Trong tiếng Trung, 看 và 见 là hai từ phổ biến nhưng thường gây nhầm lẫn cho người học. Cả hai đều liên quan đến hành động nhìn, nhưng lại có những cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 看 và 见, cũng như cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.
I. Cách dùng từ 看
看 (kàn) trong tiếng Trung có nghĩa là "nhìn", "xem", hoặc "quan sát".
Cách dùng cụ thể của 看 (kàn):
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Làm động từ trong câu |
Nhìn vào một vật gì đó: 看 được dùng khi bạn chủ động dùng mắt để nhìn hoặc quan sát một thứ gì đó. |
请看这里。 (Qǐng kàn zhèlǐ.) - Xin hãy nhìn vào đây. |
Xem xét hoặc đánh giá: 看 cũng được dùng để chỉ hành động xem xét hoặc đánh giá một tình huống. |
这件事你怎么看? (Zhè jiàn shì nǐ zěnme kàn?) - Bạn thấy việc này thế nào? |
|
Đọc sách, báo, hoặc xem phim: Khi bạn nói về việc đọc sách, báo, hoặc xem phim, bạn cũng có thể dùng 看 |
我喜欢看书。 (Wǒ xǐhuān kàn shū.) - Tôi thích đọc sách. |
|
Mang ý nghĩa là thăm hỏi ai đó: Gặp mặt để hỏi thăm tình hình nào đó. |
我打算周末去看看我老朋友 (Wǒ dǎsuàn zhōumò qù kàn kàn wǒ lǎo péngyǒu) - Tôi dự định đi thăm bạn bè cũ vào cuối tuần |
|
Mang ý nghĩa là thăm khám, điều trị bệnh |
我身体不舒服,一会儿去医院看病 (Wǒ shēntǐ bú shūfú, yīhuǐ'er qù yīyuàn kànbìng) - Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi sẽ đến bệnh viện để điều trị sớm. |
|
Làm trợ động từ |
Thể hiện ý nghĩa "để xem", "hãy xem": Khi muốn nói rằng hãy chờ để xem kết quả hoặc diễn biến, 看 được dùng như một cách nhấn mạnh. |
我们等着看结果。 (Wǒmen děngzhe kàn jiéguǒ.) - Chúng ta chờ xem kết quả. |
Dùng để dự đoán hoặc ước lượng: 看 được dùng để dự đoán hoặc đưa ra ước lượng về một tình huống. |
看样子今天会下雨。 (Kàn yàngzi jīntiān huì xià yǔ.) - Có vẻ hôm nay sẽ mưa. |
|
Diễn tả ý kiến hoặc quan điểm: 看 được dùng để diễn đạt ý kiến hoặc cách nhìn nhận về một vấn đề hay sự việc. |
我看他不会来了。 (Wǒ kàn tā bù huì lái le.) - Tôi nghĩ anh ấy sẽ không đến đâu. |
Một số từ vựng có chứa từ 看:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
看书 |
kàn shū |
Đọc sách |
2 |
看电影 |
kàn diànyǐng |
Xem phim |
3 |
看电视 |
kàn diànshì |
Xem TV |
4 |
看见 |
kàn jiàn |
Nhìn thấy |
5 |
看风景 |
kàn fēngjǐng |
Ngắm cảnh |
6 |
看医生 |
kàn yīshēng |
Đi khám bác sĩ |
7 |
看比赛 |
kàn bǐsài |
Xem trận đấu |
8 |
看孩子 |
kàn háizi |
Trông trẻ |
9 |
看得见 |
kàn dé jiàn |
Có thể nhìn thấy |
10 |
看不见 |
kàn bù jiàn |
Không thể nhìn thấy |
11 |
看起来 |
kàn qǐlái |
Trông có vẻ, nhìn có vẻ |
12 |
看报纸 |
kàn bàozhǐ |
Đọc báo |
13 |
看手机 |
kàn shǒujī |
Nhìn điện thoại |
14 |
看过 |
kàn guò |
Đã xem (trải nghiệm xem trong quá khứ) |
15 |
看错 |
kàn cuò |
Nhìn nhầm |
Phân biệt 看 và 见 trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn
II. Cách dùng từ 见
见 (jiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là "nhìn thấy", "gặp gỡ", hoặc "trông thấy". Nó thường nhấn mạnh vào kết quả của việc nhìn hoặc gặp.
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Làm động từ |
Nhìn thấy ai đó hoặc cái gì đó: 见 được dùng để chỉ hành động nhìn thấy hoặc gặp ai đó một cách ngẫu nhiên hoặc có chủ ý. |
我在街上见到他了。 (Wǒ zài jiē shàng jiàn dào tā le.) - Tôi đã gặp anh ấy trên phố. |
Gặp gỡ: Dùng 见 để diễn tả việc gặp gỡ, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự. |
我明天见客户。 (Wǒ míngtiān jiàn kèhù.) - Ngày mai tôi sẽ gặp khách hàng. |
|
Hiểu hoặc nhận thức: Trong một số trường hợp, 见 có thể diễn tả việc nhận thức hoặc hiểu ra điều gì đó. |
这件事我见过。 (Zhè jiàn shì wǒ jiàn guò.) - Việc này tôi đã hiểu rõ. |
|
Mang ý nghĩa nghe |
我见说此事很感动。(Wǒ jiàn shuō cǐ shì hěn gǎndòng) - Tôi rất cảm động khi nói điều này |
|
Làm trợ động từ |
Nhấn mạnh kết quả của việc nhìn thấy: 见 được sử dụng như một bổ ngữ kết quả, diễn tả việc đã nhìn thấy hoặc gặp được ai đó hoặc cái gì đó. Nó nhấn mạnh rằng hành động nhìn hoặc gặp đã xảy ra và đạt được kết quả. |
我看见他了。 (Wǒ kàn jiàn tā le.) - Tôi đã nhìn thấy anh ấy. |
Dùng trong các cụm từ chỉ trải nghiệm: 见 có thể xuất hiện trong các cấu trúc chỉ trải nghiệm, cho biết rằng một người đã từng nhìn thấy hoặc gặp một điều gì đó. |
我从未见过这样的事情。 (Wǒ cóng wèi jiàn guò zhèyàng de shìqing.) - Tôi chưa từng thấy chuyện như thế này. |
|
Kết hợp với các động từ hành động khác: 见 thường kết hợp với các động từ như 看 hoặc 听 để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh, nhấn mạnh rằng hành động đã được thực hiện và đạt kết quả. |
他在街上看见一只猫。 (Tā zài jiē shàng kàn jiàn yī zhī māo.) - Anh ấy đã nhìn thấy một con mèo trên đường. |
|
Thể hiện sự nhận biết hoặc nhận thức: 见 trong vai trò trợ động từ cũng thể hiện sự nhận biết hoặc hiểu biết về điều gì đó sau khi đã trải qua hoặc chứng kiến. |
这件事我早就见过了。 (Zhè jiàn shì wǒ zǎo jiù jiàn guò le.) - Việc này tôi đã biết từ lâu rồi. |
Một số từ vựng chứa 见:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
见面 |
jiàn miàn |
Gặp mặt |
2 |
见到 |
jiàn dào |
Gặp phải, nhìn thấy |
3 |
见过 |
jiàn guò |
Đã gặp, đã nhìn thấy |
4 |
见识 |
jiànshi |
Kiến thức, hiểu biết |
5 |
见解 |
jiànjiě |
Quan điểm, cách nhìn |
6 |
看见 |
kàn jiàn |
Nhìn thấy |
7 |
见到朋友 |
jiàn dào péngyǒu |
Gặp bạn |
8 |
见过面 |
jiàn guò miàn |
Đã gặp mặt |
9 |
见义勇为 |
jiàn yì yǒng wéi |
Nhìn thấy điều đúng và dũng cảm làm theo |
10 |
见解独到 |
jiànjiě dú dào |
Quan điểm độc đáo, nhận thức đặc biệt |
11 |
见一见 |
jiàn yī jiàn |
Gặp một chút, gặp nhanh (thể hiện sự khiêm tốn) |
12 |
见死不救 |
jiàn sǐ bù jiù |
Thấy chết mà không cứu (chỉ sự vô cảm) |
13 |
见怪不怪 |
jiàn guài bù guài |
Thấy điều kỳ lạ mà không ngạc nhiên (thể hiện sự bình thản) |
14 |
一见钟情 |
yī jiàn zhōngqíng |
Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên |
III. So sánh 看 và 见
看 và 见 trong tiếng Trung đều có nghĩa là nhìn thấy, gặp gỡ nhưng chúng vẫn có sự khác biệt trong cách sử dụng. Nắm vững những điểm khác biệt giữa chúng giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.
Tiêu chí |
看 |
见 |
Sử dụng |
Mang ý nghĩa là “nhìn, xem”, nhìn chăm chăm vào đối tượng hay phương hướng nào đó. Ví dụ:
|
Cũng mang ý nghĩa là “nhìn, thấy” nhưng là cái nhìn thoáng qua; 见 còn mang nghĩa gặp mặt ai đấy nữa, thì trong trường hợp này không hề "nhìn thoáng qua" mà vẫn là gặp rất lâu. Ví dụ:
|
Tính chủ động bị động |
Nhấn mạnh hành động chủ động nhìn hoặc quan sát Ví dụ:
|
Nhấn mạnh kết quả hoặc trải nghiệm của việc nhìn hoặc gặp. Ví dụ:
|
Kết quả hay quá trình |
Nhấn mạnh quá trình hành động. Ví dụ:
|
Nhấn mạnh kết quả hoặc sự hoàn thành của hành động. Ví dụ:
|
Thể hiện thái độ |
Có thể dùng để thể hiện ý kiến, thái độ. Ví dụ:
|
Không thường dùng để thể hiện ý kiến, mà tập trung vào kết quả gặp hoặc thấy Ví dụ:
|
Các cụm từ thường gặp |
|
|
Lời kết
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm được cách phân biệt và sử dụng 看 và 见 một cách chính xác. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Trung. Hãy tiếp tục luyện tập và ứng dụng vào thực tế để sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin hơn!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment