Nguồn gốc và ý nghĩa, cấu tạo của chữ Hỷ trong tiếng Trung

Trong cuộc sống, niềm vui và hạnh phúc luôn là điều mà con người hướng tới. Với người Trung Hoa, chữ Hỷ (喜) đã trở thành biểu tượng cho những điều tốt đẹp ấy, xuất hiện trong các dịp vui như lễ cưới, mừng thọ hay chúc phúc. Đặc biệt, hình ảnh Song Hỷ (囍) thường được dán ở các đám cưới như một lời chúc phúc ý nghĩa, tượng trưng cho niềm vui nhân đôi, hạnh phúc trọn vẹn. Nhưng liệu bạn có bao giờ tự hỏi, chữ Hỷ mang ý nghĩa gì sâu xa và vì sao lại trở thành biểu tượng quan trọng trong văn hóa Trung Hoa? Hãy cùng STUDY4 khám phá nguồn gốc và ý nghĩa, cấu tạo của chữ Hỷ trong tiếng Trung trong bài chia sẻ này nhé!

I. Tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của chữ Hỷ trong tiếng Trung

Đầu tiên, STUDY4 sẽ cùng bạn tìm hiểu về nguồn gốc và ý nghĩa của chữ Hỷ trong tiếng Trung trong phần chia sẻ dưới đây: 

1. Chữ Hỷ trong tiếng Trung là gì?

Chữ Hỷ trong tiếng Trung: 

  • Chữ Hán: 喜
  • Phiên âm: xǐ (bính âm)
  • Cách đọc: [xỉ] (âm 3, đọc nhẹ và xuống giọng)
  • Ý nghĩa: Chữ "Hỷ" có nghĩa là vui vẻ, hân hoan, niềm vui.

Cấu tạo của chữ Hỷ trong tiếng Trung được chia thành 2 phần như sau: 

  • Phần trên: 壴 (zhù), biểu thị hình chiếc trống – tượng trưng cho âm nhạc và sự vui mừng.
  • Phần dưới: 口 (kǒu), biểu thị miệng – thể hiện niềm vui qua tiếng cười và lời nói.

Chữ "Hỷ" không chỉ mang ý nghĩa về cảm xúc mà còn biểu trưng cho những điều đáng mừng và hạnh phúc trong cuộc sống. Đây là chữ thường xuất hiện trong các cụm từ như 喜事 (chuyện vui), 喜欢 (thích), 喜庆 (hỷ sự, sự kiện vui mừng).

Không chỉ vậy, người Trung Quốc cũng rất khéo léo trong việc tạo ý nghĩa từ hình dạng của chữ viết. Chữ “Song Hỷ” (囍) là một minh chứng tiêu biểu. Trong dân gian Trung Hoa, khi tổ chức lễ cưới, người ta thường dán chữ “Song Hỷ” ở phòng tân hôn của cặp đôi mới cưới, mang ý nghĩa niềm vui nhân đôi, “Song Hỷ lâm môn” (hai niềm vui cùng đến). Tương truyền, chữ Song Hỷ được Vương An Thạch sáng tạo, và từ thời Minh – Thanh, nó đã trở nên phổ biến. Ngày nay, “囍” gần như trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống thường nhật của người Trung Quốc.

Chữ song Hỷ trong tiếng Trung

Chữ song Hỷ trong tiếng Trung

Chữ “囍” không chỉ là biểu tượng của tình yêu và hôn nhân hạnh phúc, mà còn mang theo những lời chúc phúc sâu sắc từ cha mẹ, anh em, bạn bè và người thân dành cho đôi uyên ương. Với ý nghĩa chúc mừng hạnh phúc viên mãn, hòa hợp, chữ này không chỉ có sức sống mạnh mẽ mà còn rất phổ biến, gần gũi và dễ sử dụng trong mọi dịp hỷ sự.

2. Các cách đọc khác của chữ Hỷ trong tiếng Trung

Một điều thú vị khác về chữ Hỷ trong tiếng Trung đó là nó có nhiều cách đọc khác nhau. Mỗi cách đọc, nó lại thể hiện ý nghĩa không giống nhau: 

Phiên âm

Từ loại

Giải nghĩa

Ví dụ 

Từ liên quan

Tính từ

Vui vẻ; hân hoan.

《诗经·郑风·风雨》: “既见君子,云胡不喜?”

杜甫《闻官军收河南河北》诗: “却看妻子愁何在,漫卷诗书喜欲狂。”

欣喜 (vui mừng); 欢天喜地 (vui sướng khôn xiết); 喜出望外 (vui ngoài mong đợi); 喜笑颜开 (vui cười rạng rỡ).

Tính từ

Làm người khác vui mừng; đáng chúc mừng.

喜事 (việc vui).

 

Tính từ

Dễ xảy ra một loại thay đổi nào đó.

《百喻经·婆罗门杀子喻》: “人命难知,计算喜错。”

Không có.

Tính từ

Một số sinh vật phù hợp với môi trường nào đó; một số vật thích hợp kết hợp với thứ gì.

苏轼《格物粗谈·树木》: “松喜干。”“桧喜湿。”

贾思勰《齐民要术·涂瓮》: “火盛喜破,微则难热,务令调适乃佳。”

Không có.

Danh từ

Điều làm con người vui vẻ, đáng chúc mừng.

《易·贲卦》: “六五之吉,有喜也。”

《二十年目睹之怪现状》第四三回: “一路上往来飞跑的,却是报子分投报喜的。”

报喜 (báo tin vui); 贺喜 (chúc mừng).

Danh từ

Chỉ việc mang thai.

《红楼梦》第十回: “叫大夫瞧了,又说并不是喜。”

巴金《家》三二: “珏,你不要去,你有喜,经不起悲痛。”

有喜 (có tin vui).

Danh từ

Chỉ bệnh đậu mùa. Theo phong tục xưa, khi trẻ em mắc bệnh đậu mùa mà bệnh phát triển ổn định thì được xem là tin vui, nên dùng chữ "喜" để chỉ bệnh này.

《红楼梦》第二一回: “姐儿发热是见喜了,并非别症。”

Không có.

Danh từ

Họ Hỷ (喜).

Không có.

Không có.

Động từ

Yêu thích.

嵇康《与山巨源绝交书》: “卧喜晚起,而当关呼之不置。”

喜爱 (yêu thích); 喜欢 (thích); 好大喜功 (ham hố việc lớn); 喜新厌旧 (thích cái mới chán cái cũ).

Tính từ

(Văn ngôn) Đồng nghĩa với “熙” (thịnh vượng).

扬雄《剧秦美新》: “百工伊凝,庶绩咸喜。”

Không có.

Tính từ

(Văn ngôn) Đồng nghĩa với “嘻” (dáng cười).

《汉书·隽不疑传》: “不疑多有所平反,母喜笑,为饮食语言异于他时。”

Không có.

Động từ

(Văn ngôn) Đồng nghĩa với “嬉” (vui chơi).

《墨子·号令》: “五日官,各上喜戏,居处不庄,好侵侮人者。”

Không có.

chì

Danh từ

(Văn ngôn) Đồng nghĩa với “饎” (rượu và thức ăn).

《诗经·豳风·七月》: “同我妇子,馌彼南亩,田畯至喜。”

Không có.

3. Nguồn gốc và cấu tạo của chữ Hỷ trong tiếng Trung

Chữ Hỷ “喜” trong tiếng Trung thuộc loại chữ hội ý. Từ thời giáp cốt văn đến khải thư, cấu trúc hình thể của chữ “喜” về cơ bản không thay đổi.

Nguồn gốc của chữ Hỷ trong tiếng Trung

Nguồn gốc của chữ Hỷ trong tiếng Trung

Trong giáp cốt văn, chữ “喜” được thể hiện như các hình vẽ 1-3, và trong kim văn là các hình vẽ 4-9. Trong đó: 

  • Phần trên của chữ “喜” là “壴” (zhù), vốn là hình tượng sơ khai của chữ “鼓” (cái trống), trông giống như hình dạng của một chiếc trống.
  • Phần dưới là “口” (miệng), biểu thị con người.

Kết hợp lại, chữ này mang ý nghĩa: khi nghe tiếng trống vang lên, mọi người đều vui cười hân hoan. Điều này cho thấy niềm vui của người xưa, một phần đến từ tiếng trống. Vì vậy, nghĩa gốc của chữ “喜” là “vui mừng” hay “hân hoan”.

Theo học giả Chu Tuấn Thanh trong tác phẩm “Thuyết Văn Thông Huấn Định Thanh”, chữ “喜” có ý nghĩa là khi nghe tiếng nhạc (乐 - yuè), con người cảm thấy vui vẻ (乐 - lè), vì vậy phần trên có hình “壴”. Niềm vui thường được biểu hiện qua việc nói cười, vì vậy phần dưới có chữ “口”.

Một số học giả khác lại phân tích cấu trúc của chữ “喜” khác biệt. Họ cho rằng phần trên là hình dạng của trống, còn phần dưới đại diện cho đế trống. Điều này ngụ ý rằng khi có việc đáng mừng, người ta thường đánh trống và tổ chức lễ nhạc để ăn mừng.

Chữ “喜” xuất hiện từ thời nhà Thương. Tiểu triện (hình vẽ 14) được phát triển từ kim văn. Đến thời Hán, trong lối chữ lệ, chữ “喜” có nhiều biến thể:

  • Dạng 1: Viết dưới dạng hai chữ “吉” xếp chồng lên nhau (hình vẽ 18), chịu ảnh hưởng từ ý nghĩa của chữ.
  • Dạng 2: Viết dưới dạng chữ “𠶮”, với phần trên là “吉” và phần dưới là “古” (hình vẽ 19).
  • Dạng 3: Viết phần dưới của chữ “壴” (ban đầu là hình đế trống) thành “艹” (hình vẽ 20), kiểu viết này phổ biến ở thời cận và hiện đại.

Ngày nay, chữ “喜” được chuẩn hóa trong dạng chữ hiện hành.

3. Cách viết chữ Hỷ trong tiếng Trung

Chữ Hỷ trong tiếng Trung có tổng cộng 12 nét và được viết theo thứ tự như sau: 

 

Cách viết chữ Hỷ trong tiếng Trung

Cách viết chữ Hỷ trong tiếng Trung

III. Hướng dẫn cách treo chữ Hỷ đúng cách

Chữ Hỷ (喜) trong lễ cưới thường được dán tại nhiều vị trí như trên phông bạt sân khấu chính, đầu giường phòng tân hôn, hai bên tường phòng khách, xe hoa cô dâu, hoặc cổng ra vào nơi tổ chức lễ cưới. Khi dán chữ Hỷ, cần lưu ý dán đúng chiều, không được dán ngược để tránh mất ý nghĩa chúc phúc.

Một số người cho rằng dán ngược chữ Hỷ cũng mang ý nghĩa niềm vui đang đến, tương tự như chữ Phúc (福). Tuy nhiên, theo quan niệm truyền thống, dán ngược chữ Hỷ có thể mang lại xui xẻo, đặc biệt trong lễ cưới. 

Cách treo chữ Hỷ trong tiếng Trung

Cách treo chữ Hỷ trong tiếng Trung

Truyền thống này có nguồn gốc từ phong tục “tảo hôn” thời xưa ở Trung Quốc, khi những người qua đời chưa kết hôn muốn được vào mộ tổ tiên phải thực hiện nghi thức cưới âm. Trong các đám cưới này, chữ Hỷ đơn thân thường được dán ngược để phân biệt với lễ cưới thông thường.

IV. Các từ và thành ngữ với chữ Hỷ trong tiếng Trung 

1. Các từ ghép với chữ Hỷ trong tiếng Trung

Dưới đây là các từ ghép với chữ Hỷ trong tiếng Trung mà bạn nên biết: 

 

Từ vựng

Pinyin

Nghĩa

Ví dụ

欢喜

huān xǐ

Chỉ niềm vui sướng, hân hoan, hạnh phúc; thích, yêu mến.

孩子们欢喜地跑来跑去。 (Bọn trẻ chạy nhảy vui vẻ khắp nơi.)

窃喜

qiè xǐ

Chỉ niềm vui thầm kín phát xuất từ sâu trong lòng.

他听到这个消息后窃喜不已。 (Nghe tin này, anh ấy mừng thầm không ngớt.)

喜乐

xǐ lè

Có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, phấn khởi.

祝愿你们生活充满喜乐。 (Chúc bạn luôn sống trong niềm vui và hạnh phúc.)

喜欢

xǐ huan

Chỉ sự vui vẻ, hân hoan; cũng chỉ sự yêu thích, có thiện cảm với điều gì.

我非常喜欢听音乐。 (Tôi rất thích nghe nhạc.)

喜悦

xǐ yuè

Có nghĩa là rất vui sướng, hân hoan.

他的脸上洋溢着喜悦的表情。 (Trên gương mặt anh ấy tràn đầy niềm vui sướng.)

欣喜

xīn xǐ

Có nghĩa là vui mừng, phấn khởi, hạnh phúc.

我欣喜地看到项目顺利完成。 (Tôi vui mừng khi thấy dự án hoàn thành suôn sẻ.)

喜爱

xǐ ài

Chỉ sự yêu thích hoặc có hứng thú với người hay sự vật.

他非常喜爱运动。 (Anh ấy rất yêu thích các môn thể thao.)

喜报

xǐ bào

Chỉ văn bản hoặc thư từ dùng để báo tin vui.

学校收到了比赛获奖的喜报。 (Nhà trường nhận được tin vui về giải thưởng cuộc thi.)

喜果

xǐ guǒ

Chỉ trứng gà nhuộm đỏ hoặc hạt khô, thường dùng trong đám cưới.

婚礼上分发了很多喜果。 (Đám cưới đã chia rất nhiều quả hạt may mắn.)

喜好

xǐ hào

Chỉ sở thích hoặc niềm đam mê với điều gì đó.

每个人都有自己的喜好。 (Ai cũng có sở thích riêng của mình.)

喜酒

xǐ jiǔ

Chỉ rượu hoặc tiệc rượu trong các dịp cưới hỏi, tiệc mừng.

昨天我们去参加了一场喜酒。 (Hôm qua chúng tôi đã tham dự một bữa tiệc cưới.)

喜气

xǐ qì

Chỉ không khí vui vẻ, phấn khởi, mang điềm lành, may mắn.

春节期间家里充满了喜气。 (Những ngày Tết, trong nhà ngập tràn không khí vui vẻ và hạnh phúc.)

2. Các thành ngữ với chữ Hỷ trong tiếng Trung

Chữ Hỷ cũng được sử dụng rất nhiều trong các thành ngữ. Dưới đây là các thành ngữ mà người Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống: 

Thành ngữ

Pinyin

Giải thích tiếng Việt

喜笑怒骂

xǐ xiào nù mà

Ví dụ về việc có thể tự do phát huy ý tưởng và tạo ra bài viết hay dù ở bất kỳ hình thức nào.

差足自喜

chā zú zì xǐ

Chỉ việc tự thấy bản thân đáng tự hào hoặc tự mãn.

喜溢眉宇

xǐ yì méi yǔ

Chỉ niềm vui lộ rõ qua ánh mắt và khuôn mặt.

喜不自胜

xǐ bù zì shèng

Chỉ sự vui mừng tột độ đến mức không thể kiềm chế.

一悲一喜

yī bēi yī xǐ

Dùng trong văn viết, chỉ cảm xúc vừa buồn vừa vui.

转忧为喜

zhuǎn yōu wéi xǐ

Chỉ việc chuyển từ buồn bã sang vui mừng.

欢喜冤家

huān xǐ yuān jiā

Chỉ những cặp đôi vừa yêu vừa ghét, như oan gia nhưng thực sự yêu thương nhau.

皆大欢喜

jiē dà huān xǐ

Chỉ tất cả mọi người đều vui vẻ, hài lòng.

欢天喜地

huān tiān xǐ dì

Diễn tả sự vui mừng, hân hoan tột cùng.

沾沾自喜

zhān zhān zì xǐ

Chỉ việc tự mãn, hài lòng với bản thân, thường vì thành tích đạt được.

喜气洋洋

xǐ qì yáng yáng

Chỉ thần thái hoặc bầu không khí tràn đầy niềm vui.

双喜临门

shuāng xǐ lín mén

Chỉ hai niềm vui đến cùng một lúc.

喜怒哀乐

xǐ nù āi lè

Chỉ cảm xúc khác nhau của con người như vui, buồn, tức giận.

喜托龙门

xǐ tuō lóng mén

Câu nói khiêm tốn tự xưng.

喜行于色

xǐ xíng yú sè

Chỉ niềm vui thể hiện rõ trên khuôn mặt.

见猎心喜

jiàn liè xīn xǐ

Xuất phát từ thời Tam Quốc, chỉ việc thấy điều mình yêu thích sẽ cảm thấy vui mừng.

桑中之喜

sāng zhōng zhī xǐ

Chỉ việc nam nữ kết hợp không theo lễ giáo phong kiến.

喜逐颜开

xǐ zhú yán kāi

Chỉ niềm vui tột cùng, thể hiện rõ qua khuôn mặt tươi cười rạng rỡ.

喜上眉梢

xǐ shàng méi shāo

Chỉ tâm trạng vui vẻ thể hiện qua ánh mắt, chân mày.

乔迁之喜

qiáo qiān zhī xǐ

Ban đầu chỉ chim bay khỏi thung lũng đến cây cao, sau dùng để chúc mừng chuyển nhà hoặc thăng chức.

人逢喜事精神爽

rén féng xǐ shì jīng shén shuǎng

Chỉ khi gặp chuyện vui mừng, tinh thần sẽ sảng khoái và phấn chấn.

莺迁之喜

yīng qiān zhī xǐ

Chỉ việc thăng chức hoặc chuyển nhà, dùng để chúc mừng.

吉隆之喜

lóng zhī xǐ

Chỉ niềm vui lớn và may mắn trong cuộc sống.

欢欢喜喜

huān huān xǐ xǐ

Diễn tả niềm vui vẻ, hạnh phúc, và sự phấn khởi.

喜地欢天

xǐ dì huān tiān

Chỉ niềm vui mừng và hân hoan tột độ.

宜嗔宜喜

yí chēn yí xǐ

Chỉ tâm trạng lúc giận lúc vui đều mang vẻ đẹp riêng.

惊喜交加

jīng xǐ jiāo jiā

Chỉ việc cùng lúc xuất hiện sự bất ngờ và niềm vui.

一喜一悲

yī xǐ yī bēi

Chỉ sự việc vừa có điều đáng mừng lại vừa có điều đáng buồn.

梦熊之喜

mèng xióng zhī xǐ

Dùng để chúc mừng khi sinh con trai.

半嗔半喜

bàn chēn bàn xǐ

Chỉ tâm trạng vừa giận vừa vui.

喜新厌故

xǐ xīn yàn gù

Chỉ tâm lý thích cái mới, chán cái cũ, thường chỉ sự không chung thủy.

欣喜雀跃

xīn xǐ què yuè

Chỉ niềm vui sướng đến mức nhảy lên như chim sẻ.

Lời kết

Chữ Hỷ (喜) trong tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa niềm vui, hân hoan mà còn thể hiện sự may mắn, phúc lành trong đời sống văn hóa của người Trung Hoa. Qua quá trình phát triển, chữ Hỷ đã được sáng tạo thành Song Hỷ (囍), trở thành biểu tượng đặc trưng của các dịp cưới hỏi, đánh dấu niềm vui nhân đôi và hạnh phúc viên mãn. Hy vọng bài chia sẻ này của chúng tôi đã giúp bạn có cái nhìn tổng quát về chữ vô cùng ý nghĩa này.