cách tỏ tình bằng tiếng trung

Bài viết này tổng hợp những cách tỏ tình độc đáo và lãng mạn bằng tiếng Trung, giúp bạn chuyển tải tình cảm một cách tinh tế và sâu sắc. Từ những câu nói đơn giản cho đến những biểu đạt thường dùng trong văn hóa Trung Hoa, bạn sẽ tìm thấy được cách thể hiện tình yêu một cách độc đáo và đầy cảm xúc.

I. Anh yêu em tiếng Trung là gì?

Tình yêu luôn là chủ đề hấp dẫn, và cách thể hiện tình cảm qua ngôn ngữ luôn có sức hút đặc biệt. Trong tiếng Trung, việc tỏ tình không chỉ đơn thuần là nói "Anh yêu em", mà còn chứa đựng nhiều sắc thái, cảm xúc khác nhau. Nếu bạn muốn thể hiện tình yêu với người đặc biệt bằng tiếng Trung, việc nắm vững những cách tỏ tình sẽ giúp bạn bày tỏ được tình cảm một cách trọn vẹn và ấn tượng. 

Trước hết, câu tỏ tình phổ biến và đơn giản nhất trong tiếng Trung là "我爱你" (wǒ ài nǐ), có nghĩa là "Anh yêu em". Đây là câu nói trực tiếp và dễ hiểu, thường được sử dụng trong các mối quan hệ yêu đương.

  • 我 (wǒ) = "Tôi / Tôi là"
  • 爱 (ài) = "Yêu"
  • 你 (nǐ) = "Em"

Mặc dù câu này rất phổ biến, nhưng trong tiếng Trung, còn rất nhiều cách tỏ tình khác để bạn có thể sử dụng tùy vào cảm xúc và hoàn cảnh.

Bạn cũng có thể tìm hiểu một số từ vựng tiếng Trung về tình yêu thông dụng qua bảng dưới đây:

STT

Từ vựng

Phiên âm 

Dịch nghĩa

1

ài

Yêu

2

喜欢

xǐhuān

Thích

3

情人

qíngrén

Người yêu

4

亲爱的

qīnài de

Thân yêu, người yêu

5

恋爱

liànài

Hẹn hò, yêu đương

6

爱情

àiqíng

Tình yêu

7

心动

xīndòng

Xao xuyến, rung động

8

思念

sīniàn

Nhớ nhung, tưởng nhớ

9

拥抱

yōngbào

Ôm

10

约会

yuēhuì

Hẹn hò

11

亲吻

qīnwěn

Hôn

12

永远

yǒngyuǎn

Mãi mãi, vĩnh cửu

13

相爱

xiāngài

Yêu nhau, yêu thương

14

爱上

àishàng

Phải lòng, yêu ai đó

15

真爱

zhēnài

Tình yêu chân thành

16

牵手

qiānshǒu

Nắm tay

17

浪漫

làngmàn

Lãng mạn

 

anh yêu em bằng tiếng trung

Học cách nói “Anh yêu em” bằng tiếng trung giúp bạn bày tỏ tình cảm của mình

II. Các cách nói anh yêu em ấn tượng bằng tiếng Trung

Nếu như bạn đã có đủ vốn từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu thì có thể áp dụng để bày tỏ với người mình yêu thương Vậy, có những cách nào để bày tỏ anh yêu em bằng tiếng Trung hay nhất? Chỉ nói “Anh yêu em” thôi là chưa đủ, STUDY4 mách bạn một vài câu tỏ tình “Anh yêu em” ấn tượng bằng tiếng Trung:

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

我爱你

wǒ ài nǐ

Anh yêu em

2

我喜欢你

wǒ xǐ huān nǐ

Anh thích em

3

你是我的全部

nǐ shì wǒ de quán bù

Em là tất cả của anh

4

我想和你在一起

wǒ xiǎng hé nǐ zài yī qǐ

Anh muốn ở bên em

5

你是我一生的挚爱

nǐ shì wǒ yī shēng de zhì ài

Em là tình yêu suốt đời của anh

6

没有你我无法活下去

méiyǒu nǐ wǒ wú fǎ huó xià qù

Không có em, anh không thể sống nổi

7

我一生只爱你一个人

wǒ yī shēng zhī ài nǐ yí gè rén

Anh chỉ yêu em trong suốt cuộc đời này

8

你让我感到幸福

nǐ ràng wǒ gǎn dào xìng fú

Em khiến anh cảm thấy hạnh phúc

9

我爱你超过一切

wǒ ài nǐ chāo guò yī qiè

Anh yêu em hơn tất cả mọi thứ

10

我愿意为你做任何事

wǒ yuàn yì wèi nǐ zuò rèn hé shì

Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em

11

我的心属于你

wǒ de xīn shǔ yú nǐ

Trái tim anh thuộc về em

12

我无法停止爱你

wǒ wú fǎ tíng zhǐ ài nǐ

Anh không thể ngừng yêu em

13

你是我生命中的阳光

nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng de yáng guāng

Em là ánh sáng trong cuộc đời anh

14

爱你是我做过的最正确的事

ài nǐ shì wǒ zuò guò de zuì zhèng què de shì

Yêu em là điều đúng đắn nhất anh đã làm

15

我心中只有你

wǒ xīn zhōng zhī yǒu nǐ

Trong lòng anh chỉ có em

III. Các mẫu câu nói anh yêu em bằng tiếng Trung hay

1. Các mẫu câu nói anh yêu em bằng tiếng Trung một cách chân thành

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

你是我今生的唯一

nǐ shì wǒ jīn shēng de wéi yī

Em là người duy nhất của anh trong cuộc đời này

2

爱你比任何事情都重要

ài nǐ bǐ rèn hé shì qíng dōu zhòng yào

Yêu em quan trọng hơn bất kỳ điều gì

3

我爱你,永远不会改变

wǒ ài nǐ, yǒng yuǎn bù huì gǎi biàn

Anh yêu em và sẽ mãi không thay đổi

4

我的心永远属于你

wǒ de xīn yǒng yuǎn shǔ yú nǐ

Trái tim anh sẽ mãi thuộc về em

5

我愿意陪你走过一生

wǒ yuàn yì péi nǐ zǒu guò yī shēng

Anh muốn bên em suốt cuộc đời

6

我的每一个梦里都有你

wǒ de měi yí gè mèng lǐ dōu yǒu nǐ

Trong mỗi giấc mơ của anh đều có em

7

你是我的命中注定

nǐ shì wǒ de mìng zhōng zhù dìng

Em là định mệnh của đời anh

8

我想和你一起变老

wǒ xiǎng hé nǐ yī qǐ biàn lǎo

Anh muốn già đi cùng em

9

我的爱永不止息

wǒ de ài yǒng bù zhǐ xī

Tình yêu của anh sẽ không bao giờ kết thúc

10

爱你是我生命中最美好的事

ài nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng zuì měi hǎo de shì

Yêu em là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh

11

你是我的灵魂伴侣

nǐ shì wǒ de líng hún bàn lǚ

Em là tri kỷ của anh

12

你是我生命中最重要的人

nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng zuì zhòng yào de rén

Em là người quan trọng nhất trong cuộc đời anh

13

我想为你做一切

wǒ xiǎng wèi nǐ zuò yī qiè

Anh muốn làm mọi thứ vì em

14

无论如何,我都会爱你

wú lùn rú hé, wǒ dū huì ài nǐ

Dù thế nào đi nữa, anh sẽ luôn yêu em

15

爱你是我做过的最值得的事

ài nǐ shì wǒ zuò guò de zuì zhí dé de shì

Yêu em là điều xứng đáng nhất mà anh đã làm

16

你是我的心跳

nǐ shì wǒ de xīn tiào

Em là nhịp đập của trái tim anh

17

我永远不会让你孤单

wǒ yǒng yuǎn bù huì ràng nǐ gū dān

Anh sẽ không bao giờ để em cô đơn

18

每一次看到你,我的心就会跳得更快

měi yī cì kàn dào nǐ, wǒ de xīn jiù huì tiào dé gèng kuài

Mỗi lần nhìn thấy em, trái tim anh lại đập nhanh hơn

19

我的世界因为有你而完整

wǒ de shì jiè yīn wèi yǒu nǐ ér wán zhěng

Thế giới của anh trở nên hoàn hảo vì có em

20

爱你是我生命中的意义

ài nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng de yì yì

Yêu em là ý nghĩa của cuộc sống anh

21

我愿意为你做任何牺牲

wǒ yuàn yì wèi nǐ zuò rèn hé xī shēng

Anh sẵn sàng hy sinh tất cả vì em

22

你是我所有梦想的源泉

nǐ shì wǒ suǒ yǒu mèng xiǎng de yuán quán

Em là nguồn cảm hứng cho tất cả những giấc mơ của anh

23

我爱你胜过一切

wǒ ài nǐ shèng guò yī qiè

 

24

你是我心中永远的最爱

nǐ shì wǒ xīn zhōng yǒng yuǎn de zuì ài

Em là tình yêu vĩnh cửu trong trái tim anh

25

我承诺,永远爱你

wǒ chéng nuò, yǒng yuǎn ài nǐ

Anh hứa sẽ yêu em mãi mãi

26

我愿意为你付出一切

wǒ yuàn yì wèi nǐ fù chū yī qiè

Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em

27

你是我生命中最珍贵的宝贝

nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng zuì zhēn guì de bǎo bèi

Em là báu vật quý giá nhất trong cuộc đời anh

28

没有你,生活毫无意义

méiyǒu nǐ, shēng huó háo wú yì yì

Không có em, cuộc sống của anh không có ý nghĩa

29

只要你在,我的世界就完整

nǐ ràng wǒ biàn dé gèng hǎo

Mỗi ngày anh đều nghĩ về em

30

你让我变得更好

wǒ měi tiān dōu zài xiǎng zhe nǐ

Anh yêu em hơn tất cả

31

我的世界因为有你而亮丽

wǒ de shì jiè yīn wèi yǒu nǐ ér liàng lì

Thế giới của anh sáng bừng lên vì có em

32

你是我一生的幸福

nǐ shì wǒ yī shēng de xìng fú

Em là hạnh phúc suốt đời của anh

33

你的笑容是我每天的动力

nǐ de xiào róng shì wǒ měi tiān de dòng lì

Nụ cười của em là động lực mỗi ngày của anh

2. Các mẫu câu nói anh yêu em bằng tiếng Trung một cách văn chương

STT

Tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

爱你是我一生的诺言

ài nǐ shì wǒ yī shēng de nuò yán

Yêu em là lời hứa suốt đời của anh

2

我的心只为你跳动

wǒ de xīn zhī wèi nǐ tiào dòng

Trái tim anh chỉ đập vì em

3

你是我世界上最美的诗篇

nǐ shì wǒ shì jiè shàng zuì měi de shī piān

Em là bài thơ đẹp nhất trong thế giới của anh

4

我愿为你守护一生的宁静

wǒ yuàn wèi nǐ shǒu hù yī shēng de níng jì

Anh sẵn sàng bảo vệ sự bình yên của em suốt đời

5

我为你燃尽了所有的光明

wǒ wèi nǐ rán jìn le suǒ yǒu de guāng míng

Anh đã đốt hết tất cả ánh sáng vì em

6

我的灵魂是为你而生

wǒ de líng hún shì wèi nǐ ér shēng

Linh hồn anh được sinh ra là để yêu em

7

你是我所有温暖的源泉

nǐ shì wǒ suǒ yǒu wēn nuǎn de yuán quán

Em là nguồn ấm áp duy nhất trong cuộc đời anh

8

你是我生命中的那颗星辰

nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng de nà kē xīng chén

Em là ngôi sao trong cuộc đời anh

9

无论未来怎样,我都会站在你身旁

wú lùn wèi lái zěn yàng, wǒ dōu huì zhàn zài nǐ shēn páng

Dù tương lai thế nào, anh sẽ luôn ở bên em

10

只要你在,我的世界才完整

zhǐ yào nǐ zài, wǒ de shì jiè cái wán zhěng

Thế giới của anh chỉ đầy đủ khi có em

11

你是我心中永远的诗与远方

nǐ shì wǒ xīn zhōng yǒng yuǎn de shī yǔ yuǎn fāng

Em là bài thơ và phương trời của trái tim anh

12

爱你是我此生最美的决定

ài nǐ shì wǒ cǐ shēng zuì měi de jué dìng

Yêu em là quyết định đẹp nhất trong cuộc đời anh

13

我愿与你共度每个晨曦与夜晚

wǒ yuàn yǔ nǐ gòng dù měi gè chén xī yǔ yè wǎn

Anh muốn cùng em trải qua mỗi bình minh và đêm tối

14

你是我心底最深的海洋

nǐ shì wǒ xīn dǐ zuì shēn de hǎi yáng

Em là đại dương sâu nhất trong trái tim anh

15

因为你,我才相信爱情的存在

yīn wèi nǐ, wǒ cái xiāng xìn ài qíng de cún zài

Chính vì em mà anh tin vào sự tồn tại của tình yêu

16

我的世界因为有你才完整

wǒ de shì jiè yīn wèi yǒu nǐ cái wán zhěng

Thế giới của anh trở nên hoàn hảo nhờ có em

17

你是我心灵的慰藉

nǐ shì wǒ xīn líng de wèi jiè

Em là sự an ủi trong tâm hồn anh

18

我的心在你眼中找到了永恒

wǒ de xīn zài nǐ yǎn zhōng zhǎo dào le yǒng héng

Trái tim anh tìm thấy sự vĩnh hằng trong ánh mắt em

19

爱你是我不悔的选择

ài nǐ shì wǒ bù huǐ de xuǎn zé

Yêu em là sự lựa chọn không hối tiếc của anh

20

我愿陪你走过所有的风风雨雨

wǒ yuàn péi nǐ zǒu guò suǒ yǒu de fēng fēng yǔ yǔ

Anh sẵn sàng đồng hành cùng em qua mọi sóng gió

21

你是我生命中无法言喻的深情

nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng wú fǎ yán yù de shēn qíng

Em là tình cảm sâu sắc mà anh không thể diễn tả bằng lời

22

每个思念的瞬间,都是对你无尽的爱

měi gè sī niàn de shùn jiān, dōu shì duì nǐ wú jìn de ài

Mỗi khoảnh khắc nhớ nhung là tình yêu vô tận dành cho em

23

你是我命中注定的缘分

nǐ shì wǒ mìng zhōng zhù dìng de yuán fèn

Em là số phận đã định trong cuộc đời anh

24

我愿将一生的温柔都给你

wǒ yuàn jiāng yī shēng de wēn róu dōu gěi nǐ

Anh muốn dành tất cả sự dịu dàng của đời mình cho em

25

我的爱,跨越千山万水,只为你而来

wǒ de ài, kuà yuè qiān shān wàn shuǐ, zhǐ wèi nǐ ér lái

Tình yêu của anh vượt qua nghìn trùng sóng gió chỉ để đến với em

26

爱你是我生命的意义

ài nǐ shì wǒ shēng mìng de yì yì

Yêu em là ý nghĩa của cuộc đời anh

27

你是我永远的港湾

nǐ shì wǒ yǒng yuǎn de gǎng wān

Em là bến bờ vĩnh cửu của anh

28

只愿此生与你共白头

zhǐ yuàn cǐ shēng yǔ nǐ gòng bái tóu

Anh chỉ muốn cùng em bạc đầu suốt đời

29

无论天涯海角,我都愿陪你

wú lùn tiān yá hǎi jiǎo, wǒ dōu yuàn péi nǐ

Dù ở đâu, anh cũng muốn đồng hành cùng em

30

你是我人生中最美的遇见

nǐ shì wǒ rén shēng zhōng zuì měi de yù jiàn

Em là cuộc gặp gỡ đẹp nhất trong đời anh

31

我已将你深深刻在心里

wǒ yǐ jiāng nǐ shēn shēn kè zài xīn lǐ

Anh đã khắc sâu em trong trái tim mình

32

你的笑容是我每天的阳光

nǐ de xiào róng shì wǒ měi tiān de yáng guāng

Nụ cười của em là ánh sáng mỗi ngày của anh

33

我的爱随风飘扬,但它永远为你守候

wǒ de ài suí fēng piāo yáng, dàn tā yǒng yuǎn wèi nǐ shǒu hòu

Tình yêu của anh bay theo gió nhưng sẽ mãi chờ đợi em

34

你是我所有故事的开始

nǐ shì wǒ suǒ yǒu gù shì de kāi shǐ

Em là sự bắt đầu của tất cả câu chuyện trong đời anh

35

你是我心中永远的美好

nǐ shì wǒ xīn zhōng yǒng yuǎn de měi hǎo

Em là điều đẹp đẽ mãi mãi trong trái tim anh

36

我为你点亮所有的星辰

wǒ wèi nǐ diǎn liàng suǒ yǒu de xīng chén

Anh sẽ thắp sáng tất cả những vì sao vì em

37

你在,我的世界才有颜色

nǐ zài, wǒ de shì jiè cái yǒu yán sè

Em ở bên, thế giới của anh mới có màu sắc

38

你是我唯一的梦

nǐ shì wǒ wéi yī de mèng

Em là giấc mơ duy nhất của anh

39

我的爱,穿越千年的时光,依然是你

wǒ de ài, chuān yuè qiān nián de shí guāng, yī rán shì nǐ

Tình yêu của anh, vượt qua ngàn năm thời gian, vẫn là em

40

我的世界,因你而完整

wǒ de shì jiè, yīn nǐ ér wán zhěng

Thế giới của anh hoàn hảo vì có em

Lời kết

Tỏ tình là một khoảnh khắc đầy yêu thương và kính mế trong đời. Hi vọg rằng những cách tỏ tình trong tiếng Trung được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn diễn tả tình cảm chân thành nhất đến người thương. Hãy dùng những ngôn từ ngọt ngào đó để tạo nên một ký ức đẹp cho chuyện tình của bạn.