phân biệt 次 và 遍

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 次 và 遍 là hai động lượng từ phổ biến mang nghĩa "lần, lượt", thường được dùng để biểu thị số lần xảy ra của một hành vi hay động tác. Tuy nhiên, việc sử dụng chính xác hai từ này quả thật không phải điều dễ dàng đối với nhiều người học. Để giúp bạn hiểu rõ hơn và tránh nhầm lẫn, hãy cùng STUDY4 so sánh từ 次 và 遍 trong bài viết này nhé!

I.   Cách dùng từ 次 trong tiếng Trung

Nếu bạn muốn hiểu rõ và phân biệt giữa 次 và 遍 trong tiếng Trung, trước hết cần nắm vững cách sử dụng của 次. Trong tiếng Trung, 次 có phiên âm là /cì/, mang nghĩa phổ biến là “lần, lượt, chuyến”. Dưới đây là bảng chi tiết về cách dùng của từ 次 để bạn tham khảo!

phân biệt ci va bian

Cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung

 

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ

Làm lượng từ

Dùng để chỉ những tình huống xảy ra nhiều lần.

  • 明天我们一起再见一次吧!/Míngtiān wǒmen yīqǐ zài jiàn yí cì ba!/: Ngày mai chúng ta gặp lại nhau một lần nhé!
  • 这是她第二次参加比赛。/Zhè shì tā dì èr cì cānjiā bǐsài./: Đây là lần thứ hai cô ấy tham gia cuộc thi.
  • 上周我已经来过这里一次了。/Shàng zhōu wǒ yǐjīng láiguò zhèlǐ yí cì le./: Tuần trước tôi đã đến đây một lần rồi.

Làm bổ ngữ chỉ tần suất

Dùng sau động từ để chỉ số lần xảy ra hoặc thực hiện hành động nào đó. Cấu trúc:

Chủ ngữ + Động từ + 过 + Từ chỉ số đếm + 次 + Tân ngữ

Hoặc: 

Chủ ngữ + Động từ + 过 + Tân ngữ + Từ chỉ số đếm + 次

  • 我们已经拜访过两次他家了。/Wǒmen yǐjīng bàifǎng guò liǎng cì tā jiā le./: Chúng tôi đã đến thăm nhà anh ấy hai lần rồi.
  • 他去过日本三次了。/Tā qùguò Rìběn sān cì le./: Anh ấy đã đi Nhật Bản ba lần rồi.
  • 你有没有读过这本书一次?/Nǐ yǒu méiyǒu dú guò zhè běn shū yí cì?/: Bạn đã đọc cuốn sách này một lần chưa?

Làm danh từ

Mang ý nghĩa là “chỗ trọ dọc đường, nơi nghỉ chân, trạm dừng,...”.

  • 这次旅行没有安排旅次。/Zhè cì lǚxíng méiyǒu ānpái lǚ cì./: Chuyến du lịch này không sắp xếp điểm dừng chân.
  • 我们今晚可能需要找一个途中休息的地方。/Wǒmen jīnwǎn kěnéng xūyào zhǎo yí gè túzhōng xiūxí de dìfāng./: Tối nay chúng ta có thể cần tìm một chỗ nghỉ trên đường.
  • 经过几次路途休息,我们终于到达目的地了。/Jīngguò jǐ cì lùtú xiūxí, wǒmen zhōngyú dàodá mùdìdì le./: Sau vài lần nghỉ dọc đường, chúng tôi cuối cùng đã đến đích.

Mang ý nghĩa là “thứ tự, thức bậc, loại hạng, chức, vị trí,...”.

  • 请按照上次的排名安排座位。/Qǐng ànzhào shàng cì de páimíng ānpái zuòwèi./: Hãy sắp xếp chỗ ngồi theo thứ tự xếp hạng lần trước.
  • 这次火车的车次是G108。/Zhè cì huǒchē de chēcì shì G108./: Số chuyến tàu lần này là G108.
  • 会议的次序要根据重要性来安排。/Huìyì de cìxù yào gēnjù zhòngyàoxìng lái ānpái./: Thứ tự của cuộc họp cần được sắp xếp dựa vào mức độ quan trọng.

Làm tính từ

Mang ý nghĩa là “kém, tồi, tệ” hoặc “thứ, sau, kế”.

  • 他做的饭质量很次。/Tā zuò de fàn zhìliàng hěn cì./: Món ăn anh ấy nấu chất lượng rất kém.
  • 这件衣服的面料比那件次一些。/Zhè jiàn yīfú de miànliào bǐ nà jiàn cì yìxiē./: Vải của chiếc áo này kém hơn chiếc kia một chút.
  • 这家酒店的服务真次。/Zhè jiā jiǔdiàn de fúwù zhēn cì./: Dịch vụ của khách sạn này thật kém.


 

Ngoài ra, từ 次 còn được ghép mới một số từ khác tạo thành từ ghép với ý nghĩa “sau, yếu, kém,...” Cụ thể như sau: 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

次品

cìpǐn

Hàng kém chất lượng; thứ phẩm

次序

cìxù

Thứ tự; trình tự

次数

cìshù

Số lần; tần suất

次要

cìyào

Thứ yếu; không quan trọng

次等

cìděng

Hạng nhì; hạng thứ

次日

cìrì

Ngày hôm sau

次第

cìdì

Thứ tự; trình tự

次子

cìzǐ

Con trai thứ hai

次官

cìguān

Quan chức cấp dưới

次年

cìnián

Năm tiếp theo

II. Cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung

cách dùng ci và bian

Cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung

Tiếp theo, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu cách dùng từ 遍 trong tiếng Trung: 

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ

Làm lượng từ

Diễn tả toàn bộ quá trình của hành động từ đầu đến cuối được thực hiện trong một lần.

  • 我听了这首歌两遍。/Wǒ tīngle zhè shǒu gē liǎng biàn./: Tôi đã nghe bài hát này hai lần từ đầu đến cuối.
  • 她把那篇文章又读了一遍。/Tā bǎ nà piān wénzhāng yòu dúle yí biàn./: Cô ấy đọc lại bài văn đó một lần nữa.
  • 老师讲的课我复习了三遍。/Lǎoshī jiǎng de kè wǒ fùxíle sān biàn./: Tôi đã ôn lại bài giảng của thầy giáo ba lần.
  • 我们的计划需要从头到尾再检查一遍。/Wǒmen de jìhuà xūyào cóngtóudàowěi zài jiǎnchá yí biàn./: Kế hoạch của chúng ta cần được kiểm tra lại một lần nữa từ đầu đến cuối.

Làm động từ

Mang ý nghĩa là “khắp, khắp cả, khắp nơi, toàn, phổ biến”

  • 他游遍了全世界。/Tā yóu biànle quán shìjiè./: Anh ấy đã du lịch khắp thế giới.
  • 我看遍了所有的书店,也没找到这本书。/Wǒ kàn biànle suǒyǒu de shūdiàn, yě méi zhǎodào zhè běn shū./: Tôi đã xem hết tất cả các nhà sách mà vẫn không tìm thấy cuốn sách này.
  • 我走遍了整座城市也没找到他。/Wǒ zǒu biànle zhěng zuò chéngshì yě méi zhǎodào tā./: Tôi đã đi khắp thành phố nhưng vẫn không tìm thấy anh ấy.
  • 他的话传遍了整个村庄。/Tā de huà chuán biànle zhěnggè cūnzhuāng./: Những lời nói của anh ấy đã lan truyền khắp cả làng.

 

Tương tự với 次, từ 遍 cũng được ghép với 1 số từ khác tạo thành từ ghép, cụ thể như sau: 

STT

Từ ghép

Phiên âm

Nghĩa

Ví dụ

1

遍地

biàndì

Khắp nơi, khắp đất

花儿开遍地。/Huār kāi biàndì./: Hoa nở khắp nơi.

2

遍体

biàntǐ

Toàn thân

他遍体鳞伤。/Tā biàntǐ línshāng./: Anh ấy toàn thân đầy thương tích.

3

遍及

biànjí

Phổ cập, lan rộng tới

这个消息遍及全国。/Zhè gè xiāoxī biànjí quánguó./: Tin tức này lan rộng ra cả nước.

4

遍布

biànbù

Phân bố khắp nơi

火车站遍布全国。/Huǒchēzhàn biànbù quánguó./: Các ga tàu được phân bố khắp nơi trong cả nước.

5

遍历

biànlì

Đi khắp, trải nghiệm khắp

他遍历了许多国家。/Tā biànlì le xǔduō guójiā./: Anh ấy đã đi khắp các quốc gia.

6

遍查

biànchá

Tìm kiếm khắp

我遍查了所有资料,也没找到答案。/Wǒ biànchá le suǒyǒu zīliào, yě méi zhǎodào dá'àn./: Tôi đã tìm kiếm tất cả tài liệu nhưng vẫn không tìm được câu trả lời.

7

遍尝

biàncháng

Nếm trải khắp

他遍尝了各种美食。/Tā biàncháng le gèzhǒng měishí./: Anh ấy đã nếm qua đủ loại món ngon.

8

遍游

biànyóu

Du lịch khắp

我想遍游世界。/Wǒ xiǎng biànyóu shìjiè./: Tôi muốn du lịch khắp thế giới.

9

遍读

biàndú

Đọc hết, đọc khắp

他遍读了这本书的所有章节。/Tā biàndú le zhè běn shū de suǒyǒu zhāngjié./: Anh ấy đã đọc hết tất cả các chương của cuốn sách này.

10

遍看

biànkàn

Xem khắp

他遍看了所有的房子,最后才决定买这间。/Tā biànkàn le suǒyǒu de fángzi, zuìhòu cái juédìng mǎi zhè jiān./: Anh ấy đã xem hết tất cả các ngôi nhà, cuối cùng mới quyết định mua căn này.

III. So sánh 次 và 遍 trong tiếng Trung

Để phân biệt và biết cách sử dụng 次 và 遍 trong tiếng Trung, chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu các điểm giống và khác nhau của 2 từ này. 

1. Sự giống nhau giữa 次 và 遍 trong tiếng Trung

Cả 次 và 遍 đều là động lượng từ thường được dùng để biểu thị số lần một hành động xảy ra. Hai từ này có thể sử dụng trong các cấu trúc sau:

1.1. Cấu trúc 1

Động từ + Số từ + 次/遍 + Tân ngữ (không chỉ người)

 

Ví dụ:

  • 我去过一次上海。/Wǒ qùguò yí cì Shànghǎi./ = 我去过一遍上海。/Wǒ qùguò yí biàn Shànghǎi./
  • (Tôi đã đi Thượng Hải một lần rồi.)
  • 我坐过几次飞机。/Wǒ zuòguò jǐ cì fēijī./ = 我坐过几遍飞机。/Wǒ zuòguò jǐ biàn fēijī./
  • (Tôi đã đi máy bay mấy lần rồi.)

1.2. Cấu trúc 2

Động từ + Tân ngữ (chỉ người) + Số từ + 次/遍

Ví dụ:

  • 今天他打电话找过我几次,我都没理他。/Jīntiān tā dǎ diànhuà zhǎoguò wǒ jǐ cì, wǒ dōu méi lǐ tā./ = 今天他打电话找过我几遍,我都没理他。(Hôm nay anh ta đã gọi điện thoại tìm tôi mấy lần, tôi đều không thèm để ý.)
  • 我喜欢一个男生,约了他几次/遍。/Wǒ xǐhuan yígè nánshēng, yuēle tā jǐ cì/biàn./ (Tôi thích một nam sinh và đã hẹn gặp cậu ấy mấy lần.)

2. Sự khác nhau giữa từ 次 và 遍 trong tiếng Trung

Để giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ “次” và từ “遍”, STUDY4 đã giúp bạn tổng hợp sự khác nhau giữa 2 từ này trong bảng dưới đây. Cùng theo dõi nhé!

dùng để chỉ số lần hoặc thứ tự của hành động. Không nhấn mạnh việc hoàn thành toàn bộ quá trình.

dùng để chỉ toàn bộ quá trình của hành động từ đầu đến cuối và nhấn mạnh tính trọn vẹn.

Ví dụ: 这本书我看了三次。/Zhè běn shū wǒ kànle sān cì./

(Cuốn sách này tôi đã đọc 3 lần. Có thể chỉ đọc lướt qua, không nhất thiết phải đọc hết.)

Ví dụ: 这本书我看了三遍。/Zhè běn shū wǒ kànle sān biàn./

(Cuốn sách này tôi đã đọc 3 lần. Mỗi lần đều đọc hết từ đầu đến cuối.)

IV. Bài tập phân biệt 次 và 遍

Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu và phân biệt từ 次 và 遍 trong tiếng Trung. Hãy cùng áp dụng những kiến thức này vào bài tập sau nhé!

STT

Câu

1

昨天我把这本书看了两____,终于看懂了。

[ ]

[ ]

2

我跟他见过三____,他给我留下了很深的印象。

[ ]

[ ]

3

我游览了长城好几____,每次都有不同的感受。

[ ]

[ ]

4

这篇文章你读了几____了?从头到尾有没有完整地读?

[ ]

[ ]

5

他找了你几____电话,你怎么不接呢?

[ ]

[ ]

6

我已经把房间打扫了两____,还是觉得不够干净。

[ ]

[ ]

7

他这道题目做了两____,还是没有做对。

[ ]

[ ]

8

老师让我从头到尾再检查一____作业,看看有没有错漏。

[ ]

[ ]

9

我从头到尾看了这篇文章两____,终于明白了作者的意思。

[ ]

[ ]

10

我听了他讲的故事两____,感觉每次都非常有趣。

[ ]

[ ]

 

Đáp án: 

 

STT

Câu

1

昨天我把这本书看了两____,终于看懂了。

[ ]

[✔]

2

我跟他见过三____,他给我留下了很深的印象。

[✔]

[ ]

3

我游览了长城好几____,每次都有不同的感受。

[✔]

[ ]

4

这篇文章你读了几____了?从头到尾有没有完整地读?

[ ]

[✔]

5

他找了你几____电话,你怎么不接呢?

[✔]

[ ]

6

我已经把房间打扫了两____,还是觉得不够干净。

[✔]

[ ]

7

他这道题目做了两____,还是没有做对。

[ ]

[✔]

8

老师让我从头到尾再检查一____作业,看看有没有错漏。

[ ]

[✔]

9

我从头到尾看了这篇文章两____,终于明白了作者的意思。

[ ]

[✔]

10

我听了他讲的故事两____,感觉每次都非常有趣。

[✔]

[ ]

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 次 và 遍 trong tiếng Trung cũng như làm sao để sử dụng chúng một cách chính xác. Nếu còn bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy để lại ngay trong phần bình luận. STUDY4 luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn bất cứ lúc nào!