Trong tiếng Trung, 还是 và 或者 đều có nghĩa là "hoặc", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng chính xác của hai từ này để tránh nhầm lẫn và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.
I. Cách dùng từ 还是
还是 trong tiếng Trung có phiên âm là /háishì/, mang ý nghĩa “vừa, vẫn còn”(phó từ), “hoặc, hay, hay là” (liên từ).
Từ 还是 trong tiếng Trung có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong các tình huống sau:
Trường hợp |
Cách dùng, cấu trúc |
Ví dụ |
Làm phó từ trong câu |
Diễn tả sự tiếp tục hoặc duy trì một trạng thái: Khi muốn nói rằng một sự việc vẫn còn tiếp diễn hoặc tình huống vẫn giữ nguyên như trước, ta dùng 还是. |
|
Diễn tả sự lựa chọn vẫn không thay đổi: Khi muốn nhấn mạnh rằng một sự lựa chọn hoặc hành động vẫn giữ nguyên, ta sử dụng 还是. |
|
|
Diễn tả sự thừa nhận hoặc lựa chọn mà không có sự thay đổi: Trong trường hợp này, 还是 dùng để khẳng định rằng tình huống không thay đổi hoặc vẫn giữ nguyên như trước. |
他还是老样子,什么都没变。 (Tā hái shì lǎo yàngzi, shénme dōu méi biàn.) – Anh ấy vẫn như xưa, không có gì thay đổi. |
|
Làm liên từ trong tiếng Trung |
Dùng để nối hai lựa chọn trong câu hỏi: 还是 thường được sử dụng trong câu hỏi để đưa ra sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó tương đương với "hoặc" trong tiếng Việt. |
|
Dùng trong câu khẳng định để đưa ra lựa chọn hoặc so sánh: 还是 có thể được dùng để nối hai vế câu trong trường hợp đưa ra sự so sánh hoặc lựa chọn giữa hai sự việc, hành động. |
|
|
Dùng trong câu phủ định để thể hiện sự lựa chọn giữa hai khả năng: Khi muốn đưa ra sự lựa chọn giữa hai sự việc trong câu phủ định, 还是 cũng được sử dụng. |
|
Phân biệt 还是 và 或者 trong tiếng Trung giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng của chúng
II. Cách dùng từ 或者
Từ 或者 trong tiếng Trung cũng có nghĩa là "hoặc", nhưng cách sử dụng của nó khác với 还是. 或者 chủ yếu được dùng trong câu khẳng định hoặc câu trần thuật, để đưa ra một sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng mà không cần tạo thành câu hỏi trực tiếp.
Cách dùng cụ thể của 或者:
Cách dùng |
Ví dụ |
Dùng trong câu khẳng định để diễn đạt sự lựa chọn: Khi muốn diễn đạt một sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng trong câu khẳng định, ta sử dụng 或者. Cấu trúc này mang ý nghĩa "hoặc", "hoặc là", được dùng để nói rằng hai sự việc là các khả năng thay thế cho nhau. |
|
Dùng trong câu phủ định để đưa ra lựa chọn: 或者 cũng có thể được dùng trong câu phủ định để đưa ra một sự lựa chọn giữa các khả năng. |
|
Dùng để nối các ý tưởng trong câu, không cần hỏi trực tiếp: 或者 có thể được dùng để nối các ý tưởng trong câu mà không cần phải hỏi trực tiếp như 还是 |
|
Dùng trong câu có nhiều lựa chọn: 或者 có thể nối nhiều lựa chọn với nhau trong một câu, tạo ra các khả năng thay thế. |
你可以选择走路,骑自行车,或者坐公交车。 (Nǐ kěyǐ xuǎnzé zǒulù, qí zìxíngchē, huòzhě zuò gōngjiāo chē.) – Bạn có thể chọn đi bộ, đi xe đạp, hoặc đi xe buýt. |
III. So sánh 还是 và 或者
还是 và 或者 đều có nghĩa là "hoặc" trong tiếng Trung, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng khác nhau. Dưới đây là sự so sánh giữa 还是 và 或者:
Tiêu chí |
还是 |
或者 |
Câu hỏi và câu khẳng định |
还是 chủ yếu dùng trong câu hỏi để đưa ra sự lựa chọn hoặc sự so sánh giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó dùng trong câu hỏi trực tiếp và thường được đặt sau chủ ngữ hoặc động từ trong câu. Ví dụ:
|
或者 dùng trong câu khẳng định hoặc câu trần thuật, để chỉ một sự lựa chọn hoặc khả năng thay thế giữa các sự việc, hành động trong câu. Ví dụ:
|
Sự lựa chọn giữa hai khả năng |
还是 thường được dùng khi chỉ có hai sự lựa chọn, thường ở dạng câu hỏi. Ví dụ:
|
或者 có thể được sử dụng khi có nhiều hơn hai khả năng, thường dùng trong câu khẳng định hoặc trần thuật. Ví dụ:
|
Sự chọn lựa trong câu phủ định |
还是 có thể được sử dụng trong câu phủ định để diễn đạt sự lựa chọn trong các trường hợp không chắc chắn hoặc chưa quyết định. Ví dụ:
|
或者 được sử dụng trong câu phủ định để nối hai sự lựa chọn mà không có sự xác định rõ ràng. Ví dụ:
|
Vị trí trong câu: |
还是 thường xuất hiện ở vị trí sau động từ hoặc trong câu hỏi. Ví dụ:
|
或者 thường xuất hiện giữa hai vế câu, nối hai sự lựa chọn. Ví dụ:
|
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa 还是 và 或者 trong tiếng Trung. Việc phân biệt đúng cách hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong các tình huống hàng ngày. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment