Cách dùng từ 就 trong tiếng trung

Trong tiếng Trung, "就" /jiù/ và "才" /cái/ là hai từ thường gây nhầm lẫn cho người học. Mặc dù đều liên quan đến thời gian, nhưng chúng có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về "就" /jiù/ và "才" /cái/ để sử dụng chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.

I. Từ 就 trong tiếng Trung là gì?

Từ "就" /jiù/ trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa và có vai trò quan trọng trong câu. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "就" /jiù/:

  • Chỉ sự sớm hoặc ngay lập tức: "就" /jiù/ được dùng để nhấn mạnh hành động xảy ra sớm hoặc ngay sau một sự kiện khác.
    •  Ví dụ: 我一到家就吃饭了。 (Wǒ yī dàojiā jiù chīfànle) - Tôi về đến nhà là ăn cơm ngay.
  • Chỉ mối quan hệ điều kiện: "就" thường đi kèm với "如果" (nếu) để biểu đạt điều kiện.
    • Ví dụ: 如果你需要帮助,就告诉我。 (Rúguǒ nǐ xūyào bāngzhù, jiù gàosù wǒ.) - Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi.
  • Chỉ sự nhấn mạnh hoặc sự chắc chắn: "就" có thể được dùng để nhấn mạnh hoặc khẳng định một sự việc.
    • Ví dụ: 就是他帮了我。 (Jiùshì tā bāngle wǒ) - Chính anh ấy đã giúp tôi.
  • Chỉ sự kết thúc hoặc khẳng định: "就" có thể biểu thị rằng một việc gì đó đã hoàn thành hoặc được xác nhận.
    • Ví dụ: 我就要去。 (Wǒ jiù yào qù) - Tôi sẽ đi ngay đây.

Từ "就" /jiù/ rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau trong tiếng Trung.

II. Một số cấu trúc có chứa 就

Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng có chứa từ "就" /jiù/ trong tiếng Trung:

Cấu trúc

Nội dung

Ví dụ

Chủ ngữ + 一 + Động từ 1 + 就 + Động từ 2

Cấu trúc này diễn tả hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.

他一到家就吃饭。( Tā yī dàojiā jiù chīfàn) - Anh ấy về đến nhà là ăn cơm ngay.

Chủ ngữ + 就 + Động từ + 了

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra hoặc kết thúc sớm hơn dự kiến.

我十点就睡觉了。 (Wǒ shí diǎn jiù shuìjiàole。)  - Tôi đã đi ngủ lúc 10 giờ.

Nếu... thì...: 如果... 就...

Cấu trúc này được dùng để diễn tả điều kiện và kết quả.

如果天气好,我们就去公园。 (Rúguǒ tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù gōngyuán.) - Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi công viên.

Chỉ cần... thì...: 只要... 就...

Cấu trúc này biểu thị rằng chỉ cần điều kiện nào đó được đáp ứng, kết quả sẽ xảy ra.

只要你努力,就一定能成功。 (Zhǐyào nǐ nǔlì, jiù yīdìng néng chénggōng) - Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn chắc chắn sẽ thành công.

Càng... càng...: 越... 就...

Cấu trúc này biểu thị sự tăng cường hoặc tăng dần của một hành động hoặc trạng thái.

他越说我就越不懂。 (Tā yuè shuō wǒ jiù yuè bù dǒng) - Anh ấy càng nói, tôi càng không hiểu.

Ngay cả... cũng...: 就是... 也...

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng ngay cả khi điều kiện được đưa ra, kết quả vẫn không thay đổi.

就是下雨,我们也要去。 (Jiùshì xià yǔ, wǒmen yě yào qù) - Ngay cả khi trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi.

III. Phân biệt 就 và 才

1. 才 /cái/ là gì? Cách dùng của 才 /cái/

"才" (cái) trong tiếng Trung là một từ chỉ thời gian và điều kiện, thường được sử dụng để biểu thị sự muộn màng, chậm trễ hoặc khó khăn của một hành động. Dưới đây là cách dùng chi tiết của "才":

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ

Chỉ thời gian muộn

"才" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra muộn hơn mong đợi hoặc sau khi có điều kiện nhất định.

  • 他十点才起床。 (Tā shí diǎn cái qǐchuáng) - Anh ấy mãi đến 10 giờ mới dậy.
  • 我们等了半天,他才出现。 (Wǒmen děngle bàntiān, tā cái chūxiàn.) - Chúng tôi đã đợi rất lâu, anh ấy mới xuất hiện.

Chỉ điều kiện cần thiết

才" có thể diễn tả rằng một kết quả chỉ xảy ra khi điều kiện hoặc yêu cầu cụ thể được đáp ứng.

  • 只有努力,才会成功。 (Zhǐyǒu nǔlì, cái huì chénggōng) - Chỉ có nỗ lực mới thành công.
  • 你得再努力一些,才可能考上大学。 (Nǐ dé zài nǔlì yīxiē, cái kěnéng kǎo shàng dàxué) - Bạn cần cố gắng hơn nữa mới có thể đỗ đại học.

Chỉ số lượng nhỏ hoặc sự giới hạn

"才" được dùng để nhấn mạnh sự nhỏ bé hoặc giới hạn của một con số hay mức độ nào đó.

  • 他才五岁。 (Tā cái wǔ suì) - Cậu ấy mới chỉ năm tuổi.
  • 这个手机才一千块,很便宜。 (Zhège shǒujī cái yīqiān kuài, hěn piányí) - Chiếc điện thoại này chỉ có một nghìn tệ, rất rẻ.

Chỉ sự liên tiếp hoặc mới xảy ra

"才" diễn tả rằng hành động thứ hai chỉ xảy ra sau khi hành động thứ nhất đã hoàn thành.

  • 我吃了饭才去学校。 (Wǒ chīle fàn cái qù xuéxiào) - Tôi ăn xong cơm rồi mới đi học.
  • 他写完作业才去玩游戏。 (Tā xiě wán zuòyè cái qù wán yóuxì.) - Anh ấy làm xong bài tập mới đi chơi game.

Chỉ sự chậm trễ hoặc kéo dài

"才" nhấn mạnh rằng một hành động xảy ra muộn hơn dự kiến, hoặc cần thời gian lâu để xảy ra.

  • 事情才刚开始。 (Shìqíng cáigāng kāishǐ) - Sự việc mới vừa bắt đầu.
  • 我到家时,天已经黑了,我才意识到时间已经很晚。 (Wǒ dàojiā shí, tiān yǐjīng hēile, wǒ cái yìshí dào shíjiān yǐjīng hěn wǎn.) - Khi tôi về đến nhà, trời đã tối, tôi mới nhận ra đã muộn.

Tóm lại, "才" /cái/ mang ý nghĩa nhấn mạnh sự muộn, sự khó khăn hoặc điều kiện cần để một hành động xảy ra. Việc sử dụng "才" /cái/ đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn biểu đạt chính xác hơn trong tiếng Trung.

Phân biệt 就 và 才 trong tiếng trung

Phân biệt 就 và 才 giúp bạn nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Trung

2. Phân biệt 就 /jiù/ và 才 /cái/

Tiêu chí

Ý nghĩa chính

"就": Diễn tả sự nhanh chóng, sớm, dễ dàng hoặc sự tất yếu của một hành động. Ví dụ:

  • 下课后我就回家了。(Xiàkè hòu wǒ jiù huí jiāle) - Sau giờ học, tôi về nhà ngay.→ Nhấn mạnh hành động xảy ra ngay lập tức sau giờ học.
  • 他一学就会。(Tā yī xué jiù huì) - Anh ấy học một lần là hiểu ngay) → Nhấn mạnh sự dễ dàng trong việc học.

"才": Diễn tả sự muộn màng, chậm trễ hoặc khó khăn trong việc thực hiện hành động. Ví dụ:

  • 他吃完饭才去工作。(Tā chī wán fàn cái qù gōngzuò) - Anh ấy ăn xong mới đi làm. → Nhấn mạnh hành động xảy ra sau khi hoàn thành một điều kiện.
  • 我等了一个小时,他才来。 (Wǒ děngle yīgè xiǎoshí, tā cái lái) - Tôi đã đợi một tiếng đồng hồ, anh ấy mới đến. → Nhấn mạnh sự chậm trễ trong hành động đến.

Cách dùng

Chỉ thời gian

"就": Hành động xảy ra sớm hơn hoặc ngay lập tức. Ví dụ:

  • 他六点就起床了。 (Tā liù diǎn jiù qǐchuángle) - Anh ấy đã dậy lúc 6 giờ.

"才": Hành động xảy ra muộn hơn mong đợi hoặc chỉ sau một điều kiện nhất định. Ví dụ:

  • 他十点才起床。 Tā shí diǎn cái qǐchuáng) - (Anh ấy mãi đến 10 giờ mới dậy.

Điều kiện và kết quả

"就": Dùng để chỉ kết quả tất yếu hoặc điều kiện dễ dàng. Ví dụ:

  • 如果你努力,就会成功。 (Rúguǒ nǐ nǔlì, jiù huì chénggōng) - Nếu bạn nỗ lực, bạn sẽ thành công.

"才": Chỉ ra rằng kết quả chỉ xảy ra khi điều kiện cụ thể hoặc khó khăn được đáp ứng. Ví dụ:

  • 只有这样做,才会成功。 (Zhǐyǒu zhèyàng zuò, cái huì chénggōng) - Chỉ có làm như vậy mới thành công.

Nhấn mạnh

"就": Nhấn mạnh rằng hành động hoặc kết quả xảy ra nhanh chóng hoặc dễ dàng. Ví dụ:

  • 这件事就这么定了。 (Zhè jiàn shì jiù zhème dìngle) - Chuyện này cứ thế mà quyết định.

"才": Nhấn mạnh rằng hành động xảy ra sau một thời gian dài hoặc với điều kiện khó khăn. Ví dụ:

  • 他说了很久,我才明白。 (Tā shuōle hěnjiǔ, wǒ cái míngbái.) - Anh ấy nói rất lâu, tôi mới hiểu.

Số lượng nhỏ hoặc ít

"就": Không thường dùng để chỉ số lượng. Ví dụ: 

  • 这件事就这么简单。 (Zhè jiàn shì jiù zhème jiǎndān) - Chuyện này chỉ đơn giản như vậy thôi.

"才": Nhấn mạnh rằng số lượng ít hoặc nhỏ. Ví dụ:

  • 他才五岁。 (Tā cái wǔ suì) - Cậu ấy mới chỉ năm tuổi.
  • 他才学了三个月,就能说流利的中文。 (Tā cáixuéle sān gè yuè, jiù néng shuō liúlì de zhōngwén) - Anh ấy chỉ học ba tháng mà đã có thể nói tiếng Trung lưu loát.

Cảm xúc và ngữ điệu

"就": Thường mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự thuận lợi, nhanh chóng.

"才": Thường mang sắc thái tiêu cực hoặc trung tính, nhấn mạnh sự khó khăn, chậm trễ.

Tóm lại:

  • "就" /jiù/: Sớm, nhanh, dễ dàng, kết quả tất yếu.
  • "才" /cái/: Muộn, chậm, khó khăn, điều kiện cần thiết.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa "就" và "才" sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn về thời gian và điều kiện trong tiếng Trung.

Lời kết

Việc hiểu rõ và sử dụng đúng "就" /jiù/ và "才" /cái/ là rất quan trọng để giao tiếp chính xác trong tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững sự khác biệt giữa hai từ này và có thể áp dụng vào thực tế. Hãy tiếp tục rèn luyện và khám phá thêm nhiều khía cạnh thú vị khác của ngôn ngữ này nhé!