phân biệt haishi và huozhe

Trong tiếng Trung, 还是 và 或者 đều có nghĩa là "hoặc", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng chính xác của hai từ này để tránh nhầm lẫn và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

I. Cách dùng từ 还是

还是 trong tiếng Trung có phiên âm là /háishì/, mang ý nghĩa “vừa, vẫn còn”(phó từ), “hoặc, hay, hay là” (liên từ).

Từ 还是 trong tiếng Trung có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong các tình huống sau:

Trường hợp

Cách dùng, cấu trúc

Ví dụ

Làm phó từ trong câu

Diễn tả sự tiếp tục hoặc duy trì một trạng thái: Khi muốn nói rằng một sự việc vẫn còn tiếp diễn hoặc tình huống vẫn giữ nguyên như trước, ta dùng 还是.

  • 他说话还是很快。 (Tā shuōhuà hái shì hěn kuài.) – Anh ấy vẫn nói rất nhanh.
  • 我还是不明白这个问题。 (Wǒ hái shì bù míngbái zhège wèntí.) – Tôi vẫn không hiểu câu hỏi này.

Diễn tả sự lựa chọn vẫn không thay đổi: Khi muốn nhấn mạnh rằng một sự lựa chọn hoặc hành động vẫn giữ nguyên, ta sử dụng 还是.

  • 他还是决定去旅行。 (Tā hái shì juédìng qù lǚxíng.) – Anh ấy vẫn quyết định đi du lịch.
  • 你还是最好去医院看看。 (Nǐ hái shì zuì hǎo qù yīyuàn kànkan.) – Bạn vẫn nên đi bệnh viện khám đi.

Diễn tả sự thừa nhận hoặc lựa chọn mà không có sự thay đổi: Trong trường hợp này, 还是 dùng để khẳng định rằng tình huống không thay đổi hoặc vẫn giữ nguyên như trước.

他还是老样子,什么都没变。 (Tā hái shì lǎo yàngzi, shénme dōu méi biàn.) – Anh ấy vẫn như xưa, không có gì thay đổi.

Làm liên từ trong tiếng Trung

Dùng để nối hai lựa chọn trong câu hỏi: 还是 thường được sử dụng trong câu hỏi để đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó tương đương với "hoặc" trong tiếng Việt.

  • 你喜欢喝茶还是喝咖啡? (Nǐ xǐhuān hē chá hái shì hē kāfēi?) – Bạn thích uống trà hay cà phê?
  • 我们今晚去看电影还是去唱歌? (Wǒmen jīn wǎn qù kàn diànyǐng hái shì qù chànggē?) – Tối nay chúng ta đi xem phim hay đi hát karaoke?

Dùng trong câu khẳng định để đưa ra lựa chọn hoặc so sánh: 还是 có thể được dùng để nối hai vế câu trong trường hợp đưa ra sự so sánh hoặc lựa chọn giữa hai sự việc, hành động.

  • 他还是喜欢住在大城市。 (Tā hái shì xǐhuān zhù zài dà chéngshì.) – Anh ấy vẫn thích sống ở thành phố lớn.
  • 这本书还是那本书更有趣。 (Zhè běn shū hái shì nà běn shū gèng yǒuqù.) – Quyển sách này hay hơn quyển sách kia.

Dùng trong câu phủ định để thể hiện sự lựa chọn giữa hai khả năng: Khi muốn đưa ra sự lựa chọn giữa hai sự việc trong câu phủ định, 还是 cũng được sử dụng.

  • 你还是不明白吗? (Nǐ hái shì bù míngbái ma?) – Bạn vẫn chưa hiểu sao?
  • 我们还是不能决定去哪里。 (Wǒmen hái shì bù néng juédìng qù nǎlǐ.) – Chúng ta vẫn chưa thể quyết định đi đâu.

cách dùng 还是

Phân biệt 还是 và 或者 trong tiếng Trung giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng của chúng

II. Cách dùng từ 或者

Từ 或者 trong tiếng Trung cũng có nghĩa là "hoặc", nhưng cách sử dụng của nó khác với 还是. 或者 chủ yếu được dùng trong câu khẳng định hoặc câu trần thuật, để đưa ra một sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng mà không cần tạo thành câu hỏi trực tiếp.

Cách dùng cụ thể của 或者:

Cách dùng

Ví dụ

Dùng trong câu khẳng định để diễn đạt sự lựa chọn: Khi muốn diễn đạt một sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng trong câu khẳng định, ta sử dụng 或者. Cấu trúc này mang ý nghĩa "hoặc", "hoặc là", được dùng để nói rằng hai sự việc là các khả năng thay thế cho nhau.

  • 我们可以去看电影,或者去散步。 (Wǒmen kěyǐ qù kàn diànyǐng, huòzhě qù sànbù.) – Chúng ta có thể đi xem phim, hoặc đi dạo.
  • 你可以选择回家休息,或者去找朋友。 (Nǐ kěyǐ xuǎnzé huí jiā xiūxí, huòzhě qù zhǎo péngyǒu.) – Bạn có thể chọn về nhà nghỉ ngơi, hoặc đi tìm bạn.

Dùng trong câu phủ định để đưa ra lựa chọn: 或者 cũng có thể được dùng trong câu phủ định để đưa ra một sự lựa chọn giữa các khả năng.

  • 我不喜欢吃辣的,或者吃甜的。 (Wǒ bù xǐhuān chī là de, huòzhě chī tián de.) – Tôi không thích ăn đồ cay, hoặc ăn đồ ngọt.
  • 他今天可能去工作,或者去休息。 (Tā jīntiān kěnéng qù gōngzuò, huòzhě qù xiūxí.) – Hôm nay anh ấy có thể đi làm, hoặc đi nghỉ ngơi.

Dùng để nối các ý tưởng trong câu, không cần hỏi trực tiếp: 或者 có thể được dùng để nối các ý tưởng trong câu mà không cần phải hỏi trực tiếp như 还是

  • 我们可以选择去海边,或者去山上。 (Wǒmen kěyǐ xuǎnzé qù hǎibiān, huòzhě qù shānshàng.) – Chúng ta có thể chọn đi biển, hoặc lên núi.
  • 他今天早上喝咖啡,或者喝茶。 (Tā jīntiān zǎoshang hē kāfēi, huòzhě hē chá.) – Sáng nay anh ấy uống cà phê, hoặc uống trà.

Dùng trong câu có nhiều lựa chọn: 或者 có thể nối nhiều lựa chọn với nhau trong một câu, tạo ra các khả năng thay thế.

你可以选择走路,骑自行车,或者坐公交车。 (Nǐ kěyǐ xuǎnzé zǒulù, qí zìxíngchē, huòzhě zuò gōngjiāo chē.) – Bạn có thể chọn đi bộ, đi xe đạp, hoặc đi xe buýt.

III. So sánh 还是 và 或者

还是 và 或者 đều có nghĩa là "hoặc" trong tiếng Trung, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng khác nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa 还是 và 或者:

Tiêu chí

还是

或者

Câu hỏi và câu khẳng định

还是 chủ yếu dùng trong câu hỏi để đưa ra sự lựa chọn hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó dùng trong câu hỏi trực tiếp và thường được đặt sau chủ ngữ hoặc động từ trong câu.

Ví dụ: 

  • 你吃苹果还是吃香蕉? (Nǐ chī píngguǒ hái shì chī xiāngjiāo?) – Bạn ăn táo hay chuối?

或者 dùng trong câu khẳng định hoặc câu trần thuật, để chỉ một sự lựa chọn hoặc khả năng thay thế giữa các sự việc, hành động trong câu.

Ví dụ:

  • 我们可以去看电影,或者去散步。 (Wǒmen kěyǐ qù kàn diànyǐng, huòzhě qù sànbù.) – Chúng ta có thể đi xem phim, hoặc đi dạo.

Sự lựa chọn giữa hai khả năng

还是 thường được dùng khi chỉ có hai sự lựa chọn, thường ở dạng câu hỏi.

Ví dụ:

  • 你还是去吧。 (Nǐ hái shì qù ba.) – Bạn vẫn nên đi.

或者 có thể được sử dụng khi có nhiều hơn hai khả năng, thường dùng trong câu khẳng định hoặc trần thuật.

Ví dụ: 

  • 你可以选择去海边,或者去山上,或者待在家里。 (Nǐ kěyǐ xuǎnzé qù hǎibiān, huòzhě qù shānshàng, huòzhě dāi zài jiālǐ.) – Bạn có thể chọn đi biển, hoặc lên núi, hoặc ở nhà.

Sự chọn lựa trong câu phủ định

还是 có thể được sử dụng trong câu phủ định để diễn đạt sự lựa chọn trong các trường hợp không chắc chắn hoặc chưa quyết định.

Ví dụ:

  • 我还是不确定要做什么。 (Wǒ hái shì bù quèdìng yào zuò shénme.) – Tôi vẫn không chắc phải làm gì.

或者 được sử dụng trong câu phủ định để nối hai sự lựa chọn mà không có sự xác định rõ ràng.

Ví dụ: 

  • 我不确定是不是去看电影,或者去购物。 (Wǒ bù quèdìng shì bù shì qù kàn diànyǐng, huòzhě qù gòuwù.) – Tôi không chắc liệu có đi xem phim, hoặc đi mua sắm không.

Vị trí trong câu:

还是 thường xuất hiện ở vị trí sau động từ hoặc trong câu hỏi.

Ví dụ: 

  • 我还是想去看她。 (Wǒ hái shì xiǎng qù kàn tā.) – Tôi vẫn muốn đi gặp cô ấy.

或者 thường xuất hiện giữa hai vế câu, nối hai sự lựa chọn.

Ví dụ:

  • 我可以选择吃饭,或者喝水。 (Wǒ kěyǐ xuǎnzé chīfàn, huòzhě hē shuǐ.) – Tôi có thể chọn ăn cơm, hoặc uống nước.

Lời kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 还是 và 或者 trong tiếng Trung. Việc phân biệt đúng cách hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong các tình huống hàng ngày. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!