HSK 2 là cấp độ cơ bản trong kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết những điểm ngữ pháp cốt lõi, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và chuẩn bị cho kỳ thi.

I. Các từ loại trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 2

1. Đại từ

Đại từ trong tiếng Trung (代词) là từ dùng để thay thế cho danh từ, cụm danh từ hoặc chỉ người, sự vật. Trong HSK 2, đại từ được chia thành các loại chính như sau:

Đại từ

Giải thích

Đại từ nhân xưng (人称代词): Dùng để chỉ người hoặc sự vật.

Ngôi thứ nhất: 我 (wǒ - tôi), 我们 (wǒmen - chúng tôi).

Ngôi thứ hai: 你 (bạn), 你们 (các bạn).

Ngôi thứ ba: 他 (anh ấy), 她 (cô ấy), 它 (nó), 他们/她们/它们 (họ, chúng).

Đại từ chỉ định (指示代词): Dùng để chỉ ra một người hoặc vật cụ thể.

这 (nǐ - này), 那 (nà - kia), 这些 (zhèxiē - những cái này), 那些 (nàxiē - những cái kia).

Đại từ nghi vấn (疑问代词): Dùng để đặt câu hỏi.

谁 (shuí - ai), 什么 (shénme - gì), 哪 (nǎ - nào), 哪儿 (nǎr - ở đâu), 几 (jǐ - bao nhiêu).

Đại từ sở hữu (物主代词): Dùng để chỉ quyền sở hữu.

我的 (wǒ de - của tôi), 你的 (Nǐde - của bạn), 他的/她的/它的 (Tāde - của anh ấy/cô ấy/nó).

Đại từ phản thân (反身代词): Dùng để chỉ chính bản thân người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó.

自己 (zìjǐ - tự mình).

2. Lượng từ

Trong HSK 2, lượng từ (量词) là từ được dùng để chỉ số lượng của danh từ, và chúng thường được sử dụng kèm theo số đếm. Dưới đây là một số lượng từ cơ bản trong HSK 2:

Lượng từ

Ví dụ

个 (gè) – Cái, chiếc, người (dùng cho hầu hết danh từ chung, đặc biệt là người và vật không xác định).

  • 一个苹果 (Yīgè píngguǒ - một quả táo)
  • 三个人 (Sān gèrén - ba người).

本 (běn) – Quyển (dùng cho sách, vở, tài liệu).

一本书 (Yī běn shū - một cuốn sách).

只 (zhī) – Con, chiếc (dùng cho động vật, vật nhỏ).

  • 一只猫 (zh māo - một con mèo) 
  • 两只鸟 (Liǎng zhī niǎo - hai con chim).

条 (tiáo) – Cái, chiếc (dùng cho các vật dài, mảnh như quần, dây, sông, v.v.).

  • 一条裤子 (Yītiáo kùzǐ - một chiếc quần)
  • 三条鱼 (sāntiáo yú - ba con cá).

双 (shuāng) – Đôi (dùng cho các vật có đôi).

  • 一双鞋 (Yīshuāng xié - một đôi giày) 
  • 两双筷子 (Liǎng shuāng kuàizǐ - hai đôi đũa).

块 (kuài) – Miếng, cục, đồng (dùng cho vật hình vuông, miếng, hay đơn vị tiền tệ).

  • 一块蛋糕 (Yīkuài dàngāo - một miếng bánh)
  • 五块钱 (Wǔ kuài qián - năm đồng tiền).

张 (zhāng) – Tấm, chiếc (dùng cho vật phẳng, có hình chữ nhật hoặc hình vuông).

  • 一张纸 (Yī zhāng zhǐ - một tờ giấy)
  • 两张票 (Liǎng zhāng piào - hai vé).

辆 (liàng) – Cái (dùng cho phương tiện giao thông).

  • 一辆车 (Yī liàng chē - một chiếc xe)
  • 两辆自行车 (Liǎng liàng zìxíngchē - hai chiếc xe đạp).

3. Phó từ 

Trong HSK 2, phó từ (副词) là các từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc cả câu, giúp làm rõ hoặc thay đổi nghĩa của các từ này. Dưới đây là một số phó từ phổ biến trong HSK 2:

Phó từ

Ví dụ

很 (hěn) – Rất

我很高兴 (wǒ hěn gāoxìng - Tôi rất vui).

不 (bù) – Không (dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc cả câu)

我不喜欢 (Wǒ bù xǐhuān - Tôi không thích).

都 (dōu) – Đều

我们都去 (Wǒmen dōu qù - Chúng tôi đều đi).

也 (yě) – Cũng

我也去 (Wǒ yě qù - Tôi cũng đi).

太 (tài) – Quá, rất (dùng để chỉ sự thái quá, mạnh mẽ)

太贵了 (Tài guìle - Quá đắt rồi).

就 (jiù) – Chính, ngay (thường được dùng để chỉ sự việc xảy ra ngay lập tức hoặc một cách dễ dàng, thường dùng trong câu hỏi hoặc khẳng định)

我就去 (Wǒ jiù qù - Tôi sẽ đi ngay).

再 (zài) – Lại, thêm một lần nữa (dùng chỉ hành động diễn ra lần nữa hoặc trong tương lai)

我再来 (Wǒ zàilái - Tôi sẽ lại đến).

已经 (yǐjīng) – Đã, đã rồi

我已经吃了 (Wǒ yǐjīng chīle - Tôi đã ăn rồi).

才 (cái) – Mới, chỉ mới (thường dùng để nhấn mạnh sự chậm trễ hoặc thời gian muộn)

我才吃 (Wǒ cái chī - Tôi mới ăn).

只 (zhǐ) – Chỉ, chỉ có

只要你努力 (Zhǐyào nǐ nǔlì - Chỉ cần bạn nỗ lực).

4. Liên từ

Trong HSK 2, liên từ (连词) là các từ dùng để nối các từ, cụm từ, hoặc câu với nhau. Dưới đây là một số liên từ cơ bản trong HSK 2:

Liên từ

Ví dụ

和 (hé) – Và, với

我和你一起去 (Wǒ hé nǐ yīqǐ qù - Tôi và bạn cùng đi).

但是 (dànshì) – Nhưng, tuy nhiên

我很忙,但是我会去 (Wǒ hěn máng, dànshì wǒ huì qù - Tôi rất bận, nhưng tôi sẽ đi).

因为 (yīnwèi) – Bởi vì

因为下雨,所以我不去了 (Yīnwèi xià yǔ, suǒyǐ wǒ bù qùle - Bởi vì trời mưa, nên tôi không đi nữa).

所以 (suǒyǐ) – Vì vậy, cho nên

我累了,所以我要休息 (Wǒ lèile, suǒyǐ wǒ yào xiūxí - Tôi mệt rồi, vì vậy tôi muốn nghỉ ngơi).

或者 (huòzhě) – Hoặc, hoặc là (dùng trong câu lựa chọn)

你可以喝茶或者咖啡 (Nǐ kěyǐ hē chá huòzhě kāfēi - Bạn có thể uống trà hoặc cà phê).

可是 (kěshì) – Nhưng, thế nhưng (tương tự như 但是 nhưng thường dùng trong khẩu ngữ)

我想去,可是我没有时间 (Wǒ xiǎng qù, kěshì wǒ méiyǒu shíjiān - Tôi muốn đi, nhưng tôi không có thời gian).

如果 (rúguǒ) – Nếu

如果你有时间,我们一起去吧 (Rúguǒ nǐ yǒu shíjiān, wǒmen yīqǐ qù ba - Nếu bạn có thời gian, chúng ta cùng đi nhé).

那么 (nàme) – Thế thì, như vậy

你这么忙,那么就不去吧 (Nǐ zhème máng, nàme jiù bù qù ba - Bạn bận vậy, thế thì đừng đi nữa).

Những liên từ này sẽ giúp bạn nối các phần của câu và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Liên từ trong tiếng Trung

Liên từ trong tiếng Trung giúp bạn nối các phần của câu và diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc 

5. Giới từ

Giới từ

Ví dụ

在 (zài) – Ở, tại, trong

  • 我在家 (Wǒ zàijiā - Tôi ở nhà)
  • 他在学校 (Tā zài xuéxiào - Anh ấy ở trường).

从 (cóng) – Từ (chỉ điểm xuất phát)

  • 我从家里出发 (Wǒ cóng jiālǐ chūfā - Tôi xuất phát từ nhà)
  • 他从北京来 (Tā cóng běijīng lái - Anh ấy đến từ Bắc Kinh).

到 (dào) – Đến, tới

  • 我到学校了 (Wǒ dào xuéxiàole - Tôi đã đến trường)
  • 我们到商店 (Wǒmen dào shāngdiàn - Chúng tôi đến cửa hàng).

给 (gěi) – Cho, đưa cho

  • 我给你打电话 (Wǒ gěi nǐ dǎ diànhuà - Tôi gọi điện cho bạn)
  • 他给我一本书 (Tā gěi wǒ yī běn shū - Anh ấy đưa cho tôi một cuốn sách).

跟 (gēn) – Với, cùng với

  • 我和朋友一起去 (Wǒ hé péngyǒu yīqǐ qù - Tôi đi cùng bạn bè) 
  • 他跟我说话 (Tā gēn wǒ shuōhuà - Anh ấy nói chuyện với tôi).

对 (duì) – Đối với

  • 对我来说 (Duì wǒ lái shuō - Đối với tôi)
  • 他对我很好 (Tā duì wǒ hěn hǎo - Anh ấy rất tốt với tôi).

比 (bǐ) – So với, hơn

  • 他比我高 (Tā bǐ wǒ gāo - Anh ấy cao hơn tôi)
  • 今天比昨天冷 (Jīntiān bǐ zuótiān lěng - Hôm nay lạnh hơn hôm qua).

和 (hé) – Và, với

  • 我和你一起去 (Wǒ hé nǐ yīqǐ qù - Tôi đi cùng bạn)
  • 他和我一起看电影 (Tā hé wǒ yīqǐ kàn diànyǐng - Anh ấy cùng tôi xem phim).

在…里 (zài... lǐ) – Trong (vị trí bên trong)

  • 书在桌子里 (Shū zài zhuōzǐ lǐ - Cuốn sách ở trong bàn)
  • 我在家里 (Wǒ zài jiālǐ - Tôi ở trong nhà).

从…到 (cóng... dào) – Từ… đến (chỉ sự chuyển động hoặc sự thay đổi từ một điểm đến một điểm khác)

  • 我从学校到家 (Wǒ cóng xuéxiào dàojiā - Tôi từ trường đến nhà)
  • 他从北京到上海 (Tā cóng běijīng dào shànghǎi - Anh ấy từ Bắc Kinh đến Thượng Hải).

6. Trợ từ

Trong HSK 2, trợ từ (助词) là các từ không mang nghĩa cụ thể nhưng giúp thay đổi hoặc làm rõ nghĩa của câu. Chúng thường được dùng để chỉ sự nhấn mạnh, sự biến đổi thời gian, hoặc sự kết thúc câu. Dưới đây là một số trợ từ phổ biến trong HSK 2:

Trợ từ

Vị trí

Cách dùng

了 (le) – Dùng để chỉ sự thay đổi trạng thái hoặc hành động đã hoàn thành.

Thường đứng sau động từ hoặc sau cụm danh từ.

  • 我吃了 (Wǒ chīle - Tôi đã ăn)
  • 他走了 (Tā zǒule - Anh ấy đã đi).

吗 (ma) – Dùng để tạo câu hỏi có thể trả lời bằng "có" hoặc "không".

Đứng ở cuối câu.

  • 你好吗?(Nǐ hǎo ma? - Bạn khỏe không?)
  • 他去吗?(Tā qù ma? - Anh ấy đi à?).

呢 (ne) – Dùng trong câu hỏi để hỏi về tình huống hiện tại hoặc để nhấn mạnh sự đối lập.

Đứng cuối câu.

  • 你呢?(Nǐ ne? - Còn bạn?)
  • 你在做什么呢?(Nǐ zài zuò shénme ne? - Bạn đang làm gì vậy?).

的 (de) – Dùng để chỉ sự sở hữu hoặc để liên kết giữa danh từ và tính từ, hoặc giữa danh từ và danh từ.

Đứng sau tính từ hoặc danh từ.

  • 我的书 (Wǒ de shū - Cuốn sách của tôi)
  • 漂亮的花 (Piàoliang de huā - Hoa đẹp).

着 (zhe) – Dùng để chỉ hành động đang tiếp diễn (dạng tiếp diễn) hoặc trạng thái đang kéo dài

Đứng sau động từ.

  • 他站着 (Tā zhànzhe - Anh ấy đứng)
  • 我在看着电视 (Tôi đang xem ti vi).

吧 (ba) – Dùng để tạo câu đề nghị, yêu cầu, hoặc thỏa thuận.

Đứng cuối câu.

  • 我们一起去吧 (Wǒmen yīqǐ qù ba - Chúng ta đi cùng nhau nhé)
  • 你休息一下吧 (Nǐ xiūxí yīxià ba - Bạn nghỉ một chút nhé).

Xem thêmTrợ từ ngữ khí trong tiếng Trung: Phân loại và cách dùng cực chi tiết

7. Thán từ

Thán từ

Ví dụ

啊 (a) – Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán hoặc nhấn mạnh.

  • 好啊! (Hǎo a! - Tốt quá!)
  • 你来啦! (Nǐ lái la! - Bạn đến rồi à!)

哦 (ó) – Thán từ thể hiện sự hiểu biết, nhận thức hoặc khi nghe được một thông tin mới.

  • 哦, 原来是这样 (Ó, yuánlái shì zhèyàng - À, hóa ra là như vậy).

哇 (wā) – Thán từ thể hiện sự ngạc nhiên hoặc ấn tượng mạnh.

  • 哇,这个真漂亮 (Wa, zhège zhēn piàoliang - Wow, cái này thật đẹp).

呀 (ya) – Thán từ thường được dùng để nhấn mạnh trong câu hỏi hoặc cảm thán nhẹ.

  • 你怎么啦呀? (Nǐ zěnme la ya? - Sao thế, bạn?)
  • 真好呀! (Zhēn hǎo ya! - Tốt quá!)

呀 (ya) – Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên, bối rối, thường được sử dụng trong câu hỏi hay thốt lên.

  • 这是什么呀? (Zhè shì shénme ya? - Đây là cái gì vậy?)
  • 你怎么来了呀? (Nǐ zěnme láile ya? - Sao bạn đến đây vậy?).

II. Động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện trong tiếng Trung (助动词) là những động từ được sử dụng để thể hiện khả năng, sự cho phép, yêu cầu, ý định hoặc mục đích của hành động. Những động từ này giúp bổ sung nghĩa cho động từ chính trong câu. Dưới đây là một số động từ năng nguyện phổ biến trong tiếng Trung:

Động từ năng nguyện

Giải thích

Ví dụ

能 (néng) – Có thể, có khả năng

Dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó hoặc sự cho phép.

  • 我能说中文 (Wǒ néng shuō zhōngwén - Tôi có thể nói tiếng Trung)
  • 你能帮我吗? (Nǐ néng bāng wǒ ma? - Bạn có thể giúp tôi không?)

可以 (kěyǐ) – Có thể, được phép

Dùng để chỉ sự cho phép hoặc khả năng làm gì đó.

  • 我可以借你的书吗? (Wǒ kěyǐ jiè nǐ de shū ma? - Tôi có thể mượn sách của bạn không?)
  • 你可以走了 (Nǐ kěyǐ zǒule - Bạn có thể đi rồi).

要 (yào) – Muốn, cần

Dùng để chỉ yêu cầu, mong muốn hoặc cần thiết.

  • 我要去学校 (Wǒ yào qù xuéxiào - Tôi muốn đi đến trường)
  • 你要喝茶吗? (Nǐ yào hē chá ma? - Bạn muốn uống trà không?).

会 (huì) – Biết làm gì, có thể (do học hỏi hoặc kinh nghiệm)

Dùng để chỉ khả năng làm gì đó do học hỏi hoặc có kỹ năng.

  • 我会游泳 (Wǒ huì yóuyǒng - Tôi biết bơi)
  • 你会弹钢琴吗? (Nǐ huì dàn gāngqín ma? - Bạn biết chơi đàn piano không?).

应该 (yīnggāi) – Nên, phải

Dùng để chỉ nghĩa vụ, điều nên làm

  • 你应该学习 (Nǐ yīnggāi xuéxí - Bạn nên học)
  • 他应该回家了 (Tā yīnggāi huí jiāle - Anh ấy phải về nhà rồi).

想 (xiǎng) – Muốn, nghĩ

Dùng để chỉ mong muốn, ý định hoặc suy nghĩ.

  • 我想吃苹果 (Wǒ xiǎng chī píngguǒ - Tôi muốn ăn táo)
  • 你想去哪儿? (Nǐ xiǎng qù nǎ'er? - Bạn muốn đi đâu?).

III. Chữ số trong tiếng Trung

Trong HSK 2, chữ số trong ngữ pháp tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt số lượng, thứ tự, và các phép toán cơ bản. Ngoài các số cơ bản đã nêu trong phần trước, dưới đây là một số cách sử dụng chữ số trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 2:

Chữ số trong tiếng Trung

Ví dụ

Sử dụng số đếm

  • 一 (yī) – Một
  • 二 (èr) – Hai
  • 三 (sān) – Ba
  • 四 (sì) – Bốn
  • 五 (wǔ) – Năm
  • 六 (liù) – Sáu
  • 七 (qī) – Bảy
  • 八 (bā) – Tám
  • 九 (jiǔ) – Chín
  • 十 (shí) – Mười
  • 百 (bǎi) – Trăm
  • 千 (qiān) – Nghìn
  • 万 (wàn) – Mười nghìn

Sử dụng số thứ tự

  • 第一个 (dì yī gè) – Thứ nhất
  • 第二个 (dì èr gè) – Thứ hai
  • 第三个 (dì sān gè) – Thứ ba

Sử dụng số đếm với lượng từ

Khi sử dụng số đếm với danh từ, bạn cần kèm theo lượng từ phù hợp. Lượng từ có thể là 个 (gè), 本 (běn), 张 (zhāng), v.v.

Phép toán cơ bản với số

  • 加 (jiā) – Cộng
  • 减 (jiǎn) – Trừ
  • 乘 (chéng) – Nhân
  • 除 (chú) – Chia

Số thập phân

Số thập phân được sử dụng với 点 (diǎn), tương đương với dấu chấm trong tiếng Việt. Ví dụ: 

  • 3.14 (三点一四 - Sān diǎn yī sì)
  • 0.5 (零点五 - Líng diǎn wǔ)

IV. Động từ trùng điệp

Động từ trùng điệp trong tiếng Trung (动词重复) là một dạng cấu trúc ngữ pháp trong đó một động từ được lặp lại hai lần hoặc nhiều hơn để diễn đạt ý nghĩa nhấn mạnh, sự lặp lại, hoặc hành động đang diễn ra một cách nhẹ nhàng, thường xuyên.

Động từ trùng điệp trong tiếng trung

Động từ trùng điệp là một dạng cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng trung HSK 2

Công thức A – A

Dùng cho động từ 1 âm tiết

看一看 (kàn yī kàn) – Nhìn một chút

说一说 (shuō yī shuō) – Nói một chút

试试 (shì shì) – Thử thử

Công thức ABAB

Dùng cho động từ 2 âm tiết

学习学习 (Xuéxí xuéxí) - học tập một chút

休息休息 (Xiūxí xiūxí) - Nghỉ ngơi một chút

Công thức AAB

Dùng cho động từ ly hợp

洗洗手 (Xǐ xǐshǒu) - Rửa tay qua một chút

招招手 (Zhāo zhāoshǒu) - Vẫy tay

V. Các kiểu câu

Trong HSK 2, các kiểu câu trong ngữ pháp tiếng Trung chủ yếu bao gồm các câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi và câu mệnh lệnh. Dưới đây là các kiểu câu phổ biến và cách sử dụng trong HSK 2:

Các kiểu câu

Công thức

Ví dụ

Câu khẳng định: Câu khẳng định dùng để diễn đạt thông tin rõ ràng và không có sự nghi ngờ.

Cấu trúc: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)

  • 我喜欢这本书。(Wǒ xǐhuān zhè běn shū.) – Tôi thích cuốn sách này.
  • 他去学校了。(Tā qù xuéxiào le.) – Anh ấy đã đi đến trường.

Câu phủ định: dùng để diễn tả sự không đúng hoặc phủ nhận một sự việc nào đó.

Cấu trúc:

  • Không làm hành động: S + 不 + V + O (Chủ ngữ + Không + Động từ + Tân ngữ)
  • Đã làm hành động, phủ định sau: S + 没 (méi) + V + O (Chủ ngữ + Chưa + Động từ + Tân ngữ)
  • 我不喜欢喝咖啡。(Wǒ bù xǐhuān hē kāfēi.) – Tôi không thích uống cà phê.
  • 他没去公司。(Tā méi qù gōngsī.) – Anh ấy chưa đi đến công ty.

Câu hỏi (Câu hỏi có thể trả lời "có" hoặc "không")

Cấu trúc: S + V + O + 吗 (ma) (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + "ma" để hỏi)

  • 你喜欢吃水果吗?(Nǐ xǐhuān chī shuǐguǒ ma?) – Bạn có thích ăn trái cây không?
  • 他是学生吗?(Tā shì xuéshēng ma?) – Anh ấy là học sinh phải không?

Câu hỏi với từ để hỏi: Sử dụng các từ để hỏi như 谁 (shéi), 什么 (shénme), 哪里 (nǎlǐ), 多少 (duōshǎo) để yêu cầu thông tin chi tiết.

Cấu trúc: S + V + O + Từ để hỏi

  • 你是谁?(Nǐ shì shéi?) – Bạn là ai?
  • 你想吃什么?(Nǐ xiǎng chī shénme?) – Bạn muốn ăn gì?
  • 他住在哪里?(Tā zhù zài nǎlǐ?) – Anh ấy sống ở đâu?

Câu mệnh lệnh: Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu, ra lệnh hoặc đưa ra đề nghị.

Cấu trúc: Động từ + Tân ngữ (Động từ + Tân ngữ)

  • 请坐。(Qǐng zuò.) – Xin mời ngồi.
  • 给我一本书。(Gěi wǒ yī běn shū.) – Cho tôi một cuốn sách.

Câu mệnh lệnh với từ "吧" (ba): Câu mệnh lệnh có thể sử dụng (ba) ở cuối để làm câu yêu cầu hoặc đề nghị nhẹ nhàng hơn.

Cấu trúc: V + 吧 (Động từ + "ba")

  • 一起去吧。(Yīqǐ qù ba.) – Đi cùng nhau đi.
  • 休息一下吧。(Xiūxí yīxià ba.) – Nghỉ ngơi một chút đi.

Câu kết hợp với "了" (le)

Cấu trúc: S + V + 了

  • 我吃了午饭。(Wǒ chī le wǔfàn.) – Tôi đã ăn trưa.
  • 他回家了。(Tā huíjiā le.) – Anh ấy đã về nhà.

Câu phủ định với "不" (bù) và "没" (méi)

(bù) dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai.

(méi) dùng để phủ định hành động đã xảy ra trong quá khứ.

  • 他不喜欢吃肉。(Tā bù xǐhuān chī ròu.) – Anh ấy không thích ăn thịt.
  • 我没看见他。(Wǒ méi kànjiàn tā.) – Tôi đã không nhìn thấy anh ấy.

Câu điều kiện (Nếu… thì…)

Cấu trúc: 如果 + S + V + O + (的话), S + V + O

  • 如果你有问题的话,告诉我。(Rúguǒ nǐ yǒu wèntí dehuà, gàosù wǒ.) – Nếu bạn có vấn đề, hãy nói với tôi.
  • 如果天气好,我们就去旅游。(Rúguǒ tiāntí hǎo, wǒmen jiù qù lǚyóu.) – Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi du lịch.

Câu kết hợp với "也" (yě) và "都" (dōu)

也 (yě) được sử dụng để nối hai phần tương đồng trong câu

都 (dōu) thường được sử dụng để chỉ sự tổng quát, tất cả

  • 他也喜欢唱歌。(Tā yě xǐhuān chànggē.) – Anh ấy cũng thích hát.
  •  我们都去了。(Wǒmen dōu qù le.) – Chúng tôi đã đi hết rồi.

VI. Trạng thái của hành động

Trạng thái của hành động trong tiếng Trung được thể hiện qua các cấu trúc ngữ pháp như động từ kết hợp với các trợ từ hoặc qua các từ chỉ trạng thái. Dưới đây là các loại trạng thái hành động phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt là trong HSK 2:

Trạng thái của hành động

Cấu trúc

Ví dụ

Trạng thái của hành động đã hoàn thành (Hoàn thành)

Cấu trúc: S + V + 了

  • 我吃了晚饭。(Wǒ chī le wǎnfàn.) – Tôi đã ăn tối.
  • 他走了。(Tā zǒu le.) – Anh ấy đã đi.

Trạng thái hành động đang diễn ra (Tiến hành, hiện tại)

Cấu trúc: S + 在 + V + O

  • 我在学习中文。(Wǒ zài xuéxí zhōngwén.) – Tôi đang học tiếng Trung.
  • 他在看电视。(Tā zài kàn diànshì.) – Anh ấy đang xem tivi.

Trạng thái hành động lặp đi lặp lại

Cấu trúc: Động từ + Động từ

  • 看看 (kàn kàn) – Nhìn một chút
  • 说说 (shuō shuō) – Nói một chút

Trạng thái hành động trong tương lai

Cấu trúc: S + 会/要 + V + O

  • 我会去旅游。(Wǒ huì qù lǚyóu.) – Tôi sẽ đi du lịch.
  • 明天我有很多事情要做。(Míngtiān wǒ yǒu hěn duō shìqíng yào zuò.) – Ngày mai tôi có rất nhiều việc phải làm.

Trạng thái hành động tiếp tục diễn ra (Vẫn còn, tiếp tục)

Cấu trúc: S + 还 + V + O

  • 他还在工作。(Tā hái zài gōngzuò.) – Anh ấy vẫn đang làm việc.
  • 我还没吃饭。(Wǒ hái méi chī fàn.) – Tôi vẫn chưa ăn cơm.

Trạng thái hành động lặp lại hoặc có thể làm lại (Lặp lại, thử)

Cấu trúc: V + V (Lặp lại động từ)

  • 试试 (shì shì) – Thử thử
  • 看看 (kàn kàn) – Nhìn qua một chút

Trạng thái hoàn thành nhưng chưa xảy ra hành động (Chưa làm xong, chưa hoàn tất)

Cấu trúc: S + 没 (méi) + V + O

  • 他没来。(Tā méi lái.) – Anh ấy chưa đến.
  • 我没做作业。(Wǒ méi zuò zuòyè.) – Tôi chưa làm bài tập.
  •  

Trạng thái khả năng (Có thể)

Cấu trúc: S + 能/可以 + V + O

  • 我能说中文。(Wǒ néng shuō zhōngwén.) – Tôi có thể nói tiếng Trung.
  • 你可以帮我吗?(Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?

Trạng thái mong muốn (Muốn, cần)

Cấu trúc: S + 想/要 + V + O

  • 我想吃饭。(Wǒ xiǎng chī fàn.) – Tôi muốn ăn cơm.
  • 他要去上海。(Tā yào qù Shànghǎi.) – Anh ấy muốn đi Thượng Hải.

VII. Tài liệu luyện thi HSK 2

1. HSK Standard Course 2 (汉语水平考试标准教程 2)

HSK Standard Course 2 (汉语水平考试标准教程 2) là sách giáo trình chính thức và phổ biến dành cho những người học tiếng Trung chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Sách này được thiết kế bởi các chuyên gia Hán ngữ, với mục tiêu giúp người học nâng cao khả năng tiếng Trung ở cấp độ cơ bản và hoàn thành kỳ thi HSK 2 một cách hiệu quả.

giáo trình chuẩn hsk 2

HSK Standard Course 2 là sách giáo trình phổ biến dành cho người học tiếng Trung

Nội dung của sách:

  • Từ vựng và ngữ pháp:
    • Sách cung cấp đầy đủ 300 từ vựng cần thiết cho HSK 2, đồng thời giải thích cách sử dụng các từ vựng này trong câu và các ngữ cảnh khác nhau.
    • Các điểm ngữ pháp cơ bản được trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết.
  • Các bài học:
    • Sách được chia thành các bài học ngắn gọn, mỗi bài tập trung vào một chủ đề hoặc tình huống giao tiếp cụ thể. Mỗi bài học bao gồm từ vựng, ngữ pháp, và bài tập luyện tập.
  • Bài tập và bài kiểm tra:
    • Các bài tập thực hành để củng cố kiến thức, giúp học viên làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi HSK 2.
    • Bài kiểm tra ở cuối mỗi bài học và mỗi phần giúp học sinh đánh giá mức độ hiểu biết của mình.
  • Kỹ năng nghe và phát âm:
    • Sách này cũng bao gồm các bài nghe để luyện kỹ năng nghe và giúp người học cải thiện khả năng phát âm.

Lợi ích của sách:

  • Chính thức và đầy đủ: Là giáo trình chính thức cho kỳ thi HSK, sách này rất hữu ích cho những ai đang luyện thi HSK 2.
  • Dễ tiếp thu: Với các bài học nhỏ gọn, dễ tiếp cận, sách giúp người học không cảm thấy quá tải khi học.
  • Luyện thi hiệu quả: Cung cấp đầy đủ các dạng bài tập và bài kiểm tra, giúp bạn làm quen với kỳ thi thực tế.

"HSK Standard Course 2" là một tài liệu học tiếng Trung rất hiệu quả cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Sách không chỉ cung cấp kiến thức ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, đọc và viết một cách toàn diện.

2. HSK 2 Vocabulary & Grammar

"HSK 2 Vocabulary & Grammar" là một tài liệu học tiếng Trung chuyên biệt dành cho những người học chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Cuốn sách này tập trung vào việc ôn luyện từ vựng và ngữ pháp cơ bản, cung cấp các bài tập và ví dụ thực tế để giúp người học củng cố kiến thức trước khi thi.

Nội dung của sách:

  • Từ vựng HSK 2:
    • Cuốn sách cung cấp danh sách đầy đủ 300 từ vựng cần thiết cho kỳ thi HSK 2. Các từ vựng được phân chia theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
    • Mỗi từ vựng đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng trong câu.
  • Ngữ pháp HSK 2:
    • Sách giới thiệu các điểm ngữ pháp cơ bản của HSK 2, bao gồm các cấu trúc câu, các trợ từ, đại từ, lượng từ, động từ, và các câu hỏi thường gặp trong kỳ thi.
    • Mỗi cấu trúc ngữ pháp được giải thích chi tiết với các ví dụ minh họa, giúp người học dễ hiểu và áp dụng vào thực tế.
  • Bài tập luyện tập:
    • Cuốn sách cung cấp nhiều bài tập để luyện từ vựng và ngữ pháp. Các bài tập này giúp người học kiểm tra lại kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp trong các tình huống thực tế.
    • Các bài tập được thiết kế phù hợp với cấu trúc của kỳ thi HSK, bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm, điền từ vào chỗ trống và các bài tập ngữ pháp.
  • Các bài thi mẫu:
    • Ngoài phần lý thuyết và bài tập, sách còn cung cấp các đề thi mẫu giúp bạn làm quen với hình thức và cấu trúc của bài thi HSK 2.
    • Các bài thi mẫu giúp bạn luyện tập và chuẩn bị tốt cho kỳ thi thực tế.

Lợi ích của sách:

  • Chuyên sâu về từ vựng và ngữ pháp: Sách này tập trung vào hai yếu tố quan trọng nhất trong kỳ thi HSK 2 là từ vựng và ngữ pháp. Bạn sẽ có đủ kiến thức để hoàn thành tốt các phần thi nghe, đọc và viết.
  • Rèn luyện kỹ năng thực tế: Các bài tập được thiết kế để giúp người học ứng dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong các tình huống thực tế, đồng thời làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi.
  • Dễ tiếp thu và ôn tập hiệu quả: Sách có cấu trúc bài học đơn giản, dễ tiếp thu và giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức.
  • Giúp làm quen với kỳ thi: Các bài thi mẫu trong sách giúp bạn làm quen với cấu trúc và áp lực thời gian trong kỳ thi HSK 2.

Cuốn sách "HSK 2 Vocabulary & Grammar" là một tài liệu học rất hữu ích cho những ai muốn chuẩn bị cho kỳ thi HSK 2. Với phương pháp học đơn giản, dễ tiếp cận và đầy đủ các kiến thức cần thiết về từ vựng, ngữ pháp và bài tập thực hành, sách giúp bạn ôn luyện một cách hiệu quả và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.

Lời kết

Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp HSK 2 là bước đệm quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi HSK 2!