HSK 1 là cấp độ đầu tiên trong hệ thống kiểm tra trình độ tiếng Trung Quốc. Để giúp bạn học tập hiệu quả, bài viết này sẽ tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất của HSK 1. Hãy cùng khám phá và ghi nhớ để dễ dàng vượt qua kỳ thi này nhé!
I. Đại từ
1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng trong tiếng Trung là các từ dùng để chỉ người hoặc vật một cách cụ thể, tương tự như trong tiếng Việt. Chúng được chia thành ba ngôi và có thể phân biệt theo số ít, số nhiều.
Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Trung:
-
Ngôi thứ nhất (chỉ người nói):
-
Số ít: 我 (wǒ) – Tôi
-
Số nhiều: 我们 (wǒmen) – Chúng tôi, chúng ta
-
-
Ngôi thứ hai (chỉ người nghe):
-
Số ít: 你 (nǐ) – Bạn
-
Số nhiều: 你们 (nǐmen) – Các bạn
-
-
Ngôi thứ ba (chỉ người/vật được nhắc đến):
-
Số ít:
-
他 (tā) – Anh ấy (nam)
-
她 (tā) – Cô ấy (nữ)
-
它 (tā) – Nó (vật, động vật)
-
-
Số nhiều:
-
他们 (tāmen) – Họ (nam hoặc hỗn hợp nam nữ)
-
她们 (tāmen) – Họ (nữ)
-
它们 (tāmen) – Chúng (vật, động vật)
-
-
Lưu ý:
-
Trong tiếng Trung, sự khác biệt giữa đại từ nhân xưng ngôi thứ ba nam, nữ và vật thể được thể hiện rõ ràng qua chữ viết, nhưng khi phát âm, chúng đều là "tā".
-
Ngôi thứ hai lịch sự có thể dùng 您 (nín) để thể hiện sự kính trọng khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng.
Sử dụng đúng đại từ nhân xưng trong tiếng Trung giúp cải thiện khả năng giao tiếp và làm cho các cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên, phù hợp hơn với văn hóa ngôn ngữ.
2. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định trong tiếng Trung được sử dụng để xác định hoặc chỉ ra người, vật, sự việc hoặc nơi chốn một cách cụ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ đối tượng được nhắc đến trong câu. Dưới đây là các đại từ chỉ định phổ biến trong tiếng Trung:
-
Chỉ định gần (gần người nói): 这 (zhè) – Này, đây Ví dụ:
-
这个 (zhège) – Cái này
-
这本书 (zhè běn shū) – Cuốn sách này
-
Số nhiều: 这些 (zhèxiē) – Những cái này
-
-
Chỉ định xa (xa người nói): 那 (nà) – Kia, đó. Ví dụ:
-
那个 (nàge) – Cái kia
-
那个人 (nà gè rén) – Người kia
-
Số nhiều: 那些 (nàxiē) – Những cái kia
-
-
Chỉ định chung chung hoặc không xác định rõ: 哪 (nǎ) – Nào Ví dụ:
-
哪个 (nǎge) – Cái nào
-
Số nhiều: 哪些 (nǎxiē) – Những cái nào
-
Cách sử dụng:
-
Đại từ chỉ định có thể đứng trước danh từ để xác định rõ đối tượng, ví dụ: 这个人 (zhège rén) – Người này.
-
Chúng cũng có thể đứng một mình khi ngữ cảnh đã đủ rõ ràng để người nghe hiểu, ví dụ: 这是我的 (zhè shì wǒ de) – Đây là của tôi.
Lưu ý:
-
Khi sử dụng đại từ chỉ định, cần chú ý đến khoảng cách tương đối giữa người nói và đối tượng được nhắc đến để chọn từ phù hợp (近 (gần) hay 远 (xa)).
-
Trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng, việc sử dụng đại từ chỉ định cần phù hợp để tránh gây nhầm lẫn hoặc thiếu lịch sự.
Sử dụng chính xác đại từ chỉ định trong tiếng Trung sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
3. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là những từ dùng để đặt câu hỏi về người, vật, sự việc, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức, và số lượng. Chúng giúp làm rõ thông tin mà người nói cần biết trong câu hỏi.
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là những từ dùng để đặt câu hỏi về người, vật, sự việc, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức, và số lượng
Các đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung:
Đại từ nghi vấn |
Ví dụ |
谁 (shéi/shuí) – Ai |
这是谁?(Zhè shì shéi?) – Đây là ai? |
什么 (shénme) – Gì, cái gì |
你在做什么?(Nǐ zài zuò shénme?) – Bạn đang làm gì? |
多少 (duōshǎo) – Bao nhiêu (dùng cho số lượng lớn hơn 10) |
你有多少钱?(Nǐ yǒu duōshǎo qián?) – Bạn có bao nhiêu tiền? |
几 (jǐ) – Mấy, bao nhiêu (dùng cho số lượng nhỏ hơn 10) |
你有几个苹果?(Nǐ yǒu jǐ gè píngguǒ?) – Bạn có mấy quả táo? |
什么时候 (shénme shíhou) – Khi nào, lúc nào |
你什么时候回来?(Nǐ shénme shíhou huílái?) – Khi nào bạn quay lại? |
哪里/哪儿 (nǎlǐ/nǎr) – Ở đâu |
你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?) – Bạn sống ở đâu? |
为什么 (wèishénme) – Tại sao |
你为什么迟到?(Nǐ wèishénme chídào?) – Tại sao bạn đến muộn? |
怎么 (zěnme) – Như thế nào, làm sao |
你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào?) – Bạn đi đến trường bằng cách nào? |
哪个 (nǎge) – Cái nào |
你喜欢哪个?(Nǐ xǐhuān nǎge?) – Bạn thích cái nào? |
Lưu ý:
- Trong các câu hỏi sử dụng đại từ nghi vấn, thứ tự từ thường giống như trong câu trần thuật.
- Các đại từ nghi vấn thường được đặt ở đầu câu, nhưng cũng có thể đứng ở cuối câu hoặc giữa câu tùy theo ngữ cảnh.
Sử dụng đúng đại từ nghi vấn giúp bạn đặt câu hỏi chính xác và rõ ràng hơn trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung.
II. Biểu thị thời gian
Biểu thị thời gian trong tiếng Trung bao gồm các từ và cụm từ để diễn tả các mốc thời gian như giờ, phút, ngày, tháng, năm, cũng như các khoảng thời gian trong ngày. Dưới đây là cách biểu thị thời gian phổ biến trong tiếng Trung:
1. Giờ và phút
-
几点 (jǐ diǎn) – Mấy giờ
-
钟 (zhōng) – Đồng hồ
-
分钟 (fēnzhōng) – Phút
Cấu trúc: [Số giờ] + 点 + [Số phút] + 分
Ví dụ:
-
八点三十分 (bā diǎn sānshí fēn) – 8 giờ 30 phút
-
两点一刻 (liǎng diǎn yī kè) – 2 giờ 15 phút
2. Buổi trong ngày
-
早上 (zǎoshang) – Buổi sáng
-
上午 (shàngwǔ) – Buổi sáng (muộn hơn so với 早上)
-
中午 (zhōngwǔ) – Buổi trưa
-
下午 (xiàwǔ) – Buổi chiều
-
晚上 (wǎnshang) – Buổi tối
Ví dụ:
-
上午十点 (shàngwǔ shí diǎn) – 10 giờ sáng
-
晚上七点 (wǎnshang qī diǎn) – 7 giờ tối
3. Ngày, tháng, năm
-
今天 (jīntiān) – Hôm nay
-
昨天 (zuótiān) – Hôm qua
-
明天 (míngtiān) – Ngày mai
-
星期 (xīngqī) – Tuần (thứ)
-
星期一 (xīngqī yī) – Thứ Hai
-
星期天/星期日 (xīngqī tiān/xīngqī rì) – Chủ Nhật
-
Cấu trúc: [Năm] + 年 + [Tháng] + 月 + [Ngày] + 日/号
Ví dụ:
-
二零二五年一月二十一日 (èr líng èr wǔ nián yī yuè èrshíyī rì) – Ngày 21 tháng 1 năm 2025
-
今天是星期三 (jīntiān shì xīngqī sān) – Hôm nay là thứ Tư
4. Thời gian tương đối
-
现在 (xiànzài) – Bây giờ
-
以前 (yǐqián) – Trước đây
-
以后 (yǐhòu) – Sau này
-
刚才 (gāngcái) – Vừa rồi
-
马上 (mǎshàng) – Ngay lập tức
Ví dụ:
-
现在八点 (xiànzài bā diǎn) – Bây giờ là 8 giờ
-
我们马上去 (wǒmen mǎshàng qù) – Chúng ta đi ngay lập tức
5. Biểu thị khoảng thời gian
-
小时 (xiǎoshí) – Giờ (khoảng thời gian)
-
分钟 (fēnzhōng) – Phút
-
秒钟 (miǎozhōng) – Giây
Ví dụ:
-
一个小时 (yī gè xiǎoshí) – Một giờ
- 十五分钟 (shíwǔ fēnzhōng) – 15 phút
Sử dụng đúng các từ và cụm từ biểu thị thời gian trong tiếng Trung sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn trong các tình huống liên quan đến thời gian.
III. Lượng từ
Lượng từ trong tiếng Trung (量词, liàngcí) là những từ dùng để đếm số lượng của người, vật, sự việc hoặc đơn vị trừu tượng. Chúng được sử dụng giữa số từ và danh từ để làm rõ ý nghĩa của số lượng.
1. Lượng từ phổ biến
个 (gè): Dùng phổ biến nhất, có thể dùng cho nhiều loại danh từ khác nhau. |
一个人 (yī gè rén) – Một người |
本 (běn): Dùng cho sách vở. |
一本书 (yī běn shū) – Một quyển sách |
只 (zhī): Dùng cho động vật nhỏ hoặc một số đồ vật. |
一只猫 (yī zhī māo) – Một con mèo |
条 (tiáo): Dùng cho vật dài, mảnh như đường, sông, cá, quần áo. |
一条鱼 (yī tiáo yú) – Một con cá |
块 (kuài): Dùng cho miếng, khối, hoặc tiền bạc. |
一块蛋糕 (yī kuài dàngāo) – Một miếng bánh |
张 (zhāng): Dùng cho vật mỏng, phẳng như giấy, giường. |
一张纸 (yī zhāng zhǐ) – Một tờ giấy |
瓶 (píng): Dùng cho chai, lọ. |
一瓶水 (yī píng shuǐ) – Một chai nước |
件 (jiàn): Dùng cho quần áo, sự việc. |
一件衣服 (yī jiàn yīfú) – Một bộ quần áo |
双 (shuāng): Dùng cho đôi, cặp. |
一双鞋 (yī shuāng xié) – Một đôi giày |
2. Lượng từ chỉ thời gian:
年 (nián): Năm |
一年 (yī nián) – Một năm |
月 (yuè): Tháng |
一个月 (yī gè yuè) – Một tháng |
天 (tiān): Ngày |
一天 (yī tiān) – Một ngày |
小时 (xiǎoshí): Giờ |
一小时 (yī xiǎoshí) – Một giờ |
3. Lượng từ chỉ đơn vị hành động
-
次 (cì): Lần
-
Ví dụ: 去一次 (qù yī cì) – Đi một lần
-
-
遍 (biàn): Lần (từ đầu đến cuối)
-
Ví dụ: 看一遍 (kàn yī biàn) – Xem một lần
-
4. Lượng từ chỉ người
-
位 (wèi): Dùng lịch sự cho người.
-
Ví dụ: 一位老师 (yī wèi lǎoshī) – Một vị giáo viên
-
5. Cách sử dụng lượng từ
Cấu trúc: [Số từ] + [Lượng từ] + [Danh từ]
-
Ví dụ: 三个苹果 (sān gè píngguǒ) – Ba quả táo
Trong một số trường hợp, lượng từ có thể đi kèm với đại từ hoặc tính từ để chỉ định rõ hơn.
-
Ví dụ: 那只狗 (nà zhī gǒu) – Con chó đó
Lưu ý:
- Không phải danh từ nào cũng dùng chung một lượng từ, nên việc học và nhớ lượng từ thích hợp cho từng danh từ là rất quan trọng.
- Một số lượng từ cụ thể chỉ dùng với những danh từ nhất định, ví dụ: "辆 (liàng)" chỉ dùng cho xe cộ.
Hiểu và sử dụng đúng lượng từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn nói và viết chính xác, tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
IV. Liên từ
Liên từ trong tiếng Trung (连接词, liánjiécí) là những từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu, nhằm diễn đạt các mối quan hệ logic như thêm vào, lựa chọn, nguyên nhân, kết quả, điều kiện, tương phản, và so sánh. Dưới đây là các liên từ phổ biến và cách sử dụng của chúng:
1. Liên từ chỉ sự liệt kê, thêm vào
-
和 (hé): Và
-
Ví dụ: 我喜欢苹果和香蕉。(Wǒ xǐhuān píngguǒ hé xiāngjiāo.) – Tôi thích táo và chuối.
-
-
还有 (hái yǒu): Còn có, thêm vào
-
Ví dụ: 他会说中文,还有英语。(Tā huì shuō zhōngwén, hái yǒu yīngyǔ.) – Anh ấy biết nói tiếng Trung, còn có cả tiếng Anh.
-
2. Liên từ chỉ lựa chọn
-
或者 (huòzhě): Hoặc (dùng trong câu khẳng định)
-
Ví dụ: 你可以喝茶或者咖啡。(Nǐ kěyǐ hē chá huòzhě kāfēi.) – Bạn có thể uống trà hoặc cà phê.
-
-
还是 (háishì): Hay (dùng trong câu hỏi)
-
Ví dụ: 你要喝茶还是咖啡?(Nǐ yào hē chá háishì kāfēi?) – Bạn muốn uống trà hay cà phê?
-
3. Liên từ chỉ nguyên nhân - kết quả
-
因为 (yīnwèi) ... 所以 (suǒyǐ): Bởi vì ... nên
-
Ví dụ: 因为下雨,所以我们不去公园了。(Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒmen bù qù gōngyuán le.) – Vì trời mưa, nên chúng tôi không đi công viên.
-
-
由于 (yóuyú) ... 因此 (yīncǐ): Do ... nên
-
Ví dụ: 由于堵车,因此我迟到了。(Yóuyú dǔchē, yīncǐ wǒ chídào le.) – Do tắc đường, nên tôi đã đến muộn.
-
4. Liên từ chỉ điều kiện
-
如果 (rúguǒ) ... 就 (jiù): Nếu ... thì
-
Ví dụ: 如果你有时间,就来我家吧。(Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, jiù lái wǒ jiā ba.) – Nếu bạn có thời gian, thì đến nhà tôi nhé.
-
-
要是 (yàoshi) ... 就 (jiù): Nếu ... thì
-
Ví dụ: 要是天气好,我们就去爬山。(Yàoshi tiānqì hǎo, wǒmen jiù qù páshān.) – Nếu thời tiết tốt, chúng tôi sẽ đi leo núi.
-
5. Liên từ chỉ tương phản
-
但是 (dànshì): Nhưng
-
Ví dụ: 我喜欢这件衣服,但是太贵了。(Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfú, dànshì tài guì le.) – Tôi thích bộ quần áo này, nhưng nó quá đắt.
-
-
可是 (kěshì): Nhưng
-
Ví dụ: 我想去旅游,可是没有时间。(Wǒ xiǎng qù lǚyóu, kěshì méiyǒu shíjiān.) – Tôi muốn đi du lịch, nhưng không có thời gian.
-
6. Liên từ chỉ so sánh
-
不如 (bùrú): Không bằng
-
Ví dụ: 我的汉语不如他的好。(Wǒ de hànyǔ bùrú tā de hǎo.) – Tiếng Trung của tôi không giỏi bằng của anh ấy.
-
-
比 (bǐ): So với
-
Ví dụ: 他跑得比我快。(Tā pǎo de bǐ wǒ kuài.) – Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.
-
7. Liên từ chỉ mục đích
-
为了 (wèile): Để, vì
-
Ví dụ: 为了健康,他每天跑步。(Wèile jiànkāng, tā měitiān pǎobù.) – Để khỏe mạnh, anh ấy chạy bộ mỗi ngày.
-
8. Liên từ chỉ kết quả
-
于是 (yúshì): Thế là
-
Ví dụ: 他听到消息,于是立刻出发。(Tā tīngdào xiāoxi, yúshì lìkè chūfā.) – Anh ấy nghe tin tức, thế là lập tức lên đường.
-
9. Liên từ chỉ sự nhấn mạnh
- 甚至 (shènzhì): Thậm chí
- Ví dụ: 他忙得甚至忘了吃饭。(Tā máng de shènzhì wàng le chīfàn.) – Anh ấy bận đến mức thậm chí quên ăn cơm.
Hiểu và sử dụng đúng các liên từ trong tiếng Trung sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và logic hơn, đồng thời thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa các ý trong câu.
V. Giới từ
Giới từ trong tiếng Trung (介词, jiècí) được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu, tương tự như trong tiếng Việt hoặc tiếng Anh. Dưới đây là một số giới từ phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng của chúng:
Các loại giới từ |
Giới từ |
Ví dụ |
Giới từ chỉ nơi chốn |
在 (zài): Ở, tại |
我在家。(Wǒ zài jiā.) – Tôi ở nhà. |
从 (cóng): Từ |
他从北京来。(Tā cóng Běijīng lái.) – Anh ấy đến từ Bắc Kinh |
|
到 (dào): Đến |
我们到公园去。(Wǒmen dào gōngyuán qù.) – Chúng tôi đi đến công viên. |
|
向 (xiàng): Hướng về |
他向我走来。(Tā xiàng wǒ zǒu lái.) – Anh ấy đi về phía tôi. |
|
Giới từ chỉ thời gian |
在 (zài): Vào (chỉ thời điểm) |
我们在晚上见面。(Wǒmen zài wǎnshàng jiànmiàn.) – Chúng ta gặp nhau vào buổi tối. |
自 (zì): Từ (thời gian) |
自去年起,他开始学习汉语。(Zì qùnián qǐ, tā kāishǐ xuéxí hànyǔ.) – Từ năm ngoái, anh ấy bắt đầu học tiếng Trung |
|
到 (dào): Đến (thời điểm) |
我们工作到晚上九点。(Wǒmen gōngzuò dào wǎnshàng jiǔ diǎn.) – Chúng tôi làm việc đến 9 giờ tối. |
|
Giới từ chỉ phương thức, công cụ |
用 (yòng): Dùng, bằng |
他用筷子吃饭。(Tā yòng kuàizi chīfàn.) – Anh ấy ăn cơm bằng đũa. |
以 (yǐ): Với, bằng |
以信心面对困难。(Yǐ xìnxīn miànduì kùnnán.) – Đối mặt khó khăn với sự tự tin. |
|
通过 (tōngguò): Thông qua |
我通过朋友认识了他。(Wǒ tōngguò péngyǒu rènshi le tā.) – Tôi quen biết anh ấy qua bạn bè. |
|
Giới từ chỉ nguyên nhân, lý do |
因为 (yīnwèi): Bởi vì |
他迟到了因为堵车。(Tā chídào le yīnwèi dǔchē.) – Anh ấy đến muộn vì tắc đường. |
由于 (yóuyú): Do, bởi vì |
由于天气不好,我们取消了活动。(Yóuyú tiānqì bù hǎo, wǒmen qǔxiāo le huódòng.) – Do thời tiết xấu, chúng tôi đã hủy bỏ hoạt động. |
|
Giới từ chỉ mục đích |
为 (wèi): Vì, để |
为了健康,他每天锻炼。(Wèi le jiànkāng, tā měitiān duànliàn.) – Vì sức khỏe, anh ấy tập thể dục mỗi ngày. |
对 (duì): Đối với, cho |
他对这件事很感兴趣。(Tā duì zhè jiàn shì hěn gǎnxìngqù.) – Anh ấy rất quan tâm đến việc này. |
|
Giới từ chỉ đối tượng |
跟 (gēn): Cùng, với |
我跟朋友去旅游。(Wǒ gēn péngyǒu qù lǚyóu.) – Tôi đi du lịch với bạn |
对 (duì): Đối với |
他对我很好。(Tā duì wǒ hěn hǎo.) – Anh ấy đối với tôi rất tốt. |
|
Giới từ chỉ so sánh |
比 (bǐ): So với |
他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) – Anh ấy cao hơn tôi. |
Giới từ chỉ trạng thái |
关于 (guānyú): Về, liên quan đến |
关于这件事,我们需要讨论。(Guānyú zhè jiàn shì, wǒmen xūyào tǎolùn.) – Về việc này, chúng ta cần thảo luận. |
在 (zài): Trong (trạng thái) |
他在看书。(Tā zài kàn shū.) – Anh ấy đang đọc sách. |
|
Giới từ chỉ phương hướng |
向 (xiàng): Hướng về, về phía |
他向南走。(Tā xiàng nán zǒu.) – Anh ấy đi về phía Nam. |
往 (wǎng): Hướng về |
他往家走。(Tā wǎng jiā zǒu.) – Anh ấy đi về nhà. |
Việc nắm vững cách sử dụng các giới từ trong tiếng Trung giúp bạn diễn đạt các mối quan hệ phức tạp trong câu một cách chính xác và tự nhiên hơn.
VI. Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Trung (助动词, zhùdòngcí) là những từ dùng để hỗ trợ động từ chính trong câu, biểu thị các ý nghĩa như khả năng, ý muốn, sự cần thiết, sự cho phép, hay bắt buộc. Dưới đây là các trợ động từ phổ biến trong tiếng Trung và cách sử dụng của chúng:
Các loại trợ động từ |
Trợ động từ |
Ví dụ |
Trợ động từ biểu thị khả năng |
会 (huì): Có thể, biết (biểu thị khả năng học được) |
我会说中文。(Wǒ huì shuō zhōngwén.) – Tôi biết nói tiếng Trung. |
能 (néng): Có thể (biểu thị khả năng tự nhiên hoặc điều kiện cho phép |
你能帮我吗?(Nǐ néng bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không? |
|
可以 (kěyǐ): Có thể, được phép (biểu thị sự cho phép hoặc khả năng) |
这里可以停车。(Zhèlǐ kěyǐ tíngchē.) – Ở đây có thể đỗ xe |
|
Trợ động từ biểu thị ý muốn, dự định |
要 (yào): Muốn, cần |
我要喝水。(Wǒ yào hē shuǐ.) – Tôi muốn uống nước. |
想 (xiǎng): Muốn, nghĩ |
我想去旅行。(Wǒ xiǎng qù lǚxíng.) – Tôi muốn đi du lịch. |
|
Trợ động từ biểu thị sự cần thiết |
应该 (yīnggāi): Nên |
你应该早点休息。(Nǐ yīnggāi zǎodiǎn xiūxí.) – Bạn nên nghỉ ngơi sớm |
必须 (bìxū): Phải, bắt buộc |
我们必须完成任务。(Wǒmen bìxū wánchéng rènwù.) – Chúng ta phải hoàn thành nhiệm vụ. |
|
得 (děi): Phải |
我得去上班了。(Wǒ děi qù shàngbān le.) – Tôi phải đi làm rồi. |
|
Trợ động từ biểu thị sự cho phép |
可以 (kěyǐ): Có thể, được phép |
你可以进来。(Nǐ kěyǐ jìnlái.) – Bạn có thể vào |
能够 (nénggòu): Có thể, được phép |
他能够参加会议。(Tā nénggòu cānjiā huìyì.) – Anh ấy có thể tham gia cuộc họp. |
|
Trợ động từ biểu thị sự dự đoán hoặc giả định |
会 (huì): Sẽ (biểu thị sự dự đoán) |
明天会下雨。(Míngtiān huì xiàyǔ.) – Ngày mai sẽ mưa. |
可能 (kěnéng): Có thể (biểu thị sự khả dĩ) |
他可能迟到了。(Tā kěnéng chídào le.) – Anh ấy có thể đã đến muộn. |
|
Trợ động từ biểu thị sự đồng ý hoặc đề nghị |
愿意 (yuànyì): Sẵn lòng, đồng ý |
我愿意帮你。(Wǒ yuànyì bāng nǐ.) – Tôi sẵn lòng giúp bạn. |
Trợ động từ biểu thị sự miễn cưỡng hoặc phản đối |
不想 (bù xiǎng): Không muốn |
我不想出去。(Wǒ bù xiǎng chūqù.) – Tôi không muốn ra ngoài. |
不愿意 (bù yuànyì): Không sẵn lòng |
他不愿意接受这个条件。(Tā bù yuànyì jiēshòu zhège tiáojiàn.) – Anh ấy không sẵn lòng chấp nhận điều kiện này. |
|
Trợ động từ biểu thị sự tiếp tục |
得 (děi): Phải (biểu thị sự tiếp tục làm một việc gì đó) |
我得学习更多。(Wǒ děi xuéxí gèng duō.) – Tôi phải học thêm nhiều hơn. |
Trợ động từ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các ý nghĩa bổ sung cho động từ chính, giúp câu văn rõ ràng và phong phú hơn. Việc nắm vững cách sử dụng các trợ động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và linh hoạt trong tiếng Trung.
VII. Các dạng câu đặc biệt
Trong tiếng Trung HSK 1, các dạng câu đặc biệt thường tập trung vào cấu trúc đơn giản, giúp người học mới làm quen với ngôn ngữ. Dưới đây là một số dạng câu đặc biệt phổ biến trong HSK 1:
Các dạng câu đặc biệt |
Giải thích, cấu trúc |
Ví dụ |
Câu nghi vấn với "吗" (Ma) |
Dùng để đặt câu hỏi có/không. Cấu trúc: Câu khẳng định + 吗? |
|
Câu phủ định với "不" (Bù) |
Dùng để phủ định hành động hoặc trạng thái. Cấu trúc: Chủ ngữ + 不 + Động từ/Tính từ |
|
Câu hỏi chính phản (正反疑问句, zhèngfǎn yíwèn jù) |
Dạng câu hỏi này bao gồm khẳng định và phủ định của động từ hoặc tính từ. Cấu trúc: Động từ/Tính từ + 不 + Động từ/Tính từ? |
|
Câu nghi vấn với từ để hỏi |
Dùng các từ để hỏi như 什么 (shénme - gì), 谁 (shéi - ai), 哪里 (nǎlǐ - ở đâu), 什么时候 (shénme shíhòu - khi nào), 怎么样 (zěnmeyàng - như thế nào). |
|
Câu khẳng định với "是" (Shì) |
Dùng để giới thiệu hoặc khẳng định một sự việc. Cấu trúc: Chủ ngữ + 是 + Danh từ |
|
Câu khẳng định với "有" (Yǒu) |
Dùng để biểu thị sự sở hữu hoặc tồn tại. Cấu trúc: Chủ ngữ + 有 + Tân ngữ |
|
Câu thời gian |
Dùng để nói về thời gian diễn ra hành động. Cấy trúc: Chủ ngữ + Thời gian + Động từ + Tân ngữ |
|
Câu liệt kê |
Dùng để liệt kê nhiều đối tượng hoặc hành động. |
|
Câu mệnh lệnh (祈使句, qíshǐ jù) |
Dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó làm gì. |
|
Câu "在" để chỉ vị trí |
Dùng để mô tả vị trí của một đối tượng. Cấu trúc: Chủ ngữ + 在 + Vị trí |
|
VIII. Tài liệu luyện thi HSK 1
1. HSK Standard Course 1
HSK Standard Course 1 là giáo trình chính thức dành cho kỳ thi HSK 1, được thiết kế bởi Hanban. Cuốn sách cung cấp nền tảng ngôn ngữ cơ bản, giúp người học phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết trong tiếng Trung. Giáo trình này tuân thủ chặt chẽ theo cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi HSK cấp độ 1.
Cấu trúc Sách
-
Tổng số bài học: 15 bài
-
Nội dung chính:
-
Từ vựng: Giới thiệu 150 từ vựng cơ bản cần thiết cho HSK 1.
-
Ngữ pháp: Các cấu trúc câu đơn giản như câu khẳng định, phủ định, nghi vấn, câu hỏi với từ để hỏi.
-
Kỹ năng: Phát triển kỹ năng nghe và đọc hiểu cơ bản, cùng với thực hành viết các câu đơn giản.
-
Bài tập thực hành: Đa dạng về loại hình, từ bài tập điền từ, chọn đáp án đúng đến bài tập viết câu.
-
Ưu điểm của Sách
-
Hệ thống rõ ràng: Mỗi bài học đều được cấu trúc theo một chủ đề cụ thể, từ đó phát triển từ vựng và ngữ pháp liên quan.
-
Bài tập phong phú: Đa dạng các bài tập giúp người học luyện tập các kỹ năng khác nhau, đặc biệt là nghe và đọc.
-
Bản dịch tiếng Anh: Giúp người học dễ dàng hiểu nghĩa của từ vựng và câu văn.
-
Phần nghe kèm theo: Cung cấp các bài nghe chuẩn giọng, giúp người học luyện kỹ năng nghe và phát âm.
Phương pháp học tập:
-
Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi bài học tập trung vào một nhóm từ vựng, người học nên luyện tập sử dụng từ vựng đó trong câu.
-
Luyện tập nghe và phát âm: Sử dụng phần nghe đi kèm để luyện tập, nghe nhiều lần và lặp lại để cải thiện phát âm.
-
Làm bài tập đều đặn: Thực hiện các bài tập trong sách và tự kiểm tra bằng đáp án đi kèm để theo dõi tiến bộ.
-
Kết hợp với bài tập viết: Tập viết các câu đơn giản bằng các từ và cấu trúc học được trong từng bài.
HSK Standard Course 1 là lựa chọn lý tưởng cho những ai mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK 1. Sách không chỉ giúp bạn làm quen với ngôn ngữ mà còn giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn.
2. HSK 1 Vocabulary Book
HSK 1 Vocabulary Book giúp người học nắm vững 150 từ vựng cơ bản của HSK 1, từ đó cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp và làm bài thi.
Nội dung chính
-
Danh sách từ vựng theo chủ đề:
-
Các từ vựng được phân loại theo từng chủ đề như chào hỏi, gia đình, số đếm, thời gian, thực phẩm, nơi chốn, và các hoạt động hàng ngày.
-
Mỗi từ vựng được trình bày kèm theo phiên âm (pinyin), nghĩa tiếng Anh và tiếng Việt, cùng ví dụ minh họa để dễ hiểu và dễ nhớ.
-
-
Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh:
-
Các câu ví dụ ngắn gọn giúp người học hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
-
Phần giải thích ngữ pháp liên quan đến từ vựng giúp củng cố kiến thức ngữ pháp căn bản.
-
-
Bài tập thực hành:
-
Các bài tập như ghép từ với nghĩa, hoàn thành câu, hoặc điền từ vào chỗ trống giúp kiểm tra và củng cố từ vựng đã học.
-
Bài tập đọc hiểu với các đoạn văn ngắn chứa từ vựng mục tiêu.
-
-
Flashcards:
-
Sách có thể đi kèm với các thẻ từ vựng (flashcards) để người học tự luyện tập và kiểm tra kiến thức.
-
Các ứng dụng flashcard trực tuyến như Anki hoặc Quizlet cũng có thể được sử dụng để ôn tập từ vựng trong sách.
-
Ưu điểm của Sách
-
Hệ thống hóa từ vựng: Giúp người học tiếp cận từ vựng một cách có hệ thống, theo chủ đề, dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
-
Tập trung vào thực hành: Các bài tập đa dạng hỗ trợ việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh.
-
Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Phiên âm pinyin và dịch nghĩa bằng nhiều ngôn ngữ (Anh, Việt) giúp người học từ các quốc gia khác nhau dễ tiếp cận.
Phương pháp học tập hiệu quả
- Học theo chủ đề: Tập trung vào một nhóm từ vựng mỗi ngày để không quá tải và giúp ghi nhớ sâu hơn.
- Luyện viết: Thực hành viết các từ và câu sử dụng từ mới để ghi nhớ cách viết và nghĩa.
- Sử dụng flashcards: Tạo thói quen ôn tập từ vựng hàng ngày với flashcards, kiểm tra và ôn tập lại từ đã học.
- Luyện tập nghe và nói: Sử dụng từ mới trong các đoạn hội thoại hàng ngày, luyện nghe qua các bài nghe liên quan để cải thiện kỹ năng nghe.
Lời kết
Như vậy, bài viết đã tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp HSK 1 quan trọng mà bạn cần biết. Việc nắm vững những cấu trúc này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào kỳ thi mà còn là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục học các cấp độ cao hơn. Chúc bạn học tập thật tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment