còn gọi là học bổng CSC (China Scholarship Council) 中国政府奖学金, là loại học bổng danh giá nhất mà bất kỳ bạn học nào mong muốn đi du học tại đất nước tỷ dân này đều mong muốn có được. Đây thực chất là chương trình học bổng được chính phủ Trung Quốc thực hiện nhằm thúc đẩy sự hợp tác giáo dục, văn hóa, thương mại và giao lưu quốc tế giữa Trung Quốc và các quốc gia trên thế giới.
Học bổng CSC là một trong những học bổng quốc tế uy tín, hỗ trợ sinh viên từ khắp nơi tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao tại các trường đại học hàng đầu Trung Quốc. Nó áp dụng cho nhiều chuyên ngành đa dạng, từ khoa học tự nhiên, kỹ thuật, y học, kinh tế, nghệ thuật, đến ngôn ngữ và văn hóa. Chương trình này mang lại cơ hội học tập bằng cả tiếng Anh và tiếng Trung, tùy thuộc vào ngôn ngữ được chọn khi nộp hồ sơ.
Học bổng chính phủ Trung Quốc là gì?
Ngoài ra, học bổng bao gồm các khoản hỗ trợ toàn diện như học phí, chi phí sinh hoạt, nhà ở, và bảo hiểm y tế, giúp ứng viên tập trung hoàn toàn vào việc học tập và nghiên cứu.
2. Các loại học bổng chính phủ Trung Quốc
Chính phủ Trung Quốc cung cấp nhiều loại học bổng CSC (Chinese Government Scholarship) nhằm đáp ứng các mục tiêu giáo dục và hợp tác quốc tế, phân loại theo phạm vi địa lý, mục đích chính trị – xã hội, và đối tượng đào tạo. Mỗi loại học bổng đều có những đặc điểm riêng, phù hợp với các nhóm ứng viên khác nhau.
2.1. Học bổng CSC song phương – Loại A (Type A)
Học bổng CSC loại A, hay còn gọi là học bổng song phương, được tài trợ bởi Bộ Ngoại giao hoặc Đại sứ quán Trung Quốc. Đây là chương trình hợp tác giữa chính phủ Trung Quốc và các quốc gia đối tác, không liên quan trực tiếp đến các trường Đại học hoặc Cao đẳng của Trung Quốc.
Học bổng loại A dành cho các bậc học:
- Đại học
- Thạc sĩ
- Tiến sĩ
- Khóa học 1 năm tiếng Trung
Để ứng tuyển, sinh viên cần liên hệ với các tổ chức chính phủ, cơ quan ngoại giao, hoặc các tổ chức phi chính phủ liên quan để nhận sự hỗ trợ và hướng dẫn.
2.2. Học bổng CSC tự chủ tuyển sinh – Loại B (Type B)
Được biết đến như học bổng CSC loại B, chương trình này được trao quyền tự chủ cho các trường Đại học Trung Quốc trong việc tuyển sinh. Học bổng có thể là toàn phần hoặc bán phần, tạo điều kiện để các trường lựa chọn ứng viên phù hợp với tiêu chí và kế hoạch phát triển riêng.
Học bổng tự chủ tuyển sinh được chia thành hai hạng mục chính:
- Học bổng Con đường tơ lụa (中国政府奖学金丝绸之路项目): Dành cho sinh viên các hệ Đại học, Thạc sĩ, Tiến sĩ.
- Học bổng Sau Đại học (高校研修生项目): Chỉ áp dụng cho hệ Thạc sĩ và Tiến sĩ.
Chương trình này tập trung vào việc thu hút nhân tài từ các quốc gia khác nhau, đồng thời thúc đẩy hợp tác giáo dục trên phạm vi toàn cầu.
2.3. Học bổng CSC đặc biệt
Học bổng CSC đặc biệt được thiết kế cho các dự án hợp tác quốc tế và các chương trình trao đổi học thuật cụ thể. Dưới đây là một số loại tiêu biểu:
- Học bổng AUN (ASEAN University Network): Dành cho sinh viên thuộc mạng lưới các quốc gia ASEAN, bao gồm Việt Nam.
- Học bổng Diễn đàn Quần đảo Thái Bình Dương: Tập trung vào các quốc gia trong khu vực Thái Bình Dương.
- Học bổng Tổ chức Khí tượng Thế giới: Hỗ trợ các ứng viên trong lĩnh vực khí tượng và khoa học môi trường.
- Học bổng Trường Thành: Phục vụ các chương trình trao đổi văn hóa và nghiên cứu ngắn hạn.
- Học bổng Chương trình Trao đổi Sinh viên Trung Quốc: Tạo cơ hội cho sinh viên quốc tế trải nghiệm học tập và văn hóa Trung Quốc thông qua các khóa học ngắn hạn hoặc dài hạn.
Học bổng chính phủ Trung Quốc AUN
Tại Việt Nam, các bạn học sinh, sinh viên và nghiên cứu sinh thường apply các loại học bổng bao gồm:
- Học bổng loại A (song phương)
- Học bổng loại B (tự chủ tuyển sinh)
- Học bổng AUN
Những chương trình này mang lại cơ hội lớn để sinh viên tiếp cận nền giáo dục hàng đầu, môi trường học tập quốc tế và các khoản hỗ trợ tài chính hấp dẫn.
2. Lợi ích của học bổng chính phủ Trung Quốc CSC
Học bổng CSC (Chinese Government Scholarship) của Trung Quốc mang đến rất nhiều lợi ích hấp dẫn, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho sinh viên quốc tế khi theo học tại các trường đại học hàng đầu của đất nước này. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà học bổng này mang lại:
- Miễn toàn bộ học phí trong suốt thời gian học tập: Sinh viên được tài trợ hoàn toàn học phí cho toàn bộ khóa học, bất kể là chương trình Đại học, Thạc sĩ hay Tiến sĩ. Điều này giúp giảm thiểu áp lực tài chính, cho phép sinh viên tập trung hoàn toàn vào việc học và nghiên cứu.
- Hỗ trợ chi phí chỗ ở tiêu chuẩn cao: Người nhận học bổng sẽ được sắp xếp nơi ở miễn phí tại ký túc xá của trường với tiêu chuẩn thoải mái, phù hợp với từng hệ đào tạo:
- Sinh viên Đại học: 2 người/phòng.
- Sinh viên Thạc sĩ: 1 hoặc 2 người/phòng.
- Nghiên cứu sinh Tiến sĩ: 1 người/phòng.
Ký túc xá thường được trang bị đầy đủ tiện nghi, tạo điều kiện thuận lợi để sinh viên sống và học tập.
- Miễn toàn bộ phí bảo hiểm y tế: Học bổng bao gồm bảo hiểm y tế toàn diện trị giá 800 NDT mỗi năm, đảm bảo sinh viên được bảo vệ về sức khỏe trong suốt thời gian học tập tại Trung Quốc.
- Trợ cấp sinh hoạt hàng tháng: Sinh viên nhận được khoản trợ cấp hàng tháng, giúp trang trải chi phí sinh hoạt cá nhân, cụ thể:
- Hệ Đại học: 2.500 NDT/tháng.
- Hệ Thạc sĩ: 3.000 NDT/tháng.
- Hệ Tiến sĩ: 3.500 NDT/tháng.
Với khoản trợ cấp này, sinh viên có thể tự chủ về tài chính, đáp ứng các nhu cầu cơ bản như ăn uống, đi lại, mua sắm, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- Cơ hội phát triển bản thân và giao lưu quốc tế: Ngoài những hỗ trợ tài chính và điều kiện học tập lý tưởng, học bổng CSC còn mở ra cơ hội tiếp cận nền giáo dục tiên tiến, môi trường học tập quốc tế, giúp sinh viên mở rộng kiến thức, phát triển kỹ năng chuyên môn và giao lưu văn hóa với bạn bè trên khắp thế giới.
Như vậy, nếu apply học bổng CSC, bạn sẽ không phải bỏ qua bất cứ chi phí du học Trung Quốc nào. Tất cả đã được chính phủ Trung Quốc hỗ trợ.
II. Điều kiện và thời gian nộp hồ sơ xin học bổng chính phủ Trung Quốc là gì?
Vậy, làm thế nào để apply hồ sơ xin học bổng chính phủ Trung Quốc? Tất cả sẽ được trả lời trong phần chia sẻ dưới đây:
1. Điều kiện nộp hồ sơ xin học bổng chính phủ Trung Quốc
Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC) là một trong những chương trình học bổng danh giá và toàn diện nhất, thu hút hàng nghìn sinh viên quốc tế mỗi năm. Tuy nhiên, để chạm tới cơ hội này, ứng viên cần đáp ứng những tiêu chí nghiêm ngặt mà Chính phủ Trung Quốc đặt ra. Dưới đây là những yêu cầu quan trọng mà bạn cần chuẩn bị để sẵn sàng chinh phục học bổng này.
- Ứng viên không mang quốc tịch Trung Quốc.
- Yêu cầu về độ tuổi đối với học bổng chính phủ Trung Quốc:
- Hệ Đại học: Từ đủ 18 đến dưới 25 tuổi.
- Hệ Thạc sĩ: Dưới 35 tuổi.
- Hệ Tiến sĩ: Dưới 40 tuổi.
- Đang là học sinh, sinh viên hoặc nghiên cứu sinh năm cuối tại các cơ sở đào tạo liên quan, hoặc đã tốt nghiệp bậc học tương ứng trước đó:
- Học sinh lớp 12 hoặc đã tốt nghiệp THPT (đối với hệ Đại học).
- Sinh viên hoặc đã tốt nghiệp Đại học (đối với hệ Thạc sĩ).
- Nghiên cứu sinh hoặc đã tốt nghiệp Thạc sĩ (đối với hệ Tiến sĩ).
- Có chứng chỉ ngoại ngữ hợp lệ:
- Tiếng Trung: HSK cấp độ phù hợp.
- Tiếng Anh: IELTS, TOEFL hoặc các chứng chỉ tương đương (nếu chương trình học bằng tiếng Anh).
- Sức khỏe tốt, không mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc các bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến việc học tập.
- Có nhân thân tốt, không có tiền án, tiền sự hoặc vi phạm pháp luật.
- Đáp ứng các yêu cầu đặc thù khác do từng trường Đại học hoặc chương trình học bổng đặt ra.
- Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo hướng dẫn chi tiết của từng loại học bổng CSC.
2. Điều kiện duy trì học bổng CSC
Bạn nghĩ rằng nếu đạt được học bổng CSC, bạn sẽ được tài trợ mọi chi phí trong suốt thời gian học? Sự thật là không phải như vậy! Để giữ vững học bổng CSC trong suốt thời gian học tập, ngoài việc đáp ứng các yêu cầu đầu vào ban đầu, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau đây.
- Thứ nhất, bạn phải đảm bảo thành tích học tập đạt tiêu chuẩn của trường và chương trình học. Điểm trung bình cần duy trì ở mức tối thiểu 80/100 cho tất cả các môn học. Bên cạnh đó, bạn sẽ phải thi lại chứng chỉ HSK hàng năm để chứng minh năng lực tiếng Trung, do đó cần luôn nỗ lực học tập một cách nghiêm túc và chăm chỉ.
- Thứ hai, bạn cần giữ thái độ học tập tích cực, tuân thủ mọi nội quy, quy định của nhà trường. Bất kỳ hành vi vi phạm nào có thể dẫn đến việc mất học bổng.
- Thứ ba, việc duy trì liên lạc thường xuyên với trường học và nhà tài trợ là rất quan trọng. Điều này giúp bạn cập nhật các thông tin quan trọng liên quan đến học bổng, tránh bỏ lỡ các thông báo hoặc thay đổi cần thiết.
- Thứ tư, không được tự ý nghỉ học hoặc rời khỏi Trung Quốc mà không có sự chấp thuận của nhà trường hoặc giáo viên hướng dẫn. Điều này đảm bảo bạn luôn tuân thủ quy trình học tập và sinh hoạt theo quy định.
- Cuối cùng, bạn cần hoàn thành và nộp mẫu đánh giá định kỳ hàng năm trong thời hạn quy định. Đây là một phần trong quy trình theo dõi và duy trì học bổng, đảm bảo bạn đáp ứng các tiêu chuẩn đã cam kết.
3. Thời gian nộp hồ sơ apply học bổng chính phủ CSC
Học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC) có thời gian nộp hồ sơ khác nhau tùy thuộc vào từng hạng mục học bổng và quy định của từng trường đại học. Thông thường, thời gian tuyển sinh sẽ bắt đầu từ tháng 9 của năm trước và kéo dài đến cuối tháng 3 của năm sau. Tuy nhiên, một số trường đại học có thể kết thúc quá trình nhận hồ sơ sớm hơn (tháng 1 hoặc tháng 2) hoặc muộn hơn (đến tháng 4), tùy thuộc vào kế hoạch cụ thể và số lượng chỉ tiêu được giao.
Vì vậy, ứng viên cần theo dõi sát sao thông báo chính thức từ trường đại học hoặc đại sứ quán Trung Quốc để nắm bắt thông tin kịp thời, tránh bỏ lỡ cơ hội.
Thời gian nộp hồ sơ apply học bổng chính phủ CSC
III. Hồ sơ và hướng dẫn các bước tự xin học bổng chính phủ Trung Quốc
Tiếp theo, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn các bước tự xin học bổng chính phủ Trung Quốc cũng như các hồ sơ cần chuẩn bị.
1. Hồ sơ xin học bổng chính phủ Trung Quốc
Để ứng tuyển học bổng Chính phủ Trung Quốc (CSC), bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm các tài liệu sau:
- Hộ chiếu: Bản scan trang đầu có ảnh.
- Bằng tốt nghiệp: Nếu chưa có, có thể nộp giấy xác nhận tốt nghiệp tạm thời.
- Bảng điểm hoặc học bạ: Ghi nhận kết quả học tập ở cấp học trước đó.
- Giấy khám sức khỏe: Theo mẫu dành riêng cho du học sinh Trung Quốc.
- Xác nhận tư pháp hoặc giấy chứng nhận không phạm tội: Được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền tại địa phương.
- Thư giới thiệu:
- 2 thư từ giáo viên đối với hệ Đại học.
- 2 thư từ Phó giáo sư đối với hệ Thạc sĩ.
- 2 thư từ Giáo sư đối với hệ Tiến sĩ.
- Kế hoạch học tập chi tiết: Trình bày rõ ràng mục tiêu và kế hoạch học tập tại Trung Quốc.
- Chứng nhận ngoại ngữ:
- Chứng chỉ tiếng Trung (HSK) hoặc tiếng Anh (IELTS, TOEFL) phù hợp với yêu cầu chương trình học.
- Chứng nhận thành tích: Các giấy khen, bằng khen, hoặc minh chứng nghiên cứu khoa học (nếu có).
- Ảnh hồ sơ: Nền trắng, định dạng JPG.
- Tác phẩm nghệ thuật: Đối với ứng viên ngành nghệ thuật, cần nộp 2 tác phẩm do bản thân sáng tác.
- Việc chuẩn bị đầy đủ và đúng yêu cầu các tài liệu trên là yếu tố quan trọng giúp bạn tăng cơ hội đạt được học bổng CSC.
2. Hướng dẫn các bước tự xin học bổng chính phủ Trung Quốc
Việc xin học bổng CSC không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ quy trình và chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là hướng dẫn các bước tự xin học bổng chính phủ Trung Quốc của STUDY4 để bạn tham khảo và áp dụng:
Bước 1: Tìm hiểu về trường và ngành học
Đầu tiên, bạn cần nghiên cứu từ 3 đến 5 trường phù hợp với ngành học bạn yêu thích. Hãy ưu tiên các trường có chương trình đào tạo chất lượng cao và nằm trong danh sách cấp học bổng CSC. Để kiểm tra thông tin, bạn có thể truy cập website của trường, gửi email hoặc gọi điện trực tiếp để xác nhận ngành học và loại học bổng được cung cấp.
Tìm hiểu các trường trước khi apply học bổng chính phủ Trung Quốc
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ cần thiết
Sau khi chọn được trường và ngành học, bạn cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu. Các tài liệu phải được scan rõ ràng (không chụp ảnh) và dịch thuật công chứng đầy đủ. Các tài liệu bao gồm hộ chiếu, bằng cấp, bảng điểm, giấy khám sức khỏe, kế hoạch học tập, thư giới thiệu, chứng chỉ ngoại ngữ, và các giấy tờ bổ sung khác nếu có.
Bước 3: Đăng ký trên hệ thống CSC và trường
Truy cập trang web chính thức của học bổng CSC tại studyinchina.csc.edu.cn để tạo tài khoản và điền thông tin đăng ký. Lựa chọn trường và ngành học phù hợp dựa trên mã trường (có thể tra cứu trên các trang như Baidu với từ khóa 学校+代码). Sau khi hoàn tất đăng ký, in màu tờ khai và ký tên, sau đó thêm vào hồ sơ. Hãy điền chính xác thông tin cá nhân, địa chỉ liên hệ và email để tránh sai sót.
Bước 4: Phỏng vấn hoặc thi đầu vào
Một số trường yêu cầu phỏng vấn hoặc thi đầu vào để đánh giá năng lực. Các trường top đầu thường tổ chức thi với các môn như Toán, Tiếng Trung và Tiếng Anh. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng để vượt qua bước này.
Bước 5: Gửi hồ sơ đăng ký
Sắp xếp hồ sơ theo thứ tự khoa học, bao gồm tờ đăng ký, mẫu apply của trường, hộ chiếu, bằng cấp, bảng điểm, chứng chỉ ngoại ngữ, giấy khám sức khỏe, kế hoạch học tập, thư giới thiệu, và các chứng nhận khác. Bạn nên chuẩn bị 2 bộ hồ sơ cho mỗi trường: một bộ có dấu công chứng và một bộ bản sao. Sau đó, gửi hồ sơ qua bưu điện hoặc dịch vụ chuyển phát nhanh.
Bước 6: Chờ thông báo kết quả
Sau khi nộp hồ sơ, bạn cần thường xuyên kiểm tra email để cập nhật kết quả. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể chủ động liên hệ với trường để hỏi về tình trạng hồ sơ hoặc nhận thông báo kết quả sớm hơn.
IV. Danh sách các trường hỗ trợ học bổng CSC
Dưới đây là danh sách 70 trường đại học hàng đầu tại Trung Quốc, nơi sinh viên có thể nộp hồ sơ xin học bổng CSC. Danh sách này đã bao gồm ký hiệu trường, mã số trường và đường dẫn trang web chính thức để bạn dễ dàng tra cứu và tìm hiểu chi tiết.
STT |
Tên Trường |
Ký Hiệu |
Mã Số Trường |
Địa Chỉ Web |
1 |
Đại học Bắc Kinh / 北京大学 / Peking University |
PKU |
10001 |
|
2 |
Đại học Nhân dân Bắc Kinh / 中国人民大学 / Renmin University of China |
RUC |
10002 |
|
3 |
Đại học Thanh Hoa / 清华大学 / Tsinghua University |
THU |
10003 |
|
4 |
Đại học Giao thông Bắc Kinh / 北京交通大学 / Beijing Jiaotong University |
NJTU |
10004 |
|
5 |
Đại học Công nghiệp Bắc Kinh / 北京工业大学 / Beijing University of Technology |
BJUT |
10005 |
|
6 |
Đại học Hàng không vũ trụ Bắc Kinh / 北京航空航天大学 / Beihang University |
BUAA |
10006 |
|
7 |
Đại học Bách khoa Bắc Kinh / 北京理工大学 / Beijing Institute of Technology |
BIT |
10007 |
|
8 |
Đại học Khoa học Kỹ thuật Bắc Kinh / 北京科技大学 / University of Science and Technology Beijing |
USTB |
10008 |
|
9 |
Đại học Công nghiệp Bắc Kinh / 北方工业大学 / North China University of Technology |
NCUT |
10009 |
|
10 |
Đại học Bưu điện Bắc Kinh / 北京工商大学 / Beijing Technology and Business University |
BTBU |
10011 |
|
11 |
Đại học Nông nghiệp Trung Quốc / 中国农业大学 / China Agricultural University |
CAU |
10019 |
|
12 |
Viện Thạc sĩ Khoa học Nông nghiệp TQ / 中国农业科学院研究生院 / Graduate School of Chinese Academy of Agricultural Sciences |
GSAACS |
82101 |
|
13 |
Đại học Dầu mỏ Bắc Kinh / 中国石油大学(北京) / China University of Petroleum (Beijing) |
CUP |
11414 |
|
14 |
Đại học Lâm nghiệp Bắc Kinh / 北京林业大学 / Beijing Forestry University |
BJFU |
10022 |
|
15 |
Đại học Y Thủ đô / 首都医科大学 / Capital Medical University |
CCMU |
10025 |
|
16 |
Đại học Trung Y Dược Bắc Kinh / 北京中医药大学 / Beijing University of Chinese Medicine |
BUCM |
10026 |
|
17 |
Đại học Sư phạm Bắc Kinh / 北京师范大学 / Beijing Normal University |
BNU |
10027 |
|
18 |
Học viện Thể thao Thủ Đô / 首都体育学院 / Capital University of Physical Education and Sports |
CUPES |
10029 |
|
19 |
Đại học Ngoại ngữ Bắc Kinh / 北京外国语大学 / Beijing Foreign Studies University |
BFSU |
10030 |
|
20 |
Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh / 北京语言大学 / Beijing Language and Culture University |
BLCU |
10032 |
|
21 |
Đại học Kinh tế Thương mại Quốc tế / 对外经济贸易大学 / University of International Business and Economics |
UIBE |
10036 |
|
22 |
Đại học Kinh tế Thương mại Thủ đô / 首都经济贸易大学 / Capital University of Economics and Business |
CUEB |
10038 |
|
23 |
Học viện Ngoại giao / 外交学院 / China Foreign Affairs University |
CFAU |
10040 |
|
24 |
Đại học Viện Khoa học Trung Quốc / 中国科学院大学 / University of Chinese Academy of Sciences |
UCAS |
80001 |
|
25 |
Đại học Chính pháp Trung Quốc / 中国政法大学 / China University of Political Science and Law |
CUPL |
10053 |
|
26 |
Đại học Điện lực Hoa Bắc / 华北电力大学 / North China Electric Power University |
NCEPU |
10054 |
|
27 |
Đại học Công nghiệp Thiên Tân / 天津工业大学 / Tianjin Polytechnic University |
TJPU |
10058 |
|
28 |
Đại học Bách khoa Thiên Tân / 天津理工大学 / Tianjin University of Technology |
TJUT |
10060 |
|
29 |
Đại học Y Thiên Tân / 天津医科大学 / Tianjin Medical University |
TMU |
10062 |
|
30 |
Đại học Sư phạm Thiên Tân / 天津师范大学 / Tianjin Normal University |
TJNU |
10065 |
|
31 |
Đại học Ngoại ngữ Thiên Tân / 天津外国语大学 / Tianjin Foreign Studies University |
TFSU |
10068 |
|
32 |
Đại học Hà Bắc / 河北大学 / Hebei University |
HBU |
10075 |
|
33 |
Đại học Thương mại Hà Bắc / 河北经贸大学 / Hebei University of Economics and Trade |
HEUET |
11832 |
|
34 |
Đại học Công nghiệp Hà Bắc / 河北工业大学 / Hebei University of Technology |
HEBUT |
10080 |
|
35 |
Đại học Nông nghiệp Hà Bắc / 河北农业大学 / Hebei Agricultural University |
HEBAU |
10086 |
|
36 |
Đại học Y Hà Bắc / 河北医科大学 / Hebei Medical University |
HEBMU |
10089 |
|
37 |
Đại học Bách khoa Đại Liên / 大连理工大学 / Dalian University of Technology |
DLUT |
10141 |
|
38 |
Đại học Công nghiệp Thẩm Dương / 沈阳工业大学 / Shenyang University of Technology |
SUT |
10141 |
|
39 |
Đại học Hàng không vũ trụ Thẩm Dương / 沈阳航空航天大学 / Shenyang Aerospace University |
SAU |
10143 |
|
40 |
Đại học Đông Bắc / 东北大学 / Northeastern University |
NEU |
10145 |
|
41 |
Đại học Giao thông Đại Liên / 大连交通大学 / Dalian Jiaotong University |
DJTU |
10150 |
|
42 |
Đại học Hàng hải Đại Liên / 大连海事大学 / Dalian Maritime University |
DLMU |
10151 |
|
43 |
Đại học Công nghiệp Đại Liên / 大连工业大学 / Dalian Polytechnic University |
DLPU |
10152 |
|
44 |
Đại học Công nghiệp Liêu Ninh / 辽宁工业大学 / Liaoning University of Technology |
LNIT |
10154 |
|
45 |
Đại học Y Trung Quốc / 中国医科大学 / China Medical University |
CMU |
10159 |
|
46 |
Đại học Y Đại Liên / 大连医科大学 / Dalian Medical University |
DMU |
10161 |
|
47 |
Đại học Cát Lâm / 吉林大学 / Jilin University |
JLU |
10183 |
|
48 |
Đại học Bách khoa Trường Xuân / 长春理工大学 / Changchun University of Science and Technology |
CUST |
10186 |
|
49 |
Đại học Điện lực Đông Bắc / 东北电力大学 / Northeast Electric Power University |
NEEPU |
10188 |
|
50 |
Đại học Nông nghiệp Cát Lâm / 吉林农业大学 / Jilin Agricultural University |
JLAU |
10193 |
|
51 |
Đại học Trung Y Dược Trường Xuân / 长春中医药大学 / Changchun University of Chinese Medicine |
CCUCM |
10199 |
|
52 |
Đại học Sư phạm Đông Bắc / 东北师范大学 / Northeast Normal University |
NEUN |
10200 |
|
53 |
Đại học Sư phạm Cát Lâm / 吉林师范大学 / Jilin Normal University |
JLNU |
10203 |
|
54 |
Đại học Hắc Long Giang / 黑龙江大学 / Heilongjiang University |
HLJU |
10212 |
|
55 |
Đại học Công nghiệp Cáp Nhĩ Tân / 哈尔滨工业大学 / Harbin Institute of Technology |
HIT |
10213 |
|
56 |
Đại học Bách khoa Cáp Nhĩ Tân / 哈尔滨理工大学 / Harbin University of Science and Technology |
HUST |
10214 |
|
57 |
Đại học Nông nghiệp Đông Bắc / 东北农业大学 / Northeast Agricultural University |
NEAU |
10224 |
|
58 |
Đại học Lâm nghiệp Đông Bắc / 东北林业大学 / Northeast Forestry University |
NEFU |
10225 |
|
59 |
Đại học Y Cáp Nhĩ Tân / 哈尔滨医科大学 / Harbin Medical University |
HRBMU |
10226 |
|
60 |
Đại học Phúc Đán / 复旦大学 / Fudan University |
FDU |
10246 |
|
61 |
Đại học Giao thông Thượng Hải / 上海交通大学 / Shanghai Jiao Tong University |
SJTU |
10248 |
|
62 |
Đại học Bách khoa Thượng Hải / 上海理工大学 / Shanghai University of Science and Technology |
USST |
10252 |
|
63 |
Đại học Hàng hải Thượng Hải / 上海海事大学 / Shanghai Maritime University |
SHMTU |
10254 |
|
64 |
Đại học Đông Hoa / 东华大学 / Donghua University |
DHU |
10225 |
|
65 |
Đại học Hải Dương Thượng Hải / 上海海洋大学 / Shanghai Ocean University |
SHOU |
10264 |
|
66 |
Đại học Trung Y Dược Thượng Hải / 上海中医药大学 / Shanghai University of Traditional Chinese Medicine |
SHUTCM |
10268 |
|
67 |
Đại học Sư phạm Hoa Đông / 华东师范大学 / East China Normal University |
ECNU |
10269 |
|
68 |
Đại học Sư phạm Thượng Hải / 上海师范大学 / Shanghai Normal University |
SHNU |
10270 |
|
69 |
Đại học Ngoại ngữ Thượng Hải / 上海外国语大学 / Shanghai International Studies University |
SISU |
10271 |
|
70 |
Học viện Thể thao Thượng Hải / 上海体育学院 / Shanghai University of Sport |
SUS |
10277 |
Lời kết
Học bổng CSC không chỉ là cánh cửa mở ra cơ hội học tập tại các trường Đại học danh tiếng của Trung Quốc mà còn là bước đệm quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp trong tương lai. Việc nắm rõ các thông tin về yêu cầu, hồ sơ và quy trình xin học bổng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục mục tiêu này. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết để bạn sẵn sàng bắt đầu hành trình du học Trung Quốc một cách thành công.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment