Câu bị động là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, trong đó câu chữ 被 được người Trung Quốc sử dụng một cách thường xuyên. Vậy, khái niệm câu chữ 被 là gì, cấu trúc như thế nào và có cần chú ý gì không? Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu chi tiết về câu chữ 被 và luyện tập điểm ngữ pháp này để sử dụng thành thạo hơn nhé!
I. Khái niệm câu chữ 被 trong tiếng Trung
Câu chữ 被 /bèi/ hay câu bị động (被动句 /bèidòng jù/) là dạng câu vị ngữ động từ. Đây một cấu trúc được sử dụng để biểu thị mối quan hệ bị động giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 被 có thể được dịch là “bị” hoặc “được”.
Ví dụ:
- 我的手机被人拿走了。/Wǒ de shǒujī bèi rén ná zǒule./: Điện thoại của tôi bị người khác lấy mất rồi.
- 这幅画被专家高度评价。/Zhè fú huà bèi zhuānjiā gāodù píngjià./: Bức tranh này được các chuyên gia đánh giá cao.
- 上海被称为中国的经济中心。/Shànghǎi bèi chēng wéi Zhōngguó de jīngjì zhōngxīn./: Thượng Hải được gọi là trung tâm kinh tế của Trung Quốc.
-
Khái niệm câu chữ 被 trong tiếng Trung
II. Cấu trúc câu chữ 被 trong tiếng Trung
Tiếp theo, STUDY4 sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc câu chữ 被 - dạng câu vô cùng quan trọng trong tiếng Trung này nhé!
1. Cấu trúc câu chữ 被 dạng khẳng định
Dưới dạng khẳng định, cấu trúc câu chữ 被 được sử dụng như sau:
Chủ ngữ + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
-
他的秘密被朋友泄露了。/Tā de mìmì bèi péngyǒu xièlòu le./: Bí mật của anh ấy bị bạn tiết lộ.
-
那只猫被孩子抱起来了。/Nà zhī māo bèi háizi bào qǐlái le./: Con mèo đó được đứa trẻ bế lên.
2. Cấu trúc câu chữ 被 dạng phủ định
Với dạng phủ định, bạn chỉ cần thêm từ 没有 vào trước chữ 被. Cụ thể, cấu trúc câu chữ 被 trong trường hợp này như sau:
Chủ ngữ + 没有 + 被 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
- 我的护照没有被海关扣留。/Wǒ de hùzhào méiyǒu bèi hǎiguān kòuliú./: Hộ chiếu của tôi không bị hải quan giữ lại.
- 他没有被陌生人欺骗。/Tā méiyǒu bèi mòshēng rén qīpiàn./: Anh ấy không bị người lạ lừa.
Cấu trúc câu chữ 被 dạng phủ định
3. Lưu ý khi sử dụng các từ thay thế 被
Trong văn nói tiếng Trung, ngoài 被, các từ như 叫, 让, và 给 cũng được sử dụng để diễn đạt câu bị động. Tuy nhiên, khi sử dụng 叫 hoặc 让 trong câu bị động, cần lưu ý rằng phía sau chúng bắt buộc phải có tân ngữ (tức chủ thể thực hiện hành động).
Cấu trúc:
Chủ ngữ + 叫/让 + Người/Vật (Tân ngữ) + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
- 我的作业叫老师批评了。/Wǒ de zuòyè jiào lǎoshī pīpíng le./: Bài tập của tôi bị giáo viên phê bình rồi.
- 门让风吹开了。/Mén ràng fēng chuī kāi le./: Cánh cửa bị gió thổi mở ra.
- 钱包没有叫陌生人偷走。/Qiánbāo méiyǒu jiào mòshēngrén tōu zǒu./: Ví tiền không bị người lạ lấy mất.
- 信件没让邮递员送到。/Xìnjiàn méi ràng yóudìyuán sòng dào./: Bức thư không được người đưa thư gửi đến nơi.
Xem thêm: Các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Trung mà bạn cần biết
III. Một số trợ từ biểu thị bị động trong tiếng Trung khác
Ngoài chữ 被, tiếng Trung còn có các trợ từ khác biểu thị ý nghĩa bị động. Dưới đây là một số trợ từ biểu thị bị động trong tiếng Trung khác mà bạn có thể tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt hơn.
1. Trợ từ 给
Trợ từ 给 thường đứng trước động từ để biểu thị ý nghĩa bị động. Nó có thể được sử dụng trong cả câu bị động lẫn câu chủ động, tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụ:
-
礼物已经给快递员送出去了。/Lǐwù yǐjīng gěi kuàidìyuán sòng chūqùle./: Món quà đã được nhân viên giao hàng gửi đi rồi.
-
他写的信都给同事看到了。/Tā xiě de xìn dōu gěi tóngshì kàn dào le./: Những bức thư anh ấy viết đều bị đồng nghiệp nhìn thấy.
2. Trợ từ 所
Ngoài câu chữ 被, người Trung Quốc còn thường sử dụng trợ từ 所 thường kết hợp với 为 hoặc 被 để biểu thị ý nghĩa bị động. Trợ từ này mang tính trang trọng, thường được sử dụng nhiều trong văn viết hơn là văn nói.
Ví dụ:
- 这个决定是由全体成员所讨论的结果。/Zhège juédìng shì yóu quántǐ chéngyuán suǒ tǎolùn de jiéguǒ./: Quyết định này là kết quả được toàn thể thành viên thảo luận.
- 他的努力终于被大家所认可。/Tā de nǔlì zhōngyú bèi dàjiā suǒ rènkě./: Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã được mọi người công nhận.
IV. Lưu ý khi sử dụng câu chữ 被 trong tiếng Trung
Câu chữ 被 trong tiếng Trung là một cấu trúc cực quan trọng. Tuy nhiên, với những bạn học tiếng Trung, khi sử dụng cấu trúc này, có thể mắc phải một số sai lầm. Dưới đây là một số các lưu ý khi sử dụng câu chữ 被 trong tiếng Trung:
1. Lược bỏ tân ngữ khi nhấn mạnh hành động
Khi muốn nhấn mạnh hành động thay vì người hoặc vật gây ra hành động (tân ngữ), bạn có thể lược bỏ tân ngữ. Khi đó, cấu trúc câu chữ 被 sẽ trở thành:
Chủ ngữ + 被 + Động từ + Thành phần khác
Ví dụ:
- 我的书包被(人)拿走了。/Wǒ de shūbāo bèi (rén) ná zǒu le./: Cặp sách của tôi bị (ai đó) lấy đi mất rồi.
➜ Lược bỏ tân ngữ 人 để nhấn mạnh hành động "lấy đi".
Lưu ý khi sử dụng câu chữ 被 trong tiếng Trung
2. Chủ ngữ phải được xác định rõ ràng
Trong câu bị động, chủ ngữ phải là một đối tượng cụ thể, không được mang ý nghĩa chung chung hay ước lượng.
Ví dụ:
-
那张画被张老师收藏了。/Nà zhāng huà bèi Zhāng lǎoshī shōucáng le./: Bức tranh đó được thầy Trương cất giữ.
➜ Chủ ngữ 那张画 là một đối tượng cụ thể, không mơ hồ.
3. Không sử dụng bổ ngữ trạng thái trong câu bị động
Câu bị động với 被 không chấp nhận bổ ngữ trạng thái ở cuối câu.
Ví dụ:
-
窗户被风吹得很响。/Chuānghù bèi fēng chuī de hěn xiǎng./
(Sai vì có bổ ngữ trạng thái 得很响).
➜ Cách sửa đúng: 窗户被风吹开了。/Chuānghù bèi fēng chuī kāi le./ Cửa sổ bị gió thổi mở.
4. Vị trí của các phó từ, phó từ phủ định, và động từ năng nguyện
Trong câu bị động, các phó từ như 已经, 不, 没 hoặc động từ năng nguyện như 能, 会, 要 phải được đặt trước 被.
Ví dụ:
- 这件衣服已经被她洗干净了。/Zhè jiàn yīfu yǐjīng bèi tā xǐ gānjìng le./: Bộ quần áo này đã được cô ấy giặt sạch sẽ.
- 那本小说不被老师推荐。/Nà běn xiǎoshuō bù bèi lǎoshī tuījiàn./: Cuốn tiểu thuyết đó không được giáo viên giới thiệu.
Lời kết
Câu chữ 被 trong tiếng Trung là một trong những cấu trúc quan trọng và thú vị trong ngữ pháp tiếng Trung. Do vậy, việc hiểu và sử dụng đúng khái niệm câu chữ 被, cấu trúc và lưu ý khi sử dụng mà STUDY4 vừa chia sẻ phía trên không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn tăng thêm sự tự tin khi giao tiếp hoặc viết văn bằng tiếng Trung. Nếu còn bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào, hãy để lại ngay trong phần bình luận để được hỗ trợ ngay nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment