Bộ Ngôn (言) là một trong những bộ thủ quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán thường dùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng của bộ Ngôn, cùng với các từ vựng phổ biến liên quan.
I. Bộ Ngôn (言) trong tiếng Trung là gì?
Bộ Ngôn (言) trong tiếng Trung là một trong 214 bộ thủ, được sử dụng để biểu thị ý nghĩa liên quan đến lời nói, ngôn ngữ và giao tiếp. Bộ này thường xuất hiện trong các chữ Hán liên quan đến việc nói chuyện, ngôn ngữ, hay thông tin. Khi đóng vai trò là một bộ phận trong các chữ Hán, bộ Ngôn thường được đặt ở phía bên trái và giúp người học dễ dàng nhận diện ý nghĩa liên quan đến lời nói hay thông tin của chữ đó.
Bộ Ngôn trong tiếng Trung là bộ thủ vô cùng quan trọng
II. Cách viết bộ Ngôn trong tiếng Trung
Bộ Ngôn (言) trong tiếng Trung được viết bằng 7 nét. Bạn có thể nắm vững cách viết bộ Ngôn theo hướng dẫn dưới đây:
Cách viết bộ Ngôn trong tiếng Trung
Cách viết biến thể bộ Ngôn trong tiếng Trung
III. Từ vựng và thành ngữ chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung
STUDY4 đã tổng lại danh sách từ vựng có chứa bộ Ngôn 言 và biến thể 讠ở dưới bảng sau. Hãy nhanh chóng cập nhật và nâng cao vốn từ cho mình ngay từ bây giờ bạn nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1 |
语言 |
yǔyán |
Ngôn ngữ |
他正在学习一种新的语言。 (Tā zhèngzài xuéxí yī zhǒng xīn de yǔyán) - Anh ấy đang học một ngôn ngữ mới. |
2 |
言论 |
yánlùn |
Lời nói, phát biểu |
他公开发表了自己的言论。 (Tā gōngkāi fābiǎole zìjǐ de yánlùn) - Anh ấy công khai phát biểu ý kiến của mình. |
3 |
言行 |
yánxíng |
Lời nói và hành động |
我们要注意自己的言行。 (Wǒmen yào zhùyì zìjǐ de yánxíng) - Chúng ta cần chú ý lời nói và hành động của mình. |
4 |
言语 |
yányǔ |
Ngôn từ, lời nói |
他的言语让人感到温暖。 (Tā de yányǔ ràng rén gǎndào wēnnuǎn) - Lời nói của anh ấy khiến người ta cảm thấy ấm áp. |
5 |
谣言 |
yáoyán |
Tin đồn |
你不要轻信那些谣言。 (Nǐ bùyào qīngxìn nàxiē yáoyán) - Bạn đừng dễ dàng tin vào những tin đồn đó. |
6 |
发言 |
fāyán |
Phát biểu |
他在会议上积极发言。 (Tā zài huìyì shàng jījí fāyán) - Anh ấy tích cực phát biểu trong cuộc họp. |
7 |
证言 |
zhèngyán |
Lời chứng thực |
法庭上,他提供了重要的证言。 (Fǎtíng shàng, tā tígōngle zhòngyào de zhèngyán) - Anh ấy cung cấp lời chứng thực quan trọng tại tòa án. |
8 |
言辞 |
yáncí |
Lời lẽ |
他的言辞非常犀利。 (Tā de yáncí fēicháng xīlì) - Lời lẽ của anh ấy rất sắc bén. |
9 |
预言 |
yùyán |
Dự đoán |
他的预言后来成真了。 (Tā de yùyán hòulái chéng zhēnle) - Dự đoán của anh ấy sau đó đã trở thành sự thật. |
10 |
遗言 |
yíyán |
Di ngôn |
他留下了重要的遗言。 (Tā liú xiàle zhòngyào de yíyán) - Anh ấy để lại một di ngôn quan trọng. |
11 |
谏言 |
jiànyán |
Lời khuyên can |
他向国王进谏言。 (Tā xiàng guówáng jìn jiàn yán) - Anh ấy dâng lời khuyên can lên vua. |
12 |
演讲 |
yǎnjiǎng |
Bài diễn thuyết |
她的演讲引起了全场的共鸣。 (Tā de yǎnjiǎng yǐnqǐle quán chǎng de gòngmíng) - Bài diễn thuyết của cô ấy gây tiếng vang lớn trong hội trường. |
13 |
评论 |
pínglùn |
Bình luận |
他对这部电影的评论很中肯。 (Tā duì zhè bù diànyǐng de pínglùn hěn zhòngkěn) - Anh ấy bình luận rất xác đáng về bộ phim này. |
14 |
辩论 |
biànlùn |
Tranh luận |
他们在课堂上进行了一场激烈的辩论。 (Tāmen zài kètáng shàng jìnxíngle yī chǎng jīliè de biànlùn) - Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp học. |
15 |
警告 |
jǐnggào |
Cảnh báo |
这是一场对大家的警告。 (Zhè shì yī chǎng duì dàjiā de jǐnggào) - Đây là một lời cảnh báo cho mọi người. |
16 |
祝言 |
zhùyán |
Lời chúc |
他们在婚礼上交换了祝言。 (Tāmen zài hūnlǐ shàng jiāohuànle zhùyán) - Họ trao nhau lời chúc trong đám cưới. |
17 |
宣言 |
xuānyán |
Tuyên ngôn |
他们发表了一份独立宣言。 (Tāmen fābiǎole yī fèn dúlì xuānyán) - Họ công bố một tuyên ngôn độc lập. |
18 |
借言 |
jièyán |
Mượn lời |
他借言表明了自己的立场。 (Tā jiè yán biǎomíngliǎo zìjǐ de lìchǎng) - Anh ấy mượn lời để bày tỏ lập trường của mình. |
19 |
劝言 |
quànyán |
Lời khuyên |
老师给了我们许多劝言。 (Lǎoshī gěile wǒmen xǔduō quàn yán) - Giáo viên đã cho chúng tôi nhiều lời khuyên. |
20 |
发誓 |
fāshì |
Thề |
他发誓要完成这个任务。 (Tā fāshì yào wánchéng zhège rènwù) - Anh ấy thề sẽ hoàn thành nhiệm vụ này. |
21 |
否认 |
fǒurèn |
Phủ nhận |
他否认了所有的指控。 (Tā fǒurènle suǒyǒu de zhǐkòng) - Anh ấy phủ nhận mọi cáo buộc. |
22 |
批评 |
pīpíng |
Phê bình |
老师对他的作业进行了批评。 (Lǎoshī duì tā de zuòyè jìnxíngle pīpíng) - Giáo viên đã phê bình bài tập của anh ấy. |
23 |
讲述 |
jiǎngshù |
Kể lại |
他向大家讲述了自己的经历。 (Tā xiàng dàjiā jiǎngshùle zìjǐ de jīnglì) - Anh ấy kể lại trải nghiệm của mình cho mọi người. |
24 |
约言 |
yuēyán |
Lời hứa |
他们之间有个不成文的约言。 (Tāmen zhī jiān yǒu gè bù chéngwén de yuē yán) - Giữa họ có một lời hứa ngầm. |
25 |
论述 |
lùnshù |
Luận bàn |
他在论文中论述了这个问题。 (Tā zài lùnwén zhōng lùnshùle zhège wèntí) - Anh ấy luận bàn về vấn đề này trong bài luận. |
26 |
讲解 |
jiǎngjiě |
Giảng giải |
老师耐心地为我们讲解。 (Lǎoshī nàixīn dì wèi wǒmen jiǎngjiě) - Giáo viên giảng giải cho chúng tôi một cách kiên nhẫn. |
27 |
谈判 |
tánpàn |
Đàm phán |
双方正在进行谈判。 (Shuāngfāng zhèngzài jìnxíng tánpàn) - Hai bên đang tiến hành đàm phán. |
28 |
教诲 |
jiàohuì |
Lời dạy bảo |
他对学生们的教诲很深刻。 (Tā duì xuéshēngmen de jiàohuì hěn shēnkè) - Lời dạy bảo của anh ấy dành cho học sinh rất sâu sắc. |
29 |
言传 |
yánchuán |
Truyền miệng |
这种知识主要靠言传。 (Zhè zhǒng zhīshì zhǔyào kào yánchuán) - Loại kiến thức này chủ yếu được truyền miệng. |
30 |
讯息 |
xùnxī |
Thông tin |
我们收到了最新的讯息。 (Wǒmen shōu dàole zuìxīn de xùnxí) - Chúng tôi đã nhận được thông tin mới nhất. |
31 |
承认 |
chéngrèn |
Thừa nhận |
他承认了自己的错误。 (Tā chéngrènle zìjǐ de cuòwù) - Anh ấy thừa nhận lỗi của mình. |
32 |
演说 |
yǎnshuō |
Diễn thuyết |
他在大会上发表了演说。 (Tā zài dàhuì shàng fābiǎole yǎnshuō) - Anh ấy đã phát biểu tại đại hội. |
33 |
交谈 |
jiāotán |
Trò chuyện |
他们愉快地交谈了一整晚。 (Tāmen yúkuài dì jiāotánle yī zhěng wǎn) - Họ đã trò chuyện vui vẻ suốt cả buổi tối. |
Các thành ngữ có chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung:
STT |
Thành ngữ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Giải thích |
1 |
言行一致 |
yán xíng yī zhì |
Lời nói đi đôi với việc làm |
Chỉ người giữ lời hứa, hành động nhất quán với lời nói của mình. |
2 |
言而无信 |
yán ér wú xìn |
Nói mà không giữ lời |
Chỉ người nói dối, không giữ lời hứa. |
3 |
言过其实 |
yán guò qí shí |
Nói quá sự thật |
Diễn tả việc thổi phồng, nói quá lên so với thực tế. |
4 |
言简意赅 |
yán jiǎn yì gāi |
Lời ít ý nhiều |
Diễn tả cách nói ngắn gọn, súc tích nhưng ý nghĩa đầy đủ. |
5 |
言无不尽 |
yán wú bù jìn |
Lời nói hết lòng |
Chỉ sự thẳng thắn, không giấu giếm điều gì khi nói. |
6 |
言行不一 |
yán xíng bù yī |
Nói một đằng, làm một nẻo |
Chỉ người không làm theo điều mình đã nói. |
7 |
言听计从 |
yán tīng jì cóng |
Nghe lời, làm theo |
Chỉ việc nghe theo và làm theo lời khuyên hay mệnh lệnh của người khác. |
8 |
直言不讳 |
zhí yán bù huì |
Nói thẳng không kiêng dè |
Chỉ việc nói thẳng, không vòng vo hay né tránh vấn đề. |
9 |
三言两语 |
sān yán liǎng yǔ |
Ba lời hai câu |
Diễn tả cách nói chuyện ngắn gọn, không chi tiết. |
10 |
推心置腹 |
tuī xīn zhì fù |
Thẳng thắn, chân thành |
Chỉ sự thành thật, bộc bạch tâm sự của mình với người khác. |
11 |
言不由衷 |
yán bù yóu zhōng |
Lời nói không thật lòng |
Chỉ việc nói những điều không xuất phát từ lòng mình, không chân thật. |
12 |
一言为定 |
yī yán wéi dìng |
Nhất ngôn cửu đỉnh |
Chỉ việc hứa hẹn chắc chắn, không thay đổi. |
13 |
忠言逆耳 |
zhōng yán nì ěr |
Lời nói thật mất lòng |
Chỉ những lời khuyên thẳng thắn nhưng khó nghe, thường là sự thật khó chấp nhận. |
14 |
夸夸其谈 |
kuā kuā qí tán |
Khoa trương |
Diễn tả việc nói phóng đại, khoác lác về điều gì đó. |
15 |
直言进谏 |
zhí yán jìn jiàn |
Nói thẳng, khuyên răn |
Chỉ việc khuyên răn một cách thẳng thắn, không vòng vo. |
Lời kết
Bộ Ngôn (言) không chỉ đơn thuần là một phần của chữ Hán mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về ngôn từ và giao tiếp. Hiểu rõ về bộ Ngôn sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn các chữ Hán và ý nghĩa của chúng. Hãy tiếp tục khám phá thêm về các bộ thủ khác để làm giàu thêm vốn từ vựng và kiến thức về tiếng Trung của mình.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment