Trong tiếng Trung, từ "给" /gěi/ không chỉ có nghĩa là "cho" mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú khác. Từ việc biểu thị hành động cho ai đó một vật gì đó, đến việc dùng làm động từ nối trong câu phức, "给" /gěi/ đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng từ "给" /gěi/ qua các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết.

Từ 给 /gěi/ trong tiếng Trung là gì là vấn đề nhiều người thắc mắc

I. Từ 给 "给" /gěi/ trong tiếng Trung là gì?

Từ "给" /gěi/ trong tiếng Trung có nghĩa chính là "cho" hoặc "đưa cho". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động trao hoặc cung cấp một cái gì đó cho ai đó. Ngoài ra, "给" /gěi/ còn có thể dùng làm giới từ để biểu thị mối quan hệ giữa người nhận và vật được trao, hoặc làm động từ phụ trong câu phức, giúp liên kết các hành động hoặc đối tượng.

Vị trí của "给" trong câu có thể thay đổi tùy vào vai trò của nó, từ động từ chính, động từ phụ, giới từ, cho đến liên từ, giúp thể hiện rõ ràng ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Ví dụ:

  • 我给你一杯茶。 (Wǒ gěi nǐ yī bēi chá.) - Tôi đưa cho bạn một tách trà.
  • 他给妈妈打电话。 (Tā gěi māma dǎ diànhuà.) - Anh ấy gọi điện cho mẹ.

II. Các cách dùng từ 给 trong tiếng Trung

Từ "给" /gěi/ trong tiếng Trung có nhiều cách dùng khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp và giao tiếp. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của từ "给" /gěi/:

1. Dùng "给" /gěi/​​​​​​​ để biểu thị ý chủ động

Cách dùng

Ví dụ minh họa

Biểu thị hành động chủ động cho ai đó một vật gì đó

他给我一封信。 (Tā gěi wǒ yī fēng xìn.) - Anh ấy đưa cho tôi một lá thư.

Biểu thị hành động chủ động làm điều gì đó vì lợi ích của người khác

我给你修好了电脑。 (Wǒ gěi nǐ xiū hǎo le diànnǎo.) - Tôi đã sửa xong máy tính cho bạn.

Biểu thị chủ động trong câu cầu khiến hoặc yêu cầu

给我开门! (Gěi wǒ kāi mén!) - Mở cửa cho tôi!

Kết hợp với động từ khác để nhấn mạnh sự chủ động

老师给学生们讲了一堂课。 (Lǎoshī gěi xuéshēngmen jiǎng le yī táng kè.) - Giáo viên đã dạy một tiết học cho học sinh.

Biểu thị chủ động trong hành động vì người khác (trong cấu trúc câu phức)

她给父母买了一份礼物。 (Tā gěi fùmǔ mǎi le yī fèn lǐwù.) - Cô ấy mua một món quà cho bố mẹ.

Nếu như trong câu xuất hiện giới từ 把, thường có đối tượng chịu tác động của động tác. 

请把这本书给我 (Qǐng bǎ zhè běn shū gěi wǒ) - Vui lòng cho tôi cuốn sách này.

2. Dùng "给" /gěi/​​​​​​​ để biểu thị ý bị động

Cách dùng

Nội dung

Trong trường hợp câu xuất hiện một số giới từ như 让、叫、被 sẽ khiến cho chủ thể của động tác xuất hiện. 

Cấu trúc: S + 让/叫/被 + O + 给 + V

  • 我叫手机给偷了。 (Wǒ jiào shǒujī gěi tōu le.) - Tôi bị mất điện thoại.
  • 那个问题被他给解决了 (Nàgè wèntí bèi tā gěi jiějuéle) - Vấn đề đó đã được anh ấy giải quyết
  • 他让我的作业给弄坏了。 (Tā ràng wǒ de zuòyè gěi nòng huài le.) - Anh ấy làm hỏng bài tập của tôi.

Trong trường hợp câu không xuất hiện các giới từ như 叫、让、被 thì chủ thể của động tác thường không xuất hiện. 

Cấu trúc: 给 + V

  • 我的作业给弟弟弄坏了。 (Wǒ de zuòyè gěi dìdì nòng huài le.) - Bài tập của tôi bị em trai làm hỏng.
  • 他给老板批评了一顿。 (Tā gěi lǎobǎn pīpíng le yī dùn.) - Anh ấy bị sếp phê bình một trận.

III. Phân biệt 给 và 为 trong tiếng Trung

1. 为 là gì? Cách sử dụng 为 trong tiếng Trung

为 (wéi hoặc wèi) trong tiếng Trung là một từ đa nghĩa, có thể đóng vai trò là động từ hoặc giới từ. Cách sử dụng 为 phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách phát âm của từ này. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của 为:

Cách dùng

Giải thích

Ví dụ

(wéi) – Động từ

Khi được phát âm là wéi, có thể mang ý nghĩa "làm", "trở thành", hoặc "coi là". Nó thường được dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.

  • 以德为本。 (Yǐ dé wéi běn.) - Lấy đạo đức làm gốc.
  • 他以教师为职业。 (Tā yǐ jiàoshī wéi zhíyè.) - Anh ấy lấy nghề giáo viên làm nghề nghiệp.

(wèi) – Giới từ

Khi được phát âm là wèi, thường mang nghĩa "vì", "cho", "để". Nó được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng của hành động.

  • 我为你骄傲。 (Wǒ wèi nǐ jiāo'ào.) - Tôi tự hào về bạn.
  • 她为家庭付出了很多。 (Tā wèi jiātíng fùchū le hěn duō.) - Cô ấy đã cống hiến rất nhiều cho gia đình.

trong cấu trúc câu chỉ mục đích hoặc lý do

(wèi) thường được sử dụng trong các cấu trúc chỉ mục đích hoặc lý do để nhấn mạnh lý do của hành động.

  • 为了成功,他每天都努力工作。 (Wèile chénggōng, tā měitiān dōu nǔlì gōngzuò.) - Để thành công, anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày.

trong các thành ngữ và cụm từ cố định

xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, với nghĩa thường là "vì" hoặc "cho".

  • 为所欲为 (wéi suǒ yù wéi) – Làm những gì mình muốn.
  • 不为所动 (bù wéi suǒ dòng) – Không bị lay động.

2. Phân biệt 给 và 为 trong tiếng Trung

给 (gěi) và 为 (wèi / wéi) là hai từ có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Trung, mặc dù chúng đôi khi có thể được dịch sang tiếng Việt là "cho". Dưới đây là sự phân biệt rõ ràng giữa hai từ này:

Cách dùng 给

Cách dùng 为

给 chủ yếu được sử dụng để biểu thị hành động chuyển giao vật gì đó cho người khác, hoặc để chỉ việc làm điều gì đó cho ai đó. Nó có thể được dùng với nghĩa chủ động hoặc bị động. Ví dụ:

  • 他给我一本书。 (Tā gěi wǒ yī běn shū.) - Anh ấy cho tôi một cuốn sách.
  • 我给他打电话了。 (Wǒ gěi tā dǎ diànhuà le.) - Tôi đã gọi điện cho anh ấy.

为 (wèi) khi làm giới từ mang nghĩa "vì", "cho", "để" và thường được sử dụng để chỉ mục đích, lý do hoặc hành động thực hiện vì lợi ích của ai đó. Ví dụ:

  • 他为我做了很多事情。 (Tā wèi wǒ zuò le hěn duō shìqíng.) - Anh ấy đã làm rất nhiều việc cho tôi.
  • 我为我的家人工作。 (Wǒ wèi wǒ de jiārén gōngzuò.) - Tôi làm việc vì gia đình.

为 (wéi) khi là động từ có nghĩa "làm", "trở thành", hoặc "coi là", dùng trong các tình huống trang trọng hoặc trong văn viết. Ví dụ:

  • 他为教师。 (Tā wéi jiàoshī.) - Anh ấy là giáo viên.
  • 这件事为我很重要。 (Zhè jiàn shì wèi wǒ hěn zhòngyào.) - Việc này rất quan trọng đối với tôi.

Lời kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách dùng từ "给" trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những gì bạn đã học để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình!