Từ "还" /hái/ trong tiếng Trung là một trong những từ đa nghĩa và phổ biến nhất, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng "还" /hái/ trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn nắm vững cách áp dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên.
I. 还 là gì?
"还" /hái/ là một từ đa nghĩa trong tiếng Trung, thường được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa và cách dùng phổ biến của "还" /hái/:
- Còn, vẫn: Dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái vẫn tiếp diễn hoặc duy trì.
- Ví dụ: 他还在学习。 (Tā hái zài xuéxí.) – Anh ấy vẫn đang học.
- Còn: Diễn tả một mức độ bổ sung hoặc thêm vào.
- Ví dụ: 我们还需要买一些水果。 (Wǒmen hái xūyào mǎi yīxiē shuǐguǒ.) – Chúng ta còn cần mua thêm một ít trái cây.
- Trả lại: Khi sử dụng như một động từ, "还" có nghĩa là trả lại hoặc hoàn trả.
- Ví dụ: 请还给我那本书。 (Qǐng huán gěi wǒ nà běn shū.) – Làm ơn trả lại cho tôi cuốn sách đó.
- Thậm chí): Trong một số trường hợp, "还" có thể mang nghĩa nhấn mạnh, biểu thị điều gì đó vượt ngoài mong đợi.
- Ví dụ: 他还敢顶嘴。 (Tā hái gǎn dǐngzuǐ.) – Anh ta thậm chí còn dám cãi lại.
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, "还" /hái/ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, vì vậy việc hiểu và vận dụng từ này một cách chính xác là rất quan trọng trong việc học tiếng Trung.
Từ 还 /hái/ trong tiếng Trung có nhiều cách dùng
II. Cấu trúc cách dùng từ 还 /hái/ trong tiếng Trung
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến khi sử dụng từ "还" /hái/ trong tiếng Trung:
Cách dùng |
Giải thích |
Ví dụ |
Dùng làm phó từ |
Khi 还 (hái) được dùng để chỉ sự tiếp diễn hoặc còn tồn tại, nó thường mang ý nghĩa là điều gì đó vẫn đang tiếp diễn hoặc chưa thay đổi. Đây là cách dùng phổ biến nhất của 还 trong tiếng Trung. |
|
Biểu thị sự việc, sự vật, hiện tượng vẫn tiếp tục tăng lên, bổ sung thêm |
Khi 还 (hái) được sử dụng để bổ sung thông tin, nó có thể mang nghĩa còn, thêm nữa, tức là thêm một chi tiết hoặc một hành động ngoài những điều đã nói trước đó. |
|
Hơn nữa, thậm chí (dùng để nhấn mạnh mức độ) |
Khi 还 (hái) được sử dụng để nhấn mạnh mức độ, nó mang ý nghĩa hơn nữa, thậm chí, nhằm làm nổi bật một hành động, trạng thái, hay sự việc vượt ngoài mong đợi hoặc ở một mức độ cao hơn. |
|
Dùng để nói về một sự kiện hay hành động bất ngờ hoặc ngoài mong đợi |
Khi 还 (hái) được sử dụng để nói về một sự kiện hay hành động bất ngờ hoặc ngoài mong đợi, nó mang nghĩa thậm chí, thật sự để nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc sự việc vượt ngoài dự tính. Đây là cách dùng giúp làm nổi bật sự không ngờ hoặc một kết quả không dự đoán trước. |
|
Dùng ở nửa câu trước làm cho nổi bật thêm, nửa câu sau suy luận ra, thường dùng ở câu phản vấn. |
Khi 还 (hái) được dùng trong cấu trúc nửa câu trước để làm nổi bật thêm, nửa câu sau là suy luận ra, đặc biệt trong câu phản vấn, nó giúp nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc sự đối lập giữa điều đã nói và sự mong đợi. Trong trường hợp này, 还 thường mang tính chất chỉ sự bất ngờ, và câu phản vấn thể hiện sự nghi ngờ hoặc sự không đồng tình với điều gì đó. |
|
III. Phân biệt 还,又 và 再
1. Từ 又 trong tiếng trung là gì? Cách dùng cụ thể
Từ 又 (yòu) trong tiếng Trung có nhiều cách sử dụng tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của 又:
- Lặp lại hành động hoặc sự kiện trong quá khứ và hiện tại (Chỉ sự việc xảy ra hai lần hoặc lặp lại): 又 có thể dùng để chỉ hành động hoặc sự việc xảy ra một lần nữa, hoặc có tính chất lặp lại. Ví dụ:
- 我又忘了带书。 (Wǒ yòu wàng le dài shū.) – Tôi lại quên mang sách rồi.
- 他又迟到了。 (Tā yòu chídào le.) – Anh ấy lại đến muộn lần nữa.
- Diễn tả một hành động, trạng thái lặp lại trong hai thời điểm khác nhau (quá khứ và hiện tại): 又 dùng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ, và sau đó lại lặp lại ở hiện tại. Ví dụ:
- 他又哭了。 (Tā yòu kū le.) – Anh ấy lại khóc rồi (Lần này là lặp lại hành động khóc đã xảy ra trước đó).
- Diễn tả một điều gì đó mang tính chất bổ sung hoặc thêm vào: 又 có thể được dùng để kết hợp hai đặc điểm, hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:
- 她又聪明又漂亮。 (Tā yòu cōngmíng yòu piàoliang.) – Cô ấy vừa thông minh lại vừa xinh đẹp.
- 他又高又瘦。 (Tā yòu gāo yòu shòu.) – Anh ấy vừa cao lại vừa gầy.
- Diễn tả sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai sự kiện (khi nói về sự thay đổi trạng thái): 又 có thể dùng để diễn tả sự chuyển biến từ một trạng thái này sang một trạng thái khác, đặc biệt khi có sự thay đổi. Ví dụ:
- 他又高兴又紧张。 (Tā yòu gāoxìng yòu jǐnzhāng.) – Anh ấy vừa vui lại vừa lo lắng.
- 天气又冷又刮风。 (Tiānqì yòu lěng yòu guā fēng.) – Thời tiết vừa lạnh lại vừa có gió.
- Diễn tả một sự việc xảy ra đồng thời với một hành động khác: 又 có thể dùng để nói về một hành động xảy ra song song hoặc đồng thời với một hành động khác. Ví dụ:
- 我又看书又听音乐。 (Wǒ yòu kàn shū yòu tīng yīnyuè.) – Tôi vừa đọc sách vừa nghe nhạc.
- Dùng trong câu hỏi để nhấn mạnh sự lặp lại hoặc tính bất ngờ: Ví dụ:
- 你又来了!(Nǐ yòu lái le!) – Bạn lại đến nữa rồi!
2, 再 là gì? Cách dùng cụ thể của 再
Từ 再 (zài) trong tiếng Trung có nhiều cách sử dụng tùy vào ngữ cảnh. 再 chủ yếu mang các nghĩa lại, thêm nữa, lại một lần nữa, hoặc lặp lại hành động trong tương lai. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của 再:
- Làm lại hành động trong tương lai (Lại, một lần nữa): 再 thường được dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra lại trong tương lai, hay có ý nghĩa lặp lại. Ví dụ:
- 我明天再给你打电话。 (Wǒ míngtiān zài gěi nǐ dǎ diànhuà.) – Ngày mai tôi sẽ gọi điện lại cho bạn.
- 我们再试一次。 (Wǒmen zài shì yīcì.) – Chúng ta thử lại một lần nữa.
- Dùng để diễn tả hành động "sau đó", "tiếp theo": 再 có thể dùng để nối hai hành động với nhau, diễn tả một sự việc sẽ xảy ra tiếp theo. Ví dụ:
- 吃完饭再去看电影。 (Chī wán fàn zài qù kàn diànyǐng.) – Ăn xong rồi đi xem phim.
- 他写完作业再去玩。 (Tā xiě wán zuòyè zài qù wán.) – Anh ấy làm xong bài tập rồi sẽ đi chơi.
- Chỉ mức độ cao hơn (Hơn nữa, thậm chí): 再 có thể được dùng để diễn tả mức độ hoặc cường độ tăng lên, làm một hành động, trạng thái trở nên mạnh mẽ hơn. Ví dụ:
- 这本书再好不过了。 (Zhè běn shū zài hǎo bùguò le.) – Cuốn sách này không thể tốt hơn nữa.
- 你再等一下吧。 (Nǐ zài děng yīxià ba.) – Bạn chờ thêm một chút nữa.
- Diễn tả sự yêu cầu hoặc đề nghị hành động trong tương lai: Khi dùng trong câu mệnh lệnh, 再 có thể mang ý nghĩa yêu cầu ai đó làm lại điều gì đó hoặc thực hiện hành động trong tương lai. Ví dụ:
- 再说一遍。 (Zài shuō yībiàn.) – Nói lại một lần nữa.
- 再想想。 (Zài xiǎngxiang.) – Hãy nghĩ lại đi.
- Dùng trong câu phủ định để chỉ một hành động chưa xảy ra (Chưa, không lại): 再 có thể được sử dụng với câu phủ định để diễn tả một hành động chưa xảy ra, hoặc không dự định sẽ xảy ra. Ví dụ:
- 我再也不想见他了。 (Wǒ zài yě bù xiǎng jiàn tā le.) – Tôi không muốn gặp anh ấy nữa.
- 他再也没有回来。 (Tā zài yě méiyǒu huílái.) – Anh ấy không trở lại nữa.
- Dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái: 再 cũng có thể dùng để nói về sự thay đổi trạng thái, đặc biệt là khi có sự chuyển từ một tình huống này sang một tình huống khác. Ví dụ:
- 他再也不这样了。 (Tā zài yě bù zhèyàng le.) – Anh ấy không còn như thế nữa.
3. Phân biệt 还,又 và 再
Phân biệt ba từ 还,又 và 再 trong tiếng Trung giúp bạn nắm rõ cách sử dụng chúng
还 |
又 |
再 |
Dùng để diễn tả hành động, trạng thái tiếp tục xảy ra hoặc còn tồn tại ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ:
|
Dùng để diễn tả hành động lặp lại, thường đã xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại, mang tính bất ngờ hoặc không mong muốn. Ví dụ:
|
Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra lần nữa trong tương lai hoặc một hành động tiếp theo. Ví dụ:
|
Có thể dùng trong câu nghi vấn. Ví dụ:
|
Không thể dùng trong câu nghi vấn |
Không thể dùng trong câu nghi vấn |
Không dùng trong câu cầu khiến |
Không dùng trong câu cầu khiến |
Có thể dùng trong câu cầu khiến. Ví dụ:
|
Không có cách dùng này |
Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra. Tuy nhiên, hành động đó phải là đã xảy ra hoặc đã hoàn thành. Ví dụ:
|
Biểu thị hai hành động lần lượt xảy ra nhưng hành động sau có thể chưa xảy ra hoặc đang xảy ra. Ví dụ:
|
Không có cách dùng này |
Chỉ hai hoặc nhiều tính chất cùng xuất hiện hoặc hai hay nhiều việc cùng xảy ra một lúc. Ví dụ:
|
Không có cách dùng này |
Lời kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ "还" /hái/ trong tiếng Trung. Việc nắm vững các từ đa nghĩa sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và linh hoạt hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Trung của mình!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment