tổng hợp ngữ pháp hsk 3

HSK 3 là cấp độ quan trọng trong việc học tiếng Trung, yêu cầu người học nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và thông dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp HSK 3 chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi và cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày.

I. Các loại bổ ngữ

Trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 3, bổ ngữ là một phần quan trọng giúp làm rõ nghĩa và bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ. Dưới đây là các loại bổ ngữ phổ biến trong HSK 3:

Các loại bổ ngữ

Cách dùng

Ví dụ

Bổ ngữ kết quả 

Bổ ngữ này dùng để chỉ kết quả của hành động. Thường đi sau động từ để diễn tả kết quả của hành động đó.

  • 吃完 (chī wán) – ăn xong
  • 做完 (zuò wán) – làm xong

Bổ ngữ xu hướng 

Bổ ngữ này chỉ ra hướng hoặc cách thức thực hiện hành động.

  • 走进去 (zǒu jìnqù) – đi vào
  • 跑出去 (pǎo chūqù) – chạy ra ngoài

Bổ ngữ mức độ

Dùng để chỉ mức độ của hành động, trạng thái. Bổ ngữ này thường đi sau động từ hoặc tính từ.

  • 很高兴 (hěn gāoxìng) – rất vui
  • 非常快 (fēicháng kuài) – rất nhanh

Bổ ngữ thời lượng 

Chỉ thời gian mà hành động được thực hiện. Nó thường chỉ thời gian cụ thể hoặc một khoảng thời gian.

  • 等了一个小时 (děngle yí gè xiǎoshí) – đợi một giờ
  • 看了半个小时 (kànle bàn gè xiǎoshí) – xem nửa giờ

Bổ ngữ khả năng

Chỉ khả năng thực hiện hành động, thể hiện mức độ khả năng hoặc khả năng xảy ra.

  • 做得好 (zuò de hǎo) – làm tốt
  • 听得懂 (tīng de dǒng) – nghe hiểu

Bổ ngữ tần suất 

Chỉ tần suất xảy ra của hành động. Bổ ngữ này thường chỉ mức độ hoặc tần suất làm gì đó.

  • 经常去 (jīngcháng qù) – thường xuyên đi
  • 每天学习 (měitiān xuéxí) – học mỗi ngày

Các loại bổ ngữ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Trung trong giao tiếp và kỳ thi HSK 3. Hãy chú ý vào việc kết hợp chúng với động từ và tính từ để có thể truyền đạt thông tin chính xác và rõ ràng.

II. Giới từ

Một số giới từ phổ biến trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 3:

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

在 (zài) – "ở, tại"

Giới từ này dùng để chỉ nơi chốn hoặc hành động đang diễn ra

  • 我在家 (wǒ zài jiā) – Tôi ở nhà
  • 他在学校 (tā zài xuéxiào) – Anh ấy ở trường

从 (cóng) – "từ"

Dùng để chỉ điểm xuất phát hoặc nguồn gốc.

  • 我从北京来 (wǒ cóng Běijīng lái) – Tôi đến từ Bắc Kinh
  • 他从公司出来 (tā cóng gōngsī chūlái) – Anh ấy ra khỏi công ty

到 (dào) – "đến"

Chỉ điểm đến, đích đến của hành động.

  • 我到学校了 (wǒ dào xuéxiào le) – Tôi đã đến trường
  • 我们到商店去 (wǒmen dào shāngdiàn qù) – Chúng tôi đến cửa hàng

对 (duì) – "đối với"

Diễn đạt mối quan hệ, hướng tới hoặc đối với một người, vật, hoặc sự việc.

  • 我对这件事很感兴趣 (wǒ duì zhè jiàn shì hěn gǎn xìngqù) – Tôi rất quan tâm đến việc này
  • 他对我很好 (tā duì wǒ hěn hǎo) – Anh ấy đối xử rất tốt với tôi

跟 (gēn) – "với"

Dùng để chỉ sự đồng hành hoặc quan hệ giữa hai đối tượng.

  • 我跟朋友去吃饭 (wǒ gēn péngyǒu qù chīfàn) – Tôi đi ăn với bạn
  • 他跟我一起学习 (tā gēn wǒ yīqǐ xuéxí) – Anh ấy học cùng tôi

比 (bǐ) – "hơn, so với"

Dùng để so sánh hai đối tượng.

  • 他比我高 (tā bǐ wǒ gāo) – Anh ấy cao hơn tôi
  • 这本书比那本书贵 (zhè běn shū bǐ nà běn shū guì) – Quyển sách này đắt hơn quyển kia

为了 (wèile) – "vì, để"

Dùng để diễn tả mục đích hoặc lý do.

  • 我为了学习中文,去了中国 (wǒ wèile xuéxí Zhōngwén, qùle Zhōngguó) – Tôi đi Trung Quốc để học tiếng Trung
  • 他为了帮助我,付出了很多 (tā wèile bāngzhù wǒ, fùchūle hěnduō) – Anh ấy đã làm rất nhiều để giúp tôi

在...以前 (zài... yǐqián) – "trước khi"

Dùng để chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác.

  • 在考试以前,他复习了很多 (zài kǎoshì yǐqián, tā fùxíle hěn duō) – Trước khi thi, anh ấy đã ôn luyện rất nhiều

在...以后 (zài... yǐhòu) – "sau khi"

Chỉ hành động xảy ra sau một sự kiện khác.

  • 在吃饭以后,我们去散步 (zài chīfàn yǐhòu, wǒmen qù sànbù) – Sau khi ăn, chúng tôi đi dạo

从...到 (cóng... dào) – "từ... đến"

Dùng để chỉ phạm vi thời gian hoặc không gian từ một điểm đến một điểm khác.

  • 从早到晚 (cóng zǎo dào wǎn) – Từ sáng đến tối
  • 从这里到那里很远 (cóng zhèlǐ dào nàlǐ hěn yuǎn) – Từ đây đến đó rất xa

giới từ trong tiếng Trung

Nắm vững giới từ trong tiếng Trung giúp bạn chuẩn bị kiến thức cho kỳ thi HSK 3 

III. Phó từ chỉ mức độ

Trong ngữ pháp tiếng Trung HSK 3, phó từ chỉ mức độ (程度副词) đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị mức độ hoặc cường độ của hành động, trạng thái hoặc tính chất. Dưới đây là một số phó từ chỉ mức độ phổ biến trong HSK 3:

Phó từ

Cách dùng

Ví dụ

很 (hěn) – "rất"

Phó từ này dùng để chỉ mức độ cao hoặc mức độ mạnh mẽ của tính từ hoặc động từ. Mặc dù trong nhiều trường hợp "很" có thể không mang nghĩa "rất", nó vẫn dùng để nhấn mạnh tính chất hoặc trạng thái.

  • 他很高兴 (tā hěn gāoxìng) – Anh ấy rất vui.
  • 今天很热 (jīntiān hěn rè) – Hôm nay rất nóng.

非常 (fēicháng) – "rất, vô cùng"

Dùng để chỉ mức độ rất cao, mạnh mẽ hơn "很".

  • 她非常聪明 (tā fēicháng cōngmíng) – Cô ấy rất thông minh.
  • 我非常累 (wǒ fēicháng lèi) – Tôi rất mệt.

特别 (tèbié) – "đặc biệt, vô cùng"

Chỉ mức độ cực kỳ, đặc biệt mạnh mẽ, hoặc khác biệt so với bình thường.

  • 他特别喜欢看电影 (tā tèbié xǐhuān kàn diànyǐng) – Anh ấy đặc biệt thích xem phim.
  • 今天特别冷 (jīntiān tèbié lěng) – Hôm nay lạnh đặc biệt.

太 (tài) – "quá, rất"

Dùng để chỉ mức độ quá cao, đôi khi mang tính tiêu cực hoặc không mong muốn.

  • 这个问题太难了 (zhège wèntí tài nánle) – Câu hỏi này quá khó.
  • 他太忙了 (tā tài mángle) – Anh ấy quá bận.

有点儿 (yǒudiǎnr) – "hơi, một chút"

Dùng để chỉ mức độ nhẹ, có phần tiêu cực hoặc không rõ ràng.

  • 这件衣服有点儿贵 (zhè jiàn yīfú yǒudiǎnr guì) – Chiếc áo này hơi đắt.
  • 他有点儿累 (tā yǒudiǎnr lèi) – Anh ấy hơi mệt.

稍微 (shāowēi) – "một chút, hơi hơi"

Mang nghĩa mức độ nhẹ hơn "有点儿", dùng để chỉ sự thay đổi nhỏ hoặc mức độ ít.

  • 这个问题稍微有点难 (zhège wèntí shāowēi yǒudiǎn nán) – Câu hỏi này hơi khó một chút.
  • 请稍微等一下 (qǐng shāowēi děng yíxià) – Xin vui lòng đợi một chút.

完全 (wánquán) – "hoàn toàn"

Chỉ mức độ hoàn hảo hoặc đầy đủ, không có gì thiếu sót.

  • 他的中文完全不行 (tā de Zhōngwén wánquán bùxíng) – Tiếng Trung của anh ấy hoàn toàn không được.
  • 他们完全不懂 (tāmen wánquán bù dǒng) – Họ hoàn toàn không hiểu.

特别是 (tèbié shì) – "đặc biệt là"

Dùng để nhấn mạnh một phần quan trọng hoặc đặc biệt trong một nhóm hoặc tình huống.

  • 我喜欢所有的水果,特别是苹果 (wǒ xǐhuān suǒyǒu de shuǐguǒ, tèbié shì píngguǒ) – Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.
  • 他们很友好,特别是他 (tāmen hěn yǒuhǎo, tèbié shì tā) – Họ rất thân thiện, đặc biệt là anh ấy.

差不多 (chàbùduō) – "gần như, hầu như"

Chỉ sự tương đồng về mức độ hoặc mức độ gần đúng, không có sự khác biệt lớn.

  • 他们的年龄差不多 (tāmen de niánlíng chàbùduō) – Tuổi của họ gần như giống nhau.
  • 这件衣服和那件差不多 (zhè jiàn yīfú hé nà jiàn chàbùduō) – Cái áo này gần như giống cái kia.

不太 (bù tài) – "không quá"

Chỉ mức độ không quá cao hoặc không quá mạnh.

  • 我不太喜欢这个颜色 (wǒ bù tài xǐhuān zhège yánsè) – Tôi không quá thích màu này.
  • 他不太忙 (tā bù tài máng) – Anh ấy không quá bận.

IV. Cấu trúc 越A越B

Cấu trúc 越A越B trong ngữ pháp HSK 3 dùng để diễn tả sự thay đổi hoặc sự tiến triển của một tình huống theo hướng tăng dần. Cấu trúc này có thể được dịch là "càng A càng B", trong đó A và B là hai yếu tố mà mức độ của chúng thay đổi song song với nhau.

Cấu trúc: 越 + A + 越 + B

  • A là trạng thái hoặc hành động đầu tiên.
  • B là trạng thái hoặc hành động tiếp theo, có sự thay đổi dựa trên A.

Ví dụ:

  • 他越学越聪明。(Tā yuè xué yuè cōngmíng.) → Càng học anh ấy càng thông minh.
  • 天气越冷,我越不想出去。(Tiānqì yuè lěng, wǒ yuè bù xiǎng chūqù.) → Càng lạnh tôi càng không muốn ra ngoài.
  • 他越说越快。(Tā yuè shuō yuè kuài.) → Càng nói anh ấy càng nhanh.
  • 这本书越读越有意思。(Zhè běn shū yuè dú yuè yǒu yìsi.) → Càng đọc cuốn sách này càng thấy thú vị.

Lưu ý:

  • Cấu trúc này chỉ sự tăng dần hoặc cải thiện của một trạng thái, hành động hoặc sự việc theo thời gian. Bản chất của cấu trúc này là diễn tả sự thay đổi theo hướng tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào tính chất của từ ngữ đi kèm.
  • Thông thường, A và B có mối quan hệ trực tiếp với nhau, tức là B phụ thuộc vào sự thay đổi của A.

Cấu trúc 越A越B là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng để miêu tả sự phát triển hoặc thay đổi liên tục trong ngữ pháp tiếng Trung.

V. Cấu trúc 越来越 + tính từ

Cấu trúc 越来越 + tính từ trong tiếng Trung được dùng để diễn tả sự thay đổi dần dần theo thời gian, với mức độ tính từ ngày càng tăng lên. Cấu trúc này có thể dịch là "càng ngày càng..." trong tiếng Việt.

Cấu trúc: 越来越 + tính từ

Cấu trúc này thể hiện sự tăng dần hoặc thay đổi theo hướng tích cực hoặc tiêu cực của một trạng thái, tính chất.

Ví dụ:

  • 天气越来越冷了。(Tiānqì yuè lái yuè lěng le.) → Thời tiết càng ngày càng lạnh.
  • 他的中文越来越好。(Tā de Zhōngwén yuè lái yuè hǎo.) → Tiếng Trung của anh ấy càng ngày càng giỏi.
  • 这个城市越来越繁忙。(Zhège chéngshì yuè lái yuè fánmáng.) → Thành phố này càng ngày càng bận rộn.
  • 我觉得他越来越高兴了。(Wǒ juéde tā yuè lái yuè gāoxìng le.) → Tôi cảm thấy anh ấy càng ngày càng vui vẻ.

Lưu ý:

  • 越来越 luôn đi kèm với tính từ để chỉ sự thay đổi hoặc cải thiện mức độ của tính từ đó theo thời gian.
  • Cấu trúc này có thể dùng cho cả tính từ chỉ cảm xúc, tình trạng, tính chất hay thậm chí các yếu tố khách quan khác.

Cấu trúc 越来越 + tính từ rất phổ biến trong việc miêu tả các thay đổi hoặc xu hướng trong cuộc sống hàng ngày.

VI. Cấu trúc 又… 又

Cấu trúc 又…又… trong tiếng Trung được sử dụng để diễn tả hai tính chất hoặc hai hành động cùng tồn tại hoặc xảy ra đồng thời. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa "vừa... vừa..." trong tiếng Việt.

Cấu trúc: 又 + tính từ/động từ + 又 + tính từ/động từ

Hai tính từ hoặc động từ trong cấu trúc này có vai trò bổ sung thông tin, thể hiện sự đồng thời hoặc kết hợp.

Cấu trúc 又…又…trong tiếng Trung

Cấu trúc 又…又…trong tiếng Trung cũng là 1 cấu trúc thường gặp

Ví dụ:

  • 这个地方又安静又漂亮。(Zhège dìfāng yòu ānjìng yòu piàoliang.) → Nơi này vừa yên tĩnh vừa đẹp.
  • 她又聪明又努力。(Tā yòu cōngmíng yòu nǔlì.) → Cô ấy vừa thông minh vừa chăm chỉ.
  • 今天的天气又热又湿。(Jīntiān de tiānqì yòu rè yòu shī.) → Hôm nay thời tiết vừa nóng vừa ẩm.
  • 他又唱又跳,非常开心。(Tā yòu chàng yòu tiào, fēicháng kāixīn.) → Anh ấy vừa hát vừa nhảy, rất vui.
  • 她又哭又笑,不知道发生了什么事。(Tā yòu kū yòu xiào, bù zhīdào fāshēngle shénme shì.) → Cô ấy vừa khóc vừa cười, không biết đã xảy ra chuyện gì.

Lưu ý:

  • Hai tính từ hoặc động từ trong cấu trúc thường có ý nghĩa bổ trợ cho nhau, tạo ra một ấn tượng mạnh mẽ hoặc sinh động về tình huống được miêu tả.
  • 又…又… thường không dùng để diễn tả ý trái ngược. Ví dụ: Không thể nói "又好又坏" (vừa tốt vừa xấu).
  • Khi đi với động từ, cấu trúc này thường thể hiện các hành động diễn ra đồng thời hoặc trong một khoảng thời gian ngắn.

VII. Cấu trúc 一边 …一边

Cấu trúc 一边...一边... trong tiếng Trung được dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời, tương đương với nghĩa "vừa... vừa..." trong tiếng Việt.

Cấu trúc: 一边 + Động từ 1 + 一边 + Động từ 2

Động từ 1 và Động từ 2 là hai hành động xảy ra cùng lúc.

Ví dụ:

  • 她一边听音乐一边做作业。(Tā yībiān tīng yīnyuè yībiān zuò zuòyè.) → Cô ấy vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.
  • 他一边吃饭一边看电视。(Tā yībiān chīfàn yībiān kàn diànshì.) → Anh ấy vừa ăn cơm vừa xem tivi.

Lưu ý:

  • Sự đồng thời: Cấu trúc này chỉ rõ rằng hai hành động xảy ra cùng một lúc, mang tính miêu tả hoặc tường thuật.
    • Ví dụ: 我喜欢一边喝咖啡一边看书。(Wǒ xǐhuān yībiān hē kāfēi yībiān kàn shū.) → Tôi thích vừa uống cà phê vừa đọc sách.
  • Dùng trong văn nói: Cấu trúc 一边...一边... thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để tường thuật các hoạt động đơn giản.
  • Không bắt buộc đối xứng: Hai hành động trong câu không cần có mức độ quan trọng ngang nhau. Một hành động có thể là chính, hành động kia là phụ.
    • Ví dụ: 他一边工作一边听音乐。 (Tā yībiān gōngzuò yībiān tīng yīnyuè.) → Anh ấy vừa làm việc vừa nghe nhạc.

VIII. Cấu trúc 了… 就

Cấu trúc "了...就..." trong tiếng Trung được dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau khi hành động khác hoàn thành. Nó mang ý nghĩa "sau khi... thì..." hoặc "vừa... thì...".

Cấu trúc: [Chủ ngữ] + Động từ 1 + 了 + (Tân ngữ) + 就 + Động từ 2 + (Tân ngữ)

Trong đó:

  • 了: Chỉ hành động thứ nhất đã hoàn thành.
  • 就: Biểu thị hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.

Ví dụ:

  • 他下了课就回家了。(Tā xià le kè jiù huíjiā le.) → Anh ấy tan học xong thì về nhà ngay.
  • 我们看了电影就去吃饭吧。(Wǒmen kàn le diànyǐng jiù qù chīfàn ba.) → Chúng ta xem phim xong thì đi ăn nhé.
  • 你做完了作业就可以出去玩。(Nǐ zuò wán le zuòyè jiù kěyǐ chūqù wán.) → Bạn làm xong bài tập thì có thể ra ngoài chơi.

Lưu ý:

  • "了" chỉ sự hoàn thành hành động đầu tiên:
    • Động từ 1 phải có 了, biểu thị rằng hành động đó đã hoàn tất trước khi hành động tiếp theo xảy ra.
    • Ví dụ sai: 我吃饭就去学校 (thiếu 了, không đúng cấu trúc).
  • "就" nhấn mạnh hành động xảy ra ngay lập tức:
    • Cấu trúc này thường được sử dụng để biểu thị sự nhanh chóng, liên tiếp giữa hai hành động.
  • Có thể dùng với thời gian để chỉ một chuỗi hành động:
    • 他昨天写完了作业就睡觉了。 (Tā zuótiān xiě wán le zuòyè jiù shuìjiào le.) → Hôm qua anh ấy làm xong bài tập thì đi ngủ ngay.
  • Hành động trong vế sau (sau 就) thường mang tính chắc chắn, không có yếu tố giả định.

IX. Câu so sánh

Trong ngữ pháp HSK 3, câu so sánh là một nội dung quan trọng, được dùng để thể hiện sự tương quan giữa hai đối tượng hoặc trạng thái. Dưới đây là các cấu trúc câu so sánh phổ biến trong HSK 3:

1. So sánh hơn (比较级)

Cấu trúc này dùng để so sánh giữa hai đối tượng, nhấn mạnh rằng một đối tượng vượt trội hơn đối tượng kia.

Cấu trúc: A + 比 + B + Tính từ (+ nhiều hơn: 一点儿 / 得多)

Ví dụ:

  • 今天比昨天冷。(Jīntiān bǐ zuótiān lěng.) → Hôm nay lạnh hơn hôm qua.
  • 我觉得中文比英文容易。(Wǒ juéde Zhōngwén bǐ Yīngwén róngyì.) → Tôi cảm thấy tiếng Trung dễ hơn tiếng Anh.
  • 他跑得比我快得多。(Tā pǎo de bǐ wǒ kuài de duō.) → Anh ấy chạy nhanh hơn tôi rất nhiều.

2. So sánh kém (不如 / 没有)

Cấu trúc này dùng để diễn tả rằng một đối tượng kém hơn đối tượng khác ở một khía cạnh nào đó.

Cấu trúc: A + 没有 + B + Tính từ

Ví dụ:

  • 今天没有昨天热。(Jīntiān méiyǒu zuótiān rè.) → Hôm nay không nóng bằng hôm qua.
  • 我的汉语没有他的好。(Wǒ de Hànyǔ méiyǒu tā de hǎo.) → Tiếng Trung của tôi không tốt bằng của anh ấy.

3. So sánh ngang bằng (一样 / 相同)

Dùng để diễn tả hai đối tượng có mức độ, tính chất tương đồng nhau.

Cấu trúc: A + 跟 / 和 + B + 一样 + Tính từ

Ví dụ:

  • 这本书跟那本书一样贵。(Zhè běn shū gēn nà běn shū yíyàng guì.) → Cuốn sách này đắt như cuốn kia.
  • 我和妹妹一样高。(Wǒ hé mèimei yíyàng gāo.) → Tôi cao bằng em gái tôi.

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung

Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Trung

4. So sánh tăng dần (越…越…)

Cấu trúc này dùng để diễn tả một trạng thái hoặc hành động ngày càng tăng.

Cấu trúc: 越 + Tính từ 1 + 越 + Tính từ 2

Ví dụ:

  • 天气越来越冷。(Tiānqì yuèláiyuè lěng.) → Thời tiết càng ngày càng lạnh.
  • 他越学越聪明。(Tā yuè xué yuè cōngmíng.) → Anh ấy càng học càng thông minh.

5. So sánh cực cấp (最高级)

Dùng để chỉ đối tượng có mức độ cao nhất trong một nhóm.

Cấu trúc: A + 是 + nhóm + 最 + Tính từ

Ví dụ:

  • 他是我们班最聪明的学生。(Tā shì wǒmen bān zuì cōngmíng de xuéshēng.) → Anh ấy là học sinh thông minh nhất lớp chúng tôi.
  • 夏天是我最喜欢的季节。(Xiàtiān shì wǒ zuì xǐhuān de jìjié.) → Mùa hè là mùa tôi thích nhất.

Những cấu trúc này đều xuất hiện thường xuyên trong ngữ pháp HSK 3 và là nền tảng quan trọng để học tiếng Trung nâng cao!

X. Cấu trúc 除了 ⋯⋯ (以外)

Cấu trúc 除了...(以外) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa như "ngoài... ra" hoặc "ngoại trừ...". Đây là một cấu trúc thường gặp trong ngữ pháp HSK 3. Dưới đây là cách sử dụng và các ý nghĩa chính của cấu trúc này.

1. Ý nghĩa 1: Ngoài... ra, còn...

Cấu trúc này được dùng để liệt kê thêm các sự việc hoặc đối tượng khác, thể hiện ý bổ sung.

Cấu trúc: 除了 + A + (以外) + 还 / 也 + B

Ví dụ:

  • 除了汉语以外,我还会说英语。(Chúle Hànyǔ yǐwài, wǒ hái huì shuō Yīngyǔ.) → Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
  • 除了周末以外,他每天都工作。(Chúle zhōumò yǐwài, tā měitiān dōu gōngzuò.) → Ngoài cuối tuần ra, anh ấy làm việc mỗi ngày.
  • 除了踢足球以外,我也喜欢打篮球。(Chúle tī zúqiú yǐwài, wǒ yě xǐhuān dǎ lánqiú.) → Ngoài đá bóng ra, tôi cũng thích chơi bóng rổ.

2. Ý nghĩa 2: Ngoại trừ... thì...

Cấu trúc này được dùng để chỉ sự ngoại lệ, tức là một điều gì đó không thuộc phạm vi được nói đến.

Cấu trúc: 除了 + A + (以外) + 都 / 全 + B

Ví dụ:

  • 除了他以外,我们都去了。(Chúle tā yǐwài, wǒmen dōu qù le.) → Ngoại trừ anh ấy, tất cả chúng tôi đều đã đi.
  • 除了这个问题以外,其他的都很简单。(Chúle zhège wèntí yǐwài, qítā de dōu hěn jiǎndān.) → Ngoại trừ vấn đề này, những cái khác đều rất đơn giản.
  • 除了你以外,没人知道这件事。(Chúle nǐ yǐwài, méi rén zhīdào zhè jiàn shì.) → Ngoại trừ bạn ra, không ai biết chuyện này cả.

3. Ý nghĩa 3: Ngoài... ra, không...

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng chỉ có một điều duy nhất xảy ra, và không có trường hợp ngoại lệ nào khác.

Cấu trúc: 除了 + A + (以外) + 就是 + B

Ví dụ:

  • 除了学习以外,就是工作。(Chúle xuéxí yǐwài, jiùshì gōngzuò.) → Ngoài học tập ra thì chỉ làm việc.
  • 除了吃饭以外,就是睡觉。(Chúle chīfàn yǐwài, jiùshì shuìjiào.) → Ngoài ăn cơm ra thì chỉ có ngủ.

XI. Tài liệu luyện thi HSK 3

1. HSK Standard Course 3

HSK Standard Course 3 (Bộ sách HSK Chuẩn 3) là một trong những sách luyện thi chính thức và phổ biến dành cho những người học tiếng Trung đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3. Đây là cuốn sách lý tưởng để ôn luyện từ vựng, ngữ pháp, và các kỹ năng cần thiết cho bài thi HSK 3.

giáo trình chuẩn hsk 3

HSK Standard Course 3 (Bộ sách HSK Chuẩn 3) là một trong những sách luyện thi chính thức và phổ biến dành cho những người học tiếng Trung

Cấu trúc sách:

  • Phần 1: Giới thiệu tổng quan về kỳ thi HSK 3, cách thức thi và các mục tiêu cần đạt.
  • Phần 2: Các bài học theo chủ đề, gồm từ vựng, ngữ pháp và bài tập luyện tập. Các bài học được phân chia rõ ràng, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ôn luyện.
  • Phần 3: Bài tập thực hành và bài kiểm tra cuối mỗi bài học giúp bạn kiểm tra lại kiến thức đã học.
  • Phần 4: Đề thi mẫu và giải đáp chi tiết giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi thực tế.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với người học tiếng Trung ở cấp độ HSK 3: Cung cấp kiến thức nền tảng và các bài tập luyện để ôn thi hiệu quả.
  • Bài tập luyện phong phú: Mỗi bài học đều có bài tập thực hành để củng cố kiến thức.
  • Giải thích ngữ pháp rõ ràng: Các quy tắc ngữ pháp được giải thích chi tiết và có ví dụ cụ thể.
  • Có bài kiểm tra cuối bài: Giúp bạn tự đánh giá quá trình học tập của mình và chuẩn bị tốt cho kỳ thi.

2. HSK 3级考试指南

HSK 3级考试指南 là một trong những tài liệu hướng dẫn ôn thi hữu ích dành cho những người đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK 3. Cuốn sách này cung cấp các thông tin chi tiết về kỳ thi, các mẹo thi và các bài tập luyện để giúp thí sinh làm quen với cấu trúc của bài thi, từ đó nâng cao khả năng làm bài và đạt điểm cao.

Nội dung sách:

  • Giới thiệu về kỳ thi HSK 3:
    • Giới thiệu cấu trúc và yêu cầu của bài thi HSK 3, bao gồm các phần như nghe, đọc, viết và bài luận.
    • Mô tả cách thức thi, thời gian làm bài, và các lưu ý quan trọng khi tham gia kỳ thi.
  • Mẹo thi và chiến lược làm bài:
    • Cung cấp các chiến lược làm bài cho từng phần trong kỳ thi, giúp thí sinh sử dụng thời gian hiệu quả và đạt điểm cao.
    • Hướng dẫn cách nhận diện các câu hỏi dễ và khó để ưu tiên thời gian cho các câu hỏi quan trọng.
  • Phân tích cấu trúc đề thi:
    • Chi tiết về các loại câu hỏi xuất hiện trong phần thi nghe, đọc, và viết của HSK 3.
    • Giải thích các yêu cầu của từng phần và những gì bạn cần chuẩn bị để làm tốt.
  • Đề thi mẫu:
    • Đề thi mẫu được thiết kế giống với cấu trúc kỳ thi thực tế, giúp thí sinh làm quen với dạng câu hỏi và kiểm tra khả năng làm bài.
    • Sau mỗi đề thi mẫu đều có phần đáp án và giải thích chi tiết, giúp người học hiểu rõ cách làm bài và cải thiện kỹ năng.
  • Các bài tập luyện thi:
    • Các bài tập luyện sẽ giúp người học ôn tập các phần kiến thức quan trọng, bao gồm từ vựng, ngữ pháp, và các kỹ năng làm bài thi.
    • Phần bài tập này rất quan trọng để củng cố kiến thức và giúp bạn tự đánh giá mức độ chuẩn bị của mình.

Ưu điểm của sách:

  • Lý thuyết và thực hành: Cuốn sách không chỉ giải thích lý thuyết mà còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp người học hiểu rõ và luyện tập hiệu quả.
  • Đề thi mẫu: Được cung cấp nhiều đề thi mẫu giúp bạn quen với cấu trúc và dạng bài thi thực tế, giúp giảm bớt lo lắng trước khi tham gia kỳ thi.
  • Mẹo thi hữu ích: Các mẹo và chiến lược làm bài sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi HSK 3.
  • Giải thích chi tiết: Đáp án và giải thích chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về cách làm bài và những điểm cần cải thiện.

HSK 3级考试指南 là một công cụ luyện thi tuyệt vời, giúp bạn làm quen với cấu trúc đề thi và cung cấp chiến lược làm bài hiệu quả để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK 3.

3. HSK 3作文辅导

HSK 3作文辅导 là một tài liệu ôn luyện chuyên sâu về phần viết trong kỳ thi HSK 3. Cuốn sách này tập trung vào việc giúp thí sinh cải thiện kỹ năng viết bài luận trong kỳ thi HSK 3, với các bài tập và hướng dẫn cụ thể về cách cấu trúc bài viết, cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp sao cho phù hợp.

Nội dung sách:

  • Giới thiệu về phần thi viết trong HSK 3:
    • Cung cấp các thông tin chi tiết về yêu cầu của phần thi viết trong HSK 3, bao gồm số lượng từ cần viết, thời gian làm bài và các loại câu hỏi thường gặp.
    • Phân tích các tiêu chí chấm điểm của phần thi viết, giúp thí sinh hiểu được cách thức đánh giá bài viết.
  • Hướng dẫn cách viết luận:
    • Sách cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách cấu trúc một bài viết luận chuẩn, bao gồm cách viết mở bài, thân bài và kết luận.
    • Hướng dẫn cách chọn lựa từ vựng và ngữ pháp phù hợp để làm bài viết mạch lạc và dễ hiểu.
    • Đưa ra các ví dụ về các chủ đề viết thường gặp trong kỳ thi HSK 3, giúp thí sinh nắm bắt được cách diễn đạt ý tưởng.
  • Các bài tập thực hành viết:
    • Các bài tập viết theo chủ đề được đưa ra trong sách để giúp thí sinh luyện tập cách viết một bài luận hoàn chỉnh.
    • Các bài tập này giúp người học làm quen với các chủ đề thi có thể gặp trong kỳ thi HSK 3 và luyện tập kỹ năng viết hàng ngày.
  • Mẫu bài viết và phân tích:
    • Cuốn sách cung cấp các mẫu bài luận chuẩn HSK 3 kèm theo phân tích chi tiết về cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu và cách phát triển ý tưởng trong bài viết.
    • Sau mỗi mẫu bài, sách sẽ chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu, giúp người học cải thiện bài viết của mình.
  • Kỹ năng làm bài thi viết hiệu quả:
    • Cung cấp các mẹo và chiến lược để viết bài nhanh chóng và hiệu quả trong thời gian hạn chế của kỳ thi.
    • Giúp thí sinh tự tin hơn khi làm bài thi viết, tránh các lỗi thường gặp và học cách tối ưu hóa thời gian làm bài.

Ưu điểm của sách:

  • Cung cấp phương pháp viết cụ thể: Hướng dẫn chi tiết từ cách xây dựng cấu trúc bài luận cho đến cách lựa chọn từ vựng và ngữ pháp phù hợp.
  • Bài tập thực hành phong phú: Các bài tập thực hành sẽ giúp thí sinh luyện tập viết hàng ngày và cải thiện kỹ năng viết.
  • Mẫu bài viết và phân tích chi tiết: Các mẫu bài viết chuẩn HSK 3 cùng với phân tích chi tiết giúp bạn hiểu rõ cách viết bài luận đạt điểm cao.
  • Mẹo làm bài thi hiệu quả: Cung cấp các chiến lược để làm bài viết nhanh chóng và đạt kết quả tốt.

HSK 3作文辅导 là một công cụ hữu ích để giúp bạn nâng cao kỹ năng viết trong kỳ thi HSK 3. Với các bài tập thực hành, mẫu bài luận và phân tích chi tiết, cuốn sách này sẽ hỗ trợ bạn cải thiện bài viết và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi.

Lời kết

Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp HSK 3 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và vượt qua kỳ thi HSK. Hãy kiên nhẫn luyện tập và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp vào thực tế để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Chúc bạn học tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi!