HSK 2 là cấp độ cơ bản trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết những điểm ngữ pháp cốt lõi, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và chuẩn bị cho kỳ thi.
I. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 2
1. Đại từ
Đại từ trong tiếng Trung (代词) là từ dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc chỉ người, sự vật. Trong HSK 2, đại từ được chia thành các loại chính như sau:
Đại từ |
Giải thích |
Đại từ nhân xưng (人称代词): Dùng để chỉ người hoặc sự vật. |
Ngôi thứ nhất: 我 (wǒ - tôi), 我们 (wǒmen - chúng tôi). Ngôi thứ hai: 你 (bạn), 你们 (các bạn). Ngôi thứ ba: 他 (anh ấy), 她 (cô ấy), 它 (nó), 他们/她们/它们 (họ, chúng). |
Đại từ chỉ định (指示代词): Dùng để chỉ ra một người hoặc vật cụ thể. |
这 (nǐ - này), 那 (nà - kia), 这些 (zhèxiē - những cái này), 那些 (nàxiē - những cái kia). |
Đại từ nghi vấn (疑问代词): Dùng để đặt câu hỏi. |
谁 (shuí - ai), 什么 (shénme - gì), 哪 (nǎ - nào), 哪儿 (nǎr - ở đâu), 几 (jǐ - bao nhiêu). |
Đại từ sở hữu (物主代词): Dùng để chỉ quyền sở hữu. |
我的 (wǒ de - của tôi), 你的 (Nǐde - của bạn), 他的/她的/它的 (Tāde - của anh ấy/cô ấy/nó). |
Đại từ phản thân (反身代词): Dùng để chỉ chính bản thân người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. |
自己 (zìjǐ - tự mình). |
2. Lượng từ
Trong HSK 2, lượng từ (量词) là từ được dùng để chỉ số lượng của danh từ, và chúng thường được sử dụng kèm theo số đếm. Dưới đây là một số lượng từ cơ bản trong HSK 2:
Lượng từ |
Ví dụ |
个 (gè) – Cái, chiếc, người (dùng cho hầu hết danh từ chung, đặc biệt là người và vật không xác định). |
|
本 (běn) – Quyển (dùng cho sách, vở, tài liệu). |
一本书 (Yī běn shū - một cuốn sách). |
只 (zhī) – Con, chiếc (dùng cho động vật, vật nhỏ). |
|
条 (tiáo) – Cái, chiếc (dùng cho các vật dài, mảnh như quần, dây, sông, v.v.). |
|
双 (shuāng) – Đôi (dùng cho các vật có đôi). |
|
块 (kuài) – Miếng, cục, đồng (dùng cho vật hình vuông, miếng, hay đơn vị tiền tệ). |
|
张 (zhāng) – Tấm, chiếc (dùng cho vật phẳng, có hình chữ nhật hoặc hình vuông). |
|
辆 (liàng) – Cái (dùng cho phương tiện giao thông). |
|
3. Phó từ
Trong HSK 2, phó từ (副词) là các từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, giúp làm rõ hoặc thay đổi nghĩa của các từ này. Dưới đây là một số phó từ phổ biến trong HSK 2:
Phó từ |
Ví dụ |
很 (hěn) – Rất |
我很高兴 (wǒ hěn gāoxìng - Tôi rất vui). |
不 (bù) – Không (dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc cả câu) |
我不喜欢 (Wǒ bù xǐhuān - Tôi không thích). |
都 (dōu) – Đều |
我们都去 (Wǒmen dōu qù - Chúng tôi đều đi). |
也 (yě) – Cũng |
我也去 (Wǒ yě qù - Tôi cũng đi). |
太 (tài) – Quá, rất (dùng để chỉ sự thái quá, mạnh mẽ) |
太贵了 (Tài guìle - Quá đắt rồi). |
就 (jiù) – Chính, ngay (thường được dùng để chỉ sự việc xảy ra ngay lập tức hoặc một cách dễ dàng, thường dùng trong câu hỏi hoặc khẳng định) |
我就去 (Wǒ jiù qù - Tôi sẽ đi ngay). |
再 (zài) – Lại, thêm một lần nữa (dùng chỉ hành động diễn ra lần nữa hoặc trong tương lai) |
我再来 (Wǒ zàilái - Tôi sẽ lại đến). |
已经 (yǐjīng) – Đã, đã rồi |
我已经吃了 (Wǒ yǐjīng chīle - Tôi đã ăn rồi). |
才 (cái) – Mới, chỉ mới (thường dùng để nhấn mạnh sự chậm trễ hoặc thời gian muộn) |
我才吃 (Wǒ cái chī - Tôi mới ăn). |
只 (zhǐ) – Chỉ, chỉ có |
只要你努力 (Zhǐyào nǐ nǔlì - Chỉ cần bạn nỗ lực). |
4. Liên từ
Trong HSK 2, liên từ (连词) là các từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc câu với nhau. Dưới đây là một số liên từ cơ bản trong HSK 2:
Liên từ |
Ví dụ |
和 (hé) – Và, với |
我和你一起去 (Wǒ hé nǐ yīqǐ qù - Tôi và bạn cùng đi). |
但是 (dànshì) – Nhưng, tuy nhiên |
我很忙,但是我会去 (Wǒ hěn máng, dànshì wǒ huì qù - Tôi rất bận, nhưng tôi sẽ đi). |
因为 (yīnwèi) – Bởi vì |
因为下雨,所以我不去了 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ bù qùle - Bởi vì trời mưa, nên tôi không đi nữa). |
所以 (suǒyǐ) – Vì vậy, cho nên |
我累了,所以我要休息 (Wǒ lèile, suǒyǐ wǒ yào xiūxí - Tôi mệt rồi, vì vậy tôi muốn nghỉ ngơi). |
或者 (huòzhě) – Hoặc, hoặc là (dùng trong câu lựa chọn) |
你可以喝茶或者咖啡 (Nǐ kěyǐ hē chá huòzhě kāfēi - Bạn có thể uống trà hoặc cà phê). |
可是 (kěshì) – Nhưng, thế nhưng (tương tự như 但是 nhưng thường dùng trong khẩu ngữ) |
我想去,可是我没有时间 (Wǒ xiǎng qù, kěshì wǒ méiyǒu shíjiān - Tôi muốn đi, nhưng tôi không có thời gian). |
如果 (rúguǒ) – Nếu |
如果你有时间,我们一起去吧 (Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, wǒmen yīqǐ qù ba - Nếu bạn có thời gian, chúng ta cùng đi nhé). |
那么 (nàme) – Thế thì, như vậy |
你这么忙,那么就不去吧 (Nǐ zhème máng, nàme jiù bù qù ba - Bạn bận vậy, thế thì đừng đi nữa). |
Những liên từ này sẽ giúp bạn nối các phần của câu và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.
Liên từ trong tiếng Trung giúp bạn nối các phần của câu và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc
5. Giới từ
Giới từ |
Ví dụ |
在 (zài) – Ở, tại, trong |
|
从 (cóng) – Từ (chỉ điểm xuất phát) |
|
到 (dào) – Đến, tới |
|
给 (gěi) – Cho, đưa cho |
|
跟 (gēn) – Với, cùng với |
|
对 (duì) – Đối với |
|
比 (bǐ) – So với, hơn |
|
和 (hé) – Và, với |
|
在…里 (zài... lǐ) – Trong (vị trí bên trong) |
|
从…到 (cóng... dào) – Từ… đến (chỉ sự chuyển động hoặc sự thay đổi từ một điểm đến một điểm khác) |
|
6. Trợ từ
Trong HSK 2, trợ từ (助词) là các từ không mang nghĩa cụ thể nhưng giúp thay đổi hoặc làm rõ nghĩa của câu. Chúng thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh, sự biến đổi thời gian, hoặc sự kết thúc câu. Dưới đây là một số trợ từ phổ biến trong HSK 2:
Trợ từ |
Vị trí |
Cách dùng |
了 (le) – Dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc hành động đã hoàn thành. |
Thường đứng sau động từ hoặc sau cụm danh từ. |
|
吗 (ma) – Dùng để tạo câu hỏi có thể trả lời bằng "có" hoặc "không". |
Đứng ở cuối câu. |
|
呢 (ne) – Dùng trong câu hỏi để hỏi về tình huống hiện tại hoặc để nhấn mạnh sự đối lập. |
Đứng cuối câu. |
|
的 (de) – Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc để liên kết giữa danh từ và tính từ, hoặc giữa danh từ và danh từ. |
Đứng sau tính từ hoặc danh từ. |
|
着 (zhe) – Dùng để chỉ hành động đang tiếp diễn (dạng tiếp diễn) hoặc trạng thái đang kéo dài |
Đứng sau động từ. |
|
吧 (ba) – Dùng để tạo câu đề nghị, yêu cầu, hoặc thỏa thuận. |
Đứng cuối câu. |
|
Xem thêm: Trợ từ ngữ khí trong tiếng Trung: Phân loại và cách dùng cực chi tiết
7. Thán từ
Ví dụ |
|
啊 (a) – Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán hoặc nhấn mạnh. |
|
哦 (ó) – Thán từ thể hiện sự hiểu biết, nhận thức hoặc khi nghe được một thông tin mới. |
|
哇 (wā) – Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh. |
|
呀 (ya) – Thán từ thường được dùng để nhấn mạnh trong câu hỏi hoặc cảm thán nhẹ. |
|
呀 (ya) – Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, bối rối, thường được sử dụng trong câu hỏi hay thốt lên. |
|
II. Động từ năng nguyện
Động từ năng nguyện trong tiếng Trung (助动词) là những động từ được sử dụng để thể hiện khả năng, sự cho phép, yêu cầu, ý định hoặc mục đích của hành động. Những động từ này giúp bổ sung nghĩa cho động từ chính trong câu. Dưới đây là một số động từ năng nguyện phổ biến trong tiếng Trung:
Động từ năng nguyện |
Giải thích |
Ví dụ |
能 (néng) – Có thể, có khả năng |
Dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó hoặc sự cho phép. |
|
可以 (kěyǐ) – Có thể, được phép |
Dùng để chỉ sự cho phép hoặc khả năng làm gì đó. |
|
要 (yào) – Muốn, cần |
Dùng để chỉ yêu cầu, mong muốn hoặc cần thiết. |
|
会 (huì) – Biết làm gì, có thể (do học hỏi hoặc kinh nghiệm) |
Dùng để chỉ khả năng làm gì đó do học hỏi hoặc có kỹ năng. |
|
应该 (yīnggāi) – Nên, phải |
Dùng để chỉ nghĩa vụ, điều nên làm |
|
想 (xiǎng) – Muốn, nghĩ |
Dùng để chỉ mong muốn, ý định hoặc suy nghĩ. |
|
III. Chữ số trong tiếng Trung
Trong HSK 2, chữ số trong ngữ pháp tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt số lượng, thứ tự, và các phép toán cơ bản. Ngoài các số cơ bản đã nêu trong phần trước, dưới đây là một số cách sử dụng chữ số trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 2:
Chữ số trong tiếng Trung |
Ví dụ |
Sử dụng số đếm |
|
Sử dụng số thứ tự |
|
Sử dụng số đếm với lượng từ |
Khi sử dụng số đếm với danh từ, bạn cần kèm theo lượng từ phù hợp. Lượng từ có thể là 个 (gè), 本 (běn), 张 (zhāng), v.v. |
Phép toán cơ bản với số |
|
Số thập phân |
Số thập phân được sử dụng với 点 (diǎn), tương đương với dấu chấm trong tiếng Việt. Ví dụ:
|
IV. Động từ trùng điệp
Động từ trùng điệp trong tiếng Trung (动词重复) là một dạng cấu trúc ngữ pháp trong đó một động từ được lặp lại hai lần hoặc nhiều hơn để diễn đạt ý nghĩa nhấn mạnh, sự lặp lại, hoặc hành động đang diễn ra một cách nhẹ nhàng, thường xuyên.
Động từ trùng điệp là một dạng cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng trung HSK 2
Công thức A – A Dùng cho động từ 1 âm tiết |
看一看 (kàn yī kàn) – Nhìn một chút 说一说 (shuō yī shuō) – Nói một chút 试试 (shì shì) – Thử thử |
Công thức ABAB Dùng cho động từ 2 âm tiết |
学习学习 (Xuéxí xuéxí) - học tập một chút 休息休息 (Xiūxí xiūxí) - Nghỉ ngơi một chút |
Công thức AAB Dùng cho động từ ly hợp |
洗洗手 (Xǐ xǐshǒu) - Rửa tay qua một chút 招招手 (Zhāo zhāoshǒu) - Vẫy tay |
V. Các kiểu câu
Trong HSK 2, các kiểu câu trong ngữ pháp tiếng Trung chủ yếu bao gồm các câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi và câu mệnh lệnh. Dưới đây là các kiểu câu phổ biến và cách sử dụng trong HSK 2:
Các kiểu câu |
Công thức |
Ví dụ |
Câu khẳng định: Câu khẳng định dùng để diễn đạt thông tin rõ ràng và không có sự nghi ngờ. |
Cấu trúc: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ) |
|
Câu phủ định: dùng để diễn tả sự không đúng hoặc phủ nhận một sự việc nào đó. |
Cấu trúc:
|
|
Câu hỏi (Câu hỏi có thể trả lời "có" hoặc "không") |
Cấu trúc: S + V + O + 吗 (ma) (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + "ma" để hỏi) |
|
Câu hỏi với từ để hỏi: Sử dụng các từ để hỏi như 谁 (shéi), 什么 (shénme), 哪里 (nǎlǐ), 多少 (duōshǎo) để yêu cầu thông tin chi tiết. |
Cấu trúc: S + V + O + Từ để hỏi |
|
Câu mệnh lệnh: Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu, ra lệnh hoặc đưa ra đề nghị. |
Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ (Động từ + Tân ngữ) |
|
Câu mệnh lệnh với từ "吧" (ba): Câu mệnh lệnh có thể sử dụng 吧 (ba) ở cuối để làm câu yêu cầu hoặc đề nghị nhẹ nhàng hơn. |
Cấu trúc: V + 吧 (Động từ + "ba") |
|
Câu kết hợp với "了" (le) |
Cấu trúc: S + V + 了 |
|
Câu phủ định với "不" (bù) và "没" (méi) |
不 (bù) dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai. 没 (méi) dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ. |
|
Câu điều kiện (Nếu… thì…) |
Cấu trúc: 如果 + S + V + O + (的话), S + V + O |
|
Câu kết hợp với "也" (yě) và "都" (dōu) |
也 (yě) được sử dụng để nối hai phần tương đồng trong câu 都 (dōu) thường được sử dụng để chỉ sự tổng quát, tất cả |
|
VI. Trạng thái của hành động
Trạng thái của hành động trong tiếng Trung được thể hiện qua các cấu trúc ngữ pháp như động từ kết hợp với các trợ từ hoặc qua các từ chỉ trạng thái. Dưới đây là các loại trạng thái hành động phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt là trong HSK 2:
Trạng thái của hành động |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Trạng thái của hành động đã hoàn thành (Hoàn thành) |
Cấu trúc: S + V + 了 |
|
Trạng thái hành động đang diễn ra (Tiến hành, hiện tại) |
Cấu trúc: S + 在 + V + O |
|
Trạng thái hành động lặp đi lặp lại |
Cấu trúc: Động từ + Động từ |
|
Trạng thái hành động trong tương lai |
Cấu trúc: S + 会/要 + V + O |
|
Trạng thái hành động tiếp tục diễn ra (Vẫn còn, tiếp tục) |
Cấu trúc: S + 还 + V + O |
|
Trạng thái hành động lặp lại hoặc có thể làm lại (Lặp lại, thử) |
Cấu trúc: V + V (Lặp lại động từ) |
|
Trạng thái hoàn thành nhưng chưa xảy ra hành động (Chưa làm xong, chưa hoàn tất) |
Cấu trúc: S + 没 (méi) + V + O |
|
Trạng thái khả năng (Có thể) |
Cấu trúc: S + 能/可以 + V + O |
|
Trạng thái mong muốn (Muốn, cần) |
Cấu trúc: S + 想/要 + V + O |
|
VII. Tài liệu luyện thi HSK 2
1. HSK Standard Course 2 (汉语水平考试标准教程 2)
HSK Standard Course 2 (汉语水平考试标准教程 2) là sách giáo trình chính thức và phổ biến dành cho những người học tiếng Trung chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Sách này được thiết kế bởi các chuyên gia Hán ngữ, với mục tiêu giúp người học nâng cao khả năng tiếng Trung ở cấp độ cơ bản và hoàn thành kỳ thi HSK 2 một cách hiệu quả.
HSK Standard Course 2 là sách giáo trình phổ biến dành cho người học tiếng Trung
Nội dung của sách:
- Từ vựng và ngữ pháp:
- Sách cung cấp đầy đủ 300 từ vựng cần thiết cho HSK 2, đồng thời giải thích cách sử dụng các từ vựng này trong câu và các ngữ cảnh khác nhau.
- Các điểm ngữ pháp cơ bản được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết.
- Các bài học:
- Sách được chia thành các bài học ngắn gọn, mỗi bài tập trung vào một chủ đề hoặc tình huống giao tiếp cụ thể. Mỗi bài học bao gồm từ vựng, ngữ pháp, và bài tập luyện tập.
- Bài tập và bài kiểm tra:
- Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức, giúp học viên làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi HSK 2.
- Bài kiểm tra ở cuối mỗi bài học và mỗi phần giúp học sinh đánh giá mức độ hiểu biết của mình.
- Kỹ năng nghe và phát âm:
- Sách này cũng bao gồm các bài nghe để luyện kỹ năng nghe và giúp người học cải thiện khả năng phát âm.
Lợi ích của sách:
- Chính thức và đầy đủ: Là giáo trình chính thức cho kỳ thi HSK, sách này rất hữu ích cho những ai đang luyện thi HSK 2.
- Dễ tiếp thu: Với các bài học nhỏ gọn, dễ tiếp cận, sách giúp người học không cảm thấy quá tải khi học.
- Luyện thi hiệu quả: Cung cấp đầy đủ các dạng bài tập và bài kiểm tra, giúp bạn làm quen với kỳ thi thực tế.
"HSK Standard Course 2" là một tài liệu học tiếng Trung rất hiệu quả cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Sách không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, đọc và viết một cách toàn diện.
2. HSK 2 Vocabulary & Grammar
"HSK 2 Vocabulary & Grammar" là một tài liệu học tiếng Trung chuyên biệt dành cho những người học chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Cuốn sách này tập trung vào việc ôn luyện từ vựng và ngữ pháp cơ bản, cung cấp các bài tập và ví dụ thực tế để giúp người học củng cố kiến thức trước khi thi.
Nội dung của sách:
- Từ vựng HSK 2:
- Cuốn sách cung cấp danh sách đầy đủ 300 từ vựng cần thiết cho kỳ thi HSK 2. Các từ vựng được phân chia theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
- Mỗi từ vựng đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng trong câu.
- Ngữ pháp HSK 2:
- Sách giới thiệu các điểm ngữ pháp cơ bản của HSK 2, bao gồm các cấu trúc câu, các trợ từ, đại từ, lượng từ, động từ, và các câu hỏi thường gặp trong kỳ thi.
- Mỗi cấu trúc ngữ pháp được giải thích chi tiết với các ví dụ minh họa, giúp người học dễ hiểu và áp dụng vào thực tế.
- Bài tập luyện tập:
- Cuốn sách cung cấp nhiều bài tập để luyện từ vựng và ngữ pháp. Các bài tập này giúp người học kiểm tra lại kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp trong các tình huống thực tế.
- Các bài tập được thiết kế phù hợp với cấu trúc của kỳ thi HSK, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống và các bài tập ngữ pháp.
- Các bài thi mẫu:
- Ngoài phần lý thuyết và bài tập, sách còn cung cấp các đề thi mẫu giúp bạn làm quen với hình thức và cấu trúc của bài thi HSK 2.
- Các bài thi mẫu giúp bạn luyện tập và chuẩn bị tốt cho kỳ thi thực tế.
Lợi ích của sách:
- Chuyên sâu về từ vựng và ngữ pháp: Sách này tập trung vào hai yếu tố quan trọng nhất trong kỳ thi HSK 2 là từ vựng và ngữ pháp. Bạn sẽ có đủ kiến thức để hoàn thành tốt các phần thi nghe, đọc và viết.
- Rèn luyện kỹ năng thực tế: Các bài tập được thiết kế để giúp người học ứng dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong các tình huống thực tế, đồng thời làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi.
- Dễ tiếp thu và ôn tập hiệu quả: Sách có cấu trúc bài học đơn giản, dễ tiếp thu và giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức.
- Giúp làm quen với kỳ thi: Các bài thi mẫu trong sách giúp bạn làm quen với cấu trúc và áp lực thời gian trong kỳ thi HSK 2.
Cuốn sách "HSK 2 Vocabulary & Grammar" là một tài liệu học rất hữu ích cho những ai muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Với phương pháp học đơn giản, dễ tiếp cận và đầy đủ các kiến thức cần thiết về từ vựng, ngữ pháp và bài tập thực hành, sách giúp bạn ôn luyện một cách hiệu quả và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.
Lời kết
Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp HSK 2 là bước đệm quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 2!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment