phân biệt cách dùng 怎么 và 怎么样

Trong tiếng Trung, 怎么 /zěnme/  và 怎么样 /zěnmeyàng/ đều có nghĩa là "như thế nào", nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ rệt. Nếu bạn đang tìm hiểu cách sử dụng đúng hai từ này trong giao tiếp, bài viết sẽ giải thích chi tiết về các tình huống phù hợp để sử dụng 怎么 /zěnme/ và 怎么样 /zěnmeyàng/.

I. 怎么 là gì? Cách dùng từ 怎么 trong tiếng Trung

Từ "怎么" /zěnme/ trong tiếng Trung có thể mang ý nghĩa là "như thế nào", "làm sao", "bằng cách nào" và thường được dùng trong câu hỏi. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "怎么":

Cách dùng

Ví dụ cụ thể

Dùng để hỏi cách thức, phương pháp.

Cấu trúc: 怎么 + V (Động từ) + O (Tân ngữ)

你怎么做这个?(Nǐ zěnme zuò zhège?) – Bạn làm cái này như thế nào?

Cấu trúc này dùng để hỏi về phương pháp, cách thức thực hiện một hành động nào đó. Động từ đi sau "怎么" sẽ mô tả hành động và "O" là đối tượng của hành động đó.

Dùng để hỏi lý do, nguyên nhân. 

Cấu trúc: 怎么 + V (Động từ) + O (Tân ngữ) / 怎么 + N (Danh từ) + V (Động từ)

你怎么生气了?(Nǐ zěnme shēngqì le?) – Tại sao bạn lại tức giận vậy?

"怎么" trong câu này được sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một trạng thái, hành động nào đó. Sau "怎么" có thể là một động từ và tân ngữ hoặc có thể chỉ là danh từ đi kèm động từ.

Dùng để hỏi về tình trạng, trạng thái.

Cấu trúc: 怎么 + N (Danh từ, cụm danh từ)+ V (Động từ) + O (Tân ngữ)

你怎么了?(Nǐ zěnme le?) – Bạn sao vậy?

Cấu trúc này dùng khi hỏi về tình trạng, cảm xúc hay trạng thái của ai đó. "怎么" được dùng để yêu cầu thông tin về điều gì đó đang xảy ra với người khác.

Dùng trong câu hỏi với ý nghĩa "làm sao để...".

Cấu trúc: 怎么 + 才 + V (Động từ) + O (Tân ngữ)

我怎么才能通过考试?(Wǒ zěnme cáinéng tōngguò kǎoshì?) – Làm sao tôi có thể vượt qua kỳ thi?

Đây là cấu trúc hỏi về cách thức hoặc điều kiện cần để đạt được một mục tiêu. "才能" có nghĩa là "mới có thể", dùng để chỉ điều kiện cần thiết cho việc thực hiện hành động.

Mang ý nghĩa “sao, cái gì”. Đứng ở đầu câu, phía sau có dấu ngắt dùng để biểu thị ý ngạc nhiên. 

Cấu trúc: 怎么, + ….

怎么,你还单身吗?(Zěnme, nǐ hái dānshēn ma?): - Gì cơ, cậu vẫn còn độc thân á?

phân biệt zenme và zenmeyang

Phân biệt 怎么 /zěnme/ và 怎么样  /zěnmeyàng/giúp bạn phân biệt và sử dụng chúng đúng trong các ngữ cảnh phù hợp

II. 怎么样 là gì? Cách dùng từ 怎么样? 

Từ "怎么样" /zěnmeyàng/ trong tiếng Trung cũng có nghĩa là "như thế nào" nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng so với 怎么 /zěnme/. 怎么样 /zěnmeyàng/ chủ yếu được dùng để hỏi về tình trạng, cảm nhận, hoặc kết quả của một việc gì đó. Dưới đây là cách dùng và cấu trúc của 怎么样 /zěnmeyàng/:

Cách dùng

Ví dụ cụ thể

Dùng để hỏi về tình trạng, kết quả của sự việc. 

Cấu trúc: 怎么样 + (Danh từ/Đại từ) / 怎么样 + V (Động từ) + O (Tân ngữ)

今天的天气怎么样?(Jīntiān de tiānqì zěnmeyàng?) – Thời tiết hôm nay thế nào?

Trong câu này, "怎么样" dùng để hỏi về tình trạng của thời tiết, tức là "thời tiết hôm nay ra sao".

Dùng để hỏi về cảm nhận, ý kiến.

Cấu trúc: 怎么样 + N (Danh từ) / 怎么样 + V (Động từ)

你觉得这件衣服怎么样?(Nǐ juéde zhè jiàn yīfú zěnmeyàng?) – Bạn thấy bộ đồ này thế nào?

"怎么样" trong câu này dùng để hỏi về cảm nhận hoặc ý kiến của người khác về một việc gì đó. Thường dùng khi bạn muốn nghe đánh giá, nhận xét của ai đó.

Dùng để hỏi về kết quả của một hành động, sự việc đã xảy ra.

Cấu trúc: (S + V + O) 怎么样?

他考试考得怎么样?(Tā kǎoshì kǎo de zěnmeyàng?) – Anh ấy thi thế nào rồi?

Câu hỏi này dùng để hỏi về kết quả của một sự việc đã xảy ra, trong trường hợp này là kết quả thi cử của ai đó.

Dùng trong câu mệnh lệnh nhẹ nhàng, gợi ý. 

Cấu trúc: 你觉得怎么样? / 怎么样? (mang nghĩa "thế nào?" hoặc "có sao không?")

我们去看电影怎么样?(Wǒmen qù kàn diànyǐng zěnmeyàng?) – Chúng ta đi xem phim thế nào?

"怎么样" trong câu này được sử dụng để gợi ý hoặc đề xuất một việc gì đó, thường mang tính nhẹ nhàng và thân mật.

Như vậy, 怎么样 /zěnmeyàng/ được sử dụng khi bạn muốn biết thông tin chi tiết về kết quả, tình trạng, hoặc đánh giá của ai đó đối với một sự việc hoặc tình huống.

III. Phân biệt 怎么 và 怎么样

Sự khác biệt giữa 怎么 /zěnme/ và 怎么样 /zěnmeyàng/ trong tiếng Trung chủ yếu nằm ở cách sử dụng và mục đích của chúng trong câu. Dưới đây là phân biệt chi tiết:

怎么

怎么样

Khi 怎么 làm trạng ngữ thì có thể dùng để hỏi về nguyên nhân. Ví dụ:

  • 你怎么生气了?(Nǐ zěnme shēngqì le?) – Tại sao bạn lại tức giận vậy?

Không dùng được

Không dùng được

Có thể dùng độc lập để hỏi kết quả hoặc tình trạng. Ví dụ:

  • 怎么样?考试好吗?(Zěnmeyàng? Kǎoshì hǎo ma?) - Thế nào? Thi tốt chứ?

Sử dụng 了 phía sau, dùng để chỉ tình huống mới xuất hiện (người nói không biết như thế nào, vì sao nên hỏi). Ví dụ:

  • 你怎么了?(Nǐ zěnme le?) – Bạn sao vậy?

Kết hợp với 了 phía sau dùng để chỉ sự việc đã biết (người nói dùng hình thức hỏi này với mục đích muốn biết thêm thông tin mới). Ví dụ: 

  • 怎么样了?小玲的病好点儿了吗?(Zěnmeyàngle? Xiǎolíng de bìng hǎo diǎnr le ma?) -Thế nào rồi? Bệnh của Tiểu Linh đỡ hơn rồi chứ?

Khi đảm nhận chức năng làm định ngữ trong tiếng Trung để hỏi về tính chất thì trước danh từ bắt buộc phải có số lượng từ. Ví dụ:

  • 这到底是怎么件事?(Zhè dàodǐ shì zěnme jiàn shì?) - Chuyện này rốt cuộc là như thế nào?

Khi làm định ngữ để hỏi về tính chất thì trước danh từ cần có số lượng từ. Ví dụ:

  • 小明是(个)怎么样的人?(Xiǎomíng shì (gè) zěnmeyàng de rén?) - Tiểu Minh là người thế nào?

Có thể kết hợp 不 + 怎么 để làm trạng ngữ dùng để chỉ mức độ không quá cao. Ví dụ:  

  • 他的德语说得不怎么流利。(Tā de Déyǔ shuō de bù zěnme liúlì.) - Cậu ấy nói tiếng Đức không quá lưu loát.

Không dùng được

Có thể dùng độc lập ở đầu câu nhằm biểu thị ý ngạc nhiên. Ví dụ: 

  • 怎么?他们离婚了?(Zěnme? Tāmen líhūnle?) - Sao cơ, họ ly hôn rồi á?

Không dùng được

Lời kết

Việc phân biệt và hiểu đúng cách sử dụng 怎么 /zěnme/ và 怎么样 /zěnmeyàng/ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức này vào các tình huống giao tiếp thực tế để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình!