Câu chữ 把 trong tiếng Trung là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Vậy cấu trúc câu chữ 把 là gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu ngay trong bài chia sẻ sau đây nhé!
I. Khái niệm câu chữ 把 trong tiếng Trung
Câu chữ 把 trong tiếng Trung là một dạng câu vị ngữ động từ đặc biệt, trong đó giới từ 把 cùng tân ngữ đóng vai trò như trạng ngữ trong câu. Dạng câu này được sử dụng để diễn đạt một hành động hoặc động tác tác động lên tân ngữ của 把, dẫn đến sự thay đổi trạng thái, vị trí, hoặc quan hệ của đối tượng, hoặc tạo ra một kết quả mới. Câu chữ 把 thường dùng để làm rõ phương thức, mục đích hoặc nguyện vọng của hành động.
Dưới đây là một vài ví dụ của STUDY4 để giúp bạn hiểu hơn về khái niệm câu chữ 把 trong tiếng Trung:
- Câu thông thường: 我做作业。/Wǒ zuò zuòyè./: Tôi làm bài tập.
- Câu chữ 把: 我把作业做了。/Wǒ bǎ zuòyè zuòle./: Tôi đã làm xong bài tập.
(Câu chữ 把 này giúp nhấn mạnh vào đối tượng là bài tập về nhà, hành động là “làm”)
Một vài ví dụ khác, câu chữ 把 chỉ hành động làm thay đổi trạng thái của đối tượng:
- 他把门关上了。/Tā bǎ mén guānshàngle./ Anh ấy đã đóng cửa lại.
- 她把衣服洗干净了。/Tā bǎ yīfu xǐ gānjìng le./ Cô ấy đã giặt sạch quần áo.
Chữ 把 trong câu chỉ hành động làm thay đổi vị trí của đối tượng:
- 我把书放在桌子上了。/Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng le./ Tôi đã đặt cuốn sách lên bàn.
- 他把椅子搬到房间里了。/Tā bǎ yǐzi bān dào fángjiān lǐ le./ Anh ấy đã chuyển ghế vào trong phòng.
Hành động làm mất hoặc phá hủy đối tượng:
- 她把手机弄丢了。/Tā bǎ shǒujī nòng diū le./ Cô ấy làm mất điện thoại.
- 孩子把玩具摔坏了。/Háizi bǎ wánjù shuāi huài le./ Đứa trẻ làm hỏng đồ chơi.
Hành động hoàn thành với đối tượng cụ thể:
- 老师把问题解释清楚了。 /Lǎoshī bǎ wèntí jiěshì qīngchǔ le./ Giáo viên đã giải thích rõ vấn đề.
- 我把作业写完了。/Wǒ bǎ zuòyè xiě wán le./ Tôi đã hoàn thành bài tập.
Hành động có tác động đến người hoặc sự việc:
- 他们把那个小偷抓住了。/Tāmen bǎ nàgè xiǎotōu zhuāzhù le./ Họ đã bắt được tên trộm.
- 我把消息告诉他了。/Wǒ bǎ xiāoxi gàosù tā le./ Tôi đã nói tin tức cho anh ấy biết.
Nhấn mạnh phương thức hoặc kết quả hành động:
- 请把这些苹果切成小块。/Qǐng bǎ zhèxiē píngguǒ qiē chéng xiǎo kuài./ Xin hãy cắt những quả táo này thành từng miếng nhỏ.
- 她把房间收拾得很干净。/Tā bǎ fángjiān shōushí dé hěn gānjìng./ Cô ấy đã dọn phòng rất sạch sẽ.
Khái niệm câu chữ 把 trong tiếng Trung
II. Cấu trúc câu chữ 把
Vậy, cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung là gì, có lưu ý gì khi sử dụng không? Tiếp tục tìm hiểu cùng STUDY4 nhé!
1. Cấu trúc khẳng định
Cấu trúc câu chữ 把 dạng khẳng định sẽ được sử dụng như sau:
CHỦ NGỮ + 把 + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ + THÀNH PHẦN KHÁC
Ví dụ:
- 我把钥匙放进了抽屉里。/Wǒ bǎ yàoshi fàng jìnle chōutì lǐ./: Tôi đã đặt chìa khóa vào ngăn kéo.
- 小明把电脑打开了。/Xiǎomíng bǎ diànnǎo dǎkāi le./: Tiểu Minh đã bật máy tính lên.
- 妈妈把鱼煮好了。/Māmā bǎ yú zhǔ hǎo le./: Mẹ đã nấu xong cá.
- 我把这些花搬到阳台上了。/Wǒ bǎ zhèxiē huā bān dào yángtái shàng le./: Tôi đã chuyển những bông hoa này ra ban công.
2. Cấu trúc phủ định
Với dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm từ 没 (有) trước tân ngữ.
Cấu trúc câu chữ 把 dạng phủ định:
CHỦ NGỮ + 没 (有) + 把 + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ + THÀNH PHẦN KHÁC
Ví dụ:
- 他没有把椅子搬出去。/Tā méiyǒu bǎ yǐzi bān chūqù./: Anh ấy chưa chuyển ghế ra ngoài.
- 我没把水果洗干净。/Wǒ méi bǎ shuǐguǒ xǐ gānjìng./: Tôi chưa rửa sạch trái cây.
- 小丽没有把窗户关上。/Xiǎolì méiyǒu bǎ chuānghù guānshàng./: Tiểu Lệ chưa đóng cửa sổ.
- 他们没把行李放到车里。/Tāmen méi bǎ xínglǐ fàng dào chē lǐ./: Họ chưa đặt hành lý lên xe.
-
Cấu trúc câu chữ 把 trong tiếng Trung
3. Cấu trúc nghi vấn
Với dạng nghi vấn, bạn có thể sử dụng một trong ba cấu trúc sau:
CHỦ NGỮ + 把 + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ + THÀNH PHẦN KHÁC + 了吗?
CHỦ NGỮ + 有没有 + 把 + TÂN NGỮ + ĐỘNG TỪ + THÀNH PHẦN KHÁC?
CHỦ NGỮ + 把 + TÂN NGỮ + 怎么样?
Ví dụ:
- 你把笔记本放进书包了吗?/Nǐ bǎ bǐjìběn fàng jìn shūbāo le ma?/: Bạn đã bỏ quyển sổ vào cặp chưa?
- 他有没有把桌子擦干净?/Tā yǒu méiyǒu bǎ zhuōzi cā gānjìng?/: Anh ấy đã lau sạch bàn chưa?
- 你把苹果削好了没有?/Nǐ bǎ píngguǒ xiāo hǎo le méiyǒu?/: Bạn đã gọt táo xong chưa?
- 你把这个问题解决得怎么样?/Nǐ bǎ zhège wèntí jiějué dé zěnme yàng?/: Bạn giải quyết vấn đề này thế nào?
III. Lưu ý khi sử dụng câu chữ 把
Khi sử dụng câu chữ 把 trong tiếng Trung, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau đây:
- Chủ ngữ trong câu chữ 把 là người hoặc vật thực hiện động tác.
Ví dụ: 小明把篮球扔进了篮筐。/Xiǎomíng bǎ lánqiú rēng jìnle lánkuāng/: Tiểu Minh ném bóng rổ vào rổ.
- Tân ngữ của chữ 把 phải được xác định cụ thể, thường đi kèm với các từ chỉ định như “这” hoặc “那”, hoặc phải ngầm hiểu trong ngữ cảnh.
Ví dụ: 我把这些书还给了图书馆。/Wǒ bǎ zhèxiē shū huán gěi le túshūguǎn/: Tôi đã trả những cuốn sách này cho thư viện.
- Động từ trong câu chữ 把 phải gây ra sự thay đổi trạng thái hoặc tính chất của tân ngữ. Một số động từ như 是, 在, 有 không thể dùng làm động từ chính.
Ví dụ: 妈妈把蛋糕切成了两块。/Māmā bǎ dàngāo qiē chéngle liǎng kuài/: Mẹ đã cắt bánh thành hai miếng.
- Sau động từ phải có thành phần bổ sung để chỉ rõ kết quả, trạng thái, hoặc tác động của hành động.
Ví dụ: 他把垃圾丢进了垃圾桶。/Tā bǎ lājī diū jìnle lājītǒng/: Anh ấy đã vứt rác vào thùng rác.
- Các trạng ngữ chỉ thời gian, phó từ phủ định (没, 不), hoặc động từ năng nguyện (能, 可以) phải được đặt trước chữ 把.
Ví dụ: 我不想把这个问题告诉他。/Wǒ bù xiǎng bǎ zhège wèntí gàosù tā/: Tôi không muốn nói vấn đề này cho anh ấy.
- Trong các câu cầu khiến hoặc nhờ vả, chủ ngữ có thể được lược bỏ để làm câu gọn hơn.
Ví dụ: 请把窗户关上。/Qǐng bǎ chuānghù guān shàng/: Làm ơn đóng cửa sổ lại.
- Các động từ như 是, 在, 怕, 喜欢, và những động từ biểu thị tri giác như 听, 懂 không thể sử dụng trong câu chữ 把.
Ví dụ: 他觉得这个电影很好看。/Tā juéde zhège diànyǐng hěn hǎokàn/: Anh ấy cảm thấy bộ phim này rất hay.
Lời kết
Câu chữ 把 là một điểm ngữ pháp quan trọng và thú vị trong tiếng Trung, giúp câu văn trở nên rõ ràng và nhấn mạnh hơn vào tác động của hành động. Hy vọng bài chia sẻ câu chữ 把 trong tiếng Trung của STUDY4 đã giúp ích được cho bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo cấu trúc thú vị này nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment