Trong ngữ pháp tiếng Trung, 次 và 遍 là hai động lượng từ phổ biến mang nghĩa "lần, lượt", thường được dùng để biểu thị số lần xảy ra của một hành vi hay động tác. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác hai từ này quả thật không phải điều dễ dàng đối với nhiều người học. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh nhầm lẫn, hãy cùng STUDY4 so sánh từ 次 và 遍 trong bài viết này nhé!
I. Cách dùng từ 次 trong tiếng Trung
Nếu bạn muốn hiểu rõ và phân biệt giữa 次 và 遍 trong tiếng Trung, trước hết cần nắm vững cách sử dụng của 次. Trong tiếng Trung, 次 có phiên âm là /cì/, mang nghĩa phổ biến là “lần, lượt, chuyến”. Dưới đây là bảng chi tiết về cách dùng của từ 次 để bạn tham khảo!
Cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Làm lượng từ |
Dùng để chỉ những tình huống xảy ra nhiều lần. |
|
Làm bổ ngữ chỉ tần suất |
Dùng sau động từ để chỉ số lần xảy ra hoặc thực hiện hành động nào đó. Cấu trúc: Chủ ngữ + Động từ + 过 + Từ chỉ số đếm + 次 + Tân ngữ Hoặc: Chủ ngữ + Động từ + 过 + Tân ngữ + Từ chỉ số đếm + 次 |
|
Làm danh từ |
Mang ý nghĩa là “chỗ trọ dọc đường, nơi nghỉ chân, trạm dừng,...”. |
|
Mang ý nghĩa là “thứ tự, thức bậc, loại hạng, chức, vị trí,...”. |
|
|
Làm tính từ |
Mang ý nghĩa là “kém, tồi, tệ” hoặc “thứ, sau, kế”. |
|
Ngoài ra, từ 次 còn được ghép mới một số từ khác tạo thành từ ghép với ý nghĩa “sau, yếu, kém,...” Cụ thể như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
次品 |
cìpǐn |
Hàng kém chất lượng; thứ phẩm |
次序 |
cìxù |
Thứ tự; trình tự |
次数 |
cìshù |
Số lần; tần suất |
次要 |
cìyào |
Thứ yếu; không quan trọng |
次等 |
cìděng |
Hạng nhì; hạng thứ |
次日 |
cìrì |
Ngày hôm sau |
次第 |
cìdì |
Thứ tự; trình tự |
次子 |
cìzǐ |
Con trai thứ hai |
次官 |
cìguān |
Quan chức cấp dưới |
次年 |
cìnián |
Năm tiếp theo |
II. Cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung
Cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung
Tiếp theo, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung:
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Làm lượng từ |
Diễn tả toàn bộ quá trình của hành động từ đầu đến cuối được thực hiện trong một lần. |
|
Làm động từ |
Mang ý nghĩa là “khắp, khắp cả, khắp nơi, toàn, phổ biến” |
|
Tương tự với 次, từ 遍 cũng được ghép với 1 số từ khác tạo thành từ ghép, cụ thể như sau:
STT |
Từ ghép |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
1 |
遍地 |
biàndì |
Khắp nơi, khắp đất |
花儿开遍地。/Huār kāi biàndì./: Hoa nở khắp nơi. |
2 |
遍体 |
biàntǐ |
Toàn thân |
他遍体鳞伤。/Tā biàntǐ línshāng./: Anh ấy toàn thân đầy thương tích. |
3 |
遍及 |
biànjí |
Phổ cập, lan rộng tới |
这个消息遍及全国。/Zhè gè xiāoxī biànjí quánguó./: Tin tức này lan rộng ra cả nước. |
4 |
遍布 |
biànbù |
Phân bố khắp nơi |
火车站遍布全国。/Huǒchēzhàn biànbù quánguó./: Các ga tàu được phân bố khắp nơi trong cả nước. |
5 |
遍历 |
biànlì |
Đi khắp, trải nghiệm khắp |
他遍历了许多国家。/Tā biànlì le xǔduō guójiā./: Anh ấy đã đi khắp các quốc gia. |
6 |
遍查 |
biànchá |
Tìm kiếm khắp |
我遍查了所有资料,也没找到答案。/Wǒ biànchá le suǒyǒu zīliào, yě méi zhǎodào dá'àn./: Tôi đã tìm kiếm tất cả tài liệu nhưng vẫn không tìm được câu trả lời. |
7 |
遍尝 |
biàncháng |
Nếm trải khắp |
他遍尝了各种美食。/Tā biàncháng le gèzhǒng měishí./: Anh ấy đã nếm qua đủ loại món ngon. |
8 |
遍游 |
biànyóu |
Du lịch khắp |
我想遍游世界。/Wǒ xiǎng biànyóu shìjiè./: Tôi muốn du lịch khắp thế giới. |
9 |
遍读 |
biàndú |
Đọc hết, đọc khắp |
他遍读了这本书的所有章节。/Tā biàndú le zhè běn shū de suǒyǒu zhāngjié./: Anh ấy đã đọc hết tất cả các chương của cuốn sách này. |
10 |
遍看 |
biànkàn |
Xem khắp |
他遍看了所有的房子,最后才决定买这间。/Tā biànkàn le suǒyǒu de fángzi, zuìhòu cái juédìng mǎi zhè jiān./: Anh ấy đã xem hết tất cả các ngôi nhà, cuối cùng mới quyết định mua căn này. |
III. So sánh 次 và 遍 trong tiếng Trung
Để phân biệt và biết cách sử dụng 次 và 遍 trong tiếng Trung, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu các điểm giống và khác nhau của 2 từ này.
1. Sự giống nhau giữa 次 và 遍 trong tiếng Trung
Cả 次 và 遍 đều là động lượng từ thường được dùng để biểu thị số lần một hành động xảy ra. Hai từ này có thể sử dụng trong các cấu trúc sau:
1.1. Cấu trúc 1
Động từ + Số từ + 次/遍 + Tân ngữ (không chỉ người)
Ví dụ:
- 我去过一次上海。/Wǒ qùguò yí cì Shànghǎi./ = 我去过一遍上海。/Wǒ qùguò yí biàn Shànghǎi./
- (Tôi đã đi Thượng Hải một lần rồi.)
- 我坐过几次飞机。/Wǒ zuòguò jǐ cì fēijī./ = 我坐过几遍飞机。/Wǒ zuòguò jǐ biàn fēijī./
- (Tôi đã đi máy bay mấy lần rồi.)
1.2. Cấu trúc 2
Động từ + Tân ngữ (chỉ người) + Số từ + 次/遍
Ví dụ:
- 今天他打电话找过我几次,我都没理他。/Jīntiān tā dǎ diànhuà zhǎoguò wǒ jǐ cì, wǒ dōu méi lǐ tā./ = 今天他打电话找过我几遍,我都没理他。(Hôm nay anh ta đã gọi điện thoại tìm tôi mấy lần, tôi đều không thèm để ý.)
- 我喜欢一个男生,约了他几次/遍。/Wǒ xǐhuan yígè nánshēng, yuēle tā jǐ cì/biàn./ (Tôi thích một nam sinh và đã hẹn gặp cậu ấy mấy lần.)
2. Sự khác nhau giữa từ 次 và 遍 trong tiếng Trung
Để giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ “次” và từ “遍”, STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp sự khác nhau giữa 2 từ này trong bảng dưới đây. Cùng theo dõi nhé!
次 |
遍 |
次 dùng để chỉ số lần hoặc thứ tự của hành động. Không nhấn mạnh việc hoàn thành toàn bộ quá trình. |
遍 dùng để chỉ toàn bộ quá trình của hành động từ đầu đến cuối và nhấn mạnh tính trọn vẹn. |
Ví dụ: 这本书我看了三次。/Zhè běn shū wǒ kànle sān cì./ (Cuốn sách này tôi đã đọc 3 lần. Có thể chỉ đọc lướt qua, không nhất thiết phải đọc hết.) |
Ví dụ: 这本书我看了三遍。/Zhè běn shū wǒ kànle sān biàn./ (Cuốn sách này tôi đã đọc 3 lần. Mỗi lần đều đọc hết từ đầu đến cuối.) |
IV. Bài tập phân biệt 次 và 遍
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu và phân biệt từ 次 và 遍 trong tiếng Trung. Hãy cùng áp dụng những kiến thức này vào bài tập sau nhé!
STT |
Câu |
次 |
遍 |
1 |
昨天我把这本书看了两____,终于看懂了。 |
[ ] |
[ ] |
2 |
我跟他见过三____,他给我留下了很深的印象。 |
[ ] |
[ ] |
3 |
我游览了长城好几____,每次都有不同的感受。 |
[ ] |
[ ] |
4 |
这篇文章你读了几____了?从头到尾有没有完整地读? |
[ ] |
[ ] |
5 |
他找了你几____电话,你怎么不接呢? |
[ ] |
[ ] |
6 |
我已经把房间打扫了两____,还是觉得不够干净。 |
[ ] |
[ ] |
7 |
他这道题目做了两____,还是没有做对。 |
[ ] |
[ ] |
8 |
老师让我从头到尾再检查一____作业,看看有没有错漏。 |
[ ] |
[ ] |
9 |
我从头到尾看了这篇文章两____,终于明白了作者的意思。 |
[ ] |
[ ] |
10 |
我听了他讲的故事两____,感觉每次都非常有趣。 |
[ ] |
[ ] |
Đáp án:
STT |
Câu |
次 |
遍 |
1 |
昨天我把这本书看了两____,终于看懂了。 |
[ ] |
[✔] |
2 |
我跟他见过三____,他给我留下了很深的印象。 |
[✔] |
[ ] |
3 |
我游览了长城好几____,每次都有不同的感受。 |
[✔] |
[ ] |
4 |
这篇文章你读了几____了?从头到尾有没有完整地读? |
[ ] |
[✔] |
5 |
他找了你几____电话,你怎么不接呢? |
[✔] |
[ ] |
6 |
我已经把房间打扫了两____,还是觉得不够干净。 |
[✔] |
[ ] |
7 |
他这道题目做了两____,还是没有做对。 |
[ ] |
[✔] |
8 |
老师让我从头到尾再检查一____作业,看看有没有错漏。 |
[ ] |
[✔] |
9 |
我从头到尾看了这篇文章两____,终于明白了作者的意思。 |
[ ] |
[✔] |
10 |
我听了他讲的故事两____,感觉每次都非常有趣。 |
[✔] |
[ ] |
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 次 và 遍 trong tiếng Trung cũng như làm sao để sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu còn bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy để lại ngay trong phần bình luận. STUDY4 luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment